DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2018

DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018 CỦA TTYT HUYỆN LẠC SƠN
Gói số 01: Mua thuốc Generic
(Kèm theo công văn số: 1678 ngày 18 tháng 9 năm 2017 của Sở Y tế Hòa Bình)
TTMã số (Theo HSMT)Tên thuốcTên hoạt chấtNồng độ-Hàm lượngQuy cách, dạng bào chếĐường dùngHạn dùng (tháng)SĐK-GPNKCơ sở sản xuấtNước sản xuấtĐóng góiNhómĐVTCông ty cung ứngGiá dự thầu (có VAT) Số lượng Thành Tiền Mã đường dùng Mã theo TT 40Ghi chú
10001Suresh 200mgAcetylcystein200mgviên nén sủi bọtUống36VN-15325-12Temmler Pharma GmbH & Co. KGĐứcỐng chứa 20 viênNhóm 1ViênMINH THẢO6.600         20.000      132.000.0001.0140.95
20002Kemivir 200mgAciclovir200mgViên nénUống24VN-17512-13Medochemie LtdSípHộp 1 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênNAM PHƯƠNG4.400               700          3.080.0001.0140.260
30003Kemivir 800mgAciclovir800mgViên nénUống24VN-17097-13Medochemie LtdSípHộp 1 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênNAM PHƯƠNG14.200            1.000        14.200.0001.0140.260
40004Alvesin 10EAcid amin10%,500mlDung dịch tiêm truyềnTiêm truyền tĩnh mạch36VN-9462-10Berlin Chemie AGĐứcKiện/10 chaiNhóm 1ChaiVIỆT HÀ142.000                100        14.200.0002.0540.1011
50005Nephrosteril Inf 250ml 1`sAcid amin cho BN suy Thận7%,250mlDung dịch truyền tĩnh mạchTiêm truyền tĩnh mạch36VN-17948-14Fresenius Kabi Austria GmbHÁoChai 250mlNhóm 1ChaiDƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2115.000                100          11.500.0002.0540.1011
60006Nutrilflex peri  1000mlAcid amin+Glucose+Chất điện giải (*)80g/1000mlDung dịch tiêm truyềnTiêm truyền tĩnh mạch24VN-18157-14B.Braun  medical AGThụy SĩHộp 5 túiNhóm 1TúiTRUNG ƯƠNG CPC1404.670                  50        20.233.5002.0540.1012
70007Albunorm 20% 100mlAlbumin20%,100mlDung dịch tiêm truyềnTiêm truyền368862/QLD-KDOctapharma Produktionsgesel Ischaft Deutschland mbHĐứcHộp 1 chaiNhóm 1ChaiTRUNG ƯƠNG CPC11.499.988                          –2.1540.4558862/QLD-KD Ngày 30/05/2016(có Thẻ kho, TKHQ kèm theo)
80008Human Albumin Baxter Inj 200g/l 50ml 1`sAlbumin200g/lDung dịch tiêm truyềnTiêm truyền tĩnh mạch36QLSP-0701-13Baxter AGÁoHộp 1 chai 50mlNhóm 1ChaiDƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2571.725                 30            17.151.7502.0540.455
90009DrenoxolAmbroxol30mg/10mlSiroUống3016398/QLD-KDLaboratorios Vitoria, S.ABồ Đào NhaHộp 20 ống uống x 10mLNhóm 1ỐngNAM ĐỒNG8.900                          –1.0140.988
100010CORDARONE 200mg B/   2bls x 15 TabsAmiodaron200mgViên nénUống24VN-16722-13Sanofi Winthrop IndustriePhápHộp 2 vỉ x 15 viênNhóm 1ViênDƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 26.750            1.000           6.750.0001.0140.483
110011CardilopinAmlodipin10mgViên nénUống60VN-9649-10Egis Pharmaceuticals Private Limited cốmpanyHungaryHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênBÁCH NIÊN1.290         30.000        38.700.0001.0140.491
120012Moxilen Forte 250mg/5mlAmoxicilin250mg/5ml lọ 60mlBột pha hỗn dịch uốngUống36VN-17516-13Medochemie LTD-Factory BSípHộp 1 chai 60mlNhóm 1ChaiU.N.I VIỆT NAM68.000               500       34.000.0001.0140.154
130013Praverix 250mgAmoxicilin250mgViên nangUống24VN-16685-13S.C. Antibiotice S.A.RomaniaHộp 100 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênTHUẬN PHÁT1.700       100.000      170.000.0001.0140.154
140014Praverix 500mgAmoxicilin500mgViên nang cứngUống24VN-16686-13S.C. Antibiotice S.A.RomaniaHộp 100 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênQUỐC TẾ2.100       100.000      210.000.0001.0140.154
150015Amoksiklav Quicktabs 625Amoxicilin+Acid clavulanic500mg+125mgviên phân tánUống36VN-18595-15Lek Pharmaceuticals d.d,SloveniaHộp 7 vỉ x 2 viênNhóm 1ViênHÒA BÌNH10.490          13.400      140.566.0001.0140.155
160016Ama PowerAmpicilin+Sulbactam1000mg+500mgBột pha tiêmTiêm24VN-19857-16S.C. Antibiotice S.A.RomaniaHộp 50 lọNhóm 1LọSÀI GÒN62.000           2.000      124.000.0002.1040.158
170017VizimtexAzithromycin500mgbột pha tiêm truyềnTiêm36VN-20412-17Anfarm hellas S.AHy LạpHộp 01 lọ, Hộp 10 lọNhóm 1LọVIPHARCO265.000                          –2.1040.218
180018GarosiAzithromycin500mgViên nén bao phimUống36VN-19590-16Bluepharma-Indústria Farmacêutica, S.A. (Fab.)Bồ Đào NhaHộp 1 vỉ x 3 viênNhóm 1ViênPHÚ THÁI54.000           2.000      108.000.0001.0140.218
190019BaclosalBaclofen10mgViên nénUống24VN-19305-15Pharmaceutical Works Polpharma S.ABa LanHộp 1 lọ 50 viênNhóm 1ViênHÀ VIỆT2.800                          –1.0140.827
200020Betaserc 16mgBetahistin hydroclorid16mgViên nénUống36VN-17206-13Mylan Laboratoires SAS.PhápHộp 3 vỉ x 20 viênNhóm 1ViênVIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG1.986                          –1.0140.899
210021Diopolol 2.5Bisoprolol2,5mgViên nénUống24VN-19499-15Chanelle MedicalIrelandHộp 2 vỉ x 14 viênNhóm 1ViênBẾN TRE1.500                          –1.0140.493
220022PaxirasolBromhexin8mgViên nénUống60VN-15429-12Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.HungaryHộp 2 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênU.N.I VIỆT NAM945         20.000        18.900.0001.0140.989
230023Bupivacaine WPW Spinal Heavy 0,5% 4mlBupivacain0,5%/4mlDung dịch tiêmTiêm24VN-13843-11WarsawBa LanHộp 1 vỉ x 5 ốngNhóm 1ỐngTRUNG ƯƠNG CPC137.800            1.000        37.800.0002.1040.2VN-13843-11 Gia hạn SĐK số 21033/QLD-ĐK Ngày 26/10/2016
240024Xalvobin 500mg  film-coated tabletCapecitabin500mgViên nén bao phimUống24VN2-277-14Remedica LtdSípHộp 12 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênU.N.I VIỆT NAM52.500                          –1.0140.347
250027Cefaclor Stada 500mg capsulesCefaclor500mgviên nangUống36VD-26398-17Pymepharco Joint Stock cốmpanyViệt NamHộp 01 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênPYMEPHARCO11.025                          –1.0140.161
260028Cephalexin 500mgCefalexin500mgViên nang cứngUống18VN-17511-13Medochemie Ltd-Factory CSípHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênVĂN LAM3.600                          –1.0140.163
270029Kilazo 1gCefalothin1gBột pha tiêmTiêm36VN-12957-11Laboratoires PanpharmaPhápHộp 50 lọNhóm 1LọQUỐC TẾ89.000                          –2.1040.164
280030TarcefandolCefamandol1gBột pha tiêmTiêm24VN-17603-13Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.ABa LanHộp 1 lọNhóm 1LọQUỐC TẾ70.000                          –2.1040.165
290031Cefazolin ActavisCefazolin1gBột pha tiêmTiêm24VN-10713-10Balkanpharma Razgrad ADBulgariaHộp 10 lọNhóm 1LọPHÚ THÁI24.500          15.000      367.500.0002.1040.166
300032Cefeme 1gCefepim1 g Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạchTiêm24VN-19241-15Medochemie Ltd-Factory CSípHộp 1 lọ bộtNhóm 1LọGIA MINH95.000                          –2.1040.168
310033VerapimeCefepim2gThuốc bột pha tiêmTiêm36VN-16251-13Demo S.A PharmaceuticalHy LạpHộp 1 lọ 2gNhóm 1LọALPHA PHÁP191.000                          –2.1040.168
320034BasultamCefoperazon+sulbactam1g+1gBột pha tiêmTiêm24VN-18017-14Medochemie Ltd.-Factory CSípHộp 1 lọNhóm 1LọMINH THẢO190.000                          –2.1040.172
330035Ceftazidime Kabi 1gCeftazidim1gBột pha tiêmTiêm36VN-13542-11Labesfal-Laboratorios Almiro, SA/Fresenius Kabi BidipharBồ Đào NhaHộp 1 lọ, Hộp 10 lọNhóm 1LọHÒA BÌNH25.830           3.000        77.490.0002.1040.179VN-13542-11 (GH: 17571/QLD-§K ngµy 9/9/2016)
340037Ceftriaxone PanpharmaCeftriaxon1gBột pha tiêmTiêm36VN-14834-12PanpharmaPhápHộp 10 lọ, 25 lọ, 50 lọNhóm 1LọVIPHARCO24.000            1.000       24.000.0002.1040.183
350038Cefuroxime PanpharmaCefuroxim750mgBột pha tiêmTiêm24VN-14390-11PanpharmaPhápHộp 01 lọ, 10 lọ, 25 lọ, 50 lọNhóm 1LọVIPHARCO24.000           2.000       48.000.0002.1040.184
360039Xorimax Tab 250mg 10`sCefuroxim250mgViên nén bao phimUống36VN-18958-15Sandoz GmbHÁoHộp 1 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênDƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 26.690         30.000     200.700.0001.0140.184
370040CetimedCetirizin dihydroclorid10mgViên nén bao phimUống36VN-17096-13Medochemie LtdSípHộp 1 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênNAM PHƯƠNG4.000         20.000       80.000.0001.0140.79
380041CimetidinCimetidin200mg/2mlDung dịch tiêmTiêm36VN-15612-12Rotexmedica GmbH ArzneimittelwerkĐứcHộp 100 ốngNhóm 1ỐngHÀ VIỆT16.800           3.000        50.400.0002.1040.665
390042PhezamCinnarizin+Piracetam25mg+400mgViên nang cứngUống36VN-15701-12Balkanpharma-Dupnitsa ADBulgariaHộp 6 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênKIM PHÚC2.800      230.000     644.000.0001.0140.68+491
400043Proxacin 1%Ciprofloxacin200mg/20mlDung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyềnTiêm36VN-15653-12Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.ABa LanHộp 10 lọ 20mlNhóm 1LọMINH THẢO136.500                          –2.1040.227
410044PromaquinCiprofloxacin500mgViên nén bao phimUống24VN-19568-16Famalabo-Produtor Farmaceuticos SA.Bồ Đào NhaHộp 2 vỉ x8 viênNhóm 1ViênHÀ VIỆT4.620           3.000        13.860.0001.0140.227
420045Ciprofloxacin PolpharmaCiprofloxacin200mg/100mlDung dịch tiêm truyềnTiêm truyền24VN-18952-15Pharmaceutical Works Polpharma S.ABa LanHộp 1 túi 100mlNhóm 1TúiPHÚ THÁI62.400                          –2.1540.227
430046DifosfocinCiticoline500mg/4mlDung dịch tiêm truyềnTiêm60VN-14764-12Mitim S.R.LÝHộp 5 ống x 4mlNhóm 1ỐngTHÀNH AN52.000                          –2.1040.563VN-14764-12 (Gia hạn tới 14/3/ 2018)
440048MonoclariumClarithromycin200mgViên nang cứng giải phóng kéo dàiUống24VN-15930-12SMB Technology S.ABỉHộp 6 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênNAM ĐỒNG13.600         25.000     340.000.0001.0140.220
450050MilrixaClindamycin600mg/4mlDung dịch tiêmTiêm24VN-18860-15Vianex S.A.-Nhà máy AHy LạpHộp 1 ống x 4mlNhóm 1ỐngTHÀNH AN97.000                          –2.1040.217
460051Cloxacillin 500 CapsuleCloxacilin500mgViên nangUống368745/QLD-KDRemedica LtdSípHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênQUỐC TẾ5.500                          –1.0140.185
470052Syntarpen 1gCloxacilin1gBột pha dung dịch tiêmTiêm2420766/QLD-KDTarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.ABa LanHộp 1 lọNhóm 1LọTRUNG ƯƠNG CPC156.994           3.000      170.982.0002.1040.185
480053Aquadetrim Vitamin D3Cholecalciferol15000UI/mlDung dịchUống36VN-11180-10Medana Pharma Spolka AkcyjnaBa LanHộp 1 lọ 10 mlNhóm 1LọTHỐNG NHẤT61.000               500        30.500.0001.0140.1060
490054GliatilinCholin alfoscerate1g/4mlDung dịch tiêmTiêm60VN-13244-11Italfarmaco S.P.AÝHộp 5 ống x 4mlNhóm 1ỐngHỮU NGHỊ69.300                          –2.1040.562
500055Seduxen 5mgDiazepam5mgViên nénUống60VN-19162-15Gedeon RichterHungaryH 10×10Nhóm 1ViênHÀ VIỆT647         30.000         19.410.0001.0140.933
510056Voltaren Suppo 100mg 1×5`sDiclofenac Natri100mgViên thuốc đạnĐặt hậu môn36VN-16847-13Delpharm Huningue S.A.SPhápHộp 1 vỉ x 5 viênNhóm 1ViênDƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 215.602                          –4.0240.30
520057Edizone 40mgEsomeprazol40mgBột đông khô pha tiêm, truyền tĩnh mạchTiêm24VN-18840-15Laboratorios Normon S.ATây Ban NhaHộp 1 lọNhóm 1LọGIA MINH63.200                          –2.1040.678
530058EmaneraEsomeprazol20mgViên nangUống24VN-18443-14Krka, d. d., Novo mestoSloveniaHộp 4 vỉ x 7 viênNhóm 1ViênHÀ VIỆT13.965                          –1.0140.678
540059FamogastFamotidin40mgViên nénUống24VN-20054-16PolpharmaBa LanHộp 2 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênHÒA BÌNH3.000                          –1.0140.666
550060FlucốmedilFluconazol150mgViên nang cứngUống36VN-13266-11Medochemie LtdSípHộp 1 vỉ x 1 viênNhóm 1ViênNAM PHƯƠNG26.500                          –1.0140.288
560062TanagelGelatin tannat250mgBột phaUống60VN-19132-15Laboratorios Francisco Durban, S.A.Tây Ban NhaHộp 20 góiNhóm 1GóiTHỐNG NHẤT5.000         20.000      100.000.0001.0140.723
570063Gliclada 30mgGliclazide30mgViên nén phóng thích kéo dàiUống36VN-20615-17Công ty Dược phẩm KrKaSloveniaHộp 8 vỉ X 15 viênNhóm 1ViênHÒA BÌNH2.625         30.000         78.750.0001.0140.800
580064 Viartril-S 250mgGlucosamin250mgViên nangUống60VN-14801-12Rottapharm Ltd.IrelandHộp 1 lọ 80 viênNhóm 1ViênTRUNG ƯƠNG CPC13.379         20.000        67.580.0001.0140.64VN-14801-12 Gia hạn SĐK số 3084/QLD-ĐK ngày 14/03/2017
590065AB GlucosamineGlucosamin500mgViên nang cứngUống36VN-15010-12Probiotec Pharma Pty., LtdÚcHộp 1 lọ/100 viên nang cứngNhóm 1ViênBA ĐÌNH3.087          10.000        30.870.0001.0140.64
600066TadGlutathion600mgBột pha tiêmTiêm36VN-15217-12Biomedica Foscama Group S.P.AÝHộp 05 lọ + nước cấtNhóm 1LọEVD DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ130.000                          –2.1040.110
610067HishiphagenGlycyrrhizin+Glycin+L-Cystein(40mg+400mg+15,37mg)/20mlDung dịch tiêmTiêm243103/QLD-KDNipro pharmaNhật BảnHộp 50 ống x 20mlNhóm 1ỐngALPHA PHÁP105.000                          –2.1040.745
620068PM RememGinkgo biloba120mgViên nénUống36VN-11788-11Probiotec Pharma Pty., LtdÚcHộp 4 vỉ x 15 viênNhóm 1ViênTHUẬN PHÁT8.000                          –1.0140.566
630069Bilobil forte 80mgGinkgo biloba80mgViên nang cứngUống24VN-18214-14Krka, d. d., Novo mestoSloveniaHộp 6 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênU.N.I VIỆT NAM6.800                          –1.0140.566
640070Ginkgo 3000Ginkgo biloba60mgViên nén bao phimUống36VN-5612-10Contract Manufacturing & Packaging Services Pty., Ltd-AustraliaÚcHộp 6 vỉ x 15 viênNhóm 1ViênMINH THẢO6.000                          –1.0140.566
650071Heparin 25000UI 5mlHeparin25000UI/5mlDung dịch tiêmTiêm60VN-15617-12RotexĐứcHộp 25 lọNhóm 1LọTRUNG ƯƠNG CPC1100.000               605        60.500.0002.1040.445VN-15617-12 Gia hạn SĐK số 9174/QLD-ĐK ngày 30/6/2017
660072Hydrocortison-Lidocain-Richter 125mg/5mlHydrocortison125mgHỗn dịch tiêmTiêm24VN-17952-14Gedeon RichterHungaryHộp 1 lọNhóm 1LọTRUNG ƯƠNG CPC135.000                          –2.1040.772
670075POLHUMIN MIX-2Insulin Human (M) 20/80100UI/mlHỗn dịch tiêmTiêm3619380/QLD-KDTarchominskie Zaklady Farmaceutyczne Polfa Spolka AkcyjnaBa LanHộp 5 ống x 3mlNhóm 1ỐngHÀ VIỆT152.000                          –2.1040.805
680076Polhumin Mix-4Insulin Human Mix-4 hỗn hợp300IU/3ml (40 nhanh/60 chậm)Hỗn dịch tiêmTiêm3619379/QLD-KDTarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.ABa LanHộp 5 ống x 3mlNhóm 1ỐngHÀ VIỆT152.000               400       60.800.0002.1040.805
690077Scilin NInsulin tác dụng bán chậm (N)400UI/10mlHỗn dịch tiêmTiêm36QLSP-0649-13Bioton S.ABa LanHộp 01 lọ 10mlNhóm 1LọNAM HÀ104.000             1.500      156.000.0002.1040.803
700078Scilin RInsulin tác dụng nhanh ®400UI/10mlDung dịch tiêmTiêm36QLSP-0650-13Bioton S.ABa LanHộp 01 lọ 10mlNhóm 1LọNAM HÀ104.000                          –2.1040.804
710079Scilin M30 (30/70)Insulin trộn  30/70100UI/ml,10mlHỗn dịch tiêmTiêm36QLSP-895-15Bioton S.ABa LanHộp 01 lọ 10mlNhóm 1LọNAM HÀ113.160                          –2.1040.805
720080Scilin M30 (30/70)Insulin trộn  30/70 (M)40UI/mlHỗn dịch tiêmTiêm36QLSP-0648-13Bioton S.ABa LanHộp 01 lọ 10mlNhóm 1LọNAM HÀ104.000               500        52.000.0002.1040.805
730081PMS-Irbesartan 75mgIrbesartan75mgViên nénUống36VN-17772-14Pharmascience IncCanadaChai 100 viên, chai 30 viênNhóm 1ViênMINH THẢO5.600                          –1.0140.506
740082IsofenalKetoprofen100mg/2mlDung dịch tiêmTiêm2420767/QLD-KDEsseti Farmaceutici S.R.LÝHộp 6 ống 2mlNhóm 1ỐngHP35.000            1.300        45.500.0002.1040.38
750083Kevindol 30mg/1mlKetorolac trometamol30mg/ 1mlDung dịch tiêmTiêm2417595/QLD-KDEsseti Farmaceutici S.R.LÝHộp 3 ốngNhóm 1ỐngTRUNG ƯƠNG CPC134.965            1.200         41.958.0002.1040.39
760084ScolanzoLansoprazol30mgViên nangUống24VN-9735-10Laboratorios Liconsa, S.ATây Ban NhaHộp 2 vỉ x 7 viênNhóm 1ViênHÀ VIỆT9.300          21.000      195.300.0001.0140.668
770085ScolanzoLansoprazol15mgviên nangUống36VN-9736-10Laboratorios Liconsa, S.ATây Ban NhaHộp 4 vỉ x 7 viênNhóm 1ViênAFP GIA VŨ5.000                          –1.0140.668
780086Lertazin 5mgLevocetirizine5mgViên nén bao phimUống36VN-17199-13Krka, d. d., Novo mestoSloveniaHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênHÀ VIỆT6.300            5.000         31.500.0001.0140.90
790087Lobitzo 5mg/ml 100mlLevofloxacin5mg/ml 100mlDung dịch tiêm truyềnTiêm truyền36VN-12959-11RotexĐứcHộp 1 chaiNhóm 1ChaiTRUNG ƯƠNG CPC1119.910                          –2.1540.228VN-12959-11 (có Thẻ kho, TKHQ kèm theo)
800089Lisinopril Stada 10mgLisinopril10mgViên nénUống36VD-21533-14Công ty TNHH LD Stada-Việt NamViệt NamHộp/10 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênVIHAPHA2.300                          –1.0140.510
