DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐANG THỰC HIỆN TẠI TTYT HUYỆN LẠC SƠN NĂM 2017

DANH MỤC KỸ THUẬT ĐANG THỰC HIỆN TẠI TTYT HUYỆN  LẠC SƠN
NĂM 2017
STTMã dịch vụ kỹ thuậtMã theo TT số 43,50Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư số 43/2013/TT-BYT, Thông tư số 50/2014/TT-BYTLoại
PT-TT
Mã giá theo TT 37Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư số 37/2015/TTLT-BYT-BTCGiá tháng 7/2016Ghi chú
101.0002.17781.2Ghi điện tim cấp cứu tại giườngT337.3F00.1778Điện tâm đồ45900
201.0007.00991.7Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòngT137.8B00.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng640000
301.0041.00811.41Chọc dò màng ngoài tim cấp cứuT137.8B00.0081Chọc dò màng tim234000
401.0053.00751.53Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầuT337.8B00.0075Cắt chỉ30000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
501.0054.01141.54Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)T337.8B00.0114Hút đờm10000
601.0055.01141.55Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)T237.8B00.0114Hút đờm10000
701.0065.00711.65Bóp bóng Ambu qua mặt nạT237.8B00.0071Bơm rửa khoang màng phổi203000
801.0066.18881.66Đặt ống nội khí quảnT137.8B00.1888Đặt nội khí quản555000
901.0071.01201.71Mở khí quản cấp cứuP137.8B00.0120Mở khí quản704000
1001.0072.01201.72Mở khí quản qua màng nhẫn giápT137.8B00.0120Mở khí quản704000
1101.0073.01201.73Mở khí quản thường quyP237.8B00.0120Mở khí quản704000
1201.0074.01201.74Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thởT137.8B00.0120Mở khí quản704000
1301.0076.02001.76Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)37.8B00.0200Thay băng vết thương/ mổ chiều dài  ≤ 15cm55000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế.
1401.0077.18881.77Thay ống nội khí quảnT137.8B00.1888Đặt nội khí quản555000
1501.0080.02061.80Thay canuyn mở khí quảnT337.8B00.0206Thay canuyn mở khí quản241000
1601.0086.08981.86Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)T337.8D08.0898Khí dung17600Chưa bao gồm thuốc khí dung.
1701.0087.08981.87Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)T237.8D08.0898Khí dung17600Chưa bao gồm thuốc khí dung.
1801.0093.00791.93Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheterT137.8B00.0079Chọc hút khí màng phổi136000
1901.0128.02091.128Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]T137.8B00.0209Thở máy (01 ngày điều trị)533000
2001.0132.02091.132Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]T137.8B00.0209Thở máy (01 ngày điều trị)533000
2101.0144.02091.144Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyểnT237.8B00.0209Thở máy (01 ngày điều trị)533000
2201.0157.05081.157Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnT237.8D05.0508Cố định gãy xương sườn46500
2301.0158.00741.158Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnT137.8B00.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn458000Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
2401.0160.02101.160Đặt ống thông dẫn lưu bàng quangT337.8B00.0210Thông đái85400
2501.0162.01211.162Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệT137.8B00.0121Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)360000
2601.0163.01211.163Mở thông bàng quang trên xương muT137.8B00.0121Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)360000
2701.0164.02101.164Thông bàng quangT337.8B00.0210Thông đái85400
2801.0165.01581.165Rửa bàng quang lấy máu cụcT237.8B00.0158Rửa bàng quang185000Chưa bao gồm hóa chất.
2901.0216.01031.216Đặt ống thông dạ dàyT337.8B00.0103Đặt sonde dạ dày85400
3001.0218.01591.218Rửa dạ dày cấp cứuT237.8B00.0159Rửa dạ dày106000
3101.0219.01601.219Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kínT237.8B00.0160Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín576000
3201.0221.02111.221Thụt tháoT337.8B00.0211Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn78000
3301.0222.02111.222Thụt giữT337.8B00.0211Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn78000
3401.0223.02111.223Đặt ống thông hậu mônT337.8B00.0211Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn78000
3501.0239.00011.239Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứuT237.2A01.0001Siêu âm49000
3601.0240.00771.240Chọc dò ổ bụng cấp cứuT237.8B00.0077Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi131000
3701.0267.02031.267Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)T337.8B00.0203Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng129000
3801.0267.02041.267Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)T337.8B00.0204Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng174000
3901.0267.02051.267Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)T337.8B00.0205Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng227000
4001.0281.15101.281Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)37.1E03.1510Đường máu mao mạch23300
4101.0284.12691.284Định nhóm máu tại giường37.1E01.1269Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy38000
4201.0285.13491.285Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường37.1E01.1349Thời gian máu đông12300
4301.0303.00011.303Siêu âm cấp cứu tại giường bệnhT237.2A01.0001Siêu âm49000
4402.0002.00712.2Bơm rửa khoang màng phổiT237.8B00.0071Bơm rửa khoang màng phổi203000
4502.0009.00772.9Chọc dò dịch màng phổiT337.8B00.0077Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi131000
4602.0011.00792.11Chọc hút khí màng phổiT337.8B00.0079Chọc hút khí màng phổi136000
4702.0026.01112.26Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tụcT337.8B00.0111Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục183000
4802.0032.08982.32Khí dung thuốc giãn phế quản37.8D08.0898Khí dung17600Chưa bao gồm thuốc khí dung.
4902.0061.01642.61Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe37.8B00.0164Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe172000
5002.0063.00012.63Siêu âm màng phổi cấp cứu37.2A01.0001Siêu âm49000
5102.0067.02062.67Thay canuyn mở khí quảnT237.8B00.0206Thay canuyn mở khí quản241000
5202.0075.00812.75Chọc dò màng ngoài timT137.8B00.0081Chọc dò màng tim234000
5302.0085.17782.85Điện tim thường37.3F00.1778Điện tâm đồ45900
5402.0111.17982.111Nghiệm pháp AtropinT237.3F00.1798Holter điện tâm đồ/ huyết áp191000
5502.0129.00832.129Chọc dò dịch não tuỷT237.8B00.0083Chọc dò tuỷ sống100000Chưa bao gồm kim chọc dò.
5602.0150.01142.150Hút đờm hầu họngT337.8B00.0114Hút đờm10000
5702.0166.02832.166Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)37.8C00.0283Xoa bóp toàn thân87000
5802.0188.02102.188Đặt sonde bàng quangT337.8B00.0210Thông đái85400
5902.0242.00772.242Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệmT337.8B00.0077Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi131000
6002.0243.00772.243Chọc tháo dịch ổ bụng điều trịT337.8B00.0077Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi131000
6102.0243.00782.243Chọc tháo dịch ổ bụng điều trịT337.8B00.0078Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm169000
6202.0244.01032.244Đặt ống thông dạ dàyT337.8B00.0103Đặt sonde dạ dày85400
6302.0247.02112.247Đặt ống thông hậu mônT337.8B00.0211Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn78000
6402.0313.01592.313Rửa dạ dày cấp cứuT337.8B00.0159Rửa dạ dày106000
6502.0314.00012.314Siêu âm ổ bụng37.2A01.0001Siêu âm49000
6602.0336.16642.336Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân37.1E04.1664Hồng cầu trong phân test nhanh63200
6702.0338.02112.338Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràngT337.8B00.0211Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn78000
6802.0339.02112.339Thụt tháo phânT337.8B00.0211Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn78000
6902.0349.01122.349Hút dịch khớp gốiT337.8B00.0112Hút dịch khớp109000
7002.0361.01122.361Hút nang bao hoạt dịchT337.8B00.0112Hút dịch khớp109000
7102.0363.00872.363Hút ổ viêm/ áp xe phần mềmT337.8B00.0087Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm145000
7202.189802.1898Khám NộiKhám Nội31000
7303.0191.15103.191Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường37.1E03.1510Đường máu mao mạch23300
7403.0284.02523.284Sắc thuốc thangT337.8C00.0252Sắc thuốc thang (1 thang)12000
7503.0285.02493.285Ngâm thuốc YHCT bộ phậnT337.8C00.0249Ngâm thuốc y học cổ truyền47300
7603.0287.02223.287Bó thuốcT337.8C00.0222Bó thuốc47700
7703.0288.02283.288Chườm ngảiT337.8C00.0228Cứu (Ngải cứu, túi chườm)35000
7803.0462.02303.462Điện châm điều trị liệt chi trênT237.8C00.0230Điện châm75800
7903.0463.02303.463Điện châm điều trị liệt chi dướiT237.8C00.0230Điện châm75800
8003.0464.02303.464Điện châm điều trị liệt nửa ngườiT237.8C00.0230Điện châm75800
8103.0467.02303.467Điện châm điều trị đau thần kinh toạT237.8C00.0230Điện châm75800
8203.0470.02303.470Điện châm điều trị chứng ù taiT237.8C00.0230Điện châm75800
8303.0513.02303.513Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sốngT237.8C00.0230Điện châm75800
8403.0526.02303.526Điện châm điều trị thoái hoá khớpT237.8C00.0230Điện châm75800
8503.0530.02303.530Điện châm điều trị hội chứng vai gáyT237.8C00.0230Điện châm75800
8603.0532.02713.532Thuỷ châm điều trị liệtT237.8C00.0271Thuỷ châm61800
8703.0533.02713.533Thuỷ châm điều trị liệt chi trênT237.8C00.0271Thuỷ châm61800
8803.0534.02713.534Thuỷ châm điều trị liệt chi dướiT237.8C00.0271Thuỷ châm61800
8903.0535.02713.535Thuỷ châm điều trị liệt nửa ngườiT237.8C00.0271Thuỷ châm61800
9003.0538.02713.538Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạT237.8C00.0271Thuỷ châm61800
9103.0554.02713.554Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh VT237.8C00.0271Thuỷ châm61800
9203.0555.02713.555Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênT237.8C00.0271Thuỷ châm61800
9303.0570.02713.570Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườnT237.8C00.0271Thuỷ châm61800
9403.0585.02713.585Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chiT237.8C00.0271Thuỷ châm61800
9503.0598.02713.598Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngT237.8C00.0271Thuỷ châm61800
9603.0603.02803.603Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệtT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
9703.0604.02803.604Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trênT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
9803.0605.02803.605Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dướiT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
9903.0606.02803.606Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa ngườiT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
10003.0607.02803.607Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
10103.0610.02803.610Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trênT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
10203.0611.02803.611Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dướiT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
10303.0612.02803.612Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngấtT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
10403.0614.02803.614Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù taiT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
10503.0617.02803.617Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinhT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
10603.0624.02803.624Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầuT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
10703.0625.02803.625Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
10803.0626.02803.626Xoa bóp bấm huyệt điều trị stressT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
10903.0629.02803.629Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh VT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
11003.0630.02803.630Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
11103.0642.02803.642Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườnT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
11203.0643.02803.643Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườnT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
