DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018 CỦA TTYT HUYỆN LẠC SƠN | |||||||||||||||||||||
Gói số 01: Mua thuốc Generic | |||||||||||||||||||||
(Kèm theo công văn số: 1678 ngày 18 tháng 9 năm 2017 của Sở Y tế Hòa Bình) | |||||||||||||||||||||
TT | Mã số (Theo HSMT) | Tên thuốc | Tên hoạt chất | Nồng độ-Hàm lượng | Quy cách, dạng bào chế | Đường dùng | Hạn dùng (tháng) | SĐK-GPNK | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Đóng gói | Nhóm | ĐVT | Công ty cung ứng | Giá dự thầu (có VAT) | Số lượng | Thành Tiền | Mã đường dùng | Mã theo TT 40 | Ghi chú | |
1 | 0001 | Suresh 200mg | Acetylcystein | 200mg | viên nén sủi bọt | Uống | 36 | VN-15325-12 | Temmler Pharma GmbH & Co. KG | Đức | Ống chứa 20 viên | Nhóm 1 | Viên | MINH THẢO | 6.600 | 20.000 | 132.000.000 | 1.01 | 40.95 | ||
2 | 0002 | Kemivir 200mg | Aciclovir | 200mg | Viên nén | Uống | 24 | VN-17512-13 | Medochemie Ltd | Síp | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | NAM PHƯƠNG | 4.400 | 700 | 3.080.000 | 1.01 | 40.260 | ||
3 | 0003 | Kemivir 800mg | Aciclovir | 800mg | Viên nén | Uống | 24 | VN-17097-13 | Medochemie Ltd | Síp | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | NAM PHƯƠNG | 14.200 | 1.000 | 14.200.000 | 1.01 | 40.260 | ||
4 | 0004 | Alvesin 10E | Acid amin | 10%,500ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm truyền tĩnh mạch | 36 | VN-9462-10 | Berlin Chemie AG | Đức | Kiện/10 chai | Nhóm 1 | Chai | VIỆT HÀ | 142.000 | 100 | 14.200.000 | 2.05 | 40.1011 | ||
5 | 0005 | Nephrosteril Inf 250ml 1`s | Acid amin cho BN suy Thận | 7%,250ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | Tiêm truyền tĩnh mạch | 36 | VN-17948-14 | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | Chai 250ml | Nhóm 1 | Chai | DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 115.000 | 100 | 11.500.000 | 2.05 | 40.1011 | ||
6 | 0006 | Nutrilflex peri 1000ml | Acid amin+Glucose+Chất điện giải (*) | 80g/1000ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm truyền tĩnh mạch | 24 | VN-18157-14 | B.Braun medical AG | Thụy Sĩ | Hộp 5 túi | Nhóm 1 | Túi | TRUNG ƯƠNG CPC1 | 404.670 | 50 | 20.233.500 | 2.05 | 40.1012 | ||
7 | 0007 | Albunorm 20% 100ml | Albumin | 20%,100ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm truyền | 36 | 8862/QLD-KD | Octapharma Produktionsgesel Ischaft Deutschland mbH | Đức | Hộp 1 chai | Nhóm 1 | Chai | TRUNG ƯƠNG CPC1 | 1.499.988 | – | 2.15 | 40.455 | 8862/QLD-KD Ngày 30/05/2016(có Thẻ kho, TKHQ kèm theo) | ||
8 | 0008 | Human Albumin Baxter Inj 200g/l 50ml 1`s | Albumin | 200g/l | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm truyền tĩnh mạch | 36 | QLSP-0701-13 | Baxter AG | Áo | Hộp 1 chai 50ml | Nhóm 1 | Chai | DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 571.725 | 30 | 17.151.750 | 2.05 | 40.455 | ||
9 | 0009 | Drenoxol | Ambroxol | 30mg/10ml | Siro | Uống | 30 | 16398/QLD-KD | Laboratorios Vitoria, S.A | Bồ Đào Nha | Hộp 20 ống uống x 10mL | Nhóm 1 | Ống | NAM ĐỒNG | 8.900 | – | 1.01 | 40.988 | |||
10 | 0010 | CORDARONE 200mg B/ 2bls x 15 Tabs | Amiodaron | 200mg | Viên nén | Uống | 24 | VN-16722-13 | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | Hộp 2 vỉ x 15 viên | Nhóm 1 | Viên | DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 6.750 | 1.000 | 6.750.000 | 1.01 | 40.483 | ||
11 | 0011 | Cardilopin | Amlodipin | 10mg | Viên nén | Uống | 60 | VN-9649-10 | Egis Pharmaceuticals Private Limited cốmpany | Hungary | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | BÁCH NIÊN | 1.290 | 30.000 | 38.700.000 | 1.01 | 40.491 | ||
12 | 0012 | Moxilen Forte 250mg/5ml | Amoxicilin | 250mg/5ml lọ 60ml | Bột pha hỗn dịch uống | Uống | 36 | VN-17516-13 | Medochemie LTD-Factory B | Síp | Hộp 1 chai 60ml | Nhóm 1 | Chai | U.N.I VIỆT NAM | 68.000 | 500 | 34.000.000 | 1.01 | 40.154 | ||
13 | 0013 | Praverix 250mg | Amoxicilin | 250mg | Viên nang | Uống | 24 | VN-16685-13 | S.C. Antibiotice S.A. | Romania | Hộp 100 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | THUẬN PHÁT | 1.700 | 100.000 | 170.000.000 | 1.01 | 40.154 | ||
14 | 0014 | Praverix 500mg | Amoxicilin | 500mg | Viên nang cứng | Uống | 24 | VN-16686-13 | S.C. Antibiotice S.A. | Romania | Hộp 100 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | QUỐC TẾ | 2.100 | 100.000 | 210.000.000 | 1.01 | 40.154 | ||
15 | 0015 | Amoksiklav Quicktabs 625 | Amoxicilin+Acid clavulanic | 500mg+125mg | viên phân tán | Uống | 36 | VN-18595-15 | Lek Pharmaceuticals d.d, | Slovenia | Hộp 7 vỉ x 2 viên | Nhóm 1 | Viên | HÒA BÌNH | 10.490 | 13.400 | 140.566.000 | 1.01 | 40.155 | ||
16 | 0016 | Ama Power | Ampicilin+Sulbactam | 1000mg+500mg | Bột pha tiêm | Tiêm | 24 | VN-19857-16 | S.C. Antibiotice S.A. | Romania | Hộp 50 lọ | Nhóm 1 | Lọ | SÀI GÒN | 62.000 | 2.000 | 124.000.000 | 2.10 | 40.158 | ||
17 | 0017 | Vizimtex | Azithromycin | 500mg | bột pha tiêm truyền | Tiêm | 36 | VN-20412-17 | Anfarm hellas S.A | Hy Lạp | Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ | Nhóm 1 | Lọ | VIPHARCO | 265.000 | – | 2.10 | 40.218 | |||
18 | 0018 | Garosi | Azithromycin | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VN-19590-16 | Bluepharma-Indústria Farmacêutica, S.A. (Fab.) | Bồ Đào Nha | Hộp 1 vỉ x 3 viên | Nhóm 1 | Viên | PHÚ THÁI | 54.000 | 2.000 | 108.000.000 | 1.01 | 40.218 | ||
19 | 0019 | Baclosal | Baclofen | 10mg | Viên nén | Uống | 24 | VN-19305-15 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | Ba Lan | Hộp 1 lọ 50 viên | Nhóm 1 | Viên | HÀ VIỆT | 2.800 | – | 1.01 | 40.827 | |||
20 | 0020 | Betaserc 16mg | Betahistin hydroclorid | 16mg | Viên nén | Uống | 36 | VN-17206-13 | Mylan Laboratoires SAS. | Pháp | Hộp 3 vỉ x 20 viên | Nhóm 1 | Viên | VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | 1.986 | – | 1.01 | 40.899 | |||
21 | 0021 | Diopolol 2.5 | Bisoprolol | 2,5mg | Viên nén | Uống | 24 | VN-19499-15 | Chanelle Medical | Ireland | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Nhóm 1 | Viên | BẾN TRE | 1.500 | – | 1.01 | 40.493 | |||
22 | 0022 | Paxirasol | Bromhexin | 8mg | Viên nén | Uống | 60 | VN-15429-12 | Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. | Hungary | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | U.N.I VIỆT NAM | 945 | 20.000 | 18.900.000 | 1.01 | 40.989 | ||
23 | 0023 | Bupivacaine WPW Spinal Heavy 0,5% 4ml | Bupivacain | 0,5%/4ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | VN-13843-11 | Warsaw | Ba Lan | Hộp 1 vỉ x 5 ống | Nhóm 1 | Ống | TRUNG ƯƠNG CPC1 | 37.800 | 1.000 | 37.800.000 | 2.10 | 40.2 | VN-13843-11 Gia hạn SĐK số 21033/QLD-ĐK Ngày 26/10/2016 | |
24 | 0024 | Xalvobin 500mg film-coated tablet | Capecitabin | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | 24 | VN2-277-14 | Remedica Ltd | Síp | Hộp 12 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | U.N.I VIỆT NAM | 52.500 | – | 1.01 | 40.347 | |||
25 | 0027 | Cefaclor Stada 500mg capsules | Cefaclor | 500mg | viên nang | Uống | 36 | VD-26398-17 | Pymepharco Joint Stock cốmpany | Việt Nam | Hộp 01 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | PYMEPHARCO | 11.025 | – | 1.01 | 40.161 | |||
26 | 0028 | Cephalexin 500mg | Cefalexin | 500mg | Viên nang cứng | Uống | 18 | VN-17511-13 | Medochemie Ltd-Factory C | Síp | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | VĂN LAM | 3.600 | – | 1.01 | 40.163 | |||
27 | 0029 | Kilazo 1g | Cefalothin | 1g | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VN-12957-11 | Laboratoires Panpharma | Pháp | Hộp 50 lọ | Nhóm 1 | Lọ | QUỐC TẾ | 89.000 | – | 2.10 | 40.164 | |||
28 | 0030 | Tarcefandol | Cefamandol | 1g | Bột pha tiêm | Tiêm | 24 | VN-17603-13 | Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A | Ba Lan | Hộp 1 lọ | Nhóm 1 | Lọ | QUỐC TẾ | 70.000 | – | 2.10 | 40.165 | |||
29 | 0031 | Cefazolin Actavis | Cefazolin | 1g | Bột pha tiêm | Tiêm | 24 | VN-10713-10 | Balkanpharma Razgrad AD | Bulgaria | Hộp 10 lọ | Nhóm 1 | Lọ | PHÚ THÁI | 24.500 | 15.000 | 367.500.000 | 2.10 | 40.166 | ||
30 | 0032 | Cefeme 1g | Cefepim | 1 g | Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | Tiêm | 24 | VN-19241-15 | Medochemie Ltd-Factory C | Síp | Hộp 1 lọ bột | Nhóm 1 | Lọ | GIA MINH | 95.000 | – | 2.10 | 40.168 | |||
31 | 0033 | Verapime | Cefepim | 2g | Thuốc bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VN-16251-13 | Demo S.A Pharmaceutical | Hy Lạp | Hộp 1 lọ 2g | Nhóm 1 | Lọ | ALPHA PHÁP | 191.000 | – | 2.10 | 40.168 | |||
32 | 0034 | Basultam | Cefoperazon+sulbactam | 1g+1g | Bột pha tiêm | Tiêm | 24 | VN-18017-14 | Medochemie Ltd.-Factory C | Síp | Hộp 1 lọ | Nhóm 1 | Lọ | MINH THẢO | 190.000 | – | 2.10 | 40.172 | |||
33 | 0035 | Ceftazidime Kabi 1g | Ceftazidim | 1g | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VN-13542-11 | Labesfal-Laboratorios Almiro, SA/Fresenius Kabi Bidiphar | Bồ Đào Nha | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ | Nhóm 1 | Lọ | HÒA BÌNH | 25.830 | 3.000 | 77.490.000 | 2.10 | 40.179 | VN-13542-11 (GH: 17571/QLD-§K ngµy 9/9/2016) | |
34 | 0037 | Ceftriaxone Panpharma | Ceftriaxon | 1g | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VN-14834-12 | Panpharma | Pháp | Hộp 10 lọ, 25 lọ, 50 lọ | Nhóm 1 | Lọ | VIPHARCO | 24.000 | 1.000 | 24.000.000 | 2.10 | 40.183 | ||
35 | 0038 | Cefuroxime Panpharma | Cefuroxim | 750mg | Bột pha tiêm | Tiêm | 24 | VN-14390-11 | Panpharma | Pháp | Hộp 01 lọ, 10 lọ, 25 lọ, 50 lọ | Nhóm 1 | Lọ | VIPHARCO | 24.000 | 2.000 | 48.000.000 | 2.10 | 40.184 | ||
36 | 0039 | Xorimax Tab 250mg 10`s | Cefuroxim | 250mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VN-18958-15 | Sandoz GmbH | Áo | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 6.690 | 30.000 | 200.700.000 | 1.01 | 40.184 | ||
37 | 0040 | Cetimed | Cetirizin dihydroclorid | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VN-17096-13 | Medochemie Ltd | Síp | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | NAM PHƯƠNG | 4.000 | 20.000 | 80.000.000 | 1.01 | 40.79 | ||
38 | 0041 | Cimetidin | Cimetidin | 200mg/2ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VN-15612-12 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Đức | Hộp 100 ống | Nhóm 1 | Ống | HÀ VIỆT | 16.800 | 3.000 | 50.400.000 | 2.10 | 40.665 | ||
39 | 0042 | Phezam | Cinnarizin+Piracetam | 25mg+400mg | Viên nang cứng | Uống | 36 | VN-15701-12 | Balkanpharma-Dupnitsa AD | Bulgaria | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | KIM PHÚC | 2.800 | 230.000 | 644.000.000 | 1.01 | 40.68+491 | ||
40 | 0043 | Proxacin 1% | Ciprofloxacin | 200mg/20ml | Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | Tiêm | 36 | VN-15653-12 | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A | Ba Lan | Hộp 10 lọ 20ml | Nhóm 1 | Lọ | MINH THẢO | 136.500 | – | 2.10 | 40.227 | |||
41 | 0044 | Promaquin | Ciprofloxacin | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | 24 | VN-19568-16 | Famalabo-Produtor Farmaceuticos SA. | Bồ Đào Nha | Hộp 2 vỉ x8 viên | Nhóm 1 | Viên | HÀ VIỆT | 4.620 | 3.000 | 13.860.000 | 1.01 | 40.227 | ||
42 | 0045 | Ciprofloxacin Polpharma | Ciprofloxacin | 200mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm truyền | 24 | VN-18952-15 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | Ba Lan | Hộp 1 túi 100ml | Nhóm 1 | Túi | PHÚ THÁI | 62.400 | – | 2.15 | 40.227 | |||
43 | 0046 | Difosfocin | Citicoline | 500mg/4ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm | 60 | VN-14764-12 | Mitim S.R.L | Ý | Hộp 5 ống x 4ml | Nhóm 1 | Ống | THÀNH AN | 52.000 | – | 2.10 | 40.563 | VN-14764-12 (Gia hạn tới 14/3/ 2018) | ||
44 | 0048 | Monoclarium | Clarithromycin | 200mg | Viên nang cứng giải phóng kéo dài | Uống | 24 | VN-15930-12 | SMB Technology S.A | Bỉ | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | NAM ĐỒNG | 13.600 | 25.000 | 340.000.000 | 1.01 | 40.220 | ||
45 | 0050 | Milrixa | Clindamycin | 600mg/4ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | VN-18860-15 | Vianex S.A.-Nhà máy A | Hy Lạp | Hộp 1 ống x 4ml | Nhóm 1 | Ống | THÀNH AN | 97.000 | – | 2.10 | 40.217 | |||
46 | 0051 | Cloxacillin 500 Capsule | Cloxacilin | 500mg | Viên nang | Uống | 36 | 8745/QLD-KD | Remedica Ltd | Síp | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | QUỐC TẾ | 5.500 | – | 1.01 | 40.185 | |||
47 | 0052 | Syntarpen 1g | Cloxacilin | 1g | Bột pha dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | 20766/QLD-KD | Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A | Ba Lan | Hộp 1 lọ | Nhóm 1 | Lọ | TRUNG ƯƠNG CPC1 | 56.994 | 3.000 | 170.982.000 | 2.10 | 40.185 | ||
48 | 0053 | Aquadetrim Vitamin D3 | Cholecalciferol | 15000UI/ml | Dung dịch | Uống | 36 | VN-11180-10 | Medana Pharma Spolka Akcyjna | Ba Lan | Hộp 1 lọ 10 ml | Nhóm 1 | Lọ | THỐNG NHẤT | 61.000 | 500 | 30.500.000 | 1.01 | 40.1060 | ||
49 | 0054 | Gliatilin | Cholin alfoscerate | 1g/4ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 60 | VN-13244-11 | Italfarmaco S.P.A | Ý | Hộp 5 ống x 4ml | Nhóm 1 | Ống | HỮU NGHỊ | 69.300 | – | 2.10 | 40.562 | |||
50 | 0055 | Seduxen 5mg | Diazepam | 5mg | Viên nén | Uống | 60 | VN-19162-15 | Gedeon Richter | Hungary | H 10×10 | Nhóm 1 | Viên | HÀ VIỆT | 647 | 30.000 | 19.410.000 | 1.01 | 40.933 | ||
51 | 0056 | Voltaren Suppo 100mg 1×5`s | Diclofenac Natri | 100mg | Viên thuốc đạn | Đặt hậu môn | 36 | VN-16847-13 | Delpharm Huningue S.A.S | Pháp | Hộp 1 vỉ x 5 viên | Nhóm 1 | Viên | DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 15.602 | – | 4.02 | 40.30 | |||
52 | 0057 | Edizone 40mg | Esomeprazol | 40mg | Bột đông khô pha tiêm, truyền tĩnh mạch | Tiêm | 24 | VN-18840-15 | Laboratorios Normon S.A | Tây Ban Nha | Hộp 1 lọ | Nhóm 1 | Lọ | GIA MINH | 63.200 | – | 2.10 | 40.678 | |||
53 | 0058 | Emanera | Esomeprazol | 20mg | Viên nang | Uống | 24 | VN-18443-14 | Krka, d. d., Novo mesto | Slovenia | Hộp 4 vỉ x 7 viên | Nhóm 1 | Viên | HÀ VIỆT | 13.965 | – | 1.01 | 40.678 | |||
54 | 0059 | Famogast | Famotidin | 40mg | Viên nén | Uống | 24 | VN-20054-16 | Polpharma | Ba Lan | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | HÒA BÌNH | 3.000 | – | 1.01 | 40.666 | |||
55 | 0060 | Flucốmedil | Fluconazol | 150mg | Viên nang cứng | Uống | 36 | VN-13266-11 | Medochemie Ltd | Síp | Hộp 1 vỉ x 1 viên | Nhóm 1 | Viên | NAM PHƯƠNG | 26.500 | – | 1.01 | 40.288 | |||
56 | 0062 | Tanagel | Gelatin tannat | 250mg | Bột pha | Uống | 60 | VN-19132-15 | Laboratorios Francisco Durban, S.A. | Tây Ban Nha | Hộp 20 gói | Nhóm 1 | Gói | THỐNG NHẤT | 5.000 | 20.000 | 100.000.000 | 1.01 | 40.723 | ||
57 | 0063 | Gliclada 30mg | Gliclazide | 30mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Uống | 36 | VN-20615-17 | Công ty Dược phẩm KrKa | Slovenia | Hộp 8 vỉ X 15 viên | Nhóm 1 | Viên | HÒA BÌNH | 2.625 | 30.000 | 78.750.000 | 1.01 | 40.800 | ||
58 | 0064 | Viartril-S 250mg | Glucosamin | 250mg | Viên nang | Uống | 60 | VN-14801-12 | Rottapharm Ltd. | Ireland | Hộp 1 lọ 80 viên | Nhóm 1 | Viên | TRUNG ƯƠNG CPC1 | 3.379 | 20.000 | 67.580.000 | 1.01 | 40.64 | VN-14801-12 Gia hạn SĐK số 3084/QLD-ĐK ngày 14/03/2017 | |
59 | 0065 | AB Glucosamine | Glucosamin | 500mg | Viên nang cứng | Uống | 36 | VN-15010-12 | Probiotec Pharma Pty., Ltd | Úc | Hộp 1 lọ/100 viên nang cứng | Nhóm 1 | Viên | BA ĐÌNH | 3.087 | 10.000 | 30.870.000 | 1.01 | 40.64 | ||
60 | 0066 | Tad | Glutathion | 600mg | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VN-15217-12 | Biomedica Foscama Group S.P.A | Ý | Hộp 05 lọ + nước cất | Nhóm 1 | Lọ | EVD DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ | 130.000 | – | 2.10 | 40.110 | |||
61 | 0067 | Hishiphagen | Glycyrrhizin+Glycin+L-Cystein | (40mg+400mg+15,37mg)/20ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | 3103/QLD-KD | Nipro pharma | Nhật Bản | Hộp 50 ống x 20ml | Nhóm 1 | Ống | ALPHA PHÁP | 105.000 | – | 2.10 | 40.745 | |||
62 | 0068 | PM Remem | Ginkgo biloba | 120mg | Viên nén | Uống | 36 | VN-11788-11 | Probiotec Pharma Pty., Ltd | Úc | Hộp 4 vỉ x 15 viên | Nhóm 1 | Viên | THUẬN PHÁT | 8.000 | – | 1.01 | 40.566 | |||
63 | 0069 | Bilobil forte 80mg | Ginkgo biloba | 80mg | Viên nang cứng | Uống | 24 | VN-18214-14 | Krka, d. d., Novo mesto | Slovenia | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | U.N.I VIỆT NAM | 6.800 | – | 1.01 | 40.566 | |||
64 | 0070 | Ginkgo 3000 | Ginkgo biloba | 60mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VN-5612-10 | Contract Manufacturing & Packaging Services Pty., Ltd-Australia | Úc | Hộp 6 vỉ x 15 viên | Nhóm 1 | Viên | MINH THẢO | 6.000 | – | 1.01 | 40.566 | |||
65 | 0071 | Heparin 25000UI 5ml | Heparin | 25000UI/5ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 60 | VN-15617-12 | Rotex | Đức | Hộp 25 lọ | Nhóm 1 | Lọ | TRUNG ƯƠNG CPC1 | 100.000 | 605 | 60.500.000 | 2.10 | 40.445 | VN-15617-12 Gia hạn SĐK số 9174/QLD-ĐK ngày 30/6/2017 | |
66 | 0072 | Hydrocortison-Lidocain-Richter 125mg/5ml | Hydrocortison | 125mg | Hỗn dịch tiêm | Tiêm | 24 | VN-17952-14 | Gedeon Richter | Hungary | Hộp 1 lọ | Nhóm 1 | Lọ | TRUNG ƯƠNG CPC1 | 35.000 | – | 2.10 | 40.772 | |||
67 | 0075 | POLHUMIN MIX-2 | Insulin Human (M) 20/80 | 100UI/ml | Hỗn dịch tiêm | Tiêm | 36 | 19380/QLD-KD | Tarchominskie Zaklady Farmaceutyczne Polfa Spolka Akcyjna | Ba Lan | Hộp 5 ống x 3ml | Nhóm 1 | Ống | HÀ VIỆT | 152.000 | – | 2.10 | 40.805 | |||
68 | 0076 | Polhumin Mix-4 | Insulin Human Mix-4 hỗn hợp | 300IU/3ml (40 nhanh/60 chậm) | Hỗn dịch tiêm | Tiêm | 36 | 19379/QLD-KD | Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A | Ba Lan | Hộp 5 ống x 3ml | Nhóm 1 | Ống | HÀ VIỆT | 152.000 | 400 | 60.800.000 | 2.10 | 40.805 | ||
69 | 0077 | Scilin N | Insulin tác dụng bán chậm (N) | 400UI/10ml | Hỗn dịch tiêm | Tiêm | 36 | QLSP-0649-13 | Bioton S.A | Ba Lan | Hộp 01 lọ 10ml | Nhóm 1 | Lọ | NAM HÀ | 104.000 | 1.500 | 156.000.000 | 2.10 | 40.803 | ||
70 | 0078 | Scilin R | Insulin tác dụng nhanh ® | 400UI/10ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | QLSP-0650-13 | Bioton S.A | Ba Lan | Hộp 01 lọ 10ml | Nhóm 1 | Lọ | NAM HÀ | 104.000 | – | 2.10 | 40.804 | |||
71 | 0079 | Scilin M30 (30/70) | Insulin trộn 30/70 | 100UI/ml,10ml | Hỗn dịch tiêm | Tiêm | 36 | QLSP-895-15 | Bioton S.A | Ba Lan | Hộp 01 lọ 10ml | Nhóm 1 | Lọ | NAM HÀ | 113.160 | – | 2.10 | 40.805 | |||
72 | 0080 | Scilin M30 (30/70) | Insulin trộn 30/70 (M) | 40UI/ml | Hỗn dịch tiêm | Tiêm | 36 | QLSP-0648-13 | Bioton S.A | Ba Lan | Hộp 01 lọ 10ml | Nhóm 1 | Lọ | NAM HÀ | 104.000 | 500 | 52.000.000 | 2.10 | 40.805 | ||
73 | 0081 | PMS-Irbesartan 75mg | Irbesartan | 75mg | Viên nén | Uống | 36 | VN-17772-14 | Pharmascience Inc | Canada | Chai 100 viên, chai 30 viên | Nhóm 1 | Viên | MINH THẢO | 5.600 | – | 1.01 | 40.506 | |||
74 | 0082 | Isofenal | Ketoprofen | 100mg/2ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | 20767/QLD-KD | Esseti Farmaceutici S.R.L | Ý | Hộp 6 ống 2ml | Nhóm 1 | Ống | HP | 35.000 | 1.300 | 45.500.000 | 2.10 | 40.38 | ||
75 | 0083 | Kevindol 30mg/1ml | Ketorolac trometamol | 30mg/ 1ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | 17595/QLD-KD | Esseti Farmaceutici S.R.L | Ý | Hộp 3 ống | Nhóm 1 | Ống | TRUNG ƯƠNG CPC1 | 34.965 | 1.200 | 41.958.000 | 2.10 | 40.39 | ||
76 | 0084 | Scolanzo | Lansoprazol | 30mg | Viên nang | Uống | 24 | VN-9735-10 | Laboratorios Liconsa, S.A | Tây Ban Nha | Hộp 2 vỉ x 7 viên | Nhóm 1 | Viên | HÀ VIỆT | 9.300 | 21.000 | 195.300.000 | 1.01 | 40.668 | ||
77 | 0085 | Scolanzo | Lansoprazol | 15mg | viên nang | Uống | 36 | VN-9736-10 | Laboratorios Liconsa, S.A | Tây Ban Nha | Hộp 4 vỉ x 7 viên | Nhóm 1 | Viên | AFP GIA VŨ | 5.000 | – | 1.01 | 40.668 | |||
78 | 0086 | Lertazin 5mg | Levocetirizine | 5mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VN-17199-13 | Krka, d. d., Novo mesto | Slovenia | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | HÀ VIỆT | 6.300 | 5.000 | 31.500.000 | 1.01 | 40.90 | ||
