DANH MỤC KỸ THUẬT ĐANG THỰC HIỆN TẠI TTYT HUYỆN LẠC SƠN NĂM 2017 | ||||||||
STT | Mã dịch vụ kỹ thuật | Mã theo TT số 43,50 | Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư số 43/2013/TT-BYT, Thông tư số 50/2014/TT-BYT | Loại PT-TT | Mã giá theo TT 37 | Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư số 37/2015/TTLT-BYT-BTC | Giá tháng 7/2016 | Ghi chú |
1 | 01.0002.1778 | 1.2 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | T3 | 37.3F00.1778 | Điện tâm đồ | 45900 | |
2 | 01.0007.0099 | 1.7 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | T1 | 37.8B00.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 640000 | |
3 | 01.0041.0081 | 1.41 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | T1 | 37.8B00.0081 | Chọc dò màng tim | 234000 | |
4 | 01.0053.0075 | 1.53 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | T3 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | 30000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
5 | 01.0054.0114 | 1.54 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | T3 | 37.8B00.0114 | Hút đờm | 10000 | |
6 | 01.0055.0114 | 1.55 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | T2 | 37.8B00.0114 | Hút đờm | 10000 | |
7 | 01.0065.0071 | 1.65 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | T2 | 37.8B00.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 203000 | |
8 | 01.0066.1888 | 1.66 | Đặt ống nội khí quản | T1 | 37.8B00.1888 | Đặt nội khí quản | 555000 | |
9 | 01.0071.0120 | 1.71 | Mở khí quản cấp cứu | P1 | 37.8B00.0120 | Mở khí quản | 704000 | |
10 | 01.0072.0120 | 1.72 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | T1 | 37.8B00.0120 | Mở khí quản | 704000 | |
11 | 01.0073.0120 | 1.73 | Mở khí quản thường quy | P2 | 37.8B00.0120 | Mở khí quản | 704000 | |
12 | 01.0074.0120 | 1.74 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | T1 | 37.8B00.0120 | Mở khí quản | 704000 | |
13 | 01.0076.0200 | 1.76 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 37.8B00.0200 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm | 55000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. | |
14 | 01.0077.1888 | 1.77 | Thay ống nội khí quản | T1 | 37.8B00.1888 | Đặt nội khí quản | 555000 | |
15 | 01.0080.0206 | 1.80 | Thay canuyn mở khí quản | T3 | 37.8B00.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 241000 | |
16 | 01.0086.0898 | 1.86 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | T3 | 37.8D08.0898 | Khí dung | 17600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
17 | 01.0087.0898 | 1.87 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | T2 | 37.8D08.0898 | Khí dung | 17600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
18 | 01.0093.0079 | 1.93 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | T1 | 37.8B00.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 136000 | |
19 | 01.0128.0209 | 1.128 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | T1 | 37.8B00.0209 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533000 | |
20 | 01.0132.0209 | 1.132 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | T1 | 37.8B00.0209 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533000 | |
21 | 01.0144.0209 | 1.144 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | T2 | 37.8B00.0209 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533000 | |
22 | 01.0157.0508 | 1.157 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | T2 | 37.8D05.0508 | Cố định gãy xương sườn | 46500 | |
23 | 01.0158.0074 | 1.158 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | T1 | 37.8B00.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 458000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
24 | 01.0160.0210 | 1.160 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | T3 | 37.8B00.0210 | Thông đái | 85400 | |
25 | 01.0162.0121 | 1.162 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | T1 | 37.8B00.0121 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 360000 | |
26 | 01.0163.0121 | 1.163 | Mở thông bàng quang trên xương mu | T1 | 37.8B00.0121 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 360000 | |
27 | 01.0164.0210 | 1.164 | Thông bàng quang | T3 | 37.8B00.0210 | Thông đái | 85400 | |
28 | 01.0165.0158 | 1.165 | Rửa bàng quang lấy máu cục | T2 | 37.8B00.0158 | Rửa bàng quang | 185000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
29 | 01.0216.0103 | 1.216 | Đặt ống thông dạ dày | T3 | 37.8B00.0103 | Đặt sonde dạ dày | 85400 | |
30 | 01.0218.0159 | 1.218 | Rửa dạ dày cấp cứu | T2 | 37.8B00.0159 | Rửa dạ dày | 106000 | |
31 | 01.0219.0160 | 1.219 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | T2 | 37.8B00.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 576000 | |
32 | 01.0221.0211 | 1.221 | Thụt tháo | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78000 | |
33 | 01.0222.0211 | 1.222 | Thụt giữ | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78000 | |
34 | 01.0223.0211 | 1.223 | Đặt ống thông hậu môn | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78000 | |
35 | 01.0239.0001 | 1.239 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | T2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49000 | |
36 | 01.0240.0077 | 1.240 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | T2 | 37.8B00.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131000 | |
37 | 01.0267.0203 | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | T3 | 37.8B00.0203 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 129000 | |
38 | 01.0267.0204 | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | T3 | 37.8B00.0204 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 174000 | |
39 | 01.0267.0205 | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | T3 | 37.8B00.0205 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 227000 | |
40 | 01.0281.1510 | 1.281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 37.1E03.1510 | Đường máu mao mạch | 23300 | ||
41 | 01.0284.1269 | 1.284 | Định nhóm máu tại giường | 37.1E01.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38000 | ||
42 | 01.0285.1349 | 1.285 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 37.1E01.1349 | Thời gian máu đông | 12300 | ||
43 | 01.0303.0001 | 1.303 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | T2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49000 | |
44 | 02.0002.0071 | 2.2 | Bơm rửa khoang màng phổi | T2 | 37.8B00.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 203000 | |
45 | 02.0009.0077 | 2.9 | Chọc dò dịch màng phổi | T3 | 37.8B00.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131000 | |
46 | 02.0011.0079 | 2.11 | Chọc hút khí màng phổi | T3 | 37.8B00.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 136000 | |
47 | 02.0026.0111 | 2.26 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | T3 | 37.8B00.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 183000 | |
48 | 02.0032.0898 | 2.32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 37.8D08.0898 | Khí dung | 17600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | |
49 | 02.0061.0164 | 2.61 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 37.8B00.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 172000 | ||
50 | 02.0063.0001 | 2.63 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49000 | ||
51 | 02.0067.0206 | 2.67 | Thay canuyn mở khí quản | T2 | 37.8B00.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 241000 | |
52 | 02.0075.0081 | 2.75 | Chọc dò màng ngoài tim | T1 | 37.8B00.0081 | Chọc dò màng tim | 234000 | |
53 | 02.0085.1778 | 2.85 | Điện tim thường | 37.3F00.1778 | Điện tâm đồ | 45900 | ||
54 | 02.0111.1798 | 2.111 | Nghiệm pháp Atropin | T2 | 37.3F00.1798 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp | 191000 | |
55 | 02.0129.0083 | 2.129 | Chọc dò dịch não tuỷ | T2 | 37.8B00.0083 | Chọc dò tuỷ sống | 100000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
56 | 02.0150.0114 | 2.150 | Hút đờm hầu họng | T3 | 37.8B00.0114 | Hút đờm | 10000 | |
57 | 02.0166.0283 | 2.166 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 37.8C00.0283 | Xoa bóp toàn thân | 87000 | ||
58 | 02.0188.0210 | 2.188 | Đặt sonde bàng quang | T3 | 37.8B00.0210 | Thông đái | 85400 | |
59 | 02.0242.0077 | 2.242 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | T3 | 37.8B00.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131000 | |
60 | 02.0243.0077 | 2.243 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | T3 | 37.8B00.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131000 | |
61 | 02.0243.0078 | 2.243 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | T3 | 37.8B00.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 169000 | |
62 | 02.0244.0103 | 2.244 | Đặt ống thông dạ dày | T3 | 37.8B00.0103 | Đặt sonde dạ dày | 85400 | |
63 | 02.0247.0211 | 2.247 | Đặt ống thông hậu môn | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78000 | |
64 | 02.0313.0159 | 2.313 | Rửa dạ dày cấp cứu | T3 | 37.8B00.0159 | Rửa dạ dày | 106000 | |
65 | 02.0314.0001 | 2.314 | Siêu âm ổ bụng | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49000 | ||
66 | 02.0336.1664 | 2.336 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 37.1E04.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 63200 | ||
67 | 02.0338.0211 | 2.338 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78000 | |
68 | 02.0339.0211 | 2.339 | Thụt tháo phân | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78000 | |
69 | 02.0349.0112 | 2.349 | Hút dịch khớp gối | T3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp | 109000 | |
70 | 02.0361.0112 | 2.361 | Hút nang bao hoạt dịch | T3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp | 109000 | |
71 | 02.0363.0087 | 2.363 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | T3 | 37.8B00.0087 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 145000 | |
72 | 02.1898 | 02.1898 | Khám Nội | Khám Nội | 31000 | |||
73 | 03.0191.1510 | 3.191 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 37.1E03.1510 | Đường máu mao mạch | 23300 | ||
74 | 03.0284.0252 | 3.284 | Sắc thuốc thang | T3 | 37.8C00.0252 | Sắc thuốc thang (1 thang) | 12000 | |
75 | 03.0285.0249 | 3.285 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | T3 | 37.8C00.0249 | Ngâm thuốc y học cổ truyền | 47300 | |
76 | 03.0287.0222 | 3.287 | Bó thuốc | T3 | 37.8C00.0222 | Bó thuốc | 47700 | |
77 | 03.0288.0228 | 3.288 | Chườm ngải | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35000 | |
78 | 03.0462.0230 | 3.462 | Điện châm điều trị liệt chi trên | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75800 | |
79 | 03.0463.0230 | 3.463 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75800 | |
80 | 03.0464.0230 | 3.464 | Điện châm điều trị liệt nửa người | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75800 | |
81 | 03.0467.0230 | 3.467 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75800 | |
82 | 03.0470.0230 | 3.470 | Điện châm điều trị chứng ù tai | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75800 | |
83 | 03.0513.0230 | 3.513 | Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75800 | |
84 | 03.0526.0230 | 3.526 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75800 | |
85 | 03.0530.0230 | 3.530 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75800 | |
86 | 03.0532.0271 | 3.532 | Thuỷ châm điều trị liệt | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61800 | |
87 | 03.0533.0271 | 3.533 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61800 | |
88 | 03.0534.0271 | 3.534 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61800 | |
89 | 03.0535.0271 | 3.535 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61800 | |
90 | 03.0538.0271 | 3.538 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61800 | |
91 | 03.0554.0271 | 3.554 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61800 | |
92 | 03.0555.0271 | 3.555 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61800 | |
93 | 03.0570.0271 | 3.570 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61800 | |
94 | 03.0585.0271 | 3.585 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61800 | |
95 | 03.0598.0271 | 3.598 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61800 | |
96 | 03.0603.0280 | 3.603 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
97 | 03.0604.0280 | 3.604 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
98 | 03.0605.0280 | 3.605 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
99 | 03.0606.0280 | 3.606 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
100 | 03.0607.0280 | 3.607 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
101 | 03.0610.0280 | 3.610 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
102 | 03.0611.0280 | 3.611 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
103 | 03.0612.0280 | 3.612 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
104 | 03.0614.0280 | 3.614 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
105 | 03.0617.0280 | 3.617 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
106 | 03.0624.0280 | 3.624 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
107 | 03.0625.0280 | 3.625 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
108 | 03.0626.0280 | 3.626 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