11303.0647.02803.647Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớpT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
11403.0648.02803.648Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưngT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
11503.0649.02803.649Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
11603.0650.02803.650Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vaiT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
11703.0651.02803.651Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáyT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
11803.0654.02803.654Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chiT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
11903.1693.07383.1693Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạcT237.8D07.0738Chích chắp/ lẹo75600
12003.1694.07993.1694Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miT337.8D07.0799Nặn tuyến bờ mi33000
12103.1703.00753.1703Cắt chỉ khâu daT337.8B00.0075Cắt chỉ30000
12203.1706.07823.1706Lấy dị vật kết mạcT237.8D07.0782Lấy dị vật kết mạc nông một mắt61600
12303.189803.1898Khám NhiKhám Nhi31000
12403.1955.10293.1955Nhổ răng sữaT137.8D09.1029Nhổ răng sữa/chân răng sữa33600
12503.1956.10293.1956Nhổ chân răng sữaT137.8D09.1029Nhổ răng sữa/chân răng sữa33600
12603.1957.10333.1957Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ emT337.8D09.1033Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)30700
12703.2069.10223.2069Nắn sai khớp thái dương hàmP237.8D09.1022Nắn trật khớp thái dương hàm100000
12803.2072.10093.2072Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàmTD37.8D09.1009Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)343000
12903.2117.09013.2117Lấy dị vật taiT137.8D08.0901Lấy dị vật tai ngoài đơn giản60000
13003.2117.09023.2117Lấy dị vật taiT137.8D08.0902Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)508000
13103.2117.09033.2117Lấy dị vật taiT137.8D08.0903Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)150000
13203.2118.08823.2118Chọc hút dịch tụ huyết vành taiP337.8D08.0882Chọc hút dịch vành tai47900
13303.2119.05053.2119Chích nhọt ống tai ngoàiP237.8D05.0505Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu173000
13403.2120.08993.2120Làm thuốc taiT337.8D08.0899Làm thuốc thanh quản/tai20000
13503.2150.09163.2150Nhét bấc mũi trướcT237.8D08.0916Nhét meche/bấc mũi107000
13603.2184.08993.2184Làm thuốc tai, mũi, thanh quảnT137.8D08.0899Làm thuốc thanh quản/tai20000
13703.2245.02163.2245Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổT137.8B00.0216Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm172000
13803.2245.02173.2245Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổT137.8B00.0217Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm224000
13903.2245.02183.2245Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổT137.8B00.0218Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm244000
14003.2245.02193.2245Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổT137.8B00.0219Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm286000
14103.2249.06813.2249Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànP137.8D06.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung3704000
14203.2254.06863.2254Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngPD37.8D06.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng4117000
14303.2257.06633.2257Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônP137.8D06.0663Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn3538000
14403.2331.01643.2331Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xeT137.8B00.0164Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe172000
14503.2332.00783.2332Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmT237.8B00.0078Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm169000
14603.2333.00783.2333Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmT237.8B00.0078Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm169000
14703.2354.00773.2354Chọc dịch màng bụngT337.8B00.0077Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi131000
14803.2355.00773.2355Dẫn lưu dịch màng bụngT337.8B00.0077Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi131000
14903.2356.05053.2356Chọc hút áp xe thành bụngT337.8D05.0505Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu173000
15003.2357.02113.2357Thụt tháo phânT337.8B00.0211Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn78000
15103.2358.02113.2358Đặt sonde hậu mônT337.8B00.0211Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn78000
15203.2359.000032.359Nong hậu môn03.2359.000062000
15303.2382.03133.2382Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốcT137.8D02.0313Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh)370000
15403.2383.03143.2383Test nội bìT137.8D02.0314Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh468000
15503.2383.03153.2383Test nội bìT137.8D02.0315Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh382000
15603.2387.02123.2387Tiêm trong daT337.8B00.0212Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch)10000
15703.2388.02123.2388Tiêm dưới daT337.8B00.0212Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch)10000
15803.2389.02123.2389Tiêm bắp thịtT337.8B00.0212Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch)10000
15903.2390.02123.2390Tiêm tĩnh mạchT337.8B00.0212Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch)10000
16003.2391.02153.2391Truyền tĩnh mạchT337.8B00.0215Truyền tĩnh mạch20000
16103.2456.10443.2456Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cmP237.8D09.1044Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm679000
16203.2457.10493.2457Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cmP137.8D09.1049Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)2507000
16303.2458.10493.2458Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cmP337.8D09.1049Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)2507000
16403.2535.10493.2535Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cmP237.8D09.1049Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)2507000
16503.2536.10493.2536Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cmP137.8D09.1049Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)2507000
16603.2729.06833.2729Cắt u nang buồng trứng xoắnP237.8D06.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2835000
16703.2730.06833.2730Cắt u nang buồng trứngP237.8D06.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2835000
16803.2731.06833.2731Cắt u nang buồng trứng và phần phụP237.8D06.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2835000
16903.2732.06833.2732Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụP237.8D06.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2835000
17003.3033.03403.3033Nạo vét lỗ đáo không viêm xươngP337.8D03.0340Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương505000
17103.3042.03293.3042Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngT237.8D03.0329Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng307000
17203.3043.03293.3043Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngT237.8D03.0329Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng307000
17303.3045.03293.3045Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngT237.8D03.0329Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng307000
17403.3046.03293.3046Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngT237.8D03.0329Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng307000
17503.3082.00003.3082Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu1070000
17603.3083.05763.3083Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầuP337.8D05.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu2531000
17703.3221.000003.3221Thắt các động mạch ngoại vi1070000
17803.3298.04653.3298Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuầnP237.8D05.0465Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng3414000
17903.3327.04593.3327Phẫu thuật viêm ruột thừaP237.8D05.0459Phẫu thuật cắt ruột thừa2460000
18003.3328.06863.3328Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừaP137.8D06.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng4117000
18103.3330.04933.3330Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụngP137.8D05.0493Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng2709000
18203.3331.04583.3331Cắt đoạn ruột nonP237.8D05.0458Phẫu thuật cắt ruột non4441000
18303.3332.04933.3332Dẫn lưu áp xe ruột thừaP337.8D05.0493Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng2709000
18403.3400.063203.3400Lấy máu tụ tầng sinh môn2147000
18503.3401.04923.3401Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thườngP337.8D05.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng3157000
18603.3402.04913.3402Mở bụng thăm dòP337.8D05.0491Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo2447000
18703.3405.06063.3405Chọc dò túi cùng DouglasT137.8D06.0606Chọc dò túi cùng Douglas267000
18803.3406.06003.3406Chích áp xe tầng sinh mônP337.8D06.0600Chích áp xe tầng sinh môn781000
18903.3531.04213.3531Mổ lấy sỏi bàng quangP237.8D05.0421Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang3910000
19003.3532.01213.3532Mở thông bàng quangP237.8B00.0121Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)360000
19103.3599.04923.3599Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bênP237.8D05.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng3157000
19203.3601.04353.3601Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoànP137.8D05.0435Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn,tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn2254000
19303.3606.01563.3606Nong niệu đạoP337.8B00.0156Nong niệu đạo và đặt thông đái228000
19403.3607.04353.3607Cắt bỏ tinh hoànP137.8D05.0435Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn,tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn2254000
19503.3608.05053.3608Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoànP237.8D05.0505Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu173000
19603.3649.05563.3649Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đònP137.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít3609000
19703.3684.05563.3684Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayP237.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít3609000
19803.3688.05563.3688Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tayP237.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít3609000
19903.3689.05563.3689Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tayP237.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít3609000
20003.3690.05563.3690Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tayP237.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít3609000
20103.3711.05713.3711Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tayP237.8D05.0571Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)2752000
20203.3712.05563.3712Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vítP237.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít3609000
20303.3817.05053.3817Chích áp xe phần mềm lớnT237.8D05.0505Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu173000
20403.3818.02183.3818Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩnT337.8B00.0218Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm244000
20503.3819.05593.3819Nối gân duỗiP237.8D05.0559Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )2828000
20603.3820.05733.3820Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giảnP137.8D05.0573Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền3167000
20703.3821.02163.3821Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giảnT237.8B00.0216Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm172000
20803.3825.02173.3825Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmT237.8B00.0217Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm224000
20903.3825.02193.3825Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmT237.8B00.0219Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm286000