79 | 0087 | Lobitzo 5mg/ml 100ml | Levofloxacin | 5mg/ml 100ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm truyền | 36 | VN-12959-11 | Rotex | Đức | Hộp 1 chai | Nhóm 1 | Chai | TRUNG ƯƠNG CPC1 | 119.910 | – | 2.15 | 40.228 | VN-12959-11 (có Thẻ kho, TKHQ kèm theo) | ||
80 | 0089 | Lisinopril Stada 10mg | Lisinopril | 10mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-21533-14 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam | Hộp/10 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | VIHAPHA | 2.300 | – | 1.01 | 40.510 | |||
81 | 0090 | Lisiplus Stada 20/12,5 | Lisinopril (dihydrat)+Hydroclorothiazid | 20mg+12,5mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-18111-12 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | HÀ VIỆT | 5.500 | 20.000 | 110.000.000 | 1.01 | 40.511 | ||
82 | 0091 | Lisiplus Stada 10/12,5 | Lisinopril (dihydrat)+Hydroclorothiazid | 10mg+12,5mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-17766-12 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | HÀ VIỆT | 3.000 | 20.000 | 60.000.000 | 1.01 | 40.511 | ||
83 | 0092 | Erolin | Loratadin | 10mg | Viên nén | Uống | 36 | VN-16747-13 | Egis Pharmaceuticals Public Limited cốmpany | Hungary | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | U.N.I VIỆT NAM | 2.750 | 30.000 | 82.500.000 | 1.01 | 40.91 | ||
84 | 0093 | Hepa-Merz | L-Ornithin L-Aspartat | 5g/10ml | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền | Tiêm | 36 | VN-17364-13 | B.Braun Melsungen AG | Đức | Hộp 5 ống 10ml | Nhóm 1 | Ống | KIM TINH | 120.000 | – | 2.10 | 40.747 | |||
85 | 0096 | Medoxicam 15mg | Meloxicam | 15mg | Viên nén | Uống | 24 | VN-17741-14 | Medochemie Ltd | Síp | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | THÀNH AN | 6.140 | 7.500 | 46.050.000 | 1.01 | 40.41 | ||
86 | 0097 | Tiepanem 1g | Meropenem | 1000mg | Bột pha tiêm | Tiêm truyền tĩnh mạch | 36 | VN-18440-14 | Facta Farmaceutici S.p.A | Ý | Hộp 10 lọ | Nhóm 1 | Lọ | PHƯƠNG LINH | 228.000 | – | 2.05 | 40.189 | |||
87 | 0098 | Egilok | Metoprolol tartrate | 25mg | Viên nén | Uống | 36 | VN-15892-12 | Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. | Hungary | Hộp 1 lọ 60 viên | Nhóm 1 | Viên | U.N.I VIỆT NAM | 2.250 | – | 1.01 | 40.515 | |||
88 | 0099 | Egilok | Metoprolol tartrate | 50mg | Viên nén | Uống | 24 | VN-18891-15 | Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. | Hungary | Hộp 1 lọ 60 viên | Nhóm 1 | Viên | U.N.I VIỆT NAM | 3.255 | – | 1.01 | 40.515 | |||
89 | 0100 | Mioxel | Methocarbamol+Paracetamol | 380mg+300mg | Viên nén | Uống | 24 | 1559/QLD-KD | Faes Farma, S.A | Tây Ban Nha | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | NAM ĐỒNG | 4.200 | – | 1.01 | 40.61+43 | |||
90 | 0101 | Methylprednisolon Sopharma | Methyl prednisolon | 40mg | Bột đông khô pha tiêm | Tiêm | 24 | VN-19812-16 | Sopharma AD | Bulgaria | Hộp 10 ống bột | Nhóm 1 | Ống | CODUPHA | 33.000 | 3.000 | 99.000.000 | 2.10 | 40.775 | ||
91 | 0102 | Dopegyt | Methyldopa | 250mg | Viên nén bao phim | Uống | 60 | VN-13124-11 | Egis Pharmaceuticals Plc Site 3 | Hungary | Hộp/10 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | VIỆT HÀ | 1.790 | 24.000 | 42.960.000 | 1.01 | 40.514 | ||
92 | 0103 | TricHộpol | Metronidazol | 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm truyền | 24 | VN-18045-14 | Pharmaceutical Woks Polpharma S.A | Ba Lan | Hộp 1 túi 100ml | Nhóm 1 | Túi | PHÚ THÁI | 30.500 | 10.000 | 305.000.000 | 2.15 | 40.212 | ||
93 | 0104 | Micốmedil | Miconazol nitrat | 2% (kl/kl) | Kem bôi ngoài da | Dùng ngoài | 36 | VN-18018-14 | Medochemie Ltd.-Factory Cogols | Síp | Hộp 1 tuyp 15g | Nhóm 1 | Tuýp | U.N.I VIỆT NAM | 60.000 | 200 | 12.000.000 | 3.05 | 40.295 | ||
94 | 0105 | Milrinone 10mg/10ml | Milrinone | 10mg/10ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | 18495/QLD-KD | Cenexi | Pháp | Hộp 2 x 5 ống tiêm 10ml | Nhóm 1 | Lọ | THÀNH AN | 1.600.000 | – | 2.10 | 40.535 | |||
95 | 0106 | Clisma-lax | Monobasic natri phosphat+Dibasic natri phosphat | 13,91g+3,18g/ 133ml | Dung dịch thụt trực tràng | Thụt | 60 | VN-17859-14 | Sofar S.p.A | Ý | Hộp 1 lọ 133ml; Dung dịch bơm hậu môn | Nhóm 1 | Lọ | CODUPHA | 62.500 | 200 | 12.500.000 | 4.06 | 40.714 | ||
96 | 0107 | Morphini Sulfas Wzf 0,1% 2mg 2ml Spinal | Morphin (sulfat) Spinal | 2mg,2ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | 96/2016-N | Warsaw | Ba Lan | Hộp 2 vỉ x 5 ống | Nhóm 1 | Ống | HÀ VIỆT | 81.653 | – | 2.10 | 40.43 | |||
97 | 0108 | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% | Natribicabonate | 0,84g/10ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm | 60 | VN-17173-13 | Laboratoire Renaudin | Pháp | Hộp 100 ống x 10ml | Nhóm 1 | Ống | VIPHARCO | 22.000 | – | 2.10 | 40.116 | |||
98 | 0109 | Nefolin | Nefopam (hydroclorid) | 30mg | Viên nén | Uống | 24 | VN-18368-14 | Medochemie Ltd. (Central Factory) | Síp | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | U.N.I VIỆT NAM | 5.250 | 1.000 | 5.250.000 | 1.01 | 40.47 | ||
99 | 0110 | Nifehexal LA Tab 30mg 3×10`s | Nifedipin | 30mg | Viên nén bao phim tác dụng kéo dài | Uống | 24 | VN-19669-16 | Lek Pharmaceuticals d.d, | Slovenia | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 4.250 | – | 1.01 | 40.519 | |||
100 | 0111 | Levonor 1mg/1ml | Nor-adrenalin | 1mg/1ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | VN-20116-16 | Warsaw | Ba Lan | Hộp 2 vỉ x 5 ống | Nhóm 1 | Ống | TRUNG ƯƠNG CPC1 | 35.000 | 500 | 17.500.000 | 2.10 | 40.119 | ||
101 | 0112 | Octreotide | Octreotide acetate | 0,1mg/ml | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm | Tiêm | 36 | VN-19094-15 | Bioindustria Laboratorio Italiano Medicinali S.p.A (Bioindustria L.I.M) | Ý | Hộp 10 ống 1ml | Nhóm 1 | Ống | THÀNH AN | 129.000 | – | 2.10 | 40.749 | |||
102 | 0113 | Goldoflo | Ofloxacin | 200mg/40ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | Tiêm truyền | 24 | 23888/QLD-KD | InfoRLife SA | Thụy Sĩ | Hộp 10 túi x 40ml | Nhóm 1 | Túi | PHÚ THÁI | 160.000 | 1.000 | 160.000.000 | 2.15 | 40.235 | ||
103 | 0114 | Omeprem 20 | Omeprazol | 20mg | Viên nang cứng | Uống | 36 | VN-9824-10 | Remedica Ltd | Síp | Hộp 10 vỉ x 7 viên | Nhóm 1 | Viên | QUỐC TẾ | 2.950 | – | 1.01 | 40.677 | |||
104 | 0115 | Dloe 8 | Ondansetron | 8mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VN-17006-13 | Laboratorios Lesvi, S.L | Tây Ban Nha | Hộp 6 vỉ; vỉ 5 viên | Nhóm 1 | Viên | HÀ VIỆT | 24.000 | – | 1.01 | 40.691 | |||
105 | 0116 | OXYTOCIN Injection BP 10UI | Oxytocin | 10UI | Dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VN-9978-10 | Rotexmedia | Đức | Hộp 10 ống x 1ml | Nhóm 1 | Ống | HÒA BÌNH | 10.000 | 3.000 | 30.000.000 | 2.10 | 40.919 | VN-9978-10 (kèm theo CV gia hạn SĐK: 7049/QLD-ĐK) | |
106 | 0117 | Pancuronium Injection BP 4mg | Pancuronium bromid | 4mg/2ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | VN-15126-12 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Đức | Hộp 10 ống | Nhóm 1 | Ống | HÀ VIỆT | 86.000 | – | 2.10 | 40.834 | |||
107 | 0118 | Ulceron | Pantoprazol | 40mg | Bột đông khô pha tiêm | Tiêm | 36 | VN-20256-17 | Anfarm hellas S.A | Hy Lạp | Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ | Nhóm 1 | Lọ | VIPHARCO | 65.000 | 5.000 | 325.000.000 | 2.10 | 40.679 | ||
108 | 0119 | Paracetamol B.Braun 10mg/ml 100ml | Paracetamol | 1000mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm truyền | 24 | VN-19010-15 | B.Braun | Tây Ban Nha | Hộp 10 chai | Nhóm 1 | Chai | TRUNG ƯƠNG CPC1 | 44.100 | 2.500 | 110.250.000 | 2.15 | 40.48 | ||
109 | 0120 | Apotel | Paracetamol | 1g/6,7ml | dung dịch truyền tĩnh mạch | Tiêm | 36 | VN-15157-12 | Uni-Pharma Kleon Tsetis Pharmaceutical Laboratories S.A | Hy Lạp | Hộp 3 ống | Nhóm 1 | Ống | MINH THẢO | 39.000 | – | 2.10 | 40.48 | |||
110 | 0121 | Piperacillin Panpharma 1g | Piperacilin | 1g | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | 250/QLD-KD | Panpharma | Pháp | Hộp 25 lọ | Nhóm 1 | Lọ | HÀ VIỆT | 89.000 | – | 2.10 | 40.191 | |||
111 | 0122 | Piperacillin Panpharma 4g | Piperacilin | 4g | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | 1606/QLD-KD | Panpharma | Pháp | Hộp 10 lọ | Nhóm 1 | Lọ | HÀ VIỆT | 160.000 | – | 2.10 | 40.191 | |||
112 | 0123 | Carazotam | Piperacillin+Tazobactam | 2g+0,25g | Bột pha tiêm | Tiêm | 24 | VN-18858-15 | Mitim S.R.L | Ý | Hộp 10 lọ bột | Nhóm 1 | Lọ | THÀNH AN | 106.000 | – | 2.10 | 40.192 | |||
113 | 0124 | Memotropil | Piracetam | 12g/60ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm | 24 | VN-15122-12 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | Ba Lan | Hộp 1 lọ 60ml | Nhóm 1 | Lọ | HÀ VIỆT | 102.000 | 1.000 | 102.000.000 | 2.10 | 40.576 | ||
114 | 0125 | Quibay | Piracetam | 2g/10ml | dung dịch tiêm | Tiêm | 48 | VN-15822-12 | HBM pharma | Slovakia | Hộp 10 ống x 10ml | Nhóm 1 | Ống | ALPHA PHÁP | 20.500 | 10.000 | 205.000.000 | 2.10 | 40.576 | ||
115 | 0126 | Apratam | Piracetam | 400mg | Viên nang cứng | Uống | 36 | VN-15827-12 | S.C.Arena Group S.A. | Romania | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | QUỐC TẾ | 1.635 | 50.000 | 81.750.000 | 1.01 | 40.576 | ||
116 | 0127 | Piracetam-Egis 3g/15 ml | Piracetam | 3g/15ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VN-19939-16 | Egis | Hungary | Hộp 5 vỉ x 4 ống | Nhóm 1 | Ống | TRUNG ƯƠNG CPC1 | 29.883 | – | 2.10 | 40.576 | |||
117 | 0128 | Dicellnase | Piroxicam | 20mg | Viên nang cứng giải phóng kéo dài | Uống | 36 | VN-19810-16 | SMB Technology S.A | Bỉ | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | NAM ĐỒNG | 7.245 | 4.000 | 28.980.000 | 1.01 | 40.55 | ||
118 | 0129 | Hotemin INJ 20mg /1ml | Piroxicam | 20mg/1ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | VN-12438-11 | Egis | Hungary | Hộp 1 vỉ x 5 ống | Nhóm 1 | Ống | TRUNG ƯƠNG CPC1 | 15.960 | – | 2.10 | 40.55 | VN-12438-11 Gia hạn SĐK số 16669/QLD-ĐK ngày 30/8/2016 | ||
119 | 0130 | Feldene Dispensible Tab 20mg 15`s | Piroxicam | 20mg | Viên nén phân rã | Uống | 36 | VN-10466-10 | Pfizer PGM | Pháp | Hộp 1 lọ 15 viên | Nhóm 1 | Viên | DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 5.377 | 10.000 | 53.770.000 | 1.01 | 40.55 | ||
120 | 0131 | Rieserstat | Propylthiouracil | 50mg | Viên nén | Uống | 60 | VN-14969-12 | Lomapharm Rudolf Lohmann GmbH KG | Đức | Hộp 01 lọ 100 viên | Nhóm 1 | Viên | NAM HÀ | 1.240 | – | 1.01 | 40.816 | |||
121 | 0132 | Alvofact | Phospholipids toàn phần (Phospholipid tách từ phổi bò) | 50mg/1,2ml | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VN-16475-13 | BAG Health Care GmbH | Đức | Hộp 1 bộ gồm: 1 lọ bột thuốc, 1 ống chứa 1,2ml dung môi, 1 ống thông và 1 ống nối | Nhóm 1 | Lọ | THÀNH AN | ###### | – | 2.10 | 40.1004 | |||
122 | 0133 | Ramipril GP | Ramipril | 2,5mg | Viên nang cứng | Uống | 36 | VN-20201-16 | Farmalabor-Produtos Farmaceuticos, S.A | Bồ Đào Nha | Hộp/8 vỉ x 7 viên | Nhóm 1 | Viên | VIHAPHA | 4.000 | – | 1.01 | 40.524 | |||
123 | 0134 | Ramipril GP | Ramipril | 5mg | Viên nang cứng | Uống | 36 | VN-20202-16 | Farmalabor-Produtos Farmaceuticos, S.A | Bồ Đào Nha | Hộp/8 vỉ x 7 viên | Nhóm 1 | Viên | VIHAPHA | 5.500 | – | 1.01 | 40.524 | |||
124 | 0136 | Surotadina | Rosuvastatin | 5mg | Viên nén bao phim | Uống | 24 | VN-17143-13 | Pharmaceutical Works Adamed Pharma jsc. | Ba Lan | Hộp 4 vỉ x 7 viên | Nhóm 1 | Viên | KIM TINH | 6.500 | 10.000 | 65.000.000 | 1.01 | 40.558 | ||
125 | 0137 | PMS-Rosuvastatin | Rosuvastatin | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VN-18410-14 | Pharmascience Inc | Canada | Hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 500 viên | Nhóm 1 | Viên | MINH THẢO | 3.080 | – | 1.01 | 40.558 | |||
126 | 0138 | Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%) | Salbutamol | 5mg/5ml | dung dịch tiêm tĩnh mạch | Tiêm | 36 | VN-16406-13 | Laboratoire Renaudin | Pháp | Hộp 10 ống, hộp 100 ống | Nhóm 1 | Ống | VIPHARCO | 115.000 | 500 | 57.500.000 | 2.10 | 40.926 | ||
127 | 0139 | Buto-Asma | Salbutamol | 100mcg/10ml-200 liều | Khí dung đã chia liều | khí dung | 36 | VN-16442-13 | Laboratorio Aldo Union, S.A | Tây Ban Nha | Hộp 1 bình xịt chứa 200 liều (10ml) + đầu xịt định liều | Nhóm 1 | Lọ | NAM PHƯƠNG | 55.900 | – | 5.05 | 40.980 | |||
128 | 0140 | Salbutamol | Salbutamol | 0,5mg/ 1ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VN-16083-12 | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A | Ba Lan | Hộp 10 ống | Nhóm 1 | Ống | HÀ VIỆT | 14.950 | – | 2.10 | 40.926 | |||
129 | 0141 | Folihem | Sắt fumarat+Acid folic | 310mg+0,35mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VN-19441-15 | Remedica Ltd | Síp | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | QUỐC TẾ | 1.900 | – | 1.01 | 40.429 | |||
130 | 0143 | Simvapol | Simvastatin | 20mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VN-17569-13 | Polfarmex S.A | Ba Lan | Hộp/3 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | VIHAPHA | 1.400 | – | 1.01 | 40.559 | |||
131 | 0144 | Zosivas 10mg | Simvastatin | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VN-17402-13 | Krka, d. d., Novo mesto | Slovenia | Hộp 4 vỉ x 7 viên | Nhóm 1 | Viên | NAM ĐỒNG | 1.554 | – | 1.01 | 40.559 | |||
132 | 0145 | Sucrate gel | Sucralfate | 1g/5ml | Hỗn dịch uống | Uống | 36 | VN-13767-11 | Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A | Ý | Hộp 30 túi 5ml | Nhóm 1 | Túi | THÀNH AN | 8.000 | – | 1.01 | 40.684 | VN-13767-11 (Gia hạn đến 6/10/ 2017) | ||
133 | 0146 | Ventinat 1g | Sucralfate | 1g | Dạng hạt cốm | Uống | 36 | VN-16235-13 | Krka, d. d., Novo mesto | Slovenia | Hộp 50 gói x 1g | Nhóm 1 | Gói | NAM ĐỒNG | 4.800 | – | 1.01 | 40.684 | |||
134 | 0147 | Surmenalit 200mg | Sulbutiamin | 200mg | Viên nén bao phim | Uống | 48 | 8689/QLD-KD | Faes Farma, S.A | Tây Ban Nha | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | NAM ĐỒNG | 2.600 | – | 1.01 | 40.578 | |||
135 | 0148 | Migranol | Sumatriptan | 50mg | viên nén bao đường | Uống | 24 | VN2-64-13 | Pharmascience Inc | Canada | Lọ 30 viên, hộp 1 vỉ x 6 viên | Nhóm 1 | Viên | MINH THẢO | 46.000 | – | 1.01 | 40.337 | |||
136 | 0149 | Actelsar 40mg | Telmisartan | 40mg | Viên nén | Uống | 24 | 10234/QLD-KD | Actavis Ltd. | Malta | Hộp 4 vỉ x 7 viên | Nhóm 1 | Viên | KIM PHÚC | 8.200 | – | 1.01 | 40.526 | |||
137 | 0150 | Actelsar 80mg | Telmisartan | 80mg | Viên nén | Uống | 24 | 21159/QLD-KD | Actavis Ltd. | Malta | Hộp 4 vỉ x 7 viên | Nhóm 1 | Viên | KIM PHÚC | 11.300 | – | 1.01 | 40.526 | |||
138 | 0151 | Trimpol MR | Trimetazidin | 35mg | Viên nén giải phóng chậm | Uống | 30 | VN-19729-16 | Polfarmex S.A | Ba Lan | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Nhóm 1 | Viên | GIA MINH | 2.600 | – | 1.01 | 40.481 | |||
139 | 0152 | Valbelis 80/12.5mg | Valsartan+Hydroclorothiazid | 80mg+12,5mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VN-17297-13 | Laboratorios Lesvi, S.L | Tây Ban Nha | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Nhóm 1 | Viên | GIA MINH | 9.000 | – | 1.01 | 40.529 | |||
140 | 0153 | Xylobalan Nasal Drop 0,1% | Xylometazoline | 1mg/1ml | Dung dịch | Nhỏ mũi | 36 | VN-19370-15 | Warsawzawskie Pharmaceutical Works Polfa Spolka Akcyjna | Ba Lan | Hộp 1 lọ nhựa 10ml | Nhóm 1 | Lọ | THỐNG NHẤT | 32.300 | 500 | 16.150.000 | 5.10 | 40.913 | ||
141 | 0154 | Xylobalan Nasal Drop 0,05% | Xylometazoline | 0,5mg/1ml | Dung dịch | Nhỏ mũi | 36 | VN-19543-15 | Warsawzawskie Pharmaceutical Works Polfa Spolka Akcyjna | Ba Lan | Hộp 1 lọ nhựa 10ml | Nhóm 1 | Lọ | THỐNG NHẤT | 28.500 | 2.000 | 57.000.000 | 5.10 | 40.913 | ||
142 | 0155 | SaVi Acarbose 25 | Acarbose | 25mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-13495-10 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | MINH THẢO | 1.800 | 100.000 | 180.000.000 | 1.01 | 40.798 | ||
143 | 0156 | Acabrose Tablets 50mg | Acarbose | 50mg | Viên nén | Uống | 24 | VN-9858-10 | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. | Đài Loan | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | HÀ VIỆT | 1.800 | – | 1.01 | 40.798 | |||
144 | 0157 | Diclotol | Aceclofenac | 100mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VN-16940-13 | Kusum Healthcare | Ấn Độ | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Nhóm 2 | Viên | TÍN ĐỨC | 1.580 | – | 1.01 | 40.25 | |||
145 | 0158 | Toxaxine 500mg inj | Acid Tranexamic | 500mg/5ml | dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VN-20059-16 | Daihan Pharma.Co.,Ldt | Hàn Quốc | Hộp/10 ống x 5 ml | Nhóm 2 | Ống | VIHAPHA | 17.500 | 1.000 | 17.500.000 | 2.10 | 40.451 | ||
146 | 0160 | Incepban 400 chewable tablet | Albendazol | 400mg | Viên nén nhai | Nhai | 36 | VN-17916-14 | Incepta Pharmaceuticals Ltd | Bangladesh | Hộp lớn chứa 25 hộp nhỏ x 1 vỉ x 2 viên | Nhóm 2 | Viên | NAM PHƯƠNG | 5.000 | 3.000 | 15.000.000 | 1.03 | 40.145 | ||
147 | 0161 | Grazyme | Alpha amylase+Papain+Simethicone | 100mg+100mg+30mg | Viên nang | Uống | 24 | VN-14114-11 | Gracure Pharmaceuticals Ltd | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | NGỌC ÁNH | 3.500 | 25.000 | 87.500.000 | 1.01 | 40.739 | ||
148 | 0162 | DaewoongTrimafort | Aluminium hydroxide gel+Magnesium hydroxide | 200mg+400mg | Hỗn dịch uống | Uống | 36 | VN-14654-12 | Daewoong Pharm | Hàn Quốc | Hộp 20 gói x 10ml | Nhóm 2 | Gói | PHA NAM HÀ NỘI | 3.500 | – | 1.01 | 40.670 | |||
149 | 0163 | Olesom S | Ambroxol+Salbutamol | 15mg+1g/5ml | siro | Uống | 36 | VN-14058-11 | Gracure Pharmaceuticals Ltd | Ấn Độ | Lọ 100ml Siro | Nhóm 2 | Lọ | MINH THẢO | 45.000 | – | 1.01 | 40.808+756 | |||
150 | 0164 | Amikacin | Amikacin | 500mg/100ml | dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Tiêm | 24 | VN-13686-11 | JW Pharmaceutical Corporation | Hàn Quốc | chai nhựa PP 100ml | Nhóm 2 | Chai | VIHAPHA | 50.500 | – | 2.10 | 40.197 | VN-13686-11, công văn gia hạn visa số 27060 ngày 30/12/2016 | ||
151 | 0166 | Sanbeclanksi | Amoxicilin+Acid clavulanic | 1g+0,2g | Bột pha tiêm | Tiêm | 24 | VN-16119-13 | PT. Sanbe Farma | Indonesia | Hộp 6 lọ | Nhóm 2 | Lọ | ALPHA PHÁP | 37.800 | – | 2.10 | 40.155 | |||
152 | 0167 | Novoxim-clox | Amoxicillin+Cloxacillin | 250mg+250mg | Viên nang | Uống | 24 | VN-7758-09 | Micro Labs Limited | Ấn Độ | Vỉ 10 viên | Nhóm 2 | Viên | HỒNG ĐỨC | 2.900 | 150.000 | 435.000.000 | 1.01 | 40.138+165 | ||
153 | 0168 | Tivortin 4.2% 100ml | Arginin | 4.2%,100ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm truyền | 24 | 8859/QLD-KD | Yuria-Pharm Ltd | Ukraina | Kiện 60 chai | Nhóm 2 | Chai | TRUNG ƯƠNG CPC1 | 169.995 | – | 2.15 | 40.741 | 8859/QLD-KD Ngày 30/05/2016 (có Thẻ kho, TKHQ kèm theo) | ||
154 | 0170 | Beclate Aquanase | Beclomethason | 50 mcg/liều xịt | Bình xịt, khí dung | khí dung | 24 | VN-15753-12 | Cipla Ltd., Unit IX | Ấn Độ | Hộp 1 lọ x 150 liều | Nhóm 2 | Lọ | HÀ VIỆT | 95.000 | – | 5.05 | 40.757 | |||
155 | 0171 | Betene Injection | Betamethasone | 4mg/1ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VN-16867-13 | Huons Co | Hàn Quốc | Hộp 10 ống | Nhóm 2 | Ống | HÀ VIỆT | 23.000 | 2.000 | 46.000.000 | 2.10 | 40.758 | ||
156 | 0172 | SaviProlol Plus HCT 5/6.25 | Bisoprolol+Hydrochlorothiazid | 5mg+6,25mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-20814-14 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp/3 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | VIHAPHA | 2.890 | – | 1.01 | 40.494 | |||
157 | 0173 | Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 | Bisoprolol+Hydrochlorothiazid | 2,5mg+6,25mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-20806-14 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | PHÚ THÁI | 2.800 | – | 1.01 | 40.494 | |||
158 | 0174 | Bisostad 2,5 | Bisoprolol fumarat | 2,5mg | Viên nén bao phim | Uống | 24 | VD-24559-16 | Cty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim | Nhóm 2 | Viên | VIETAMERICAN | 840 | 15.000 | 12.600.000 | 1.01 | 40.493 | ||
