DANH MỤC HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM TRÚNG THẦU NĂM 2015 CỦA BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN LẠC SƠN | |||||||||||||
(Kèm theo Công văn số 1116/SYT-QLD ngày 10/8/2015 của Sở Y tế tỉnh Hòa Bình) | |||||||||||||
Gói số 02: Mua hóa chất xét nghiệm và vật tư theo máy y tế chuyên dụng | |||||||||||||
Nhà thầu trúng thầu: Liên danh LVK, HBI, Vạn Niên, HAMEMY, An Bình, MinhTam | |||||||||||||
Địa chỉ: Thôn Đông Khê, xã Đan Phượng, huyện Đan Phượng, Hà Nội | |||||||||||||
TT | Mã SP | Tên sản phẩm | Tên thương mại | Hạn dùng (tháng) | SĐK – GPNK | Hãng SX | Nước SX | Qui cách đóng gói | Đơn vị tính | Giá trúng thầu (có VAT) | Số lượng | Thành tiền | Ghi chú |
1 | Hóa chất cho máy xét nghiệm sinh hóa máy A25 Biosystem | ||||||||||||
1 | HC0591 | Albumin | Albumin | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 4x100ml+std | ml | 18.920 | 200 | 3.784.000 | ISO,G7 |
2 | HC0592 | ALP | ALP | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 5x20ml+2x10ml | ml | 19.910 | 60 | 1.194.600 | ISO,G7 |
3 | HC0593 | ALT/GPT | ALT/GPT | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 4x100ml+4x20ml | ml | 13.530 | 2.500 | 33.825.000 | ISO,G7 |
4 | HC0594 | Amylase | Amylase | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 5x20ml+1x20ml | ml | 40.920 | 60 | 2.455.200 | ISO,G7 |
5 | HC0595 | Asoslide | Asoslide (ALS(O)) | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | ASL 5×20+1x20ml | Hộp | 2.044.900 | 1 | 2.044.900 | ISO,G7 |
6 | HC0596 | AST/GOT | AST/GOT | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 4x100ml+4x20ml | ml | 13.530 | 2.500 | 33.825.000 | ISO,G7 |
7 | HC0597 | Bilirubin Direct | Bilirubin Direct | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 2×100+1x10ml | ml | 11.000 | 105 | 1.155.000 | ISO,G7 |
8 | HC0598 | BILIRUBIN T&D | BILIRUBIN T&D | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 1x55ml+1x12ml+4x50ml | ml | 6.160 | 120 | 739.200 | ISO,G7 |
9 | HC0599 | Bilirubin Total | Bilirubin Total | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 4x50ml+2x20ml | ml | 11.000 | 120 | 1.320.000 | ISO,G7 |
10 | HC0600 | Calcium,CPC | Calcium,CPC | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 2×50/2x20ml | ml | 8.910 | 70 | 623.700 | ISO,G7 |
11 | HC0601 | Calibrator | Calibrator | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | UnicalM 3ml | ml | 233.970 | 30 | 7.019.100 | ISO,G7 |
12 | HC0602 | Chloride | Chloride | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 2×50 ml+std | ml | 9.790 | 50 | 489.500 | ISO,G7 |
13 | HC0603 | CHOLEST. LDL SL 2G (Unical-M) | CHOLEST. LDL SL 2G (LDL-C) | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 6x3ml | Hộp | 12.760.000 | 1 | 12.760.000 | ISO,G7 |
14 | HC0604 | Cholesterol | Cholesterol | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 4x100ml +std | ml | 13.970 | 2.500 | 34.925.000 | ISO,G7 |