21003.3826.00753.3826Thay băng, cắt chỉ vết mổT337.8B00.0075Cắt chỉ30000
21103.3826.02003.3826Thay băng, cắt chỉ vết mổT337.8B00.0200Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm55000
21203.3826.02013.3826Thay băng, cắt chỉ vết mổT337.8B00.0201Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm79600
21303.3826.02023.3826Thay băng, cắt chỉ vết mổT337.8B00.0202Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm109000
21403.3826.02033.3826Thay băng, cắt chỉ vết mổT337.8B00.0203Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng129000
21503.3826.02043.3826Thay băng, cắt chỉ vết mổT337.8B00.0204Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng174000
21603.3826.02053.3826Thay băng, cắt chỉ vết mổT337.8B00.0205Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng227000
21703.3827.02163.3827Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmT337.8B00.0216Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm172000
21803.3827.02183.3827Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmT337.8B00.0218Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm244000
21903.3839.05173.3839Nắn, bó bột trật khớp vaiT137.8D05.0517Nắn trật khớp vai (bột liền)310000
22003.3839.05183.3839Nắn, bó bột trật khớp vaiT137.8D05.0518Nắn trật khớp vai (bột tự cán)155000
22103.3841.05273.3841Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tayT137.8D05.0527Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)320000
22203.3841.05283.3841Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tayT137.8D05.0528Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)236000
22303.3842.05273.3842Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tayT137.8D05.0527Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)320000
22403.3842.05283.3842Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tayT137.8D05.0528Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)236000
22503.3843.05273.3843Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tayT137.8D05.0527Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)320000
22603.3843.05283.3843Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tayT137.8D05.0528Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)236000
22703.3844.05153.3844Nắn, bó bột trật khớp khuỷuT137.8D05.0515Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)386000
22803.3844.05163.3844Nắn, bó bột trật khớp khuỷuT137.8D05.0516Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)208000
22903.3845.05153.3845Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷuT137.8D05.0515Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)386000
23003.3845.05163.3845Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷuT137.8D05.0516Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)208000
23103.3846.05153.3846Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayT137.8D05.0515Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)386000
23203.3846.05163.3846Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayT137.8D05.0516Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)208000
23303.3847.05273.3847Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayT137.8D05.0527Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)320000
23403.3847.05283.3847Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayT137.8D05.0528Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)236000
23503.3848.05273.3848Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1VT137.8D05.0527Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)320000
23603.3848.05283.3848Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1VT137.8D05.0528Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)236000
23703.3849.05213.3849Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayT137.8D05.0521Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)320000
23803.3849.05223.3849Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayT137.8D05.0522Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)200000
23903.3850.05213.3850Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tayT137.8D05.0521Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)320000
24003.3850.05223.3850Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tayT137.8D05.0522Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)200000
24103.3851.05213.3851Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayT137.8D05.0521Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)320000
24203.3851.05223.3851Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayT137.8D05.0522Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)200000
24303.3852.05213.3852Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayT137.8D05.0521Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)320000
24403.3852.05223.3852Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayT137.8D05.0522Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)200000
24503.3853.05213.3853Nắn, bó bột gãy Pouteau-CollesT137.8D05.0521Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)320000
24603.3853.05223.3853Nắn, bó bột gãy Pouteau-CollesT137.8D05.0522Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)200000
24703.3854.05193.3854Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayT237.8D05.0519Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)225000
24803.3854.05203.3854Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayT237.8D05.0520Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)150000
24903.3855.05113.3855Nắn, bó bột trật khớp hángT137.8D05.0511Nắn trật khớp háng (bột liền)635000
25003.3855.05123.3855Nắn, bó bột trật khớp hángT137.8D05.0512Nắn trật khớp háng (bột tự cán)265000
25103.3856.05133.3856Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángT137.8D05.0513Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)250000
25203.3856.05143.3856Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángT137.8D05.0514Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)150000
25303.3857.05253.3857Nắn, bó bột gãy mâm chàyT137.8D05.0525Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)320000
25403.3857.05263.3857Nắn, bó bột gãy mâm chàyT137.8D05.0526Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)236000
25503.3858.05293.3858Nắn, bó bộtgãy xương chậuT137.8D05.0529Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)611000
25603.3858.05303.3858Nắn, bó bộtgãy xương chậuT137.8D05.0530Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)331000
25703.3859.05293.3859Nắn, bó bột gãy cổ xương đùiT137.8D05.0529Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)611000
25803.3859.05303.3859Nắn, bó bột gãy cổ xương đùiT137.8D05.0530Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)331000
25903.3860.05113.3860Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuậtT137.8D05.0511Nắn trật khớp háng (bột liền)635000
26003.3860.05123.3860Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuậtT137.8D05.0512Nắn trật khớp háng (bột tự cán)265000
26103.3861.05293.3861Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùiT137.8D05.0529Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)611000
26203.3861.05303.3861Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùiT137.8D05.0530Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)331000
26303.3862.05333.3862Bó bột ống trong gãy xương bánh chèT237.8D05.0533Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ135000
26403.3863.05133.3863Nắn, bó bột trật khớp gốiT237.8D05.0513Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)250000
26503.3863.05143.3863Nắn, bó bột trật khớp gốiT237.8D05.0514Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)150000
26603.3864.05253.3864Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânT137.8D05.0525Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)320000
26703.3864.05263.3864Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânT137.8D05.0526Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)236000
26803.3865.05253.3865Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânT137.8D05.0525Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)320000
26903.3865.05263.3865Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânT137.8D05.0526Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)236000
27003.3866.05253.3866Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânT137.8D05.0525Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)320000
27103.3866.05263.3866Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânT137.8D05.0526Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)236000
27203.3867.05253.3867Nắn, bó bột gãy xương chàyT137.8D05.0525Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)320000
27303.3867.05263.3867Nắn, bó bột gãy xương chàyT137.8D05.0526Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)236000
27403.3868.05253.3868Nắn, bó bột gãy DupuytrenT137.8D05.0525Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)320000
27503.3868.05263.3868Nắn, bó bột gãy DupuytrenT137.8D05.0526Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)236000
27603.3869.05213.3869Nắn, bó bột gãy MonteggiaT137.8D05.0521Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)320000
27703.3869.05223.3869Nắn, bó bột gãy MonteggiaT137.8D05.0522Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)200000
27803.3870.05193.3870Nắn, bó bột gãy xương bàn chânT137.8D05.0519Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)225000
27903.3870.05203.3870Nắn, bó bột gãy xương bàn chânT137.8D05.0520Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)150000
28003.3871.05323.3871Nắn, bó bột gẫy xương gótT137.8D05.0532Nắn, bó gẫy xương gót135000
28103.3872.05193.3872Nắn, bó bột gãy xương ngón chânT237.8D05.0519Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)225000
28203.3872.05203.3872Nắn, bó bột gãy xương ngón chânT237.8D05.0520Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)150000
28303.3873.05153.3873Nắn, bó bột trật khớp xương đònT237.8D05.0515Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)386000
28403.3873.05163.3873Nắn, bó bột trật khớp xương đònT237.8D05.0516Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)208000
28503.3874.05153.3874Nắn, cố định trật khớp hàmT137.8D05.0515Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)386000
28603.3874.05163.3874Nắn, cố định trật khớp hàmT137.8D05.0516Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)208000
28703.3875.05133.3875Nắn, bó bột trật khớp cổ chânT237.8D05.0513Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)250000
28803.3875.05143.3875Nắn, bó bột trật khớp cổ chânT237.8D05.0514Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)150000
28903.3900.05633.3900Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuậtP237.8D05.0563Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương1681000
29003.3901.05633.3901Rút đinh các loạiP337.8D05.0563Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương1681000
29103.3903.000003.3903Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động03.3903.00001280000
29203.3905.05633.3905Rút chỉ thép xương ứcP237.8D05.0563Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương1681000
29303.3909.05053.3909Chích rạch áp xe nhỏTD37.8D05.0505Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu173000
29403.3910.05053.3910Chích hạch viêm mủTD37.8D05.0505Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu173000
29503.3920.000003.3920Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm03.3920.00001250000
29604.189804.1898Khám LaoKhám Lao31000
29705.189805.1898Khám Da liễuKhám Da liễu31000
29806.189806.1898Khám tâm thầnKhám tâm thần31000
29907.0003.03547.3Dẫn lưu áp xe tuyến giápP337.8D04.0354Dẫn lưu áp xe tuyến giáp218600
30007.189807.1898Khám Nội tiếtKhám Nội tiết31000
30108.0001.02248.1Mai hoa châmT337.8C00.0224Châm (các phương pháp châm)81800
30208.0002.02248.2Hào châmT337.8C00.0224Châm (các phương pháp châm)81800
30308.0005.02308.5Điện châmT237.8C00.0230Điện châm75800
30408.0006.02718.6Thủy châmT237.8C00.0271Thuỷ châm61800Chưa bao gồm thuốc.