810090Lisiplus Stada 20/12,5Lisinopril (dihydrat)+Hydroclorothiazid20mg+12,5mgViên nénUống36VD-18111-12Công ty TNHH LD Stada-Việt NamViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênHÀ VIỆT5.500         20.000       110.000.0001.0140.511
820091Lisiplus Stada 10/12,5Lisinopril (dihydrat)+Hydroclorothiazid10mg+12,5mgViên nénUống36VD-17766-12Công ty TNHH LD Stada-Việt NamViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênHÀ VIỆT3.000         20.000       60.000.0001.0140.511
830092ErolinLoratadin10mgViên nénUống36VN-16747-13Egis Pharmaceuticals Public Limited cốmpanyHungaryHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênU.N.I VIỆT NAM2.750         30.000        82.500.0001.0140.91
840093Hepa-MerzL-Ornithin L-Aspartat5g/10mlDung dịch đậm đặc pha tiêm truyềnTiêm36VN-17364-13B.Braun Melsungen AGĐứcHộp 5 ống 10mlNhóm 1ỐngKIM TINH120.000                          –2.1040.747
850096Medoxicam 15mgMeloxicam15mgViên nénUống24VN-17741-14Medochemie LtdSípHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênTHÀNH AN6.140            7.500        46.050.0001.0140.41
860097Tiepanem 1gMeropenem1000mgBột pha tiêmTiêm truyền tĩnh mạch36VN-18440-14Facta Farmaceutici S.p.AÝHộp 10 lọNhóm 1LọPHƯƠNG LINH228.000                          –2.0540.189
870098EgilokMetoprolol tartrate25mgViên nénUống36VN-15892-12Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.HungaryHộp 1 lọ 60 viênNhóm 1ViênU.N.I VIỆT NAM2.250                          –1.0140.515
880099EgilokMetoprolol tartrate50mgViên nénUống24VN-18891-15Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.HungaryHộp 1 lọ 60 viênNhóm 1ViênU.N.I VIỆT NAM3.255                          –1.0140.515
890100MioxelMethocarbamol+Paracetamol380mg+300mgViên nénUống241559/QLD-KDFaes Farma, S.ATây Ban NhaHộp 5 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênNAM ĐỒNG4.200                          –1.0140.61+43
900101Methylprednisolon SopharmaMethyl prednisolon40mgBột đông khô pha tiêmTiêm24VN-19812-16Sopharma ADBulgariaHộp 10 ống bộtNhóm 1ỐngCODUPHA33.000           3.000       99.000.0002.1040.775
910102DopegytMethyldopa250mgViên nén bao phimUống60VN-13124-11Egis Pharmaceuticals Plc Site 3HungaryHộp/10 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênVIỆT HÀ1.790         24.000       42.960.0001.0140.514
920103TricHộpolMetronidazol500mg/100mlDung dịch tiêm truyềnTiêm truyền24VN-18045-14Pharmaceutical Woks Polpharma S.ABa LanHộp 1 túi 100mlNhóm 1TúiPHÚ THÁI30.500          10.000     305.000.0002.1540.212
930104MicốmedilMiconazol nitrat2% (kl/kl)Kem bôi ngoài daDùng ngoài36VN-18018-14Medochemie Ltd.-Factory CogolsSípHộp 1 tuyp 15gNhóm 1TuýpU.N.I VIỆT NAM60.000               200        12.000.0003.0540.295
940105Milrinone 10mg/10mlMilrinone10mg/10mlDung dịch tiêmTiêm3618495/QLD-KDCenexiPhápHộp 2 x 5 ống tiêm 10mlNhóm 1LọTHÀNH AN1.600.000                          –2.1040.535
950106Clisma-laxMonobasic natri phosphat+Dibasic natri phosphat13,91g+3,18g/ 133mlDung dịch thụt trực tràngThụt60VN-17859-14Sofar S.p.AÝHộp 1 lọ 133ml; Dung dịch bơm hậu mônNhóm 1LọCODUPHA62.500               200         12.500.0004.0640.714
960107Morphini Sulfas Wzf 0,1% 2mg 2ml SpinalMorphin (sulfat) Spinal2mg,2mlDung dịch tiêmTiêm2496/2016-NWarsawBa LanHộp 2 vỉ x 5 ốngNhóm 1ỐngHÀ VIỆT81.653                          –2.1040.43
970108Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4%Natribicabonate0,84g/10mlDung dịch tiêm truyềnTiêm60VN-17173-13Laboratoire RenaudinPhápHộp 100 ống x 10mlNhóm 1ỐngVIPHARCO22.000                          –2.1040.116
980109NefolinNefopam (hydroclorid)30mgViên nénUống24VN-18368-14Medochemie Ltd. (Central Factory)SípHộp 2 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênU.N.I VIỆT NAM5.250            1.000           5.250.0001.0140.47
990110Nifehexal LA Tab 30mg 3×10`sNifedipin30mgViên nén bao phim tác dụng kéo dàiUống24VN-19669-16Lek Pharmaceuticals d.d,SloveniaHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênDƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 24.250                          –1.0140.519
1000111Levonor 1mg/1mlNor-adrenalin1mg/1mlDung dịch tiêmTiêm24VN-20116-16WarsawBa LanHộp 2 vỉ x 5 ốngNhóm 1ỐngTRUNG ƯƠNG CPC135.000               500         17.500.0002.1040.119
1010112OctreotideOctreotide acetate0,1mg/mlDung dịch đậm đặc để pha tiêmTiêm36VN-19094-15Bioindustria Laboratorio Italiano Medicinali S.p.A (Bioindustria L.I.M)ÝHộp 10 ống 1mlNhóm 1ỐngTHÀNH AN129.000                          –2.1040.749
1020113GoldofloOfloxacin200mg/40mlDung dịch truyền tĩnh mạchTiêm truyền2423888/QLD-KDInfoRLife SAThụy SĩHộp 10 túi x 40mlNhóm 1TúiPHÚ THÁI160.000            1.000      160.000.0002.1540.235
1030114Omeprem 20Omeprazol20mgViên nang cứngUống36VN-9824-10Remedica LtdSípHộp 10 vỉ x 7 viênNhóm 1ViênQUỐC TẾ2.950                          –1.0140.677
1040115Dloe 8Ondansetron8mgViên nén bao phimUống36VN-17006-13Laboratorios Lesvi, S.LTây Ban NhaHộp 6 vỉ; vỉ 5 viênNhóm 1ViênHÀ VIỆT24.000                          –1.0140.691
1050116OXYTOCIN Injection BP 10UIOxytocin10UIDung dịch tiêmTiêm36VN-9978-10RotexmediaĐứcHộp 10 ống x 1mlNhóm 1ỐngHÒA BÌNH10.000           3.000       30.000.0002.1040.919VN-9978-10 (kèm theo CV gia hạn SĐK: 7049/QLD-ĐK)
1060117Pancuronium Injection BP 4mgPancuronium bromid4mg/2mlDung dịch tiêmTiêm24VN-15126-12Rotexmedica GmbH ArzneimittelwerkĐứcHộp 10 ốngNhóm 1ỐngHÀ VIỆT86.000                          –2.1040.834
1070118UlceronPantoprazol40mgBột đông khô pha tiêmTiêm36VN-20256-17Anfarm hellas S.AHy LạpHộp 01 lọ, Hộp 10 lọNhóm 1LọVIPHARCO65.000            5.000     325.000.0002.1040.679
1080119Paracetamol B.Braun 10mg/ml 100mlParacetamol1000mg/100mlDung dịch tiêm truyềnTiêm truyền24VN-19010-15B.BraunTây Ban NhaHộp 10 chaiNhóm 1ChaiTRUNG ƯƠNG CPC144.100            2.500       110.250.0002.1540.48
1090120ApotelParacetamol1g/6,7ml dung dịch truyền tĩnh mạchTiêm36VN-15157-12Uni-Pharma Kleon Tsetis Pharmaceutical Laboratories S.AHy LạpHộp 3 ốngNhóm 1ỐngMINH THẢO39.000                          –2.1040.48
1100121Piperacillin Panpharma 1gPiperacilin1gBột pha tiêmTiêm36250/QLD-KDPanpharmaPhápHộp 25 lọNhóm 1LọHÀ VIỆT89.000                          –2.1040.191
1110122Piperacillin Panpharma 4gPiperacilin4gBột pha tiêmTiêm361606/QLD-KDPanpharmaPhápHộp 10 lọNhóm 1LọHÀ VIỆT160.000                          –2.1040.191
1120123CarazotamPiperacillin+Tazobactam2g+0,25gBột pha tiêmTiêm24VN-18858-15Mitim S.R.LÝHộp 10 lọ bộtNhóm 1LọTHÀNH AN106.000                          –2.1040.192
1130124MemotropilPiracetam12g/60mlDung dịch tiêm truyềnTiêm24VN-15122-12Pharmaceutical Works Polpharma S.ABa LanHộp 1 lọ  60mlNhóm 1LọHÀ VIỆT102.000            1.000      102.000.0002.1040.576
1140125QuibayPiracetam2g/10mldung dịch tiêmTiêm48VN-15822-12HBM pharmaSlovakiaHộp 10 ống x 10mlNhóm 1ỐngALPHA PHÁP20.500          10.000     205.000.0002.1040.576
1150126ApratamPiracetam400mgViên nang cứngUống36VN-15827-12S.C.Arena Group S.A.RomaniaHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênQUỐC TẾ1.635         50.000         81.750.0001.0140.576
1160127Piracetam-Egis 3g/15 mlPiracetam3g/15mlDung dịch tiêmTiêm36VN-19939-16EgisHungaryHộp 5 vỉ x 4 ốngNhóm 1ỐngTRUNG ƯƠNG CPC129.883                          –2.1040.576
1170128DicellnasePiroxicam20mgViên nang cứng giải phóng kéo dàiUống36VN-19810-16SMB Technology S.ABỉHộp 6 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênNAM ĐỒNG7.245           4.000       28.980.0001.0140.55
1180129Hotemin INJ 20mg /1mlPiroxicam20mg/1mlDung dịch tiêmTiêm24VN-12438-11EgisHungaryHộp 1 vỉ x 5 ốngNhóm 1ỐngTRUNG ƯƠNG CPC115.960                          –2.1040.55VN-12438-11 Gia hạn SĐK số 16669/QLD-ĐK ngày 30/8/2016
1190130Feldene Dispensible Tab 20mg 15`sPiroxicam20mgViên nén phân rãUống36VN-10466-10Pfizer PGMPhápHộp 1 lọ 15 viênNhóm 1ViênDƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 25.377          10.000         53.770.0001.0140.55
1200131RieserstatPropylthiouracil50mgViên nénUống60VN-14969-12Lomapharm Rudolf Lohmann GmbH KGĐứcHộp 01 lọ 100 viênNhóm 1ViênNAM HÀ1.240                          –1.0140.816
1210132AlvofactPhospholipids toàn phần (Phospholipid tách từ phổi bò)50mg/1,2mlBột pha tiêmTiêm36VN-16475-13BAG Health Care GmbHĐứcHộp 1 bộ gồm: 1 lọ bột thuốc, 1 ống chứa 1,2ml dung môi, 1 ống thông và 1 ống nốiNhóm 1LọTHÀNH AN######                          –2.1040.1004
1220133Ramipril GPRamipril2,5mgViên nang cứngUống36VN-20201-16Farmalabor-Produtos Farmaceuticos, S.ABồ Đào NhaHộp/8 vỉ x 7 viênNhóm 1ViênVIHAPHA4.000                          –1.0140.524
1230134Ramipril GPRamipril5mgViên nang cứngUống36VN-20202-16Farmalabor-Produtos Farmaceuticos, S.ABồ Đào NhaHộp/8 vỉ x 7 viênNhóm 1ViênVIHAPHA5.500                          –1.0140.524
1240136SurotadinaRosuvastatin5mgViên nén bao phimUống24VN-17143-13Pharmaceutical Works Adamed Pharma jsc.Ba LanHộp 4 vỉ x 7 viênNhóm 1ViênKIM TINH6.500          10.000        65.000.0001.0140.558
1250137PMS-RosuvastatinRosuvastatin10mgViên nén bao phimUống36VN-18410-14Pharmascience IncCanadaHộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 500 viênNhóm 1ViênMINH THẢO3.080                          –1.0140.558
1260138Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%)Salbutamol5mg/5mldung dịch tiêm tĩnh mạchTiêm36VN-16406-13Laboratoire RenaudinPhápHộp 10 ống, hộp 100 ốngNhóm 1ỐngVIPHARCO115.000               500         57.500.0002.1040.926
1270139Buto-AsmaSalbutamol100mcg/10ml-200 liềuKhí dung đã chia liềukhí dung36VN-16442-13Laboratorio Aldo Union, S.ATây Ban NhaHộp 1 bình xịt chứa 200 liều (10ml) + đầu xịt định liềuNhóm 1LọNAM PHƯƠNG55.900                          –5.0540.980
1280140SalbutamolSalbutamol0,5mg/ 1mlDung dịch tiêmTiêm36VN-16083-12Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.ABa LanHộp 10 ốngNhóm 1ỐngHÀ VIỆT14.950                          –2.1040.926
1290141FolihemSắt fumarat+Acid folic310mg+0,35mgViên nén bao phimUống36VN-19441-15Remedica LtdSípHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênQUỐC TẾ1.900                          –1.0140.429
1300143SimvapolSimvastatin20mgViên nén bao phimUống36VN-17569-13Polfarmex S.ABa LanHộp/3 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênVIHAPHA1.400                          –1.0140.559
1310144Zosivas 10mgSimvastatin10mgViên nén bao phimUống36VN-17402-13Krka, d. d., Novo mestoSloveniaHộp 4 vỉ x 7 viênNhóm 1ViênNAM ĐỒNG1.554                          –1.0140.559
1320145Sucrate gelSucralfate1g/5mlHỗn dịch uốngUống36VN-13767-11Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.AÝHộp 30 túi 5mlNhóm 1TúiTHÀNH AN8.000                          –1.0140.684VN-13767-11 (Gia hạn đến 6/10/ 2017)
1330146Ventinat 1gSucralfate1gDạng hạt cốmUống36VN-16235-13Krka, d. d., Novo mestoSloveniaHộp 50 gói x 1gNhóm 1GóiNAM ĐỒNG4.800                          –1.0140.684
1340147Surmenalit 200mgSulbutiamin200mgViên nén bao phimUống488689/QLD-KDFaes Farma, S.ATây Ban NhaHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênNAM ĐỒNG2.600                          –1.0140.578
1350148MigranolSumatriptan50mgviên nén bao đườngUống24VN2-64-13Pharmascience IncCanadaLọ 30 viên, hộp 1 vỉ x 6 viênNhóm 1ViênMINH THẢO46.000                          –1.0140.337
1360149Actelsar 40mgTelmisartan40mgViên nénUống2410234/QLD-KDActavis Ltd.MaltaHộp 4 vỉ x 7 viênNhóm 1ViênKIM PHÚC8.200                          –1.0140.526
1370150Actelsar 80mgTelmisartan80mgViên nénUống2421159/QLD-KDActavis Ltd.MaltaHộp 4 vỉ x 7 viênNhóm 1ViênKIM PHÚC11.300                          –1.0140.526
1380151Trimpol MRTrimetazidin35mgViên nén giải phóng chậmUống30VN-19729-16Polfarmex S.ABa LanHộp 6 vỉ x 10 viênNhóm 1ViênGIA MINH2.600                          –1.0140.481
1390152Valbelis 80/12.5mgValsartan+Hydroclorothiazid80mg+12,5mgViên nén bao phimUống36VN-17297-13Laboratorios Lesvi, S.LTây Ban NhaHộp 2 vỉ x 14 viênNhóm 1ViênGIA MINH9.000                          –1.0140.529
1400153Xylobalan Nasal Drop 0,1%Xylometazoline1mg/1mlDung dịchNhỏ mũi36VN-19370-15Warsawzawskie Pharmaceutical Works Polfa Spolka AkcyjnaBa LanHộp 1 lọ nhựa 10mlNhóm 1LọTHỐNG NHẤT32.300               500          16.150.0005.1040.913
1410154Xylobalan Nasal Drop 0,05%Xylometazoline0,5mg/1mlDung dịchNhỏ mũi36VN-19543-15Warsawzawskie Pharmaceutical Works Polfa Spolka AkcyjnaBa LanHộp 1 lọ nhựa 10mlNhóm 1LọTHỐNG NHẤT28.500           2.000        57.000.0005.1040.913
1420155SaVi Acarbose 25Acarbose25mgViên nén bao phimUống36VD-13495-10Công ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênMINH THẢO1.800       100.000      180.000.0001.0140.798
1430156Acabrose Tablets 50mgAcarbose50mgViên nénUống24VN-9858-10Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd.Đài LoanHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênHÀ VIỆT1.800                          –1.0140.798
1440157DiclotolAceclofenac100mgViên nén bao phimUống36VN-16940-13Kusum HealthcareẤn ĐộHộp 2 vỉ x 14 viênNhóm 2ViênTÍN ĐỨC1.580                          –1.0140.25
1450158Toxaxine 500mg injAcid Tranexamic500mg/5mldung dịch tiêmTiêm36VN-20059-16Daihan Pharma.Co.,LdtHàn QuốcHộp/10 ống x 5 mlNhóm 2ỐngVIHAPHA17.500            1.000         17.500.0002.1040.451
1460160Incepban 400 chewable tabletAlbendazol400mgViên nén nhaiNhai36VN-17916-14Incepta Pharmaceuticals LtdBangladeshHộp lớn chứa 25 hộp nhỏ x 1 vỉ x 2 viênNhóm 2ViênNAM PHƯƠNG5.000           3.000         15.000.0001.0340.145
1470161GrazymeAlpha amylase+Papain+Simethicone100mg+100mg+30mgViên nangUống24VN-14114-11Gracure Pharmaceuticals LtdẤn ĐộHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênNGỌC ÁNH3.500         25.000        87.500.0001.0140.739
1480162DaewoongTrimafortAluminium hydroxide gel+Magnesium hydroxide200mg+400mgHỗn dịch uốngUống36VN-14654-12Daewoong PharmHàn QuốcHộp 20 gói x 10mlNhóm 2GóiPHA NAM HÀ NỘI3.500                          –1.0140.670
1490163Olesom SAmbroxol+Salbutamol15mg+1g/5mlsiroUống36VN-14058-11Gracure Pharmaceuticals LtdẤn ĐộLọ 100ml SiroNhóm 2LọMINH THẢO45.000                          –1.0140.808+756
1500164AmikacinAmikacin500mg/100mldung dịch tiêm truyền tĩnh mạchTiêm24VN-13686-11JW Pharmaceutical CorporationHàn Quốcchai nhựa PP 100mlNhóm 2ChaiVIHAPHA50.500                          –2.1040.197VN-13686-11, công văn gia hạn visa số 27060 ngày 30/12/2016
1510166SanbeclanksiAmoxicilin+Acid clavulanic1g+0,2gBột pha tiêmTiêm24VN-16119-13PT. Sanbe FarmaIndonesiaHộp 6 lọNhóm 2LọALPHA PHÁP37.800                          –2.1040.155
1520167Novoxim-cloxAmoxicillin+Cloxacillin250mg+250mgViên nangUống24VN-7758-09Micro Labs LimitedẤn ĐộVỉ 10 viênNhóm 2ViênHỒNG ĐỨC2.900        150.000     435.000.0001.0140.138+165
1530168Tivortin 4.2% 100mlArginin4.2%,100mlDung dịch tiêm truyềnTiêm truyền248859/QLD-KDYuria-Pharm LtdUkrainaKiện 60 chaiNhóm 2ChaiTRUNG ƯƠNG CPC1169.995                          –2.1540.7418859/QLD-KD Ngày 30/05/2016 (có Thẻ kho, TKHQ kèm theo)
1540170Beclate AquanaseBeclomethason50 mcg/liều xịtBình xịt, khí dungkhí dung24VN-15753-12Cipla Ltd., Unit IXẤn ĐộHộp 1 lọ x 150 liềuNhóm 2LọHÀ VIỆT95.000                          –5.0540.757
1550171Betene InjectionBetamethasone4mg/1mlDung dịch tiêmTiêm36VN-16867-13Huons CoHàn QuốcHộp 10 ốngNhóm 2ỐngHÀ VIỆT23.000           2.000       46.000.0002.1040.758
1560172SaviProlol Plus HCT 5/6.25Bisoprolol+Hydrochlorothiazid5mg+6,25mgViên nén bao phimUống36VD-20814-14Công ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamHộp/3 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênVIHAPHA2.890                          –1.0140.494
1570173Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25Bisoprolol+Hydrochlorothiazid2,5mg+6,25mgViên nén bao phimUống36VD-20806-14Công ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênPHÚ THÁI2.800                          –1.0140.494
1580174Bisostad 2,5Bisoprolol fumarat2,5mgViên nén bao phimUống24VD-24559-16Cty TNHH LD Stada-Việt NamViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phimNhóm 2ViênVIETAMERICAN840          15.000        12.600.0001.0140.493
1590175DERINIDE 100 INHALERBudesonid100mcg/liều xịtThuốc hít phân liềuXịt24VN-16597-13Cadila Healthcare Ltd.Ấn ĐộHộp 1 bình xịt định liều (chứa 200 liều)Nhóm 2LọHÀ NỘI (HAPHARCO)89.400                          –5.0440.761
1600176Candelong-4Candesartan4mgViên nénUống36VN-19273-15Micro Labs LimitedẤn ĐộVỉ 10 viênNhóm 2ViênHỒNG ĐỨC2.895          15.000        43.425.0001.0140.495
1610177SaVi Candesartan 8Candesartan8mgViên nén bao phimUống36VD-23004-15Công ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênMINH THẢO3.900         30.000       117.000.0001.0140.495
1620178CKDCandemore Plus tab. 16/12,5mgCandesartan cilexetil+Hydroclorothiazid16mg+12,5mgViên nénUống36VN-18626-15Chong Kun Dang Pharmaceutical CorpHàn QuốcLọ 30 viênNhóm 2ViênĐẠI NAM HÀ NỘI6.000         20.000      120.000.0001.0140.422+561
1630179Koruclor cap.Cefaclor250mgViên nang cứngUống36VN-17051-13Hankook Korus PharmHàn QuốcHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênTÍN ĐỨC3.645                          –1.0140.161
