DM VTYT NĂM 2016 BVĐK LẠC SƠN

DANH MỤC TRÚNG THẦU CỦA CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HÀ VIỆT
(Kèm theo hợp đồng số 03/BVLS – LDNTHNHB ngày 18/8/2015)
TTMã SPTên sản phẩmTên thương mạiHạn dùng (tháng)SĐK – GPNKHãng SXNước SXQui cách đóng góiThông số kỹ thuậtĐơn
vị tính
Giá
Trúng thầu
(có VAT)
Số LượngThành TiềnGhi chú
1VT0011Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng người lớnCatheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng người lớn5 nămTK số: 5520BbraunĐức10 cái/hộpCatheter TMTT 2, 3 nòng người lớn, trẻ em: catheter làm bằng Certon (Polyurethane, PUR) có các đường cản quang ngầm trên vách catheter giúp dễ phát hiện bằng X-quang. Guide wire đầu J tránh làm tổn thương thành mạch. Dây ECG giúp định vị catheter ngay trong quá trình thao tác, không cần kiểm tra X-quang sau khi đặtChiếc     845.000                   5                 4.225.000ISO,G7
2VT0012Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng trẻ emCatheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng trẻ em5 nămTK số: 5520BbraunĐức10 cái/hộpCatheter TMTT 2, 3 nòng người lớn, trẻ em: catheter làm bằng Certon (Polyurethane, PUR) có các đường cản quang ngầm trên vách catheter giúp dễ phát hiện bằng X-quang. Guide wire đầu J tránh làm tổn thương thành mạch. Dây ECG giúp định vị catheter ngay trong quá trình thao tác, không cần kiểm tra X-quang sau khi đặtChiếc     845.000                   5                 4.225.000ISO,G7
3VT0021Dây nối bơm tiêm điệnDây nối bơm tiêm điện 140 cm5 năm16/2014/BYT-TB-CTBbraunViệt Nam50 cái/hộpDài 140cmCái       22.000                 10                     220.000ISO,Asean
4VT0022Dây nối bơm tiêm điện 150 cmDây nối bơm tiêm điện 150 cm2 nămTK số: 27131TerumoTrung Quốc50 chiếc/hộpDây nối dài 150cm, dung tích 1.5ml, đường kính trong 1.1mm, đường kính ngoài 2.6 mm.Chiếc       24.700                   5                     123.500ISO,G20
5VT0023Dây nối bơm tiêm điện 75 cm loại lớn (Dây nối áp lực)Dây nối bơm tiêm điện 75 cm loại lớn2 nămTK số: 27131TerumoTrung Quốc50 chiếc/hộpDây nối dài 75cm, dung tích 2.5ml, đường kính trong 1.1mm, đường kính ngoài 2.6 mm.Chiếc       17.300                   5                       86.500ISO,G20
6VT0024Dây nối bơm tiêm điện 75 cm loại nhỏ (Sử dụng để dẫn thuốc cho Bơm tiêm điện, sử dụng để lưu kim luồn)Dây nối bơm tiêm điện 75 cm loại nhỏ2 nămTK số: 27131TerumoTrung Quốc50 chiếc/hộpDây nối dài 75cm, dung tích 0.75ml, đường kính trong 1.1mm, đường kính ngoài 2.6 mm.Chiếc       17.500                   5                       87.500ISO,G20
7VT0025Dây nối bơm tiêm điện loại ngắn 25cm (Sử dụng để lưu kim luồn)Dây nối bơm tiêm điện loại ngắn 25cm2 nămTK số: 27131TerumoTrung Quốc50 chiếc/hộpDây nối dài 25cm, dung tích 0.25ml, đường kính trong 1.1mm, đường kính ngoài 2.6 mm.Chiếc       19.500                   5                       97.500ISO,G20
8VT0026Dây nối chữ TDây nối chữ T2 nămTK số: 4608Hospitech TerumoMalaysia50 bộ/hộpSử dụng lưu kim luồn tĩnh mạch, có đầu chữ T với nút cao su để tiêm thuốc và đầu nút có nắp để truyền dịchBộ       17.600               20                     352.000ISO,Asean
9VT0029Khoá ba chạcKhoá ba chạc2 nămTK số: 5520BbraunThụy Sĩ50 cái/hộp*Không có chất DEHP
*Chống nứt gãy &
chịu được áp lực cao
*Có chứng nhận TUV, ISO 13485-2012
Chiếc       20.500             200                 4.100.000ISO,G20
10VT0030Khoá ba chạc có dâyKhoá ba chạc có dây2 nămTK số: 100215885821Global MedikitẤn ĐộHộp 50 cái25 cmChiếc       10.800               100                 1.080.000ISO,G20
11VT0031Khoá ba chạc không dâyKhoá ba chạc không dây2 nămTK số: 100215885821Global MedikitẤn Độ50 chiếc/hộpChiếc         8.800               50                     440.000ISO,G20
12VT0044Ống nội khí quản lò xoỐng nội khí quản lò xo3 nămỦy quyền của nhà phân phốiSumiBa LanChiếc/HộpChiếc     178.000                   5                     890.000ISO,G20
13VT0051Sonde cho ănDây thông cho ăn5 nămTK số: 27131TerumoTrung Quốc50 chiếc/hộpCỡ 3, 5, 8 ; mềm mại không gây cảm giác đau cho bệnh nhân, có số chỉ thị độ dài sonde thuận lợi cho việc ước lượng vị trí đầu sondeCái       20.500               100                 2.050.000ISO,G20
14VT0059Sonde dùng trong tiết niệuSonde dùng trong tiết niệu (Sonde JJ)2 nămTK số: 100422834041GeotekThổ Nhĩ KỳChiếc/HộpChiếc1.350.000                   1                 1.350.000ISO,G20
15VT0065Sonde NelatonSonde tiểu Nelaton các số 6-24FGKhông có hạn sử dụngTK số: 1004RomsonsẤn Độ100 cái/HộpCác số 6-24FG; chiều dài ống: 40cm (với nam), 20cm (với nữa)
– Chất liệu: PVC. Mã hóa màu giúp nhận diện kích cỡ)
– Mềm mại không gấp, gãy khúc.
Chiếc         4.900             200                     980.000ISO,G20
16VT0083Cồn 90 độCồn 90 độ5 nămSố: HN-0238/2007/CBTC-TĐCĐại LợiViệt NamThùng 100 lítLít       32.500               30                     975.000ISO,ASEAN
17VT0084Dung dịch sát khuẩn tay nhanhSaniscrub E> 2 nămVNDP-HC-412-SirmaxoẤn ĐộChai 500ml0,5% Chlorhexidine gluconate + 70% ethanolml           295               30                         8.850ISO,G20
18VT0086Bơm 50 ml (Dùng cho bệnh nhân ăn)Bơm tiêm 50ml5 Năm01/2014/BYT-TB-CTMPVViệt NamHộp 25 chiếcChiếc         6.900             300                 2.070.000ISO,ASEAN
19VT0087Bơm tiêm 10 mlBơm tiêm 10ml5 Năm33/2013/BYT-TB-CTMPVViệt Namhộp 100 chiếcChiếc         1.800       30.000               54.000.000ISO,ASEAN
20VT0088Bơm tiêm 1mlBơm tiêm 1ml5 Năm01/2014/BYT-TB-CTMPVViệt Namhộp 100 chiếcChiếc         1.400         3.000                 4.200.000ISO,ASEAN
21VT0089Bơm tiêm 20 mlBƠM TIÊM MPV 20 ml5 Năm01/2014/BYT-TB-CTMPVViệt NamHộp 50 chiếcChiếc         2.800         5.000               14.000.000ISO,ASEAN
22VT0090Bơm tiêm 3 mlBơm tiêm 3ml5 Năm34/2013/BYT-TB-CTMPVViệt NamHộp 100 chiếcChiếc         1.400             300                     420.000ISO,ASEAN
23VT0091Bơm tiêm 5mlBƠM TIÊM MPV 5 ml5 Năm33/2013/BYT-TB-CTMPVViệt NamHộp 100 chiếcChiếc         1.500     100.000             150.000.000ISO,ASEAN
24VT0099Dây truyền dịchBộ dây truyền tĩnh mạch 20 giọt/gam5 nămTK số: 5520BbraunViệt NamBộ/túi*Có bầu đếm giọt 2 ngăn
*Màng lọc khuẩn 0.2μm tại van
thông khí
*Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock
*Không có chất phụ gia DEHP
Sợi       13.800         8.000             110.400.000ISO,Asean
25VT0103Dây truyền dịch có kim cánh bướmBỘ DÂY TRUYỀN DỊCH MPV3 năm26/2015/BYT-TB-CTMPVViệt Namtúi 1 bộKim hai cánh bướm 22G; 23G x 3/4′; đầu kim sắc nhọn, vát 3 cạnh, sản xuất từ vật liệu thép không gỉ, có nắp đậy bảo vệ; Van thoát khí có thiết kế màng lọc khí; Buồng nhỏ giọt có thiết kế màng lọc dịch; Dây dẫn cấu tạo từ chất liệu nhựa PVC nguyên sinh+Bộ         5.930           1.000                 5.930.000ISO,ASEAN
26VT0104Dây truyền máuDây truyền máu3 nămỦy quyền của nhà phân phốiLamedẤn ĐộBộ/túiBầu nhỏ giọt tương đương 20 giọt/ml, dây dài 150cm, có màng lọc diện tích 20cm2, kích thước lỗ lọc 200µm, nút thông khí có màng lọc và nằm tại bầu lọc, khóa hãm ABS, có đường tiêm chất liệu cao su, kim truyền không cánh cỡ 21G, tiệt trùng bằng khí EO.Bộ       18.000             200                 3.600.000ISO,G20
27VT0120Kim Bướm các sốKim cánh bướm số5 nămTK số: 5520BbraunMalaysia50 cái/Hộp*Chất liệu bằng hợp kim Crom-
niken
*Đầu kim có tráng lớp silicon
Chiếc         7.800         3.000               23.400.000ISO,ASEAN
28VT0122Kim cánh bướmKim cánh bướm 23G,25G3 nămTK số: 4685KawaTrung QuốcChiếc/túi23G, 25GChiếc         3.900         3.000                 11.700.000ISO,G20
29VT0124Kim cánh bướm các sốKIM CÁNH BƯỚM MPV3 năm39/2013/BYT-TB-CTMPVViệt NamHộp 100 cáiKim các số. Dây dẫn cấu tạo từ chất liệu nhựa PVC nguyên sinh+Silicon, mềm dẻo, độ đàn hồi cao, không gãy gập.     Sản phẩm được sản xuất trong phòng sạch đạt tiêu chuẩn GMP-FDAChiếc         3.900         2.000                 7.800.000FDA ISO,ASEAN