109 | 03.0629.0280 | 3.629 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
110 | 03.0630.0280 | 3.630 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
111 | 03.0642.0280 | 3.642 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
112 | 03.0643.0280 | 3.643 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
113 | 03.0647.0280 | 3.647 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
114 | 03.0648.0280 | 3.648 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
115 | 03.0649.0280 | 3.649 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
116 | 03.0650.0280 | 3.650 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
117 | 03.0651.0280 | 3.651 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
118 | 03.0654.0280 | 3.654 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
119 | 03.1693.0738 | 3.1693 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | T2 | 37.8D07.0738 | Chích chắp/ lẹo | 75600 | |
120 | 03.1694.0799 | 3.1694 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | T3 | 37.8D07.0799 | Nặn tuyến bờ mi | 33000 | |
121 | 03.1703.0075 | 3.1703 | Cắt chỉ khâu da | T3 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | 30000 | |
122 | 03.1706.0782 | 3.1706 | Lấy dị vật kết mạc | T2 | 37.8D07.0782 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 61600 | |
123 | 03.1898 | 03.1898 | Khám Nhi | Khám Nhi | 31000 | |||
124 | 03.1955.1029 | 3.1955 | Nhổ răng sữa | T1 | 37.8D09.1029 | Nhổ răng sữa/chân răng sữa | 33600 | |
125 | 03.1956.1029 | 3.1956 | Nhổ chân răng sữa | T1 | 37.8D09.1029 | Nhổ răng sữa/chân răng sữa | 33600 | |
126 | 03.1957.1033 | 3.1957 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | T3 | 37.8D09.1033 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | 30700 | |
127 | 03.2069.1022 | 3.2069 | Nắn sai khớp thái dương hàm | P2 | 37.8D09.1022 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 100000 | |
128 | 03.2072.1009 | 3.2072 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | TD | 37.8D09.1009 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | 343000 | |
129 | 03.2117.0901 | 3.2117 | Lấy dị vật tai | T1 | 37.8D08.0901 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 60000 | |
130 | 03.2117.0902 | 3.2117 | Lấy dị vật tai | T1 | 37.8D08.0902 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | 508000 | |
131 | 03.2117.0903 | 3.2117 | Lấy dị vật tai | T1 | 37.8D08.0903 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 150000 | |
132 | 03.2118.0882 | 3.2118 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | P3 | 37.8D08.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 47900 | |
133 | 03.2119.0505 | 3.2119 | Chích nhọt ống tai ngoài | P2 | 37.8D05.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 173000 | |
134 | 03.2120.0899 | 3.2120 | Làm thuốc tai | T3 | 37.8D08.0899 | Làm thuốc thanh quản/tai | 20000 | |
135 | 03.2150.0916 | 3.2150 | Nhét bấc mũi trước | T2 | 37.8D08.0916 | Nhét meche/bấc mũi | 107000 | |
136 | 03.2184.0899 | 3.2184 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | T1 | 37.8D08.0899 | Làm thuốc thanh quản/tai | 20000 | |
137 | 03.2245.0216 | 3.2245 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | T1 | 37.8B00.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 172000 | |
138 | 03.2245.0217 | 3.2245 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | T1 | 37.8B00.0217 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 224000 | |
139 | 03.2245.0218 | 3.2245 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | T1 | 37.8B00.0218 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 244000 | |
140 | 03.2245.0219 | 3.2245 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | T1 | 37.8B00.0219 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 286000 | |
141 | 03.2249.0681 | 3.2249 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | P1 | 37.8D06.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | 3704000 | |
142 | 03.2254.0686 | 3.2254 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | PD | 37.8D06.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4117000 | |
143 | 03.2257.0663 | 3.2257 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | P1 | 37.8D06.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3538000 | |
144 | 03.2331.0164 | 3.2331 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | T1 | 37.8B00.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 172000 | |
145 | 03.2332.0078 | 3.2332 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 169000 | |
146 | 03.2333.0078 | 3.2333 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 169000 | |
147 | 03.2354.0077 | 3.2354 | Chọc dịch màng bụng | T3 | 37.8B00.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131000 | |
148 | 03.2355.0077 | 3.2355 | Dẫn lưu dịch màng bụng | T3 | 37.8B00.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131000 | |
149 | 03.2356.0505 | 3.2356 | Chọc hút áp xe thành bụng | T3 | 37.8D05.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 173000 | |
150 | 03.2357.0211 | 3.2357 | Thụt tháo phân | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78000 | |
151 | 03.2358.0211 | 3.2358 | Đặt sonde hậu môn | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78000 | |
152 | 03.2359.0000 | 32.359 | Nong hậu môn | 03.2359.0000 | 62000 | |||
153 | 03.2382.0313 | 3.2382 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | T1 | 37.8D02.0313 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) | 370000 | |
154 | 03.2383.0314 | 3.2383 | Test nội bì | T1 | 37.8D02.0314 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh | 468000 | |
155 | 03.2383.0315 | 3.2383 | Test nội bì | T1 | 37.8D02.0315 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh | 382000 | |
156 | 03.2387.0212 | 3.2387 | Tiêm trong da | T3 | 37.8B00.0212 | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 10000 | |
157 | 03.2388.0212 | 3.2388 | Tiêm dưới da | T3 | 37.8B00.0212 | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 10000 | |
158 | 03.2389.0212 | 3.2389 | Tiêm bắp thịt | T3 | 37.8B00.0212 | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 10000 | |
159 | 03.2390.0212 | 3.2390 | Tiêm tĩnh mạch | T3 | 37.8B00.0212 | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 10000 | |
160 | 03.2391.0215 | 3.2391 | Truyền tĩnh mạch | T3 | 37.8B00.0215 | Truyền tĩnh mạch | 20000 | |
161 | 03.2456.1044 | 3.2456 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm | P2 | 37.8D09.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 679000 | |
162 | 03.2457.1049 | 3.2457 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | P1 | 37.8D09.1049 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 2507000 | |
163 | 03.2458.1049 | 3.2458 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | P3 | 37.8D09.1049 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 2507000 | |
164 | 03.2535.1049 | 3.2535 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm | P2 | 37.8D09.1049 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 2507000 | |
165 | 03.2536.1049 | 3.2536 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | P1 | 37.8D09.1049 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 2507000 | |
166 | 03.2729.0683 | 3.2729 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | P2 | 37.8D06.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2835000 | |
167 | 03.2730.0683 | 3.2730 | Cắt u nang buồng trứng | P2 | 37.8D06.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2835000 | |
168 | 03.2731.0683 | 3.2731 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | P2 | 37.8D06.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2835000 | |
169 | 03.2732.0683 | 3.2732 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | P2 | 37.8D06.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2835000 | |
170 | 03.3033.0340 | 3.3033 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | P3 | 37.8D03.0340 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương | 505000 | |
171 | 03.3042.0329 | 3.3042 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | T2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 307000 | |
172 | 03.3043.0329 | 3.3043 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | T2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 307000 | |
173 | 03.3045.0329 | 3.3045 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | T2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 307000 | |
174 | 03.3046.0329 | 3.3046 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | T2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 307000 | |
175 | 03.3082.0000 | 3.3082 | Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | 1070000 | ||||
176 | 03.3083.0576 | 3.3083 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | P3 | 37.8D05.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu | 2531000 | |
177 | 03.3221.0000 | 03.3221 | Thắt các động mạch ngoại vi | 1070000 | ||||
178 | 03.3298.0465 | 3.3298 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | P2 | 37.8D05.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3414000 | |
179 | 03.3327.0459 | 3.3327 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | P2 | 37.8D05.0459 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2460000 | |
180 | 03.3328.0686 | 3.3328 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | P1 | 37.8D06.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4117000 | |
181 | 03.3330.0493 | 3.3330 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | P1 | 37.8D05.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2709000 | |
182 | 03.3331.0458 | 3.3331 | Cắt đoạn ruột non | P2 | 37.8D05.0458 | Phẫu thuật cắt ruột non | 4441000 | |
183 | 03.3332.0493 | 3.3332 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | P3 | 37.8D05.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2709000 | |
184 | 03.3400.0632 | 03.3400 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2147000 | ||||
185 | 03.3401.0492 | 3.3401 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | P3 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | 3157000 | |
186 | 03.3402.0491 | 3.3402 | Mở bụng thăm dò | P3 | 37.8D05.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo | 2447000 | |
187 | 03.3405.0606 | 3.3405 | Chọc dò túi cùng Douglas | T1 | 37.8D06.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 267000 | |
188 | 03.3406.0600 | 3.3406 | Chích áp xe tầng sinh môn | P3 | 37.8D06.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 781000 | |
189 | 03.3531.0421 | 3.3531 | Mổ lấy sỏi bàng quang | P2 | 37.8D05.0421 | Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang | 3910000 | |
190 | 03.3532.0121 | 3.3532 | Mở thông bàng quang | P2 | 37.8B00.0121 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 360000 | |
191 | 03.3599.0492 | 3.3599 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | P2 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | 3157000 | |
192 | 03.3601.0435 | 3.3601 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | P1 | 37.8D05.0435 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn,tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn | 2254000 | |
193 | 03.3606.0156 | 3.3606 | Nong niệu đạo | P3 | 37.8B00.0156 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 228000 | |
194 | 03.3607.0435 | 3.3607 | Cắt bỏ tinh hoàn | P1 | 37.8D05.0435 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn,tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn | 2254000 | |
195 | 03.3608.0505 | 3.3608 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | P2 | 37.8D05.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 173000 | |
196 | 03.3649.0556 | 3.3649 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 | |
197 | 03.3684.0556 | 3.3684 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | P2 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 | |
198 | 03.3688.0556 | 3.3688 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | P2 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 | |
199 | 03.3689.0556 | 3.3689 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | P2 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 | |
200 | 03.3690.0556 | 3.3690 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | P2 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 | |
201 | 03.3711.0571 | 3.3711 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | P2 | 37.8D05.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 | |
202 | 03.3712.0556 | 3.3712 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | P2 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 | |
203 | 03.3817.0505 | 3.3817 | Chích áp xe phần mềm lớn | T2 | 37.8D05.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 173000 | |
204 | 03.3818.0218 | 3.3818 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | T3 | 37.8B00.0218 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 244000 | |
205 | 03.3819.0559 | 3.3819 | Nối gân duỗi | P2 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 | |
206 | 03.3820.0573 | 3.3820 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | P1 | 37.8D05.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 | |
207 | 03.3821.0216 | 3.3821 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | T2 | 37.8B00.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 172000 | |