1640180Cefadroxil 250mgCefadroxil250mgviên nangUống36VD-11858-10Pymepharco Joint Stock cốmpanyViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênPYMEPHARCO1.365                          –1.0140.162
1650181Cephalexin PMP 500Cefalexin500mgviên nangUống36VD-23828-15Pymepharco Joint Stock cốmpanyViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênPYMEPHARCO1.386         60.000        83.160.0001.0140.163
1660182Tenafathin 500Cefalothin500mgBột pha tiêmTiêm36VD-23018-15Công ty CPDP TenamydViệt NamHộp 10 lọNhóm 2LọHÀ VIỆT55.000                          –2.1040.164
1670183Tenafathin 1000Cefalothin1gBột pha tiêmTiêm36VD-23661-15Công ty CPDP TenamydViệt NamHộp 10 lọNhóm 2LọHÀ VIỆT79.000            5.000     395.000.0002.1040.164
1680184Zolifast 2000Cefazolin2gBột pha tiêmTiêm36VD-23022-15Công ty CPDP TenamydViệt NamHộp 10 lọNhóm 2LọHÀ VIỆT38.000            5.000      190.000.0002.1040.166
1690185Zolifast 1000Cefazolin1gBột pha tiêmTiêm36VD-23021-15Công ty CP Dược phẩm TenamydViệt NamHộp 10 lọNhóm 2LọHÒA BÌNH15.750           8.000      126.000.0002.1040.166
1700186Cefe Injection “Swiss” (Cefmetazole)/Powder for InjectionCefmetazol1gThuốc bột pha tiêmTiêm2422122/QLD-KDSwiss Pharmaceutical .,Co Ltd (Xinshi Plant )Đài LoanHộp 10 lọNhóm 2LọHP92.000                          –2.1040.170
1710187Menzomi InjCefoperazon2gBột pha tiêmTiêm24VN-19515-15Hwail  pharmaceuticalHàn QuốcHộp 10lọNhóm 2LọHÀ VIỆT92.000            5.000     460.000.0002.1040.171
1720188SuklocefCefoperazon+Sulbactam1g+0,5gBột pha tiêmTiêm36VN-17304-13Klonal S.R.LArgentinaHộp 25 lọNhóm 2LọHÀ VIỆT80.000                          –2.1040.172
1730189CefojectCefotaxim1gBột pha tiêmTiêm24VN-19471-15Qilu Pharmaceutical Co., Ltd.Trung QuốcHộp 10 lọ bột pha tiêmNhóm 2LọCODUPHA8.800          10.000       88.000.0002.1040.173
1740190Taxibiotic 2000Cefotaxim2gBột pha tiêmTiêm36VD-19008-13Công ty CP Dược phẩm TenamydViệt NamHộp 10 lọNhóm 2LọHÒA BÌNH28.770            5.000      143.850.0002.1040.173
1750191Minata Inj. 1gCefpirom1gBột pha tiêmTiêm24VN-16740-13Kyongbo Pharm. Co., LtdHàn QuốcHộp 5 lọNhóm 2LọMINH THẢO145.000         20.000 2.900.000.0002.1040.176
1760192AUROPODOX 40Cefpodoxim40mg/5ml-100mlBột pha hỗn dịch uốngUống24VN-12169-11Aurobindo Pharma Limited-Unit IIIẤn ĐộHộp 1 lọ 100mlNhóm 2LọHÀ VIỆT162.000           2.000     324.000.0001.0140.177
1770194DoncefCefradin500mgviên nangUống36VD-23833-15Pymepharco Joint Stock cốmpanyViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênPYMEPHARCO2.310           6.000        13.860.0001.0140.178
1780195Zidimbiotic 1000Ceftazidim1gBột pha tiêmTiêm36VD-19012-13Công ty CP Dược phẩm TenamydViệt NamHộp 10 lọNhóm 2LọHÒA BÌNH19.425             1.500         29.137.5002.1040.179
1790196Zidimbiotic 500Ceftazidim0,5gBột pha tiêmTiêm36VD-19937-13Công ty CP Dược phẩm TenamydViệt NamHộp 10 lọNhóm 2LọHÒA BÌNH24.465                          –2.1040.179
1800197Triaxobiotic 500Ceftriaxon500mgBột pha tiêmTiêm36VD-19011-13Công ty CP Dược phẩm TenamydViệt NamHộp 10 lọNhóm 2LọHÒA BÌNH22.365                          –2.1040.183
1810198Cefurofast 1500Cefuroxim1,5gBột pha tiêmTiêm36VD-19936-13Công ty CP Dược phẩm TenamydViệt NamHộp 10 lọNhóm 2LọHÒA BÌNH37.900           2.000        75.800.0002.1040.184
1820199Cipromax 2mg/ml solution for infusionCiprofloxacin400mg/200mlDung dịch tiêm truyềnTiêm24VN-19374-15Yuria-Pharm LtdUkrainaHộp 1 chai 200mlNhóm 2ChaiĐẠI NAM HÀ NỘI150.000               500        75.000.0002.1040.227
1830200Ciplox e/eCiprofloxacin0,3%-15mg/5mlNhỏ mắt, nhỏ taiNhỏ mắt24VN-17292-13Cipla Ltd., Unit IXẤn ĐộHộp 1 lọ 5mlNhóm 2LọHÀ VIỆT17.000            1.000         17.000.0006.0140.227
1840201GrafortDioctahedral smectite3g/20mlHỗn dịch uốngUống36VN-18887-15Daewoong PharmHàn QuốcHộp 20 gói x 20mlNhóm 2GóiPHA NAM HÀ NỘI7.900                          –1.0140.721
1850202SaviDiminDiosmin+Hesperidin450mg+50mgViên nén bao phimUống36VD-24854-16Công ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamHộp/2 vỉ x 15 viênNhóm 2ViênVIHAPHA1.990                          –1.0140.736
1860203EbostEbastin10mgViên nén bao phimUống36VN-19711-16Micro Labs LimitedẤn ĐộHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênVTYT ĐÔNG ĐÔ4.500                          –1.0140.85
1870204Ebitac 12.5Enalapril+Hydrochlorothiazide10mg+12,5mgViên nénUống24VN-17895-14Farmak JSCUkrainaHộp 2 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênHÀ VIỆT3.550         25.000        88.750.0001.0140.428+561
1880205Ebitac ForteEnalapril+Hydrochlorothiazide20mg+12,5mgViên nénUống24VN-17896-14Farmak JSCUkrainaHộp 2 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênHÀ VIỆT3.900            5.000         19.500.0001.0140.428+561
1890206Ebitac 25Enalapril+Hydrochlorothiazide10mg+25mgViên nénUống24VN-17349-13Farmak JSCUkrainaHộp 2 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênHÒA BÌNH3.800          10.000       38.000.0001.0140.428+561
1900207EriproveErythropoietin2000IUDung dịch tiêmTiêm18QLSP-0504-12Dong-A ST Co.,LtdHàn QuốcHộp 10 bơm x 0,5mlNhóm 2Bơm tiêmHÀ VIỆT107.000                          –2.1040.472
1910208Hemax 1.000 IUErythropoietin1000IUBột pha tiêmTiêm24VN-10099-10Bio Sidus S.AArgentinaHộp 1 lọ + xilanh chứa 1ml nước cất pha tiêm, 2 kim tiêmNhóm 2LọTHÀNH AN125.000                          –2.1040.472VN-10099-10 (Gia hạn tới ngày 27/6/ 2017)
1920209Hemax 2.000 IUErythropoietin2000IUBột pha tiêmTiêm24VN-13619-11Bio Sidus S.AArgentinaHộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môiNhóm 2LọTHÀNH AN189.000                          –2.1040.472VN-13619-11 (Gia hạn tới 7/9/ 2017)
1930210Hemax 4.000 IUErythropoietin4000IUBột pha tiêmTiêm24VN-130013-11Bio Sidus S.AArgentinaHộp 1 lọ bột đông khô + 1 xilanh đựng 2ml nước cất pha tiêmNhóm 2LọTHÀNH AN380.000                          –2.1040.472VN-130013-11 (Gia hạn tới 7/9/ 2017)
1940211Edizone 40mgEsomeprazol40mgBột đông khô pha tiêm, truyền tĩnh mạchTiêm24VN-18840-15Laboratorios Normon S.ATây Ban NhaHộp 1 lọNhóm 2LọGIA MINH63.200                          –2.1040.678
1950212Savi Esomeprazole 40Esomeprazol40mgViên nén dài bao phim tan trong ruộtUống36VD-14397-11Công ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamHộp/2 vỉ x 7 viênNhóm 2ViênVIHAPHA3.050                          –1.0140.678VD-14397-11, gia hạn visa số 22095/QLD-ĐK ngày 09/11/2016
1960213LeucostimFilgrastim300mcg/1,2mlDung dịch tiêmTiêm24QLSP-899-15Dong-A ST Co.,LtdHàn QuốcHộp 10 lọ x 1,2mlNhóm 2LọHÀ VIỆT340.000                          –2.1040.473
1970214SaVi Fluvastatin 80Fluvastatin80mgViên nén bao phimUống24VD-16270-12Công ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênMINH THẢO10.800                          –1.0140.554
1980215Foracort 100Formoterol fumarat hydrat+budesonid6,6mcg+105mcg/liều xịtBình xịt, khí dungXịt24VN-18650-15Cipla Ltd., Unit IXẤn ĐộỐng 120 liềuNhóm 2ỐngHÀ VIỆT180.000                          –5.0440.801+637
1990218Dianorm-MGliclazid+Metformin80mg+500mgViên nénUống24VN-14275-11Micro Labs LimitedẤn ĐộHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênHÀ VIỆT3.390         80.000      271.200.0001.0140.666+670
2000219Necaral 4Glimepiride4mgViên nénUống36VN-16332-13Micro Labs LimitedẤn ĐộHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênQUỐC TẾ1.400                          –1.0140.801
20102205% Dextrose in water solution for intravenous infusionGlucose5%,500mlDung dịch tiêm truyềnTiêm truyền60VN-14667-12Euro-Med Laboratoires Phil., IncPhilippinesChai 500ml; Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạchNhóm 2ChaiCODUPHA12.000            9.500       114.000.0002.1540.1015VN-14667-12 ( Gia hạn số: 4972/QLD-ĐK ngày 17/4/2017)
2020221Heparin-BelmedHeparin25000IU/5mlDung dịch tiêmTiêm36VN-18524-14Belmedpreparaty RUEBelarusHộp 5 lọ 5ml; Dung dịch tiêm, tiêm truyền tĩnh mạch, tiêm dưới daNhóm 2LọCODUPHA81.800                          –2.1040.445
2030222Scilin M30 (30/70)Insulin trộn  30/701000UI,10mlHỗn dịch tiêmTiêm36QLSP-895-15Bioton S.ABa LanHộp 01 lọ 10mlNhóm 2LọNAM HÀ113.160                          –2.1040.805
2040223Tensira 300Irbesartan300mgViên nén bao phimUống24VN-19612-16PT Pertiwi AgungIndonesiaHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênVIPHARCO3.150                          –1.0140.506
2050224Savi Ivabradine 7.5Ivabradin7,5mgViên nén bao phimUống36VD-14405-11Công ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamHộp 5 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênKIM TINH7.800                          –1.0140.485VD-14405-11 Gia hạn SĐK số 22095/QLD-ĐK
2060225GrazincureKẽm sulfat10mg/5ml-100mldung dịch uốngUống36VN-16776-13Gracure Pharmaceuticals Ltd IndiaẤn ĐộHộp 1 chai 100 mlNhóm 2ChaiMEDIPLANTEX30.000            1.000       30.000.0001.0140.724
2070226INORE-KITLansoprazol+Tinidazol+Clarithromycin30mg+500mg+250mgViên nang cứng; viên nén bao phimUống24VN-18031-14Micro Labs LimitedẤn ĐộHộp chứa 7 hộp nhỏ,hộp nhỏ chứa 1 vỉ x 6 viên( Kit)Nhóm 2ViênHÒA BÌNH4.620           3.000        13.860.0001.0140.569+185+188
2080227Auroliza-HLisinopril dihydrat+Hydroclorothiazid10mg+12,5mgViên nénUống36VN-17254-13Aurobindo Pharma LtdẤn ĐộHộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 20 vỉ x 14 viênNhóm 2ViênĐẠI NAM HÀ NỘI2.900           3.000          8.700.0001.0140.511
2090228Auroliza 30Lisinopril dihydrate30mgViên nénUống36VN-14003-11Aurobindo Pharma LtdẤn ĐộHộp 2vỉ x 14viênNhóm 2ViênHÀ VIỆT5.700                          –1.0140.510
2100229PhilpovinL-Ornithin L-Aspartat5000mg/10mlDung dịch pha dịch truyềnTiêm truyền36VN-15408-12Daewon Pharm.Co., Ltd.Hàn QuốcHộp 10 ống x 10mlNhóm 2ỐngTÂN AN74.000                          –2.1540.747
2110230SaVi Losartan 100Losartan kali100mgViên nén bao phimUống36VD-16271-12Công ty cổ phần dược phẩm Sa ViViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênPHÚ THÁI3.200          15.000       48.000.0001.0140.512VD-16271-12 (CV gia hạn số: 3588/QLD-ĐK ngày 27/3/2017)
2120231Troysar HLosartan kali+Hydrochlorothiazid50mg+12,5mgViên nén bao phimUống24VN-13070-11Troikaa Pharmaceuticals LtdẤn Độhộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phimNhóm 2ViênHÀ VIỆT1.820          10.000        18.200.0001.0140.513
2130233TrimafortMagnesium hydroxide+Nhôm Hydroxyd gel (nhôm oxyd)+Simethicone800,4mg+400mg+80mgHỗn dịch uốngUống36VN-14658-12Daewoong PharmHàn QuốcHộp 20 gói x 10mlNhóm 2GóiPHA NAM HÀ NỘI3.950                          –1.0140.671
2140234Mecotran InjMecobalamin500mcgdung dịch tiêmTiêm36VN-9625-10Daewon PharmHàn QuốcHộp 2 vỉ x 5 ốngNhóm 2ỐngTÍN ĐỨC19.450                          –2.1040.1043
2150235Mibelcam 15mg/1,5mlMeloxicam10mg/ml-1,5mlDung dịch tiêmTiêm48VN-16455-13Idol Ilac Dolum Sanayii Ve Ticaret A.SThổ Nhĩ KỳHộp 3 ống x 1,5 mlNhóm 2ỐngTHÀNH AN20.500                          –2.1040.41
2160236SaVi Mesalazine 500Mesalazine500mgViên nén bao phim tan trong ruộtUống36VD-17946-12SaViPharmViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênHÀ VIỆT7.000                          –1.0140.748
217237Glucored ForteMetformin+glibenclamid500mg+5mgViên nénUống36VN-5773-08Sun Pharmaceutical Industries LtdẤn ĐộHộp 10 vỉ/10 viên, Viên nénNhóm 2ViênBA ĐÌNH1.796         50.000         89.775.0001.0140.808
2180238Pamatase injMethyl prednisolon40mgBột đông khô pha tiêmTiêm36VN-12490-11Myungmoon Pharmaceutical Co.,Ltd.Hàn QuốcHộp 10 lọNhóm 2LọVIHAPHA27.000            5.000      135.000.0002.1040.775VN-12490-11,công văn gia hạn visa số 9013/QLD-ĐK ngày 28/06/2017
2190240Incepdazol 250 tabletMetronidazol250mgViên nén bao phimUống24VN-18262-14Incepta Pharmaceuticals LimitedBangladeshHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênNAM PHƯƠNG455      200.000        91.000.0001.0140.212
2200241Savi Montelukast 10Montelukast Natri10mgViên nén bao phimUống36VD-14410-11Công ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênVIHAPHA5.900                          –1.0140.979VD-14410-11, công văn gia hạn visa số 22095/QLD-ĐK ngày 09/11/2016
2210242MaxicinMoxifloxacin400mg/20mlDung dịch đậm đặc để pha tiêm, truyềnTiêm2417926/QLD-KDYuria-Pharm LtdUkrainaHộp 1 lọ 20mlNhóm 2LọHÀ VIỆT318.000                          –2.1040.231
22202430.9% Sodium Chloride Solution for I.V. InfusionNatri clorid0,9%/500mlDịch truyềnTiêm truyền60VN-16752-13Euro-Med Laboratoires Phil., IncPhilippinesChai nhựa 500ml; dịch truyềnNhóm 2ChaiCODUPHA12.000         20.000     240.000.0002.1540.1021
2230245Nicốmen Tablets 5mgNicorandil5mgViênUống24VN-10579-10Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd.Đài LoanHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênHÀ VIỆT3.500                          –1.0140.480
2240246Sterile water for injectionNước cất pha tiêm5mlNước cất pha tiêmTiêm60VN-20165-16Euro-Med Laboratoires Phil., IncPhilippinesHộp 50 ống x 5mlNhóm 2ỐngCODUPHA1.050         50.000        52.500.0002.1040.1028
2250247OCID IVOmeprazol40mgBột đông khô pha tiêm + nước cấtTiêm36VN-9151-09Cadila Healthcare Ltd.Ấn ĐộHộp 1 lọNhóm 2LọHÀ NỘI (HAPHARCO)26.900                          –2.1040.677VN-9151-09 kèm quyết định số 15086/QLD-ĐK ngày 23/12/2010 về việc thay đổi hạn dùng và quyết định 19389/QLD-ĐK ngày 06/10/2016 về việc gia hạn hiệu lực SĐK
2260248Omicap-DOmeprazol+Domperidon20mg+10mgViên nangUống24VN-11209-10Micro Labs LimitedẤn ĐộHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênHÀ VIỆT2.650                          –1.0140.573+583
2270249Omicap-KitOmeprazol+Tinidazol+Clarithromycin20mg+500mg+250mgviên nén (Tinidazol, Clarithromycin), viên nang (Omeprazol)Uống24VN-13286-11Micro Labs LtdẤn ĐộHộp 7 kit x kit chứa 2 viên mỗi loạiNhóm 2KitVĂN LAM24.990           2.000       49.980.0001.0140.573+185+188VN-13286-11 (gia hạn theo CV 23116 ngày 28/11/2016)
2280250Oxacillin 1gOxacillin1gBột pha tiêmTiêm24VD-26162-17Chi nhánh 3-Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.Việt NamHộp 1 lọ, Hộp 10 lọNhóm 2LọQUỐC TẾ42.000                          –2.1040.190
2290251Paraiv 1000mg/100mlParacetamol10mg/mlDung dịch tiêm truyền tĩnh mạchTiêm truyền24VN-18832-15ClarisẤn ĐộHộp 1 chaiNhóm 2ChaiTRUNG ƯƠNG CPC132.991            1.000        32.991.0002.1540.48
2300252SaViPamol 500Paracetamol500mgViên nén bao phimUống36VD-24855-16Công ty CPDP SaViViệt NamHộp 1 chai 100 viên, 200 viên, 500 viên; Hộp 10 vỉ * 10 viênNhóm 2ViênNGỌC ÁNH450       500.000     225.000.0001.0140.48
2310253CerebrolyzatePeptide (cerebrolysin concentrate)235mg/ml-5mlDung dịchTiêm3610501/QLD-KDBelmedpreparaty RUEBelarusHộp 5 ống 5mlNhóm 2ỐngVIHAPHA61.600                          –2.1040.561
2320254SaviDopril 4Perindopril4mgViên nén bao phimUống36VD-23011-15SaViPharmViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênHÀ VIỆT2.000         60.000      120.000.0001.0140.520
2330255PERIGARD 4Perindopril4mgViên nén bao phimUống24VN-18318-14Glenmark Pharmaceuticals LtdẤn ĐộHộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênHÀ VIỆT890                          –1.0140.520
2340257PilixitamPiracetam4g/20mlDung dịch tiêmTiêm truyền48VN-16544-13Farmak JSCUkrainaHộp 10 ống 20mlNhóm 2ỐngTÂN AN33.999          10.000     339.990.0002.1540.576
2350258Axogurd 300Pregabalin300mgViên nangUống24VN-18604-15MSN Laboratories Private LtdẤn ĐộHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênHÀ VIỆT11.950                          –1.0140.138
2360259Pregasafe 25PregabalinPregabalin 25mgViên nang cứngUống24VN-17534-13MSN Laboratories Pvt. LimidtedẤn ĐộHộp 3 vỉ x 10 viên nang cứngNhóm 2ViênCODUPHA4.200                          –1.0140.138
2370260SaVi Quetiapine 100Quetiapine100mgViên nén bao phimUống36VD-15446-11SaViPharmViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênHÀ VIỆT6.000                          –1.0140.954
2380261Naprozole-RRabeprazole20mgBột đông khô pha tiêmTiêm24VN-19509-15Naprod Life Sciences Pvt. LtdẤn ĐộHộp 1 lọNhóm 2LọHỒNG ĐỨC115.000                          –2.1040.680
2390262RAMIZES 5Ramipril5mgViên nénUống24VN-17355-13FarmakUkrainaHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênHÒA BÌNH3.940           3.000         11.820.0001.0140.524
2400263Relinide Tablets 1mgRepaglinid1mgViênUống36VN-14371-11“Standard Chem.  & Pharm. Co,.Ltd”Đài LoanHộp 8 vỉ x 15 viênNhóm 2ViênHÀ VIỆT3.600                          –1.0140.809
2410264Lactated Ringers solution for Intravenuous InfusionRinger lactat500mlDịch truyền tĩnh mạchTiêm truyền60VN-14668-12Euro-Med Laboratoires Phil., IncPhilippinesChai Nhựa 500ml; Dịch truyền tĩnh mạchNhóm 2ChaiCODUPHA12.000         20.000     240.000.0002.1540.1026VN-14668-12 ( Gia hạn số: 4972/QLD-ĐK Ngày 17/4/2017)
2420265SaViRisone 35Risedronate35mgViên nén bao phimUống36VD-24277-16Công ty cổ phần dược phẩm Sa ViViệt NamHộp 1 vỉ xé x 4 viênNhóm 2ViênPHÚ THÁI40.000                          –1.0140.74