30VT0129Kim chọc dò gây tê tủy sốngKim chọc dò gây tê tủy sống Số 18;20;22;25;275 nămTK số: 5520BbraunNhật Bản25 cái/HộpKim gây tê tủy sống đầu Quinck có 3 mặt vát sắc. Thiết kế chuôi kim lăng kính pha lê phản quang trong chuôi kim giúp phát hiện dịch não tủy chảy ra. Số 18;20;22;25;27Chiếc       27.000               50                 1.350.000ISO, EC,G7
31VT0130Kim chọc dò gây tê tủy sốngKim chọc dò gây tê tủy sống Số 295 nămTK số: 5520BbraunNhật Bản25 chiếc/HộpKim gây tê tủy sống đầu Quinck có 3 mặt vát sắc. Thiết kế chuôi kim lăng kính pha lê phản quang trong chuôi kim giúp phát hiện dịch não tủy chảy ra. Số 29Chiếc       65.000               50                 3.250.000ISO,ASEAN/G7
32VT0133Kim lấy máu đo đường huyếtKim lấy máu của máy đo đường huyết5 nămTK số: 20702TerumoNhật Bản30 chiếc/HộpSử dụng tương thích với máy đo đường huyết Meisafe fit hãng TerumoChiếc         3.900             500                 1.950.000ISO,G7
33VT0134Kim luồn tĩnh mạchKim luồn tĩnh mạch số 14G, 16G, 18G, 20G, 22G, 24G5 nămMã hàng hóa đại diện cho TK số: 9018IlifeẤn Độ1000 chiếc/Kiện14G, 16G, 18G, 20G, 22G, 24GChiếc         8.800         5.000               44.000.000ISO,G20
34VT0135Kim luồn tĩnh mạchKim luồn tĩnh mạch5 nămMã hàng hóa đại diện cho TK số: 9018NarangẤn ĐộChiếc/HộpChiếc         8.800           1.000                 8.800.000ISO,G20
35VT0137Kim luồn tĩnh mạchKim luồn tĩnh mạch5 nămMã hàng hóa đại diện cho TK số: 9018LamedẤn ĐộCái/túiMũi kim bằng thép không gỉCái       11.800                 10                       118.000ISO, CE,G20
36VT0140Kim luồn tĩnh mạch có cửa bơm thuốc các sốKim luồn tĩnh mạch có cửa bơm thuốc các số 18G-24G> 3 nămMã hàng hóa đại diện cho TK số: 9018DeltamedÝ50 chiếc/HộpChất liệu Catheter FEP, có cánh có cửa bơm thuốc, có 3 vạch cản quang trên thên catheter, được tiệt trùng bằng công nghệ EO; các cỡ 18-24GChiếc       24.800           1.000               24.800.000ISO,G7
37VT0141Kim luồn tĩnh mạch sơ sinhKim luồn tĩnh mạch sơ sinh5 nămMã hàng hóa đại diện cho TK số: 9018Global MedikitẤn ĐộHộp 100 cáiChiếc         8.800             500                 4.400.000ISO,G20
38VT0142Kim luồn tĩnh mạch trẻ emKim luồn tĩnh mạch trẻ em> 3 nămMã hàng hóa đại diện cho TK số: 9018DeltamedÝ50 chiếc/HộpChất liệu FEP, có 3 vạch cản quang ở thân catheter, có cánh, được tiệt trùng bằng công nghệ EO, các cỡ 24G – 26GChiếc       15.500           1.000               15.500.000ISO,G7
39VT0148Kim tiêm nhựaKIM TIÊM MPV5 Năm39/2013/BYT-TB-CTMPVViệt NamHộp 100 cáiKim các số, Vỉ đựng kim có chỉ thị màu phân biệt các cỡ kim . Sản phẩm được sản xuất trong phòng sạch đạt tiêu chuẩn GMP-FDAChiếc           790       50.000               39.500.000ISO,ASEAN
40VT0175Túi máu ba 250mlTúi máu ba 250ml5 nămTK số: 100091627750TerumoNhật Bản4 túi/HộpChất chống đông CPD, dây lấy máu dài 100cm. Nhãn túi máu được làm bằng giấy đặc biệt, được dán bằng một chất keo an toàn không thể bóc ra khỏi túi máu. Có kẹp nhựa kèm theo bên ngoài (để sử dụng trong quá trình sản xuất chế phẩm máu)Túi     143.000             300               42.900.000ISO,G7
41VT0176Túi máu ba 350mlTúi máu ba 350ml5 nămTK số: 20702TerumoNhật Bản4 túi/hộpChất chống đông CPD, dây lấy máu dài 100cm. Nhãn túi máu được làm bằng giấy đặc biệt, được dán bằng một chất keo an toàn không thể bóc ra khỏi túi máu. Có kẹp nhựa kèm theo bên ngoài (để sử dụng trong quá trình sản xuất chế phẩm máu)Túi     143.000                 10                 1.430.000ISO,G7
42VT0177Túi máu bốn 250mlTúi máu bốn 250ml5 nămTK số: 100091627750TerumoNhật Bản4 túi/HộpChất chống đông CPD, dây lấy máu dài 100cm. Nhãn túi máu được làm bằng giấy đặc biệt, được dán bằng một chất keo an toàn không thể bóc ra khỏi túi máu. Có kẹp nhựa kèm theo bên ngoài (để sử dụng trong quá trình sản xuất chế phẩm máu)Túi     247.000                 10                 2.470.000ISO,G7
43VT0179Túi máu đơn 250mlTúi máu đơn 250ml5 nămTK số: 100091627750TerumoNhật Bản10 túi/hộpChất chống đông CPDA-1, bảo quản được máu trong 35 ngày; Nhãn túi máu được làm bằng giấy đặc biệt, được dán bằng một chất keo an toàn và đặc biệt, không thể bóc ra khỏi túi máu.Túi       59.000                 10                     590.000ISO,G7
44VT0204Chỉ không tiêu 1.0Chỉ Dafilon 1.03 năm773/BYT-TB-CTBbraunTây Ban Nha36 sợi/HộpChỉ không tiêu, dài 75cm, vòng kim 30mm, kim tam giácSợi       59.500                   1                       59.500ISO,G20
45VT0205Chỉ không tiêu 2/0Chỉ Dafilon 2/03 năm773/BYT-TB-CTBbraunTây Ban Nha36 sợi/hộpChỉ không tiêu, dài 75cm, kim 3/8, vòng kim 24mm, kim tam giácSợi       55.500             200                 11.100.000ISO,G20
46VT0206Chỉ không tiêu 3/0Chỉ Dafilon 3/03 năm773/BYT-TB-CTBbraunTây Ban Nha36 sợi/HộpChỉ không tiêu, dài 75cm, vòng kim 24mm, kim tam giácSợi       55.200               100                 5.520.000ISO,G20
47VT0207Chỉ không tiêu 4/0Chỉ Dafilon 4/03 năm773/BYT-TB-CTBbraunTây Ban Nha36 sợi/HộpChỉ không tiêu, dài 75cm, vòng kim 19mm, kim tam giácSợi       55.200               20                   1.104.000ISO,G20
48VT0208Chỉ không tiêu 5/0Chỉ Dafilon 5/03 năm773/BYT-TB-CTBbraunTây Ban Nha36 sợi/hộpChỉ không tiêu, dài 75cm, vòng kim 16mm, kim tam giácSợi       55.200               20                   1.104.000ISO,G20
49VT0235Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 1Chỉ Safil số 15 năm773/BYT-TB-CTBbraunTây Ban Nha36 sợi/hộpChỉ tiêu tổng hợp đa sợi, dài 90cm, vòng kim 40mm, kim trònSợi       94.000               100                 9.400.000ISO,G20
50VT0237Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 2/0Chỉ Safil số 2/05 năm773/BYT-TB-CTBbraunTây Ban Nha36 sợi/hộpChỉ tiêu tổng hợp đa sợi, dài 70cm, vòng kim 26mm, kim trònSợi       84.000               100                 8.400.000ISO,G20
51VT0253Băng bột bóBột bó OBANDA 10cm x 350cm3 nămSố:26/2012/BYT-TB-CTOrbeViệt Nam72 cuộn/thùng10cm x 350cmcuộn       34.600               50                 1.730.000ISO,ASEAN
52VT0254Băng bột bóBột bó OBANDA 15cm x 350cm3 nămSố:26/2012/BYT-TB-CTOrbeViệt Nam72 cuộn/thùng15cm x 350cmcuộn       39.500               50                 1.975.000ISO,ASEAN
53VT0255Băng bột bóBột bó OBANDA 20cm x 350cm3 nămSố:26/2012/BYT-TB-CTOrbeViệt Nam36 cuộn/thùng20cm x 350cmcuộn       49.500               50                 2.475.000ISO,ASEAN
54VT0259Băng dán vô trùng sau mổBăng dán vô trùng trong phẫu thuật 28cm x 30 cm3 nămTK số: 100285446224Thai AdhesiveThái LanCái/hộp28cm x 30cmCái     208.000               50               10.400.000ISO,ASEAN
55VT0260Băng dán vô trùng trước mổBăng dán vô trùng trong phẫu thuật     Inno-Drape 10cm x 25cm3 nămTK số: 100285446224Thai AdhesiveThái LanCái/Hộp10cm x 25cmCái       59.500                   1                       59.500ISO,ASEAN
56VT0263Băng dính lụaBăng keo lụa 5cm x 5m (MEDI-IPEK)3 nămTK số: 100274290320Seyitler MedicalThổ Nhĩ Kỳ01 cuộn/hộp5cm x 5m ; Không dùng dung môi, chất keo tráng Oxid kẽm, phần nền bằng vải lụa. Không gây kích ứng các vết thương, da. Độ dính tốt, thông thoáng, vô trùngcuộn       29.000             200                 5.800.000ISO, EC,G20
57VT0266Bột bóBột bó 15cmx2,7m5 nămTK số: 100090108201GreetmedTrung Quốccuộn/thùng15cmx2,7mcuộn       19.500               100                 1.950.000ISO,G20
58VT0267Bột bóBột bó 20×2,75 nămTK số: 100090108201GreetmedTrung Quốccuộn/thùng20×2.7cuộn       24.500               100                 2.450.000ISO,G20
59VT0268Bột bóBột bó 10×2,75 nămTK số: 100090108201GreetmedTrung Quốccuộn/thùng10×2.7cuộn       13.500               100                 1.350.000ISO,G20
60VT0284Kẹp rốn nhựaKẸP RỐN MPV5 Năm01/2014/BYT-TB-CTMPVViệt Namhộp 100 chiếcChiếc         3.400             300                 1.020.000ISO,ASEAN