208 | 03.3825.0217 | 3.3825 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | T2 | 37.8B00.0217 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 224000 | |
209 | 03.3825.0219 | 3.3825 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | T2 | 37.8B00.0219 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 286000 | |
210 | 03.3826.0075 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | T3 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | 30000 | |
211 | 03.3826.0200 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | T3 | 37.8B00.0200 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm | 55000 | |
212 | 03.3826.0201 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | T3 | 37.8B00.0201 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 79600 | |
213 | 03.3826.0202 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | T3 | 37.8B00.0202 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 109000 | |
214 | 03.3826.0203 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | T3 | 37.8B00.0203 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 129000 | |
215 | 03.3826.0204 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | T3 | 37.8B00.0204 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 174000 | |
216 | 03.3826.0205 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | T3 | 37.8B00.0205 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 227000 | |
217 | 03.3827.0216 | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | T3 | 37.8B00.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 172000 | |
218 | 03.3827.0218 | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | T3 | 37.8B00.0218 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 244000 | |
219 | 03.3839.0517 | 3.3839 | Nắn, bó bột trật khớp vai | T1 | 37.8D05.0517 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 310000 | |
220 | 03.3839.0518 | 3.3839 | Nắn, bó bột trật khớp vai | T1 | 37.8D05.0518 | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | 155000 | |
221 | 03.3841.0527 | 3.3841 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | T1 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 | |
222 | 03.3841.0528 | 3.3841 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | T1 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 236000 | |
223 | 03.3842.0527 | 3.3842 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | T1 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 | |
224 | 03.3842.0528 | 3.3842 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | T1 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 236000 | |
225 | 03.3843.0527 | 3.3843 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | T1 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 | |
226 | 03.3843.0528 | 3.3843 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | T1 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 236000 | |
227 | 03.3844.0515 | 3.3844 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | T1 | 37.8D05.0515 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 386000 | |
228 | 03.3844.0516 | 3.3844 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | T1 | 37.8D05.0516 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) | 208000 | |
229 | 03.3845.0515 | 3.3845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | T1 | 37.8D05.0515 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 386000 | |
230 | 03.3845.0516 | 3.3845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | T1 | 37.8D05.0516 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) | 208000 | |
231 | 03.3846.0515 | 3.3846 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | T1 | 37.8D05.0515 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 386000 | |
232 | 03.3846.0516 | 3.3846 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | T1 | 37.8D05.0516 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) | 208000 | |
233 | 03.3847.0527 | 3.3847 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | T1 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 | |
234 | 03.3847.0528 | 3.3847 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | T1 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 236000 | |
235 | 03.3848.0527 | 3.3848 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | T1 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 | |
236 | 03.3848.0528 | 3.3848 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | T1 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 236000 | |
237 | 03.3849.0521 | 3.3849 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | T1 | 37.8D05.0521 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320000 | |
238 | 03.3849.0522 | 3.3849 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | T1 | 37.8D05.0522 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 200000 | |
239 | 03.3850.0521 | 3.3850 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | T1 | 37.8D05.0521 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320000 | |
240 | 03.3850.0522 | 3.3850 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | T1 | 37.8D05.0522 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 200000 | |
241 | 03.3851.0521 | 3.3851 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | T1 | 37.8D05.0521 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320000 | |
242 | 03.3851.0522 | 3.3851 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | T1 | 37.8D05.0522 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 200000 | |
243 | 03.3852.0521 | 3.3852 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | T1 | 37.8D05.0521 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320000 | |
244 | 03.3852.0522 | 3.3852 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | T1 | 37.8D05.0522 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 200000 | |
245 | 03.3853.0521 | 3.3853 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | T1 | 37.8D05.0521 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320000 | |
246 | 03.3853.0522 | 3.3853 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | T1 | 37.8D05.0522 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 200000 | |
247 | 03.3854.0519 | 3.3854 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | T2 | 37.8D05.0519 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 | |
248 | 03.3854.0520 | 3.3854 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | T2 | 37.8D05.0520 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) | 150000 | |
249 | 03.3855.0511 | 3.3855 | Nắn, bó bột trật khớp háng | T1 | 37.8D05.0511 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 635000 | |
250 | 03.3855.0512 | 3.3855 | Nắn, bó bột trật khớp háng | T1 | 37.8D05.0512 | Nắn trật khớp háng (bột tự cán) | 265000 | |
251 | 03.3856.0513 | 3.3856 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | T1 | 37.8D05.0513 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 250000 | |
252 | 03.3856.0514 | 3.3856 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | T1 | 37.8D05.0514 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) | 150000 | |
253 | 03.3857.0525 | 3.3857 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | T1 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 | |
254 | 03.3857.0526 | 3.3857 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | T1 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 236000 | |
255 | 03.3858.0529 | 3.3858 | Nắn, bó bộtgãy xương chậu | T1 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 | |
256 | 03.3858.0530 | 3.3858 | Nắn, bó bộtgãy xương chậu | T1 | 37.8D05.0530 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) | 331000 | |
257 | 03.3859.0529 | 3.3859 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | T1 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 | |
258 | 03.3859.0530 | 3.3859 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | T1 | 37.8D05.0530 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) | 331000 | |
259 | 03.3860.0511 | 3.3860 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | T1 | 37.8D05.0511 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 635000 | |
260 | 03.3860.0512 | 3.3860 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | T1 | 37.8D05.0512 | Nắn trật khớp háng (bột tự cán) | 265000 | |
261 | 03.3861.0529 | 3.3861 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | T1 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 | |
262 | 03.3861.0530 | 3.3861 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | T1 | 37.8D05.0530 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) | 331000 | |
263 | 03.3862.0533 | 3.3862 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | T2 | 37.8D05.0533 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 135000 | |
264 | 03.3863.0513 | 3.3863 | Nắn, bó bột trật khớp gối | T2 | 37.8D05.0513 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 250000 | |
265 | 03.3863.0514 | 3.3863 | Nắn, bó bột trật khớp gối | T2 | 37.8D05.0514 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) | 150000 | |
266 | 03.3864.0525 | 3.3864 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | T1 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 | |
267 | 03.3864.0526 | 3.3864 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | T1 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 236000 | |
268 | 03.3865.0525 | 3.3865 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | T1 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 | |
269 | 03.3865.0526 | 3.3865 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | T1 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 236000 | |
270 | 03.3866.0525 | 3.3866 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | T1 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 | |
271 | 03.3866.0526 | 3.3866 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | T1 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 236000 | |
272 | 03.3867.0525 | 3.3867 | Nắn, bó bột gãy xương chày | T1 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 | |
273 | 03.3867.0526 | 3.3867 | Nắn, bó bột gãy xương chày | T1 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 236000 | |
274 | 03.3868.0525 | 3.3868 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | T1 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 | |
275 | 03.3868.0526 | 3.3868 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | T1 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 236000 | |
276 | 03.3869.0521 | 3.3869 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | T1 | 37.8D05.0521 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320000 | |
277 | 03.3869.0522 | 3.3869 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | T1 | 37.8D05.0522 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 200000 | |
278 | 03.3870.0519 | 3.3870 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | T1 | 37.8D05.0519 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 | |
279 | 03.3870.0520 | 3.3870 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | T1 | 37.8D05.0520 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) | 150000 | |
280 | 03.3871.0532 | 3.3871 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | T1 | 37.8D05.0532 | Nắn, bó gẫy xương gót | 135000 | |
281 | 03.3872.0519 | 3.3872 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | T2 | 37.8D05.0519 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 | |
282 | 03.3872.0520 | 3.3872 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | T2 | 37.8D05.0520 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) | 150000 | |
283 | 03.3873.0515 | 3.3873 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | T2 | 37.8D05.0515 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 386000 | |
284 | 03.3873.0516 | 3.3873 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | T2 | 37.8D05.0516 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) | 208000 | |
285 | 03.3874.0515 | 3.3874 | Nắn, cố định trật khớp hàm | T1 | 37.8D05.0515 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 386000 | |
286 | 03.3874.0516 | 3.3874 | Nắn, cố định trật khớp hàm | T1 | 37.8D05.0516 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) | 208000 | |
287 | 03.3875.0513 | 3.3875 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | T2 | 37.8D05.0513 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 250000 | |
288 | 03.3875.0514 | 3.3875 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | T2 | 37.8D05.0514 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) | 150000 | |
289 | 03.3900.0563 | 3.3900 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | P2 | 37.8D05.0563 | Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương | 1681000 | |
290 | 03.3901.0563 | 3.3901 | Rút đinh các loại | P3 | 37.8D05.0563 | Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương | 1681000 | |
291 | 03.3903.0000 | 03.3903 | Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động | 03.3903.0000 | 1280000 | |||
292 | 03.3905.0563 | 3.3905 | Rút chỉ thép xương ức | P2 | 37.8D05.0563 | Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương | 1681000 | |
293 | 03.3909.0505 | 3.3909 | Chích rạch áp xe nhỏ | TD | 37.8D05.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 173000 | |