2430266Colarosu 10Rosuvastatin10mgViên nén bao phim, dạng micronizeUống36VD-15427-11SaViPharmViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênHÀ VIỆT2.900         20.000        58.000.0001.0140.558
2440267Inceram 150 tabletRoxithromycin150mgViên nén bao phimUống36VN-19107-15Incepta Pharmaceuticals LimitedBangladeshHộp 5 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênNAM PHƯƠNG1.450                          –1.0140.223
2450268Buto-AsmaSalbutamol50mg/10mlKhí dung đã chia liềukhí dung36VN-16442-13Laboratorio Aldo Union, S.ATây Ban NhaHộp 1 bình xịt chứa 200 liều (10ml) + đầu xịt định liềuNhóm 2LọNAM PHƯƠNG55.900                          –5.0540.926
2460269Globac-PMSắt (III) hydroxyd polymaltose+acid folic100mg+1,5mgViên nang mềm gelatinUống24VN-11548-10Cadila Healthcare Ltd.Ấn ĐộHộp 5 vỉ x 30 viênNhóm 2ViênVĂN LAM2.870                          –1.0140.432VN-11548-10 (gia hạn theo CV số 10138 ngày 17/7/2017)
2470270SaferonSắt (III) hydroxyd polymaltose+acid folic100mg+500mcgViên nén nhaiuống30VN-14181-11Glenmark Pharmaceuticals LtdẤn ĐộHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênNAM PHƯƠNG4.500                          –1.0140.432
2480271Vastinxepa 40mgSimvastatin40mgViên nén bao phimUống36VN-17623-13Xepa-soul Pattinson (Malaysia) SDN.BHDMalaysiaHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênVIỆT Á4.150                          –1.0140.559
2490272Stazemid 20/10Simvastatin+Ezetimibe20mg+10mgViên nén bao phimUống36VD-24279-16Công ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênKIM TINH6.800                          –1.0140.475+468
2500273Savispirono-PlusSpironolacton+Furosemid50mg+20mgViên nén bao phimUống36VD-21895-14Công ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamHộp 1 chai 250 viênNhóm 2ViênVIHAPHA2.599                          –1.0140.562+560
2510274TELMA 80Telmisartan80mgViên nénUống24VN-19666-16Glenmark Pharmaceuticals LtdẤn ĐộHộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênHÀ VIỆT1.870                          –1.0140.526
2520275Savi Tenofovir 300Tenofovir300mgViên nén dài bao phimUống36VD-17947-12Công ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênVIHAPHA19.000                          –1.0140.277
2530277Choongwae Tobramycin sulfate injectionTobramycin80mg/100mlDung dịch tiêm truyềnTiêm24VN-19685-16JW Pharmaceutical CorporationHàn QuốcChai nhựa polypropylen 100mlNhóm 2ChaiVIHAPHA65.000                          –2.1040.206
2540278Savi Trimetazidine 35 MRTrimetazidin35mgViên nén bao phim giải phóng kéo dàiUống36VD-11690-10Công ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênVIHAPHA835                          –1.0140.481VD-11690-10, công văn gia hạn visa số 22095/QLD-ĐK ngày 09/11/2016
2550279SebizoleTrimethoprim+Sulfamethoxazol(40mg/5ml+200mg/5ml)/60mlHỗn dịch uốngUống36VN-17357-13MBL PharmaPakistanHộp 1 lọNhóm 5LọALPHA PHÁP28.000            1.000       28.000.0001.0140.242
2560280SaviUrso 300Ursodeoxycholic300mgViên nén bao phimUống36VD-23009-15Công ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênKIM TINH8.300                          –1.0140.756
2570281Savi Valsartan 80Valsartan80mgViên nén bao phimUống36VD-22513-15Công ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamHộp/3 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênVIHAPHA4.900         20.000       98.000.0001.0140.528
2580282Savi Valsartan 160Valsartan160mgViên nén bao phimUống36VD-25269-16Công ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamHộp/3 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênVIHAPHA6.900                          –1.0140.528
2590283SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5Valsartan+Hydroclorothiazid80mg+12,5mgViên nén bao phimUống36VD-23010-15Công ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 2ViênPHÚ THÁI7.500          15.000       112.500.0001.0140.529
2600285VinpocetineVinpocetin5mg/ml-2mldung dịch tiêm tĩnh mạchTiêm364223/QLD-KDLekhim-Kharkov JSCUkrainaHộp 2 vỉ x 5 ống x 2mlNhóm 2ỐngMINH THẢO15.000                          –2.1040.580
2610287Vacốmuc 200Acetylcystein200mgThuốc cốmUống24VD-20300-13VacopharmViệt NamHộp 100 gói x 1 gamNhóm 3GóiTÍN ĐỨC432         50.000        21.600.0001.0140.95
2620288VincystinAcetylcystein100mgThuốc bộtUống24VD-18411-13Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamHộp 25 gói x 1,5gNhóm 3GóiPHÚ THÁI455         20.000           9.100.0001.0140.95
2630289NobstructAcetylcystein300mgDung dịch tiêmTiêm24VD-25812-16Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2Việt NamHộp 10 ống x 3mlNhóm 3ỐngPHÚ THÁI29.500               500         14.750.0002.1040.95
2640290DismolanAcetylcystein200mg/10mldung dịchUống24VD-21505-14Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 4 vỉ x 5 ống x 10mlNhóm 3ỐngCPC1 HÀ NỘI3.675         24.000       88.200.0001.0140.95
2650291MediplexAciclovir800mgViên nangUống36VD-17192-12Medipharco-Tenamyd BR s.r.lViệt Namhộp 3 vỉ x 4 viên nangNhóm 3ViênHÀ VIỆT8.400           3.000        25.200.0001.0140.260
2660292Aciclovir 400mgAciclovir400mgViên nangUống36VD-24375-16Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải DươngViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTHUẬN PHÁT2.220          15.000       33.300.0001.0140.260
2670293Aspirin 100Acid Acetylsalicylic100mgBột pha uốngUống24VD-15453-11Trường ThọViệt NamHộp 12 gói x 1,5 gNhóm 3GóiHÒA BÌNH1.400          10.000        14.000.0001.0140.538VD-15453-11(GH: 3575/QLD-ĐK ngày 27/3/2017)
2680294CammicAcid Tranexamic250mg/5mlDung dịch tiêmTiêm24VD-12989-10Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamHộp 10 vỉ x 5 ống x 5mlNhóm 3ỐngPHÚ THÁI3.381            1.000           3.381.0002.1040.451VD-12989-10 (CV gia hạn số: 8678/QLD-ĐK ngày 21/06/2017)
2690295CatolisAcid ursodeoxycholic150mgViên nang mềmUống24VD-23294-15Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 4 vỉ x 15 viênNhóm 3ViênCPC1 HÀ NỘI4.000           4.000        16.000.0001.0140.756
2700296FawceAdeforvir dipivoxil+lamivudin10mg+100mgViên nénUống36VD-21053-14Công ty TNHH Dược Phẩm Đạt Vi PhúViệt NamHộp 4 vỉ x 7 viênNhóm 3ViênMEDIPLANTEX20.000          10.000     200.000.0001.0140.224+231
2710297Savi AlendronateAlendronat natri10mgviên nén sủi bọtUống36VD-25266-16Công ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamHộp/3 vỉ xé x 10 viênNhóm 3ViênVIHAPHA4.040                          –1.0140.65
2720298SaViOsmaxAlendronate+Cholecalciferol70mg+2800UIViên nén sủiUống36VD-14764-11Công ty cổ phần dược phẩm Sa ViViệt NamHộp 3 vỉ x 4 viênNhóm 3ViênPHÚ THÁI58.000                          –1.0140.66
2730299AllopurinolAllopurinol300mgViên nénUống36VD-25704-16Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh HoàViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênKHÁNH HÒA306           2.000              612.0001.0140.59
2740300KatrypsinAlpha Chymotrypsin4,2mgViên nénUống24VD-18964-13Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh HoàViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênKHÁNH HÒA128      390.000       49.920.0001.0140.67
2750301ChymodkAlphachymotrypsin4,2mg (21 Microkatal)Viên nénUống24VD-22146-15Công ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 2 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTHUẬN PHÁT1.250      300.000      375.000.0001.0140.67
2760302AntiloxAluminium hydroxid+Magnesi hydroxid3030,3mg+800,4mgHỗn dịch uốngUống24VD-26749-17Công ty CPDP An ThiênViệt NamHộp 20 gói, Hộp 50 góiNhóm 3GóiViệt Đức2.520         50.000      126.000.0001.0140.670
2770303Dospasmin 120mgAlverin120mgViên nang cứngUống36VD-24486-16Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế DomescoViệt NamHộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 20 viên, 100 viên;Nhóm 3ViênMINH THẢO1.300         25.000        32.500.0001.0140.922
2780304Savisang60Alverin60mgViên nénUống36VD-24194-16HatapharViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÀ VIỆT799         60.000        47.940.0001.0140.922
2790305Nady-spasmylAlverin citrat+Simethicon60mg+80mgViên nang cứngUống24VD-21623-14Công ty CPDP 2/9 TP HCMViệt NamVỉ 10 viênNhóm 3ViênHỒNG ĐỨC1.500         50.000        75.000.0001.0140.694
2800306A.T AmbroxolAmbroxol30mg/5mlDung dịch uốngUống24VD-24125-16Công ty CPDP An ThiênViệt NamHộp 30 ốngNhóm 3ỐngViệt Đức5.985          10.000        59.850.0001.0140.988
2810307SaViBroxol 30Ambroxol30mgViên nén sủiUống24VD-20249-13C.ty CPDP SaViViệt NamHộp 3 vỉ xé * 10 viênNhóm 3ViênNGỌC ÁNH1.900          15.000        28.500.0001.0140.988
2820308ZilvitAmikacin500mg/100mlDung dịch tiêmTiêm24VD-19023-13CT CP DP TW 1-PharbacoViệt NamHộp 1 lọ 100 ml dịch truyềnNhóm 3LọHÀ VIỆT52.500                          –2.1040.197
2830309VinphacineAmikacin500mg/2mlDung dịch tiêmTiêm24VD-16308-12Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamHộp 10 ống x 2mlNhóm 3ỐngPHÚ THÁI8.400                          –2.1040.197VD-16308-12 (CV gia hạn số 2374/QLD-ĐK ngày 01/03/2017
2840310Zoamco-AAmlodipin besylat+Atorvastatin5mg+10mgViên nén bao phimUống36VD-14521-11Pymepharco Joint Stock cốmpanyViệt NamHộp 2 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênPYMEPHARCO2.814                          –1.0140.419+465
2850311Alodip Plus AteAmlodipine+Atenolol5mg+50mgViên nénUống36VD-10283-10Công ty cố phần dược phẩm OPVViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênMINH THẢO1.780       100.000      178.000.0001.0140.419+405
2860312Hagimox 250Amoxicilin250mgThuốc bộtUống36VD-24013-15CTy TNHH MTV Dược phẩm DHGViệt Namh/24 góiNhóm 3GóiHÒA BÌNH590         20.000         11.800.0001.0140.154
2870313Amoxicilin 500mgAmoxicilin500mgViên nang cứngUống36VD-17932-12Công ty cổ phần dược phẩm  Minh DânViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênMINH DÂN478         30.000        14.340.0001.0140.154
2880314Midantin 500/62,5Amoxicilin+Acid clavulanic500mg+62,5mgViên nén dài bao phimUống24VD-19906-13Công ty cổ phần dược phẩm  Minh DânViệt NamHộp 02 vỉ x 07 viênNhóm 3ViênMINH DÂN3.024         30.000        90.720.0001.0140.155
2890315RezoclavAmoxicilin+Acid clavulanic500mg+62,5mgViên nén phân tán, uốngUống24VD-17967-12PharbacoViệt NamHộp 2 vỉ x 7 viênNhóm 3ViênNGỌC ÁNH10.800         25.400     274.320.0001.0140.155
2900316Zorolab 1000Amoxicilin+acid clavulanic875mg+125mgBột pha uốngUống24VD-25184-16HatapharViệt NamHộp 14 gói 2gNhóm 3GóiHÀ VIỆT14.500            5.000        72.500.0001.0140.155
2910317VimotramAmoxicilin+Sulbactam1g+0,5gBột pha tiêmTiêm24VD-19059-13VCPViệt NamHộp 10 lọNhóm 3LọHÒA BÌNH45.000                          –2.1040.156
2920318Pms-Bactamox 500 mgAmoxicilin+Sulbactam250mg+250mgViên nén bao phimUống24VD-22899-15C.ty CPDP IMEXPHARMViệt NamHộp 2 vỉ * 7 viênNhóm 3ViênBÌNH MINH7.000         30.000      210.000.0001.0140.156
2930319Pms-Btactamox 1gAmoxicilin+Sulbactam875mg+125mgViên nén bao phimUống24VD-22897-15Công ty cổ phần dược phẩm ImexpharmViệt NamHộp 2 vỉ * 7 viênNhóm 3ViênNGỌC ÁNH9.500         20.000      190.000.0001.0140.156
2940320Midozam 0,75gAmoxicilin+Sulbactam0,5g+0,25gBột pha tiêmTiêm36VD-23601-15Công ty cổ phần dược phẩm  Minh DânViệt NamHộp 1 lọNhóm 3LọMINH DÂN36.000                          –2.1040.156
2950321Pms-Bactamox 375Amoxicilin+Sulbactam250mg+125mgthuốc cốm pha hon dịch uốngUống24VD-20448-14C.Ty CPDP IMEXPHARMViệt NamHộp 12 gói * 1.2gNhóm 3GóiNGỌC ÁNH6.000          10.000       60.000.0001.0140.156
2960322Fuvero 1000Amoxicilin+Sulbactam875mg+125mgBột pha uốngUống24VD-25170-16HatapharViệt NamHộp 14 góiNhóm 3GóiHÀ VIỆT14.500            7.000       101.500.0001.0140.156
2970323Pms-Bactamox 625Amoxicilin+Sulbactam500mg+125mgthuốc cốm pha hon dịch uốngUống24VD-20449-14Công ty cổ phần dược phẩm ImexpharmViệt NamHộp 12 goi * 1,6gNhóm 3GóiNGỌC ÁNH9.500         20.000      190.000.0001.0140.156
2980324XACIMAX NEWAmoxicillin+Cloxacillin500mg+250mgViên nénUống36VD-21707-14ThephacoViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÒA BÌNH2.180            5.000        10.900.0001.0140.138+165
2990325Targinos 400Arginin HCL400mgViên nang mềmUống24VD-25937-16Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-AustrapharmViệt NamHộp 12 vỉ x 5 viênNhóm 3ViênTÂN AN1.470         30.000        44.100.0001.0140.743
3000326Teginol 50Atenolol50mgViên nén bao phimUống36VD-24622-16CTy TNHH MTV Dược phẩm DHGViệt Namv/10 h/30 viênNhóm 3ViênHÒA BÌNH360           3.000           1.080.0001.0140.476
3010327EutaricAtorvastatin10mgViên nang cứngUống36VD-22523-15Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2Việt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÒA BÌNH1.950                          –1.0140.549
3020328Atorvastatin TPAtorvastatin10mgViên nangUống24VD-25689-16Công ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTHUẬN PHÁT3.000          15.000        45.000.0001.0140.549
3030329GastroliumAttapulgite Mormoiron hoạt hóa +hỗn hợp gel khô nhôm hydroxyde-magnesi carbonat2,5g+0,5gBột pha hỗn dịch uốngUống36VD-12928-10Công ty CP Dược phẩm Sao KimViệt NamHộp 30 góiNhóm 3GóiU.N.I VIỆT NAM1.995                          –1.0140.663
3040330EnterogoldBacillus clausii1.109-2.109 cfuViênUống36QLSP-955-16Cty CP Vắcxin và sinh phẩm Nha TrangViệt NamHộp 6 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênBẾN TRE2.625          10.000        26.250.0001.0140.719
3050331DomuvarBacillus subtilis2×10 mũ 9 cfu/5mlHỗn dịchUống24QLSP-902-15Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 8 vỉ x 5 ống x 5ml/ốngNhóm 3ỐngCPC1 HÀ NỘI5.250         20.000      105.000.0001.0140.718
3060332Merika FortBacillus subtilis+Lactobacillus acidophilus200 triệu (CFU)+1 tỷ (CFU)Bột pha uốngUống24QLSP-0807-14Công ty TNHH MTV Vắc Xin Pasteur Đà LạtViệt NamHộp 20 gói x 1gNhóm 3GóiPHA NAM HÀ NỘI2.800         30.000       84.000.0001.0140.606+615
3070333Merika ProbioticsBacillus subtilis+Lactobacillus acidophilus100 triệu (CFU)+500 triệu (CFU)Bột pha uốngUống24QLSP-0808-14Công ty TNHH MTV Vắc Xin Pasteur Đà LạtViệt Nam Hộp 20 gói x 1gNhóm 3GóiPHA NAM HÀ NỘI2.200         40.000       88.000.0001.0140.606+615
3080334Respamxol 20Bambuterol hydroclorid20mgViên nénUống36VD-24791-16Công ty  Cổ phần dược phẩm Me di sunViệt NamHộp 6 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTÂN AN1.785          10.000         17.850.0001.0140.972
3090335MeclonateBeclomethason dipropionat50 mcg/ liều xịt-150 liềuHỗn dịch xịt mũi định liềukhí dung36VD-25904-16Công ty CPTĐ MerapViệt NamHộp 1 lọ 150 liều 50 mcgNhóm 3LọPHA NAM HÀ NỘI56.000                          –5.0540.757
3100338BenitaBudesonid64mcg/liều xịt-120 liềuHỗn dịch xịt mũi định liềukhí dung24VD-23879-15Công ty CPTĐ MerapViệt NamHộp 1 lọ 120 liều (liều 64 mcg)Nhóm 3LọPHA NAM HÀ NỘI90.000                          –5.0540.761
3110339BFS-CafeinCafein30mg/3mldung dịchTiêm24VD-24589-16Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 10 ống x 3mlNhóm 3ỐngCPC1 HÀ NỘI42.000                100          4.200.0002.1040.1002
3120341CalcichewCalci carbonat1250mgviên nén nhaiUống36VD-14379-11C.ty CPDP Quảng BìnhViệt NamHộp 1 lo 30 viênNhóm 3ViênNGỌC ÁNH1.600          18.000       28.800.0001.0140.1031
3130342VitasmoothCalci carbonat+Vitamin D3600mg+400IUviên nén nhaiUống24VD-15540-11Pymepharco Joint Stock cốmpanyViệt Nam Lọ 24 viêNhóm 3ViênPYMEPHARCO1.995           3.000           5.985.0001.0140.1033
3140343CalcitraCalci carbonat+Cholecalciferol750mg+100IUViên nang mềmUống24VD-20863-14Công ty cổ phần dược phẩm TV.PharmViệt NamHộp 20 vỉ x 5 viênNhóm 3ViênHÀ VIỆT1.100          10.000         11.000.0001.0140.1033
3150344A.T CalmaxCalci lactat500mg/10mlDung dịch uốngUống24VD-24726-16Công ty CPDP An ThiênViệt NamHộp 30 ống, Hộp 50 ốngNhóm 3ỐngViệt Đức4.284          13.000        55.692.0001.0140.1034
3160345PotriolacCalcipotriol+bethamethasone75mcg+0,75mgThuốc mỡ dùng ngoàiDùng ngoài24VD-22526-15DopharmaViệt NamTuýp 15gNhóm 3TuýpHÀ VIỆT200.000                          –3.0540.590
3170346CaptoprilCaptopril25mgViên nénUống36VD-17928-12Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh HoàViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênKHÁNH HÒA79         20.000           1.580.0001.0140.496
3180347Carbamazepin 200mgCarbamazepin200mgViên nénUống36VD-23439-15DanaphaViệt NamHộp 1 lọ x 100 viênNhóm 3ViênHÒA BÌNH840           6.000          5.040.0001.0140.131
3190348Canabios 30Carbazochrom sodium30mgViên nénUống24 VD-19473-13PharbacoViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÀ VIỆT3.200                          –1.0140.440
3200349CasalmuxCarbocistein+Salbutamol sulphat(250mg+1mg)/2gThuốc bột uốngUống36VD-24506-16Công ty Roussel Việt NamViệt NamGói 2gNhóm 3GóiHỒNG ĐỨC3.810         20.000        76.200.0001.0140.975
3210350MahimoxCarbocystein+Salbutamol200mg+1mgBột pha uốngUống36VD-15486-11Công ty cổ phần dược trung ương MediplantexViệt Nam Hộp 30 Gói x 2gNhóm 3GóiTRUNG ƯƠNG CPC13.700          10.000        37.000.0001.0140.975VD-15486-11 Gia hạn SĐK số 19413/QLD-ĐK ngày 6/10/2016