159 | 0175 | DERINIDE 100 INHALER | Budesonid | 100mcg/liều xịt | Thuốc hít phân liều | Xịt | 24 | VN-16597-13 | Cadila Healthcare Ltd. | Ấn Độ | Hộp 1 bình xịt định liều (chứa 200 liều) | Nhóm 2 | Lọ | HÀ NỘI (HAPHARCO) | 89.400 | – | 5.04 | 40.761 | |||
160 | 0176 | Candelong-4 | Candesartan | 4mg | Viên nén | Uống | 36 | VN-19273-15 | Micro Labs Limited | Ấn Độ | Vỉ 10 viên | Nhóm 2 | Viên | HỒNG ĐỨC | 2.895 | 15.000 | 43.425.000 | 1.01 | 40.495 | ||
161 | 0177 | SaVi Candesartan 8 | Candesartan | 8mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-23004-15 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | MINH THẢO | 3.900 | 30.000 | 117.000.000 | 1.01 | 40.495 | ||
162 | 0178 | CKDCandemore Plus tab. 16/12,5mg | Candesartan cilexetil+Hydroclorothiazid | 16mg+12,5mg | Viên nén | Uống | 36 | VN-18626-15 | Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp | Hàn Quốc | Lọ 30 viên | Nhóm 2 | Viên | ĐẠI NAM HÀ NỘI | 6.000 | 20.000 | 120.000.000 | 1.01 | 40.422+561 | ||
163 | 0179 | Koruclor cap. | Cefaclor | 250mg | Viên nang cứng | Uống | 36 | VN-17051-13 | Hankook Korus Pharm | Hàn Quốc | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | TÍN ĐỨC | 3.645 | – | 1.01 | 40.161 | |||
164 | 0180 | Cefadroxil 250mg | Cefadroxil | 250mg | viên nang | Uống | 36 | VD-11858-10 | Pymepharco Joint Stock cốmpany | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | PYMEPHARCO | 1.365 | – | 1.01 | 40.162 | |||
165 | 0181 | Cephalexin PMP 500 | Cefalexin | 500mg | viên nang | Uống | 36 | VD-23828-15 | Pymepharco Joint Stock cốmpany | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | PYMEPHARCO | 1.386 | 60.000 | 83.160.000 | 1.01 | 40.163 | ||
166 | 0182 | Tenafathin 500 | Cefalothin | 500mg | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VD-23018-15 | Công ty CPDP Tenamyd | Việt Nam | Hộp 10 lọ | Nhóm 2 | Lọ | HÀ VIỆT | 55.000 | – | 2.10 | 40.164 | |||
167 | 0183 | Tenafathin 1000 | Cefalothin | 1g | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VD-23661-15 | Công ty CPDP Tenamyd | Việt Nam | Hộp 10 lọ | Nhóm 2 | Lọ | HÀ VIỆT | 79.000 | 5.000 | 395.000.000 | 2.10 | 40.164 | ||
168 | 0184 | Zolifast 2000 | Cefazolin | 2g | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VD-23022-15 | Công ty CPDP Tenamyd | Việt Nam | Hộp 10 lọ | Nhóm 2 | Lọ | HÀ VIỆT | 38.000 | 5.000 | 190.000.000 | 2.10 | 40.166 | ||
169 | 0185 | Zolifast 1000 | Cefazolin | 1g | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VD-23021-15 | Công ty CP Dược phẩm Tenamyd | Việt Nam | Hộp 10 lọ | Nhóm 2 | Lọ | HÒA BÌNH | 15.750 | 8.000 | 126.000.000 | 2.10 | 40.166 | ||
170 | 0186 | Cefe Injection “Swiss” (Cefmetazole)/Powder for Injection | Cefmetazol | 1g | Thuốc bột pha tiêm | Tiêm | 24 | 22122/QLD-KD | Swiss Pharmaceutical .,Co Ltd (Xinshi Plant ) | Đài Loan | Hộp 10 lọ | Nhóm 2 | Lọ | HP | 92.000 | – | 2.10 | 40.170 | |||
171 | 0187 | Menzomi Inj | Cefoperazon | 2g | Bột pha tiêm | Tiêm | 24 | VN-19515-15 | Hwail pharmaceutical | Hàn Quốc | Hộp 10lọ | Nhóm 2 | Lọ | HÀ VIỆT | 92.000 | 5.000 | 460.000.000 | 2.10 | 40.171 | ||
172 | 0188 | Suklocef | Cefoperazon+Sulbactam | 1g+0,5g | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VN-17304-13 | Klonal S.R.L | Argentina | Hộp 25 lọ | Nhóm 2 | Lọ | HÀ VIỆT | 80.000 | – | 2.10 | 40.172 | |||
173 | 0189 | Cefoject | Cefotaxim | 1g | Bột pha tiêm | Tiêm | 24 | VN-19471-15 | Qilu Pharmaceutical Co., Ltd. | Trung Quốc | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | Nhóm 2 | Lọ | CODUPHA | 8.800 | 10.000 | 88.000.000 | 2.10 | 40.173 | ||
174 | 0190 | Taxibiotic 2000 | Cefotaxim | 2g | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VD-19008-13 | Công ty CP Dược phẩm Tenamyd | Việt Nam | Hộp 10 lọ | Nhóm 2 | Lọ | HÒA BÌNH | 28.770 | 5.000 | 143.850.000 | 2.10 | 40.173 | ||
175 | 0191 | Minata Inj. 1g | Cefpirom | 1g | Bột pha tiêm | Tiêm | 24 | VN-16740-13 | Kyongbo Pharm. Co., Ltd | Hàn Quốc | Hộp 5 lọ | Nhóm 2 | Lọ | MINH THẢO | 145.000 | 20.000 | 2.900.000.000 | 2.10 | 40.176 | ||
176 | 0192 | AUROPODOX 40 | Cefpodoxim | 40mg/5ml-100ml | Bột pha hỗn dịch uống | Uống | 24 | VN-12169-11 | Aurobindo Pharma Limited-Unit III | Ấn Độ | Hộp 1 lọ 100ml | Nhóm 2 | Lọ | HÀ VIỆT | 162.000 | 2.000 | 324.000.000 | 1.01 | 40.177 | ||
177 | 0194 | Doncef | Cefradin | 500mg | viên nang | Uống | 36 | VD-23833-15 | Pymepharco Joint Stock cốmpany | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | PYMEPHARCO | 2.310 | 6.000 | 13.860.000 | 1.01 | 40.178 | ||
178 | 0195 | Zidimbiotic 1000 | Ceftazidim | 1g | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VD-19012-13 | Công ty CP Dược phẩm Tenamyd | Việt Nam | Hộp 10 lọ | Nhóm 2 | Lọ | HÒA BÌNH | 19.425 | 1.500 | 29.137.500 | 2.10 | 40.179 | ||
179 | 0196 | Zidimbiotic 500 | Ceftazidim | 0,5g | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VD-19937-13 | Công ty CP Dược phẩm Tenamyd | Việt Nam | Hộp 10 lọ | Nhóm 2 | Lọ | HÒA BÌNH | 24.465 | – | 2.10 | 40.179 | |||
180 | 0197 | Triaxobiotic 500 | Ceftriaxon | 500mg | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VD-19011-13 | Công ty CP Dược phẩm Tenamyd | Việt Nam | Hộp 10 lọ | Nhóm 2 | Lọ | HÒA BÌNH | 22.365 | – | 2.10 | 40.183 | |||
181 | 0198 | Cefurofast 1500 | Cefuroxim | 1,5g | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VD-19936-13 | Công ty CP Dược phẩm Tenamyd | Việt Nam | Hộp 10 lọ | Nhóm 2 | Lọ | HÒA BÌNH | 37.900 | 2.000 | 75.800.000 | 2.10 | 40.184 | ||
182 | 0199 | Cipromax 2mg/ml solution for infusion | Ciprofloxacin | 400mg/200ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm | 24 | VN-19374-15 | Yuria-Pharm Ltd | Ukraina | Hộp 1 chai 200ml | Nhóm 2 | Chai | ĐẠI NAM HÀ NỘI | 150.000 | 500 | 75.000.000 | 2.10 | 40.227 | ||
183 | 0200 | Ciplox e/e | Ciprofloxacin | 0,3%-15mg/5ml | Nhỏ mắt, nhỏ tai | Nhỏ mắt | 24 | VN-17292-13 | Cipla Ltd., Unit IX | Ấn Độ | Hộp 1 lọ 5ml | Nhóm 2 | Lọ | HÀ VIỆT | 17.000 | 1.000 | 17.000.000 | 6.01 | 40.227 | ||
184 | 0201 | Grafort | Dioctahedral smectite | 3g/20ml | Hỗn dịch uống | Uống | 36 | VN-18887-15 | Daewoong Pharm | Hàn Quốc | Hộp 20 gói x 20ml | Nhóm 2 | Gói | PHA NAM HÀ NỘI | 7.900 | – | 1.01 | 40.721 | |||
185 | 0202 | SaviDimin | Diosmin+Hesperidin | 450mg+50mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-24854-16 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp/2 vỉ x 15 viên | Nhóm 2 | Viên | VIHAPHA | 1.990 | – | 1.01 | 40.736 | |||
186 | 0203 | Ebost | Ebastin | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VN-19711-16 | Micro Labs Limited | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | VTYT ĐÔNG ĐÔ | 4.500 | – | 1.01 | 40.85 | |||
187 | 0204 | Ebitac 12.5 | Enalapril+Hydrochlorothiazide | 10mg+12,5mg | Viên nén | Uống | 24 | VN-17895-14 | Farmak JSC | Ukraina | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | HÀ VIỆT | 3.550 | 25.000 | 88.750.000 | 1.01 | 40.428+561 | ||
188 | 0205 | Ebitac Forte | Enalapril+Hydrochlorothiazide | 20mg+12,5mg | Viên nén | Uống | 24 | VN-17896-14 | Farmak JSC | Ukraina | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | HÀ VIỆT | 3.900 | 5.000 | 19.500.000 | 1.01 | 40.428+561 | ||
189 | 0206 | Ebitac 25 | Enalapril+Hydrochlorothiazide | 10mg+25mg | Viên nén | Uống | 24 | VN-17349-13 | Farmak JSC | Ukraina | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | HÒA BÌNH | 3.800 | 10.000 | 38.000.000 | 1.01 | 40.428+561 | ||
190 | 0207 | Eriprove | Erythropoietin | 2000IU | Dung dịch tiêm | Tiêm | 18 | QLSP-0504-12 | Dong-A ST Co.,Ltd | Hàn Quốc | Hộp 10 bơm x 0,5ml | Nhóm 2 | Bơm tiêm | HÀ VIỆT | 107.000 | – | 2.10 | 40.472 | |||
191 | 0208 | Hemax 1.000 IU | Erythropoietin | 1000IU | Bột pha tiêm | Tiêm | 24 | VN-10099-10 | Bio Sidus S.A | Argentina | Hộp 1 lọ + xilanh chứa 1ml nước cất pha tiêm, 2 kim tiêm | Nhóm 2 | Lọ | THÀNH AN | 125.000 | – | 2.10 | 40.472 | VN-10099-10 (Gia hạn tới ngày 27/6/ 2017) | ||
192 | 0209 | Hemax 2.000 IU | Erythropoietin | 2000IU | Bột pha tiêm | Tiêm | 24 | VN-13619-11 | Bio Sidus S.A | Argentina | Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi | Nhóm 2 | Lọ | THÀNH AN | 189.000 | – | 2.10 | 40.472 | VN-13619-11 (Gia hạn tới 7/9/ 2017) | ||
193 | 0210 | Hemax 4.000 IU | Erythropoietin | 4000IU | Bột pha tiêm | Tiêm | 24 | VN-130013-11 | Bio Sidus S.A | Argentina | Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 xilanh đựng 2ml nước cất pha tiêm | Nhóm 2 | Lọ | THÀNH AN | 380.000 | – | 2.10 | 40.472 | VN-130013-11 (Gia hạn tới 7/9/ 2017) | ||
194 | 0211 | Edizone 40mg | Esomeprazol | 40mg | Bột đông khô pha tiêm, truyền tĩnh mạch | Tiêm | 24 | VN-18840-15 | Laboratorios Normon S.A | Tây Ban Nha | Hộp 1 lọ | Nhóm 2 | Lọ | GIA MINH | 63.200 | – | 2.10 | 40.678 | |||
195 | 0212 | Savi Esomeprazole 40 | Esomeprazol | 40mg | Viên nén dài bao phim tan trong ruột | Uống | 36 | VD-14397-11 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp/2 vỉ x 7 viên | Nhóm 2 | Viên | VIHAPHA | 3.050 | – | 1.01 | 40.678 | VD-14397-11, gia hạn visa số 22095/QLD-ĐK ngày 09/11/2016 | ||
196 | 0213 | Leucostim | Filgrastim | 300mcg/1,2ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | QLSP-899-15 | Dong-A ST Co.,Ltd | Hàn Quốc | Hộp 10 lọ x 1,2ml | Nhóm 2 | Lọ | HÀ VIỆT | 340.000 | – | 2.10 | 40.473 | |||
197 | 0214 | SaVi Fluvastatin 80 | Fluvastatin | 80mg | Viên nén bao phim | Uống | 24 | VD-16270-12 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | MINH THẢO | 10.800 | – | 1.01 | 40.554 | |||
198 | 0215 | Foracort 100 | Formoterol fumarat hydrat+budesonid | 6,6mcg+105mcg/liều xịt | Bình xịt, khí dung | Xịt | 24 | VN-18650-15 | Cipla Ltd., Unit IX | Ấn Độ | Ống 120 liều | Nhóm 2 | Ống | HÀ VIỆT | 180.000 | – | 5.04 | 40.801+637 | |||
199 | 0218 | Dianorm-M | Gliclazid+Metformin | 80mg+500mg | Viên nén | Uống | 24 | VN-14275-11 | Micro Labs Limited | Ấn Độ | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | HÀ VIỆT | 3.390 | 80.000 | 271.200.000 | 1.01 | 40.666+670 | ||
200 | 0219 | Necaral 4 | Glimepiride | 4mg | Viên nén | Uống | 36 | VN-16332-13 | Micro Labs Limited | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | QUỐC TẾ | 1.400 | – | 1.01 | 40.801 | |||
201 | 0220 | 5% Dextrose in water solution for intravenous infusion | Glucose | 5%,500ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm truyền | 60 | VN-14667-12 | Euro-Med Laboratoires Phil., Inc | Philippines | Chai 500ml; Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Nhóm 2 | Chai | CODUPHA | 12.000 | 9.500 | 114.000.000 | 2.15 | 40.1015 | VN-14667-12 ( Gia hạn số: 4972/QLD-ĐK ngày 17/4/2017) | |
202 | 0221 | Heparin-Belmed | Heparin | 25000IU/5ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VN-18524-14 | Belmedpreparaty RUE | Belarus | Hộp 5 lọ 5ml; Dung dịch tiêm, tiêm truyền tĩnh mạch, tiêm dưới da | Nhóm 2 | Lọ | CODUPHA | 81.800 | – | 2.10 | 40.445 | |||
203 | 0222 | Scilin M30 (30/70) | Insulin trộn 30/70 | 1000UI,10ml | Hỗn dịch tiêm | Tiêm | 36 | QLSP-895-15 | Bioton S.A | Ba Lan | Hộp 01 lọ 10ml | Nhóm 2 | Lọ | NAM HÀ | 113.160 | – | 2.10 | 40.805 | |||
204 | 0223 | Tensira 300 | Irbesartan | 300mg | Viên nén bao phim | Uống | 24 | VN-19612-16 | PT Pertiwi Agung | Indonesia | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | VIPHARCO | 3.150 | – | 1.01 | 40.506 | |||
205 | 0224 | Savi Ivabradine 7.5 | Ivabradin | 7,5mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-14405-11 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | KIM TINH | 7.800 | – | 1.01 | 40.485 | VD-14405-11 Gia hạn SĐK số 22095/QLD-ĐK | ||
206 | 0225 | Grazincure | Kẽm sulfat | 10mg/5ml-100ml | dung dịch uống | Uống | 36 | VN-16776-13 | Gracure Pharmaceuticals Ltd India | Ấn Độ | Hộp 1 chai 100 ml | Nhóm 2 | Chai | MEDIPLANTEX | 30.000 | 1.000 | 30.000.000 | 1.01 | 40.724 | ||
207 | 0226 | INORE-KIT | Lansoprazol+Tinidazol+Clarithromycin | 30mg+500mg+250mg | Viên nang cứng; viên nén bao phim | Uống | 24 | VN-18031-14 | Micro Labs Limited | Ấn Độ | Hộp chứa 7 hộp nhỏ,hộp nhỏ chứa 1 vỉ x 6 viên( Kit) | Nhóm 2 | Viên | HÒA BÌNH | 4.620 | 3.000 | 13.860.000 | 1.01 | 40.569+185+188 | ||
208 | 0227 | Auroliza-H | Lisinopril dihydrat+Hydroclorothiazid | 10mg+12,5mg | Viên nén | Uống | 36 | VN-17254-13 | Aurobindo Pharma Ltd | Ấn Độ | Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 20 vỉ x 14 viên | Nhóm 2 | Viên | ĐẠI NAM HÀ NỘI | 2.900 | 3.000 | 8.700.000 | 1.01 | 40.511 | ||
209 | 0228 | Auroliza 30 | Lisinopril dihydrate | 30mg | Viên nén | Uống | 36 | VN-14003-11 | Aurobindo Pharma Ltd | Ấn Độ | Hộp 2vỉ x 14viên | Nhóm 2 | Viên | HÀ VIỆT | 5.700 | – | 1.01 | 40.510 | |||
210 | 0229 | Philpovin | L-Ornithin L-Aspartat | 5000mg/10ml | Dung dịch pha dịch truyền | Tiêm truyền | 36 | VN-15408-12 | Daewon Pharm.Co., Ltd. | Hàn Quốc | Hộp 10 ống x 10ml | Nhóm 2 | Ống | TÂN AN | 74.000 | – | 2.15 | 40.747 | |||
211 | 0230 | SaVi Losartan 100 | Losartan kali | 100mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-16271-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | PHÚ THÁI | 3.200 | 15.000 | 48.000.000 | 1.01 | 40.512 | VD-16271-12 (CV gia hạn số: 3588/QLD-ĐK ngày 27/3/2017) | |
212 | 0231 | Troysar H | Losartan kali+Hydrochlorothiazid | 50mg+12,5mg | Viên nén bao phim | Uống | 24 | VN-13070-11 | Troikaa Pharmaceuticals Ltd | Ấn Độ | hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | Nhóm 2 | Viên | HÀ VIỆT | 1.820 | 10.000 | 18.200.000 | 1.01 | 40.513 | ||
213 | 0233 | Trimafort | Magnesium hydroxide+Nhôm Hydroxyd gel (nhôm oxyd)+Simethicone | 800,4mg+400mg+80mg | Hỗn dịch uống | Uống | 36 | VN-14658-12 | Daewoong Pharm | Hàn Quốc | Hộp 20 gói x 10ml | Nhóm 2 | Gói | PHA NAM HÀ NỘI | 3.950 | – | 1.01 | 40.671 | |||
214 | 0234 | Mecotran Inj | Mecobalamin | 500mcg | dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VN-9625-10 | Daewon Pharm | Hàn Quốc | Hộp 2 vỉ x 5 ống | Nhóm 2 | Ống | TÍN ĐỨC | 19.450 | – | 2.10 | 40.1043 | |||
215 | 0235 | Mibelcam 15mg/1,5ml | Meloxicam | 10mg/ml-1,5ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 48 | VN-16455-13 | Idol Ilac Dolum Sanayii Ve Ticaret A.S | Thổ Nhĩ Kỳ | Hộp 3 ống x 1,5 ml | Nhóm 2 | Ống | THÀNH AN | 20.500 | – | 2.10 | 40.41 | |||
216 | 0236 | SaVi Mesalazine 500 | Mesalazine | 500mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Uống | 36 | VD-17946-12 | SaViPharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | HÀ VIỆT | 7.000 | – | 1.01 | 40.748 | |||
217 | 237 | Glucored Forte | Metformin+glibenclamid | 500mg+5mg | Viên nén | Uống | 36 | VN-5773-08 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | Ấn Độ | Hộp 10 vỉ/10 viên, Viên nén | Nhóm 2 | Viên | BA ĐÌNH | 1.796 | 50.000 | 89.775.000 | 1.01 | 40.808 | ||
218 | 0238 | Pamatase inj | Methyl prednisolon | 40mg | Bột đông khô pha tiêm | Tiêm | 36 | VN-12490-11 | Myungmoon Pharmaceutical Co.,Ltd. | Hàn Quốc | Hộp 10 lọ | Nhóm 2 | Lọ | VIHAPHA | 27.000 | 5.000 | 135.000.000 | 2.10 | 40.775 | VN-12490-11,công văn gia hạn visa số 9013/QLD-ĐK ngày 28/06/2017 | |
219 | 0240 | Incepdazol 250 tablet | Metronidazol | 250mg | Viên nén bao phim | Uống | 24 | VN-18262-14 | Incepta Pharmaceuticals Limited | Bangladesh | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | NAM PHƯƠNG | 455 | 200.000 | 91.000.000 | 1.01 | 40.212 | ||
220 | 0241 | Savi Montelukast 10 | Montelukast Natri | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-14410-11 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | VIHAPHA | 5.900 | – | 1.01 | 40.979 | VD-14410-11, công văn gia hạn visa số 22095/QLD-ĐK ngày 09/11/2016 | ||
221 | 0242 | Maxicin | Moxifloxacin | 400mg/20ml | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm, truyền | Tiêm | 24 | 17926/QLD-KD | Yuria-Pharm Ltd | Ukraina | Hộp 1 lọ 20ml | Nhóm 2 | Lọ | HÀ VIỆT | 318.000 | – | 2.10 | 40.231 | |||
222 | 0243 | 0.9% Sodium Chloride Solution for I.V. Infusion | Natri clorid | 0,9%/500ml | Dịch truyền | Tiêm truyền | 60 | VN-16752-13 | Euro-Med Laboratoires Phil., Inc | Philippines | Chai nhựa 500ml; dịch truyền | Nhóm 2 | Chai | CODUPHA | 12.000 | 20.000 | 240.000.000 | 2.15 | 40.1021 | ||
223 | 0245 | Nicốmen Tablets 5mg | Nicorandil | 5mg | Viên | Uống | 24 | VN-10579-10 | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. | Đài Loan | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | HÀ VIỆT | 3.500 | – | 1.01 | 40.480 | |||
224 | 0246 | Sterile water for injection | Nước cất pha tiêm | 5ml | Nước cất pha tiêm | Tiêm | 60 | VN-20165-16 | Euro-Med Laboratoires Phil., Inc | Philippines | Hộp 50 ống x 5ml | Nhóm 2 | Ống | CODUPHA | 1.050 | 50.000 | 52.500.000 | 2.10 | 40.1028 | ||
225 | 0247 | OCID IV | Omeprazol | 40mg | Bột đông khô pha tiêm + nước cất | Tiêm | 36 | VN-9151-09 | Cadila Healthcare Ltd. | Ấn Độ | Hộp 1 lọ | Nhóm 2 | Lọ | HÀ NỘI (HAPHARCO) | 26.900 | – | 2.10 | 40.677 | VN-9151-09 kèm quyết định số 15086/QLD-ĐK ngày 23/12/2010 về việc thay đổi hạn dùng và quyết định 19389/QLD-ĐK ngày 06/10/2016 về việc gia hạn hiệu lực SĐK | ||
226 | 0248 | Omicap-D | Omeprazol+Domperidon | 20mg+10mg | Viên nang | Uống | 24 | VN-11209-10 | Micro Labs Limited | Ấn Độ | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | HÀ VIỆT | 2.650 | – | 1.01 | 40.573+583 | |||
227 | 0249 | Omicap-Kit | Omeprazol+Tinidazol+Clarithromycin | 20mg+500mg+250mg | viên nén (Tinidazol, Clarithromycin), viên nang (Omeprazol) | Uống | 24 | VN-13286-11 | Micro Labs Ltd | Ấn Độ | Hộp 7 kit x kit chứa 2 viên mỗi loại | Nhóm 2 | Kit | VĂN LAM | 24.990 | 2.000 | 49.980.000 | 1.01 | 40.573+185+188 | VN-13286-11 (gia hạn theo CV 23116 ngày 28/11/2016) | |
228 | 0250 | Oxacillin 1g | Oxacillin | 1g | Bột pha tiêm | Tiêm | 24 | VD-26162-17 | Chi nhánh 3-Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Việt Nam | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ | Nhóm 2 | Lọ | QUỐC TẾ | 42.000 | – | 2.10 | 40.190 | |||
229 | 0251 | Paraiv 1000mg/100ml | Paracetamol | 10mg/ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Tiêm truyền | 24 | VN-18832-15 | Claris | Ấn Độ | Hộp 1 chai | Nhóm 2 | Chai | TRUNG ƯƠNG CPC1 | 32.991 | 1.000 | 32.991.000 | 2.15 | 40.48 | ||
230 | 0252 | SaViPamol 500 | Paracetamol | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-24855-16 | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên, 500 viên; Hộp 10 vỉ * 10 viên | Nhóm 2 | Viên | NGỌC ÁNH | 450 | 500.000 | 225.000.000 | 1.01 | 40.48 | ||
231 | 0253 | Cerebrolyzate | Peptide (cerebrolysin concentrate) | 235mg/ml-5ml | Dung dịch | Tiêm | 36 | 10501/QLD-KD | Belmedpreparaty RUE | Belarus | Hộp 5 ống 5ml | Nhóm 2 | Ống | VIHAPHA | 61.600 | – | 2.10 | 40.561 | |||
232 | 0254 | SaviDopril 4 | Perindopril | 4mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-23011-15 | SaViPharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | HÀ VIỆT | 2.000 | 60.000 | 120.000.000 | 1.01 | 40.520 | ||
233 | 0255 | PERIGARD 4 | Perindopril | 4mg | Viên nén bao phim | Uống | 24 | VN-18318-14 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd | Ấn Độ | Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | HÀ VIỆT | 890 | – | 1.01 | 40.520 | |||
234 | 0257 | Pilixitam | Piracetam | 4g/20ml | Dung dịch tiêm | Tiêm truyền | 48 | VN-16544-13 | Farmak JSC | Ukraina | Hộp 10 ống 20ml | Nhóm 2 | Ống | TÂN AN | 33.999 | 10.000 | 339.990.000 | 2.15 | 40.576 | ||
235 | 0258 | Axogurd 300 | Pregabalin | 300mg | Viên nang | Uống | 24 | VN-18604-15 | MSN Laboratories Private Ltd | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | HÀ VIỆT | 11.950 | – | 1.01 | 40.138 | |||
236 | 0259 | Pregasafe 25 | Pregabalin | Pregabalin 25mg | Viên nang cứng | Uống | 24 | VN-17534-13 | MSN Laboratories Pvt. Limidted | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng | Nhóm 2 | Viên | CODUPHA | 4.200 | – | 1.01 | 40.138 | |||
237 | 0260 | SaVi Quetiapine 100 | Quetiapine | 100mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-15446-11 | SaViPharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | HÀ VIỆT | 6.000 | – | 1.01 | 40.954 | |||