294 | 03.3910.0505 | 3.3910 | Chích hạch viêm mủ | TD | 37.8D05.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 173000 | |
295 | 03.3920.0000 | 03.3920 | Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm | 03.3920.0000 | 1250000 | |||
296 | 04.1898 | 04.1898 | Khám Lao | Khám Lao | 31000 | |||
297 | 05.1898 | 05.1898 | Khám Da liễu | Khám Da liễu | 31000 | |||
298 | 06.1898 | 06.1898 | Khám tâm thần | Khám tâm thần | 31000 | |||
299 | 07.0003.0354 | 7.3 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | P3 | 37.8D04.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 218600 | |
300 | 07.1898 | 07.1898 | Khám Nội tiết | Khám Nội tiết | 31000 | |||
301 | 08.0001.0224 | 8.1 | Mai hoa châm | T3 | 37.8C00.0224 | Châm (các phương pháp châm) | 81800 | |
302 | 08.0002.0224 | 8.2 | Hào châm | T3 | 37.8C00.0224 | Châm (các phương pháp châm) | 81800 | |
303 | 08.0005.0230 | 8.5 | Điện châm | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75800 | |
304 | 08.0006.0271 | 8.6 | Thủy châm | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61800 | Chưa bao gồm thuốc. |
305 | 08.0008.0224 | 8.8 | Ôn châm | T2 | 37.8C00.0224 | Châm (các phương pháp châm) | 81800 | |
306 | 08.0009.0228 | 8.9 | Cứu | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35000 | |
307 | 08.0010.0224 | 8.10 | Chích lể | T3 | 37.8C00.0224 | Châm (các phương pháp châm) | 81800 | |
308 | 08.0020.0284 | 8.20 | Xông hơi thuốc | T3 | 37.8C00.0284 | Xông hơi thuốc | 40000 | |
309 | 08.0021.0285 | 8.21 | Xông khói thuốc | T3 | 37.8C00.0285 | Xông khói thuốc | 35000 | |
310 | 08.0022.0252 | 8.22 | Sắc thuốc thang | 37.8C00.0252 | Sắc thuốc thang (1 thang) | 12000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. | |
311 | 08.0024.0249 | 8.24 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | T3 | 37.8C00.0249 | Ngâm thuốc y học cổ truyền | 47300 | |
312 | 08.0026.0222 | 8.26 | Bó thuốc | T3 | 37.8C00.0222 | Bó thuốc | 47700 | |
313 | 08.0027.0228 | 8.27 | Chườm ngải | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35000 | |
314 | 08.0284.0230 | 8.284 | Điện châm điều trị trĩ | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75800 | |
315 | 08.0296.0230 | 8.296 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75800 | |
316 | 08.0300.0230 | 8.300 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75800 | |
317 | 08.0301.0230 | 8.301 | Điện châm điều trị liệt chi trên | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75800 | |
318 | 08.0313.0230 | 8.313 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75800 | |
319 | 08.0314.0230 | 8.314 | Điện châm điều trị ù tai | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75800 | |
320 | 08.0316.0230 | 8.316 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75800 | |
321 | 08.0322.0271 | 8.322 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61800 | Chưa bao gồm thuốc. |
322 | 08.0323.0271 | 8.323 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61800 | Chưa bao gồm thuốc. |
323 | 08.0324.0271 | 8.324 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61800 | Chưa bao gồm thuốc. |
324 | 08.0352.0271 | 8.352 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61800 | Chưa bao gồm thuốc. |
325 | 08.0356.0271 | 8.356 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61800 | Chưa bao gồm thuốc. |
326 | 08.0357.0271 | 8.357 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61800 | Chưa bao gồm thuốc. |
327 | 08.0359.0271 | 8.359 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61800 | Chưa bao gồm thuốc. |
328 | 08.0360.0271 | 8.360 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61800 | Chưa bao gồm thuốc. |
329 | 08.0365.0271 | 8.365 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61800 | Chưa bao gồm thuốc. |
330 | 08.0366.0271 | 8.366 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61800 | Chưa bao gồm thuốc. |
331 | 08.0389.0280 | 8.389 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
332 | 08.0390.0280 | 8.390 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
333 | 08.0391.0280 | 8.391 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
334 | 08.0392.0280 | 8.392 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
335 | 08.0396.0280 | 8.396 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
336 | 08.0397.0280 | 8.397 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
337 | 08.0398.0280 | 8.398 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
338 | 08.0400.0280 | 8.400 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
339 | 08.0408.0280 | 8.408 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
340 | 08.0409.0280 | 8.409 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
341 | 08.0410.0280 | 8.410 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
342 | 08.0413.0280 | 8.413 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
343 | 08.0414.0280 | 8.414 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
344 | 08.0415.0280 | 8.415 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
345 | 08.0423.0280 | 8.423 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
346 | 08.0424.0280 | 8.424 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
347 | 08.0425.0280 | 8.425 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
348 | 08.0428.0280 | 8.428 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
349 | 08.0429.0280 | 8.429 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
350 | 08.0430.0280 | 8.430 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
351 | 08.0431.0280 | 8.431 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
352 | 08.0432.0280 | 8.432 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
353 | 08.0434.0280 | 8.434 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
354 | 08.0435.0280 | 8.435 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
355 | 08.0437.0280 | 8.437 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
356 | 08.0440.0280 | 8.440 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61300 | |
357 | 08.0451.0228 | 8.451 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35000 | |
358 | 08.0452.0228 | 8.452 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35000 | |
359 | 08.0454.0228 | 8.454 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35000 | ||
360 | 08.0456.0228 | 8.456 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35000 | |
361 | 08.0457.0228 | 8.457 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35000 | |
362 | 08.0458.0228 | 8.458 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35000 | |
363 | 08.0459.0228 | 8.459 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35000 | |
364 | 08.0460.0228 | 8.460 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35000 | |
365 | 08.0461.0228 | 8.461 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35000 | |
366 | 08.0463.0228 | 8.463 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35000 | |
367 | 08.0479.0235 | 8.479 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | T3 | 37.8C00.0235 | Giác hơi | 31800 | |
368 | 08.0480.0235 | 8.480 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | T3 | 37.8C00.0235 | Giác hơi | 31800 | |
369 | 08.0481.0235 | 8.481 | Giác hơi điều trị các chứng đau | T3 | 37.8C00.0235 | Giác hơi | 31800 | |
370 | 08.0482.0235 | 8.482 | Giác hơi điều trị cảm cúm | T3 | 37.8C00.0235 | Giác hơi | 31800 | |
371 | 08.1898 | 08.1898 | Khám YHCT | Khám YHCT | 31000 | |||
372 | 09.0028.0099 | 9.28 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | T2 | 37.8B00.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 640000 | |
373 | 09.0123.0898 | 9.28 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | T2 | 37.8B00.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 640000 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
374 | 10.0152.0410 | 10.152 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | P2 | 37.8D05.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi | 1689000 | |
375 | 10.0153.0414 | 10.153 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | P1 | 37.8D05.0414 | Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương) | 6567000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. |
376 | 10.0164.0508 | 10.164 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | T3 | 37.8D05.0508 | Cố định gãy xương sườn | 46500 | |
377 | 10.0293.0411 | 10.293 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | P1 | 37.8D05.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 6404000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. |
378 | 10.0355.0421 | 10.355 | Lấy sỏi bàng quang | P2 | 37.8D05.0421 | Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang | 3910000 | |
379 | 10.0357.0436 | 10.357 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | P2 | 37.8D05.0436 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1684000 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
380 | 10.0371.0436 | 10.371 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | P1 | 37.8D05.0436 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1684000 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
381 | 10.0372.0436 | 10.372 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | P2 | 37.8D05.0436 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1684000 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
382 | 10.0394.0435 | 10.394 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | P1 | 37.8D05.0435 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn | 2254000 | |
383 | 10.0405.0156 | 10.405 | Nong niệu đạo | T1 | 37.8B00.0156 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 228000 | |
384 | 10.0406.0435 | 10.406 | Cắt bỏ tinh hoàn | P3 | 37.8D05.0435 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn | 2254000 | |
385 | 10.0407.0435 | 10.407 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | P2 | 37.8D05.0435 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn | 2254000 | |
386 | 10.0408.0584 | 10.408 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | P3 | 37.8D05.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1136000 | |
387 | 10.0410.0584 | 10.410 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | P3 | 37.8D05.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1136000 | |
388 | 10.0411.0584 | 10.411 | Cắt hẹp bao quy đầu | P3 | 37.8D05.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1136000 | |
389 | 10.0412.0584 | 10.412 | Mở rộng lỗ sáo | P3 | 37.8D05.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1136000 | |
390 | 10.0416.0491 | 10.416 | Mở thông dạ dày | P3 | 37.8D05.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo | 2447000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
391 | 10.0451.0491 | 10.451 | Mở bụng thăm dò | P3 | 37.8D05.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo | 2447000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
392 | 10.0463.0465 | 10.463 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | P2 | 37.8D05.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3414000 | |
393 | 10.0480.0465 | 10.480 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | P2 | 37.8D05.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3414000 | |
394 | 10.0481.0455 | 10.481 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | P2 | 37.8D05.0455 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 2416000 | |
395 | 10.0484.0465 | 10.484 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | P2 | 37.8D05.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3414000 | |
396 | 10.0485.0465 | 10.485 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | P1 | 37.8D05.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3414000 | |
397 | 10.0491.0455 | 10.491 | Gỡ dính sau mổ lại | P1 | 37.8D05.0455 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 2416000 | |
398 | 10.0492.0493 | 10.492 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | P1 | 37.8D05.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2709000 | |
399 | 10.0506.0459 | 10.506 | Cắt ruột thừa đơn thuần | P2 | 37.8D05.0459 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2460000 | |
400 | 10.0507.0459 | 10.507 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | P2 | 37.8D05.0459 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2460000 | |
401 | 10.0508.0459 | 10.508 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | P2 | 37.8D05.0459 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2460000 | |
402 | 10.0509.0493 | 10.509 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | P2 | 37.8D05.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2709000 | |
403 | 10.0524.0491 | 10.524 | Làm hậu môn nhân tạo | P2 | 37.8D05.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo | 2447000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
404 | 10.0525.0491 | 10.525 | Làm hậu môn nhân tạo | P2 | 37.8D05.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo | 2447000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
405 | 10.0526.0465 | 10.526 | Lấy dị vật trực tràng | P2 | 37.8D05.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3414000 | |
406 | 10.0549.0494 | 10.549 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | P2 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2461000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