30508.0008.02248.8Ôn châmT237.8C00.0224Châm (các phương pháp châm)81800
30608.0009.02288.9CứuT337.8C00.0228Cứu (Ngải cứu, túi chườm)35000
30708.0010.02248.10Chích lểT337.8C00.0224Châm (các phương pháp châm)81800
30808.0020.02848.20Xông hơi thuốcT337.8C00.0284Xông hơi thuốc40000
30908.0021.02858.21Xông khói thuốcT337.8C00.0285Xông khói thuốc35000
31008.0022.02528.22Sắc thuốc thang37.8C00.0252Sắc thuốc thang (1 thang)12000Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
31108.0024.02498.24Ngâm thuốc YHCT bộ phậnT337.8C00.0249Ngâm thuốc y học cổ truyền47300
31208.0026.02228.26Bó thuốcT337.8C00.0222Bó thuốc47700
31308.0027.02288.27Chườm ngảiT337.8C00.0228Cứu (Ngải cứu, túi chườm)35000
31408.0284.02308.284Điện châm điều trị trĩT237.8C00.0230Điện châm75800
31508.0296.02308.296Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngT237.8C00.0230Điện châm75800
31608.0300.02308.300Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chiT237.8C00.0230Điện châm75800
31708.0301.02308.301Điện châm điều trị liệt chi trênT237.8C00.0230Điện châm75800
31808.0313.02308.313Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớpT237.8C00.0230Điện châm75800
31908.0314.02308.314Điện châm điều trị ù taiT237.8C00.0230Điện châm75800
32008.0316.02308.316Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinhT237.8C00.0230Điện châm75800
32108.0322.02718.322Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hôngT237.8C00.0271Thuỷ châm61800Chưa bao gồm thuốc.
32208.0323.02718.323Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầuT237.8C00.0271Thuỷ châm61800Chưa bao gồm thuốc.
32308.0324.02718.324Thuỷ châm điều trị mất ngủT237.8C00.0271Thuỷ châm61800Chưa bao gồm thuốc.
32408.0352.02718.352Thuỷ châm điều trị đau vai gáyT237.8C00.0271Thuỷ châm61800Chưa bao gồm thuốc.
32508.0356.02718.356Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênT237.8C00.0271Thuỷ châm61800Chưa bao gồm thuốc.
32608.0357.02718.357Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườnT237.8C00.0271Thuỷ châm61800Chưa bao gồm thuốc.
32708.0359.02718.359Thuỷ châm điều trị đau dây VT237.8C00.0271Thuỷ châm61800Chưa bao gồm thuốc.
32808.0360.02718.360Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sốngT237.8C00.0271Thuỷ châm61800Chưa bao gồm thuốc.
32908.0365.02718.365Thuỷ châm điều trị liệt chi trênT237.8C00.0271Thuỷ châm61800Chưa bao gồm thuốc.
33008.0366.02718.366Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dướiT237.8C00.0271Thuỷ châm61800Chưa bao gồm thuốc.
33108.0389.02808.389Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trênT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
33208.0390.02808.390Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dướiT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
33308.0391.02808.391Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
33408.0392.02808.392Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hôngT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
33508.0396.02808.396Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trênT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
33608.0397.02808.397Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dướiT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
33708.0398.02808.398Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngấtT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
33808.0400.02808.400Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù taiT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
33908.0408.02808.408Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầuT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
34008.0409.02808.409Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
34108.0410.02808.410Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stressT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
34208.0413.02808.413Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh VT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
34308.0414.02808.414Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
34408.0415.02808.415Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp miT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
34508.0423.02808.423Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết ápT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
34608.0424.02808.424Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấpT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
34708.0425.02808.425Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườnT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
34808.0428.02808.428Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấpT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
34908.0429.02808.429Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớpT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
35008.0430.02808.430Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưngT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
35108.0431.02808.431Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vaiT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
35208.0432.02808.432Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáyT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
35308.0434.02808.434Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chiT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
35408.0435.02808.435Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữaT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
35508.0437.02808.437Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinhT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
35608.0440.02808.440Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoáT237.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt61300
35708.0451.02288.451Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hànT337.8C00.0228Cứu (Ngải cứu, túi chườm)35000
35808.0452.02288.452Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hànT337.8C00.0228Cứu (Ngải cứu, túi chườm)35000
35908.0454.02288.454Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn37.8C00.0228Cứu (Ngải cứu, túi chườm)35000
36008.0456.02288.456Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hànT337.8C00.0228Cứu (Ngải cứu, túi chườm)35000
36108.0457.02288.457Cứu điều trị liệt chi trên thể hànT337.8C00.0228Cứu (Ngải cứu, túi chườm)35000
36208.0458.02288.458Cứu điều trị liệt chi dưới thể hànT337.8C00.0228Cứu (Ngải cứu, túi chườm)35000
36308.0459.02288.459Cứu điều trị liệt nửa người thể hànT337.8C00.0228Cứu (Ngải cứu, túi chườm)35000
36408.0460.02288.460Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hànT337.8C00.0228Cứu (Ngải cứu, túi chườm)35000
36508.0461.02288.461Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hànT337.8C00.0228Cứu (Ngải cứu, túi chườm)35000
36608.0463.02288.463Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hànT337.8C00.0228Cứu (Ngải cứu, túi chườm)35000
36708.0479.02358.479Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hànT337.8C00.0235Giác hơi31800
36808.0480.02358.480Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệtT337.8C00.0235Giác hơi31800
36908.0481.02358.481Giác hơi điều trị các chứng đauT337.8C00.0235Giác hơi31800
37008.0482.02358.482Giác hơi điều trị cảm cúmT337.8C00.0235Giác hơi31800
37108.189808.1898Khám YHCTKhám YHCT31000
37209.0028.00999.28Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoàiT237.8B00.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng640000
37309.0123.08989.28Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoàiT237.8B00.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng640000Chưa bao gồm thuốc khí dung.
37410.0152.041010.152Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổiP237.8D05.0410Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi1689000
37510.0153.041410.153Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuầnP137.8D05.0414Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương)6567000Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài.
37610.0164.050810.164Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bảnT337.8D05.0508Cố định gãy xương sườn46500
37710.0293.041110.293Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổiP137.8D05.0411Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác6404000Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài.
37810.0355.042110.355Lấy sỏi bàng quangP237.8D05.0421Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang3910000
37910.0357.043610.357Dẫn lưu áp xe khoang RetziusP237.8D05.0436Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ1684000Chưa bao gồm sonde JJ.
38010.0371.043610.371Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểuP137.8D05.0436Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ1684000Chưa bao gồm sonde JJ.
38110.0372.043610.372Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệtP237.8D05.0436Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ1684000Chưa bao gồm sonde JJ.
38210.0394.043510.394Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổP137.8D05.0435Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn,  tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn2254000
38310.0405.015610.405Nong niệu đạoT137.8B00.0156Nong niệu đạo và đặt thông đái228000
38410.0406.043510.406Cắt bỏ tinh hoànP337.8D05.0435Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn,  tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn2254000
38510.0407.043510.407Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoànP237.8D05.0435Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn,  tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn2254000
38610.0408.058410.408Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoànP337.8D05.0584Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)1136000
38710.0410.058410.410Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dàiP337.8D05.0584Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)1136000
38810.0411.058410.411Cắt hẹp bao quy đầuP337.8D05.0584Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)1136000
38910.0412.058410.412Mở rộng lỗ sáoP337.8D05.0584Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)1136000
39010.0416.049110.416Mở thông dạ dàyP337.8D05.0491Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo2447000Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.
39110.0451.049110.451Mở bụng thăm dòP337.8D05.0491Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo2447000Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.
39210.0463.046510.463Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràngP237.8D05.0465Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng3414000
39310.0480.046510.480Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột nonP237.8D05.0465Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng3414000
39410.0481.045510.481Cắt dây chằng, gỡ dính ruộtP237.8D05.0455Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột2416000
39510.0484.046510.484Đẩy bã thức ăn xuống đại tràngP237.8D05.0465Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng3414000
39610.0485.046510.485Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)P137.8D05.0465Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng3414000
39710.0491.045510.491Gỡ dính sau mổ lạiP137.8D05.0455Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột2416000
39810.0492.049310.492Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụngP137.8D05.0493Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng2709000
39910.0506.045910.506Cắt ruột thừa đơn thuầnP237.8D05.0459Phẫu thuật cắt ruột thừa2460000
40010.0507.045910.507Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụngP237.8D05.0459Phẫu thuật cắt ruột thừa2460000
40110.0508.045910.508Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxeP237.8D05.0459Phẫu thuật cắt ruột thừa2460000
40210.0509.049310.509Dẫn lưu áp xe ruột thừaP237.8D05.0493Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng2709000
40310.0524.049110.524Làm hậu môn nhân tạoP237.8D05.0491Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo2447000Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.
40410.0525.049110.525Làm hậu môn nhân tạoP237.8D05.0491Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo2447000Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.
40510.0526.046510.526Lấy dị vật trực tràngP237.8D05.0465Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng3414000
40610.0549.049410.549Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)P237.8D05.0494Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn2461000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
40710.0550.049410.550Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợP237.8D05.0494Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn2461000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
40810.0555.049410.555Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giảnP237.8D05.0494Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn2461000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
40910.0566.058410.566Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)P337.8D05.0584Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)1136000
41010.0567.058410.567Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)P237.8D05.0584Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)1136000
41110.0569.062410.569Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu mônP137.8D06.0624Khâu rách cùng đồ âm đạo1810000
41210.0673.048410.673Cắt lách do chấn thươngP137.8D05.0484Phẫu thuật cắt lách4284000Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
41310.0679.049210.679Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp BassiniP237.8D05.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng3157000Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
41410.0680.049210.680Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp ShouldiceP237.8D05.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng3157000Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
41510.0681.049210.681Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và ShouldiceP237.8D05.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng3157000Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
41610.0682.049210.682Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp LichtensteinP237.8D05.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng3157000Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
41710.0684.049210.684Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bênP137.8D05.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng3157000Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
41810.0685.049210.685Phẫu thuật điều trị thoát vị đùiP237.8D05.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng3157000Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
41910.0687.049210.687Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khácP137.8D05.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng3157000Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
42010.0689.058210.689Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thươngP137.8D05.0582Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)2619000
42110.0699.058310.699Khâu vết thương thành bụngP237.8D05.0583Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)1793000
42210.0719.055610.719Phẫu thuật KHX gãy xương đònP237.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít3609000Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
42310.0725.055610.725Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tayP137.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít3609000Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
42410.0730.055610.730Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tayP137.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít3609000Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
42510.0731.055610.731Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tayP137.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít3609000Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
42610.0732.055610.732Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tayP237.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít3609000Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
42710.0733.055610.733Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayP237.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít3609000Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
42810.0734.054810.734Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷuP137.8D05.0548Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định3850000Chưa bao gồm kim cố định.