61VT0285Miếng dán có gạc vô trùng bằng vải không dệtMiếng dán Maxipore 9cm x 25cm3 nămTK số: 100260070520Seyitler MedicalThổ Nhĩ KỳCái/hộpCỡ 9cmx25cmCái       14.800           1.000               14.800.000ISO, EC,G20
62VT0358Mũi kim tiêm dùng 1 lần (Kim nha khoa số 27)Kim nha khoa số 275 nămỦy quyền của nhà phân phốiTerumoNhật Bản100 chiếc/HộpCỡ 27G, kim sắc, sử dụng cho nha khoaChiếc         2.900               50                     145.000ISO,G7
63VT0368Phim kỹ thuật số 8 x 10Phim kỹ thuật số 8 x 103 nămTK số: 100069794900KonicaMỹ125 tờ/HộpSD-Q 20x25cm (8×10″)Tờ       24.500         2.000               49.000.000ISO,G7
64VT0373Đinh kitsnerĐinh kitsner đường kính Φ1mmKhông có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung QuốcChiếc/túiĐường kính Φ1mmChiếc     178.000                   1                     178.000ISO,G20
65VT0374Đinh KitsnerĐinh Kitsner đường kính Φ 2,5mmKhông có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung QuốcChiếc/túiĐường kính Φ 2,5mmChiếc     178.000                   1                     178.000ISO,G20
66VT0375Đinh kitsnerĐinh kitsner đường kính Φ3mmKhông có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung QuốcChiếc/túiĐường kính Φ3mmChiếc     178.000                   1                     178.000ISO,G20
67VT0385Đinh Sign Xương ChàyĐinh Sign Xương Chày Số 8,9,10Không có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung Quốc1 Chiếc/túiSố 8,9,10Chiếc2.950.000                   1                 2.950.000ISO,G20
68VT0386Đinh Sign Xương ĐùiĐinh Sign Xương Đùi Số 8,9,10Không có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung Quốc1 Chiếc/túiSố 8,9,10Chiếc2.950.000                   1                 2.950.000ISO,G20
69VT0388Đinh xương cẳng tayĐinh xương cẳng tayKhông có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung Quốc1 Chiếc/túiChiếc       61.000                   5                     305.000ISO,G20
70VT0389Đinh xương đònĐinh xương đònKhông có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung Quốc1 Chiếc/túiChiếc     125.000                   5                     625.000ISO,G20
71VT0404Nẹp bàn tay, ngón các sốNẹp bàn tay, ngón các số (Nẹp chữ L, T, nẹp thẳng) titanKhông có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung Quốc1Cái/túi(Nẹp chữ L, T, nẹp thẳng) titanCái     800.000                   5                 4.000.000ISO,G20
72VT0414Nẹp cổ nhựaNẹp cổ nhựa> 5 nămSố:27/2012/BYT-TB-CTOrbeViệt NamChiếc/túiChiếc     238.000                   1                     238.000ISO,Asean
73VT0472Nẹp mini titaniumNẹp mini titanium 2 lỗKhông có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung Quốc1Chiếc/túi2 lỗChiếc4.158.000                   1                 4.158.000ISO,G20
74VT0473Nẹp mini titaniumNẹp mini titanium 4 lỗKhông có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung Quốc1Chiếc/túi4 lỗChiếc     727.000                   1                     727.000ISO,G20
75VT0478Nẹp tăng áp bản hẹpNẹp tăng áp bản hẹp 6-20 lỗKhông có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung Quốc1Chiếc/túi6 – 20 lỗChiếc2.420.000                   1                 2.420.000ISO,G20
76VT0479Nẹp tăng áp bản rộngNẹp tăng áp bản rộng 6-20 lỗKhông có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung Quốc1Chiếc/túi6 – 20 lỗChiếc2.820.000                   1                 2.820.000ISO,G20
77VT0482Nẹp thân xương đùi các cỡNẹp thân xương đùi các cỡKhông có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung Quốc1Cái/túiCái1.485.000                   2                 2.970.000ISO,G20
78VT0483Nẹp thẳng titanNẹp thẳng titan vít 2,0mmKhông có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung Quốc1Cái/túiVít 2,0mmCái1.180.000                   2                 2.360.000ISO,G20
79VT0484Nẹp vít xương cẳng chânNẹp vít xương cẳng chân 4 – 6 lỗKhông có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung Quốc1Chiếc/túi4 – 6 lỗChiếc1.300.000                   2                 2.600.000ISO,G20
80VT0485Nẹp vít xương cẳng tayNẹp vít xương cẳng tay 3-8 lỗKhông có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung Quốc1Chiếc/túi3 – 8 lỗChiếc1.300.000                   2                 2.600.000ISO,G20
81VT0486Nẹp vit xương đùiNẹp vit xương đùi 5-9 lỗKhông có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung Quốc1Chiếc/túi5 – 9 lỗChiếc1.300.000                   1                 1.300.000ISO,G20
82VT0487Nẹp xương đùiNẹp xương đùi 10-12 lỗKhông có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung Quốc1Chiếc/túi10 – 12 lỗChiếc1.300.000                   2                 2.600.000ISO,G20
83VT0489Nẹp xương hàmNẹp xương hàm từ 2 đến 4 chỗ bằng titanium thẳngKhông có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung Quốc1Chiếc/túiTừ 2 đến 4 chỗ bằng titanium thẳngChiếc2.170.000                   1                 2.170.000ISO,G20
84VT0490Nẹp xương hàm cong 4+16 chỗ trái, phải titaniumNẹp xương hàm cong 4+16 chỗ trái, phải titaniumKhông có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung Quốc1Chiếc/túiChiếc9.450.000                   1                 9.450.000ISO,G20
85VT0492Ốc vít trong mổ đốt sống thắt lưng các cỡỐc vít trong mổ đốt sống thắt lưng các cỡKhông có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung Quốc1Cái/túiCái2.470.000                   5               12.350.000ISO,G20
86VT0494Vít   đơn trục các cỡVít VENUS đơn trục các cỡKhông có hạn sử dụngSố:9384/BYT-TB-CTHumantechĐứcCái/túiCái5.176.000                   2               10.352.000ISO,G7
87VT0501Vít các loạiVít các loạiKhông có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung Quốc1Chiếc/túiChiếc     153.000                 10                 1.530.000ISO,G20
88VT0502Vít chốt ngangVít chốt ngang 4.0/30 mm – 5.0 mmKhông có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung Quốc1Chiếc/túi4.0/30 mm – 5.0 mmChiếc1.300.000                   1                 1.300.000ISO,G20
89VT0507Vít cứng đk 3,5mmVít cứng đk 3,5mm dài 16mm – 40mmKhông có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung Quốc1Chiếc/túiDài 16mm – 40mmChiếc     239.000                   1                     239.000ISO,G20
90VT0508Vít cứng đk 4,5mmVít cứng đk 4,5mm dài 24mm – 60mmKhông có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung Quốc1Chiếc/túiDài 24mm – 60mmChiếc     310.000                   1                     310.000ISO,G20
91VT0512Vít đa trục flamencoVít đa trục flamencoKhông có hạn sử dụngSố:1424/BYT-TB-CTZimedeTrung Quốc1Cái/túiCái4.800.000                   2                 9.600.000ISO,G20
92VT0564Barit sulfatHadubaris36 thángVD-18438-13Hải DươngViệt NamKiện 70 góigói       54.000                 10                     540.000ISO,Asean
93VT0621Kéo cắt bôngKéo cắt bôngKhông có hạn sử dụng8673/BYT-TB-CTAesculapĐứcChiếc/TúiChiếc1.286.000                   1                 1.286.000ISO,G7/G20
94VT0633Khay quả đậuKhay quả đậuKhông có hạn sử dụng8673/BYT-TB-CTAesculapĐứcCái/túiCái     712.800                   2                 1.425.600ISO,G7/G20
95VT0659Nụ đánh bóngNụ đánh bóngKhông có hạn sử dụngỦy quyền của nhà phân phốiDensplyMỹChiếc/HộpChiếc       44.500                   1                       44.500ISO,G7
96VT0666Panh thẳng, cong các loạiPanh thẳng, cong các loạiKhông có hạn sử dụng8673/BYT-TB-CTAsseculapĐứcChiếc/túiTừ cỡ 8 đến 28 cmChiếc1.280.000                   2                 2.560.000ISO,G7/G20
97VT0682Trâm trơnTrâm trơn3 nămỦy quyền của nhà phân phốiManiNhật BảnLọ 10 chiếcChiếc       10.800                   5                       54.000ISO,G7
Tổng cộng           819.078.950
Bằng chữ: Tám trăm mười chính triệu không trăm bảy mươi tám nghìn chín trăm năm mươi đồng./.