407 | 10.0550.0494 | 10.550 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | P2 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2461000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
408 | 10.0555.0494 | 10.555 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | P2 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2461000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
409 | 10.0566.0584 | 10.566 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | P3 | 37.8D05.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1136000 | |
410 | 10.0567.0584 | 10.567 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | P2 | 37.8D05.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1136000 | |
411 | 10.0569.0624 | 10.569 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | P1 | 37.8D06.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1810000 | |
412 | 10.0673.0484 | 10.673 | Cắt lách do chấn thương | P1 | 37.8D05.0484 | Phẫu thuật cắt lách | 4284000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. |
413 | 10.0679.0492 | 10.679 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | P2 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | 3157000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
414 | 10.0680.0492 | 10.680 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | P2 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | 3157000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
415 | 10.0681.0492 | 10.681 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | P2 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | 3157000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
416 | 10.0682.0492 | 10.682 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | P2 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | 3157000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
417 | 10.0684.0492 | 10.684 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | P1 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | 3157000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
418 | 10.0685.0492 | 10.685 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | P2 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | 3157000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
419 | 10.0687.0492 | 10.687 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | P1 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | 3157000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
420 | 10.0689.0582 | 10.689 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | P1 | 37.8D05.0582 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2619000 | |
421 | 10.0699.0583 | 10.699 | Khâu vết thương thành bụng | P2 | 37.8D05.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1793000 | |
422 | 10.0719.0556 | 10.719 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | P2 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. |
423 | 10.0725.0556 | 10.725 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. |
424 | 10.0730.0556 | 10.730 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. |
425 | 10.0731.0556 | 10.731 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. |
426 | 10.0732.0556 | 10.732 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | P2 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. |
427 | 10.0733.0556 | 10.733 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | P2 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. |
428 | 10.0734.0548 | 10.734 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | P1 | 37.8D05.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 | Chưa bao gồm kim cố định. |
429 | 10.0749.0559 | 10.749 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | P1 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 | |
430 | 10.0750.0559 | 10.750 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | P1 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 | |
431 | 10.0751.0559 | 10.751 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | P1 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 | |
432 | 10.0779.0556 | 10.779 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. |
433 | 10.0780.0556 | 10.780 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. |
434 | 10.0781.0556 | 10.781 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. |
435 | 10.0784.0556 | 10.784 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. |
436 | 10.0785.0556 | 10.785 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. |
437 | 10.0793.0556 | 10.793 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. |
438 | 10.0794.0556 | 10.794 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. |
439 | 10.0798.0556 | 10.798 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. |
440 | 10.0799.0556 | 10.799 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. |
441 | 10.0807.0577 | 10.807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | P2 | 37.8D05.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4381000 | |
442 | 10.0808.0577 | 10.808 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | P1 | 37.8D05.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4381000 | |
443 | 10.0820.0556 | 10.820 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | P2 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. |
444 | 10.0839.0559 | 10.839 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | P1 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 | |
445 | 10.0840.0559 | 10.840 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | PD | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 | |
446 | 10.0851.0571 | 10.851 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | P1 | 37.8D05.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 | |
447 | 10.0862.0571 | 10.862 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | P2 | 37.8D05.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 | |
448 | 10.0863.0534 | 10.863 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | P2 | 37.8D05.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 | |
449 | 10.0915.0556 | 10.915 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. |
450 | 10.0920.0556 | 10.920 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. |
451 | 10.0934.0563 | 10.934 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | P2 | 37.8D05.0563 | Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương | 1681000 | |
452 | 10.0942.0534 | 10.942 | Phẫu thuật cắt cụt chi | P2 | 37.8D05.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 | |
453 | 10.0943.0534 | 10.943 | Phẫu thuật tháo khớp chi | P2 | 37.8D05.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 | |
454 | 10.0947.0571 | 10.947 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | P2 | 37.8D05.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 | |
455 | 10.0954.0576 | 10.954 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | P2 | 37.8D05.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu | 2531000 | |
456 | 10.0984.1091 | 10.984 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | P2 | 37.8D09.1091 | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên | 2528000 | |
457 | 10.0989.0529 | 10.989 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | T1 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 | |
458 | 10.0989.0530 | 10.989 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | T1 | 37.8D05.0530 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) | 331000 | |
459 | 10.0990.0529 | 10.990 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | T1 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 | |
460 | 10.0990.0530 | 10.990 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | T1 | 37.8D05.0530 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) | 331000 | |
461 | 10.0995.0517 | 10.995 | Nắn, bó bột trật khớp vai | T2 | 37.8D05.0517 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 310000 | |
462 | 10.0995.0518 | 10.995 | Nắn, bó bột trật khớp vai | T2 | 37.8D05.0518 | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | 155000 | |
463 | 10.0996.0515 | 10.996 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | T2 | 37.8D05.0515 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 386000 | |
464 | 10.0996.0516 | 10.996 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | T2 | 37.8D05.0516 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) | 208000 | |
465 | 10.0997.0527 | 10.997 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | T1 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 | |
466 | 10.0997.0528 | 10.997 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | T1 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 236000 | |
467 | 10.0998.0527 | 10.998 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | T1 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 | |
468 | 10.0998.0528 | 10.998 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | T1 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 236000 | |
469 | 10.0999.0527 | 10.999 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | T1 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 | |
470 | 10.0999.0528 | 10.999 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | T1 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 236000 | |
471 | 10.1000.0515 | 10.1000 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | T2 | 37.8D05.0515 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 386000 | |
472 | 10.1000.0516 | 10.1000 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | T2 | 37.8D05.0516 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) | 208000 | |
473 | 10.1001.0515 | 10.1001 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | T2 | 37.8D05.0515 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 386000 | |
474 | 10.1001.0516 | 10.1001 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | T2 | 37.8D05.0516 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) | 208000 | |
475 | 10.1002.0527 | 10.1002 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | T2 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 | |
476 | 10.1002.0528 | 10.1002 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | T2 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 236000 | |
477 | 10.1004.0527 | 10.1004 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | T1 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 | |
478 | 10.1004.0528 | 10.1004 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | T1 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 236000 | |
479 | 10.1005.0527 | 10.1005 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | T1 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 | |
480 | 10.1005.0528 | 10.1005 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | T1 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 236000 | |
481 | 10.1006.0527 | 10.1006 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | T1 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 | |
482 | 10.1006.0528 | 10.1006 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | T1 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 236000 | |
483 | 10.1007.0521 | 10.1007 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | T1 | 37.8D05.0521 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320000 | |
484 | 10.1007.0522 | 10.1007 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | T1 | 37.8D05.0522 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 200000 | |
485 | 10.1008.0521 | 10.1008 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | T2 | 37.8D05.0521 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320000 | |
486 | 10.1008.0522 | 10.1008 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | T2 | 37.8D05.0522 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 200000 | |
487 | 10.1009.0519 | 10.1009 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | T2 | 37.8D05.0519 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 | |
488 | 10.1009.0520 | 10.1009 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | T2 | 37.8D05.0520 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) | 150000 | |
489 | 10.1012.0525 | 10.1012 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | T2 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 | |
490 | 10.1012.0526 | 10.1012 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | T2 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 236000 | |
491 | 10.1014.0529 | 10.1014 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | T2 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 | |
492 | 10.1014.0530 | 10.1014 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | T2 | 37.8D05.0530 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) | 331000 | |
493 | 10.1015.0511 | 10.1015 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | T1 | 37.8D05.0511 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 635000 | |
494 | 10.1015.0512 | 10.1015 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | T1 | 37.8D05.0512 | Nắn trật khớp háng (bột tự cán) | 265000 | |
495 | 10.1016.0529 | 10.1016 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | T1 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 | |
496 | 10.1016.0530 | 10.1016 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | T1 | 37.8D05.0530 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) | 331000 | |