15 | HC0605 | Cholesterol HDL Direct | Cholesterol HDL Direct | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 6 x 10ml + 2 x 10 ml | ml | 55.000 | 40 | 2.200.000 | ISO,G7 |
16 | HC0606 | Cholesterol LDL Direct | Cholesterol LDL Direct | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 6 x 10ml + 2 x 10 ml | ml | 71.940 | 40 | 2.877.600 | ISO,G7 |
17 | HC0607 | Chuẩn Cholesterol | Chuẩn Cholesterol | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 1x5ml calib | ml | 26.400 | 5 | 132.000 | ISO,G7 |
18 | HC0608 | Chuẩn Creatinine | Chuẩn Creatinine | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 1x5ml calib | ml | 26.400 | 5 | 132.000 | ISO,G7 |
19 | HC0609 | Chuẩn Gluco | Chuẩn Gluco | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 1x5ml calib | ml | 26.400 | 5 | 132.000 | ISO,G7 |
20 | HC0610 | Chuẩn Protein | Chuẩn Protein | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 1x5ml calib | ml | 26.400 | 5 | 132.000 | ISO,G7 |
21 | HC0611 | Chuẩn Tryglycerit | Chuẩn Tryglycerit | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 1x5ml calib | ml | 26.400 | 5 | 132.000 | ISO,G7 |
22 | HC0612 | Chuẩn Ure | Chuẩn Ure | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 1x5ml | ml | 26.400 | 5 | 132.000 | ISO,G7 |
23 | HC0613 | CK (NAC) | CK (NAC) | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 5x20ml+2x10ml | ml | 37.950 | 60 | 2.277.000 | ISO,G7 |
24 | HC0614 | CK-MB | CK-MB | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 5x20ml+2x10ml | ml | 39.930 | 60 | 2.395.800 | ISO,G7 |
25 | HC0615 | CK-MB Coltrol (Unitrol I) | CK-MB Coltrol (Unitrol I) | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | lọ 5ml | ml | 95.590 | 9 | 860.310 | ISO,G7 |
26 | HC0616 | Concentrated Washing Solution (hóa chất rửa máy sinh hóa) | Extra03 | 12 | Mặt hàng không cần giấy phép NK | Merck | Đức | Can 2500 ml | can | 4.048.000 | 2 | 8.096.000 | ISO,G7 |
27 | HC0617 | Control Serum Level 1 | Unitrol I | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 5ml | ml | 339.900 | 25 | 8.497.500 | ISO,G7 |
28 | HC0618 | Control Serum Level 2 | Unitrol II | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 5ml | ml | 339.900 | 25 | 8.497.500 | ISO,G7 |
29 | HC0619 | Creatinine | Creatinine | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 4x100ml+1x80ml+std | ml | 14.960 | 2.500 | 37.400.000 | ISO,G7 |
30 | HC0620 | CRP HS Calibrator | CRP HS Calibrator | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 3ml | ml | 792.000 | 2 | 1.188.000 | ISO,G7 |
31 | HC0621 | CRP IP CALIBRATOR (CRP standard High) | CRP IP CALIBRATOR (CRP standard High) | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 5ml | lọ | 6.137.450 | 1 | 6.137.450 | ISO,G7 |
32 | HC0622 | CRP IP CALIBRATOR H (CRP standard Low) | CRP IP CALIBRATOR H (CRP standard Low) | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 5ml | lọ | 3.796.540 | 1 | 3.796.540 | ISO,G7 |