DANH MỤC TRÚNG THẦU CỦA CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG
(Kèm theo hợp đồng số 03/BVLS – LDNTHNHB ngày 18/8/2015)
TTMã SPTên sản phẩmTên thương mạiHạn dùng (tháng)SĐK – GPNKHãng SXNước SXQui cách đóng góiThông số kỹ thuậtĐơn
vị tính
Giá
trúng thầu (có VAT)
Số LượngThành TiềnGhi chú
1VT0001Bộ dây thở oxy dùng 1 lần các cỡBộ dây thở oxy dùng 1 lần các cỡ2 nămTK số: 599Hangzhou JinlinTrung QuốcCái/HộpCái       10.000           500     5.000.000ISO,G20
2VT0003Cần hút thai các sốCần hút thai các sốKhông có hạn sử dụngTK số: 5762SaintyTrung QuốcCái/hộpCái         2.750               2             5.500ISO,G20
3VT0004Canuyn mayor các sốCanule Mayo các sốKhông có hạn sử dụngMã hàng hóa đại diện cho TK số: 9018BrossMalaysiaHộp 50 cáiChiếc       29.000             50     1.450.000ISO,Asean
4VT0005Canuyn mở khí quản các sốCanuyn mở khí quản các số2 nămTK số: 9599KyolingTrung Quốc1 chiếc/túiChiếc     275.000             20     5.500.000ISO,G20
5VT0015Dây oxy trẻ em, sơ sinhDây oxy trẻ em,sơ sinh2 năm27/2011/BYT-TB-CTMinh TâmViệt Nam100 cái/hộpLàm bằng nhựa y tế, mềm, có hãm cố định, điều chỉnh dễ dàng sử dụng 1 lầnCái       14.700             30         441.000ISO,Asean
6VT0016Dây dẫn lưuDây dẫn lưu2 nămTK số: 100277731300PahscoĐài Loanchiếc/hộpChiếc       63.000           100     6.300.000ISO,G20
7VT0018Dây hút nhớt các sốDây hút nhớt các số2 nămTK số: 4608HospitechMalaysiaChiếc/hộpChiếc         5.800           100         580.000ISO,Asean
8VT0019Dây hút nhớt các số có kiểm soátDây hút nhớt các số có kiểm soát2 nămTK số: 100090108201GreetmedTrung QuốcCái/hộpCái       14.800           100     1.480.000ISO,G20
9VT0020Dây hút Silicon dùng cho máy hút dịchDây hút Silicon dùng cho máy hút dịch2 nămTK số: 4608HospitechMalaysiaChiếc/hộpChiếc     249.000               10     2.490.000ISO,Asean
10VT0028Dây thở oxyDây thở oxy2 nămTK số: 9599KyolingTrung QuốcCái/HộpCỡ XS, M, SCái       10.500           200     2.100.000ISO,G20
11VT0032Ống dẫn lưu vô khuẩnỐng dẫn lưu vô khuẩn2 nămTK số: 100277731300PahscoĐài LoanChiếc/hộpChiếc       24.500               8         196.000ISO,G20
12VT0035Ống hút nhựaỐng hút nhựaKhông có hạn sử dụngỦy quyền của nhà phân phốiOpersonTrung QuốcChiếc/hộpChiếc       64.000               5         320.000ISO,G20
13VT0036Ống hút nước bọtỐng hút nước bọt2 nămỦy quyền của nhà phân phốiOpersonTrung QuốcChiếc/túiChiếc           900             20           18.000ISO,G20
14VT0037Ống hút thai các sốỐng hút thai các số2 nămTK số: 100260081830IpasĐài LoanChiếc/Hộp4 , 5, 6Chiếc       54.300             20     1.086.000ISO,G20
15VT0038Ống khí dung xông mũi, họng nhựaỐng khí dung xông mũi, họng nhựaKhông có hạn sử dụngỦy quyền của nhà phân phốiOmronNhật BảnChiếc/HộpChiếc       48.950               10         489.500ISO,G7
16VT0039Ống nội khí quảnỐng nội khí quản số 6,5 có lò xo3 nămTK số: 53023CovidienIreland10 chiếc/HộpSố 6.5 có lò xo dùng cho tai mũi họngChiếc1.030.000                 1     1.030.000ISO,G20
17VT0040Ống nội khí quảnỐng nội khí quản Từ số 2.0 đến 4.0 không có cớp3 nămTK số: 9599KyolingTrung Quốcchiếc/HộpTừ số 2.0 đến 4.0 không có cớpChiếc     175.000             20     3.500.000ISO,G20
18VT0042Ống nội khí quản 2 nòng thông khí phổiỐng nội khí quản 2 nòng thông khí phổi3 nămTK số: 53023CovidienMỹ10 cái/HộpChiếc     158.000                 1         158.000ISO,G20
19VT0043Ống nội khí quản các sốỐng nội khí quản các số3 nămTK số: 9599KyolingTrung Quốc1 chiếc/túiTừ số 2 đến số 9Chiếc       64.000           100     6.400.000ISO,G20
20VT0045ống silicon dẫn lưu ổ bụng loại nhỏống silicon dẫn lưu ổ bụng loại nhỏ3 năm48/2014/BYT-TB-CTFort GrowViệt NamCái/hộpCái       19.700             30         591.000ISO,Asean
21VT0046ống silicon dẫn lưu ổ bụng loại toống silicon dẫn lưu ổ bụng loại to3 năm48/2014/BYT-TB-CTFort GrowViệt NamCái/HộpCái       19.700             30         591.000ISO,Asean
22VT0047Ống thông hậu mônỐng thông hậu môn3 năm27/2011/BYT-TB-CTMinh TâmViệt NamChiếc/HộpChiếc       18.800               5           94.000ISO,ASEAN
23VT0048Ống xông các sốỐng xông y tế3 năm27/2011/BYT-TB-CTMinh TâmViệt NamChiếc/HộpChiếc         5.200         1.000     5.200.000ISO,Asean
24VT0049Sond oxy 2 nhánhDây thở oxy3 nămỦy quyền của nhà phân phốiUltra   MedicalAi Cập1 cái/BaoỐng Lumen hình sao giúp tránh tắc nghẽn, phần ngạnh mũi đôi mềm mại giúp đảm bảo phân bố oxy đều đặn cho đường thở – Ống PVC mềm, chịu xoắn tốt – Dài 150 cmChiếc         9.400           300     2.820.000ISO, EC,G20
25VT0052Sonde chữ TSonde chữ T3 nămTK số: 5762SaintyTrung QuốcChiếc /hộpSố 14,16,18Chiếc       24.500               3           73.500ISO,G20
26VT0053Sonde dạ dầySonde dạ dầy3 nămTK số: 53023CovidienThái Lan25 chiếc/HộpĐộ dài ống 125 cm, vạch đánh dấu tại 45,55,65,75cm, có 4 mắt phụ, có vạch cản quang ngầm chạy dọc thân ống. * Đầu ống chia vạch đánh dấu độ dài
* Chất liệu PVC đặc biệt, không chứa latex mềm dẻo, trơn, có tính đàn hồi cao không gây gập ống, đàu ống được mài nhẵn giảm tổn thương niêm mạc. các số: 6,8,10,12,14,16,18.
Chiếc       24.500         1.000   24.500.000ISO, FSC, FDA,ASEAN
27VT0054Sonde dạ dầy các sốSonde dạ dầy các số 6,8,10,12,14,16.,182 nămTK số: 5577SymphonĐài LoanChiếc/Hộp6,8,10,12,14,16.,18.Chiếc       12.000             50         600.000ISO,G20
28VT0055Sonde dẫn lưu bàng quangSonde dẫn lưu bàng quang2 nămTK số: 100277731300PahscoĐài LoanChiếc/hộpChiếc       24.600                 1           24.600ISO,G20
29VT0057Sonde dẫn lưu ổ bụngSonde dẫn lưu ổ bụng2 nămTK số: 100277731300PahscoĐài LoanChiếc/HộpChiếc       27.000             40     1.080.000ISO,G20
30VT0058Sonde dẫn lưu vô khuẩnSonde dẫn lưu vô khuẩn số 22-24-26-282 nămTK số: 100277731300PahscoĐài LoanChiếc/HộpSố 22-24-26-28Chiếc       16.500           200     3.300.000ISO,G20
31VT0060Sonde Hậu Môn cao su đỏ các sốSonde Hậu Môn cao su đỏ các số2 nămTK số: 5762SaintyTrung QuốcChiếc/HộpChiếc       18.000             40         720.000ISO,G20
32VT0061Sonde hậu môn nhựa trắng các sốSonde hậu môn nhựa trắng các số3 nămTK số: 100090108201GreetmedTrung QuốcCái/HộpCái       21.500               15         322.500ISO,G20
33VT0062Sonde hút đờm nhớt các sốSonde hút đờm nhớt các số2 nămTK số: 53023CovidienThái Lan25 cái/HộpChất liệu PVC đặc biệt, mềm, nhẵn bóng tránh tổn thương, xây xước niêm mạc.
* Chịu được áp lực cao của máy hút nên không bao giờ bị bẹp ống khi dùng máy hút.
* Ống dài 50cm, có 2 mắt phụ, có đường cản quang chạy dọc thân ống, ống trong suốt, dễ dàng quan
Cái       11.800           200     2.360.000ISO, FSC, FDA,Asean
34VT0063Sonde hút nội khí quản có lò so các sốSonde hút nội khí quản có lò so các số2 nămTK số: 53023CovidienMỹ25 chiếc/HộpDùng mổ vùng mũi mặt mà không phái dùng thêm ống.
*Đường kính bóng được thiết kế bóng hình chữ nhật thể tích lớn áp lực nhỏ giảm tổn thương bóng mỏng nhẵn
Chiếc     680.000                 1         680.000EC, CE, FDA,G20
35VT0064Sonde hút nội khí quản số 12Sonde hút nội khí quản số 122 nămTK số: 100277731300PahscoĐài LoanChiếc/HộpChiếc       11.800           300     3.540.000ISO,G20
36VT0067Sonde Pholey 2 chạcSonde foley số 14-16-183 nămMã hàng hóa đại diện cho TK số: 9018BrossMalaysia1 chiếc/túiSố 14-16-18Chiếc       16.000           100     1.600.000ISO,Asean
37VT0068Sonde Pholey 2 chạcSonde Pholey 2 chạc2 nămTK số: 53023CovidienMalaysia10 cái/túiChất liệu cao su thiên nhiên Dover có phủ Silicon đàn hồi, tạo độ trơn nhẵn vượt trội-> giảm kích ứng, thành ống dày chống gãy gập, tránh bị tắc nghẽn ống. * Bóng 30ml đối xứng, đàn hồi tốt, an toàn tuyệt đối, bóng căng đềChiếc       29.500           100     2.950.000EC, CE, FDA,Asean
38VT0069Sonde Pholey 3 chạcSonde Pholey 3   chạc2 nămTK số: 53023CovidienMalaysia10 chiếc/túiChất liệu cao su thiên nhiên Dover có phủ Silicon đàn hồi, tạo độ trơn nhẵn vượt trội-> giảm kích ứng, thành ống dày chống gãy gập, tránh bị tắc nghẽn ống. * Bóng 30ml đối xứng, đàn hồi tốt, an toàn tuyệt đối, bóng căng đềChiếc       54.000             50     2.700.000EC, CE, FDA,Asean
39VT0081Bông hút nướcBông y tế2 năm05/2013/BYT-TB-CTBảo ThạchViệt NamTúi 1kgKg     242.500           150   36.375.000ISO,ASEAN
40VT0082Bông không hút nướcBông y tế2 năm05/2013/BYT-TB-CTBảo ThạchViệt Namtúi 1kgKg     225.000               10     2.250.000ISO,ASEAN
41VT0085Bơm tiêm Insu 1cc,1/2cc,3/10cc (100IU,30G x 5/16inch(8mm)BD Utra-Fine II (1cc,1/2cc,3/10cc)5 NămTK số: 53023Becton DickinsonMỹ10 cái/túiKim 30G, ngắn 8mm, thành kim mỏng, được cắt vát 3 mặt, bề mặt phủ Silicon, được đánh bóng điện tử Electro Polishing, bôi trơn theo công nghệ Microbonded Lubrication -> tạo hạt điện tích, tạo độ trơn, giảm cảm giác đau khi tiêm.