497 | 10.1017.0533 | 10.1017 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | T2 | 37.8D05.0533 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 135000 | |
498 | 10.1018.0513 | 10.1018 | Nắn, bó bột trật khớp gối | T2 | 37.8D05.0513 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 250000 | |
499 | 10.1018.0514 | 10.1018 | Nắn, bó bột trật khớp gối | T2 | 37.8D05.0514 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) | 150000 | |
500 | 10.1019.0525 | 10.1019 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | T1 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 | |
501 | 10.1019.0526 | 10.1019 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | T1 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 236000 | |
502 | 10.1020.0525 | 10.1020 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | T1 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 | |
503 | 10.1020.0526 | 10.1020 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | T1 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 236000 | |
504 | 10.1021.0525 | 10.1021 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | T2 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 | |
505 | 10.1021.0526 | 10.1021 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | T2 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 236000 | |
506 | 10.1022.0519 | 10.1022 | Nắn, bó bột gãy xương chày | T2 | 37.8D05.0519 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 | |
507 | 10.1022.0520 | 10.1022 | Nắn, bó bột gãy xương chày | T2 | 37.8D05.0520 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) | 150000 | |
508 | 10.1023.0532 | 10.1023 | Nắn, bó bột gãy xương gót | T2 | 37.8D05.0532 | Nắn, bó gẫy xương gót | 135000 | |
509 | 10.1024.0519 | 10.1024 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | T2 | 37.8D05.0519 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 | |
510 | 10.1024.0520 | 10.1024 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | T2 | 37.8D05.0520 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) | 150000 | |
511 | 10.1025.0517 | 10.1025 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | T2 | 37.8D05.0517 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 310000 | |
512 | 10.1025.0518 | 10.1025 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | T2 | 37.8D05.0518 | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | 155000 | |
513 | 10.1028.0519 | 10.1028 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | T2 | 37.8D05.0519 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 | |
514 | 10.1028.0520 | 10.1028 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | T2 | 37.8D05.0520 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) | 150000 | |
515 | 10.1029.0515 | 10.1029 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | T2 | 37.8D05.0515 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 386000 | |
516 | 10.1029.0516 | 10.1029 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | T2 | 37.8D05.0516 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) | 208000 | |
517 | 10.1031.0513 | 10.1031 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | T2 | 37.8D05.0513 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 250000 | |
518 | 10.1031.0514 | 10.1031 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | T2 | 37.8D05.0514 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) | 150000 | |
519 | 10.1898 | 10.1898 | Khám Ngoại | Khám Ngoại | 31000 | |||
520 | 11.0005.1148 | 11.5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | T3 | 37.8D10.1148 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 235000 | |
521 | 11.0010.1148 | 11.10 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | T3 | 37.8D10.1148 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 235000 | |
522 | 11.0019.1102 | 11.19 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | P2 | 37.8D10.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2151000 | |
523 | 11.0022.1102 | 11.22 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | P2 | 37.8D10.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2151000 | |
524 | 11.0025.1106 | 11.25 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | P2 | 37.8D10.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2180000 | |
525 | 11.0028.1106 | 11.28 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | P2 | 37.8D10.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2180000 | |
526 | 11.0089.0215 | 11.89 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | T3 | 37.8B00.0215 | Truyền tĩnh mạch | 20000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú |
527 | 11.0090.0216 | 11.90 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | T2 | 37.8B00.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 172000 | |
528 | 11.0097.1159 | 11.97 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | T2 | 37.8D10.1159 | Thủ thuật loại II (Bỏng) | 313000 | Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC, dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. |
529 | 11.0116.0199 | 11.116 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | T3 | 37.8B00.0199 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 233000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường |
530 | 11.1898 | 11.1898 | Khám Bỏng | Khám Bỏng | 31000 | |||
531 | 12.0002.1044 | 12.2 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | P2 | 37.8D09.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 679000 | |
532 | 12.0010.1049 | 12.10 | Cắt các u lành vùng cổ | P2 | 37.8D09.1049 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 2507000 | |
533 | 12.0068.0834 | 12.68 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | P1 | 37.8D07.0834 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình | 1200000 | |
534 | 12.0092.0909 | 12.92 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | P2 | 37.8D08.0909 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | 1314000 | |
535 | 12.0190.0583 | 12.190 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | P2 | 37.8D05.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1793000 | |
536 | 12.0261.1191 | 12.261 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | P3 | 37.8D11.1191 | Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 1107000 | |
537 | 12.0263.1190 | 12.263 | Cắt nang thừng tinh một bên | P2 | 37.8D11.1190 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1642000 | |
538 | 12.0264.1189 | 12.264 | Cắt nang thừng tinh hai bên | P2 | 37.8D11.1189 | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) | 2536000 | |
539 | 12.0267.0653 | 12.267 | Cắt u vú lành tính | P2 | 37.8D06.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2753000 | |
540 | 12.0268.0591 | 12.268 | Mổ bóc nhân xơ vú | P3 | 37.8D06.0591 | Bóc nhân xơ vú | 947000 | |
541 | 12.0278.0655 | 12.278 | Cắt polyp cổ tử cung | P3 | 37.8D06.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1868000 | |
542 | 12.0280.0683 | 12.280 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | P2 | 37.8D06.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2835000 | |
543 | 12.0281.0683 | 12.281 | Cắt u nang buồng trứng | P2 | 37.8D06.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2835000 | |
544 | 12.0283.0683 | 12.283 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | P2 | 37.8D06.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2835000 | |
545 | 12.0284.0683 | 12.284 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | P2 | 37.8D06.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2835000 | |
546 | 12.0305.0593 | 12.305 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | P1 | 37.8D06.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2677000 | |
547 | 12.0306.0597 | 12.306 | Cắt u thành âm đạo | P2 | 37.8D06.0597 | Cắt u thành âm đạo | 1960000 | |
548 | 12.0309.0589 | 12.309 | Bóc nang tuyến Bartholin | P2 | 37.8D06.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1237000 | |
549 | 12.0313.1190 | 12.313 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | P2 | 37.8D11.1190 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1642000 | |
550 | 12.0320.1190 | 12.320 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | P2 | 37.8D11.1190 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1642000 | |
551 | 12.0322.1191 | 12.322 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | P3 | 37.8D11.1191 | Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 1107000 | |
552 | 12.0323.0653 | 12.323 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | P2 | 37.8D06.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2753000 | |
553 | 12.0324.0558 | 12.324 | Cắt u xương sụn lành tính | P2 | 37.8D05.0558 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3611000 | |
554 | 12.1898 | 12.1898 | Khám Ung bướu | Khám Ung bướu | 31000 | |||
555 | 13.0001.0676 | 13.1 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | PD | 37.8D06.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7637000 | |
556 | 13.0002.0672 | 13.2 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | P1 | 37.8D06.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên | 2773000 | |
557 | 13.0007.0671 | 13.7 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | P2 | 37.8D06.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2223000 | |
558 | 13.0008.0670 | 13.8 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | P1 | 37.8D06.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4056000 | |
559 | 13.0012.0708 | 13.12 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | P2 | 37.8D06.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3241000 | |
560 | 13.0013.0649 | 13.13 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | P1 | 37.8D06.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4692000 | |
561 | 13.0018.0625 | 13.18 | Khâu tử cung do nạo thủng | P2 | 37.8D06.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2673000 | |
562 | 13.0024.0613 | 13.24 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | T1 | 37.8D06.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược | 927000 | |
563 | 13.0025.0638 | 13.25 | Nội xoay thai | T1 | 37.8D06.0638 | Nội xoay thai | 1380000 | |
564 | 13.0026.0615 | 13.26 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | T1 | 37.8D06.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1114000 | |
565 | 13.0027.0617 | 13.27 | Forceps | T1 | 37.8D06.0617 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | 877000 | |
566 | 13.0030.0623 | 13.30 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | T1 | 37.8D06.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1525000 | |
567 | 13.0031.0727 | 13.31 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | T1 | 37.8D06.0727 | Thủ thuật loại I (Sản khoa) | ||
568 | 13.0032.0632 | 13.32 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | P2 | 37.8D06.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2147000 | |
569 | 13.0033.0614 | 13.33 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | T2 | 37.8D06.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 675000 | |
570 | 13.0040.0629 | 13.40 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 37.8D06.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 82100 | ||
571 | 13.0048.0640 | 13.48 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | T3 | 37.8D06.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 268000 | |
572 | 13.0049.0635 | 13.49 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | T2 | 37.8D06.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 331000 | |
573 | 13.0052.0626 | 13.52 | Khâu vòng cổ tử cung | T1 | 37.8D06.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 536000 | |
574 | 13.0053.0594 | 13.53 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 37.8D06.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 109000 | ||
575 | 13.0054.0600 | 13.54 | Chích áp xe tầng sinh môn | T2 | 37.8D06.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 781000 | |
576 | 13.0068.0681 | 13.68 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | P1 | 37.8D06.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | 3704000 | |
577 | 13.0069.0681 | 13.69 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | P1 | 37.8D06.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | 3704000 | |
578 | 13.0070.0681 | 13.70 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | P1 | 37.8D06.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | 3704000 | |
579 | 13.0071.0679 | 13.71 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | P2 | 37.8D06.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3246000 | |
580 | 13.0072.0683 | 13.72 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | P2 | 37.8D06.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2835000 | |
581 | 13.0074.0686 | 13.74 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | P1 | 37.8D06.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4117000 | |
582 | 13.0091.0665 | 13.91 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | P1 | 37.8D06.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3553000 | |
583 | 13.0092.0683 | 13.92 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | P2 | 37.8D06.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2835000 | |