3220351A.T CarboplatinCarboplatin150mgBột đông khô pha tiêmTiêm24QLĐB-531-16Công ty CPDP An ThiênViệt NamHộp 1, 3, 5 lọ + 1, 3, 5 ống dung môiNhóm 3LọViệt Đức389.991                          –2.1040.348
3230352Cefadroxil 500mgCefadroxil500mgViên nén phân tánUống24VD-15773-11C. Ty CPDP Trung ương 1-PharcoViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênBÌNH MINH3.600         50.000      180.000.0001.0140.162
3240353Cefadroxil 500mgCefadroxil500mgViên nén bao phimUống36VD-23680-15Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2Việt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênQUANG ANH2.982         40.000       119.280.0001.0140.162
3250354OralphacesCefalexin125mg/5ml-chai 30mlBột pha hỗn dịch uốngUống36VD-26152-17Công ty CPDP Hà TâyViệt NamHộp 1 chaiNhóm 3ChaiViệt Đức15.981                          –1.0140.163
3260355Cephalexin 250mgCefalexin250mgBột pha hỗn dịch uốngUống24VD-17300-12Xí nghiệp dược phẩm 150-Công ty cổ phần ArmephacoViệt NamHộp 24 góiNhóm 3GóiViệt Đức745          10.000           7.450.0001.0140.163
3270357Midaxin 150Cefdinir150mgViên nangUống36VD-12308-10Công ty cổ phần dược phẩm  Minh DânViệt NamHộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênMINH DÂN7.980                          –1.0140.167
3280358CefdinaCefdinir250mgBột pha uốngUống24VD-23553-15HATAPHARViệt NamHộp 30 góiNhóm 3GóiHÒA BÌNH8.800          10.000       88.000.0001.0140.167
3290360Egofixim 100Cefixim100mgViên nénUống36VD-20173-13Amvi PharmaViệt NamHộp 2 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÀ VIỆT1.050           3.000           3.150.0001.0140.169
3300361Cefotaxime 1gCefotaxim1gBột pha tiêmTiêm36VD-24229-16Công ty cổ phần dược phẩm  Minh DânViệt NamHộp 10 lọNhóm 3LọMINH DÂN6.148                          –2.1040.173
3310362Tigercef 2gCefotiam2gThuốc bột pha tiêmTiêm36VD-27090-17Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1-PharbacoViệt NamHộp 10 lọNhóm 3LọHP98.000                          –2.1040.174
3320363Lyris 2gCefoxitin2gBột pha tiêmTiêm36VD-24864-16Công ty CPDP trung ương 1-PhabacoViệt NamHộp 10 lọNhóm 3LọViệt Đức93.975           3.000      281.925.0002.1040.175
3330364Cefodomid 200Cefpodoxim200mgViên nang cứngUống24VD-24228-16Công ty cổ phần dược phẩm  Minh DânViệt NamHộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênMINH DÂN2.048           3.000           6.144.0001.0140.177
3340365Ingaron 200 DSTCefpodoxim200mgViên nén phân tánUống36VD-21692-14DopharmaViệt NamHộp 1 vỉ * 10 viênNhóm 3ViênHÀ MINH9.950                          –1.0140.177
3350366FaszeenCefradin250mgBột pha hỗn dịchUống24VD-24767-16Công ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 20 gói x 2,5gNhóm 3GóiNAM PHƯƠNG6.000         20.000      120.000.0001.0140.178
3360367Biomyces 2 gCeftezol2gBột pha tiêmTiêm24VD-25794-16C.Ty CPDP Trung ương 1 PharbacoViệt NamHộp 1 lo bột pha tiêmNhóm 3LọBÌNH MINH70.000           8.000     560.000.0002.1040.180
3370368DEVITOC 100mgCelecoxib100mg Viên sủiUống36VD-19426-13Công ty cổ phần Dược phẩm Phương ĐôngViệt NamTuýp 20 viênNhóm 3ViênHÀ VIỆT4.500           4.000        18.000.0001.0140.28
3380369Devitoc 200mgCelecoxib200mgViên sủiUống36VD-19427-13Công ty cổ phần Dược phẩm Phương ĐôngViệt NamTuýp 20 viênNhóm 3ViênHÀ VIỆT5.800            5.000       29.000.0001.0140.28
3390370Ceteco Capelo 200Celecoxib200mgViên nang cứngUống36 VD-20383-13 CETECO USViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÒA BÌNH600                          –1.0140.28
3400371VinphatexCimetidin200mgViên nénUống36VD-15649-11Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênPHÚ THÁI180         20.000          3.600.0001.0140.665VD-15649-11 (CV gia hạn số 20611/QLD-ĐK ngày 20/10/2016)
3410372FabonxylCinnarizin+Piracetam25mg+400mgViên nang cứngUống36VD-19797-13Công ty TNHH Một thành viên 120 ArmephacoViệt NamHộp 6 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTÂN AN288       250.000        72.000.0001.0140.68+491
3420373CiprofloxacinCiprofloxacin500mgViên nén bao phimUống36VD-16382-12Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh HoàViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênKHÁNH HÒA399                          –1.0140.227VD-16382-12 (Có giấy gia hạn)
3430376Citicolin 1g/4mlCiticoline1g/4mlDung dịch tiêmTiêm36VD-22399-15DanaphaViệt NamHộp 10 ống x 4mlNhóm 3ỐngHÒA BÌNH28.350                          –2.1040.563
3440377DobacitilCiticoline250mgViên nén bao phimUống24VD-22530-15Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3Việt NamHộp 5 vỉ x 4 viên, hộp 2 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÀ VIỆT8.000                          –1.0140.563
3450380ClyodasClindamycin600mgBột pha tiêmTiêm24VD-12211-10Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar)Việt NamHộp 1 lọ + 1 ống dung môiNhóm 3LọHÀ VIỆT52.500                          –2.1040.217
3460381Pyclin 300Clindamycin300mgviên nangUống36VD-26425-17Pymepharco Joint Stock cốmpanyViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênPYMEPHARCO2.499             1.500           3.748.5001.0140.217
3470383Clindacine 300Clindamycin300mg/2mlDung dịch tiêmTiêm24VD-18003-12Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamHộp 5 ống x 2mlNhóm 3ỐngPHÚ THÁI16.850            1.000         16.850.0002.1040.217
3480384EdiwelClopidogrel75mgViên nangUống24VD-20441-14Công ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÀ VIỆT5.579          10.000         55.790.0001.0140.540
3490385PfertzelClopidogrel+Acetylsalicylic acid75mg+75mgViên nén bao phimUống36VD-20526-14Công ty TNHH DP Đạt Vi PhúViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênKIM PHÚC3.580                          –1.0140.457+29
3500386NaphadarzolClotrimazol+Metronidazol100mg+200mgViên nén đặt phụ khoaUống36VD-9946-10Công ty CP Dược phẩm Nam HàViệt NamHộp 1 vỉ x 6 viênNhóm 3ViênVIỆT Á4.000          15.000       60.000.0001.0140.247+183
3510387ColistinedColistin500.000IUBột pha tiêmTiêm36VD-24642-16Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma ItalyViệt NamHộp 1 lọ, Hộp 10 lọNhóm 3LọHÀ VIỆT254.000                          –2.1040.249
3520388A.T DesloratadinDesloratadin2,5mg/5ml chai 60mldung dịch uốngUống24VD-24131-16Nhà máy sản xuất dược phẩm An ThiênViệt NamChai 60mlNhóm 3ChaiVIETAMERICAN48.000                          –1.0140.82
3530389A.T DesloratadinDesloratadin2,5mg/5mlDung dịch uốngUống24VD-24131-16Công ty CPDP An ThiênViệt NamHộp 20, 30, 50 ốngNhóm 3ỐngViệt Đức4.998                          –1.0140.82
3540390A.T DesloratadinDesloratadin 2,5mg/5mlDung dịch uốngUống24VD-24131-16Công ty cổ phần dược phẩm An ThiênViệt NamChai 30mlNhóm 3ChaiVTYT ĐÔNG ĐÔ35.000                          –1.0140.82
3550391DoalgisDexclorpheniramine maleate+Betamethasone(2mg+0,25mg)/60mlSiroUống24VD-18953-13HatapharViệt NamHộp 1 lọ  60mlNhóm 3LọHÀ MINH31.000               500         15.500.0001.0140.71+636
3560392AtipolarDexchlorpheniramin maleat2mg/5mlDung dịch uốngUống24VD-24738-16Công ty CPDP An ThiênViệt NamHộp 20, 30, 50 ốngNhóm 3ỐngViệt Đức3.990                          –1.0140.83
3570394AnthmeinDiacerein100mgViên nang cứngUống24VD-20725-14Công ty  Cổ phần Dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 6 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTÂN AN2.499         20.000       49.980.0001.0140.63
3580395DiclovatDiclofenac Natri100mgViên đạnĐặt hậu môn36VD-20245-13Công ty cổ phần dược phẩm Sao KimViệt NamHộp 2 vỉ x 5 viênNhóm 3ViênTHUẬN PHÁT12.000           2.000       24.000.0004.0240.30
3590396Diclofenac NatriDiclofenac Natri5mg/5ml; lọ 5mlDung dịch nhỏ mắtNhỏ mắt24VD-22864-15Công ty CP Dược phẩm Hà NộiViệt NamHộp 1 lọ 5mlNhóm 3LọVIỆT Á26.000           2.000        52.000.0006.0140.30
3600397AtizalDioctahedral smectite3g/20mlHỗn dịch uốngUống24VD-24739-16Công ty CP dược phẩm An ThiênViệt NamHộp 20 gói, hộp 50 gói x 20mlNhóm 3GóiVIETAMERICAN6.500         20.000      130.000.0001.0140.721
3610398AgimotiDomperidone30mg/5mlHỗn dịch uốngUống24VD-17880-12Công ty CP Dược phẩm AgimexpharmViệt NamGói 5ml, hộp 10 góiNhóm 3GóiU.N.I VIỆT NAM1.995                          –1.0140.688
3620399Novewel 40Drotaverin40mgViên nangUống36  VD-24188-16HatapharViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÀ VIỆT789          10.000          7.890.0001.0140.697
3630400Novewel 80Drotaverin80mgViên nangUống36VD-24189-16HatapharViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÀ VIỆT1.250          10.000         12.500.0001.0140.697
3640401Zondoril 10Enalapril10mgViên nangUống36VD-21852-14Công ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÀ VIỆT1.359                          –1.0140.501
3650402Zondoril 5Enalapril5mgViên nangUống36VD-21853-14Công ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÀ VIỆT807                          –1.0140.501
3660403Nanokine 4000IUErythropoietin alfa4000IUDung dịch tiêmTiêm24QLSP-919-16Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Dược NanogenViệt NamHộp 1 lọ dung dịch tiêmNhóm 3LọKIM TINH330.000                          –2.1040.472
3670404EsolonaEsomeprazol40mgViên nang chứa vi hạt bao tan trong ruộtUống36 VD-23093-15 CETECO USViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÒA BÌNH1.800                          –1.0140.678
3680405VincynonEthamsylate250mg/2mlDung dịch tiêmTiêm36VD-20893-14Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamHộp 2 vỉ x 5 ốngNhóm 3ỐngPHÚ THÁI12.495            5.000        62.475.0002.1040.444
3690406Bivibact 500Ethamsylate500mgDung dịch tiêmTiêm36VD-19950-13C.Ty CPDP Trung ương 1-PharcoViệt NamHộp 10 ống * 4 mlNhóm 3ỐngNGỌC ÁNH46.000           2.000       92.000.0002.1040.444
3700408Faditac InjFamotidin20mg/5mlbột đông khôTiêm36VD-14817-11Pymepharco Joint Stock cốmpanyViệt NamHộp 5 lọ bột đông khô + 5 ống dm 5mlNhóm 3LọPYMEPHARCO42.000               400        16.800.0002.1040.666
3710409A.T Famotidin 40Famotidin40mg/5mlDung dịch tiêmTiêm24VD-24728-16Công ty CPDP An ThiênViệt NamHộp 1, 3, 5 lọNhóm 3LọViệt Đức75.999               800        60.799.2002.1040.666
3720410Zolmed 100Fluconazol100mgViên nang cứngUống36VD-21841-14Công ty cổ phần Dược Phẩm GlomedViệt NamHộp 1 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênNAM PHƯƠNG4.700                          –1.0140.288
3730411Mezapizin 10Flunarizin10mgViên nénUống36VD-24224-16Công ty Cổ phần dược phẩm Me di sunViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTÂN AN735                          –1.0140.336
3740412Amedolfen 100Flurbiprofen100mgViên nén bao phimUống36VD-16934-12Công ty CP dược phẩm OPVViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênViệt Đức4.893            5.000        24.465.0001.0140.36
3750413MesecaFluticasone propionat50mcg /liều xịt-60liềuHỗn dịch xịt mũi định liềukhí dung36VD-23880-15Công ty CPTĐ MerapViệt NamHộp 1 lọ 60 liều (liều 50mcg)Nhóm 3LọPHA NAM HÀ NỘI96.000                          –5.0540.903
3760414FDP MedlacFructose 1,6 diphosphat5gBột pha tiêm truyềnTiêm36VD-18569-13Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma ItalyViệt NamHộp 1 lọ bột + 1 lọ dung môi, 1 bộ dây truyền dịchNhóm 3LọHỮU NGHỊ304.500                          –2.1040.565
3770415BFS-Furosemide 40mg/4mlFurosemid40mg/4mldung dịchTiêm24VD-25669-16Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 10 ống x 4mlNhóm 3ỐngCPC1 HÀ NỘI9.450            1.000          9.450.0002.1040.659
3780416BecosemidFurosemid40mgViên nénUống36VD-11954-10Cty LD Meyer-BPCViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênBẾN TRE120          10.000           1.200.0001.0140.659VD-11954-10; VD-24500-16
3790417VinzixFurosemid20mg/2mlDung dịch tiêmTiêm36VD-12993-10Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamHộp 10 vỉ x 5 ống x 2mlNhóm 3ỐngPHÚ THÁI1.216            5.000          6.080.0002.1040.659VD-12993-10 (CV gia hạn số: 8678/QLD-ĐK ngày 21/06/2017
3800418Galamento 400Gabapentin400mgViên nang cứngUống36VD-26057-17CTCP BV PharmaViệt NamHộp 5 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênĐẠI NAM HÀ NỘI6.200           4.000       24.800.0001.0140.132
3810421Glupin CRGlipizide5mgViên nénUống36VD-6563-08Công ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt NamViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTHUẬN PHÁT5.500                          –1.0140.802
3820422Glucosamin 500Glucosamin500mgViên nén bao phimUống36VD-17466-12Công ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênKHÁNH HÒA212         30.000          6.360.0001.0140.64
3830426Huyết thanh KDT Uốn Ván TC 1500IUHuyết thanh kháng uốn ván (SAT)1.500UIDung dịch tiêmTiêm24QLSP-0404-11Viện Vắc xin và sinh phẩm y tếViệt NamHộp 20 ốngNhóm 3ỐngTRUNG ƯƠNG CPC123.520            1.000        23.520.0002.1040.825QLSP-0404-11 Gia hạn SĐK số 19418/QLD-ĐK ngày 6/10/2016
3840427CondovaHydroxycarbamide500mgViên nang cứngUống36QLĐB-418-13CTCP SPMViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênĐẠI NAM HÀ NỘI2.100                          –1.0140.370QLĐB-418-13 (có công văn gia hạn SĐK)
3850428VincopaneHyoscin butylbromid20mg/1mlDung dịch tiêmTiêm36VD-20892-14Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamHộp 10 ống x 1mlNhóm 3ỐngPHÚ THÁI6.195               300            1.858.5002.1040.698
3860430MivitasIbuprofen200mgViên nang mềmUống36VD-20111-13Công ty TNHH US Pharma USAViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênVIỆT Á1.000         30.000       30.000.0001.0140.29
3870431A.T Ibuprofen SyrupIbuprofen100mg/5mlDung dịch uốngUống24VD-25631-16Công ty CPDP An ThiênViệt NamHộp 20, 30, 50 ốngNhóm 3ỐngViệt Đức4.368           2.000          8.736.0001.0140.29
3880432IbuprofenIbuprofen400mgViên nén bao phimUống36VD-22478-15Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh HoàViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênKHÁNH HÒA235            5.000             1.175.0001.0140.29
3890433Kidbufen-newIbuprofen100mgBột pha uốngUống36VD-25530-16Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1-PharbacoViệt NamHộp 12 gói x 1,5 gNhóm 3GóiHÀ VIỆT4.500         30.000      135.000.0001.0140.29
3900434Cepemid 1,5gImipenem+Cilastatin0,75g+0,75gBột pha tiêmTiêm36VD-21658-14Công ty cổ phần dược phẩm  Minh DânViệt NamHộp 1 lọNhóm 3LọMINH DÂN198.000                          –2.1040.188
3910435Cepemid 1gImipenem+Cilastatin500mg+500mgBột pha tiêmTiêm36VD-26896-17Công ty cổ phần dược phẩm  Minh DânViệt NamHộp 1 lọNhóm 3LọMINH DÂN59.220                          –2.1040.188
3920436Ihybes-H 150Irbesartan+Hydrochlorothiazid150mg+12,5mgViên nén bao phimUống36VD-25611-16AgimexpharmViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênVTYT ĐÔNG ĐÔ1.680                          –1.0140.507
3930437Conipa PureKẽm Gluconat10mg/10mldung dịchUống24VD-24551-16Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 4 vỉ x 5 ống x 10mlNhóm 3ỐngCPC1 HÀ NỘI4.500           2.000          9.000.0001.0140.725
3940438SIRO SNAPCEFKẽm gluconat56mg/5ml chai 100ml SiroUống36VD-21199-14HD PharmaViệt NamHộp 1 chai 100 mlNhóm 3ChaiHÒA BÌNH28.250               500          14.125.0001.0140.725
3950439Atizinc siroKẽm gluconat100mg/50mlSiroUống24VD-25649-16Công ty CP Dược phẩm An ThiênViệt NamHộp 1 chai 30mlNhóm 3ChaiVIETAMERICAN20.000           2.000       40.000.0001.0140.725
3960440ZincKẽm Gluconat70mgViên nén bao phimUống36VD-21787-14CTy TNHH MTV Dược phẩm DHGViệt Namv/10 h/100 viênNhóm 3ViênHÒA BÌNH460                          –1.0140.725
3970441AtizincKẽm Gluconat10mgViên nén phân tánUống24VD-24740-16Công ty CPDP An ThiênViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênViệt Đức714          15.000          10.710.0001.0140.725
3980442Keflafen 75Ketoprofen75mgViên nang cứngUống36VD-25174-16Công ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTÂN AN1.239          15.000         18.585.0001.0140.38
3990443Ketorolac A.TKetorolac30mg/2mlDung dịch tiêmTiêm24VD-25657-16Công ty CPDP An ThiênViệt NamHộp 5, 10, 20 ốngNhóm 3ỐngViệt Đức8.400            1.000          8.400.0002.1040.39
4000445 Ozonbiotic ExtraLactobacillus Acidophilus+Bacillus subtilis+Kẽm gluconat100.000.000 CFU+100.000.000 CFU+35mg Bột pha uốngUống24QLĐB-383-13Công ty TNHH Liên Doanh Hasan DermapharmViệt Nam Hộp 30 Gói x 2gNhóm 3GóiHÒA BÌNH3.500         20.000        70.000.0001.0140.615+606+611QLĐB-383-13 (GH: 24392/QLD-ĐK ngày 12/12/2016)
4010446cốmpanityLactulose66% kl/tt  tương đương 5g/ống 7,5mldung dịchUống24VD-25146-16Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 20 ống x 7,5mlNhóm 3ỐngCPC1 HÀ NỘI3.300                          –1.0140.710
4020447MelankitLansoprazol+Tinidazol+Clarithromycin30mg+500mg+500mgviên nang, viên nénUống36VD-23104-15Công ty cổ phần dược trung ương MediplantexViệt NamHộp 7 vỉ 6 viênNhóm 3KitMEDIPLANTEX32.000            1.000       32.000.0001.0140.569+185+188