238 | 0261 | Naprozole-R | Rabeprazole | 20mg | Bột đông khô pha tiêm | Tiêm | 24 | VN-19509-15 | Naprod Life Sciences Pvt. Ltd | Ấn Độ | Hộp 1 lọ | Nhóm 2 | Lọ | HỒNG ĐỨC | 115.000 | – | 2.10 | 40.680 | |||
239 | 0262 | RAMIZES 5 | Ramipril | 5mg | Viên nén | Uống | 24 | VN-17355-13 | Farmak | Ukraina | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | HÒA BÌNH | 3.940 | 3.000 | 11.820.000 | 1.01 | 40.524 | ||
240 | 0263 | Relinide Tablets 1mg | Repaglinid | 1mg | Viên | Uống | 36 | VN-14371-11 | “Standard Chem. & Pharm. Co,.Ltd” | Đài Loan | Hộp 8 vỉ x 15 viên | Nhóm 2 | Viên | HÀ VIỆT | 3.600 | – | 1.01 | 40.809 | |||
241 | 0264 | Lactated Ringers solution for Intravenuous Infusion | Ringer lactat | 500ml | Dịch truyền tĩnh mạch | Tiêm truyền | 60 | VN-14668-12 | Euro-Med Laboratoires Phil., Inc | Philippines | Chai Nhựa 500ml; Dịch truyền tĩnh mạch | Nhóm 2 | Chai | CODUPHA | 12.000 | 20.000 | 240.000.000 | 2.15 | 40.1026 | VN-14668-12 ( Gia hạn số: 4972/QLD-ĐK Ngày 17/4/2017) | |
242 | 0265 | SaViRisone 35 | Risedronate | 35mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-24277-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi | Việt Nam | Hộp 1 vỉ xé x 4 viên | Nhóm 2 | Viên | PHÚ THÁI | 40.000 | – | 1.01 | 40.74 | |||
243 | 0266 | Colarosu 10 | Rosuvastatin | 10mg | Viên nén bao phim, dạng micronize | Uống | 36 | VD-15427-11 | SaViPharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | HÀ VIỆT | 2.900 | 20.000 | 58.000.000 | 1.01 | 40.558 | ||
244 | 0267 | Inceram 150 tablet | Roxithromycin | 150mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VN-19107-15 | Incepta Pharmaceuticals Limited | Bangladesh | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | NAM PHƯƠNG | 1.450 | – | 1.01 | 40.223 | |||
245 | 0268 | Buto-Asma | Salbutamol | 50mg/10ml | Khí dung đã chia liều | khí dung | 36 | VN-16442-13 | Laboratorio Aldo Union, S.A | Tây Ban Nha | Hộp 1 bình xịt chứa 200 liều (10ml) + đầu xịt định liều | Nhóm 2 | Lọ | NAM PHƯƠNG | 55.900 | – | 5.05 | 40.926 | |||
246 | 0269 | Globac-PM | Sắt (III) hydroxyd polymaltose+acid folic | 100mg+1,5mg | Viên nang mềm gelatin | Uống | 24 | VN-11548-10 | Cadila Healthcare Ltd. | Ấn Độ | Hộp 5 vỉ x 30 viên | Nhóm 2 | Viên | VĂN LAM | 2.870 | – | 1.01 | 40.432 | VN-11548-10 (gia hạn theo CV số 10138 ngày 17/7/2017) | ||
247 | 0270 | Saferon | Sắt (III) hydroxyd polymaltose+acid folic | 100mg+500mcg | Viên nén nhai | uống | 30 | VN-14181-11 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | NAM PHƯƠNG | 4.500 | – | 1.01 | 40.432 | |||
248 | 0271 | Vastinxepa 40mg | Simvastatin | 40mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VN-17623-13 | Xepa-soul Pattinson (Malaysia) SDN.BHD | Malaysia | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | VIỆT Á | 4.150 | – | 1.01 | 40.559 | |||
249 | 0272 | Stazemid 20/10 | Simvastatin+Ezetimibe | 20mg+10mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-24279-16 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | KIM TINH | 6.800 | – | 1.01 | 40.475+468 | |||
250 | 0273 | Savispirono-Plus | Spironolacton+Furosemid | 50mg+20mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-21895-14 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 1 chai 250 viên | Nhóm 2 | Viên | VIHAPHA | 2.599 | – | 1.01 | 40.562+560 | |||
251 | 0274 | TELMA 80 | Telmisartan | 80mg | Viên nén | Uống | 24 | VN-19666-16 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd | Ấn Độ | Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | HÀ VIỆT | 1.870 | – | 1.01 | 40.526 | |||
252 | 0275 | Savi Tenofovir 300 | Tenofovir | 300mg | Viên nén dài bao phim | Uống | 36 | VD-17947-12 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | VIHAPHA | 19.000 | – | 1.01 | 40.277 | |||
253 | 0277 | Choongwae Tobramycin sulfate injection | Tobramycin | 80mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm | 24 | VN-19685-16 | JW Pharmaceutical Corporation | Hàn Quốc | Chai nhựa polypropylen 100ml | Nhóm 2 | Chai | VIHAPHA | 65.000 | – | 2.10 | 40.206 | |||
254 | 0278 | Savi Trimetazidine 35 MR | Trimetazidin | 35mg | Viên nén bao phim giải phóng kéo dài | Uống | 36 | VD-11690-10 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | VIHAPHA | 835 | – | 1.01 | 40.481 | VD-11690-10, công văn gia hạn visa số 22095/QLD-ĐK ngày 09/11/2016 | ||
255 | 0279 | Sebizole | Trimethoprim+Sulfamethoxazol | (40mg/5ml+200mg/5ml)/60ml | Hỗn dịch uống | Uống | 36 | VN-17357-13 | MBL Pharma | Pakistan | Hộp 1 lọ | Nhóm 5 | Lọ | ALPHA PHÁP | 28.000 | 1.000 | 28.000.000 | 1.01 | 40.242 | ||
256 | 0280 | SaviUrso 300 | Ursodeoxycholic | 300mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-23009-15 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | KIM TINH | 8.300 | – | 1.01 | 40.756 | |||
257 | 0281 | Savi Valsartan 80 | Valsartan | 80mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-22513-15 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp/3 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | VIHAPHA | 4.900 | 20.000 | 98.000.000 | 1.01 | 40.528 | ||
258 | 0282 | Savi Valsartan 160 | Valsartan | 160mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-25269-16 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp/3 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | VIHAPHA | 6.900 | – | 1.01 | 40.528 | |||
259 | 0283 | SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5 | Valsartan+Hydroclorothiazid | 80mg+12,5mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-23010-15 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 2 | Viên | PHÚ THÁI | 7.500 | 15.000 | 112.500.000 | 1.01 | 40.529 | ||
260 | 0285 | Vinpocetine | Vinpocetin | 5mg/ml-2ml | dung dịch tiêm tĩnh mạch | Tiêm | 36 | 4223/QLD-KD | Lekhim-Kharkov JSC | Ukraina | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml | Nhóm 2 | Ống | MINH THẢO | 15.000 | – | 2.10 | 40.580 | |||
261 | 0287 | Vacốmuc 200 | Acetylcystein | 200mg | Thuốc cốm | Uống | 24 | VD-20300-13 | Vacopharm | Việt Nam | Hộp 100 gói x 1 gam | Nhóm 3 | Gói | TÍN ĐỨC | 432 | 50.000 | 21.600.000 | 1.01 | 40.95 | ||
262 | 0288 | Vincystin | Acetylcystein | 100mg | Thuốc bột | Uống | 24 | VD-18411-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 25 gói x 1,5g | Nhóm 3 | Gói | PHÚ THÁI | 455 | 20.000 | 9.100.000 | 1.01 | 40.95 | ||
263 | 0289 | Nobstruct | Acetylcystein | 300mg | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | VD-25812-16 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Việt Nam | Hộp 10 ống x 3ml | Nhóm 3 | Ống | PHÚ THÁI | 29.500 | 500 | 14.750.000 | 2.10 | 40.95 | ||
264 | 0290 | Dismolan | Acetylcystein | 200mg/10ml | dung dịch | Uống | 24 | VD-21505-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml | Nhóm 3 | Ống | CPC1 HÀ NỘI | 3.675 | 24.000 | 88.200.000 | 1.01 | 40.95 | ||
265 | 0291 | Mediplex | Aciclovir | 800mg | Viên nang | Uống | 36 | VD-17192-12 | Medipharco-Tenamyd BR s.r.l | Việt Nam | hộp 3 vỉ x 4 viên nang | Nhóm 3 | Viên | HÀ VIỆT | 8.400 | 3.000 | 25.200.000 | 1.01 | 40.260 | ||
266 | 0292 | Aciclovir 400mg | Aciclovir | 400mg | Viên nang | Uống | 36 | VD-24375-16 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | THUẬN PHÁT | 2.220 | 15.000 | 33.300.000 | 1.01 | 40.260 | ||
267 | 0293 | Aspirin 100 | Acid Acetylsalicylic | 100mg | Bột pha uống | Uống | 24 | VD-15453-11 | Trường Thọ | Việt Nam | Hộp 12 gói x 1,5 g | Nhóm 3 | Gói | HÒA BÌNH | 1.400 | 10.000 | 14.000.000 | 1.01 | 40.538 | VD-15453-11(GH: 3575/QLD-ĐK ngày 27/3/2017) | |
268 | 0294 | Cammic | Acid Tranexamic | 250mg/5ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | VD-12989-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml | Nhóm 3 | Ống | PHÚ THÁI | 3.381 | 1.000 | 3.381.000 | 2.10 | 40.451 | VD-12989-10 (CV gia hạn số: 8678/QLD-ĐK ngày 21/06/2017) | |
269 | 0295 | Catolis | Acid ursodeoxycholic | 150mg | Viên nang mềm | Uống | 24 | VD-23294-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 15 viên | Nhóm 3 | Viên | CPC1 HÀ NỘI | 4.000 | 4.000 | 16.000.000 | 1.01 | 40.756 | ||
270 | 0296 | Fawce | Adeforvir dipivoxil+lamivudin | 10mg+100mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-21053-14 | Công ty TNHH Dược Phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 7 viên | Nhóm 3 | Viên | MEDIPLANTEX | 20.000 | 10.000 | 200.000.000 | 1.01 | 40.224+231 | ||
271 | 0297 | Savi Alendronate | Alendronat natri | 10mg | viên nén sủi bọt | Uống | 36 | VD-25266-16 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp/3 vỉ xé x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | VIHAPHA | 4.040 | – | 1.01 | 40.65 | |||
272 | 0298 | SaViOsmax | Alendronate+Cholecalciferol | 70mg+2800UI | Viên nén sủi | Uống | 36 | VD-14764-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 4 viên | Nhóm 3 | Viên | PHÚ THÁI | 58.000 | – | 1.01 | 40.66 | |||
273 | 0299 | Allopurinol | Allopurinol | 300mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-25704-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | KHÁNH HÒA | 306 | 2.000 | 612.000 | 1.01 | 40.59 | ||
274 | 0300 | Katrypsin | Alpha Chymotrypsin | 4,2mg | Viên nén | Uống | 24 | VD-18964-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | KHÁNH HÒA | 128 | 390.000 | 49.920.000 | 1.01 | 40.67 | ||
275 | 0301 | Chymodk | Alphachymotrypsin | 4,2mg (21 Microkatal) | Viên nén | Uống | 24 | VD-22146-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | THUẬN PHÁT | 1.250 | 300.000 | 375.000.000 | 1.01 | 40.67 | ||
276 | 0302 | Antilox | Aluminium hydroxid+Magnesi hydroxid | 3030,3mg+800,4mg | Hỗn dịch uống | Uống | 24 | VD-26749-17 | Công ty CPDP An Thiên | Việt Nam | Hộp 20 gói, Hộp 50 gói | Nhóm 3 | Gói | Việt Đức | 2.520 | 50.000 | 126.000.000 | 1.01 | 40.670 | ||
277 | 0303 | Dospasmin 120mg | Alverin | 120mg | Viên nang cứng | Uống | 36 | VD-24486-16 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Việt Nam | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 20 viên, 100 viên; | Nhóm 3 | Viên | MINH THẢO | 1.300 | 25.000 | 32.500.000 | 1.01 | 40.922 | ||
278 | 0304 | Savisang60 | Alverin | 60mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-24194-16 | Hataphar | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ VIỆT | 799 | 60.000 | 47.940.000 | 1.01 | 40.922 | ||
279 | 0305 | Nady-spasmyl | Alverin citrat+Simethicon | 60mg+80mg | Viên nang cứng | Uống | 24 | VD-21623-14 | Công ty CPDP 2/9 TP HCM | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HỒNG ĐỨC | 1.500 | 50.000 | 75.000.000 | 1.01 | 40.694 | ||
280 | 0306 | A.T Ambroxol | Ambroxol | 30mg/5ml | Dung dịch uống | Uống | 24 | VD-24125-16 | Công ty CPDP An Thiên | Việt Nam | Hộp 30 ống | Nhóm 3 | Ống | Việt Đức | 5.985 | 10.000 | 59.850.000 | 1.01 | 40.988 | ||
281 | 0307 | SaViBroxol 30 | Ambroxol | 30mg | Viên nén sủi | Uống | 24 | VD-20249-13 | C.ty CPDP SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ xé * 10 viên | Nhóm 3 | Viên | NGỌC ÁNH | 1.900 | 15.000 | 28.500.000 | 1.01 | 40.988 | ||
282 | 0308 | Zilvit | Amikacin | 500mg/100ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | VD-19023-13 | CT CP DP TW 1-Pharbaco | Việt Nam | Hộp 1 lọ 100 ml dịch truyền | Nhóm 3 | Lọ | HÀ VIỆT | 52.500 | – | 2.10 | 40.197 | |||
283 | 0309 | Vinphacine | Amikacin | 500mg/2ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | VD-16308-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 10 ống x 2ml | Nhóm 3 | Ống | PHÚ THÁI | 8.400 | – | 2.10 | 40.197 | VD-16308-12 (CV gia hạn số 2374/QLD-ĐK ngày 01/03/2017 | ||
284 | 0310 | Zoamco-A | Amlodipin besylat+Atorvastatin | 5mg+10mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-14521-11 | Pymepharco Joint Stock cốmpany | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | PYMEPHARCO | 2.814 | – | 1.01 | 40.419+465 | |||
285 | 0311 | Alodip Plus Ate | Amlodipine+Atenolol | 5mg+50mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-10283-10 | Công ty cố phần dược phẩm OPV | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | MINH THẢO | 1.780 | 100.000 | 178.000.000 | 1.01 | 40.419+405 | ||
286 | 0312 | Hagimox 250 | Amoxicilin | 250mg | Thuốc bột | Uống | 36 | VD-24013-15 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam | h/24 gói | Nhóm 3 | Gói | HÒA BÌNH | 590 | 20.000 | 11.800.000 | 1.01 | 40.154 | ||
287 | 0313 | Amoxicilin 500mg | Amoxicilin | 500mg | Viên nang cứng | Uống | 36 | VD-17932-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | MINH DÂN | 478 | 30.000 | 14.340.000 | 1.01 | 40.154 | ||
288 | 0314 | Midantin 500/62,5 | Amoxicilin+Acid clavulanic | 500mg+62,5mg | Viên nén dài bao phim | Uống | 24 | VD-19906-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | Hộp 02 vỉ x 07 viên | Nhóm 3 | Viên | MINH DÂN | 3.024 | 30.000 | 90.720.000 | 1.01 | 40.155 | ||
289 | 0315 | Rezoclav | Amoxicilin+Acid clavulanic | 500mg+62,5mg | Viên nén phân tán, uống | Uống | 24 | VD-17967-12 | Pharbaco | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 7 viên | Nhóm 3 | Viên | NGỌC ÁNH | 10.800 | 25.400 | 274.320.000 | 1.01 | 40.155 | ||
290 | 0316 | Zorolab 1000 | Amoxicilin+acid clavulanic | 875mg+125mg | Bột pha uống | Uống | 24 | VD-25184-16 | Hataphar | Việt Nam | Hộp 14 gói 2g | Nhóm 3 | Gói | HÀ VIỆT | 14.500 | 5.000 | 72.500.000 | 1.01 | 40.155 | ||
291 | 0317 | Vimotram | Amoxicilin+Sulbactam | 1g+0,5g | Bột pha tiêm | Tiêm | 24 | VD-19059-13 | VCP | Việt Nam | Hộp 10 lọ | Nhóm 3 | Lọ | HÒA BÌNH | 45.000 | – | 2.10 | 40.156 | |||
292 | 0318 | Pms-Bactamox 500 mg | Amoxicilin+Sulbactam | 250mg+250mg | Viên nén bao phim | Uống | 24 | VD-22899-15 | C.ty CPDP IMEXPHARM | Việt Nam | Hộp 2 vỉ * 7 viên | Nhóm 3 | Viên | BÌNH MINH | 7.000 | 30.000 | 210.000.000 | 1.01 | 40.156 | ||
293 | 0319 | Pms-Btactamox 1g | Amoxicilin+Sulbactam | 875mg+125mg | Viên nén bao phim | Uống | 24 | VD-22897-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ * 7 viên | Nhóm 3 | Viên | NGỌC ÁNH | 9.500 | 20.000 | 190.000.000 | 1.01 | 40.156 | ||
294 | 0320 | Midozam 0,75g | Amoxicilin+Sulbactam | 0,5g+0,25g | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VD-23601-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | Hộp 1 lọ | Nhóm 3 | Lọ | MINH DÂN | 36.000 | – | 2.10 | 40.156 | |||
295 | 0321 | Pms-Bactamox 375 | Amoxicilin+Sulbactam | 250mg+125mg | thuốc cốm pha hon dịch uống | Uống | 24 | VD-20448-14 | C.Ty CPDP IMEXPHARM | Việt Nam | Hộp 12 gói * 1.2g | Nhóm 3 | Gói | NGỌC ÁNH | 6.000 | 10.000 | 60.000.000 | 1.01 | 40.156 | ||
296 | 0322 | Fuvero 1000 | Amoxicilin+Sulbactam | 875mg+125mg | Bột pha uống | Uống | 24 | VD-25170-16 | Hataphar | Việt Nam | Hộp 14 gói | Nhóm 3 | Gói | HÀ VIỆT | 14.500 | 7.000 | 101.500.000 | 1.01 | 40.156 | ||
297 | 0323 | Pms-Bactamox 625 | Amoxicilin+Sulbactam | 500mg+125mg | thuốc cốm pha hon dịch uống | Uống | 24 | VD-20449-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Việt Nam | Hộp 12 goi * 1,6g | Nhóm 3 | Gói | NGỌC ÁNH | 9.500 | 20.000 | 190.000.000 | 1.01 | 40.156 | ||
298 | 0324 | XACIMAX NEW | Amoxicillin+Cloxacillin | 500mg+250mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-21707-14 | Thephaco | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÒA BÌNH | 2.180 | 5.000 | 10.900.000 | 1.01 | 40.138+165 | ||
299 | 0325 | Targinos 400 | Arginin HCL | 400mg | Viên nang mềm | Uống | 24 | VD-25937-16 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Việt Nam | Hộp 12 vỉ x 5 viên | Nhóm 3 | Viên | TÂN AN | 1.470 | 30.000 | 44.100.000 | 1.01 | 40.743 | ||
300 | 0326 | Teginol 50 | Atenolol | 50mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-24622-16 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam | v/10 h/30 viên | Nhóm 3 | Viên | HÒA BÌNH | 360 | 3.000 | 1.080.000 | 1.01 | 40.476 | ||
301 | 0327 | Eutaric | Atorvastatin | 10mg | Viên nang cứng | Uống | 36 | VD-22523-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÒA BÌNH | 1.950 | – | 1.01 | 40.549 | |||
302 | 0328 | Atorvastatin TP | Atorvastatin | 10mg | Viên nang | Uống | 24 | VD-25689-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | THUẬN PHÁT | 3.000 | 15.000 | 45.000.000 | 1.01 | 40.549 | ||
303 | 0329 | Gastrolium | Attapulgite Mormoiron hoạt hóa +hỗn hợp gel khô nhôm hydroxyde-magnesi carbonat | 2,5g+0,5g | Bột pha hỗn dịch uống | Uống | 36 | VD-12928-10 | Công ty CP Dược phẩm Sao Kim | Việt Nam | Hộp 30 gói | Nhóm 3 | Gói | U.N.I VIỆT NAM | 1.995 | – | 1.01 | 40.663 | |||
304 | 0330 | Enterogold | Bacillus clausii | 1.109-2.109 cfu | Viên | Uống | 36 | QLSP-955-16 | Cty CP Vắcxin và sinh phẩm Nha Trang | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | BẾN TRE | 2.625 | 10.000 | 26.250.000 | 1.01 | 40.719 | ||
305 | 0331 | Domuvar | Bacillus subtilis | 2×10 mũ 9 cfu/5ml | Hỗn dịch | Uống | 24 | QLSP-902-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 8 vỉ x 5 ống x 5ml/ống | Nhóm 3 | Ống | CPC1 HÀ NỘI | 5.250 | 20.000 | 105.000.000 | 1.01 | 40.718 | ||
306 | 0332 | Merika Fort | Bacillus subtilis+Lactobacillus acidophilus | 200 triệu (CFU)+1 tỷ (CFU) | Bột pha uống | Uống | 24 | QLSP-0807-14 | Công ty TNHH MTV Vắc Xin Pasteur Đà Lạt | Việt Nam | Hộp 20 gói x 1g | Nhóm 3 | Gói | PHA NAM HÀ NỘI | 2.800 | 30.000 | 84.000.000 | 1.01 | 40.606+615 | ||
307 | 0333 | Merika Probiotics | Bacillus subtilis+Lactobacillus acidophilus | 100 triệu (CFU)+500 triệu (CFU) | Bột pha uống | Uống | 24 | QLSP-0808-14 | Công ty TNHH MTV Vắc Xin Pasteur Đà Lạt | Việt Nam | Hộp 20 gói x 1g | Nhóm 3 | Gói | PHA NAM HÀ NỘI | 2.200 | 40.000 | 88.000.000 | 1.01 | 40.606+615 | ||
308 | 0334 | Respamxol 20 | Bambuterol hydroclorid | 20mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-24791-16 | Công ty Cổ phần dược phẩm Me di sun | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | TÂN AN | 1.785 | 10.000 | 17.850.000 | 1.01 | 40.972 | ||
309 | 0335 | Meclonate | Beclomethason dipropionat | 50 mcg/ liều xịt-150 liều | Hỗn dịch xịt mũi định liều | khí dung | 36 | VD-25904-16 | Công ty CPTĐ Merap | Việt Nam | Hộp 1 lọ 150 liều 50 mcg | Nhóm 3 | Lọ | PHA NAM HÀ NỘI | 56.000 | – | 5.05 | 40.757 | |||
310 | 0338 | Benita | Budesonid | 64mcg/liều xịt-120 liều | Hỗn dịch xịt mũi định liều | khí dung | 24 | VD-23879-15 | Công ty CPTĐ Merap | Việt Nam | Hộp 1 lọ 120 liều (liều 64 mcg) | Nhóm 3 | Lọ | PHA NAM HÀ NỘI | 90.000 | – | 5.05 | 40.761 | |||
311 | 0339 | BFS-Cafein | Cafein | 30mg/3ml | dung dịch | Tiêm | 24 | VD-24589-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 10 ống x 3ml | Nhóm 3 | Ống | CPC1 HÀ NỘI | 42.000 | 100 | 4.200.000 | 2.10 | 40.1002 | ||
312 | 0341 | Calcichew | Calci carbonat | 1250mg | viên nén nhai | Uống | 36 | VD-14379-11 | C.ty CPDP Quảng Bình | Việt Nam | Hộp 1 lo 30 viên | Nhóm 3 | Viên | NGỌC ÁNH | 1.600 | 18.000 | 28.800.000 | 1.01 | 40.1031 | ||
313 | 0342 | Vitasmooth | Calci carbonat+Vitamin D3 | 600mg+400IU | viên nén nhai | Uống | 24 | VD-15540-11 | Pymepharco Joint Stock cốmpany | Việt Nam | Lọ 24 viê | Nhóm 3 | Viên | PYMEPHARCO | 1.995 | 3.000 | 5.985.000 | 1.01 | 40.1033 | ||
314 | 0343 | Calcitra | Calci carbonat+Cholecalciferol | 750mg+100IU | Viên nang mềm | Uống | 24 | VD-20863-14 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | Hộp 20 vỉ x 5 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ VIỆT | 1.100 | 10.000 | 11.000.000 | 1.01 | 40.1033 | ||
315 | 0344 | A.T Calmax | Calci lactat | 500mg/10ml | Dung dịch uống | Uống | 24 | VD-24726-16 | Công ty CPDP An Thiên | Việt Nam | Hộp 30 ống, Hộp 50 ống | Nhóm 3 | Ống | Việt Đức | 4.284 | 13.000 | 55.692.000 | 1.01 | 40.1034 | ||
316 | 0345 | Potriolac | Calcipotriol+bethamethasone | 75mcg+0,75mg | Thuốc mỡ dùng ngoài | Dùng ngoài | 24 | VD-22526-15 | Dopharma | Việt Nam | Tuýp 15g | Nhóm 3 | Tuýp | HÀ VIỆT | 200.000 | – | 3.05 | 40.590 | |||
317 | 0346 | Captopril | Captopril | 25mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-17928-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | KHÁNH HÒA | 79 | 20.000 | 1.580.000 | 1.01 | 40.496 | ||