42910.0749.055910.749Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tayP137.8D05.0559Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )2828000
43010.0750.055910.750Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tayP137.8D05.0559Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )2828000
43110.0751.055910.751Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tayP137.8D05.0559Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )2828000
43210.0779.055610.779Phẫu thuật KHX gãy thân xương chàyP137.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít3609000Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
43310.0780.055610.780Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chânP137.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít3609000Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
43410.0781.055610.781Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuầnP137.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít3609000Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
43510.0784.055610.784Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trongP137.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít3609000Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
43610.0785.055610.785Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoàiP137.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít3609000Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
43710.0793.055610.793Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chânP137.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít3609000Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
43810.0794.055610.794Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chânP137.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít3609000Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
43910.0798.055610.798Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tayP137.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít3609000Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
44010.0799.055610.799Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tayP137.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít3609000Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
44110.0807.057710.807Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận độngP237.8D05.0577Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp4381000
44210.0808.057710.808Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận độngP137.8D05.0577Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp4381000
44310.0820.055610.820Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quayP237.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít3609000Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
44410.0839.055910.839Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, VP137.8D05.0559Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )2828000
44510.0840.055910.840Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng IIPD37.8D05.0559Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )2828000
44610.0851.057110.851Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tayP137.8D05.0571Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)2752000
44710.0862.057110.862Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngónP237.8D05.0571Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)2752000
44810.0863.053410.863Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tayP237.8D05.0534Phẫu thuật cắt cụt chi3640000
44910.0915.055610.915Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tayP137.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít3609000Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
45010.0920.055610.920Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chânP137.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít3609000Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
45110.0934.056310.934Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xươngP237.8D05.0563Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương1681000
45210.0942.053410.942Phẫu thuật cắt cụt chiP237.8D05.0534Phẫu thuật cắt cụt chi3640000
45310.0943.053410.943Phẫu thuật tháo khớp chiP237.8D05.0534Phẫu thuật cắt cụt chi3640000
45410.0947.057110.947Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêmP237.8D05.0571Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)2752000
45510.0954.057610.954Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầuP237.8D05.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu2531000
45610.0984.109110.984Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xươngP237.8D09.1091Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên2528000
45710.0989.052910.989Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùiT137.8D05.0529Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)611000
45810.0989.053010.989Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùiT137.8D05.0530Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)331000
45910.0990.052910.990Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùiT137.8D05.0529Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)611000
46010.0990.053010.990Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùiT137.8D05.0530Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)331000
46110.0995.051710.995Nắn, bó bột trật khớp vaiT237.8D05.0517Nắn trật khớp vai (bột liền)310000
46210.0995.051810.995Nắn, bó bột trật khớp vaiT237.8D05.0518Nắn trật khớp vai (bột tự cán)155000
46310.0996.051510.996Nắn, bó bột gãy xương đònT237.8D05.0515Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)386000
46410.0996.051610.996Nắn, bó bột gãy xương đònT237.8D05.0516Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)208000
46510.0997.052710.997Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayT137.8D05.0527Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)320000
46610.0997.052810.997Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayT137.8D05.0528Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)236000
46710.0998.052710.998Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tayT137.8D05.0527Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)320000
46810.0998.052810.998Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tayT137.8D05.0528Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)236000
46910.0999.052710.999Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tayT137.8D05.0527Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)320000
47010.0999.052810.999Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tayT137.8D05.0528Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)236000
47110.1000.051510.1000Nắn, bó bột trật khớp khuỷuT237.8D05.0515Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)386000
47210.1000.051610.1000Nắn, bó bột trật khớp khuỷuT237.8D05.0516Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)208000
47310.1001.051510.1001Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayT237.8D05.0515Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)386000
47410.1001.051610.1001Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayT237.8D05.0516Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)208000
47510.1002.052710.1002Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayT237.8D05.0527Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)320000
47610.1002.052810.1002Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayT237.8D05.0528Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)236000
47710.1004.052710.1004Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayT137.8D05.0527Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)320000
47810.1004.052810.1004Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayT137.8D05.0528Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)236000
47910.1005.052710.1005Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayT137.8D05.0527Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)320000
48010.1005.052810.1005Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayT137.8D05.0528Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)236000
48110.1006.052710.1006Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayT137.8D05.0527Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)320000
48210.1006.052810.1006Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayT137.8D05.0528Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)236000
48310.1007.052110.1007Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayT137.8D05.0521Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)320000
48410.1007.052210.1007Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayT137.8D05.0522Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)200000
48510.1008.052110.1008Nắn, bó bột gãy Pouteau – CollesT237.8D05.0521Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)320000
48610.1008.052210.1008Nắn, bó bột gãy Pouteau – CollesT237.8D05.0522Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)200000
48710.1009.051910.1009Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayT237.8D05.0519Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)225000
48810.1009.052010.1009Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayT237.8D05.0520Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)150000
48910.1012.052510.1012Nắn, bó bột gãy mâm chàyT237.8D05.0525Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)320000
49010.1012.052610.1012Nắn, bó bột gãy mâm chàyT237.8D05.0526Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)236000
49110.1014.052910.1014Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùiT237.8D05.0529Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)611000
49210.1014.053010.1014Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùiT237.8D05.0530Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)331000
49310.1015.051110.1015Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuậtT137.8D05.0511Nắn trật khớp háng (bột liền)635000
49410.1015.051210.1015Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuậtT137.8D05.0512Nắn trật khớp háng (bột tự cán)265000
49510.1016.052910.1016Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùiT137.8D05.0529Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)611000
49610.1016.053010.1016Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùiT137.8D05.0530Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)331000
49710.1017.053310.1017Bó bột ống trong gãy xương bánh chèT237.8D05.0533Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ135000
49810.1018.051310.1018Nắn, bó bột trật khớp gốiT237.8D05.0513Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)250000
49910.1018.051410.1018Nắn, bó bột trật khớp gốiT237.8D05.0514Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)150000
50010.1019.052510.1019Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânT137.8D05.0525Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)320000
50110.1019.052610.1019Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânT137.8D05.0526Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)236000
50210.1020.052510.1020Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânT137.8D05.0525Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)320000
50310.1020.052610.1020Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânT137.8D05.0526Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)236000
50410.1021.052510.1021Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânT237.8D05.0525Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)320000
50510.1021.052610.1021Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânT237.8D05.0526Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)236000
50610.1022.051910.1022Nắn, bó bột gãy xương chàyT237.8D05.0519Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)225000
50710.1022.052010.1022Nắn, bó bột gãy xương chàyT237.8D05.0520Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)150000
50810.1023.053210.1023Nắn, bó bột gãy xương gótT237.8D05.0532Nắn, bó gẫy xương gót135000
50910.1024.051910.1024Nắn, bó bột gãy xương ngón chânT237.8D05.0519Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)225000
51010.1024.052010.1024Nắn, bó bột gãy xương ngón chânT237.8D05.0520Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)150000
51110.1025.051710.1025Nắn, bó bột trật khớp cùng đònT237.8D05.0517Nắn trật khớp vai (bột liền)310000
51210.1025.051810.1025Nắn, bó bột trật khớp cùng đònT237.8D05.0518Nắn trật khớp vai (bột tự cán)155000
51310.1028.051910.1028Nắn, bó bột gãy xương bàn chânT237.8D05.0519Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)225000
51410.1028.052010.1028Nắn, bó bột gãy xương bàn chânT237.8D05.0520Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)150000
51510.1029.051510.1029Nắn, bó bột trật khớp xương đònT237.8D05.0515Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)386000
51610.1029.051610.1029Nắn, bó bột trật khớp xương đònT237.8D05.0516Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)208000
51710.1031.051310.1031Nắn, bó bột trật khớp cổ chânT237.8D05.0513Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)250000
51810.1031.051410.1031Nắn, bó bột trật khớp cổ chânT237.8D05.0514Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)150000
51910.189810.1898Khám NgoạiKhám Ngoại31000
52011.0005.114811.5Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnT337.8D10.1148Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể235000