33 | HC0623 | CRP IP CONTROL I (CRP Control Low) | CRP IP CONTROL I (CRP Control Low) | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 5ml | lọ | 1.961.300 | 1 | 1.961.300 | ISO,G7 |
34 | HC0624 | CRP IP CONTROL II (CRP Control High) | CRP IP CONTROL II (CRP Control High) | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 5ml | lọ | 1.960.970 | 1 | 1.960.970 | ISO,G7 |
35 | HC0625 | Cuvette | Cuvette | 24 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Biosystem | Tây Ban Nha | Chiếc | Chiếc | 770.000 | 10 | 7.700.000 | ISO,EU |
36 | HC0626 | GGT | GGT | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 4x100ml+4x20ml | ml | 22.000 | 2.500 | 55.000.000 | ISO,G7 |
37 | HC0627 | Glucose | Glucose | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 4x100ml+std | ml | 7.040 | 2.500 | 17.600.000 | ISO,G7 |
38 | HC0628 | HbA1c | HbA1c | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 16,5+7+10 ml | ml | 335.720 | 18 | 6.042.960 | ISO,G7 |
39 | HC0629 | HbA1c Calibrator | HbA1c Calibrator | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 2 x 0.5 ml | ml | 3.799.950 | 1 | 3.799.950 | ISO,G7 |
40 | HC0630 | HbA1c Control | HbA1c Control | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 2 x 0.5 ml | ml | 3.499.980 | 1 | 3.499.980 | ISO,G7 |
41 | HC0631 | HDL Direct | HDL Direct | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | Hộp 6×10 + 2×10 ml | ml | 198.000 | 40 | 7.920.000 | ISO,G7 |
42 | HC0632 | HDL-Cholesterol | HDL-Cholesterol | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 2x50ml | ml | 89.980 | 50 | 4.499.000 | ISO,G7 |
43 | HC0633 | HDL-Cholesterol Calibrator | HDL-Cholesterol Calibrator | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | lọ 5ml | ml | 949.960 | 2 | 1.899.920 | ISO,G7 |
44 | HC0634 | HDL-Cholesterol Direct | HDL-Cholesterol Direct | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | Hộp 6×10 + 2×10 ml | ml | 99.000 | 40 | 3.960.000 | ISO,G7 |
45 | HC0635 | Iron | Iron | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 2x50ml | ml | 26.180 | 50 | 1.309.000 | ISO,G7 |
46 | HC0636 | LDH-L SL | LDH-L SL | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | Hộp 5×20/2x10ml | Hộp | 2.750.000 | 60 | 165.000.000 | ISO,G7 |
47 | HC0637 | LDL Direct | LDL Direct | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | Hit I 3×50 +1×50 ml | ml | 203.500 | 100 | 20.350.000 | ISO,G7 |
48 | HC0638 | LDL-Cholesterol | LDL-Cholesterol | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | AU 3x50ml+3×17 | ml | 30.910 | 50 | 1.545.500 | ISO,G7 |
49 | HC0639 | LDL-Cholesterol Calibrator | LDL-Cholesterol Calibrator | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 3ml | ml | 1.899.920 | 3 | 5.699.760 | ISO,G7 |
50 | HC0640 | PHOSPHORUS | PHOSPHORUS | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | Hộp 2×50 ml | Hộp | 1.749.990 | 1 | 1.749.990 | ISO,G7 |