318 | 0347 | Carbamazepin 200mg | Carbamazepin | 200mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-23439-15 | Danapha | Việt Nam | Hộp 1 lọ x 100 viên | Nhóm 3 | Viên | HÒA BÌNH | 840 | 6.000 | 5.040.000 | 1.01 | 40.131 | ||
319 | 0348 | Canabios 30 | Carbazochrom sodium | 30mg | Viên nén | Uống | 24 | VD-19473-13 | Pharbaco | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ VIỆT | 3.200 | – | 1.01 | 40.440 | |||
320 | 0349 | Casalmux | Carbocistein+Salbutamol sulphat | (250mg+1mg)/2g | Thuốc bột uống | Uống | 36 | VD-24506-16 | Công ty Roussel Việt Nam | Việt Nam | Gói 2g | Nhóm 3 | Gói | HỒNG ĐỨC | 3.810 | 20.000 | 76.200.000 | 1.01 | 40.975 | ||
321 | 0350 | Mahimox | Carbocystein+Salbutamol | 200mg+1mg | Bột pha uống | Uống | 36 | VD-15486-11 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Việt Nam | Hộp 30 Gói x 2g | Nhóm 3 | Gói | TRUNG ƯƠNG CPC1 | 3.700 | 10.000 | 37.000.000 | 1.01 | 40.975 | VD-15486-11 Gia hạn SĐK số 19413/QLD-ĐK ngày 6/10/2016 | |
322 | 0351 | A.T Carboplatin | Carboplatin | 150mg | Bột đông khô pha tiêm | Tiêm | 24 | QLĐB-531-16 | Công ty CPDP An Thiên | Việt Nam | Hộp 1, 3, 5 lọ + 1, 3, 5 ống dung môi | Nhóm 3 | Lọ | Việt Đức | 389.991 | – | 2.10 | 40.348 | |||
323 | 0352 | Cefadroxil 500mg | Cefadroxil | 500mg | Viên nén phân tán | Uống | 24 | VD-15773-11 | C. Ty CPDP Trung ương 1-Pharco | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | BÌNH MINH | 3.600 | 50.000 | 180.000.000 | 1.01 | 40.162 | ||
324 | 0353 | Cefadroxil 500mg | Cefadroxil | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-23680-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | QUANG ANH | 2.982 | 40.000 | 119.280.000 | 1.01 | 40.162 | ||
325 | 0354 | Oralphaces | Cefalexin | 125mg/5ml-chai 30ml | Bột pha hỗn dịch uống | Uống | 36 | VD-26152-17 | Công ty CPDP Hà Tây | Việt Nam | Hộp 1 chai | Nhóm 3 | Chai | Việt Đức | 15.981 | – | 1.01 | 40.163 | |||
326 | 0355 | Cephalexin 250mg | Cefalexin | 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | Uống | 24 | VD-17300-12 | Xí nghiệp dược phẩm 150-Công ty cổ phần Armephaco | Việt Nam | Hộp 24 gói | Nhóm 3 | Gói | Việt Đức | 745 | 10.000 | 7.450.000 | 1.01 | 40.163 | ||
327 | 0357 | Midaxin 150 | Cefdinir | 150mg | Viên nang | Uống | 36 | VD-12308-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | MINH DÂN | 7.980 | – | 1.01 | 40.167 | |||
328 | 0358 | Cefdina | Cefdinir | 250mg | Bột pha uống | Uống | 24 | VD-23553-15 | HATAPHAR | Việt Nam | Hộp 30 gói | Nhóm 3 | Gói | HÒA BÌNH | 8.800 | 10.000 | 88.000.000 | 1.01 | 40.167 | ||
329 | 0360 | Egofixim 100 | Cefixim | 100mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-20173-13 | Amvi Pharma | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ VIỆT | 1.050 | 3.000 | 3.150.000 | 1.01 | 40.169 | ||
330 | 0361 | Cefotaxime 1g | Cefotaxim | 1g | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VD-24229-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 lọ | Nhóm 3 | Lọ | MINH DÂN | 6.148 | – | 2.10 | 40.173 | |||
331 | 0362 | Tigercef 2g | Cefotiam | 2g | Thuốc bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VD-27090-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1-Pharbaco | Việt Nam | Hộp 10 lọ | Nhóm 3 | Lọ | HP | 98.000 | – | 2.10 | 40.174 | |||
332 | 0363 | Lyris 2g | Cefoxitin | 2g | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VD-24864-16 | Công ty CPDP trung ương 1-Phabaco | Việt Nam | Hộp 10 lọ | Nhóm 3 | Lọ | Việt Đức | 93.975 | 3.000 | 281.925.000 | 2.10 | 40.175 | ||
333 | 0364 | Cefodomid 200 | Cefpodoxim | 200mg | Viên nang cứng | Uống | 24 | VD-24228-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | MINH DÂN | 2.048 | 3.000 | 6.144.000 | 1.01 | 40.177 | ||
334 | 0365 | Ingaron 200 DST | Cefpodoxim | 200mg | Viên nén phân tán | Uống | 36 | VD-21692-14 | Dopharma | Việt Nam | Hộp 1 vỉ * 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ MINH | 9.950 | – | 1.01 | 40.177 | |||
335 | 0366 | Faszeen | Cefradin | 250mg | Bột pha hỗn dịch | Uống | 24 | VD-24767-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 20 gói x 2,5g | Nhóm 3 | Gói | NAM PHƯƠNG | 6.000 | 20.000 | 120.000.000 | 1.01 | 40.178 | ||
336 | 0367 | Biomyces 2 g | Ceftezol | 2g | Bột pha tiêm | Tiêm | 24 | VD-25794-16 | C.Ty CPDP Trung ương 1 Pharbaco | Việt Nam | Hộp 1 lo bột pha tiêm | Nhóm 3 | Lọ | BÌNH MINH | 70.000 | 8.000 | 560.000.000 | 2.10 | 40.180 | ||
337 | 0368 | DEVITOC 100mg | Celecoxib | 100mg | Viên sủi | Uống | 36 | VD-19426-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Việt Nam | Tuýp 20 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ VIỆT | 4.500 | 4.000 | 18.000.000 | 1.01 | 40.28 | ||
338 | 0369 | Devitoc 200mg | Celecoxib | 200mg | Viên sủi | Uống | 36 | VD-19427-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Việt Nam | Tuýp 20 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ VIỆT | 5.800 | 5.000 | 29.000.000 | 1.01 | 40.28 | ||
339 | 0370 | Ceteco Capelo 200 | Celecoxib | 200mg | Viên nang cứng | Uống | 36 | VD-20383-13 | CETECO US | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÒA BÌNH | 600 | – | 1.01 | 40.28 | |||
340 | 0371 | Vinphatex | Cimetidin | 200mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-15649-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | PHÚ THÁI | 180 | 20.000 | 3.600.000 | 1.01 | 40.665 | VD-15649-11 (CV gia hạn số 20611/QLD-ĐK ngày 20/10/2016) | |
341 | 0372 | Fabonxyl | Cinnarizin+Piracetam | 25mg+400mg | Viên nang cứng | Uống | 36 | VD-19797-13 | Công ty TNHH Một thành viên 120 Armephaco | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | TÂN AN | 288 | 250.000 | 72.000.000 | 1.01 | 40.68+491 | ||
342 | 0373 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-16382-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | KHÁNH HÒA | 399 | – | 1.01 | 40.227 | VD-16382-12 (Có giấy gia hạn) | ||
343 | 0376 | Citicolin 1g/4ml | Citicoline | 1g/4ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VD-22399-15 | Danapha | Việt Nam | Hộp 10 ống x 4ml | Nhóm 3 | Ống | HÒA BÌNH | 28.350 | – | 2.10 | 40.563 | |||
344 | 0377 | Dobacitil | Citicoline | 250mg | Viên nén bao phim | Uống | 24 | VD-22530-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 4 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ VIỆT | 8.000 | – | 1.01 | 40.563 | |||
345 | 0380 | Clyodas | Clindamycin | 600mg | Bột pha tiêm | Tiêm | 24 | VD-12211-10 | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi | Nhóm 3 | Lọ | HÀ VIỆT | 52.500 | – | 2.10 | 40.217 | |||
346 | 0381 | Pyclin 300 | Clindamycin | 300mg | viên nang | Uống | 36 | VD-26425-17 | Pymepharco Joint Stock cốmpany | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | PYMEPHARCO | 2.499 | 1.500 | 3.748.500 | 1.01 | 40.217 | ||
347 | 0383 | Clindacine 300 | Clindamycin | 300mg/2ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | VD-18003-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 5 ống x 2ml | Nhóm 3 | Ống | PHÚ THÁI | 16.850 | 1.000 | 16.850.000 | 2.10 | 40.217 | ||
348 | 0384 | Ediwel | Clopidogrel | 75mg | Viên nang | Uống | 24 | VD-20441-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ VIỆT | 5.579 | 10.000 | 55.790.000 | 1.01 | 40.540 | ||
349 | 0385 | Pfertzel | Clopidogrel+Acetylsalicylic acid | 75mg+75mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-20526-14 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | KIM PHÚC | 3.580 | – | 1.01 | 40.457+29 | |||
350 | 0386 | Naphadarzol | Clotrimazol+Metronidazol | 100mg+200mg | Viên nén đặt phụ khoa | Uống | 36 | VD-9946-10 | Công ty CP Dược phẩm Nam Hà | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 6 viên | Nhóm 3 | Viên | VIỆT Á | 4.000 | 15.000 | 60.000.000 | 1.01 | 40.247+183 | ||
351 | 0387 | Colistined | Colistin | 500.000IU | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VD-24642-16 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Việt Nam | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ | Nhóm 3 | Lọ | HÀ VIỆT | 254.000 | – | 2.10 | 40.249 | |||
352 | 0388 | A.T Desloratadin | Desloratadin | 2,5mg/5ml chai 60ml | dung dịch uống | Uống | 24 | VD-24131-16 | Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Chai 60ml | Nhóm 3 | Chai | VIETAMERICAN | 48.000 | – | 1.01 | 40.82 | |||
353 | 0389 | A.T Desloratadin | Desloratadin | 2,5mg/5ml | Dung dịch uống | Uống | 24 | VD-24131-16 | Công ty CPDP An Thiên | Việt Nam | Hộp 20, 30, 50 ống | Nhóm 3 | Ống | Việt Đức | 4.998 | – | 1.01 | 40.82 | |||
354 | 0390 | A.T Desloratadin | Desloratadin | 2,5mg/5ml | Dung dịch uống | Uống | 24 | VD-24131-16 | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Chai 30ml | Nhóm 3 | Chai | VTYT ĐÔNG ĐÔ | 35.000 | – | 1.01 | 40.82 | |||
355 | 0391 | Doalgis | Dexclorpheniramine maleate+Betamethasone | (2mg+0,25mg)/60ml | Siro | Uống | 24 | VD-18953-13 | Hataphar | Việt Nam | Hộp 1 lọ 60ml | Nhóm 3 | Lọ | HÀ MINH | 31.000 | 500 | 15.500.000 | 1.01 | 40.71+636 | ||
356 | 0392 | Atipolar | Dexchlorpheniramin maleat | 2mg/5ml | Dung dịch uống | Uống | 24 | VD-24738-16 | Công ty CPDP An Thiên | Việt Nam | Hộp 20, 30, 50 ống | Nhóm 3 | Ống | Việt Đức | 3.990 | – | 1.01 | 40.83 | |||
357 | 0394 | Anthmein | Diacerein | 100mg | Viên nang cứng | Uống | 24 | VD-20725-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | TÂN AN | 2.499 | 20.000 | 49.980.000 | 1.01 | 40.63 | ||
358 | 0395 | Diclovat | Diclofenac Natri | 100mg | Viên đạn | Đặt hậu môn | 36 | VD-20245-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 5 viên | Nhóm 3 | Viên | THUẬN PHÁT | 12.000 | 2.000 | 24.000.000 | 4.02 | 40.30 | ||
359 | 0396 | Diclofenac Natri | Diclofenac Natri | 5mg/5ml; lọ 5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | 24 | VD-22864-15 | Công ty CP Dược phẩm Hà Nội | Việt Nam | Hộp 1 lọ 5ml | Nhóm 3 | Lọ | VIỆT Á | 26.000 | 2.000 | 52.000.000 | 6.01 | 40.30 | ||
360 | 0397 | Atizal | Dioctahedral smectite | 3g/20ml | Hỗn dịch uống | Uống | 24 | VD-24739-16 | Công ty CP dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 20 gói, hộp 50 gói x 20ml | Nhóm 3 | Gói | VIETAMERICAN | 6.500 | 20.000 | 130.000.000 | 1.01 | 40.721 | ||
361 | 0398 | Agimoti | Domperidone | 30mg/5ml | Hỗn dịch uống | Uống | 24 | VD-17880-12 | Công ty CP Dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | Gói 5ml, hộp 10 gói | Nhóm 3 | Gói | U.N.I VIỆT NAM | 1.995 | – | 1.01 | 40.688 | |||
362 | 0399 | Novewel 40 | Drotaverin | 40mg | Viên nang | Uống | 36 | VD-24188-16 | Hataphar | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ VIỆT | 789 | 10.000 | 7.890.000 | 1.01 | 40.697 | ||
363 | 0400 | Novewel 80 | Drotaverin | 80mg | Viên nang | Uống | 36 | VD-24189-16 | Hataphar | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ VIỆT | 1.250 | 10.000 | 12.500.000 | 1.01 | 40.697 | ||
364 | 0401 | Zondoril 10 | Enalapril | 10mg | Viên nang | Uống | 36 | VD-21852-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ VIỆT | 1.359 | – | 1.01 | 40.501 | |||
365 | 0402 | Zondoril 5 | Enalapril | 5mg | Viên nang | Uống | 36 | VD-21853-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ VIỆT | 807 | – | 1.01 | 40.501 | |||
366 | 0403 | Nanokine 4000IU | Erythropoietin alfa | 4000IU | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | QLSP-919-16 | Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Dược Nanogen | Việt Nam | Hộp 1 lọ dung dịch tiêm | Nhóm 3 | Lọ | KIM TINH | 330.000 | – | 2.10 | 40.472 | |||
367 | 0404 | Esolona | Esomeprazol | 40mg | Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột | Uống | 36 | VD-23093-15 | CETECO US | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÒA BÌNH | 1.800 | – | 1.01 | 40.678 | |||
368 | 0405 | Vincynon | Ethamsylate | 250mg/2ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VD-20893-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 5 ống | Nhóm 3 | Ống | PHÚ THÁI | 12.495 | 5.000 | 62.475.000 | 2.10 | 40.444 | ||
369 | 0406 | Bivibact 500 | Ethamsylate | 500mg | Dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VD-19950-13 | C.Ty CPDP Trung ương 1-Pharco | Việt Nam | Hộp 10 ống * 4 ml | Nhóm 3 | Ống | NGỌC ÁNH | 46.000 | 2.000 | 92.000.000 | 2.10 | 40.444 | ||
370 | 0408 | Faditac Inj | Famotidin | 20mg/5ml | bột đông khô | Tiêm | 36 | VD-14817-11 | Pymepharco Joint Stock cốmpany | Việt Nam | Hộp 5 lọ bột đông khô + 5 ống dm 5ml | Nhóm 3 | Lọ | PYMEPHARCO | 42.000 | 400 | 16.800.000 | 2.10 | 40.666 | ||
371 | 0409 | A.T Famotidin 40 | Famotidin | 40mg/5ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | VD-24728-16 | Công ty CPDP An Thiên | Việt Nam | Hộp 1, 3, 5 lọ | Nhóm 3 | Lọ | Việt Đức | 75.999 | 800 | 60.799.200 | 2.10 | 40.666 | ||
372 | 0410 | Zolmed 100 | Fluconazol | 100mg | Viên nang cứng | Uống | 36 | VD-21841-14 | Công ty cổ phần Dược Phẩm Glomed | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | NAM PHƯƠNG | 4.700 | – | 1.01 | 40.288 | |||
373 | 0411 | Mezapizin 10 | Flunarizin | 10mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-24224-16 | Công ty Cổ phần dược phẩm Me di sun | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | TÂN AN | 735 | – | 1.01 | 40.336 | |||
374 | 0412 | Amedolfen 100 | Flurbiprofen | 100mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-16934-12 | Công ty CP dược phẩm OPV | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | Việt Đức | 4.893 | 5.000 | 24.465.000 | 1.01 | 40.36 | ||
375 | 0413 | Meseca | Fluticasone propionat | 50mcg /liều xịt-60liều | Hỗn dịch xịt mũi định liều | khí dung | 36 | VD-23880-15 | Công ty CPTĐ Merap | Việt Nam | Hộp 1 lọ 60 liều (liều 50mcg) | Nhóm 3 | Lọ | PHA NAM HÀ NỘI | 96.000 | – | 5.05 | 40.903 | |||
376 | 0414 | FDP Medlac | Fructose 1,6 diphosphat | 5g | Bột pha tiêm truyền | Tiêm | 36 | VD-18569-13 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Việt Nam | Hộp 1 lọ bột + 1 lọ dung môi, 1 bộ dây truyền dịch | Nhóm 3 | Lọ | HỮU NGHỊ | 304.500 | – | 2.10 | 40.565 | |||
377 | 0415 | BFS-Furosemide 40mg/4ml | Furosemid | 40mg/4ml | dung dịch | Tiêm | 24 | VD-25669-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 10 ống x 4ml | Nhóm 3 | Ống | CPC1 HÀ NỘI | 9.450 | 1.000 | 9.450.000 | 2.10 | 40.659 | ||
378 | 0416 | Becosemid | Furosemid | 40mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-11954-10 | Cty LD Meyer-BPC | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | BẾN TRE | 120 | 10.000 | 1.200.000 | 1.01 | 40.659 | VD-11954-10; VD-24500-16 | |
379 | 0417 | Vinzix | Furosemid | 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VD-12993-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 2ml | Nhóm 3 | Ống | PHÚ THÁI | 1.216 | 5.000 | 6.080.000 | 2.10 | 40.659 | VD-12993-10 (CV gia hạn số: 8678/QLD-ĐK ngày 21/06/2017 | |
380 | 0418 | Galamento 400 | Gabapentin | 400mg | Viên nang cứng | Uống | 36 | VD-26057-17 | CTCP BV Pharma | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | ĐẠI NAM HÀ NỘI | 6.200 | 4.000 | 24.800.000 | 1.01 | 40.132 | ||
381 | 0421 | Glupin CR | Glipizide | 5mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-6563-08 | Công ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | THUẬN PHÁT | 5.500 | – | 1.01 | 40.802 | |||
382 | 0422 | Glucosamin 500 | Glucosamin | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-17466-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | KHÁNH HÒA | 212 | 30.000 | 6.360.000 | 1.01 | 40.64 | ||
383 | 0426 | Huyết thanh KDT Uốn Ván TC 1500IU | Huyết thanh kháng uốn ván (SAT) | 1.500UI | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | QLSP-0404-11 | Viện Vắc xin và sinh phẩm y tế | Việt Nam | Hộp 20 ống | Nhóm 3 | Ống | TRUNG ƯƠNG CPC1 | 23.520 | 1.000 | 23.520.000 | 2.10 | 40.825 | QLSP-0404-11 Gia hạn SĐK số 19418/QLD-ĐK ngày 6/10/2016 | |
384 | 0427 | Condova | Hydroxycarbamide | 500mg | Viên nang cứng | Uống | 36 | QLĐB-418-13 | CTCP SPM | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | ĐẠI NAM HÀ NỘI | 2.100 | – | 1.01 | 40.370 | QLĐB-418-13 (có công văn gia hạn SĐK) | ||
385 | 0428 | Vincopane | Hyoscin butylbromid | 20mg/1ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VD-20892-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 10 ống x 1ml | Nhóm 3 | Ống | PHÚ THÁI | 6.195 | 300 | 1.858.500 | 2.10 | 40.698 | ||
386 | 0430 | Mivitas | Ibuprofen | 200mg | Viên nang mềm | Uống | 36 | VD-20111-13 | Công ty TNHH US Pharma USA | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | VIỆT Á | 1.000 | 30.000 | 30.000.000 | 1.01 | 40.29 | ||
387 | 0431 | A.T Ibuprofen Syrup | Ibuprofen | 100mg/5ml | Dung dịch uống | Uống | 24 | VD-25631-16 | Công ty CPDP An Thiên | Việt Nam | Hộp 20, 30, 50 ống | Nhóm 3 | Ống | Việt Đức | 4.368 | 2.000 | 8.736.000 | 1.01 | 40.29 | ||
388 | 0432 | Ibuprofen | Ibuprofen | 400mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-22478-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | KHÁNH HÒA | 235 | 5.000 | 1.175.000 | 1.01 | 40.29 | ||
389 | 0433 | Kidbufen-new | Ibuprofen | 100mg | Bột pha uống | Uống | 36 | VD-25530-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1-Pharbaco | Việt Nam | Hộp 12 gói x 1,5 g | Nhóm 3 | Gói | HÀ VIỆT | 4.500 | 30.000 | 135.000.000 | 1.01 | 40.29 | ||
390 | 0434 | Cepemid 1,5g | Imipenem+Cilastatin | 0,75g+0,75g | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VD-21658-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | Hộp 1 lọ | Nhóm 3 | Lọ | MINH DÂN | 198.000 | – | 2.10 | 40.188 | |||
391 | 0435 | Cepemid 1g | Imipenem+Cilastatin | 500mg+500mg | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VD-26896-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | Hộp 1 lọ | Nhóm 3 | Lọ | MINH DÂN | 59.220 | – | 2.10 | 40.188 | |||
392 | 0436 | Ihybes-H 150 | Irbesartan+Hydrochlorothiazid | 150mg+12,5mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-25611-16 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | VTYT ĐÔNG ĐÔ | 1.680 | – | 1.01 | 40.507 | |||
393 | 0437 | Conipa Pure | Kẽm Gluconat | 10mg/10ml | dung dịch | Uống | 24 | VD-24551-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml | Nhóm 3 | Ống | CPC1 HÀ NỘI | 4.500 | 2.000 | 9.000.000 | 1.01 | 40.725 | ||
394 | 0438 | SIRO SNAPCEF | Kẽm gluconat | 56mg/5ml chai 100ml | Siro | Uống | 36 | VD-21199-14 | HD Pharma | Việt Nam | Hộp 1 chai 100 ml | Nhóm 3 | Chai | HÒA BÌNH | 28.250 | 500 | 14.125.000 | 1.01 | 40.725 | ||
395 | 0439 | Atizinc siro | Kẽm gluconat | 100mg/50ml | Siro | Uống | 24 | VD-25649-16 | Công ty CP Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 1 chai 30ml | Nhóm 3 | Chai | VIETAMERICAN | 20.000 | 2.000 | 40.000.000 | 1.01 | 40.725 | ||
396 | 0440 | Zinc | Kẽm Gluconat | 70mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-21787-14 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam | v/10 h/100 viên | Nhóm 3 | Viên | HÒA BÌNH | 460 | – | 1.01 | 40.725 | |||
397 | 0441 | Atizinc | Kẽm Gluconat | 10mg | Viên nén phân tán | Uống | 24 | VD-24740-16 | Công ty CPDP An Thiên | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | Việt Đức | 714 | 15.000 | 10.710.000 | 1.01 | 40.725 | ||
398 | 0442 | Keflafen 75 | Ketoprofen | 75mg | Viên nang cứng | Uống | 36 | VD-25174-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | TÂN AN | 1.239 | 15.000 | 18.585.000 | 1.01 | 40.38 | ||
399 | 0443 | Ketorolac A.T | Ketorolac | 30mg/2ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | VD-25657-16 | Công ty CPDP An Thiên | Việt Nam | Hộp 5, 10, 20 ống | Nhóm 3 | Ống | Việt Đức | 8.400 | 1.000 | 8.400.000 | 2.10 | 40.39 | ||
400 | 0445 | Ozonbiotic Extra | Lactobacillus Acidophilus+Bacillus subtilis+Kẽm gluconat | 100.000.000 CFU+100.000.000 CFU+35mg | Bột pha uống | Uống | 24 | QLĐB-383-13 | Công ty TNHH Liên Doanh Hasan Dermapharm | Việt Nam | Hộp 30 Gói x 2g | Nhóm 3 | Gói | HÒA BÌNH | 3.500 | 20.000 | 70.000.000 | 1.01 | 40.615+606+611 | QLĐB-383-13 (GH: 24392/QLD-ĐK ngày 12/12/2016) | |
401 | 0446 | cốmpanity | Lactulose | 66% kl/tt tương đương 5g/ống 7,5ml | dung dịch | Uống | 24 | VD-25146-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 20 ống x 7,5ml | Nhóm 3 | Ống | CPC1 HÀ NỘI | 3.300 | – | 1.01 | 40.710 | |||