* Bơm tiêm không có khoảng
Cái         2.950         1.000     2.950.000ISO, FDA,G7
42VT0098Dây truyền dịchDây truyền dịch Hamico3 năm25/2014/BYT-TB-CTOmigaViệt Nam340 bộ /hộpDây dẫn dài tối thiểu 1500 mm, Có miếng giấy thoát khí EO 2×2 cm không có kim lấy thuốcBộ         5.500           100         550.000ISO,Asean
43VT0100Dây truyền dịchDây truyền dịch cường lực OMIGA3 năm25/2014/BYT-TB-CTOmigaViệt Nam500 bộ/HộpCó liền kim truyền 2 cánh bướm 23G ; 24G ; 25G dây dẫn dài tối thiểu 1500 mmBộ         3.950         1.000     3.950.000ISO,Asean
44VT0101Dây truyền dịchDây truyền dịch Hanaco3 nămỦy quyền của nhà phân phốiHanomedTrung Quốc50 bộ/túiSử dụng kim 21G hoặc kim luồn 23G chất lượng cao làm từ thép không gỉ.
– Dây truyền cường lực làm từ nguyên liệu PVC y tế cao cấp, không có chất DEHP thân thiện với môi trường.
– Chiều dài của dây: 1500mm
Bộ         7.400       5.000   37.000.000ISO, CE,G20
45VT0102Dây truyền dịchDây truyền dịch Kawa3 nămTK số: 4685KawaTrung QuốcBộ/túiBộ         5.000       5.000   25.000.000ISO,G20
46VT0105Dây truyền máuDây truyền máu Troge3 nămỦy quyền của nhà phân phốiTrogeĐức50 bộ/hộpChất liệu PCV, ABS, không độc không gây sốt, khử trùng bằng khí EOBộ       19.000             20         380.000ISO, CE,G7
47VT0106Găng hộ lýGăng hộ lý2 nămTK số: 100085070850Top GloveMalaysia100 chiếc/hộpĐôi       25.000           100     2.500.000ISO,Asean
48VT0107Găng khám sảnGăng sản khoa2 năm46/2014/BYT-TB-CTNam TínViệt Nam100 chiếc/HộpChiếc       16.500           300     4.950.000ISO,Asean
49VT0108Găng tay khám (có bột chống dính)Găng tay khám bệnh2 nămTK số: 100085070850Top GloveMalaysia50 đôi/hộp– Độ dài: 240mm ± 5
– Độ rộng: tùy theo size
– Độ dày: 0.12mm
– Nguyên liệu: Cao su tự nhiên, có phủ bột chống dính
– Đảm bảo loại bỏ các tạp chất, các yếu tố gây dị ứng
Đôi         1.350     50.000   67.500.000ISO, EC,Asean
50VT0109Găng tay không vô trùngGăng tay phẫu thuật các số2 năm24/2015/BYT-TB-CTMerufaViệt Nam500 đôi/kiệnSố 7; 7,5Đôi         5.900     10.000   59.000.000ISO,Asean
51VT0110Găng tay vô trùngGăng tay phẫu thuật các số2 năm24/2015/BYT-TB-CTMerufaViệt Nam500 đôi/kiệnSố 7; 7,5Đôi         7.500     10.000   75.000.000ISO,Asean
52VT0111Găng vô trùng phẫu thuật các cỡGăng tay phẫu thuật2 nămTK số: 100085070850Top GloveMalaysia1đôi/bao– Độ dài: 28cm.
– Độ dày: 0.21mm ± 0.02
Đôi         5.800       5.000   29.000.000ISO, EC,Asean
53VT0113Hộp đựng an toànHộp đựng an toànKhông có hạn sử dụngQĐ số: 6316/QĐ-ĐKMediplastViệt NamChiếc/HộpChiếc       23.500             50     1.175.000ISO,Asean
54VT0114Hộp đựng bông cồn inoxHộp đựng bông gạc khử trùngKhông có hạn sử dụngQĐ số: 11906/QĐ-SHTTBình AnViệt Namcái/HộpPhi 10Cái       49.000               2           98.000ISO,Asean
55VT0115Hộp hấp inoxHộp hấp inox phi 35Không có hạn sử dụngQĐ số: 11906/QĐ-SHTTBình AnViệt NamCái/HộpPhi 35Cái     643.000                 1         643.000ISO,Asean
56VT0117Hộp inox trònHộp inox trònKhông có hạn sử dụngQĐ số: 11906/QĐ-SHTTBình AnViệt NamCái/HộpPhi 20cm, cao 20cmCái     366.000                 1         366.000ISO,Asean
57VT0119Kim bướmKim cánh bướm3 năm25/2014/BYT-TB-CTOmigaViệt Nam1000 cái/HộpKim Cánh Bướm G23,G25 kim làm bằng chất liệu crom và niken tráng silicolCái         3.900             20           78.000ISO,Asean
58VT0123Kim cánh bướmKim bướm HAMICO3 năm25/2014/BYT-TB-CTOmigaViệt Nam1000 cái/HộpKim 2 Cánh Bướm G23,G25 kim làm bằng chất liệu crom và niken tráng silicol, tiệt trùng bằng khí EO có miếng giấy thoát khí 2×2 cmChiếc         2.450         1.000     2.450.000ISO,Asean
59VT0125Kim châm cứu các sốKim châm cứu các số 5, 6, 72 nămỦy quyền của nhà phân phốiĐông ÁTrung QuốcChiếc/Hộp5, 6, 7Chiếc           790         1.000         790.000ISO,G20
60VT0127Kim chích máuKim chích máu5 nămTK số: 100455729360BeurerĐứcChiếc/HộpChiếc         4.100       2.000     8.200.000ISO,G7
61VT0128Kim chọc dò gan, thậnKim chọc dò gan, thận số 18-20-225 nămỦy quyền của nhà phân phốiNiproNhật BảnChiếc/HộpSố 18-20-22Chiếc       34.500               10         345.000ISO,G7
62VT0136Kim luồn tĩnh mạchKim luồn lưu lâu ngày chất liệu VIALON các số5 nămMã hàng hóa đại diện cho TK số: 9018DickinsonThụy Điển50 cái/HộpKim dùng cho trẻ em,sơ sinh * Kim luồn TM Chất liệu VIALON không bị gãy gập, lưu lâu trong lòng mạch hạn chế biến chứng. *không tè đầu kim. * Công nghệ thành mỏngChiếc       24.500             50     1.225.000ISO, FSC, FDA,G20
63VT0147Kim thử đường huyếtKim thử đường huyết5 nămTK số: 100455729360BeurerĐứcChiếc/HộpChiếc         6.000           100         600.000ISO,G7
64VT0152Mặt nạ bóp bóng các loạiMặt nạ bóp bóng các loại2 nămTK số: 9599KyolingTrung Quốc1 chiếc/túiChiếc       34.600               2           69.200ISO,G20
65VT0153Mặt nạ khí dung các loại (Trẻ em, người lớn)Mặt nạ xông khí dung2 nămTK số: 9599KyolingTrung Quốc1 chiếc/túiMask khí dung các loạiChiếc       47.500               10         475.000ISO,G20
66VT0155Mặt nạ thở oxyMask thở oxy2 nămTK số: 9599KyolingTrung Quốc1 chiếc/túiMask thở oxyChiếc       44.400             20         888.000ISO,G20
67VT0156Mặt nạ thở oxy có túi dự trữ các loạiMask thở oxy có túi dự trữ2 nămTK số: 9599KyolingTrung Quốc1 chiếc/túiMask thở oxy có túi dự trữChiếc       44.400             20         888.000ISO,G20
68VT0157Mặt nạ trẻ sơ sinhMask sơ sinh2 nămTK số: 9599KyolingTrung Quốc1 chiếc/túiMask sơ sinhChiếc       39.300               5         196.500ISO,G20
69VT0174Túi hậu môn nhân tạoTúi hậu môn nhân tạo2 nămSố 12/2013/BYT-TB-CTTân ÁViệt NamTúi/HộpTúi       39.800               10         398.000ISO,ASEAN
70VT0180Túi tiểu có dâyTúi đựng nước tiểu 2.000 cao cấp OMIGA3 năm25/2014/BYT-TB-CTOmigaViệt Nam200 cái/HộpBằng vật liệu nhựa cao ấp cường lực, có khóa thẳng dây dài 0.75 m; tính năng chống trào ngược, có lỗ treo, không gây độc hại không gây kích ứng các vạch chia dung tích đều, (2000ml )Túi       19.500         1.000   19.500.000ISO,ASEAN
71VT0181Túi tiểu không dâyTúi tiểu không dây3 năm5251/BYT-TB-CTWelfordMalaysiaHộp 250 cái2000mlTúi       27.000           100     2.700.000ISO,Asean
72VT0186Chỉ catgut chromic các sốChỉ khâu phẫu thuật tự tiêu. Chromic catgut các số2 nămTK số: 13533SuremedTrung QuốcSợi/HộpSợi       25.600           500   12.800.000ISO,G20
73VT0221Chỉ lanhChỉ phẫu thuật không tiêu cordonnet2 nămTK số: 100365955800DMCPhápCuộn 360mcuộn     282.000               5     1.410.000ISO,G7
74VT0222Chỉ nylon các sốChỉ Alcon các số2 nămTK số: 5810AlconMỹ12Sợi/HộpSợi     301.800               10     3.018.000ISO,G7
75VT0229Chỉ tiêuChỉ khâu phẫu thuật tự tiêu Chromic catgut các số2 nămTK số: 13533SuremedTrung QuốcSợi/hộpCác số   6.0-7.0-8.0Sợi       39.000               5         195.000ISO,G20
76VT0230Chỉ tiêu chậmChỉ khâu phẫu thuật tự tiêu Chromic catgut các số2 nămTK số: 13533SuremedTrung QuốcSợi/hộpCác số 6.0,7.0,8.0Sợi       39.000               5         195.000ISO,G20
77VT0231Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 2/0 (Poly glatine 916)Chỉ VICRYL RAPIDE 2/03 năm3571/BYT-TB-CTJohnson&JohnsonĐức12 sợi/hộpChỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 – , không màu, số 2/0, dài 90cm, kim V-34 , dài 36mm, độ cong của kim 1/2 vòng tròn (Khâu tầng sinh môn sau sinh)Sợi     138.500               5         692.500ISO,G7