51 | HC0641 | Protein | Protein | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 4x100ml+std | ml | 8.800 | 200 | 1.760.000 | ISO,G7 |
52 | HC0642 | Protein Total | Protein Total | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 4x100ml+std | ml | 8.800 | 200 | 1.760.000 | ISO,G7 |
53 | HC0643 | Triglycerides | Triglycerides | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 4x100ml+std | ml | 20.900 | 2.500 | 52.250.000 | ISO,G7 |
54 | HC0644 | Urea | Urea | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 2x50ml+1x20ml+std | ml | 17.930 | 2.500 | 44.825.000 | ISO,G7 |
55 | HC0645 | Uric Acid | Uric Acid | 12 | Ủy quyền chính hãng sản xuất | Greiner | Đức | 4x100ml+4x20ml+std | ml | 17.600 | 2.500 | 44.000.000 | ISO,G7 |
2 | Máy xét nghiệm huyết học 3 thành phần KX-21 Sysmex | – | |||||||||||
56 | HC0940 | Calibrator | Calibrator | 12 | 2590/BTY-TB-CT | Sysmex-Nhật Bản | Mỹ | 3ml | lọ | 3.245.000 | 1 | 3.245.000 | ISO,Châu Á |
57 | HC0941 | Control | Eightcheck – 3WP | 12 | 2590/BTY-TB-CT | Sysmex-Nhật Bản | Mỹ | 3ml | lọ | 5.090.800 | 2 | 10.181.600 | ISO,Châu Á |
58 | HC0942 | Dung dịch ly giải hồng cầu cho máy 3 thành phần | Stromatolyser – WH | 12 | 2590/BTY-TB-CT | Sysmex | Singapore | 500ml/lọ | lọ | 3.272.720 | 10 | 32.727.200 | ISO,Châu Á |
59 | HC0943 | Dung dịch pha loãng cho máy 3 thành phần | Cellpack | 12 | 2590/BTY-TB-CT | Sysmex | Singapore | 20lít/ Thùng | Thùng | 5.500.000 | 12 | 66.000.000 | ISO,Châu Á |
60 | HC0944 | Dung dịch rửa mạnh máy cho 3 thành phần | Cellclean | 12 | 2590/BTY-TB-CT | Sysmex – Nhật Bản | Nhật Bản | 50ml/lọ | lọ | 3.999.930 | 9 | 35.999.370 | ISO,Châu Á |
61 | HC0945 | Stromatolyser | Stromatolyser | 12 | 2590/BTY-TB-CT | Sysmex | Singapore | 500 ml | chai | 2.640.000 | 5 | 13.200.000 | ISO,Châu Á |
3 | Các hóa chất khác | – | |||||||||||
62 | HC1172 | Cidex OPA | Cidex OPA | 12 | Ủy quyền của đại lý phân phối | Jonhson&Jonhson | Mỹ | 5 lit/ Can | can | 1.818.181 | 12 | 21.818.172 | ISO,G7 |
63 | HC1176 | Cirezyme(Nước rửa ống máy nội soi dạ dày) | Cirezyme | 12 | Ủy quyền của đại lý phân phối | Jonhson&Jonhson | Mỹ | Chai 1 lít | Lít | 770.000 | 10 | 7.700.000 | ISO,G20 |
64 | HC1181 | Cloramin B | Cloramin B | 12 | Ủy quyền của đại lý phân phối | Jiaxing Jinli Chemical Co.,Ltd | Trung Quốc | Kg | Kg | 167.200 | 350 | 58.520.000 | ISO,Châu Á |
65 | HC1188 | Cồn 70 độ | Cồn 70 độ | 18 | HN-0239/2007/CBTC-TDC | Đại Lợi | Việt Nam | Chai 500 ml | Lít | 45.000 | 250 | 11.250.000 | ISO,Châu Á |
66 | HC1189 | Cồn 90 độ | Cồn 90 độ | 18 | HN-0239/2007/CBTC-TDC | Đại Lợi | Việt Nam | can 20 lít | Lít | 35.200 | 250 | 8.800.000 | ISO,Châu Á |
67 | HC1190 | Cồn sát khuẩn tay nhanh | Cồn sát khuẩn tay nhanh | 12 | TCCS02:2012/YTAS | An Sinh | Việt Nam | Chai 1L | Lít | 300.000 | 50 | 15.000.000 | ISO,Châu Á |