52111.0010.114811.10Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ emT337.8D10.1148Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể235000
52211.0019.110211.19Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớnP237.8D10.1102Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2151000
52311.0022.110211.22Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ emP237.8D10.1102Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2151000
52411.0025.110611.25Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớnP237.8D10.1106Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em2180000
52511.0028.110611.28Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ emP237.8D10.1106Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em2180000
52611.0089.021511.89Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏngT337.8B00.0215Truyền tĩnh mạch20000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú
52711.0090.021611.90Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏngT237.8B00.0216Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm172000
52811.0097.115911.97Tắm điều trị bệnh nhân bỏngT237.8D10.1159Thủ thuật loại II (Bỏng)313000Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC, dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
52911.0116.019911.116Thay băng điều trị vết thương mạn tínhT337.8B00.0199Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính233000Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường
53011.189811.1898Khám BỏngKhám Bỏng31000
53112.0002.104412.2Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cmP237.8D09.1044Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm679000
53212.0010.104912.10Cắt các u lành vùng cổP237.8D09.1049Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)2507000
53312.0068.083412.68Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cmP137.8D07.0834Phẫu thuật u có vá da tạo hình1200000
53412.0092.090912.92Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cmP237.8D08.0909Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê1314000
53512.0190.058312.190Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cmP237.8D05.0583Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)1793000
53612.0261.119112.261Cắt u sùi đầu miệng sáoP337.8D11.1191Phẫu thuật loại III (Ung bướu)1107000
53712.0263.119012.263Cắt nang thừng tinh một bênP237.8D11.1190Phẫu thuật loại II (Ung bướu)1642000
53812.0264.118912.264Cắt nang thừng tinh hai bênP237.8D11.1189Phẫu thuật loại I (Ung bướu)2536000
53912.0267.065312.267Cắt u vú lành  tínhP237.8D06.0653Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính2753000
54012.0268.059112.268Mổ bóc nhân xơ vúP337.8D06.0591Bóc nhân xơ vú947000
54112.0278.065512.278Cắt polyp cổ tử cungP337.8D06.0655Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung1868000
54212.0280.068312.280Cắt u nang buồng trứng xoắnP237.8D06.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2835000
54312.0281.068312.281Cắt u nang buồng trứngP237.8D06.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2835000
54412.0283.068312.283Cắt u  nang buồng trứng và phần phụP237.8D06.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2835000
54512.0284.068312.284Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụP237.8D06.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2835000
54612.0305.059312.305Cắt bỏ âm hộ đơn thuầnP137.8D06.0593Cắt bỏ âm hộ đơn thuần2677000
54712.0306.059712.306Cắt u thành âm đạoP237.8D06.0597Cắt u thành âm đạo1960000
54812.0309.058912.309Bóc nang tuyến BartholinP237.8D06.0589Bóc nang tuyến Bartholin1237000
54912.0313.119012.313Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cmP237.8D11.1190Phẫu thuật loại II (Ung bướu)1642000
55012.0320.119012.320Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cmP237.8D11.1190Phẫu thuật loại II (Ung bướu)1642000
55112.0322.119112.322Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)P337.8D11.1191Phẫu thuật loại III (Ung bướu)1107000
55212.0323.065312.323Phẫu thuật phì đại tuyến vú namP237.8D06.0653Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính2753000
55312.0324.055812.324Cắt u xương sụn lành tínhP237.8D05.0558Phẫu thuật lấy bỏ u xương3611000
55412.189812.1898Khám Ung bướuKhám Ung bướu31000
55513.0001.067613.1Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lượcPD37.8D06.0676Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược7637000
55613.0002.067213.2Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lênP137.8D06.0672Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên2773000
55713.0007.067113.7Phẫu thuật lấy thai lần đầuP237.8D06.0671Phẫu thuật lấy thai lần đầu2223000
55813.0008.067013.8Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)P137.8D06.0670Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)4056000
55913.0012.070813.12Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoaP237.8D06.0708Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa3241000
56013.0013.064913.13Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cungP137.8D06.0649Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung4692000
56113.0018.062513.18Khâu tử cung do nạo thủngP237.8D06.0625Khâu tử cung do nạo thủng2673000
56213.0024.061313.24Đỡ đẻ ngôi ngược (*)T137.8D06.0613Đỡ đẻ ngôi ngược927000
56313.0025.063813.25Nội xoay thaiT137.8D06.0638Nội xoay thai1380000
56413.0026.061513.26Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lênT137.8D06.0615Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên1114000
56513.0027.061713.27ForcepsT137.8D06.0617Forceps hoặc Giác hút sản khoa877000
56613.0030.062313.30Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạoT137.8D06.0623Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo1525000
56713.0031.072713.31Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)T137.8D06.0727Thủ thuật loại I (Sản khoa)
56813.0032.063213.32Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mônP237.8D06.0632Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn2147000
56913.0033.061413.33Đỡ đẻ thường ngôi chỏmT237.8D06.0614Đỡ đẻ thường ngôi chỏm675000
57013.0040.062913.40Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn37.8D06.0629Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn82100
57113.0048.064013.48Nong cổ tử cung do bế sản dịchT337.8D06.0640Nong cổ tử cung do bế sản dịch268000
57213.0049.063513.49Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻT237.8D06.0635Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ331000
57313.0052.062613.52Khâu vòng cổ tử cungT137.8D06.0626Khâu vòng cổ tử cung536000
57413.0053.059413.53Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung37.8D06.0594Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung109000
57513.0054.060013.54Chích áp xe tầng sinh mônT237.8D06.0600Chích áp xe tầng sinh môn781000
57613.0068.068113.68Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànP137.8D06.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung3704000
57713.0069.068113.69Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khốiP137.8D06.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung3704000
57813.0070.068113.70Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phầnP137.8D06.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung3704000
57913.0071.067913.71Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cungP237.8D06.0679Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung3246000
58013.0072.068313.72Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụP237.8D06.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2835000
58113.0074.068613.74Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngP137.8D06.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng4117000
58213.0091.066513.91Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choángP137.8D06.0665Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng3553000
58313.0092.068313.92Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choángP237.8D06.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2835000
58413.0093.066413.93Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangP137.8D06.0664Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang3594000
58513.0112.066913.112Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạpP237.8D06.0669Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp2735000
58613.0136.062813.136Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoaP337.8D06.0628Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa2524000
58713.0137.007713.137Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứngT237.8B00.0077Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi131000
58813.0143.065513.143Phẫu thuật cắt polip cổ tử cungP337.8D06.0655Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung1868000
58913.0144.072113.144Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạoT137.8D06.0721Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung370000
59013.0147.059713.147Cắt u thành âm đạoP337.8D06.0597Cắt u thành âm đạo1960000
59113.0148.063013.148Lấy dị vật âm đạoT237.8D06.0630Lấy dị vật âm đạo541000
59213.0149.062413.149Khâu rách cùng đồ âm đạoP337.8D06.0624Khâu rách cùng đồ âm đạo1810000
59313.0150.072413.150Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônP237.8D06.0724Phẫu thuật loại II (Sản khoa)1373000
59413.0151.060113.151Chích áp xe tuyến BartholinT237.8D06.0601Chích áp xe tuyến Bartholin783000
59513.0152.058913.152Bóc nang tuyến BartholinT137.8D06.0589Bóc nang tuyến Bartholin1237000
59613.0153.060313.153Chích rạch màng trinh do ứ máu kinhT137.8D06.0603Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh753000
59713.0155.033413.155Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh mônT237.8D03.0334Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn600000
59813.0157.061913.157Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyếtT237.8D06.0619Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết191000
59913.0158.063413.158Nạo hút thai trứngT137.8D06.0634Nạo hút thai trứng716000
60013.0159.060913.159Dẫn lưu cùng đồ DouglasT137.8D06.0609Dẫn lưu cùng đồ Douglas798000
60113.0160.060613.160Chọc dò túi cùng Douglas37.8D06.0606Chọc dò túi cùng Douglas267000
60213.0163.060213.163Chích áp xe vúT237.8D06.0602Chích apxe tuyến vú206000
60313.0174.065313.174Cắt u vú lành tínhP237.8D06.0653Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính2753000
60413.0175.059113.175Bóc nhân xơ vúT137.8D06.0591Bóc nhân xơ vú947000
60513.0177.059313.177Cắt bỏ âm hộ đơn thuầnP237.8D06.0593Cắt bỏ âm hộ đơn thuần2677000
60613.0194.007413.194Ép tim ngoài lồng ngực37.8B00.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn458000
60713.0199.021113.199Đặt sonde hậu môn sơ sinh37.8B00.0211Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn78000
60813.0200.007413.200Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh37.8B00.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn61600
60913.0224.063113.224Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏP237.8D06.0631Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ2728000
61013.0238.064813.238Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân khôngT237.8D06.0648Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không383000
61113.0239.064513.239Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần37.8D06.0645Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc177000
61213.0241.064413.241Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân khôngT337.8D06.0644Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không358000
61313.189813.1898Khám Phụ sảnKhám Phụ sản31000
61414.0112.007514.112Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp miT237.8B00.0075Cắt chỉ30000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
61514.0171.076914.171Khâu da mi đơn giảnP337.8D07.0769Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê774000
61614.0174.077314.174Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtP337.8D07.0773Khâu vết thương phần mềm, tổn thương  vùng mắt879000
61714.0200.078214.200Lấy dị vật kết mạcT237.8D07.0782Lấy dị vật kết mạc nông một mắt61600
61814.0203.007514.203Cắt chỉ khâu da mi đơn giảnT337.8B00.0075Cắt chỉ30000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
61914.0205.075914.205Đốt lông xiêu, nhổ lông siêuT237.8D07.0759Đốt lông xiêu45700
62014.0210.079914.210Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miT337.8D07.0799Nặn tuyến bờ mi33000
62114.0211.084214.211Rửa cùng đồT237.8D07.0842Rửa cùng đồ 1 mắt39000
62214.0215.050514.215Rạch áp xe miT137.8D05.0505Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu173000
62314.189814.1898Khám MắtKhám Mắt31000
62414.189814.1898Khám MắtKhám Mắt31000
62515.0045.090915.45Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái taiP337.8D08.0910Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê819000
62615.0051.021614.51Khâu vết rách vành taiT337.8B00.0216Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm172000
62715.0054.090215.54Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)T237.8D08.0902Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)508000
62815.0054.090315.54Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)T237.8D08.0903Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)150000
62915.0056.088215.56Chọc hút dịch vành taiT337.8D08.0882Chọc hút dịch vành tai47900
63015.0058.089915.58Làm thuốc taiT337.8D08.0899Làm thuốc thanh quản/tai20000Chưa bao gồm thuốc.