402 | 0447 | Melankit | Lansoprazol+Tinidazol+Clarithromycin | 30mg+500mg+500mg | viên nang, viên nén | Uống | 36 | VD-23104-15 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Việt Nam | Hộp 7 vỉ 6 viên | Nhóm 3 | Kit | MEDIPLANTEX | 32.000 | 1.000 | 32.000.000 | 1.01 | 40.569+185+188 | ||
403 | 0448 | L-BIO | Lactocbacillus acidophilus | 10mg,10^8 CFU | Bột pha uống | Uống | 24 | VD-21035-14 | Cty LD dược phẩm Mebiphar-Auspharm | Việt Nam | Hộp 10 gói,, 25 gói, 100 gói | Nhóm 3 | Gói | HÀ VIỆT | 1.900 | 30.000 | 57.000.000 | 1.01 | 40.726 | ||
404 | 0449 | L-BIO N | Lactocbacillus acidophilus+LA-5™ | ≥10^9CFU | Bột pha uống | Uống | 24 | QLSP-852-15 | Cty LD dược phẩm Mebiphar-Auspharm | Việt Nam | Hộp 10 gói, 30 gói, 100 gói | Nhóm 3 | Gói | HÀ VIỆT | 5.200 | – | 1.01 | 40.726 | |||
405 | 0450 | Dropstar | Levofloxacin | 5mg/ml-10ml | dung dịch | Nhỏ mắt | 24 | VD-21524-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 1 ống 10ml | Nhóm 3 | Ống | CPC1 HÀ NỘI | 60.000 | 300 | 18.000.000 | 6.01 | 40.228 | ||
406 | 0451 | Galoxcin 750 | Levofloxacin | 750mg | Viên | Uống | 24 | VD-19021-13 | Pharbaco | Việt Nam | Hộp 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ VIỆT | 9.700 | – | 1.01 | 40.228 | |||
407 | 0452 | Galoxcin 750 | Levofloxacin | 750mg/150mg | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm | 24 | VD-19022-13 | C.Ty CPDP Trung ương 1 Pharbaco | Việt Nam | Hộp 1 lo 150 ml | Nhóm 3 | Lọ | BÌNH MINH | 140.000 | – | 2.10 | 40.228 | |||
408 | 0453 | Lidocain Kabi 2% | Lidocain | 2%/2ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VD-18043-12 | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | Hộp 100 ống x 2ml | Nhóm 3 | Ống | HÒA BÌNH | 420 | 10.000 | 4.200.000 | 2.10 | 40.12 | ||
409 | 0454 | Lidocain-BFS 200mg | Lidocain | 2%/10ml | dung dịch | Tiêm | 24 | VD-24590-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 20 lọ x 10ml | Nhóm 3 | Lọ | CPC1 HÀ NỘI | 15.000 | – | 2.10 | 40.12 | |||
410 | 0455 | Sergurop | Loratadin | 10mg | Viên nang mềm | Uống | 36 | VD-19882-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ VIỆT | 919 | 20.000 | 18.380.000 | 1.01 | 40.91 | ||
411 | 0457 | Povinsea | L-Ornithin L-Aspartat | 1g/2ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VD-19951-13 | Công ty DP DP TW 1 Pharbaco | Việt Nam | Hộp 10 ống 2ml | Nhóm 3 | Ống | MINH THẢO | 30.000 | – | 2.10 | 40.747 | |||
412 | 0458 | Mezafen | Loxoprofen | 60mg | Viên nén | Uống | 24 | VD-19878-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | TÂN AN | 882 | 20.000 | 17.640.000 | 1.01 | 40.40 | ||
413 | 0460 | Pomatat | Magnesi Aspartat+Kali Aspartat | 140mg+158mg | Viên nén bao phim | Uống | 24 | VD-22155-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | TÂN AN | 1.050 | – | 1.01 | 40.1007 | |||
414 | 0461 | Magnesi-BFS 15% | Magnesi sulfat+heptahydrat | 750mg/5ml | dung dịch | Tiêm | 24 | VD-22694-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 50 ống x 5ml | Nhóm 3 | Ống | CPC1 HÀ NỘI | 3.700 | 1.000 | 3.700.000 | 2.10 | 40.604+450 | ||
415 | 0462 | Alusi | Magnesi trisilicat+nhôm hydroxyd khô | 500mg+250mg | Viên nhai | Uống | 24 | VD-17684-12 | Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam | Việt Nam | Lọ 30 viên | Nhóm 3 | Viên | NAM PHƯƠNG | 1.600 | – | 1.01 | 40.670 | |||
416 | 0463 | Gastro-kite | Magnesi trisilicat khan+Nhôm hydroxyd khô | 0,6g;0,5g | Thuốc bột | Uống | 36 | VD-15402-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Việt Nam | Hộp 30 gói x 2.5g | Nhóm 3 | Gói | THUẬN PHÁT | 2.500 | 10.000 | 25.000.000 | 1.01 | 40.670 | ||
417 | 0464 | Mebendazole 500mg | Mebendazol | 500mg | Viên bao phim | Uống | 36 | VD-15522-11 | Công ty cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar | Việt Nam | Hộp 1 viên bao phim | Nhóm 3 | Viên | MEKOPHAR | 1.492 | – | 1.01 | 40.148 | VD-15522-11 (Kèm CV gia hạn số 26028/QLD-ĐK ngày 30/12/2016) | ||
418 | 0465 | Opeverin | Mebeverin HCL | 135mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-21678-14 | Công ty CP DP OPV | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÒA BÌNH | 3.000 | 40.000 | 120.000.000 | 1.01 | 40.699 | ||
419 | 0466 | BIDILUCIL 500 | Meclophenoxat | 500mg | Bột đông khô pha tiêm | Tiêm | 36 | VD-20667-14 | Bidiphar | Việt Nam | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm | Nhóm 3 | Lọ | HÒA BÌNH | 58.000 | – | 2.10 | 40.952 | |||
420 | 0467 | Meloxicam Plus | Meloxicam | 7,5mg | viên nén sủi bọt | Uống | 24 | VD-25901-16 | CTCP SPM | Việt Nam | Hộp 1 tuýp x 20 viên, Hộp 4 vỉ x 4 viên | Nhóm 3 | Viên | ĐẠI NAM HÀ NỘI | 4.200 | – | 1.01 | 40.41 | |||
421 | 0468 | Glucofast 850 | Metformin | 850mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-16436-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 15 viên | Nhóm 3 | Viên | KIM PHÚC | 220 | 30.000 | 6.600.000 | 1.01 | 40.807 | ||
422 | 0470 | Mecabamol | Methocarbamol | 750mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-24770-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | TÂN AN | 1.491 | – | 1.01 | 40.73 | |||
423 | 0471 | Methylprednisolon 4 | Methyl prednisolon | 4mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-22479-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | KHÁNH HÒA | 232 | – | 1.01 | 40.775 | |||
424 | 0472 | Methylprednisolon 16 | Methyl prednisolon | 16mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-20763-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | KHÁNH HÒA | 704 | – | 1.01 | 40.775 | |||
425 | 0474 | Metronidazol Kabi | Metronidazol | 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm | 36 | VD-26377-17 | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | Hộp 1 chai nhựa 100ml | Nhóm 3 | Chai | HÒA BÌNH | 9.240 | – | 2.10 | 40.212 | |||
426 | 0476 | Gynasy | Metronidazol+Dexamethason+Chloramphenicol+Nystatin | 200mg+0,5mg+80mg+100000IU | Viên đạn | Đặt âm đạo | 36 | VD-10096-10 | Bidiphar 1 | Việt Nam | Hộp 2 vỉ * 7 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ MINH | 8.450 | 3.000 | 25.350.000 | 4.01 | 40.299 | ||
427 | 0477 | Golistin-enema | Monobasic natri phosphat+Dibasic natri phosphat | 21,41g+7,89g/ 133ml | dung dịch | Thụt | 36 | VD-25147-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 1 lọ 133ml | Nhóm 3 | Lọ | CPC1 HÀ NỘI | 51.975 | 200 | 10.395.000 | 4.06 | 40.714 | ||
428 | 0478 | TRAHES 5MG | Montelukast | 5mg | Bột pha hỗn dịch uống | Uống | 36 | VD-23790-15 | Thephaco | Việt Nam | Hộp 28 gói x 1g | Nhóm 3 | Gói | HÒA BÌNH | 5.799 | 3.000 | 17.397.000 | 1.01 | 40.979 | ||
429 | 0479 | Moxieye | Moxifloxacin | 5mg/ml-2ml | dung dịch | Nhỏ mắt | 24 | VD-22001-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 1 lọ 2ml | Nhóm 3 | Lọ | CPC1 HÀ NỘI | 23.000 | 500 | 11.500.000 | 6.01 | 40.231 | ||
430 | 0480 | Moxieye | Moxifloxacin | 5mg/ml,Lọ 10ml | dung dịch | Nhỏ mắt | 24 | VD-22001-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 1 lọ 10 ml | Nhóm 3 | Lọ | CPC1 HÀ NỘI | 65.000 | 300 | 19.500.000 | 6.01 | 40.231 | ||
431 | 0481 | Derimucin | Mupirocin | 2%/5g | Thuốc mỡ | Dùng ngoài | 24 | VD-22229-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 2 | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 5g | Nhóm 3 | Tuýp | PHÚ THÁI | 35.000 | 200 | 7.000.000 | 3.05 | 40.616 | ||
432 | 0482 | Mebufen 750 | Nabumeton | 750mg | Viên nén dài bao phim | Uống | 36 | VD-20234-13 | C.ty CPDP OPV | Việt Nam | Hộp 1 vi, 3 vi * 10viên | Nhóm 3 | Viên | NGỌC ÁNH | 6.950 | 5.000 | 34.750.000 | 1.01 | 40.45 | ||
433 | 0483 | Halaxamus | N-Acetylcystein | 200mg | Viên nang mềm | Uống | 36 | VD-25911-16 | Chi nhánh c.ty CPDP Phong Phú-Nhà máy Sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | NGỌC ÁNH | 1.596 | 20.000 | 31.920.000 | 1.01 | 40.998 | ||
434 | 0484 | BFS-Naloxone | Naloxon (hydroclorid) | 0,4mg/ml | dung dịch | Tiêm | 24 | VD-23379-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 10 ống x 1ml | Nhóm 3 | Ống | CPC1 HÀ NỘI | 29.400 | 50 | 1.470.000 | 2.10 | 40.114 | ||
435 | 0485 | BFS-Nabica 8,4% | Natri bicarbonat | 840mg/10ml | dung dịch | Tiêm | 24 | VD-26123-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 1 lọ 10 ml | Nhóm 3 | Lọ | CPC1 HÀ NỘI | 19.740 | – | 2.10 | 40.116 | |||
436 | 0488 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 0,9%/10ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | 36 | VD-10579-10 | HD Pharma | Việt Nam | Hộp 1 lọ 10 ml | Nhóm 3 | Lọ | HÀ VIỆT | 1.250 | 10.000 | 12.500.000 | 6.01 | 40.1021 | ||
437 | 0489 | Oremute 20 | Natri clorid+Natri citrat+Kali clorid+Glucose khan+Kẽm | 2,6g+2,9g+1,5g+13,5g+20mg | Bột pha hỗn dịch uống | Uống | 24 | QLĐB-458-14 | Công ty TNHH Liên Doanh Hasan Dermapharm | Việt Nam | Hộp 10 Gói x 20,705g | Nhóm 3 | Gói | HÒA BÌNH | 9.450 | 10.000 | 94.500.000 | 1.01 | 40.1010 | QLĐB-458-14 (GH: 22076/QLD-ĐK ngày 08/11/2016) | |
438 | 0491 | Tobiwel | Natri chondroitin sulfat+Retinol panmitat+Cholin hydrotartra+B2+B1 | 120mg+2000 UI+25mg+6mg+30mg | Viên nang mềm | Uống | 36 | GC-0218-13 | Hataphar | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ VIỆT | 1.804 | 10.000 | 18.040.000 | 1.01 | 40.882 | ||
439 | 0493 | Mepoly | Neomycin+Polymycin+Dexamethason | (35mg+100.000IU+10mg)/10ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | 36 | VD-21973-14 | Công ty CPTĐ Merap | Việt Nam | Hộp 1 lọ 10 ml | Nhóm 3 | Lọ | PHA NAM HÀ NỘI | 37.000 | – | 6.01 | 40.203 | |||
440 | 0494 | Neo-Beta | Neomycine+Betamethason natri phosphat | 175000UI+5mg | Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai | Nhỏ mắt | 24 | VD-25995-16 | Công ty TNHH MTV Dược khoa-Trường Đại học Dược HN | Việt Nam | Hộp 1 lọ 5ml; dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai | Nhóm 3 | Lọ | CODUPHA | 13.650 | 1.000 | 13.650.000 | 6.01 | 40.201 | ||
441 | 0495 | BFS-Neostigmine 0.5 | Neostigmin metylsulfat | 0,5mg/ 1ml | dung dịch | Tiêm | 24 | VD-24009-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 20 ống x 1ml | Nhóm 3 | Ống | CPC1 HÀ NỘI | 6.825 | 100 | 682.500 | 2.10 | 40.832 | ||
442 | 0496 | Netilmicin 300 mg/100 ml | Netilmicin | 300mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm | 24 | VD-25018-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Việt Nam | Hộp 1 Túi 100ml | Nhóm 3 | Túi | HÀ VIỆT | 155.000 | – | 2.10 | 40.205 | |||
443 | 0497 | Avenssa LA | Nifedipin | 30mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-11340-10 | Công ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | THUẬN PHÁT | 5.000 | 10.000 | 50.000.000 | 1.01 | 40.519 | ||
444 | 0500 | Nitralmyl | Nitroglycerin | 2,6mg | Viên nang | Uống | 36 | VD-7514-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | THUẬN PHÁT | 1.300 | 100.000 | 130.000.000 | 1.01 | 40.478 | ||
445 | 0501 | Nitroglycerin Inj | Nitroglycerin | 5mg/5ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | VD-25659-16 | Công ty CPDP An Thiên | Việt Nam | Hộp 5, 10, 20 ống | Nhóm 3 | Ống | Việt Đức | 49.980 | 100 | 4.998.000 | 2.10 | 40.478 | ||
446 | 0502 | Nizastric | Nizatidin | 150mg | Viên nang cứng | Uống | 36 | VD-22927-15 | Công ty Cổ phần dược phẩm Me di sun | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | TÂN AN | 2.499 | 15.000 | 37.485.000 | 1.01 | 40.676 | ||
447 | 0503 | BFS-Noradrenaline 1mg | Nor-adrenalin | 1mg/1ml | dung dịch | Tiêm | 24 | VD-21778-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 10 ống x 1ml | Nhóm 3 | Ống | CPC1 HÀ NỘI | 28.000 | 500 | 14.000.000 | 2.10 | 40.119 | ||
448 | 0504 | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm | 5ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 48 | VD-15023-11 | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | Hộp 50 ống, Hộp 100 ống | Nhóm 3 | Ống | HÒA BÌNH | 525 | 300.000 | 157.500.000 | 2.10 | 40.1028 | VD-15023-11 (GH: 8663/QLD-§K ngµy 21/6/2017) | |
449 | 0505 | Nước cất tiêm | Nước cất pha tiêm | 10ml | Dung môi pha tiêm | Tiêm | 60 | VD-20273-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 100 ống x 10ml | Nhóm 3 | Ống | PHÚ THÁI | 950 | 10.000 | 9.500.000 | 2.10 | 40.1028 | ||
450 | 0506 | Asiacomb-new | Nystatin+Clotrimazol+Neomycin Sulfat+Triamcinolon Acetonid | 1.000.000IU+100mg+35mg+10mg | Kem bôi ngoài da | Dùng ngoài | 36 | VD-20322-13 | Medipharco-Tenamyd BR S.r.l | Việt Nam | Hộp 01 Tube 10g | Nhóm 3 | Tuýp | HÀ VIỆT | 34.000 | 1.000 | 34.000.000 | 3.05 | 40.258+247+178+647 | ||
451 | 0507 | Chalme | Nhôm hydroxyd gel khô+Magnesi hydroxyd | (611,76mg+800,4mg)/15g | Hỗn dịch | Uống | 36 | VD-24516-16 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 20 gói x 15g | Nhóm 3 | Gói | THUẬN PHÁT | 3.500 | 20.000 | 70.000.000 | 1.01 | 40.670 | ||
452 | 0508 | Lahm | Nhôm hydroxyd gel khô+Magnesi hydroxyd+Simethicon | (611,76mg+800mg+80mg)/15g | Hỗn dịch | Uống | 36 | VD-20361-13 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Việt Nam | Hộp 20 gói * 15g | Nhóm 3 | Gói | KIM PHÚC | 3.450 | 24.000 | 82.800.000 | 1.01 | 40.671 | ||
453 | 0509 | AUSMEZOL-D | Omeprazol+Domperidon | 20mg+15mg | Viên nang | Uống | 36 | VD-21208-14 | Hadiphar | Việt Nam | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÒA BÌNH | 3.100 | – | 1.01 | 40.573+583 | |||
454 | 0510 | Ondansetron-BFS | Ondansetron | 8mg/4ml | dung dịch | Tiêm | 24 | VD-21552-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 10 ống x 4ml | Nhóm 3 | Ống | CPC1 HÀ NỘI | 14.700 | – | 2.10 | 40.691 | |||
455 | 0513 | Hepargitol 30 | Paclitaxel | 30mg | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm, truyền | Tiêm | 24 | QLĐB-413-13 | Pharbaco | Việt Nam | Hộp 1 lọ | Nhóm 3 | Lọ | HÀ VIỆT | 158.000 | – | 2.10 | 40.387 | |||
456 | 0514 | Hepargitol 100 | Paclitaxel | 100mg | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm, truyền | Tiêm | 24 | QLĐB-411-13 | Pharbaco | Việt Nam | Hộp 1 lọ | Nhóm 3 | Lọ | HÀ VIỆT | 482.000 | – | 2.10 | 40.387 | |||
457 | 0515 | Hepargitol 150 | Paclitaxel | 150mg/100ml | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm, truyền | Tiêm | 24 | QLĐB-412-13 | Pharbaco | Việt Nam | Hộp 1 lọ | Nhóm 3 | Lọ | HÀ VIỆT | 1.155.000 | – | 2.10 | 40.387 | |||
458 | 0516 | Asakoya | Panax notoginseng saponins | 50mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-23738-15 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 12 viên | Nhóm 3 | Viên | TRUNG ƯƠNG CPC1 | 6.000 | – | 1.01 | 40.574 | |||
459 | 0517 | Bipando | Pantoprazol+Domperidon maleat | 40mg+10mg | Viên nén bao tan trong ruột | Uống | 36 | VD-20512-14 | Công ty CP SPM | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | THÀNH AN | 5.400 | – | 1.01 | 40.575+583 | |||
460 | 0518 | Paracetamol Kabi 1000 | Paracetamol | 1000mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm | 36 | VD-19568-13 | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | Hộp 48 chai 100ml | Nhóm 3 | Chai | HÒA BÌNH | 18.480 | 1.000 | 18.480.000 | 2.10 | 40.48 | ||
461 | 0519 | Falgankid 250 | Paracetamol | 250mg/10ml | dung dịch | Uống | 24 | VD-21507-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml | Nhóm 3 | Ống | CPC1 HÀ NỘI | 4.389 | 20.000 | 87.780.000 | 1.01 | 40.48 | ||
462 | 0520 | Ceteco datadol 120 | Paracetamol | 120mg | Bột pha uống | Uống | 36 | VD-22690-15 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | Việt Nam | Hộp 25 gói x 1,5g | Nhóm 3 | Gói | LỘC PHÁT | 1.155 | 10.000 | 11.550.000 | 1.01 | 40.48 | ||
463 | 0522 | Paracetamol 80 | Paracetamol | 80mg | Thuốc cốm sủi bọt | Uống | 24 | VD-20970-14 | Công ty cổ phần hóa dược Việt Nam | Việt Nam | Hộp 12 túi x 1g | Nhóm 3 | Gói | NAM PHƯƠNG | 543 | – | 1.01 | 40.48 | |||
464 | 0523 | Panactol 650 | Paracetamol | 650mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-20765-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | Chai 1000 viên | Nhóm 3 | Viên | KHÁNH HÒA | 98 | – | 1.01 | 40.48 | |||
465 | 0524 | Paracetamol A.T | Paracetamol | 300mg/2ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | VD-26757-17 | Công ty CPDP An Thiên | Việt Nam | Hộp 5, 10, 20 ống | Nhóm 3 | Ống | Việt Đức | 6.300 | 2.000 | 12.600.000 | 2.10 | 40.48 | ||
466 | 0525 | Safetamol 250 | Paracetamol | 250mg/5ml,ống 5ml | Dung dịch uống | Uống | 24 | VD-25181-16 | Hataphar | Việt Nam | Hộp 20 ống | Nhóm 3 | Ống | HÀ VIỆT | 4.000 | 30.000 | 120.000.000 | 1.01 | 40.48 | ||
467 | 0526 | Sibucap | Paracetamol+Ibuprofen | 325mg+200mg | Viên nang mềm | Uống | 36 | VD-22385-15 | Công ty TNHH US pharma USA | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | VIỆT Á | 1.100 | 20.000 | 22.000.000 | 1.01 | 40.51 | ||
468 | 0527 | Cảm cúm Pacemin | Paracetamol+Clopeniramil maleat | 1200mg+4mg | Siro | Uống | 24 | VD-14115-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 1lọ x 60ml | Nhóm 3 | Lọ | THUẬN PHÁT | 24.000 | 1.000 | 24.000.000 | 1.01 | 40.49 | ||
469 | 0528 | AU-DHT | Paracetamol+Clopeniramil maleat | 150mg+1mg/7,5ml | siro | Uống | 24 | VD-21844-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 7,5ml | Nhóm 3 | Ống | THỐNG NHẤT | 4.895 | 45.000 | 220.275.000 | 1.01 | 40.49 | ||
470 | 0529 | Napharangan-Codein | Paracetamol+Codein phosphat | 500mg+30mg | viên nén sủi bọt | Uống | 24 | VD-26197-17 | Công ty Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà | Việt Nam | Hộp 04 vỉ x 04 viên | Nhóm 3 | Viên | NAM HÀ | 1.120 | 10.000 | 11.200.000 | 1.01 | 40.50 | ||
471 | 0530 | Ravonol | Paracetamol+Loratadin+Dextromethorphan | 500mg+2,5mg+15mg | Viên nén sủi | Uống | 24 | VD-15191-11 | Trường Thọ | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 4 viên | Nhóm 3 | Viên | HÒA BÌNH | 2.500 | 40.000 | 100.000.000 | 1.01 | 40.43+79+812 | VD-15191-11(GH:15003/QLD-ĐK ngày 04/8/2016) | |
472 | 0531 | Flu-GF | Paracetamol+Loratadin+Dextromethorphan HBr | 500mg+5mg+5mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-17478-12 | Công ty TNHH MTV 120 Amepharco | Việt Nam | Hộp 25 vỉ x 4 viên | Nhóm 3 | Viên | THUẬN PHÁT | 800 | 30.000 | 24.000.000 | 1.01 | 40.43+79+812 | ||
473 | 0532 | Parametboston | Paracetamol+Methionin | 500mg+100mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-13778-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên, hộp 1 chai x 200 viên, hộp 1 chai x 500 viên | Nhóm 3 | Viên | MINH THẢO | 1.500 | 30.000 | 45.000.000 | 1.01 | 40.43+88 | ||
474 | 0533 | Mypara Flu daytime | Paracetamol+Dextromethorphan HBr+Phenylephrine HCl | 650mg+20mg+10mg | viên nén sủi bọt | Uống | 24 | VD-21969-14 | C.ty Cổ phần SPM | Việt Nam | Tuyp 10 viên, hộp 4 vi * 4 viên | Nhóm 3 | Viên | NGỌC ÁNH | 2.500 | 50.000 | 125.000.000 | 1.01 | 40.43+812+107 | ||
475 | 0534 | Philbibif day | Paracetamol+Dextromethorphan HBr+Phenylephrine HCl | ,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,, | Viên nang mềm | Uống | 36 | VD-15605-11 | C.Ty TNHH Phil Inter Pharma | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | BÌNH MINH | 2.200 | 45.000 | 99.000.000 | 1.01 | 40.43+812+107 | ||
476 | 0535 | Periwel 4 | Perindopril | 4mg | Viên nang | Uống | 36 | VD-22468-15 | Hataphar | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ VIỆT | 2.659 | 40.000 | 106.360.000 | 1.01 | 40.520 | ||
477 | 0538 | Pyrolox | Piroxicam | 20mg | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VD-11524-10 | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Hộp 2 lọ + 2 ống dung môi | Nhóm 3 | Ống | HÀ VIỆT | 11.000 | – | 2.10 | 40.55 | |||
478 | 0539 | Novotane ultra | Polyethylene glycol+Propylene glycol | (4mg/ml+3mg/ml)-2ml | dung dịch | Nhỏ mắt | 24 | VD-26127-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 1 ống, ống 2ml | Nhóm 3 | Ống | CPC1 HÀ NỘI | 35.000 | 2.000 | 70.000.000 | 6.01 | 40.890 | ||
479 | 0540 | Povidon iod | Povidon iod | 2g | Dung dịch | Dùng ngoài | 24 | VD-17136-12 | Công ty cổ phần hóa dược Việt Nam | Việt Nam | Lọ 80ml | Nhóm 3 | Chai | THUẬN PHÁT | 16.200 | 3.000 | 48.600.000 | 3.05 | 40.656 | ||