78VT0243Kim khâu các loại, các cỡKim khâu vết thương các cỡ2 nămTK số: 4346NerezovaTrung QuốcCái/hộpCái       11.900           100     1.190.000ISO,G20
79VT0244Kim khâu cơ, da, ruộtKim khâu vết thương các cỡ2 nămTK số: 4346NerezovaTrung QuốcChiếc/HộpChiếc         2.400           500     1.200.000ISO,G20
80VT0245Kim khâu da 3 cạnhKim khâu vết thương các cỡ2 nămTK số: 4346NerezovaTrung QuốcChiếc/hộpChiếc       11.900             50         595.000ISO,G20
81VT0247Lưỡi dao chíchLưỡi dao mổ bằng thép không gỉ dùng cho mổ bằng tayKhông có hạn sử dụngTK số: 3752KiatoNhật Bản100Cái/HộpSố 21Cái         5.400           100         540.000ISO,G7
82VT0248Lưỡi dao mổ (dùng một lần) số các sốLưỡi dao mổ bằng thép không gỉ dùng cho mổ bằng tayKhông có hạn sử dụngTK số: 3752KiatoẤn Độ100Cái/HộpChiếc         2.250         1.000     2.250.000ISO,G20
83VT0251Tay dao mổ điện cao tần 1 chânTay dao mổ điện dùng 1 lần (1 chân)2 nămTK số: 100403769760Yueh ShengĐài Loan1 chiếc/túiChiếc     198.000                 1         198.000ISO,G20
84VT0252Tay dao mổ điện cao tần 3 chânTay dao mổ điện dùng 1 lần (3 chân)2 nămTK số: 100403769760Yueh ShengĐài Loan1 chiếc/túiChiếc     247.000               5     1.235.000ISO,G20
85VT0294Sáp cầm máu xươngVật liệu cầm máu vô trùng BONE WAX3 năm3571/BYT-TB-CTJohnson&JohnsonẤn Độ12 miếng/hộp12 Miếng/Hộpmiếng       49.200               10         492.000ISO,G20
86VT0295Vật liệu cầm máu tiệt trùngVật liệu cầm máu tiệt trùng Spongostan STD   70x50x10mm3 năm3571/BYT-TB-CTJohnson&JohnsonĐan Mạch20 miếng/hộp70x50x10mmmiếng     231.000               10     2.310.000ISO,G20
87VT0296Vật liệu cầm máu tiệt trùng Cellulose oxy hóa tái tổ hợp SurgicelVật liệu cầm máu tiệt trùng Cellulose oxy hóa tái tổ hợp Surgicel 10x20cm3 năm3571/BYT-TB-CTJohnson&JohnsonThụy Sĩ12 miếng/hộp10x20cmmiếng     702.000               5     3.510.000ISO,G20
88VT0335Capot tiểuCapot nam2 nămTK số: 100072291541MegaTrung QuốcChiếc/hộpChiếc       10.800           100     1.080.000ISO,G20
89VT0352Giấy điện timGiấy điện tim 6 cần (FQW210-10-295)3 nămTK số: 23904SonomedMalaysiatúi 1 tập6 cần (FQW210-10-295)Tập     686.000               5     3.430.000ISO,Asean
90VT0353Giấy điện timGiấy điện tim 12 cần( FQW 210-3-140)3 nămTK số: 23904SonomedMalaysiatúi 1 tập12 cần( FQW 210-3-140)Tập     396.000               10     3.960.000ISO,Asean
91VT0354Giấy điện timGiấy điện tim 3 cần các loại( FQW110-2-140)3 nămTK số: 23904NihonkondenMalaysiatúi 1 tập3 cần các loại( FQW110-2-140)Tập       79.000           200   15.800.000ISO,Asean
92VT0355Giấy điện timGiấy điện tim FUKUDA (60mm*30m)3 nămTK số: 100060976850FukudaMalaysiaCuộn/HộpDùng cho máy tương đương FUKUDA (60mm*30m)cuộn       99.000               5         495.000ISO,Asean
93VT0360Núm điện cựcNúm điện cực3 nămTK số: 5762SaintyTrung QuốcChiếc/HộpChiếc         3.900           500     1.950.000ISO,G20
94VT0365Phim KhôPhim Khô dùng cho máy Drystar DT 2B 8×10 in (20×25 cm)3 nămTK số: 100069794900AGFABỉ100 tờ/HộpDùng cho máy Drystar DT 2B 8×10 in (20×25 cm)Tờ       22.000       5.000110.000.000ISO,G20
95VT0369Phim XquangPhim Xquang 24×303 nămTK số: 100069794900AGFABỉ100 tờ/Hộp24×30Tờ       13.800         1.000   13.800.000ISO,G20
96VT0371Phim XquangPhim Xquang 18×243 nămTK số: 100069794900AGFABỉ100 tờ/hộp18×24Tờ       10.900           300     3.270.000ISO,G20
97VT0372Đinh Kischner các loạiĐinh Kischner các loạiKhông có hạn sử dụng1428/BYT-TB-CTJinluTrung QuốcChiếc/túiChiếc     108.000             30     3.240.000ISO,G20
98VT0391Khung cố định ngoài + đinhKhung cố định ngoài + đinhKhông có hạn sử dụng1428/BYT-TB-CTJinluTrung Quốctúi 1 bộBộ     736.000                 1         736.000ISO,G20
99VT0392Khung cố định ngoại viKhung cố định ngoại viKhông có hạn sử dụng1428/BYT-TB-CTJinluTrung QuốcBộ/túiBộ     940.000               2     1.880.000ISO,G20
100VT0421Nẹp CrameNẹp CrameKhông có hạn sử dụng1428/BYT-TB-CTJinluTrung QuốcChiếc/túiChiếc       24.500               5         122.500ISO,G20
101VT0561Băng chỉ thị nhiệtBăng chỉ thị nhiệt2 nămỦy quyền của nhà phân phốiVP steri ClinĐứcCuộn/Hộpcuộn     240.000               5     1.200.000ISO,G7
102VT0563Bao cao suBao cao su tránh thai2 năm37/2015/BYT-TB-CTMerufaViệt NamChiếc/HộpChiếc         2.950             50         147.500ISO,Asean
103VT0565Bầu đựng thuốc máy khí dungBầu đựng thuốc máy khí dung3 nămỦy quyền của nhà phân phốiOmronTrung QuốcChiếc/HộpChiếc       79.000               5         395.000ISO,G20
104VT0578Bột talcBột talc2 nămỦy quyền của nhà phân phốiXilongTrung Quốc1Kg/túiGam           198               2                 396ISO,G20
105VT0579Cân có thước đo caoCân sức khỏeKhông có hạn sử dụngTK số: 8350TZ -120Trung QuốcChiếc/HộpChiếc2.375.000                 1     2.375.000ISO,G20
106VT0591Cóng đo sinh hóaỐng lưu mẫu xét nghiệm3 nămỦy quyền của nhà phân phốiOpersonTrung QuốcCái/HộpCái         6.800               5           34.000ISO,G20
107VT0599Giấy ảnh của máy siêu âmGiấy siêu màu âm Sony3 nămTK số: 100210456620SonyNhật BảnCuộn/Hộpcuộn     297.000           100   29.700.000ISO,G7
108VT0606Giấy inGiấy in Dùng cho máy Huyết học3 nămTK số: 64523EF MedicaÝTập/HộpDùng cho máy Huyết họcTập       89.000               10         890.000ISO,G7
109VT0608Giấy in ảnhGiấy in ảnh Dùng cho nội soi Sony UPC 21l3 nămỦy quyền của nhà phân phốiSonyNhật BảnHộpDùng cho nội soi Sony UPC 21lHộp3.260.000               3     9.780.000ISO,G7
110VT0610Giấy in liên tục (1500 tờ)Giấy in liên tục (1500 tờ)3 nămTK số: 64523ClintexMalaysiaHộpHộp     590.000               2     1.180.000ISO,Asean
111VT0611Giấy in máy MonitorGiấy ghi kết quả sản khoa3 nămTK số: 64523EF MedicaÝTập/HộpTập     247.000                 1         247.000ISO,G20
112VT0613Giấy in nhiệtGiấy in nhiệt Dùng cho máy KX213 nămTK số: 64523EF MedicaÝTập/HộpDùng cho máy KX21Tập       39.600               5         198.000ISO,G20
113VT0614Giấy in nhiệtGiấy in nhiệt loại 58 mm3 nămTK số: 64523ClintexMalaysiaHộpLoại 58 mmHộp       24.700               2           49.400ISO,Asean
114VT0616Giấy in nhiệt máy nước tiểuGiấy in nhiệt máy nước tiểu3 nămTK số: 64523EF MedicaÝtập/Hộptập       98.000               10         980.000ISO,G20
115VT0618Giấy Monitor của máy theo dõi sản khoaGiấy Monitor của máy theo dõi sản khoa3 nămTK số: 23904NihonkondenMalaysiaTập/HộpTập     198.000               10     1.980.000ISO,Asean
116VT0620Kéo các loạiKéo các loại từ 10 đến 20 cm nhọn, tùKhông có hạn sử dụngTK số: 17445SoligenPakistanChiếc/túiTừ 10 đến 20 cm nhọn, tùChiếc1.286.000               2     2.572.000ISO,G20
117VT0623Kéo cong phẫu thuậtKéo cong phẫu thuậtKhông có hạn sử dụngTK số: 17445SoligenPakistanChiếc/túiChiếc     157.800               5         789.000ISO,G20
118VT0624Kéo thẳng tùKéo thẳng tùKhông có hạn sử dụngTK số: 17445SoligenPakistanChiếc/túiChiếc       64.200               5         321.000ISO,G20
119VT0625Kéo thẳng, congKéo thẳng, congKhông có hạn sử dụngTK số: 17445SoligenPakistanChiếc/túi16-25 cmChiếc       89.000               5         445.000ISO,G20
120VT0631Khẩu trangKhẩu trang sản xuất từ vải không dệt2 năm10/2013/BYT-TB-CTBảo ThạchViệt NamChiếc/HộpChiếc         3.190       5.000   15.950.000ISO,Asean