584 | 13.0093.0664 | 13.93 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | P1 | 37.8D06.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3594000 | |
585 | 13.0112.0669 | 13.112 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | P2 | 37.8D06.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2735000 | |
586 | 13.0136.0628 | 13.136 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | P3 | 37.8D06.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2524000 | |
587 | 13.0137.0077 | 13.137 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | T2 | 37.8B00.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131000 | |
588 | 13.0143.0655 | 13.143 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | P3 | 37.8D06.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1868000 | |
589 | 13.0144.0721 | 13.144 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | T1 | 37.8D06.0721 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 370000 | |
590 | 13.0147.0597 | 13.147 | Cắt u thành âm đạo | P3 | 37.8D06.0597 | Cắt u thành âm đạo | 1960000 | |
591 | 13.0148.0630 | 13.148 | Lấy dị vật âm đạo | T2 | 37.8D06.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 541000 | |
592 | 13.0149.0624 | 13.149 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | P3 | 37.8D06.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1810000 | |
593 | 13.0150.0724 | 13.150 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | P2 | 37.8D06.0724 | Phẫu thuật loại II (Sản khoa) | 1373000 | |
594 | 13.0151.0601 | 13.151 | Chích áp xe tuyến Bartholin | T2 | 37.8D06.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 783000 | |
595 | 13.0152.0589 | 13.152 | Bóc nang tuyến Bartholin | T1 | 37.8D06.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1237000 | |
596 | 13.0153.0603 | 13.153 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | T1 | 37.8D06.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 753000 | |
597 | 13.0155.0334 | 13.155 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | T2 | 37.8D03.0334 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn | 600000 | |
598 | 13.0157.0619 | 13.157 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | T2 | 37.8D06.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 191000 | |
599 | 13.0158.0634 | 13.158 | Nạo hút thai trứng | T1 | 37.8D06.0634 | Nạo hút thai trứng | 716000 | |
600 | 13.0159.0609 | 13.159 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | T1 | 37.8D06.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 798000 | |
601 | 13.0160.0606 | 13.160 | Chọc dò túi cùng Douglas | 37.8D06.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 267000 | ||
602 | 13.0163.0602 | 13.163 | Chích áp xe vú | T2 | 37.8D06.0602 | Chích apxe tuyến vú | 206000 | |
603 | 13.0174.0653 | 13.174 | Cắt u vú lành tính | P2 | 37.8D06.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2753000 | |
604 | 13.0175.0591 | 13.175 | Bóc nhân xơ vú | T1 | 37.8D06.0591 | Bóc nhân xơ vú | 947000 | |
605 | 13.0177.0593 | 13.177 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | P2 | 37.8D06.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2677000 | |
606 | 13.0194.0074 | 13.194 | Ép tim ngoài lồng ngực | 37.8B00.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 458000 | ||
607 | 13.0199.0211 | 13.199 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78000 | ||
608 | 13.0200.0074 | 13.200 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 37.8B00.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 61600 | ||
609 | 13.0224.0631 | 13.224 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | P2 | 37.8D06.0631 | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2728000 | |
610 | 13.0238.0648 | 13.238 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | T2 | 37.8D06.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 383000 | |
611 | 13.0239.0645 | 13.239 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 37.8D06.0645 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | 177000 | ||
612 | 13.0241.0644 | 13.241 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | T3 | 37.8D06.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 358000 | |
613 | 13.1898 | 13.1898 | Khám Phụ sản | Khám Phụ sản | 31000 | |||
614 | 14.0112.0075 | 14.112 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | T2 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | 30000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
615 | 14.0171.0769 | 14.171 | Khâu da mi đơn giản | P3 | 37.8D07.0769 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê | 774000 | |
616 | 14.0174.0773 | 14.174 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | P3 | 37.8D07.0773 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 879000 | |
617 | 14.0200.0782 | 14.200 | Lấy dị vật kết mạc | T2 | 37.8D07.0782 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 61600 | |
618 | 14.0203.0075 | 14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | T3 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | 30000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
619 | 14.0205.0759 | 14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | T2 | 37.8D07.0759 | Đốt lông xiêu | 45700 | |
620 | 14.0210.0799 | 14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | T3 | 37.8D07.0799 | Nặn tuyến bờ mi | 33000 | |
621 | 14.0211.0842 | 14.211 | Rửa cùng đồ | T2 | 37.8D07.0842 | Rửa cùng đồ 1 mắt | 39000 | |
622 | 14.0215.0505 | 14.215 | Rạch áp xe mi | T1 | 37.8D05.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 173000 | |
623 | 14.1898 | 14.1898 | Khám Mắt | Khám Mắt | 31000 | |||
624 | 14.1898 | 14.1898 | Khám Mắt | Khám Mắt | 31000 | |||
625 | 15.0045.0909 | 15.45 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | P3 | 37.8D08.0910 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 819000 | |
626 | 15.0051.0216 | 14.51 | Khâu vết rách vành tai | T3 | 37.8B00.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 172000 | |
627 | 15.0054.0902 | 15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | T2 | 37.8D08.0902 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | 508000 | |
628 | 15.0054.0903 | 15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | T2 | 37.8D08.0903 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 150000 | |
629 | 15.0056.0882 | 15.56 | Chọc hút dịch vành tai | T3 | 37.8D08.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 47900 | |
630 | 15.0058.0899 | 15.58 | Làm thuốc tai | T3 | 37.8D08.0899 | Làm thuốc thanh quản/tai | 20000 | Chưa bao gồm thuốc. |
631 | 15.0059.0908 | 15.59 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | T2 | 37.8D08.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai | 60000 | |
632 | 15.0141.0916 | 15.141 | Nhét bấc mũi trước | T2 | 37.8D08.0916 | Nhét meche/bấc mũi | 107000 | |
633 | 15.0143.0906 | 15.143 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | T2 | 37.8D08.0906 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | 660000 | |
634 | 15.0143.0907 | 15.143 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | T2 | 37.8D08.0907 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 187000 | |
635 | 15.0212.0900 | 15.212 | Lấy dị vật họng miệng | T3 | 37.8D08.0900 | Lấy dị vật họng | 40000 | |
636 | 15.0214.1002 | 15.214 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | P3 | 37.8D08.1002 | Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) | 906000 | |
637 | 15.0219.1888 | 15.219 | Đặt nội khí quản | T1 | 37.8B00.1888 | Đặt nội khí quản | 555000 | |
638 | 15.0220.0206 | 15.220 | Thay canuyn | T2 | 37.8B00.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 241000 | |
639 | 15.0222.0898 | 15.222 | Khí dung mũi họng | 37.8D08.0898 | Khí dung | 17600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | |
640 | 15.1898 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | Khám Tai mũi họng | 31000 | |||
641 | 16.0214.1007 | 16.214 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | P3 | 37.8D09.1007 | Cắt lợi trùm | 151000 | |
642 | 16.0230.1010 | 16.230 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | T1 | 37.8D09.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 316000 | |
643 | 16.0298.1009 | 16.298 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | TD | 37.8D09.1009 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | 343000 | |
644 | 16.0335.1022 | 16.335 | Nắn sai khớp thái dương hàm | T1 | 37.8D09.1022 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 100000 | |
645 | 16.0337.1053 | 16.337 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | T1 | 37.8D09.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn | 1594000 | |
646 | 16.1898 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | Khám Răng hàm mặt | 31000 | |||
647 | 16.1898 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | Khám Răng hàm mặt | 31000 | |||
648 | 17.0033.0266 | 17.33 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | T3 | 37.8C00.0266 | Tập vận động đoạn chi | 44500 | |
649 | 17.0034.0267 | 17.34 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | T3 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | 44500 | |
650 | 17.0037.0267 | 17.37 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | T3 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | 44500 | |
651 | 17.0039.0267 | 17.39 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | T3 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | 44500 | |
652 | 17.0041.0268 | 17.41 | Tập đi với thanh song song | 37.8C00.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 | ||
653 | 17.0042.0268 | 17.42 | Tập đi với khung tập đi | 37.8C00.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 | ||
654 | 17.0043.0268 | 17.43 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 37.8C00.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 | ||
655 | 17.0044.0268 | 17.44 | Tập đi với gậy | 37.8C00.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 | ||
656 | 17.0047.0268 | 17.47 | Tập lên, xuống cầu thang | T3 | 37.8C00.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 | |
657 | 17.0052.0267 | 17.52 | Tập vận động thụ động | T3 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | 44500 | |
658 | 17.0053.0267 | 17.53 | Tập vận động có trợ giúp | T3 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | 44500 | |
659 | 17.0056.0267 | 17.56 | Tập vận động có kháng trở | T3 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | 44500 | |
660 | 17.0073.0277 | 17.73 | Tập các kiểu thở | T3 | 37.8C00.0277 | Vật lý trị liệu hô hấp | 29000 | |
661 | 17.0075.0277 | 17.75 | Tập ho có trợ giúp | T3 | 37.8C00.0277 | Vật lý trị liệu hô hấp | 29000 | |
662 | 17.0085.0282 | 17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | T3 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 59500 | |
663 | 17.0086.0283 | 17.86 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | T3 | 37.8C00.0283 | Xoa bóp toàn thân | 87000 | |
664 | 17.0090.0267 | 17.90 | Tập điều hợp vận động | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | 44500 | ||
665 | 17.0091.0262 | 17.91 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | T3 | 37.8C00.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) | 296000 | |
666 | 17.0092.0268 | 17.92 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 37.8C00.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 | ||
667 | 17.0104.0263 | 17.104 | Tập nuốt | T3 | 37.8C00.0263 | Tập nuốt (có sử dụng máy) | 152000 | |
668 | 17.0104.0264 | 17.104 | Tập nuốt | T3 | 37.8C00.0264 | Tập nuốt (không sử dụng máy) | 122000 | |
669 | 17.0133.0242 | 17.133 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 37.8C00.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 140000 | ||
670 | 17.0134.0240 | 17.134 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | T3 | 37.8C00.0240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 197000 | |
671 | 18.0001.0001 | 18.1 | Siêu âm tuyến giáp | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49000 | ||
672 | 18.0002.0001 | 18.2 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49000 | ||
673 | 18.0003.0001 | 18.3 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49000 | ||
674 | 18.0004.0001 | 18.4 | Siêu âm hạch vùng cổ | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49000 | ||
675 | 18.0011.0001 | 18.11 | Siêu âm màng phổi | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49000 | ||
676 | 18.0012.0001 | 18.12 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49000 | ||
677 | 18.0015.0001 | 18.15 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49000 | ||
678 | 18.0016.0001 | 18.16 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49000 | ||
679 | 18.0018.0001 | 18.18 | Siêu âm tử cung phần phụ | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49000 | ||
680 | 18.0020.0001 | 18.20 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49000 | ||
681 | 18.0030.0001 | 18.30 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49000 | ||
682 | 18.0034.0001 | 18.34 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49000 | ||
683 | 18.0035.0001 | 18.35 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49000 | ||
684 | 18.0036.0001 | 18.36 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49000 | ||