4030448L-BIOLactocbacillus acidophilus10mg,10^8 CFUBột pha uốngUống24VD-21035-14Cty LD dược phẩm Mebiphar-AuspharmViệt NamHộp 10 gói,, 25 gói, 100 góiNhóm 3GóiHÀ VIỆT1.900         30.000        57.000.0001.0140.726
4040449L-BIO NLactocbacillus acidophilus+LA-5™≥10^9CFUBột pha uốngUống24QLSP-852-15Cty LD dược phẩm Mebiphar-AuspharmViệt NamHộp 10 gói, 30 gói, 100 góiNhóm 3GóiHÀ VIỆT5.200                          –1.0140.726
4050450DropstarLevofloxacin5mg/ml-10mldung dịchNhỏ mắt24VD-21524-14Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 1 ống 10mlNhóm 3ỐngCPC1 HÀ NỘI60.000               300        18.000.0006.0140.228
4060451Galoxcin 750Levofloxacin750mgViênUống24VD-19021-13PharbacoViệt NamHộp 10 viênNhóm 3ViênHÀ VIỆT9.700                          –1.0140.228
4070452Galoxcin 750Levofloxacin750mg/150mgDung dịch tiêm truyềnTiêm24VD-19022-13C.Ty CPDP Trung ương 1 PharbacoViệt NamHộp 1 lo 150 mlNhóm 3LọBÌNH MINH140.000                          –2.1040.228
4080453Lidocain Kabi 2%Lidocain2%/2mlDung dịch tiêmTiêm36VD-18043-12Fresenius Kabi BidipharViệt NamHộp 100 ống x 2mlNhóm 3ỐngHÒA BÌNH420          10.000          4.200.0002.1040.12
4090454Lidocain-BFS 200mgLidocain2%/10mldung dịchTiêm24VD-24590-16Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 20 lọ x 10mlNhóm 3LọCPC1 HÀ NỘI15.000                          –2.1040.12
4100455SerguropLoratadin10mgViên nang mềmUống36VD-19882-13Công ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÀ VIỆT919         20.000        18.380.0001.0140.91
4110457PovinseaL-Ornithin L-Aspartat1g/2mlDung dịch tiêmTiêm36VD-19951-13Công ty DP DP TW 1 PharbacoViệt NamHộp 10 ống 2mlNhóm 3ỐngMINH THẢO30.000                          –2.1040.747
4120458MezafenLoxoprofen60mgViên nénUống24VD-19878-13Công ty  Cổ phần Dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTÂN AN882         20.000         17.640.0001.0140.40
4130460PomatatMagnesi Aspartat+Kali Aspartat140mg+158mgViên nén bao phimUống24VD-22155-15Công ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 6 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTÂN AN1.050                          –1.0140.1007
4140461Magnesi-BFS 15%Magnesi sulfat+heptahydrat750mg/5mldung dịchTiêm24VD-22694-15Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 50 ống x 5mlNhóm 3ỐngCPC1 HÀ NỘI3.700            1.000          3.700.0002.1040.604+450
4150462AlusiMagnesi trisilicat+nhôm hydroxyd khô500mg+250mgViên nhaiUống24VD-17684-12Công ty cổ phần Hóa Dược Việt NamViệt NamLọ 30 viênNhóm 3ViênNAM PHƯƠNG1.600                          –1.0140.670
4160463Gastro-kiteMagnesi trisilicat khan+Nhôm hydroxyd khô0,6g;0,5gThuốc bộtUống36VD-15402-11Công ty cổ phần dược phẩm Hà NộiViệt NamHộp 30 gói x 2.5gNhóm 3GóiTHUẬN PHÁT2.500          10.000        25.000.0001.0140.670
4170464Mebendazole 500mgMebendazol500mgViên bao phimUống36VD-15522-11Công ty cổ phần Hóa-Dược phẩm MekopharViệt NamHộp 1 viên bao phimNhóm 3ViênMEKOPHAR1.492                          –1.0140.148VD-15522-11 (Kèm CV gia hạn  số 26028/QLD-ĐK ngày 30/12/2016)
4180465OpeverinMebeverin HCL135mgViên nénUống36VD-21678-14Công ty CP DP OPVViệt NamHộp 5 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÒA BÌNH3.000         40.000      120.000.0001.0140.699
4190466BIDILUCIL 500Meclophenoxat500mgBột đông khô pha tiêmTiêm36VD-20667-14BidipharViệt NamHộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêmNhóm 3LọHÒA BÌNH58.000                          –2.1040.952
4200467Meloxicam PlusMeloxicam7,5mgviên nén sủi bọtUống24VD-25901-16CTCP SPMViệt NamHộp 1 tuýp x 20 viên, Hộp 4 vỉ x 4 viênNhóm 3ViênĐẠI NAM HÀ NỘI4.200                          –1.0140.41
4210468Glucofast 850Metformin850mgViên nén bao phimUống36VD-16436-12Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tếViệt NamHộp 4 vỉ x 15 viênNhóm 3ViênKIM PHÚC220         30.000          6.600.0001.0140.807
4220470MecabamolMethocarbamol750mgViên nén bao phimUống36VD-24770-16Công ty  Cổ phần Dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 6 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTÂN AN1.491                          –1.0140.73
4230471Methylprednisolon 4Methyl prednisolon4mgViên nénUống36VD-22479-15Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh HoàViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênKHÁNH HÒA232                          –1.0140.775
4240472Methylprednisolon 16Methyl prednisolon16mgViên nénUống36VD-20763-14Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh HoàViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênKHÁNH HÒA704                          –1.0140.775
4250474Metronidazol KabiMetronidazol500mg/100mlDung dịch tiêm truyềnTiêm36VD-26377-17Fresenius Kabi BidipharViệt NamHộp 1 chai nhựa 100mlNhóm 3ChaiHÒA BÌNH9.240                          –2.1040.212
4260476GynasyMetronidazol+Dexamethason+Chloramphenicol+Nystatin200mg+0,5mg+80mg+100000IUViên đạnĐặt âm đạo36VD-10096-10Bidiphar 1Việt NamHộp 2 vỉ * 7 viênNhóm 3ViênHÀ MINH8.450           3.000        25.350.0004.0140.299
4270477Golistin-enemaMonobasic natri phosphat+Dibasic natri phosphat21,41g+7,89g/ 133mldung dịchThụt36VD-25147-16Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 1 lọ 133mlNhóm 3LọCPC1 HÀ NỘI51.975               200         10.395.0004.0640.714
4280478TRAHES 5MGMontelukast5mgBột pha hỗn dịch uốngUống36VD-23790-15ThephacoViệt NamHộp 28 gói x 1gNhóm 3GóiHÒA BÌNH5.799           3.000         17.397.0001.0140.979
4290479MoxieyeMoxifloxacin5mg/ml-2mldung dịchNhỏ mắt24VD-22001-14Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 1 lọ 2mlNhóm 3LọCPC1 HÀ NỘI23.000               500          11.500.0006.0140.231
4300480MoxieyeMoxifloxacin5mg/ml,Lọ 10mldung dịchNhỏ mắt24VD-22001-14Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 1 lọ 10 mlNhóm 3LọCPC1 HÀ NỘI65.000               300         19.500.0006.0140.231
4310481DerimucinMupirocin2%/5gThuốc mỡDùng ngoài24VD-22229-15Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 2Việt NamHộp 1 tuýp 5gNhóm 3TuýpPHÚ THÁI35.000               200          7.000.0003.0540.616
4320482Mebufen 750Nabumeton750mgViên nén dài bao phimUống36VD-20234-13C.ty CPDP OPVViệt NamHộp 1 vi, 3 vi * 10viênNhóm 3ViênNGỌC ÁNH6.950            5.000        34.750.0001.0140.45
4330483HalaxamusN-Acetylcystein200mgViên nang mềmUống36VD-25911-16Chi nhánh c.ty CPDP Phong Phú-Nhà máy Sản xuất dược phẩm UsarichpharmViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênNGỌC ÁNH1.596         20.000        31.920.0001.0140.998
4340484BFS-NaloxoneNaloxon (hydroclorid)0,4mg/mldung dịchTiêm24VD-23379-15Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 10 ống x 1mlNhóm 3ỐngCPC1 HÀ NỘI29.400                  50           1.470.0002.1040.114
4350485BFS-Nabica 8,4%Natri bicarbonat840mg/10mldung dịchTiêm24VD-26123-17Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 1 lọ 10 mlNhóm 3LọCPC1 HÀ NỘI19.740                          –2.1040.116
4360488Natri clorid 0,9%Natri clorid0,9%/10mlDung dịch nhỏ mắtNhỏ mắt36VD-10579-10HD PharmaViệt NamHộp 1 lọ 10 mlNhóm 3LọHÀ VIỆT1.250          10.000         12.500.0006.0140.1021
4370489 Oremute 20Natri clorid+Natri citrat+Kali clorid+Glucose khan+Kẽm2,6g+2,9g+1,5g+13,5g+20mgBột pha hỗn dịch uốngUống24QLĐB-458-14Công ty TNHH Liên Doanh Hasan DermapharmViệt Nam Hộp 10 Gói x 20,705gNhóm 3GóiHÒA BÌNH9.450          10.000        94.500.0001.0140.1010QLĐB-458-14 (GH: 22076/QLD-ĐK ngày 08/11/2016)
4380491TobiwelNatri chondroitin sulfat+Retinol panmitat+Cholin hydrotartra+B2+B1120mg+2000 UI+25mg+6mg+30mgViên nang mềmUống36GC-0218-13HatapharViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÀ VIỆT1.804          10.000        18.040.0001.0140.882
4390493MepolyNeomycin+Polymycin+Dexamethason(35mg+100.000IU+10mg)/10mlDung dịch nhỏ mắtNhỏ mắt36VD-21973-14Công ty CPTĐ MerapViệt NamHộp 1 lọ 10 mlNhóm 3LọPHA NAM HÀ NỘI37.000                          –6.0140.203
4400494Neo-BetaNeomycine+Betamethason natri phosphat175000UI+5mgDung dịch nhỏ mắt, mũi, taiNhỏ mắt24VD-25995-16Công ty TNHH MTV Dược khoa-Trường Đại học Dược HNViệt NamHộp 1 lọ 5ml; dung dịch nhỏ mắt, mũi, taiNhóm 3LọCODUPHA13.650            1.000         13.650.0006.0140.201
4410495BFS-Neostigmine 0.5Neostigmin metylsulfat0,5mg/ 1mldung dịchTiêm24VD-24009-15Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 20 ống x 1mlNhóm 3ỐngCPC1 HÀ NỘI6.825                100              682.5002.1040.832
4420496Netilmicin 300 mg/100 mlNetilmicin300mg/100mlDung dịch tiêm truyềnTiêm24VD-25018-16Công ty cổ phần dược phẩm Am ViViệt NamHộp 1 Túi 100mlNhóm 3TúiHÀ VIỆT155.000                          –2.1040.205
4430497Avenssa LANifedipin30mgViên nénUống36VD-11340-10Công ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt NamViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTHUẬN PHÁT5.000          10.000        50.000.0001.0140.519
4440500NitralmylNitroglycerin2,6mgViên nangUống36VD-7514-09Công ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTHUẬN PHÁT1.300       100.000      130.000.0001.0140.478
4450501Nitroglycerin InjNitroglycerin5mg/5mlDung dịch tiêmTiêm24VD-25659-16Công ty CPDP An ThiênViệt NamHộp 5, 10, 20 ốngNhóm 3ỐngViệt Đức49.980                100          4.998.0002.1040.478
4460502NizastricNizatidin150mgViên nang cứngUống36VD-22927-15Công ty  Cổ phần dược phẩm Me di sunViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTÂN AN2.499          15.000        37.485.0001.0140.676
4470503BFS-Noradrenaline 1mgNor-adrenalin1mg/1mldung dịchTiêm24VD-21778-14Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 10 ống x 1mlNhóm 3ỐngCPC1 HÀ NỘI28.000               500        14.000.0002.1040.119
4480504Nước cất pha tiêmNước cất pha tiêm5mlDung dịch tiêmTiêm48VD-15023-11Fresenius Kabi BidipharViệt NamHộp 50 ống, Hộp 100 ốngNhóm 3ỐngHÒA BÌNH525      300.000       157.500.0002.1040.1028VD-15023-11 (GH: 8663/QLD-§K ngµy 21/6/2017)
4490505Nước cất tiêmNước cất pha tiêm10mlDung môi pha tiêmTiêm60VD-20273-13Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamHộp 100 ống x 10mlNhóm 3ỐngPHÚ THÁI950          10.000          9.500.0002.1040.1028
4500506Asiacomb-newNystatin+Clotrimazol+Neomycin Sulfat+Triamcinolon Acetonid1.000.000IU+100mg+35mg+10mgKem bôi ngoài daDùng ngoài36VD-20322-13Medipharco-Tenamyd BR S.r.lViệt NamHộp 01 Tube 10gNhóm 3TuýpHÀ VIỆT34.000            1.000       34.000.0003.0540.258+247+178+647
4510507ChalmeNhôm hydroxyd gel khô+Magnesi hydroxyd(611,76mg+800,4mg)/15gHỗn dịchUống36VD-24516-16Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamHộp 20 gói x 15gNhóm 3GóiTHUẬN PHÁT3.500         20.000        70.000.0001.0140.670
4520508LahmNhôm hydroxyd gel khô+Magnesi hydroxyd+Simethicon(611,76mg+800mg+80mg)/15gHỗn dịchUống36VD-20361-13Công ty TNHH DP Đạt Vi PhúViệt NamHộp 20 gói * 15gNhóm 3GóiKIM PHÚC3.450         24.000       82.800.0001.0140.671
4530509AUSMEZOL-DOmeprazol+Domperidon20mg+15mgViên nangUống36VD-21208-14HadipharViệt NamHộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÒA BÌNH3.100                          –1.0140.573+583
4540510Ondansetron-BFSOndansetron8mg/4mldung dịchTiêm24VD-21552-14Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 10 ống x 4mlNhóm 3ỐngCPC1 HÀ NỘI14.700                          –2.1040.691
4550513Hepargitol 30Paclitaxel30mgDung dịch đậm đặc để pha tiêm, truyềnTiêm24QLĐB-413-13PharbacoViệt NamHộp 1 lọNhóm 3LọHÀ VIỆT158.000                          –2.1040.387
4560514Hepargitol 100Paclitaxel100mgDung dịch đậm đặc để pha tiêm, truyềnTiêm24QLĐB-411-13PharbacoViệt NamHộp 1 lọNhóm 3LọHÀ VIỆT482.000                          –2.1040.387
4570515Hepargitol 150Paclitaxel150mg/100mlDung dịch đậm đặc để pha tiêm, truyềnTiêm24QLĐB-412-13PharbacoViệt NamHộp 1 lọNhóm 3LọHÀ VIỆT1.155.000                          –2.1040.387
4580516AsakoyaPanax notoginseng saponins50mgViên nén bao phimUống36VD-23738-15Công ty cổ phần dược trung ương MediplantexViệt NamHộp 2 vỉ x 12 viênNhóm 3ViênTRUNG ƯƠNG CPC16.000                          –1.0140.574
4590517BipandoPantoprazol+Domperidon maleat40mg+10mgViên nén bao tan trong ruộtUống36VD-20512-14Công ty CP SPMViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTHÀNH AN5.400                          –1.0140.575+583
4600518Paracetamol Kabi 1000Paracetamol1000mg/100mlDung dịch tiêm truyềnTiêm36VD-19568-13Fresenius Kabi BidipharViệt NamHộp 48 chai 100mlNhóm 3ChaiHÒA BÌNH18.480            1.000        18.480.0002.1040.48
4610519Falgankid 250Paracetamol250mg/10mldung dịchUống24VD-21507-14Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 4 vỉ x 5 ống x 10mlNhóm 3ỐngCPC1 HÀ NỘI4.389         20.000        87.780.0001.0140.48
4620520Ceteco datadol 120Paracetamol120mgBột pha uốngUống36VD-22690-15Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3Việt NamHộp 25 gói x 1,5gNhóm 3GóiLỘC PHÁT1.155          10.000          11.550.0001.0140.48
4630522Paracetamol 80Paracetamol80mgThuốc cốm sủi bọtUống24VD-20970-14Công ty cổ phần hóa dược Việt NamViệt NamHộp 12 túi x 1gNhóm 3GóiNAM PHƯƠNG543                          –1.0140.48
4640523Panactol 650Paracetamol650mgViên nénUống36VD-20765-14Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh HoàViệt NamChai 1000 viênNhóm 3ViênKHÁNH HÒA98                          –1.0140.48
4650524Paracetamol A.TParacetamol300mg/2mlDung dịch tiêmTiêm24VD-26757-17Công ty CPDP An ThiênViệt NamHộp 5, 10, 20 ốngNhóm 3ỐngViệt Đức6.300           2.000        12.600.0002.1040.48
4660525Safetamol 250Paracetamol250mg/5ml,ống 5mlDung dịch uốngUống24VD-25181-16HatapharViệt NamHộp 20 ốngNhóm 3ỐngHÀ VIỆT4.000         30.000      120.000.0001.0140.48
4670526SibucapParacetamol+Ibuprofen325mg+200mgViên nang mềmUống36VD-22385-15Công ty TNHH US pharma USAViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênVIỆT Á1.100         20.000       22.000.0001.0140.51
4680527Cảm cúm PaceminParacetamol+Clopeniramil maleat1200mg+4mgSiroUống24VD-14115-11Công ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 1lọ x 60mlNhóm 3LọTHUẬN PHÁT24.000            1.000       24.000.0001.0140.49
4690528AU-DHTParacetamol+Clopeniramil maleat150mg+1mg/7,5mlsiroUống24VD-21844-14Công ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 4 vỉ x 5 ống x 7,5mlNhóm 3ỐngTHỐNG NHẤT4.895         45.000      220.275.0001.0140.49
4700529Napharangan-CodeinParacetamol+Codein phosphat500mg+30mgviên nén sủi bọtUống24VD-26197-17Công ty Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam HàViệt NamHộp 04 vỉ x 04 viênNhóm 3ViênNAM HÀ1.120          10.000         11.200.0001.0140.50
4710530RavonolParacetamol+Loratadin+Dextromethorphan500mg+2,5mg+15mgViên nén sủiUống24VD-15191-11Trường ThọViệt NamHộp 5 vỉ x 4 viênNhóm 3ViênHÒA BÌNH2.500         40.000      100.000.0001.0140.43+79+812VD-15191-11(GH:15003/QLD-ĐK ngày 04/8/2016)
4720531Flu-GFParacetamol+Loratadin+Dextromethorphan HBr500mg+5mg+5mgViên nénUống36VD-17478-12Công ty TNHH MTV 120 AmepharcoViệt NamHộp 25 vỉ x 4 viênNhóm 3ViênTHUẬN PHÁT800         30.000       24.000.0001.0140.43+79+812
4730532ParametbostonParacetamol+Methionin500mg+100mgViên nén bao phimUống36VD-13778-11Công ty cổ phần dược phẩm Bos Ton Việt NamViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên, hộp 1 chai x 200 viên, hộp 1 chai x 500 viênNhóm 3ViênMINH THẢO1.500         30.000        45.000.0001.0140.43+88
4740533Mypara Flu daytimeParacetamol+Dextromethorphan HBr+Phenylephrine HCl650mg+20mg+10mgviên nén sủi bọtUống24VD-21969-14C.ty Cổ phần SPMViệt NamTuyp 10 viên, hộp 4 vi * 4 viênNhóm 3ViênNGỌC ÁNH2.500         50.000      125.000.0001.0140.43+812+107
4750534Philbibif dayParacetamol+Dextromethorphan HBr+Phenylephrine HCl,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,Viên nang mềmUống36VD-15605-11C.Ty TNHH Phil Inter PharmaViệt NamHộp 2 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênBÌNH MINH2.200         45.000       99.000.0001.0140.43+812+107
4760535Periwel 4Perindopril4mgViên nangUống36VD-22468-15HatapharViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÀ VIỆT2.659         40.000      106.360.0001.0140.520
4770538PyroloxPiroxicam20mgBột pha tiêmTiêm36VD-11524-10Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar)Việt NamHộp 2 lọ + 2 ống dung môiNhóm 3ỐngHÀ VIỆT11.000                          –2.1040.55
4780539Novotane ultraPolyethylene glycol+Propylene glycol(4mg/ml+3mg/ml)-2mldung dịchNhỏ mắt24VD-26127-17Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 1 ống, ống 2mlNhóm 3ỐngCPC1 HÀ NỘI35.000           2.000        70.000.0006.0140.890
4790540Povidon iodPovidon iod2gDung dịchDùng ngoài24VD-17136-12Công ty cổ phần hóa dược Việt NamViệt NamLọ 80mlNhóm 3ChaiTHUẬN PHÁT16.200           3.000       48.600.0003.0540.656
4800541Povidon iodPovidon iod2gDung dịchDùng ngoài24VD-17136-12Công ty cổ phần hóa dược Việt NamViệt NamLọ 250mlNhóm 3ChaiTHUẬN PHÁT42.000            1.000       42.000.0003.0540.656