63115.0059.090815.59Lấy nút biểu bì ống tai ngoàiT237.8D08.0908Lấy nút biểu bì ống tai60000
63215.0141.091615.141Nhét bấc mũi trướcT237.8D08.0916Nhét meche/bấc mũi107000
63315.0143.090615.143Lấy dị vật mũi gây tê/gây mêT237.8D08.0906Lấy dị vật trong mũi có gây mê660000
63415.0143.090715.143Lấy dị vật mũi gây tê/gây mêT237.8D08.0907Lấy dị vật trong mũi không gây mê187000
63515.0212.090015.212Lấy dị vật họng miệngT337.8D08.0900Lấy dị vật họng40000
63615.0214.100215.214Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họngP337.8D08.1002Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)906000
63715.0219.188815.219Đặt nội khí quảnT137.8B00.1888Đặt nội khí quản555000
63815.0220.020615.220Thay canuynT237.8B00.0206Thay canuyn mở khí quản241000
63915.0222.089815.222Khí dung mũi họng37.8D08.0898Khí dung17600Chưa bao gồm thuốc khí dung.
64015.189815.1898Khám Tai mũi họngKhám Tai mũi họng31000
64116.0214.100716.214Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiP337.8D09.1007Cắt lợi trùm151000
64216.0230.101016.230Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phụcT137.8D09.1010Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục316000
64316.0298.100916.298Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàmTD37.8D09.1009Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)343000
64416.0335.102216.335Nắn sai khớp thái dương hàmT137.8D09.1022Nắn trật khớp thái dương hàm100000
64516.0337.105316.337Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây têT137.8D09.1053Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn1594000
64616.189816.1898Khám Răng hàm mặtKhám Răng hàm mặt31000
64716.189816.1898Khám Răng hàm mặtKhám Răng hàm mặt31000
64817.0033.026617.33Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa ngườiT337.8C00.0266Tập vận động đoạn chi44500
64917.0034.026717.34Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa ngườiT337.8C00.0267Tập vận động toàn thân44500
65017.0037.026717.37Tập ngồi thăng bằng tĩnh và độngT337.8C00.0267Tập vận động toàn thân44500
65117.0039.026717.39Tập đứng thăng bằng tĩnh và độngT337.8C00.0267Tập vận động toàn thân44500
65217.0041.026817.41Tập đi với thanh song song37.8C00.0268Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp27300
65317.0042.026817.42Tập đi với khung tập đi37.8C00.0268Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp27300
65417.0043.026817.43Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)37.8C00.0268Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp27300
65517.0044.026817.44Tập đi với gậy37.8C00.0268Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp27300
65617.0047.026817.47Tập lên, xuống cầu thangT337.8C00.0268Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp27300
65717.0052.026717.52Tập vận động thụ độngT337.8C00.0267Tập vận động toàn thân44500
65817.0053.026717.53Tập vận động có trợ giúpT337.8C00.0267Tập vận động toàn thân44500
65917.0056.026717.56Tập vận động có kháng trởT337.8C00.0267Tập vận động toàn thân44500
66017.0073.027717.73Tập các kiểu thởT337.8C00.0277Vật lý trị liệu hô hấp29000
66117.0075.027717.75Tập ho có trợ giúpT337.8C00.0277Vật lý trị liệu hô hấp29000
66217.0085.028217.85Kỹ thuật xoa bóp vùngT337.8C00.0282Xoa bóp cục bộ bằng tay59500
66317.0086.028317.86Kỹ thuật xoa bóp toàn thânT337.8C00.0283Xoa bóp toàn thân87000
66417.0090.026717.90Tập điều hợp vận động37.8C00.0267Tập vận động toàn thân44500
66517.0091.026217.91Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)T337.8C00.0262Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor)296000
66617.0092.026817.92Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn37.8C00.0268Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp27300
66717.0104.026317.104Tập nuốtT337.8C00.0263Tập nuốt (có sử dụng máy)152000
66817.0104.026417.104Tập nuốtT337.8C00.0264Tập nuốt (không sử dụng máy)122000
66917.0133.024217.133Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống37.8C00.0242Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống140000
67017.0134.024017.134Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sốngT337.8C00.0240Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống197000
67118.0001.000118.1Siêu âm tuyến giáp37.2A01.0001Siêu âm49000
67218.0002.000118.2Siêu âm các tuyến nước bọt37.2A01.0001Siêu âm49000
67318.0003.000118.3Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt37.2A01.0001Siêu âm49000
67418.0004.000118.4Siêu âm hạch vùng cổ37.2A01.0001Siêu âm49000
67518.0011.000118.11Siêu âm màng phổi37.2A01.0001Siêu âm49000
67618.0012.000118.12Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)37.2A01.0001Siêu âm49000
67718.0015.000118.15Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)37.2A01.0001Siêu âm49000
67818.0016.000118.16Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)37.2A01.0001Siêu âm49000
67918.0018.000118.18Siêu âm tử cung phần phụ37.2A01.0001Siêu âm49000
68018.0020.000118.20Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)37.2A01.0001Siêu âm49000
68118.0030.000118.30Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng37.2A01.0001Siêu âm49000
68218.0034.000118.34Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu37.2A01.0001Siêu âm49000
68318.0035.000118.35Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa37.2A01.0001Siêu âm49000
68418.0036.000118.36Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối37.2A01.0001Siêu âm49000
68518.0043.000118.43Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)37.2A01.0001Siêu âm49000
68618.0044.000118.44Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)37.2A01.0001Siêu âm49000
68718.0054.000118.54Siêu âm tuyến vú hai bên37.2A01.0001Siêu âm49000
68818.0059.000118.59Siêu âm dương vật37.2A01.0001Siêu âm49000
68918.0067.002818.67Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
69018.0067.002818.67Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
69118.0067.002918.67Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
69218.0068.002818.68Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
69318.0068.002918.68Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
69418.0069.002818.69Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
69518.0070.002818.70Chụp Xquang sọ tiếp tuyến37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
69618.0071.002918.71Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
69718.0072.002818.72Chụp Xquang Blondeau37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
69818.0073.002818.73Chụp Xquang Hirtz37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
69918.0074.002818.74Chụp Xquang hàm chếch một bên37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
70018.0075.002818.75Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
70118.0076.002818.76Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
70218.0077.002818.77Chụp Xquang Chausse III37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
70318.0078.002818.78Chụp Xquang Schuller37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
70418.0079.002818.79Chụp Xquang Stenvers37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
70518.0080.002818.80Chụp Xquang khớp thái dương hàm37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
70618.0081.002818.81Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
70718.0086.002918.86Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
70818.0087.002918.87Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
70918.0088.003018.88Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế37.2A03.0030Chụp X-quang số hóa 3 phim119000
71018.0089.002918.89Chụp Xquang cột sống cổ C1-C237.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
71118.0090.002918.90Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
71218.0091.002918.91Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
71318.0092.002918.92Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
71418.0093.002918.93Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
71518.0094.002918.94Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
71618.0095.002818.95Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
71718.0096.002918.96Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
71818.0097.003018.97Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên37.2A03.0030Chụp X-quang số hóa 3 phim119000
71918.0098.002818.98Chụp Xquang khung chậu thẳng37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
72018.0099.002818.99Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
72118.0100.002818.100Chụp Xquang khớp vai thẳng37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
72218.0101.002818.101Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
72318.0102.002918.102Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
72418.0103.002818.103Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
72518.0103.002818.103Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[số hóa 1 phim]37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
72618.0103.002918.103Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
72718.0104.002818.104Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
72818.0104.002818.104Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[số hóa 1 phim]37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa  1 phim69000
72918.0104.002918.104Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
73018.0105.002818.105Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
73118.0106.002818.106Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[số hóa 1 phim]37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
73218.0106.002818.106Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[số hóa 1 phim]37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
73318.0106.002918.106Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
73418.0107.002818.107Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
73518.0107.002818.107Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
73618.0107.002918.107Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
73718.0108.002818.0108Chụp Xquang xương bàn ngón tay phải thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
73818.0108.002818.0108Chụp Xquang xương bàn ngón tay trái thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
73918.0108.002918.108Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
74018.0109.002818.109Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
74118.0110.002818.110Chụp Xquang khớp háng nghiêng37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
74218.0111.002818.0111Chụp Xquang xương đùi phải thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
74318.0111.002818.0111Chụp Xquang xương đùi trái thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
74418.0111.002918.111Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
74518.0112.002818.0112Chụp Xquang khớp gối phải thẳng, nghiêng hoặc chếch[số hóa 1 phim]37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
74618.0112.002818.0112Chụp Xquang khớp gối trái thẳng, nghiêng hoặc chếch[số hóa 1 phim]37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
74718.0112.002918.112Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
74818.0113.002918.113Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
74918.0114.002818.114Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
75018.0114.002818.0114Chụp Xquang xương cẳng chân trái thẳng nghiêng[số hóa 1 phim]37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
75118.0114.002918.0114Chụp Xquang xương cẳng chân phải thẳng nghiêng[số hóa 1 phim]37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
75218.0115.002818.0115Chụp Xquang xương cổ chân phải thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
75318.0115.002818.0115Chụp Xquang xương cổ chân trái thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
75418.0115.002918.0115Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
75518.0116.002818.0116Chụp Xquang xương bàn, ngón chân phải thẳng, nghiêng hoặc chếch[số hóa 1 phim]37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
75618.0116.002818.0116Chụp Xquang xương bàn, ngón chân trái thẳng, nghiêng hoặc chếch[số hóa 1 phim]37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
75718.0116.002918.0116Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
75818.0117.002818.01178Chụp Xquang xương gót phải thẳng nghiêng[số hóa 1 phim]37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
75918.0117.002818.0117Chụp Xquang xương gót trái thẳng nghiêng[số hóa 1 phim]37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
76018.0117.002918.117Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
76118.0119.002818.119Chụp Xquang ngực thẳng37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
76218.0119.002818.0119Chụp Xquang ngực thẳng (tim phổi) [số hóa 1 phim]37.2A03.0028Chụp Xquang ngực thẳng69000
76318.0120.002818.120Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
76418.0121.002918.121Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
76518.0122.002918.122Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch37.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim94000
76618.0123.002818.123Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