68 | HC1196 | Dầu Parafin | Dầu Parafin | 18 | Ủy quyền của đại lý phân phối | CT Hóa dược | Việt Nam | 5 lít/can | can | 540.000 | 1 | 540.000 | ISO,Châu Á |
69 | HC1200 | Đỏ Fucxin | Đỏ Fucxin | 12 | Ủy quyền của đại lý phân phối | CT Hóa dược | Việt Nam | 500ml/chai | chai | 220.000 | 3 | 660.000 | ISO,Châu Á |
70 | HC1205 | Dung dịch Cylen | Xylen | 12 | Ủy quyền của đại lý phân phối | Xilong | Trung Quốc | Chai 500ml | chai | 572.000 | 1 | 572.000 | ISO,G20 |
71 | HC1209 | Dung dịch Javen+can đựng | Dung dịch Javen+can đựng | 12 | 306/GCN-SCT | Việt Nam | Việt Nam | Can | Lít | 11.000 | 320 | 3.520.000 | ISO,Châu Á |
72 | HC1210 | Dung dịch Lugol | Dung dịch Lugol | 12 | Ủy quyền của đại lý phân phối | CT Hóa dược | Việt Nam | 500ml/chai | chai | 127.000 | 4 | 508.000 | ISO,Châu Á |
73 | HC1214 | Dung dịch tẩy rửa vệ sinh | Dung dịch tẩy rửa vệ sinh | 12 | Ủy quyền của nhà sản xuất | Unilever | Việt Nam | Chai | chai | 68.200 | 50 | 3.410.000 | ISO,Châu Á |
74 | HC1224 | Formol | Formol | 12 | Ủy quyền của đại lý phân phối | Xilong | Trung Quốc | Chai 500 ml | chai | 327.272 | 1 | 327.272 | ISO,G20 |
75 | HC1233 | Gel siêu âm | Untrasonic Gel | 12 | Ủy quyền của đại lý phân phối | Starsonog | Hàn Quốc | Can 5 lít | Lít | 68.000 | 100 | 6.800.000 | ISO,G20 |
76 | HC1236 | Giêm xa mẹ | Giêm xa mẹ | 12 | Ủy quyền của đại lý phân phối | MERCK | Đức | Chai 1000ml | chai | 5.500.000 | 2 | 11.000.000 | ISO,G7 |
77 | HC1255 | KY | KY | 12 | Ủy quyền của nhà sản xuất | Jonhson&Jonhson | Mỹ | 50 gam / tuýp | tuýp | 82.500 | 4 | 330.000 | ISO,G7 |
78 | HC1271 | Microsheld 2% | Microsheld 2% | 12 | Ủy quyền của nhà sản xuất | Jonhson&Jonhson | Mỹ | Chai 500 ml | ml | 600 | 5.000 | 3.000.000 | ISO,G7 |
79 | HC1283 | Natri citrat 3,8% | Natri citrat 3,8% | 12 | Ủy quyền của đại lý phân phối | CT Hóa dược | Việt Nam | Chai 500ml | ml | 3.520 | 1.000 | 3.520.000 | ISO,Châu Á |
80 | HC1296 | Nước cất 2 lần | Nước cất 2 lần | 24 | Ủy quyền của đại lý phân phối | Công ty CP kỹ nghệ Lam Hà | Việt Nam | can 5 lít | can | 126.500 | 300 | 37.950.000 | ISO,Châu Á |
81 | HC1316 | Presep 2,5g | Presep 2,5g | 12 | Ủy quyền của đại lý phân phối | Jonhson&Jonhson | Mỹ | hộp 100 viên | viên | 7.400 | 4.000 | 29.600.000 | ISO,G7 |
82 | HC1319 | Quantiorn | Quantiorn | 12 | Ủy quyền của đại lý phân phối | Qiagen | Mỹ | Lọ | lọ | 5.632.000 | 4 | 22.528.000 | ISO,G20 |
83 | HC1345 | Than hoạt | Charcoal | 12 | Ủy quyền của đại lý phân phối | Xilong | Trung Quốc | Hộp 500g | Hộp | 385.000 | 20 | 7.700.000 | ISO,G20 |
84 | HC1367 | Xà phòng rửa tay phẫu thuật Dermanios | Dermanios | 12 | Ủy quyền của đại lý phân phối | Anios | Pháp | Chai 1 lít | Lít | 2.783.000 | 1 | 2.783.000 | ISO,G7 |
Tổng cộng: 84 khoản | 1.096.458.844 | ||||||||||||
(Số tiền bằng chữ: Một tỷ không trăm chín mươi sáu triệu bốn trăm năm mươi tám nghìn tám trăm bốn mươi bốn đồng)./. |