121VT0632Khẩu trang giấy màu xanhKhẩu trang sản xuất từ vải không dệt2 năm10/2013/BYT-TB-CTBảo ThạchViệt NamCái/HộpCái         3.560           600     2.136.000ISO,Asean
122VT0643La menLa men kích cỡ (22×22)mmKhông có hạn sử dụngTK số: 100230282350MarienfelĐứcHộpKích thước (22×22)mmHộp       69.200               2         138.400ISO,G7
123VT0644La menLa men cỡ (22×40)mmKhông có hạn sử dụngTK số: 100230282350MarienfelĐứcHộpKích thước (22×40)mmHộp     123.500               5         617.500ISO,G7
124VT0645Lam kính màiLam kính màiKhông có hạn sử dụngTK số: 5762SaintyTrung QuốcHộpHộp       24.500           500   12.250.000ISO,G20
125VT0646Lam kính thườngLam kính trơnKhông có hạn sử dụngTK số: 5762SaintyTrung QuốcHộpHộp       14.800           100     1.480.000ISO,G20
126VT0650Mũ giấyMũ giấy2 năm9/2013/BYT-TB-CTBảo ThạchViệt NamChiếc/hộpChiếc         2.950         1.000     2.950.000ISO,Asean
127VT0671Pipet nhựaỐng hút có van điều khiểnKhông có hạn sử dụngỦy quyền của nhà phân phốiOpersonTrung QuốcCái/túi3 mlCái           640             20           12.800ISO,G20
128VT0673Quả bóp huyết ápQuả bóp huyết áp3 nămTK số: 100229925020Tanaka SangyoNhật BảnQuả/HộpQuả       34.500               2           69.000ISO,G7/G20
129VT0674Quần áo giấyQuần áo giấy2 năm9/2013/BYT-TB-CTBảo ThạchViệt NamBộ/túiBộ       79.000             30     2.370.000ISO,Asean
130VT0675Săng mổ giấySăng mổ giấy3 năm9/2013/BYT-TB-CTBảo ThạchViệt NamChiếc/HộpLoại (120 x 140)cm,
(140 x 160)cm
Chiếc       59.200             50     2.960.000ISO,Asean
131VT0676Sâu máy thởống thở dáng con sâu3 nămTK số: 100032251541HS InerĐài Loan1Cái/túiTiệt trùng bằng tia Gamma, or khí EO vô khuẩn tuyệt đối không gây kích ứng,không gây độc hại,có bao bảo vệ. Làm bằng nhựa y tế cao cấp, có thể soay 3600 co dãn, có đầu đo khí, có tính năng cai thở máyCái       79.000               10         790.000ISO,G20
132VT0677Tấm nilon vô khuẩnKhăn phẫu thuật các cớ3 năm39/2014/BYT-TB-CTThời Thanh BìnhViệt NamCái/TúiCái     495.000               8     3.960.000ISO,Asean
133VT0686Am pu người lớn,trẻ em.sơ sinhAm pu người lớn,trẻ em.sơ sinh3 nămTK số: 100032251541HS InerĐài LoanChiếc/HộpChiếc     495.000               2         990.000ISO,G20
134VT0691Bình làm ẩm máy tạo oxyBình làm ẩm máy tạo oxyKhông có hạn sử dụngTK số: 100032251541HS InerĐài LoanChiếc/HộpChiếc     138.500               2         277.000ISO,G20
135VT0725Chân đèn hồng ngoạiĐèn hồng ngoạiKhông có hạn sử dụngSố: 071/2014/QLCL/YCMBTNEViệt NamChiếc/HộpChiếc     371.000                 1         371.000ISO,Asean
136VT0740Dây máy khí dungDây máy khí dung3 nămỦy quyền của nhà phân phốiOmronTrung QuốcChiếc/HộpChiếc       54.000               5         270.000ISO,G20
137VT0769Huyết áp ống ngheHuyết áp ống ngheKhông có hạn sử dụngTK số: 100229925020Tanaka SangyoNhật BảnHộp 1 CáiHộp     801.500               3     2.404.500ISO,G7
138VT0791Nhiệt kếNhiệt kế thủy ngân3 nămGiấy chứng nhận nhãn hiệu số 139668AuroraTrung QuốcChiếc/HộpChiếc       17.000             60     1.020.000ISO,G20
139VT0796Ống ngheỐng nghe5 nămTK số: 100229925020Tanaka SangyoNhật BảnChiếc/HộpChiếc     198.000               2         396.000ISO,G7
                 776.069.796
Bằng chữ: Bảy trăm bảy mươi sáu triệu không trăm sáu mươi chín nghìn bảy trăm chín mươi sáu đồng./.
DANH MỤC TRÚNG THẦU CỦA CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH
(Kèm theo hợp đồng số 03/BVLS – LDNTHNHB ngày 18/8/2015)
TTMã SPTên sản phẩmTên thương mạiHạn dùng (tháng)SĐK – GPNKHãng SXNước SXQui cách đóng góiThông số kỹ thuậtĐơn
vị tính
Giá
trúng thầu
(có VAT)
Số LượngThành TiềnGhi chú
1VT0071Bông ép phẫu thuật sọ nãoBông ép phẫu thuật sọ não 1,5 x 5 cm3 nămSố: 03/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam10 cái/gói1,5 x 5 cmCái       1.995       800     1.596.000ISO,ASEAN
2VT0072Bông ép phẫu thuật sọ nãoBông ép phẫu thuật sọ não3 nămSố: 03/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam500 miếng/túi4 x 5cmCái       3.465         10           34.650ISO,ASEAN
3VT0073Bông gạc băng mắtBông gạc băng mắt3 nămSố: 01/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam5 cái/gói5x7cmCái       1.995       200         399.000ISO,ASEAN
4VT0074Bông gạc đắp vết thươngBông gạc đắp vết thương 6x10cm3 nămSố: 01/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam1 cái/gói6x10cmCái       2.415       200         483.000ISO,ASEAN
5VT0075Bông gạc đắp vết thươngBông gạc đắp vết thương 6×153 nămSố: 01/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam1 cái/gói6x15cmCái       2.940       200         588.000ISO,ASEAN
6VT0076Bông gạc đắp vết thươngBông gạc đắp vết thương 6x20cm3 nămSố: 01/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam1 cái/gói6x20cmCái       3.465       200         693.000ISO,ASEAN
7VT0077Bông gạc đắp vết thươngBông gạc đắp vết thương 6x22cm3 nămSố: 01/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam1 cái/gói6x22cmCái       3.465       200         693.000ISO,ASEAN
8VT0078Bông gạc đắp vết thươngBông gạc đắp vết thương 8x15cm3 nămSố: 01/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam1 cái/gói8x15cmCái       3.465       200         693.000ISO,ASEAN
9VT0079Bông gạc đắp vết thươngBông gạc đắp vết thương 7x13cm3 nămSố: 01/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam1 cái/gói7x13cmCái       2.940       200         588.000ISO,ASEAN
10VT0080Bông gạc đắp vết thươngBông gạc đắp vết thương 8x20cm3 nămSố: 01/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam1 cái/gói8x20cmCái       3.885       200         777.000ISO,ASEAN
11VT0149Lọ đựng mẫu bệnh phẩm không vô khuẩnLọ nhựa đựng mẫu HTM3 năm61/2012/BYT-TB-CTHồng Thiện MỹViệt Nam500 chiếc/Kiệnlọ       4.410       100         441.000ISO,Asean
12VT0150Lọ đựng mẫu bệnh phẩm vô trùngLọ nhựa đựng mẫu HTM3 năm61/2012/BYT-TB-CTHồng Thiện MỹViệt Nam500 chiếc/Kiệnlọ       7.350       300     2.205.000ISO,Asean
13VT0158Ống nghiệm có chất chống đông EDTAỐng nghiệm EDTA HTM3 năm38/2012/BYT-TB-CTHồng Thiện MỹViệt Nam2400 chiếc/kiệnChiếc       1.99520.000   39.900.000ISO,Asean
14VT0160Ống nghiệm nhựa có hạt serumỐng nghiệm serum HTM3 năm38/2012/BYT-TB-CTHồng Thiện MỹViệt Nam2400 chiếc/KiệnChiếc       1.995       500         997.500ISO,Asean
15VT0161Ống nghiệm nhựa có nắpỐng nghiệm nhựa3 năm61/2012/BYT-TB-CTHồng Thiện MỹViệt Nam500 cái/túiChiếc           945   2.000     1.890.000ISO,Asean
16VT0162Ống nghiệm nhựa HeparinỐng nghiệm Heparin HTM3 năm38/2012/BYT-TB-CTHồng Thiện MỹViệt Nam2400 chiếc/kiệnChiếc       2.41515.000   36.225.000ISO,Asean
17VT0163Ống nghiệm nhựa không nắpỐng nghiệm nhựa3 năm61/2012/BYT-TB-CTHồng Thiện MỹViệt Nam2400 chiếc/kiệnChiếc           945   2.000     1.890.000ISO,Asean
18VT0164Ống nghiệm nút cao su có chất chống đông EDTAỐng nghiệm EDTA HTM3 năm38/2012/BYT-TB-CTHồng Thiện MỹViệt Nam2400 chiếc/KiệnChiếc       1.995   2.500     4.987.500ISO,Asean
19VT0170Ống nghiệm xét nghiệm máu lắngỐng đựng huyết thanh 1,5ml HTM3 năm61/2012/BYT-TB-CTHồng Thiện MỹViệt Nam2400 chiếc/Kiện1,5mlống       1.470   1.000     1.470.000ISO,Asean
20VT0256Băng bột bóBăng bột bó 10Cm* 3.65m5 nămTK số: 100416887430MagicTrung QuốcKiện 60 cuộn10Cm* 3.65mcuộn     38.500       500   19.250.000ISO,G20