480 | 0541 | Povidon iod | Povidon iod | 2g | Dung dịch | Dùng ngoài | 24 | VD-17136-12 | Công ty cổ phần hóa dược Việt Nam | Việt Nam | Lọ 250ml | Nhóm 3 | Chai | THUẬN PHÁT | 42.000 | 1.000 | 42.000.000 | 3.05 | 40.656 | ||
481 | 0542 | Povidone | Povidon iod | 10% 200ml | Dung dịch dùng ngoài | Dùng ngoài | 24 | VD-17882-12 | Agimexpharm | Việt Nam | Chai nhựa HD chứa 200ml | Nhóm 3 | Chai | VTYT ĐÔNG ĐÔ | 29.000 | – | 3.05 | 40.656 | |||
482 | 0543 | Hypravas 20 | Pravastatin | 20mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-23585-15 | Công ty Cổ phần dược phẩm Me di sun | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | TÂN AN | 3.486 | 10.000 | 34.860.000 | 1.01 | 40.557 | ||
483 | 0544 | Hydrocolacyl | Prednisolon acetat | 5mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-19386-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | Chai 500 viên | Nhóm 3 | Viên | KHÁNH HÒA | 94 | – | 1.01 | 40.777 | |||
484 | 0545 | Synapain 75 | Pregabalin | 75mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-23685-15 | Dopharma | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ VIỆT | 5.000 | – | 1.01 | 40.138 | |||
485 | 0546 | Synapain 50 | Pregabalin | 50mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-23931-15 | Công ty cổ phần Dược phẩm Trường Thọ | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | PHÚ THÁI | 4.000 | 15.000 | 60.000.000 | 1.01 | 40.138 | ||
486 | 0547 | Postcare 100 | Progesteron | 100mg | Viên nang mềm | Uống | 36 | VD-24359-16 | Mediplantex | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ MINH | 5.600 | 5.000 | 28.000.000 | 1.01 | 40.795 | ||
487 | 0548 | Basethyrox | Propylthiouracil | 100mg | Viên nén | Uống | 24 | VD-21287-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 1 lọ 100 viên | Nhóm 3 | Viên | TÂN AN | 735 | 20.000 | 14.700.000 | 1.01 | 40.816 | ||
488 | 0549 | Atiglucinol Inj | Phloroglucinol+Trimethyl phloroglucinol | 40mg+0,04mg/4ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | VD-25642-16 | Công ty CPDP An Thiên | Việt Nam | Hộp 5, 10, 20 ống | Nhóm 3 | Ống | Việt Đức | 26.880 | – | 2.10 | 40.925 | |||
489 | 0550 | Hemafolic | Phức hợp Hydroxyd sắt (III) và Polymaltose+Acid folic | 100mg+1mg | Dung dịch uống | Uống | 36 | VD-25593-16 | Công ty CPDP 2/9 TP HCM | Việt Nam | Ống 10ml | Nhóm 3 | Ống | HỒNG ĐỨC | 6.825 | – | 1.01 | 40.432 | |||
490 | 0551 | Quineril 5 | Quinapril | 5mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-23590-15 | Công ty Cổ phần dược phẩm Me di sun | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | TÂN AN | 2.247 | – | 1.01 | 40.523 | |||
491 | 0554 | Roxithromycin 150 | Roxithromycin | 150mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-20582-14 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam | v/10 h/30 viên | Nhóm 3 | Viên | HÒA BÌNH | 500 | – | 1.01 | 40.223 | |||
492 | 0556 | Zentomyces | Saccharommyces boulardii | 100mg | Thuốc bột uống | Uống | 36 | QLSP-910-15 | Công ty LDDP Mebiphar-Austrapharm | Việt Nam | Hộp 30 gói x 1g | Nhóm 3 | Gói | QUỐC TẾ | 3.600 | – | 1.01 | 40.733 | |||
493 | 0557 | Zensalbu nebules 5.0 | Salbutamol | 5mg/2.5ml | dung dịch dùng cho khí dung | khí dung | 24 | VD-21554-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 10 ống x 2,5ml | Nhóm 3 | Ống | CPC1 HÀ NỘI | 8.400 | 3.000 | 25.200.000 | 5.05 | 40.926 | ||
494 | 0558 | Atisalbu | Salbutamol | 2mg/5ml | Dung dịch uống | Uống | 24 | VD-25647-16 | Công ty CPDP An Thiên | Việt Nam | Hộp 20, 30, 50 ống | Nhóm 3 | Ống | Việt Đức | 3.990 | 1.000 | 3.990.000 | 1.01 | 40.926 | ||
495 | 0560 | BFS-Salbutamol 5mg/5ml | Salbutamol | 5mg/5ml | dung dịch | Tiêm | 24 | VD-26001-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml | Nhóm 3 | Ống | CPC1 HÀ NỘI | 105.000 | – | 2.10 | 40.926 | |||
496 | 0562 | Terfelic B9 | Sắt fumarat+Acid folic | 151,6mg+0,35mg | Viên nén bao phim | Uống | 24 | VD-18924-13 | CTCPDP 3/2 | Việt Nam | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | ĐẠI NAM HÀ NỘI | 840 | 20.000 | 16.800.000 | 1.01 | 40.429 | ||
497 | 0563 | Fogyma | Sắt nguyên tố dưới dạng Sắt (III) Hydroxyd Polymaltose | 50mg/10ml | dung dịch | Uống | 24 | VD-22658-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 5 ống/vỉ x 10ml/ống | Nhóm 3 | Ống | CPC1 HÀ NỘI | 7.500 | – | 1.01 | 40.431 | |||
498 | 0564 | Feriweek | Sắt Sulfat+acid Folic | 60mg+1,5mg | Viên nang mềm | Uống | 30 | VD-14629-11 | Công ty CP Dược phẩm Nam Hà | Việt Nam | Hộp 12 vỉ x 5 viên | Nhóm 3 | Viên | VIỆT Á | 1.000 | – | 1.01 | 40.436 | |||
499 | 0565 | Zoloman 100 | Sertraline | 100mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-13476-10 | OPV | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ VIỆT | 3.800 | – | 1.01 | 40.968 | |||
500 | 0566 | Liverton 140mg | Silymarin | 140mg | viên nang | Uống | 36 | VD-15890-11 | Pymepharco Joint Stock cốmpany | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | PYMEPHARCO | 1.575 | – | 1.01 | 40.751 | |||
501 | 0568 | Simvastatin Savi 40 | Simvastatin | 40mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-8755-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ VIỆT | 5.200 | – | 1.01 | 40.559 | |||
502 | 0569 | Rovas 1.5M | Spiramycin | 1.5 M.IU | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-21784-14 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam | v/8 h/16 viên | Nhóm 3 | Viên | HÒA BÌNH | 1.220 | – | 1.01 | 40.224 | |||
503 | 0571 | Spydmax 1.5 M.IU | Spiramycin | 1.500.000IU/5g | Thuốc bột | Uống | 36 | VD-22930-15 | Công ty Cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | Hộp 20 gói x 5g | Nhóm 3 | Gói | NAM PHƯƠNG | 4.300 | – | 1.01 | 40.224 | |||
504 | 0572 | Flazenca 750/125 | Spiramycin+Metronidazol | 750.000IU+125mg | Thuốc bột pha hỗn dịch | Uống | 36 | VD-23681-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Việt Nam | Hộp 14 gói x 3g | Nhóm 3 | Gói | QUỐC TẾ | 3.500 | – | 1.01 | 40.225 | |||
505 | 0573 | Mezathion | Spironolactone | 25mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-25178-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | TÂN AN | 834 | – | 1.01 | 40.661 | |||
506 | 0574 | Gellux | Sucralfate | 1g/15g | hỗn dịch gel | Uống | 36 | VD-15925-11 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Việt Nam | Hộp 20 gói * 15g | Nhóm 3 | Gói | MEDIPLANTEX | 3.300 | – | 1.01 | 40.684 | |||
507 | 0576 | Mitriptin | Sumatriptan | 50mg | Viên nén | Uống | 24 | VD-22924-15 | Công ty Cổ phần dược phẩm Me di sun | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | TÂN AN | 16.800 | – | 1.01 | 40.337 | |||
508 | 0577 | Sutagran 100 | Sumatriptan | 100mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-23492-15 | Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên | Nhóm 3 | Viên | VTYT ĐÔNG ĐÔ | 45.000 | – | 1.01 | 40.337 | |||
509 | 0578 | PREBIVIT 200 | Teicoplanin | 200mg | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VD-20832-14 | Pharbaco | Việt Nam | Hộp 1 lọ | Nhóm 3 | Lọ | HÀ VIỆT | 180.000 | – | 2.10 | 40.257 | |||
510 | 0579 | PREBIVIT 400 | Teicoplanin | 400mg | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VD-20833-14 | Pharbaco | Việt Nam | Hộp 1 lọ | Nhóm 3 | Lọ | HÀ VIỆT | 389.000 | – | 2.10 | 40.257 | |||
511 | 0580 | Telzid 40/12.5 | Telmisartan+Hydroclorothiazid | 40/12,5mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-23592-15 | Công ty Cổ phần dược phẩm Me di sun | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | TÂN AN | 2.940 | 30.000 | 88.200.000 | 1.01 | 40.527 | ||
512 | 0581 | Telzid 80/12.5 | Telmisartan+Hydroclorothiazid | 80+12,5mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-23593-15 | Công ty Cổ phần dược phẩm Me di sun | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | TÂN AN | 3.948 | – | 1.01 | 40.527 | |||
513 | 0582 | BFS-Terbutaline 1mg/ml | Terbutalin sulfat | 1mg/ml | dung dịch dùng cho khí dung | khí dung | 24 | VD-26002-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 10 lọ x 1ml | Nhóm 3 | Lọ | CPC1 HÀ NỘI | 19.950 | – | 5.05 | 40.983 | |||
514 | 0583 | Atersin | Terbutaline sulfat+Guaiphenesin | (1,5+66,5)mg/5ml lọ 60ml | Siro | Uống | 24 | VD-24734-16 | Công ty CP dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 1 chai 60ml | Nhóm 3 | Chai | VIETAMERICAN | 22.000 | – | 1.01 | 40.984 | |||
515 | 0584 | cốmbikit | Ticarcilin+A. clavulanic | 1,5g+0,1g | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VD-16930-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | Hộp 1 lọ | Nhóm 3 | Lọ | MINH DÂN | 118.000 | – | 2.10 | 40.196 | |||
516 | 0587 | Mezacosid | Thiocolchicosid | 4mg | Viên nén | Uống | 24 | VD-20735-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | TÂN AN | 1.995 | – | 1.01 | 40.841 | |||
517 | 0588 | BFS-Tranexamic 500mg/10ml | Tranexamic acid | 500mg/10ml | dung dịch | Tiêm | 36 | VD-24750-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml | Nhóm 3 | Ống | CPC1 HÀ NỘI | 14.000 | – | 2.10 | 40.451 | |||
518 | 0589 | Oribio | Tricalcium phosphat | 1650mg/2,5g | cốm pha hỗn dịch | Uống | 36 | VD-11673-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông | Việt Nam | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói x 2,5gam | Nhóm 3 | Gói | MINH THẢO | 4.662 | 20.000 | 93.240.000 | 1.01 | 40.1046 | ||
519 | 0590 | Thrombusal | Triflusal | 300mg | Viên nang cứng | Uống | 36 | VD-22931-15 | Công ty Cổ phần dược phẩm Me di sun | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | TÂN AN | 3.486 | 3.250 | 11.329.500 | 1.01 | 40.452 | ||
520 | 0591 | Meyerviliptin | Vildagliptin | 50mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-27416-17 | Công ty Liên doanh Meyer-BPC. | Việt Nam | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | Nhóm 3 | Viên | VIETAMERICAN | 7.800 | – | 1.01 | 40.812 | |||
521 | 0592 | Vifucamin | Vincamin+Rutin | 20mg+25mg | Viên nang | Uống | 24 | VD-17923-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ VIỆT | 5.000 | 20.000 | 100.000.000 | 1.01 | 40.579 | ||
522 | 0593 | Mezavitin | Vincamin+Rutin | 20mg+40mg | Viên nang cứng | Uống | 24 | VD-20443-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | TÂN AN | 4.473 | 50.000 | 223.650.000 | 1.01 | 40.579 | ||
523 | 0594 | Vinpocetin TP | Vinpocetin | 5mg | Viên nang | Uống | 36 | VD-25182-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | THUẬN PHÁT | 1.100 | 100.000 | 110.000.000 | 1.01 | 40.580 | ||
524 | 0595 | Vinpocetin | Vinpocetin | 10mg | Viên nang mềm | Uống | 36 | VD-22486-15 | Cty CPDP Medisun | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÒA BÌNH | 1.200 | 50.000 | 60.000.000 | 1.01 | 40.580 | ||
525 | 0596 | AD Tamy | Vitamin A+D | 2000UI+250UI | Viên nang mềm | Uống | 30 | VD-23657-15 | CTCPDP Nam Hà | Việt Nam | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên | Nhóm 3 | Viên | ĐẠI NAM HÀ NỘI | 650 | 20.000 | 13.000.000 | 1.01 | 40.1048 | ||
526 | 0597 | Vina-AD | Vitamin A+D | 2000UI+400UI | Viên nang mềm | Uống | 36 | VD-19369-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ VIỆT | 576 | 50.000 | 28.800.000 | 1.01 | 40.1048 | ||
527 | 0598 | Vitamin A-D | Vitamin A+D | 2500IU+200IU | Viên nang mềm | Uống | 24 | VD-19550-13 | HD Pharma | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ VIỆT | 320 | 100.000 | 32.000.000 | 1.01 | 40.1048 | ||
528 | 0601 | Cosyndo B | Vitamin B1+Vitamin B6+Vitamin B12 | 175mg+175mg+125mcg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-17809-12 | Công ty TNHH MTV 120 Amepharco | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | MINH THẢO | 1.200 | 200.000 | 240.000.000 | 1.01 | 40.1050 | ||
529 | 0602 | Trivitron | Vitamin B1+Vitamin B6+Vitamin B12. | (100mg+100mg+1000mcg)/3ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VD-23401-15 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Việt Nam | Hộp 10 ống | Nhóm 3 | Ống | HÀ VIỆT | 14.600 | 10.000 | 146.000.000 | 2.10 | 40.1051 | ||
530 | 0603 | Zento B CPC1 | Vitamin B1+Vitamin B6+Vitamin B12 | 125mg+12,5mg+125mcg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-18472-13 | Medipharco | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | TRUNG ƯƠNG CPC1 | 525 | 30.000 | 15.750.000 | 1.01 | 40.1050 | ||
531 | 0604 | 3B-Medi | Vitamin B1+Vitamin B6+Vitamin B12 | 125mg+125mg+250mcg | Viên nang mềm | Uống | 36 | VD-22915-15 | Cty CPDP Medisun | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÒA BÌNH | 1.155 | – | 1.01 | 40.1050 | |||
532 | 0605 | Setblood | Vitamin B1+Vitamin B6+Vitamin B12 | 115mg+100mg+50mcg | Viên nén | Uống | 24 | VD-18955-13 | Hataphar | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÀ VIỆT | 1.059 | – | 1.01 | 40.1050 | |||
533 | 0606 | Pimagie | Vitamin B6+magnesi | 5mg+470mg | Viên nang mềm | Uống | 36 | VD-18020-12 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | HÒA BÌNH | 1.500 | – | 1.01 | 40.1055 | |||
534 | 0607 | Vitcbebe 300 | Vitamin C | 300mg | Viên nén bao phim | Uống | 24 | VD-23737-15 | Công ty cổ phần dược Trung ương 3 | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | LỘC PHÁT | 641 | 30.000 | 19.230.000 | 1.01 | 40.1057 | ||
535 | 0608 | Venrutine | Vitamin C+Rutin | 100mg+500mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-19807-13 | Công ty cổ phần BV Pharma | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 3 | Viên | KIM PHÚC | 2.500 | 20.000 | 50.000.000 | 1.01 | 40.1058 | ||
536 | 0609 | D3care | Vitamin D3 | 15000IU/10ml | Dung dịch uống | Uống | 36 | VD-13504-10 | C.ty CPDP TW 3 | Việt Nam | Hộp 1lọ * 5 ml, 10 ml | Nhóm 3 | Lọ | NGỌC ÁNH | 39.000 | 5.000 | 195.000.000 | 1.01 | 40.1061 | VD-13504-10; VD-26301-17 | |
537 | 0610 | Depedic | Vitamin D3 | 30.000IU/10ml | Dung dịch uống dạng giọt | Uống | 36 | VD-25846-16 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Việt Nam | Hộp 1 lọ 20ml | Nhóm 3 | Lọ | HP | 56.000 | – | 1.01 | 40.1061 | |||
538 | 0611 | Digafil 4mg/5ml | Zoledronic acid | 4mg/5ml | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm, truyền | Tiêm | 24 | VD-20835-14 | Pharbaco | Việt Nam | Hộp 1 lọ 5ml | Nhóm 3 | Lọ | HÀ VIỆT | 1.150.000 | – | 2.10 | 40.76 | |||
539 | 0612 | Clanzacr | Aceclofenac | 200mg | Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát | Uống | 36 | VN-15948-12 | Korea United Pharm. Inc | Hàn Quốc | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 4 | Viên | KIM PHÚC | 6.990 | 3.000 | 20.970.000 | 1.01 | 40.25 | ||
540 | 0613 | Gomzat | Alfuzosin | 10mg | Viên nén giải phóng có kiểm soát | Uống | 36 | VN-13693-11 | Daewoong Pharm. Co., Ltd | Hàn Quốc | Hộp 30 viên | Nhóm 4 | Viên | HÀ VIỆT | 11.900 | 2.000 | 23.800.000 | 1.01 | 40.412 | ||
541 | 0614 | Apitim 5 | Amlodipin | 5mg | Viên nang | Uống | 36 | VD-24010-15 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam | v/10 h/30 viên | Nhóm 4 | Viên | HÒA BÌNH | 220 | 100.000 | 22.000.000 | 1.01 | 40.491 | ||
542 | 0615 | Pms-Pharmox 250 mg | Amoxicilin | 250mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch | Uống | 24 | VD-18302-13 | C.ty CPDP IMEXPHARM | Việt Nam | Hộp 12 goi * 1g | Nhóm 4 | Gói | NGỌC ÁNH | 2.700 | – | 1.01 | 40.154 | |||
543 | 0616 | Fabamox 500 | Amoxicilin | 500mg | Viên nang | Uống | 36 | VD-6330-08 | C.Ty CPDP Trung ương 1 pharbaco | Việt Nam | Hộp 5 vỉ * 12 viên nang | Nhóm 4 | Viên | BÌNH MINH | 1.290 | 200.000 | 258.000.000 | 1.01 | 40.154 | ||
544 | 0617 | Klamentin 250/31.25 | Amoxicilin+Acid clavulanic | 250mg+31,25mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch | Uống | 36 | VD-24615-16 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam | h/24 gói | Nhóm 4 | Gói | HÒA BÌNH | 3.328 | 27.000 | 89.856.000 | 1.01 | 40.155 | ||
545 | 0618 | Azipowder | Azithromycin | 600mg/15ml | Bột pha hỗn dịch uống | Uống | 24 | VN-17778-14 | Renata Ltd | Bangladesh | Hộp 1 chai 15ml | Nhóm 4 | Chai | ĐẠI NAM HÀ NỘI | 71.000 | – | 1.01 | 40.218 | |||
546 | 0619 | Doromac 200 mg | Azithromycin | 200mg | Bột pha hỗn dịch uống | Uống | 36 | VD-21024-14 | C.Ty CPXNK Y tế Domesco | Việt Nam | Hộp 10 goi * 1.5 g | Nhóm 4 | Gói | BÌNH MINH | 2.500 | – | 1.01 | 40.218 | |||
547 | 0621 | Droxicef 500mg | Cefadroxil | 500mg | viên nang | Uống | 36 | VD-24960-16 | Pymepharco Joint Stock cốmpany | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x10 viên nang | Nhóm 4 | Viên | PYMEPHARCO | 2.394 | 20.000 | 47.880.000 | 1.01 | 40.162 | ||
548 | 0622 | Cephalexin 500mg | Cefalexin | 500mg | Viên nang cứng | Uống | 36 | VD-18300-13 | C.Ty CPDP IMEXPHARM | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 4 | Viên | BÌNH MINH | 2.900 | 27.000 | 78.300.000 | 1.01 | 40.163 | ||
549 | 0625 | Mecefix-B.E | Cefixim | 50mg | Cốm pha uống | Uống | 30 | VD-17704-12 | Công ty CPTĐ Merap | Việt Nam | Hộp 20 gói x 1g | Nhóm 4 | Gói | PHA NAM HÀ NỘI | 5.000 | 18.000 | 90.000.000 | 1.01 | 40.169 | ||
550 | 0627 | Fudcime 200mg | Cefixim | 200mg | viên nén phân tán | Uống | 36 | VD-23642-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông | Việt Nam | Hộp 1 vỉ,2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | Nhóm 4 | Viên | MINH THẢO | 7.800 | – | 1.01 | 40.169 | |||
551 | 0628 | Lotrial S-200 | Cefixim | 200mg | Thuốc bột pha hỗn dịch | Uống | 36 | VD-22711-15 | Công ty TNHH US Pharma USA | Việt Nam | Hộp 10, 14, 20 gói x 3g | Nhóm 4 | Gói | QUỐC TẾ | 6.800 | – | 1.01 | 40.169 | |||
552 | 0629 | Mulpax S-250 | Cefuroxim | 250mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Uống | 36 | VD-23430-15 | Công ty TNHH US pharma USA | Việt Nam | Gói 3g | Nhóm 4 | Gói | HỒNG ĐỨC | 8.000 | 70.000 | 560.000.000 | 1.01 | 40.184 | ||
553 | 0630 | Midancef 125 | Cefuroxim | 125mg | Bột pha hỗn dịch | Uống | 24 | VD-19903-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 gói x 3,5g | Nhóm 4 | Gói | MINH DÂN | 1.598 | 30.000 | 47.940.000 | 1.01 | 40.184 | ||
554 | 0631 | Arme-cefu 500 | Cefuroxim | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-20608-14 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco-Xí nghiệp dược phẩm 150 | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 5 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên | Nhóm 4 | Viên | Việt Đức | 2.205 | – | 1.01 | 40.184 | |||
555 | 0632 | Infartan 75mg | Clopidogrel | 75mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-25233-16 | Công ty CP DP OPV | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 4 | Viên | HÒA BÌNH | 5.950 | 15.000 | 89.250.000 | 1.01 | 40.540 | ||
556 | 0633 | Glasxine | Diacerein | 50mg | Viên nang cứng | Uống | 36 | VD-17702-12 | Công ty cổ phần SPM | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 4 | Viên | AFP GIA VŨ | 3.500 | – | 1.01 | 40.63 | |||
557 | 0634 | Drotusc Forte | Drotaverin | 80mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-24789-16 | Công ty Cổ phần dược phẩm Me di sun | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 4 | Viên | TÂN AN | 987 | 30.000 | 29.610.000 | 1.01 | 40.697 | ||
558 | 0636 | Irbesartan 150mg | Irbesartan | 150mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-15905-11 | C.ty CPXNK Y tế Domesco | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Nhóm 4 | Viên | NGỌC ÁNH | 3.420 | 30.000 | 102.600.000 | 1.01 | 40.506 | ||
559 | 0637 | Kaldyum | Kali clorid | 600mg | Viên nang giải phóng chậm | Uống | 48 | VN-15428-12 | Egis Pharmaceuticals Private Limited cốmpany | Hungary | Hộp 1 lọ 50 viên | Nhóm 4 | Viên | BÁCH NIÊN | 1.800 | 18.500 | 33.300.000 | 1.01 | 40.567 | ||
560 | 0638 | Levoquin 250 | Levofloxacin | 250mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-25389-16 | Pymepharco Joint Stock cốmpany | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 4 viên nén bao phim | Nhóm 4 | Viên | PYMEPHARCO | 5.355 | – | 1.01 | 40.228 | |||
561 | 0639 | Glucofast 500 | Metformin | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-16435-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 15 viên | Nhóm 4 | Viên | KIM PHÚC | 160 | 20.000 | 3.200.000 | 1.01 | 40.807 | ||
562 | 0640 | Glucofast 850 | Metformin | 850mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-16436-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 15 viên | Nhóm 4 | Viên | KIM PHÚC | 220 | 20.000 | 4.400.000 | 1.01 | 40.807 | ||