76718.0124.003418.124Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng37.2A03.0034Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa209000
76818.0125.002818.125Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng37.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
76918.0127.002818.127Chụp Xquang tại giườngT337.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
77018.0128.002818.128Chụp Xquang tại phòng mổT337.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim69000
77120.0010.099020.10Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoánT137.8D08.0990Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm200000
77220.0013.093320.13Nội soi tai mũi họng37.8D08.0933Nội soi Tai Mũi Họng202000
77320.0080.013520.80Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràngT237.8B00.0135Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết231000
77421.0014.177821.14Điện tim thường37.3F00.1778Điện tâm đồ45900
77521.0122.180021.122Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin37.3F00.1800Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường128000
77622.0019.134822.19Thời gian máu chảy phương pháp DukeT337.1E01.1348Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)12300
77722.0020.134722.20Thời gian máu chảy phương pháp IvyT337.1E01.1347Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)47000
77822.0119.136822.119Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)37.1E01.1368Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)35800
77922.0120.137022.120Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)37.1E01.1369Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser44800
78022.0121.136922.121Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)37.1E01.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động39200
78122.0134.129622.134Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)37.1E01.1296Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)25700
78222.0136.136322.136Tìm mảnh vỡ hồng cầu37.1E01.1363Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy)16800
78322.0138.136222.138Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)37.1E01.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công35800
78422.0140.136022.140Tìm giun chỉ trong máu37.1E01.1360Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu33600
78522.0142.130422.142Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)37.1E01.1304Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)22400
78622.0143.130322.143Máu lắng (bằng máy tự động)37.1E01.1303Máu lắng (bằng máy tự động)33600
78722.0160.134522.160Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm37.1E01.1345Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)16800
78822.0163.141222.163Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)37.1E01.1412Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)33600
78922.0279.126922.279Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)37.1E01.1269Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy38000
79022.0280.126922.280Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)37.1E01.1269Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy38000
79122.0283.126922.283Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)37.1E01.1269Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy38000
79222.0284.127022.284Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)37.1E01.1270Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu56000
79322.0285.126722.285Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu37.1E01.1267Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu22400
79422.0286.126822.286Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương37.1E01.1268Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương20100
79522.0288.127122.288Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương37.1E01.1271Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương28000
79622.0291.128022.291Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)37.1E01.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá30200
79722.0292.128022.292Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)37.1E01.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá30200
79822.0499.016322.499Rút máu để điều trịT237.8B00.0163Rút máu để điều trị216000
79923.0003.149423.3Định lượng Acid Uric [Máu]37.1E03.1494Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)21200
80023.0007.149423.7Định lượng Albumin [Máu]37.1E03.1494Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)21200
80123.0010.149423.10Đo hoạt độ Amylase [Máu]37.1E03.1494Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)21200
80223.0019.149323.19Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]37.1E03.1493Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…21200Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
80323.0020.149323.20Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]37.1E03.1493Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…21200Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
80423.0025.149323.25Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]37.1E03.1493Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…21200Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
80523.0026.149323.26Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]37.1E03.1493Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…21200Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
80623.0027.149323.27Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]37.1E03.1493Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…21200Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
80723.0029.147323.29Định lượng Calci toàn phần [Máu]37.1E03.1473Calci12700
80823.0030.147223.30Định lượng Calci ion hoá [Máu]37.1E03.1472Ca++ máu15900Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.
80923.0041.150623.41Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)37.1E03.1506Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol26500
81023.0050.148423.50Định lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]37.1E03.1484CRP hs53000
81123.0051.149423.51Định lượng Creatinin (máu)37.1E03.1494Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)21200
81223.0058.148723.58Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]37.1E03.1487Điện giải đồ (Na, K, CL)28600
81323.0075.149423.75Định lượng Glucose [Máu]37.1E03.1494Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)21200
81423.0076.149423.76Định lượng Globulin [Máu]37.1E03.1494Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)21200
81523.0077.151823.77Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]37.1E03.1518Gama GT19000
81623.0083.152323.83Định lượng HbA1c [Máu]37.1E03.1523HbA1C99600
81723.0084.150623.84Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]37.1E03.1506Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol26500
81823.0112.150623.112Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]37.1E03.1506Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol26500
81923.0128.149423.128Định lượng Phospho (máu)37.1E03.1494Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)21200
82023.0133.149423.133Định lượng Protein toàn phần [Máu]37.1E03.1494Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)21200
82123.0143.150323.143Định lượng Sắt [Máu]37.1E03.1503Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh31800
82223.0158.150623.158Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]37.1E03.1506Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol26500
82323.0166.149423.166Định lượng Urê máu [Máu]37.1E03.1494Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)21200
82423.0187.159323.187Định lượng Glucose (niệu)37.1E03.1593Protein niệu hoặc đường niệu định lượng13700
82523.0201.159323.201Định lượng Protein (niệu)37.1E03.1593Protein niệu hoặc đường niệu định lượng13700
82623.0202.159223.202Định tính Protein Bence -jones [niệu]37.1E03.1592Protein Bence – Jone21200
82723.0206.159623.206Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)37.1E03.1596Tổng phân tích nước tiểu37100
82824.0001.171424.1Vi khuẩn nhuộm soi37.1E04.1714Vi khuẩn nhuộm soi65500
82924.0002.172024.2Vi khuẩn test nhanh37.1E04.1720Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh230000
83024.0017.171424.17AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen37.1E04.1714Vi khuẩn nhuộm soi65500
83124.0021.169324.21Mycobacterium tuberculosis Mantoux37.1E04.1693Phản ứng Mantoux11500
83224.0043.171424.43Vibrio cholerae nhuộm soi37.1E04.1714Vi khuẩn nhuộm soi65500
83324.0049.171424.49Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi37.1E04.1714Vi khuẩn nhuộm soi65500
83424.0060.162724.60Chlamydia test nhanh37.1E04.1627Chlamydia test nhanh69000
83524.0073.165824.73Helicobacter pylori Ag test nhanh37.1E04.1658Helicobacter pylori Ag test nhanh57500Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày/tá tràng.
83624.0080.167524.80Leptospira test nhanh37.1E04.1675Leptospira test nhanh133000
83724.0085.172024.85Mycoplasma hominis test nhanh37.1E04.1720Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh230000
83824.0098.172024.98Treponema pallidum test nhanh37.1E04.1720Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh230000
83924.0103.172024.103Ureaplasma urealyticum test nhanh37.1E04.1720Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh230000
84024.0117.164624.117HBsAg test nhanh37.1E04.1646HBsAg (nhanh)51700
84124.0144.162124.144HCV Ab test nhanh37.1E04.1621Anti-HCV (nhanh)51700
84224.0169.161624.169HIV Ab test nhanh37.1E04.1616Anti-HIV (nhanh)51700
84324.0183.163724.183Dengue virus NS1Ag test nhanh37.1E04.1637Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh126000
84424.0187.163724.187Dengue virus IgM/IgG test nhanh37.1E04.1637Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh126000
84524.0249.169724.249Rotavirus test nhanh37.1E04.1697Rotavirus Ag test nhanh172000
84624.0254.170124.254Rubella virus Ab test nhanh37.1E04.1701Rubella virus Ab test nhanh144000
84724.0263.166524.263Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi37.1E04.1665Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp36800
84824.0264.166424.264Hồng cầu trong phân test nhanh37.1E04.1664Hồng cầu trong phân test nhanh63200
84924.0267.167424.267Trứng giun, sán soi tươi37.1E04.1674Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi40200
85024.0269.167424.269Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi37.1E04.1674Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi40200
85124.0289.169424.289Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính37.1E04.1694Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi31000
85224.0307.167424.307Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi37.1E04.1674Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi40200
85324.0309.167424.309Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi37.1E04.1674Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi40200
85424.0317.167424.317Trichomonas vaginalis soi tươi37.1E04.1674Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi40200
85524.0319.167424.319Vi nấm soi tươi37.1E04.1674Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi40200
85624.0320.172024.320Vi nấm test nhanh37.1E04.1720Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh230000
85724.0321.167424.321Vi nấm nhuộm soi37.1E04.1674Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi40200
858K02.1907K02.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứuGiường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu245700
859K03.1912K03.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợpGiường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp149800
860K11.1912K11.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễmGiường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm149800
861K16.1924K16.1924Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyềnGiường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền112900
862K18.1912K18.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa NhiGiường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi149800
863K19.1945K19.1945Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợpGiường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp133800
864K19.1933K19.1933Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợpGiường sau PT loại 1 khoa Ngoại180800
865K19.1939K19.1939Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợpGiường sau PT loại 2 khoa Ngoại159800
866K19.1945K19.1945Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợpGiường sau PT loại 3 khoa Ngoại133800
867K27.1933K27.1933Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – SảnGiường sau PT loại 1 khoa Sản180800
868K27.1939K27.1939Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – SảnGiường sau PT loại 2 khoa Sản159800
869K27.1945K27.1945Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – SảnGiường sau PT loại 3 khoa Sản133800
870K29.1918K29.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – MặtGiường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt133800
871K30.1918K30.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa MắtGiường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt133800

Sản Phẩm Liên Quan