4810542PovidonePovidon iod10% 200mlDung dịch dùng ngoàiDùng ngoài24VD-17882-12AgimexpharmViệt NamChai nhựa HD chứa 200mlNhóm 3ChaiVTYT ĐÔNG ĐÔ29.000                          –3.0540.656
4820543Hypravas 20Pravastatin20mgViên nénUống36VD-23585-15Công ty  Cổ phần dược phẩm Me di sunViệt NamHộp 6 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTÂN AN3.486          10.000       34.860.0001.0140.557
4830544HydrocolacylPrednisolon acetat5mgViên nénUống36VD-19386-13Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh HoàViệt NamChai 500 viênNhóm 3ViênKHÁNH HÒA94                          –1.0140.777
4840545Synapain 75Pregabalin75mgViên nén bao phimUống36VD-23685-15DopharmaViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÀ VIỆT5.000                          –1.0140.138
4850546Synapain 50Pregabalin50mgViên nén bao phimUống36VD-23931-15Công ty cổ phần Dược phẩm Trường ThọViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênPHÚ THÁI4.000          15.000       60.000.0001.0140.138
4860547Postcare 100Progesteron100mgViên nang mềmUống36VD-24359-16MediplantexViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÀ MINH5.600            5.000       28.000.0001.0140.795
4870548BasethyroxPropylthiouracil100mgViên nénUống24VD-21287-14Công ty  Cổ phần Dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 1 lọ 100 viênNhóm 3ViênTÂN AN735         20.000         14.700.0001.0140.816
4880549Atiglucinol InjPhloroglucinol+Trimethyl phloroglucinol40mg+0,04mg/4mlDung dịch tiêmTiêm24VD-25642-16Công ty CPDP An ThiênViệt NamHộp 5, 10, 20 ốngNhóm 3ỐngViệt Đức26.880                          –2.1040.925
4890550HemafolicPhức hợp Hydroxyd sắt (III) và Polymaltose+Acid folic100mg+1mgDung dịch uốngUống36VD-25593-16Công ty CPDP 2/9 TP HCMViệt NamỐng 10mlNhóm 3ỐngHỒNG ĐỨC6.825                          –1.0140.432
4900551Quineril 5Quinapril5mgViên nén bao phimUống36VD-23590-15Công ty Cổ phần dược phẩm Me di sunViệt NamHộp 6 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTÂN AN2.247                          –1.0140.523
4910554Roxithromycin 150Roxithromycin150mgViên nén bao phimUống36VD-20582-14CTy TNHH MTV Dược phẩm DHGViệt Namv/10 h/30 viênNhóm 3ViênHÒA BÌNH500                          –1.0140.223
4920556ZentomycesSaccharommyces boulardii100mgThuốc bột uốngUống36QLSP-910-15Công ty LDDP Mebiphar-AustrapharmViệt NamHộp 30 gói x 1gNhóm 3GóiQUỐC TẾ3.600                          –1.0140.733
4930557Zensalbu nebules 5.0Salbutamol5mg/2.5mldung dịch dùng cho khí dungkhí dung24VD-21554-14Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 10 ống x 2,5mlNhóm 3ỐngCPC1 HÀ NỘI8.400           3.000        25.200.0005.0540.926
4940558AtisalbuSalbutamol2mg/5mlDung dịch uốngUống24VD-25647-16Công ty CPDP An ThiênViệt NamHộp 20, 30, 50 ốngNhóm 3ỐngViệt Đức3.990            1.000          3.990.0001.0140.926
4950560BFS-Salbutamol 5mg/5mlSalbutamol5mg/5mldung dịchTiêm24VD-26001-16Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 4 vỉ x 5 ống x 5mlNhóm 3ỐngCPC1 HÀ NỘI105.000                          –2.1040.926
4960562Terfelic B9Sắt fumarat+Acid folic151,6mg+0,35mgViên nén bao phimUống24VD-18924-13CTCPDP 3/2Việt NamHộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênĐẠI NAM HÀ NỘI840         20.000        16.800.0001.0140.429
4970563FogymaSắt nguyên tố dưới dạng Sắt (III) Hydroxyd
Polymaltose
50mg/10mldung dịchUống24VD-22658-15Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 10 vỉ x 5 ống/vỉ x 10ml/ốngNhóm 3ỐngCPC1 HÀ NỘI7.500                          –1.0140.431
4980564FeriweekSắt Sulfat+acid Folic60mg+1,5mgViên nang mềmUống30VD-14629-11Công ty CP Dược phẩm Nam HàViệt NamHộp 12 vỉ x 5 viênNhóm 3ViênVIỆT Á1.000                          –1.0140.436
4990565Zoloman 100Sertraline100mgViên nén bao phimUống36VD-13476-10OPVViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÀ VIỆT3.800                          –1.0140.968
5000566Liverton 140mgSilymarin140mg viên nangUống36VD-15890-11Pymepharco Joint Stock cốmpanyViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênPYMEPHARCO1.575                          –1.0140.751
5010568Simvastatin Savi 40Simvastatin40mgViên nénUống36VD-8755-09Công ty cổ phần Dược phẩm SAVI (SAVIPHARM)Việt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÀ VIỆT5.200                          –1.0140.559
5020569Rovas 1.5MSpiramycin1.5 M.IUViên nén bao phimUống36VD-21784-14CTy TNHH MTV Dược phẩm DHGViệt Namv/8 h/16 viênNhóm 3ViênHÒA BÌNH1.220                          –1.0140.224
5030571Spydmax 1.5 M.IUSpiramycin1.500.000IU/5gThuốc bộtUống36VD-22930-15Công ty Cổ phần dược phẩm Me Di SunViệt NamHộp 20 gói x 5gNhóm 3GóiNAM PHƯƠNG4.300                          –1.0140.224
5040572Flazenca 750/125Spiramycin+Metronidazol750.000IU+125mgThuốc bột pha hỗn dịchUống36VD-23681-15Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2Việt NamHộp 14 gói x 3gNhóm 3GóiQUỐC TẾ3.500                          –1.0140.225
5050573MezathionSpironolactone25mgViên nénUống36VD-25178-16Công ty  Cổ phần Dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 6 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTÂN AN834                          –1.0140.661
5060574GelluxSucralfate1g/15ghỗn dịch gelUống36VD-15925-11Công ty cổ phần dược trung ương MediplantexViệt NamHộp 20 gói * 15gNhóm 3GóiMEDIPLANTEX3.300                          –1.0140.684
5070576MitriptinSumatriptan50mgViên nénUống24VD-22924-15Công ty  Cổ phần dược phẩm Me di sunViệt NamHộp 6 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTÂN AN16.800                          –1.0140.337
5080577Sutagran 100Sumatriptan100mgViên nén bao phimUống36VD-23492-15AgimexpharmViệt NamHộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viênNhóm 3ViênVTYT ĐÔNG ĐÔ45.000                          –1.0140.337
5090578PREBIVIT 200Teicoplanin200mgBột pha tiêmTiêm36VD-20832-14PharbacoViệt NamHộp 1 lọNhóm 3LọHÀ VIỆT180.000                          –2.1040.257
5100579PREBIVIT 400Teicoplanin400mgBột pha tiêmTiêm36VD-20833-14PharbacoViệt NamHộp 1 lọNhóm 3LọHÀ VIỆT389.000                          –2.1040.257
5110580Telzid 40/12.5Telmisartan+Hydroclorothiazid40/12,5mgViên nénUống36VD-23592-15Công ty  Cổ phần dược phẩm Me di sunViệt NamHộp 6 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTÂN AN2.940         30.000       88.200.0001.0140.527
5120581Telzid 80/12.5Telmisartan+Hydroclorothiazid80+12,5mgViên nénUống36VD-23593-15Công ty Cổ phần dược phẩm Me di sunViệt NamHộp 6 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTÂN AN3.948                          –1.0140.527
5130582BFS-Terbutaline 1mg/mlTerbutalin sulfat1mg/mldung dịch dùng cho khí dungkhí dung24VD-26002-16Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 10 lọ x 1mlNhóm 3LọCPC1 HÀ NỘI19.950                          –5.0540.983
5140583AtersinTerbutaline sulfat+Guaiphenesin(1,5+66,5)mg/5ml lọ 60mlSiroUống24VD-24734-16Công ty CP dược phẩm An ThiênViệt Nam Hộp 1 chai 60mlNhóm 3ChaiVIETAMERICAN22.000                          –1.0140.984
5150584cốmbikitTicarcilin+A. clavulanic1,5g+0,1gBột pha tiêmTiêm36VD-16930-12Công ty cổ phần dược phẩm  Minh DânViệt NamHộp 1 lọNhóm 3LọMINH DÂN118.000                          –2.1040.196
5160587MezacosidThiocolchicosid4mgViên nénUống24VD-20735-14Công ty  Cổ phần Dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTÂN AN1.995                          –1.0140.841
5170588BFS-Tranexamic 500mg/10mlTranexamic acid500mg/10mldung dịchTiêm36VD-24750-16Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 4 vỉ x 5 ống x 10mlNhóm 3ỐngCPC1 HÀ NỘI14.000                          –2.1040.451
5180589OribioTricalcium phosphat1650mg/2,5gcốm pha hỗn dịchUống36VD-11673-10Công ty cổ phần dược phẩm Phương ĐôngViệt NamHộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói x 2,5gamNhóm 3GóiMINH THẢO4.662         20.000       93.240.0001.0140.1046
5190590ThrombusalTriflusal300mgViên nang cứngUống36VD-22931-15Công ty Cổ phần dược phẩm Me di sunViệt NamHộp 6 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTÂN AN3.486            3.250          11.329.5001.0140.452
5200591MeyerviliptinVildagliptin50mgViên nén bao phimUống36VD-27416-17Công ty Liên doanh Meyer-BPC.Việt NamHộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phimNhóm 3ViênVIETAMERICAN7.800                          –1.0140.812
5210592VifucaminVincamin+Rutin20mg+25mgViên nangUống24VD-17923-12Công ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÀ VIỆT5.000         20.000      100.000.0001.0140.579
5220593MezavitinVincamin+Rutin20mg+40mgViên nang cứngUống24VD-20443-14Công ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 6 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTÂN AN4.473         50.000     223.650.0001.0140.579
5230594Vinpocetin TPVinpocetin5mgViên nangUống36VD-25182-16Công ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTHUẬN PHÁT1.100       100.000       110.000.0001.0140.580
5240595VinpocetinVinpocetin10mgViên nang mềmUống36VD-22486-15Cty CPDP MedisunViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÒA BÌNH1.200         50.000       60.000.0001.0140.580
5250596AD TamyVitamin A+D2000UI+250UIViên nang mềmUống30VD-23657-15CTCPDP Nam HàViệt NamHộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viênNhóm 3ViênĐẠI NAM HÀ NỘI650         20.000        13.000.0001.0140.1048
5260597Vina-ADVitamin A+D2000UI+400UIViên nang mềmUống36VD-19369-13Công ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÀ VIỆT576         50.000       28.800.0001.0140.1048
5270598Vitamin A-DVitamin A+D2500IU+200IUViên nang mềmUống24VD-19550-13HD PharmaViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÀ VIỆT320       100.000       32.000.0001.0140.1048
5280601Cosyndo BVitamin B1+Vitamin B6+Vitamin B12175mg+175mg+125mcgViên nén bao phimUống36VD-17809-12Công ty TNHH MTV 120 AmepharcoViệt NamHộp 5 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênMINH THẢO1.200      200.000     240.000.0001.0140.1050
5290602TrivitronVitamin B1+Vitamin B6+Vitamin B12.(100mg+100mg+1000mcg)/3mlDung dịch tiêmTiêm36VD-23401-15Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma ItalyViệt NamHộp 10 ốngNhóm 3ỐngHÀ VIỆT14.600          10.000      146.000.0002.1040.1051
5300603Zento B CPC1Vitamin B1+Vitamin B6+Vitamin B12125mg+12,5mg+125mcgViên nén bao phimUống36VD-18472-13MedipharcoViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênTRUNG ƯƠNG CPC1525         30.000          15.750.0001.0140.1050
53106043B-MediVitamin B1+Vitamin B6+Vitamin B12125mg+125mg+250mcgViên nang mềmUống36VD-22915-15Cty CPDP MedisunViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÒA BÌNH1.155                          –1.0140.1050
5320605SetbloodVitamin B1+Vitamin B6+Vitamin B12115mg+100mg+50mcgViên nénUống24VD-18955-13HatapharViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÀ VIỆT1.059                          –1.0140.1050
5330606PimagieVitamin B6+magnesi5mg+470mgViên nang mềmUống36VD-18020-12Công ty CP Dược TW MediplantexViệt NamHộp 5 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênHÒA BÌNH1.500                          –1.0140.1055
5340607Vitcbebe 300Vitamin C300mgViên nén bao phimUống24VD-23737-15Công ty cổ phần dược Trung ương 3Việt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênLỘC PHÁT641         30.000        19.230.0001.0140.1057
5350608VenrutineVitamin C+Rutin100mg+500mgViên nén bao phimUống36VD-19807-13Công ty cổ phần BV PharmaViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 3ViênKIM PHÚC2.500         20.000        50.000.0001.0140.1058
5360609D3careVitamin D315000IU/10mlDung dịch uốngUống36VD-13504-10C.ty CPDP TW 3Việt NamHộp 1lọ * 5 ml, 10 mlNhóm 3LọNGỌC ÁNH39.000            5.000      195.000.0001.0140.1061VD-13504-10; VD-26301-17
5370610DepedicVitamin D330.000IU/10mlDung dịch uống dạng giọtUống36VD-25846-16Công ty cổ phần dược TW MediplantexViệt NamHộp 1 lọ 20mlNhóm 3LọHP56.000                          –1.0140.1061
5380611Digafil 4mg/5mlZoledronic acid4mg/5mlDung dịch đậm đặc để pha tiêm, truyềnTiêm24VD-20835-14PharbacoViệt NamHộp 1 lọ 5mlNhóm 3LọHÀ VIỆT1.150.000                          –2.1040.76
5390612ClanzacrAceclofenac200mgViên nén bao phim phóng thích có kiểm soátUống36VN-15948-12Korea United Pharm. IncHàn QuốcHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 4ViênKIM PHÚC6.990           3.000        20.970.0001.0140.25
5400613GomzatAlfuzosin10mgViên nén giải phóng có kiểm soátUống36VN-13693-11Daewoong Pharm. Co., LtdHàn QuốcHộp 30 viênNhóm 4ViênHÀ VIỆT11.900           2.000       23.800.0001.0140.412
5410614Apitim 5Amlodipin5mgViên nangUống36VD-24010-15CTy TNHH MTV Dược phẩm DHGViệt Namv/10 h/30 viênNhóm 4ViênHÒA BÌNH220       100.000       22.000.0001.0140.491
5420615Pms-Pharmox 250 mgAmoxicilin250mgThuốc cốm pha hỗn dịchUống24VD-18302-13C.ty CPDP IMEXPHARMViệt NamHộp 12 goi * 1gNhóm 4GóiNGỌC ÁNH2.700                          –1.0140.154
5430616Fabamox 500Amoxicilin500mgViên nangUống36VD-6330-08C.Ty CPDP Trung ương 1 pharbacoViệt NamHộp 5 vỉ * 12 viên nangNhóm 4ViênBÌNH MINH1.290      200.000     258.000.0001.0140.154
5440617Klamentin 250/31.25Amoxicilin+Acid clavulanic250mg+31,25mgThuốc cốm pha hỗn dịchUống36VD-24615-16CTy TNHH MTV Dược phẩm DHGViệt Namh/24 góiNhóm 4GóiHÒA BÌNH3.328         27.000        89.856.0001.0140.155
5450618AzipowderAzithromycin600mg/15mlBột pha hỗn dịch uốngUống24VN-17778-14Renata LtdBangladeshHộp 1 chai 15mlNhóm 4ChaiĐẠI NAM HÀ NỘI71.000                          –1.0140.218
5460619Doromac 200 mgAzithromycin200mgBột pha hỗn dịch uốngUống36VD-21024-14C.Ty CPXNK Y tế DomescoViệt NamHộp 10 goi * 1.5 gNhóm 4GóiBÌNH MINH2.500                          –1.0140.218
5470621Droxicef 500mgCefadroxil500mgviên nangUống36VD-24960-16Pymepharco Joint Stock cốmpanyViệt NamHộp 10 vỉ x10 viên nangNhóm 4ViênPYMEPHARCO2.394         20.000        47.880.0001.0140.162
5480622Cephalexin 500mgCefalexin500mgViên nang cứngUống36VD-18300-13C.Ty CPDP IMEXPHARMViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 4ViênBÌNH MINH2.900         27.000        78.300.0001.0140.163
5490625Mecefix-B.ECefixim50mgCốm pha uốngUống30VD-17704-12Công ty CPTĐ MerapViệt Nam Hộp 20 gói x 1gNhóm 4GóiPHA NAM HÀ NỘI5.000          18.000       90.000.0001.0140.169
5500627Fudcime 200mgCefixim200mgviên nén phân tánUống36VD-23642-15Công ty cổ phần dược phẩm Phương ĐôngViệt NamHộp 1 vỉ,2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 30 viên, 60 viên, 100 viênNhóm 4ViênMINH THẢO7.800                          –1.0140.169
5510628Lotrial S-200Cefixim200mgThuốc bột pha hỗn dịchUống36VD-22711-15Công ty TNHH US Pharma USAViệt NamHộp 10, 14, 20 gói x 3gNhóm 4GóiQUỐC TẾ6.800                          –1.0140.169
5520629Mulpax S-250Cefuroxim250mgThuốc bột pha hỗn dịch uốngUống36VD-23430-15Công ty TNHH US pharma USAViệt NamGói 3gNhóm 4GóiHỒNG ĐỨC8.000         70.000     560.000.0001.0140.184
5530630Midancef 125Cefuroxim125mgBột pha hỗn dịchUống24VD-19903-13Công ty cổ phần dược phẩm  Minh DânViệt NamHộp 10 gói x 3,5gNhóm 4GóiMINH DÂN1.598         30.000        47.940.0001.0140.184
5540631Arme-cefu 500Cefuroxim500mgViên nén bao phimUống36VD-20608-14Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco-Xí nghiệp dược phẩm 150Việt NamHộp 2 vỉ x 5 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viênNhóm 4ViênViệt Đức2.205                          –1.0140.184
5550632Infartan 75mgClopidogrel75mgViên nén bao phimUống36VD-25233-16Công ty CP DP OPVViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 4ViênHÒA BÌNH5.950          15.000        89.250.0001.0140.540
5560633GlasxineDiacerein50mgViên nang cứngUống36VD-17702-12Công ty cổ phần SPMViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 4ViênAFP GIA VŨ3.500                          –1.0140.63
5570634Drotusc ForteDrotaverin80mgViên nénUống36VD-24789-16Công ty  Cổ phần dược phẩm Me di sunViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 4ViênTÂN AN987         30.000        29.610.0001.0140.697
5580636Irbesartan 150mgIrbesartan150mgViên nénUống36VD-15905-11C.ty CPXNK Y tế DomescoViệt NamHộp 2 vỉ x 14 viênNhóm 4ViênNGỌC ÁNH3.420         30.000      102.600.0001.0140.506
5590637KaldyumKali clorid600mgViên nang giải phóng chậmUống48VN-15428-12Egis Pharmaceuticals Private Limited cốmpanyHungaryHộp 1 lọ 50 viênNhóm 4ViênBÁCH NIÊN1.800          18.500       33.300.0001.0140.567
5600638Levoquin 250Levofloxacin250mgViên nén bao phimUống36VD-25389-16Pymepharco Joint Stock cốmpanyViệt NamHộp 3 vỉ x 4 viên nén bao phimNhóm 4ViênPYMEPHARCO5.355                          –1.0140.228
5610639Glucofast 500Metformin500mgViên nén bao phimUống36VD-16435-12Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tếViệt NamHộp 4 vỉ x 15 viênNhóm 4ViênKIM PHÚC160         20.000          3.200.0001.0140.807
5620640Glucofast 850Metformin850mgViên nén bao phimUống36VD-16436-12Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tếViệt NamHộp 4 vỉ x 15 viênNhóm 4ViênKIM PHÚC220         20.000          4.400.0001.0140.807