563 | 0641 | Metovance | Metformin+glibenclamid | 500mg+5mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-14990-11 | Trường Thọ | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 4 | Viên | HÒA BÌNH | 2.700 | 20.000 | 54.000.000 | 1.01 | 40.808 | ||
564 | 0642 | GliritDHG 500 mg/2,5mg | Metformin+glibenclamid | 500mg+2,5mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-24598-16 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 4 | Viên | MINH THẢO | 2.520 | 90.000 | 226.800.000 | 1.01 | 40.808 | ||
565 | 0643 | Menison 16mg | Methyl prednisolon | 16mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-25894-16 | Pymepharco Joint Stock cốmpany | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 4 | Viên | PYMEPHARCO | 3.150 | 20.000 | 63.000.000 | 1.01 | 40.775 | ||
566 | 0644 | Menison 4mg | Methyl prednisolon | 4mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-23842-15 | Pymepharco Joint Stock cốmpany | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x10 viên nén | Nhóm 4 | Viên | PYMEPHARCO | 882 | 20.000 | 17.640.000 | 1.01 | 40.775 | ||
567 | 0645 | Dogastrol 40mg | Pantoprazol | 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Uống | 36 | VD-22618-15 | Công ty cổ phần sản xuất-thương mại dược phẩm Đông Nam | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén bao phim tan trong ruột | Nhóm 4 | Viên | VINACARE | 2.500 | 40.000 | 100.000.000 | 1.01 | 40.679 | ||
568 | 0646 | Hapacol 150 | Paracetamol | 150mg | Thuốc bột sủi bọt | Uống | 36 | VD-21137-14 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam | h/24 gói | Nhóm 4 | Gói | HÒA BÌNH | 1.690 | 30.000 | 50.700.000 | 1.01 | 40.48 | ||
569 | 0647 | Hapacol sủi | Paracetamol | 500mg | viên nén sủi bọt | Uống | 24 | VD-20571-14 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam | v/4 h/16 viên | Nhóm 4 | Viên | HÒA BÌNH | 1.245 | 30.000 | 37.350.000 | 1.01 | 40.48 | ||
570 | 0648 | Tatanol | Paracetamol | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | 60 | VD-25397-16 | Pymepharco Joint Stock cốmpany | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | Nhóm 4 | Viên | PYMEPHARCO | 420 | 400.000 | 168.000.000 | 1.01 | 40.48 | 126.000.000+274.000.000 | |
571 | 0649 | Hapacol 250 | Paracetamol | 250mg | Thuốc bột sủi bọt | Uống | 36 | VD-20558-14 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam | h/24 gói | Nhóm 4 | Gói | HÒA BÌNH | 1.733 | – | 1.01 | 40.48 | |||
572 | 0650 | Neuramil 75 | Pregabalin | 75mg | Viên nang | Uống | 36 | VD-20675-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Nhóm 4 | Viên | THÀNH AN | 9.800 | – | 1.01 | 40.138 | |||
573 | 0651 | Tenofovir Stada 300mg | Tenofovir disoproxil fumarat | 300mg | Viên nén bao phim | Uống | 24 | VD-23982-15 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 4 | Viên | VIETAMERICAN | 28.000 | – | 1.01 | 40.277 | |||
574 | 0653 | Hepagold | Acid amin | 8%/250ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm | 24 | VN-13096-11 | JW Life Science Corporation | Hàn Quốc | Túi Polypropylen 250ml | Nhóm 5 | Túi | VIHAPHA | 95.000 | 100 | 9.500.000 | 2.10 | 40.1011 | VN-13096-11, công văn gia hạn visa số 13986/QLD-ĐK | |
575 | 0654 | Hepagold | Acid amin | 8%/500ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm | 24 | VN-13096-11 | JW Life Science Corporation | Hàn Quốc | Túi polypropylen 500ml | Nhóm 5 | Túi | VIHAPHA | 127.000 | 1.000 | 127.000.000 | 2.10 | 40.1011 | VN-13096-11, công văn gia hạn visa số 13986/QLD-ĐK | |
576 | 0655 | cốmbilipid Peri Injection | Acid amin+Glucose+Nhũ dịch lipid (*) | (11.3%+11%+20%)/1440ml | Nhũ tương truyền tĩnh mạch ngoại vi | Tiêm | 24 | VN-9610-10 | JW Pharmaceutical Corporation | Hàn Quốc | Túi 3 ngăn 1440ml | Nhóm 5 | Túi | VIHAPHA | 500.000 | – | 2.10 | 40.1013 | VN-9610-10, công văn gia hạn visa số 1887A/QLD-ĐK | ||
577 | 0656 | Lydosinat 10mg | Aescinat | 10mg | Bột pha tiêm | Tiêm | 24 | 6729/QLD-KD | Wuhan Changlian Laifu Biochemical Pharmaceutical | Trung Quốc | Hộp 5 lọ | Nhóm 5 | Lọ | HÀ VIỆT | 88.000 | – | 2.10 | 40.27 | |||
578 | 0657 | Lydosinat 5mg | Aescinat | 5mg | Bột pha tiêm | Tiêm | 24 | 6574/QLD-KD | Wuhan Changlian Laifu Biochemical Pharmaceutical | Trung Quốc | Hộp 5 lọ | Nhóm 5 | Lọ | HÀ VIỆT | 53.500 | – | 2.10 | 40.27 | |||
579 | 0658 | Eurostat-E | Atorvastatin+Ezetimibe | 10mg+10mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VN-18362-14 | Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 5 | Viên | KIM TINH | 4.750 | 15.000 | 71.250.000 | 1.01 | 40.465+468 | ||
580 | 0661 | Melyroxil 250 Rediuse | Cefadroxil | 250mg/5ml-30ml | Hỗn dịch uống | Uống | 36 | VN-16515-13 | Medley Pharmaceuticals Ltd | Ấn Độ | Hộp 1 lọ 30ml | Nhóm 5 | Lọ | VIỆT Á | 33.990 | 2.000 | 67.980.000 | 1.01 | 40.162 | ||
581 | 0662 | Akudinir 50 | Cefdinir | 50mg | Bột pha hỗn dịch uống | Uống | 24 | VN-14429-12 | Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd | Ấn Độ | Hộp 10 gói 4g | Nhóm 5 | Gói | PHÚ THÁI | 8.300 | 15.000 | 124.500.000 | 1.01 | 40.167 | VN-14429-12 (Công văn gia hạn số: 7340/QLD-ĐK ngày 25/05/2017) | 45000 |
582 | 0663 | Agintidin 400 | Cimetidin | 400mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-25121-16 | Agimexphar | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 5 | Viên | BA ĐÌNH | 378 | 10.000 | 3.780.000 | 1.01 | 40.665 | ||
583 | 0664 | Diazepam-Hameln 5mg/ml | Diazepam | 10mg/2ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | VN-19414-15 | Hameln Pharmaceuticals GmbH | Đức | Hộp 10 ống x 2ml; Dung dịch tiêm | Nhóm 5 | Ống | CODUPHA | 7.720 | 400 | 3.088.000 | 2.10 | 40.933 | ||
584 | 0666 | Profenac L Injection | Diclofenac+Lidocain | 75mg+20mg | dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VN-19878-16 | Popular Pharmaceuticals | Bangladesh | Hộp 5 ống 2ml | Nhóm 5 | Ống | VIPHARCO | 14.000 | 2.000 | 28.000.000 | 2.10 | 40.28+12 | ||
585 | 0667 | Doxycyclin | Doxycylin | 100mg | Viên nang | Uống | 36 | VD-22475-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 5 | Viên | KHÁNH HÒA | 254 | 9.000 | 2.286.000 | 1.01 | 40.245 | ||
586 | 0668 | Ephedrine Aguettant 30mg/1ml | Ephedrin | 30mg | Dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VN-19221-15 | Aguettant | Pháp | Hộp 2 vỉ x 5 ống | Nhóm 5 | Ống | HÀ VIỆT | 57.750 | 700 | 40.425.000 | 2.10 | 40.105 | ||
587 | 0669 | Fenofibrat | Fenofibrat | 300mg | Viên nang | Uống | 36 | VD-23582-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 5 | Viên | KHÁNH HÒA | 499 | 5.000 | 2.495.000 | 1.01 | 40.553 | ||
588 | 0670 | Fenbrat 100 | Fenofibrat | 100mg | Viên nang cứng | Uống | 36 | VD-24892-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 5 | Viên | KIM PHÚC | 450 | 5.000 | 2.250.000 | 1.01 | 40.553 | ||
589 | 0671 | Fentanyl-Hameln 50mcg/ml | Fentanyl | 0,5mg/10ml | Dung dịch | Tiêm | 24 | VN-17325-13 | Hameln Pharmaceuticals GmbH | Đức | Hộp 10 ống x 10ml | Nhóm 5 | Ống | SÀI GÒN | 20.500 | 200 | 4.100.000 | 2.10 | 40.6 | ||
590 | 0672 | Fentanyl 0,1mg-Rotexmedica | Fentanyl | 0,1mg/2ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VN-18441-14 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Đức | Hộp 10 ống x 2ml | Nhóm 5 | Ống | CODUPHA | 11.500 | 500 | 5.750.000 | 2.10 | 40.6 | ||
591 | 0673 | Fexihist | Fexofenadin | 60mg/5ml-60ml | Hỗn dịch uống | Uống | 24 | VN-19380-15 | Ajanta Pharma Ltd | Ấn Độ | Hộp 1 lọ 60ml | Nhóm 5 | Lọ | PHÚ THÁI | 190.000 | – | 1.01 | 40.87 | |||
592 | 0675 | Glizym-M | Gliclazid+Metformin | 80mg+500mg | Viên nén | Uống | 36 | VN-7144-08 | Panacea Biotec Limited | Ấn Độ | Vỉ 10 viên | Nhóm 5 | Viên | HỒNG ĐỨC | 3.200 | 130.000 | 416.000.000 | 1.01 | 40.666+670 | ||
593 | 0676 | Glucose 5% | Glucose | 5% 500ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm | 36 | VD-17664-12 | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | Chai nhựa 500ml | Nhóm 5 | Chai | HÒA BÌNH | 7.770 | 7.500 | 58.275.000 | 2.10 | 40.1015 | ||
594 | 0677 | MG-Tan Inj. 960ml | Glucose+Aminoacid+nhũ dịch lipid | (11%,11,3%,20%)/960ml | Dịch tiêm truyền | Tiêm truyền | 24 | VN-14825-12 | MG | Hàn Quốc | Kiện 5 túi | Nhóm 5 | Túi | TRUNG ƯƠNG CPC1 | 525.000 | – | 2.15 | 40.1012 | VN-14825-12 Gia hạn SĐK số 5234/QLD-ĐK ngày 20/4/2017 | ||
595 | 0678 | Wosulin N | Human Insulin(recốmbinant) tác dụng trung bình(N) | 40x10ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | VN-13425-11 | Wockhardt Ltd | Ấn Độ | Lọ 10 ml | Nhóm 5 | Lọ | HÀ VIỆT | 89.000 | – | 2.10 | 40.803 | |||
596 | 0679 | Wosulin 30/70 | Human Insulin(recốmbinat) hỗn hợp | 30/70,40IU x 10ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | VN-13424-11 | Wockhardt Ltd | Ấn Độ | Lọ 10 ml | Nhóm 5 | Lọ | HÀ VIỆT | 89.000 | – | 2.10 | 40.805 | |||
597 | 0680 | Wosulin R | Human Insulin(recốmbinsant) tác dụng nhanh(R) | 40IUx10ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 24 | VN 13426-11 | Wockhardt Ltd | Ấn Độ | Lọ 10 ml | Nhóm 5 | Lọ | HÀ VIỆT | 89.000 | – | 2.10 | 40.804 | |||
598 | 0681 | Kortimed | Hydrocortison | 100mg | Dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VD-21161-14 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Việt Nam | Hộp 10 lọ | Nhóm 5 | Lọ | SÀI GÒN | 9.300 | 400 | 3.720.000 | 2.10 | 40.772 | ||
599 | 0683 | Insulatard FlexPen | Insulin tác dụng kéo dài | 300IU/3ml | Hỗn dịch tiêm | Tiêm | 30 | QLSP-960-16 | Novo Nordisk A/S | Đan Mạch | Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml | Nhóm 5 | Bút | VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | 153.999 | 100 | 15.399.900 | 2.10 | 40.806 | ||
600 | 0684 | Midanefo 300/25 | Irbesartan+Hydrochlorothiazid | 300mg+25mg | Viên nén bao phim | Uống | 24 | VD-25723-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 5 | Viên | MINH DÂN | 9.198 | – | 1.01 | 40.507 | |||
601 | 0687 | Kefentech | Ketoprofen | 30mg | Cao dán | Dùng ngoài | 36 | VN-10018-10 | Jeil Pharmaceutical Co., Ltd. | Hàn Quốc | Hộp 20 gói x 7 miếng | Nhóm 5 | Miếng | HP | 9.000 | 1.000 | 9.000.000 | 3.05 | 40.38 | ||
602 | 0688 | Levobac 150ml IV Infusion | Levofloxacin | 750mg/150ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm | 24 | VN-19610-16 | Popular Pharmaceuticals Ltd. | Bangladesh | Hộp 01 túi hoặc 10 túi 150ml | Nhóm 5 | Túi | VIPHARCO | 54.000 | – | 2.10 | 40.228 | |||
603 | 0689 | Kaflovo | Levofloxacin | 500mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-17469-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 5 viên | Nhóm 5 | Viên | KHÁNH HÒA | 656 | – | 1.01 | 40.228 | |||
604 | 0690 | Disthyrox | Levothyroxin | 100mcg | Viên nén | Uống | 24 | VD-21846-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 20 viên | Nhóm 5 | Viên | TÂN AN | 294 | 30.000 | 8.820.000 | 1.01 | 40.815 | ||
605 | 0691 | Loperamide SPM (ODT) | Loperamid | 2mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-19607-13 | Công ty CP SPM | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 5 | Viên | HÀ VIỆT | 800 | – | 1.01 | 40.727 | |||
606 | 0692 | Caditadin | Loratadin | 5mg/5ml-30ml | Siro | Uống | 36 | VD-20104-13 | Công ty TNHH US Pharma USA | Việt Nam | Chai 30ml | Nhóm 5 | Chai | LỘC PHÁT | 16.800 | – | 1.01 | 40.91 | |||
607 | 0693 | Sastan-H | Losartan+Hydrochlorothiazid | 25mg+12,5mg | Viên nén bao phim | Uống | 24 | VN-13060-11 | Sai Mirra Innopharm Pvt.Ltd | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 5 | Viên | VIỆT Á | 2.504 | 55.000 | 137.720.000 | 1.01 | 40.513 | ||
608 | 0694 | Lucimax | Meclophenoxat | 250mg | Bột pha tiêm | Tiêm | 24 | VN-18220-14 | Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd | Trung Quốc | Hộp 1 lọ | Nhóm 5 | Lọ | ALPHA PHÁP | 38.000 | 500 | 19.000.000 | 2.10 | 40.952 | ||
609 | 0695 | Tarviluci | Meclophenoxat | 500mg | Bột pha tiêm | Tiêm | 36 | VN-19410-15 | Reyoung Pharmaceultical Ltd | Trung Quốc | Hộp 1 lọ | Nhóm 5 | Lọ | HÀ VIỆT | 54.800 | – | 2.10 | 40.952 | |||
610 | 0696 | Incobal Inj. 1ml | Mecobalamin | 500mcg | Dung dịch | Tiêm | 24 | VN-18546-14 | Indus Pharma (Pvt) Ltd | Pakistan | Hộp 10 ống 1ml | Nhóm 5 | Ống | NAM PHƯƠNG | 9.500 | – | 2.10 | 40.1043 | |||
611 | 0697 | Ecốmin OD | Methylcobalamin | 1500mcg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VN-19601-16 | M/s Windlas Biotech Ltd | Ấn Độ | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 5 | Viên | HÀ VIỆT | 2.750 | 10.000 | 27.500.000 | 1.01 | 40.1043 | ||
612 | 0698 | Ecốmin OD Injection | Methylcobalamin | 1500mcg | Dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VN-18852-15 | M/s Windlas Biotech Ltd | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 1ml | Nhóm 5 | Ống | HÀ VIỆT | 25.200 | 500 | 12.600.000 | 2.10 | 40.1043 | ||
613 | 0699 | Neometin | Metronidazol+Neomycine sulphat+Nystatine | 500mg+108,3mg+22,73mg | Viên nén không bao | Đặt âm đạo | 24 | VN-17936-14 | Genome Pharmaceutical (Pvt) Ltd | Pakistan | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Nhóm 5 | Viên | NAM PHƯƠNG | 9.000 | 20.000 | 180.000.000 | 4.01 | 40.213 | ||
614 | 0700 | Morphin HCl 0.01g | Morphin (Chlohydrate) | 10mg | Dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VD-24315-16 | CN Vidipha | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 5 ống | Nhóm 5 | Ống | HÀ VIỆT | 4.500 | 2.000 | 9.000.000 | 2.10 | 40.43 | ||
615 | 0701 | Pecrandil 5 | Nicorandil | 5mg | Viên nén | Uống | 24 | VD-25180-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Nhóm 5 | Viên | TÂN AN | 2.982 | 10.000 | 29.820.000 | 1.01 | 40.480 | ||
616 | 0702 | Nimovaso Sol. | Nimodipin | 30mg/10ml | dung dịch | Uống | 24 | VD-26126-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống/vỉ x 10ml/ống nhựa | Nhóm 5 | Ống | CPC1 HÀ NỘI | 15.750 | 1.000 | 15.750.000 | 1.01 | 40.572 | ||
617 | 0703 | Reamberin | N-methylglucamin succinat+natri clorid+kali clorid+magnesi clorid | 6g+2,4g+0,12g+0,048g | Dung dịch | Tiêm truyền | 60 | VN-19527-15 | Scientific Technological Pharmaceutical Firm “POLYSAN”, Ltd. | Nga | Hộp 1 chai 400ml | Nhóm 5 | Chai | THỐNG NHẤT | 152.700 | – | 2.15 | 40.125 | |||
618 | 0704 | Pamidia 30mg/2ml | Pamidronate | 30mg/2ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm tĩnh mạch | 36 | VN-16185-13 | Holopack Verpackungstecknik GmbH | Đức | Hộp 1 ống 2ml | Nhóm 5 | Ống | PHƯƠNG LINH | 925.000 | – | 2.04 | 40.388 | |||
619 | 0705 | Pamidia 90mg/6ml | Pamidronate | 90mg/6ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 36 | VN-16459-13 | Holopack Verpackungstecknik GmbH | Đức | Hộp 1 ống 6ml | Nhóm 5 | Ống | PHƯƠNG LINH | 1.880.000 | – | 2.14 | 40.388 | |||
620 | 0706 | Luotai | Panax notoginseng saponins | 200mg | Bột đông khô pha tiêm | Tiêm tĩnh mạch | 36 | VN-18348-14 | KPC Pharmaceuticals, Inc | Trung Quốc | Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi. Hộp lớn chứa 6 hộp nhỏ | Nhóm 5 | Lọ | DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ | 118.500 | – | 2.04 | 40.574 | |||
621 | 0707 | HILAN KIT | Pantoprazol+clarythromycin+metronidazol | 40mg+250mg+400mg | Viên nén bao phim chứa viên nén bao tan trong ruột | Uống | 24 | VN-15019-12 | Madras | Ấn Độ | Hộp 2 vỉ x 7 viên | Nhóm 5 | Viên | HÀ VIỆT | 12.000 | 5.000 | 60.000.000 | 1.01 | 40.575+188+183 | ||
622 | 0708 | Ulceburg D | Pantoprazole+Domperidon | 40mg+10mg | Viên bao phim | Uống | 24 | VN-19327-15 | Rhydburg Pharmaceuticals Limited | Ấn Độ | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 5 | Viên | VIETAMERICAN | 4.620 | 4.000 | 18.480.000 | 1.01 | 40.575+583 | ||
623 | 0710 | Jinmigit | Pentoxifylin | 200mg/100ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | Tiêm truyền | 24 | VN-19038-15 | Belarusian-Dutch Joint Venture Pharmland LLC | Belarus | Hộp 10 túi lớn x 10 túi nhỏ x gói 100ml | Nhóm 5 | Túi | PHÚ THÁI | 145.000 | – | 2.15 | 40.575 | |||
624 | 0712 | Arthicam IM 20mg/ml Solution | Piroxicam | 40mg/2ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VN-10857-10 | Renata Ltd | Bangladesh | Hộp 5 ống | Nhóm 5 | Ống | HÀ VIỆT | 7.000 | 1.500 | 10.500.000 | 2.10 | 40.55 | ||
625 | 0713 | Phenobarbital | Phenobarbital | 100mg | Viên nén | Uống | 36 | VD-26868-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 5 | Viên | KHÁNH HÒA | 204 | 500 | 102.000 | 1.01 | 40.136 | ||
626 | 0715 | Fluximem injection | Phloroglucinol hydrate+Trimethyl Phloroglucinol | (40mg+0,04mg)/4ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VN-15182-12 | Nanjing Hencer Pharmaceutical Co., Ltd. | Trung Quốc | Hộp 6 ống 4ml | Nhóm 5 | Ống | KIM TINH | 24.400 | – | 2.10 | 40.701 | VN-15182-12 Gia hạn SĐK số 7347/QLD-ĐK | ||
627 | 0716 | NeuroAid | Radix astragali+Radix salvie mitiorrhizae+radix paeoniae rubra+rhizoma ligustici wallichii+radix angelicae sinénsis+carthamus tinctorius+semen persicae+radix polygalae+rhizoma acori tatarinowii+buthus martensii+hirudo+eupolyphaga seu steleophag | 570mg+114mg+114mg+114mg+114mg+114mg+114mg+114mg+114mg+95mg+66,5mg+66,5mg+28,5mg+28,5mg | Viên nang | Uống | 36 | VN-15367-12 | Tianjin Shitan Pharmaceutical Co., Ltd | Trung Quốc | Hộp 9 vỉ, vỉ 4 viên | Nhóm 5 | Viên | EVD DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ | 47.000 | – | 1.01 | 40.548 | |||
628 | 0717 | Ranitidin | Ranitidin | 150mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-16394-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 5 | Viên | KHÁNH HÒA | 214 | – | 1.01 | 40.681 | VD-16394-12 (Có giấy gia hạn) | ||
629 | 0718 | Rebastric | Rebamipid | 100mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VD-22928-15 | Công ty Cổ phần dược phẩm Me di sun | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhóm 5 | Viên | TÂN AN | 2.184 | 30.000 | 65.520.000 | 1.01 | 40.683 | ||
630 | 0719 | Ribatagin 400 | Ribavirin | 400mg | Viên nang cứng | Uống | 36 | VD-24713-16 | Agimexphar | Việt Nam | Hộp 2 vỉ/10 viên | Nhóm 5 | Viên | BA ĐÌNH | 3.465 | – | 1.01 | 40.273 | |||
631 | 0720 | Roxirock Tablet | Roxithromycin | 300mg | Viên nén bao phim | Uống | 36 | VN-17906-14 | Globe Pharmaceuticals Ltd | Bangladesh | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhóm 5 | Viên | VIỆT Á | 2.800 | 50.000 | 140.000.000 | 1.01 | 40.223 | ||
632 | 0721 | cốmBIWAVE SF 125 | Salmeterol+Fluticason propionat | 25mcg+125mcg | Thuốc xịt phun mù | Xịt | 24 | VN-18897-15 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd | Ấn Độ | Hộp 1 bình 120 liều | Nhóm 5 | Lọ | HÀ VIỆT | 107.000 | 200 | 21.400.000 | 5.04 | 40.982 | ||
633 | 0722 | cốmBIWAVE SF 250 | Salmeterol+Fluticason propionat | 25mcg+250mcg | Thuốc xịt phun mù | Xịt | 24 | VN-18898-15 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd | Ấn Độ | Hộp 1 bình 120 liều | Nhóm 5 | Lọ | HÀ VIỆT | 127.000 | – | 5.04 | 40.982 | |||
634 | 0723 | Sepmin | Sulphamethoxazol+Trimethoprim | (200mg+40mg)/5ml | Hỗn dịch | Uống | 24 | VN-14578-12 | Macter International (Pvt) Ltd. | Pakistan | Hộp 1 lọ 100ml | Nhóm 5 | Lọ | THUẬN PHÁT | 40.000 | 200 | 8.000.000 | 1.01 | 40.242 | ||
635 | 0724 | Tinidazole Injection 100ml: 400mg | Tinidazol | 400mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm | 36 | VN-14565-12 | Shijiazhuzang No.4 pharmaceutical | Trung Quốc | Hộp 1 chai thủy tinh 100ml | Nhóm 5 | Chai | HÒA BÌNH | 12.742 | – | 2.10 | 40.216 | VN-14565-12 (GH: 6710/QLD-§K ngµy 16/5/2017) | ||
636 | 0725 | BRALCIB EYE DROPS | Tobramycin | 0,3%,10ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | 36 | VN-15214-12 | Atco Lab | Pakistan | Hộp 1 lọ x 10ml | Nhóm 5 | Lọ | HÒA BÌNH | 17.200 | 2.000 | 34.400.000 | 6.01 | 40.206 | VN-15214-12 (kèm biên nhận HS đăng ký thuốc ngày 30/6/2017) | |
637 | 0726 | Trivitron | Vitamin B1+Vitamin B6+Vitamin B12. | (100mg+100mg+1mg)/3ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | 36 | VD-23401-15 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Việt Nam | Hộp 10 ống | Nhóm 5 | Ống | HÀ VIỆT | 14.600 | 10.000 | 146.000.000 | 2.10 | 40.1051 | ||
28.744.554.850 | 28.744.554.850 |