21VT0257Băng bột bóBăng bột bó 20Cm* 3.65m5 nămTK số: 100416887430MagicTrung Quốckiện 60 cuộn20Cm* 3.65mcuộn     84.000         20     1.680.000ISO,G20
22VT0258Băng bột bóBăng bột bó 15Cm*3.65m5 nămTK số: 100416887430MagicTrung Quốckiện 60 cuộn15Cm*3.65mcuộn     47.250       300   14.175.000ISO,G20
23VT0262Băng dính có gạc tiệt trùngBăng keo y tế 1 mặt dính không tẩm thuốc3 nămTK số: 100272075150URGOThái Lanhộp 1 cuộn53mmx70mmmiếng       1.050       500         525.000ISO,ASEAN
24VT0264Băng dính lụaBăng keo y tế 1 mặt dính không tẩm thuốc 1,25m x 5cm3 nămTK số: 100272075150UrgoThái Lanhộp 1 cuộn1,25m x 5cm; Không dùng dung môi, chất keo tráng Oxid kẽm, phần nền bằng vải lụa. Không gây kích ứng các vết thương, da. Độ dính tốt, thông thoáng, vô trùngcuộn     10.920       100     1.092.000ISO,ASEAN
25VT0265Băng dính lụa hai đầuBăng keo y tế 1 mặt dính không tẩm thuốc3 nămTK số: 100272075150URGOThái Lanhộp 1 cuộn2cmx6cmmiếng       1.617       300         485.100ISO,ASEAN
26VT0269Gạc cầuGạc cầu phi 30 x 1 lớp3 nămSố: 03/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam10 cái/góiPhi 30×1 lớpCái       1.470       500         735.000ISO,ASEAN
27VT0270Gạc cầuGạc cầu phi 30×2 lớp3 nămSố: 03/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam5 cái/góiPhi 30×2 lớpCái       1.974       500         987.000ISO,ASEAN
28VT0271Gạc cầuGạc cầu phi 40×2 lớp3 nămSố: 03/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam5 cái/góiPhi 40×2 lớpCái       2.415       500     1.207.500ISO,ASEAN
29VT0272Gạc củ ấu sản khoaGạc củ ấu sản khoa3 nămSố: 03/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam1 cái/góiCái       2.415       500     1.207.500ISO,ASEAN
30VT0273Gạc dẫn lưu tai mũi họngGạc dẫn lưu 0,75x100cm x 4 lớp3 nămSố: 03/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam5 cái/gói0,75x100cm x 4 lớpCái       3.885         10           38.850ISO,ASEAN
31VT0274Gạc dẫn lưu tai mũi họngGạc dẫn lưu 1,5x100cm x 4 lớp3 nămSố: 03/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam5 cái/gói1,5x100cm x 4 lớpCái       6.930         10           69.300ISO,ASEAN
32VT0275Gạc Meche phẫu thuậtGạc Meche phẫu thuật 3.5*7.5*6 lớp3 nămSố: 02/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam3 cái/gói3.5*7.5*6 lớpCái       3.885       500     1.942.500ISO,ASEAN
33VT0276Gạc Phẫu ThuậtGạc Phẫu Thuật 10*10cm*8 lớp3 nămSố: 02/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam10 cái/gói10*10cm*8 lớpmiếng       1.995   1.000     1.995.000ISO,ASEAN
34VT0277Gạc Phẫu ThuậtGạc Phẫu Thuật 7,5×7,5cm x 8 lớp3 nămSố: 02/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam10 cái/gói7,5×7,5cm x 8 lớpCái       1.470       500         735.000ISO,ASEAN
35VT0278Gạc Phẫu ThuậtGạc Phẫu Thuật 7x11cm x 12 lớp3 nămSố: 02/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam10 cái/gói7x11cm x 12 lớpCái       1.995       500         997.500ISO,ASEAN
36VT0279Gạc Phẫu ThuậtGạc Phẫu Thuật 10x10x12 lớp3 nămSố: 02/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam10 cái/gói10 x 10 x12 lớpmiếng       2.415       500     1.207.500ISO,ASEAN
37VT0280Gạc Phẫu ThuậtGạc Phẫu Thuật 30x40x6 lớp3 nămSố: 02/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam5 cái/gói30*40cm*6 lớpmiếng     13.650   1.000   13.650.000ISO,ASEAN
38VT0281Gạc Phẫu ThuậtGạc Phẫu Thuật 30*60cm*4 lớp3 nămSố: 02/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam5 cái/gói30*60cm*4 lớpmiếng     15.750   1.000   15.750.000ISO,ASEAN
39VT0282Gạc phẫu thuật không dệtGạc phẫu thuật không dệt 7,5×7,5cmx6lớp3 nămSố: 02/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam10 cái/gói7,5×7,5cmx6lớpCái       2.310       500     1.155.000ISO,ASEAN
40VT0283Gạc thận nhân tạoGạc thận nhân tạo 3,5×4,5×80 lớp3 nămSố: 03/2013/BYT-TB-CTDanamecoViệt Nam30 cái/gói3,5×4,5×80 lớpmiếng       4.410       100         441.000ISO,ASEAN
41VT0361Phim chụp XquangPhim chụp Xquang có gắn computer (14 x 17 inch) máy AGFA3 nămTK số: 100069794900AGFABỉHộp 100 tờCó gắn computer (14 x 17 inch) máy AGFATờ     45.990       500   22.995.000ISO,G20
42VT0364Phim chụp XquangPhim chụp Xquang có gắn computer (8 x 10 inch) máy AGFA3 nămTK số: 100069794900AGFABỉ100 tờ/HộpCó gắn computer (8 x 10 inch) máy AGFATờ     21.000   2.000   42.000.000ISO,G20
43VT0366Phim khôPhim khô dùng cho máy Sony 512BL ’20*25′3 nămTK số: 100069794900SonyNhật BảnTờ/HộpDùng cho máy Sony 512BL ”20*25”Tờ     34.650       100     3.465.000ISO,G7
44VT0367Phim KhôPhim Khô dùng cho máy Drystar DT 2B 10×12 in (25x30cm)3 nămTK số: 100069794900AGFABỉ100 tờ/HộpDùng cho máy Drystar DT 2B 10×12 in (25x30cm)Tờ     29.400       200     5.880.000ISO,G20
45VT0403Nẹp bản rộng xương đùiNẹp bản rộng xương đùi từ 10 đến 15 lỗKhông có hạn sử dụngSố:1428/BYT-TB-CTGemmedTrung QuốcChiếc/túiTừ 10 đến 15 lỗChiếc   841.000           3     2.523.000ISO,G20
46VT0509Vít cứng HA đk 3.5Vít cứng HA đk 3.5Không có hạn sử dụngSố:1428/BYT-TB-CTGemmedTrung QuốcCái/túiCái     64.000         10         640.000ISO,G20
47VT0510Vít cứng HA đk 4.5Vít cứng HA đk 4.5Không có hạn sử dụngSố:1428/BYT-TB-CTGemmedTrung QuốcCái/túiCái     64.000         20     1.280.000ISO,G20
48VT0560Bàn chải rửa tay phẫu thuậtBàn chải rửa tay phẫu thuật2 nămTK số: 100090108201GreetmedTrung QuốcChiếcChiếc   148.000           5         740.000ISO,G20
49VT0577Bóp bóng trẻ em và sơ sinhBóp bóng trẻ em và sơ sinh3 nămỦy quyền của nhà phân phốiKyolingTrung QuốcChiếc/HộpChiếc   199.500           1         199.500ISO,G20
50VT0592Đầu côn vàng (loại có mã vạch)Đầu côn vàng HTM3 năm61/2012/BYT-TB-CTHồng Thiện MỹViệt NamChiếc/túiChiếc           14710.000     1.470.000ISO,Asean
51VT0593Đầu côn xanh (loại có mã vạch)Đầu côn xanh HTM3 năm61/2012/BYT-TB-CTHồng Thiện MỹViệt NamChiếc/túiChiếc           147   5.000         735.000ISO,Asean
52VT0595Đè lưỡi gỗ dùng một lầnQue đè lưỡi gố đã tiệt trùng2 nămSố 12/2013/BYT-TB-CTTân ÁViệt NamChiếc/HộpChiếc           777   3.000     2.331.000ISO,Asean
53VT0678Than hoạtThan hoạt3 nămỦy quyền của nhà phân phốiEnviro ChemicalsNhật BảnGamGam           693       100           69.300ISO,G7
54VT0683Túi CameraTúi Camera3 năm02/2013/BYT-TB-CTDANAMECOViệt NamTúiTúi     18.900       200     3.780.000ISO,Asean
55VT0685Ẩm kếẨm kế5 nămỦy quyền của nhà phân phốiOmronNhật BảnChiếc/HộpChiếc   525.000           1         525.000ISO,G7
56VT0702Bóng đèn chiếu vàng daBóng đèn chiếu vàng daKhông có hạn sử dụngTK số: 100416887430OsramThụy SĩChiếc/HộpChiếc   735.000           1         735.000ISO,G20
57VT0705Bóng đèn đọc phim XquangBóng đèn đọc phim XquangKhông có hạn sử dụngTK số: 100416887430OsramSingaporeChiếc/HộpChiếc   115.500           1         115.500ISO,Asean
58VT0712Bóng đèn tiêu điểmBóng đèn tiêu điểm 12v-50wKhông có hạn sử dụngTK số: 100416887430OsramSingaporeChiếc/Hộp12v-50wChiếc   598.500           1         598.500ISO,Asean
59VT0719Bóng halogenBóng halogen 15v-150wKhông có hạn sử dụngTK số: 100416887430OsramSingaporeChiếc/Hộp15v-150wChiếc   346.500           1         346.500ISO,Asean
60VT0720Bóng hồng ngoạiBóng hồng ngoạiKhông có hạn sử dụngTK số: 100416887430OsramTrung QuốcChiếc/HộpChiếc   220.500           5     1.102.500ISO,G20
Tổng cộng                 267.407.200
Bằng chữ: Hai trăm sáu mươi bảy triệu, bốn trăm linh bảy nghìn hai trăm đồng./.

 

Sản Phẩm Liên Quan