5630641MetovanceMetformin+glibenclamid500mg+5mgViên nén bao phimUống36VD-14990-11Trường ThọViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 4ViênHÒA BÌNH2.700         20.000        54.000.0001.0140.808
5640642GliritDHG 500 mg/2,5mgMetformin+glibenclamid500mg+2,5mgViên nén bao phimUống36VD-24598-16Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHGViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 4ViênMINH THẢO2.520         90.000     226.800.0001.0140.808
5650643Menison 16mgMethyl prednisolon16mgViên nénUống36VD-25894-16Pymepharco Joint Stock cốmpanyViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 4ViênPYMEPHARCO3.150         20.000       63.000.0001.0140.775
5660644Menison 4mgMethyl prednisolon4mgViên nénUống36VD-23842-15Pymepharco Joint Stock cốmpanyViệt NamHộp 3 vỉ x10 viên nénNhóm 4ViênPYMEPHARCO882         20.000         17.640.0001.0140.775
5670645Dogastrol 40mgPantoprazol40mg Viên nén bao phim tan trong ruộtUống36VD-22618-15Công ty cổ phần sản xuất-thương mại dược phẩm Đông NamViệt NamHộp 3 vỉ x 10 Viên nén bao phim tan trong ruộtNhóm 4ViênVINACARE2.500         40.000      100.000.0001.0140.679
5680646Hapacol 150Paracetamol150mgThuốc bột sủi bọtUống36VD-21137-14CTy TNHH MTV Dược phẩm DHGViệt Namh/24 góiNhóm 4GóiHÒA BÌNH1.690         30.000        50.700.0001.0140.48
5690647Hapacol sủiParacetamol500mgviên nén sủi bọtUống24VD-20571-14CTy TNHH MTV Dược phẩm DHGViệt Namv/4 h/16 viênNhóm 4ViênHÒA BÌNH1.245         30.000        37.350.0001.0140.48
5700648TatanolParacetamol500mgViên nén bao phimUống60VD-25397-16Pymepharco Joint Stock cốmpanyViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phimNhóm 4ViênPYMEPHARCO420      400.000      168.000.0001.0140.48126.000.000+274.000.000
5710649Hapacol 250Paracetamol250mgThuốc bột sủi bọtUống36VD-20558-14CTy TNHH MTV Dược phẩm DHGViệt Namh/24 góiNhóm 4GóiHÒA BÌNH1.733                          –1.0140.48
5720650Neuramil 75Pregabalin75mgViên nangUống36VD-20675-14Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt NamViệt NamHộp 2 vỉ x 14 viênNhóm 4ViênTHÀNH AN9.800                          –1.0140.138
5730651Tenofovir Stada 300mgTenofovir disoproxil fumarat300mgViên nén bao phimUống24VD-23982-15Công ty TNHH LD Stada-Việt NamViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 4ViênVIETAMERICAN28.000                          –1.0140.277
5740653HepagoldAcid amin8%/250mlDung dịch tiêm truyềnTiêm24VN-13096-11JW Life Science CorporationHàn QuốcTúi Polypropylen 250mlNhóm 5TúiVIHAPHA95.000                100          9.500.0002.1040.1011VN-13096-11, công văn gia hạn visa số 13986/QLD-ĐK
5750654HepagoldAcid amin8%/500mlDung dịch tiêm truyềnTiêm24VN-13096-11JW Life Science CorporationHàn QuốcTúi polypropylen 500mlNhóm 5TúiVIHAPHA127.000            1.000      127.000.0002.1040.1011VN-13096-11, công văn gia hạn visa số 13986/QLD-ĐK
5760655cốmbilipid Peri InjectionAcid amin+Glucose+Nhũ dịch lipid (*)(11.3%+11%+20%)/1440mlNhũ tương truyền tĩnh mạch ngoại viTiêm24VN-9610-10JW Pharmaceutical CorporationHàn QuốcTúi 3 ngăn 1440mlNhóm 5TúiVIHAPHA500.000                          –2.1040.1013VN-9610-10, công văn gia hạn visa số 1887A/QLD-ĐK
5770656Lydosinat 10mgAescinat10mgBột pha tiêmTiêm246729/QLD-KDWuhan Changlian Laifu Biochemical PharmaceuticalTrung QuốcHộp 5 lọNhóm 5LọHÀ VIỆT88.000                          –2.1040.27
5780657Lydosinat 5mgAescinat5mgBột pha tiêmTiêm246574/QLD-KDWuhan Changlian Laifu Biochemical PharmaceuticalTrung QuốcHộp 5 lọNhóm 5LọHÀ VIỆT53.500                          –2.1040.27
5790658Eurostat-EAtorvastatin+Ezetimibe10mg+10mgViên nén bao phimUống36VN-18362-14Eurolife Healthcare Pvt., Ltd.Ấn ĐộHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 5ViênKIM TINH4.750          15.000         71.250.0001.0140.465+468
5800661Melyroxil 250 RediuseCefadroxil250mg/5ml-30mlHỗn dịch uốngUống36VN-16515-13Medley Pharmaceuticals LtdẤn ĐộHộp 1 lọ 30mlNhóm 5LọVIỆT Á33.990           2.000        67.980.0001.0140.162
5810662Akudinir 50Cefdinir50mgBột pha hỗn dịch uốngUống24VN-14429-12Akums Drugs and Pharmaceuticals LtdẤn ĐộHộp 10 gói 4gNhóm 5GóiPHÚ THÁI8.300          15.000      124.500.0001.0140.167VN-14429-12 (Công văn gia hạn số: 7340/QLD-ĐK ngày 25/05/2017)45000
5820663Agintidin 400Cimetidin400mgViên nén bao phimUống36VD-25121-16AgimexpharViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 5ViênBA ĐÌNH378          10.000          3.780.0001.0140.665
5830664Diazepam-Hameln 5mg/mlDiazepam10mg/2mlDung dịch tiêmTiêm24VN-19414-15Hameln Pharmaceuticals GmbHĐứcHộp 10 ống x 2ml; Dung dịch tiêmNhóm 5ỐngCODUPHA7.720               400          3.088.0002.1040.933
5840666Profenac L InjectionDiclofenac+Lidocain75mg+20mgdung dịch tiêmTiêm36VN-19878-16Popular PharmaceuticalsBangladeshHộp 5 ống 2mlNhóm 5ỐngVIPHARCO14.000           2.000       28.000.0002.1040.28+12
5850667DoxycyclinDoxycylin100mgViên nangUống36VD-22475-15Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh HoàViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 5ViênKHÁNH HÒA254           9.000          2.286.0001.0140.245
5860668Ephedrine Aguettant 30mg/1mlEphedrin30mgDung dịch tiêmTiêm36VN-19221-15AguettantPhápHộp 2 vỉ x 5 ốngNhóm 5ỐngHÀ VIỆT57.750               700        40.425.0002.1040.105
5870669FenofibratFenofibrat300mgViên nangUống36VD-23582-15Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh HoàViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 5ViênKHÁNH HÒA499            5.000          2.495.0001.0140.553
5880670Fenbrat 100Fenofibrat100mgViên nang cứngUống36VD-24892-16Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tếViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 5ViênKIM PHÚC450            5.000          2.250.0001.0140.553
5890671Fentanyl-Hameln 50mcg/mlFentanyl0,5mg/10mlDung dịchTiêm24VN-17325-13Hameln Pharmaceuticals GmbHĐứcHộp 10 ống x 10mlNhóm 5ỐngSÀI GÒN20.500               200           4.100.0002.1040.6
5900672Fentanyl 0,1mg-RotexmedicaFentanyl0,1mg/2mlDung dịch tiêmTiêm36VN-18441-14Rotexmedica GmbH ArzneimittelwerkĐứcHộp 10 ống x 2mlNhóm 5ỐngCODUPHA11.500               500           5.750.0002.1040.6
5910673FexihistFexofenadin60mg/5ml-60mlHỗn dịch uốngUống24VN-19380-15Ajanta Pharma LtdẤn ĐộHộp 1 lọ 60mlNhóm 5LọPHÚ THÁI190.000                          –1.0140.87
5920675Glizym-MGliclazid+Metformin80mg+500mgViên nénUống36VN-7144-08Panacea Biotec LimitedẤn ĐộVỉ 10 viênNhóm 5ViênHỒNG ĐỨC3.200       130.000      416.000.0001.0140.666+670
5930676Glucose 5%Glucose5% 500mlDung dịch tiêm truyềnTiêm36VD-17664-12Fresenius Kabi BidipharViệt NamChai nhựa 500mlNhóm 5ChaiHÒA BÌNH7.770            7.500         58.275.0002.1040.1015
5940677MG-Tan Inj. 960mlGlucose+Aminoacid+nhũ dịch lipid(11%,11,3%,20%)/960mlDịch tiêm truyềnTiêm truyền24VN-14825-12MGHàn QuốcKiện 5 túiNhóm 5TúiTRUNG ƯƠNG CPC1525.000                          –2.1540.1012VN-14825-12 Gia hạn SĐK số 5234/QLD-ĐK ngày 20/4/2017
5950678Wosulin NHuman Insulin(recốmbinant)  tác dụng trung bình(N)40x10mlDung dịch tiêmTiêm24VN-13425-11Wockhardt LtdẤn Độ Lọ 10 mlNhóm 5LọHÀ VIỆT89.000                          –2.1040.803
5960679Wosulin 30/70Human Insulin(recốmbinat)  hỗn hợp30/70,40IU x 10mlDung dịch tiêmTiêm24VN-13424-11Wockhardt LtdẤn Độ Lọ 10 mlNhóm 5LọHÀ VIỆT89.000                          –2.1040.805
5970680Wosulin RHuman Insulin(recốmbinsant)  tác dụng nhanh(R)40IUx10mlDung dịch tiêmTiêm24VN 13426-11Wockhardt LtdẤn Độ Lọ 10 mlNhóm 5LọHÀ VIỆT89.000                          –2.1040.804
5980681KortimedHydrocortison100mgDung dịch tiêmTiêm36VD-21161-14Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma ItalyViệt NamHộp 10 lọNhóm 5LọSÀI GÒN9.300               400          3.720.0002.1040.772
5990683Insulatard FlexPenInsulin tác dụng kéo dài300IU/3mlHỗn dịch tiêmTiêm30QLSP-960-16Novo Nordisk A/SĐan MạchHộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3mlNhóm 5BútVIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG153.999                100         15.399.9002.1040.806
6000684Midanefo 300/25Irbesartan+Hydrochlorothiazid300mg+25mgViên nén bao phimUống24VD-25723-16Công ty cổ phần dược phẩm  Minh DânViệt NamHộp  3 vỉ x 10 viênNhóm 5ViênMINH DÂN9.198                          –1.0140.507
6010687KefentechKetoprofen30mgCao dánDùng ngoài36VN-10018-10Jeil Pharmaceutical Co., Ltd.Hàn QuốcHộp 20 gói x 7 miếngNhóm 5MiếngHP9.000            1.000          9.000.0003.0540.38
6020688Levobac 150ml IV InfusionLevofloxacin750mg/150mlDung dịch tiêm truyềnTiêm24VN-19610-16Popular Pharmaceuticals Ltd.BangladeshHộp 01 túi hoặc 10 túi 150mlNhóm 5TúiVIPHARCO54.000                          –2.1040.228
6030689KaflovoLevofloxacin500mgViên nén bao phimUống36VD-17469-12Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh HoàViệt NamHộp 10 vỉ x 5 viênNhóm 5ViênKHÁNH HÒA656                          –1.0140.228
6040690DisthyroxLevothyroxin100mcgViên nénUống24VD-21846-14Công ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 5 vỉ x 20 viênNhóm 5ViênTÂN AN294         30.000          8.820.0001.0140.815
6050691Loperamide SPM (ODT)Loperamid2mgViên nénUống36VD-19607-13Công ty  CP SPMViệt NamHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 5ViênHÀ VIỆT800                          –1.0140.727
6060692CaditadinLoratadin5mg/5ml-30mlSiroUống36VD-20104-13Công ty TNHH US Pharma USAViệt NamChai 30mlNhóm 5ChaiLỘC PHÁT16.800                          –1.0140.91
6070693Sastan-HLosartan+Hydrochlorothiazid25mg+12,5mgViên nén bao phimUống24VN-13060-11Sai Mirra Innopharm Pvt.LtdẤn ĐộHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 5ViênVIỆT Á2.504          55.000       137.720.0001.0140.513
6080694LucimaxMeclophenoxat250mgBột pha tiêmTiêm24VN-18220-14Reyoung Pharmaceutical Co., LtdTrung QuốcHộp 1 lọNhóm 5LọALPHA PHÁP38.000               500        19.000.0002.1040.952
6090695TarviluciMeclophenoxat500mgBột pha tiêmTiêm36VN-19410-15Reyoung  Pharmaceultical LtdTrung QuốcHộp 1 lọNhóm 5LọHÀ VIỆT54.800                          –2.1040.952
6100696Incobal Inj. 1mlMecobalamin500mcgDung dịchTiêm24VN-18546-14Indus Pharma (Pvt) LtdPakistanHộp 10 ống 1mlNhóm 5ỐngNAM PHƯƠNG9.500                          –2.1040.1043
6110697Ecốmin ODMethylcobalamin1500mcgViên nén bao phimUống36VN-19601-16M/s Windlas Biotech LtdẤn ĐộHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 5ViênHÀ VIỆT2.750          10.000        27.500.0001.0140.1043
6120698Ecốmin OD InjectionMethylcobalamin1500mcgDung dịch tiêmTiêm36VN-18852-15M/s Windlas Biotech LtdẤn ĐộHộp 5 ống x 1mlNhóm 5ỐngHÀ VIỆT25.200               500        12.600.0002.1040.1043
6130699NeometinMetronidazol+Neomycine sulphat+Nystatine500mg+108,3mg+22,73mgViên nén không baoĐặt âm đạo24VN-17936-14Genome Pharmaceutical (Pvt) LtdPakistanHộp 1 vỉ x 10 viênNhóm 5ViênNAM PHƯƠNG9.000         20.000      180.000.0004.0140.213
6140700Morphin HCl 0.01gMorphin  (Chlohydrate)10mgDung dịch tiêmTiêm36VD-24315-16CN VidiphaViệt NamHộp 5 vỉ x 5 ốngNhóm 5ỐngHÀ VIỆT4.500           2.000          9.000.0002.1040.43
6150701Pecrandil 5Nicorandil5mgViên nénUống24VD-25180-16Công ty  Cổ phần Dược phẩm Hà TâyViệt NamHộp 6 vỉ x 10 viênNhóm 5ViênTÂN AN2.982          10.000       29.820.0001.0140.480
6160702Nimovaso Sol.Nimodipin30mg/10mldung dịchUống24VD-26126-17Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamHộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống/vỉ x 10ml/ống nhựaNhóm 5ỐngCPC1 HÀ NỘI15.750            1.000          15.750.0001.0140.572
6170703ReamberinN-methylglucamin succinat+natri clorid+kali clorid+magnesi clorid6g+2,4g+0,12g+0,048gDung dịchTiêm truyền60VN-19527-15Scientific Technological Pharmaceutical Firm “POLYSAN”, Ltd.NgaHộp 1 chai 400mlNhóm 5ChaiTHỐNG NHẤT152.700                          –2.1540.125
6180704Pamidia 30mg/2mlPamidronate30mg/2mlDung dịch tiêm truyềnTiêm tĩnh mạch36VN-16185-13Holopack Verpackungstecknik GmbHĐứcHộp 1 ống 2mlNhóm 5ỐngPHƯƠNG LINH925.000                          –2.0440.388
6190705Pamidia 90mg/6mlPamidronate90mg/6mlDung dịch truyền tĩnh mạchTruyền tĩnh mạch36VN-16459-13Holopack Verpackungstecknik GmbHĐứcHộp 1 ống 6mlNhóm 5ỐngPHƯƠNG LINH1.880.000                          –2.1440.388
6200706LuotaiPanax notoginseng saponins200mgBột đông khô pha tiêmTiêm tĩnh mạch36VN-18348-14KPC Pharmaceuticals, IncTrung QuốcHộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi. Hộp lớn chứa 6 hộp nhỏNhóm 5LọDƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ118.500                          –2.0440.574
6210707HILAN KITPantoprazol+clarythromycin+metronidazol40mg+250mg+400mgViên nén bao phim chứa viên nén bao tan trong ruộtUống24VN-15019-12MadrasẤn ĐộHộp 2 vỉ x 7 viênNhóm 5ViênHÀ VIỆT12.000            5.000       60.000.0001.0140.575+188+183
6220708Ulceburg DPantoprazole+Domperidon40mg+10mgViên bao phimUống24VN-19327-15Rhydburg Pharmaceuticals LimitedẤn ĐộHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 5ViênVIETAMERICAN4.620           4.000        18.480.0001.0140.575+583
6230710JinmigitPentoxifylin200mg/100mlDung dịch truyền tĩnh mạchTiêm truyền24VN-19038-15Belarusian-Dutch Joint Venture Pharmland LLCBelarusHộp 10 túi lớn x 10 túi nhỏ x gói 100mlNhóm 5TúiPHÚ THÁI145.000                          –2.1540.575
6240712Arthicam IM 20mg/ml SolutionPiroxicam40mg/2mlDung dịch tiêmTiêm36VN-10857-10Renata LtdBangladeshHộp 5 ốngNhóm 5ỐngHÀ VIỆT7.000             1.500         10.500.0002.1040.55
6250713PhenobarbitalPhenobarbital100mgViên nénUống36VD-26868-17Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh HoàViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 5ViênKHÁNH HÒA204               500              102.0001.0140.136
6260715Fluximem injectionPhloroglucinol hydrate+Trimethyl Phloroglucinol(40mg+0,04mg)/4mlDung dịch tiêmTiêm36VN-15182-12Nanjing Hencer Pharmaceutical Co., Ltd.Trung QuốcHộp 6 ống 4mlNhóm 5ỐngKIM TINH24.400                          –2.1040.701VN-15182-12 Gia hạn SĐK số 7347/QLD-ĐK
6270716NeuroAidRadix astragali+Radix salvie mitiorrhizae+radix paeoniae rubra+rhizoma ligustici wallichii+radix angelicae sinénsis+carthamus tinctorius+semen persicae+radix polygalae+rhizoma acori tatarinowii+buthus martensii+hirudo+eupolyphaga seu steleophag570mg+114mg+114mg+114mg+114mg+114mg+114mg+114mg+114mg+95mg+66,5mg+66,5mg+28,5mg+28,5mgViên nangUống36VN-15367-12Tianjin Shitan Pharmaceutical Co., LtdTrung QuốcHộp 9 vỉ, vỉ 4 viênNhóm 5ViênEVD DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ47.000                          –1.0140.548
6280717RanitidinRanitidin150mgViên nén bao phimUống36VD-16394-12Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh HoàViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 5ViênKHÁNH HÒA214                          –1.0140.681VD-16394-12 (Có giấy gia hạn)
6290718RebastricRebamipid100mgViên nén bao phimUống36VD-22928-15Công ty  Cổ phần dược phẩm Me di sunViệt NamHộp 10 vỉ x 10 viênNhóm 5ViênTÂN AN2.184         30.000        65.520.0001.0140.683
6300719Ribatagin 400Ribavirin400mgViên nang cứngUống36VD-24713-16AgimexpharViệt NamHộp 2 vỉ/10 viênNhóm 5ViênBA ĐÌNH3.465                          –1.0140.273
6310720Roxirock TabletRoxithromycin300mgViên nén bao phimUống36VN-17906-14Globe Pharmaceuticals LtdBangladeshHộp 3 vỉ x 10 viênNhóm 5ViênVIỆT Á2.800         50.000      140.000.0001.0140.223
6320721cốmBIWAVE SF 125Salmeterol+Fluticason propionat25mcg+125mcgThuốc xịt phun mùXịt24VN-18897-15Glenmark Pharmaceuticals LtdẤn ĐộHộp 1 bình 120 liềuNhóm 5LọHÀ VIỆT107.000               200        21.400.0005.0440.982
6330722cốmBIWAVE SF 250Salmeterol+Fluticason propionat25mcg+250mcgThuốc xịt phun mùXịt24VN-18898-15Glenmark Pharmaceuticals LtdẤn ĐộHộp 1 bình 120 liềuNhóm 5LọHÀ VIỆT127.000                          –5.0440.982
6340723SepminSulphamethoxazol+Trimethoprim(200mg+40mg)/5mlHỗn dịchUống24VN-14578-12Macter International (Pvt) Ltd.PakistanHộp 1 lọ 100mlNhóm 5LọTHUẬN PHÁT40.000               200          8.000.0001.0140.242
6350724Tinidazole Injection 100ml: 400mgTinidazol400mg/100mlDung dịch tiêm truyềnTiêm36VN-14565-12Shijiazhuzang No.4 pharmaceuticalTrung QuốcHộp 1 chai thủy tinh 100mlNhóm 5ChaiHÒA BÌNH12.742                          –2.1040.216VN-14565-12 (GH: 6710/QLD-§K ngµy 16/5/2017)
6360725BRALCIB EYE DROPSTobramycin0,3%,10mlDung dịch nhỏ mắtNhỏ mắt36VN-15214-12Atco LabPakistanHộp 1 lọ x 10mlNhóm 5LọHÒA BÌNH17.200           2.000       34.400.0006.0140.206VN-15214-12 (kèm biên nhận HS đăng ký thuốc ngày 30/6/2017)
6370726TrivitronVitamin B1+Vitamin B6+Vitamin B12.(100mg+100mg+1mg)/3mlDung dịch tiêmTiêm36VD-23401-15Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma ItalyViệt NamHộp 10 ốngNhóm 5ỐngHÀ VIỆT14.600          10.000      146.000.0002.1040.1051
 28.744.554.850            28.744.554.850

Sản Phẩm Liên Quan