685 | 18.0043.0001 | 18.43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49000 | ||
686 | 18.0044.0001 | 18.44 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49000 | ||
687 | 18.0054.0001 | 18.54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49000 | ||
688 | 18.0059.0001 | 18.59 | Siêu âm dương vật | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49000 | ||
689 | 18.0067.0028 | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
690 | 18.0067.0028 | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
691 | 18.0067.0029 | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
692 | 18.0068.0028 | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
693 | 18.0068.0029 | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
694 | 18.0069.0028 | 18.69 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
695 | 18.0070.0028 | 18.70 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
696 | 18.0071.0029 | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
697 | 18.0072.0028 | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
698 | 18.0073.0028 | 18.73 | Chụp Xquang Hirtz | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
699 | 18.0074.0028 | 18.74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
700 | 18.0075.0028 | 18.75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
701 | 18.0076.0028 | 18.76 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
702 | 18.0077.0028 | 18.77 | Chụp Xquang Chausse III | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
703 | 18.0078.0028 | 18.78 | Chụp Xquang Schuller | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
704 | 18.0079.0028 | 18.79 | Chụp Xquang Stenvers | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
705 | 18.0080.0028 | 18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
706 | 18.0081.0028 | 18.81 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
707 | 18.0086.0029 | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
708 | 18.0087.0029 | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
709 | 18.0088.0030 | 18.88 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 37.2A03.0030 | Chụp X-quang số hóa 3 phim | 119000 | ||
710 | 18.0089.0029 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
711 | 18.0090.0029 | 18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
712 | 18.0091.0029 | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
713 | 18.0092.0029 | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
714 | 18.0093.0029 | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
715 | 18.0094.0029 | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
716 | 18.0095.0028 | 18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
717 | 18.0096.0029 | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
718 | 18.0097.0030 | 18.97 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 37.2A03.0030 | Chụp X-quang số hóa 3 phim | 119000 | ||
719 | 18.0098.0028 | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
720 | 18.0099.0028 | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
721 | 18.0100.0028 | 18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
722 | 18.0101.0028 | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
723 | 18.0102.0029 | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
724 | 18.0103.0028 | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
725 | 18.0103.0028 | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
726 | 18.0103.0029 | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
727 | 18.0104.0028 | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
728 | 18.0104.0028 | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
729 | 18.0104.0029 | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
730 | 18.0105.0028 | 18.105 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
731 | 18.0106.0028 | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
732 | 18.0106.0028 | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
733 | 18.0106.0029 | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
734 | 18.0107.0028 | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
735 | 18.0107.0028 | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
736 | 18.0107.0029 | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
737 | 18.0108.0028 | 18.0108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay phải thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
738 | 18.0108.0028 | 18.0108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay trái thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
739 | 18.0108.0029 | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
740 | 18.0109.0028 | 18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
741 | 18.0110.0028 | 18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
742 | 18.0111.0028 | 18.0111 | Chụp Xquang xương đùi phải thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
743 | 18.0111.0028 | 18.0111 | Chụp Xquang xương đùi trái thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
744 | 18.0111.0029 | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
745 | 18.0112.0028 | 18.0112 | Chụp Xquang khớp gối phải thẳng, nghiêng hoặc chếch[số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
746 | 18.0112.0028 | 18.0112 | Chụp Xquang khớp gối trái thẳng, nghiêng hoặc chếch[số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
747 | 18.0112.0029 | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
748 | 18.0113.0029 | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
749 | 18.0114.0028 | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
750 | 18.0114.0028 | 18.0114 | Chụp Xquang xương cẳng chân trái thẳng nghiêng[số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
751 | 18.0114.0029 | 18.0114 | Chụp Xquang xương cẳng chân phải thẳng nghiêng[số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
752 | 18.0115.0028 | 18.0115 | Chụp Xquang xương cổ chân phải thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
753 | 18.0115.0028 | 18.0115 | Chụp Xquang xương cổ chân trái thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
754 | 18.0115.0029 | 18.0115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
755 | 18.0116.0028 | 18.0116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân phải thẳng, nghiêng hoặc chếch[số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
756 | 18.0116.0028 | 18.0116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân trái thẳng, nghiêng hoặc chếch[số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
757 | 18.0116.0029 | 18.0116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
758 | 18.0117.0028 | 18.01178 | Chụp Xquang xương gót phải thẳng nghiêng[số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
759 | 18.0117.0028 | 18.0117 | Chụp Xquang xương gót trái thẳng nghiêng[số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
760 | 18.0117.0029 | 18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
761 | 18.0119.0028 | 18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
762 | 18.0119.0028 | 18.0119 | Chụp Xquang ngực thẳng (tim phổi) [số hóa 1 phim] | 37.2A03.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 69000 | ||
763 | 18.0120.0028 | 18.120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
764 | 18.0121.0029 | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
765 | 18.0122.0029 | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94000 | ||
766 | 18.0123.0028 | 18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
767 | 18.0124.0034 | 18.124 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 37.2A03.0034 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa | 209000 | ||
768 | 18.0125.0028 | 18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | ||
769 | 18.0127.0028 | 18.127 | Chụp Xquang tại giường | T3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | |
770 | 18.0128.0028 | 18.128 | Chụp Xquang tại phòng mổ | T3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69000 | |
771 | 20.0010.0990 | 20.10 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | T1 | 37.8D08.0990 | Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm | 200000 | |
772 | 20.0013.0933 | 20.13 | Nội soi tai mũi họng | 37.8D08.0933 | Nội soi Tai Mũi Họng | 202000 | ||
773 | 20.0080.0135 | 20.80 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | T2 | 37.8B00.0135 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | 231000 | |
774 | 21.0014.1778 | 21.14 | Điện tim thường | 37.3F00.1778 | Điện tâm đồ | 45900 | ||
775 | 21.0122.1800 | 21.122 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 37.3F00.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường | 128000 | ||
776 | 22.0019.1348 | 22.19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | T3 | 37.1E01.1348 | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | 12300 | |
777 | 22.0020.1347 | 22.20 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | T3 | 37.1E01.1347 | Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) | 47000 | |
778 | 22.0119.1368 | 22.119 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1368 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 35800 | ||
779 | 22.0120.1370 | 22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 37.1E01.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser | 44800 | ||
780 | 22.0121.1369 | 22.121 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 37.1E01.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | 39200 | ||
781 | 22.0134.1296 | 22.134 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1296 | Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 25700 | ||
782 | 22.0136.1363 | 22.136 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 37.1E01.1363 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy) | 16800 | ||
783 | 22.0138.1362 | 22.138 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 35800 | ||
784 | 22.0140.1360 | 22.140 | Tìm giun chỉ trong máu | 37.1E01.1360 | Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu | 33600 | ||
785 | 22.0142.1304 | 22.142 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22400 | ||
786 | 22.0143.1303 | 22.143 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 37.1E01.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 33600 | ||
787 | 22.0160.1345 | 22.160 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 37.1E01.1345 | Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) | 16800 | ||
788 | 22.0163.1412 | 22.163 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1412 | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | 33600 | ||
789 | 22.0279.1269 | 22.279 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38000 | ||
790 | 22.0280.1269 | 22.280 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 37.1E01.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38000 | ||
791 | 22.0283.1269 | 22.283 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 37.1E01.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38000 | ||
792 | 22.0284.1270 | 22.284 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 37.1E01.1270 | Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu | 56000 | ||
793 | 22.0285.1267 | 22.285 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 37.1E01.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | 22400 | ||
794 | 22.0286.1268 | 22.286 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 37.1E01.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20100 | ||
795 | 22.0288.1271 | 22.288 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 37.1E01.1271 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 28000 | ||
796 | 22.0291.1280 | 22.291 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 30200 | ||
797 | 22.0292.1280 | 22.292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 37.1E01.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 30200 | ||
798 | 22.0499.0163 | 22.499 | Rút máu để điều trị | T2 | 37.8B00.0163 | Rút máu để điều trị | 216000 | |
799 | 23.0003.1494 | 23.3 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21200 | ||
800 | 23.0007.1494 | 23.7 | Định lượng Albumin [Máu] | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21200 | ||
801 | 23.0010.1494 | 23.10 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21200 | ||
802 | 23.0019.1493 | 23.19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21200 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
803 | 23.0020.1493 | 23.20 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21200 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
804 | 23.0025.1493 | 23.25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21200 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
805 | 23.0026.1493 | 23.26 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21200 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
806 | 23.0027.1493 | 23.27 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21200 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
807 | 23.0029.1473 | 23.29 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 37.1E03.1473 | Calci | 12700 | ||
808 | 23.0030.1472 | 23.30 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 37.1E03.1472 | Ca++ máu | 15900 | Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. | |
809 | 23.0041.1506 | 23.41 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol | 26500 | ||
810 | 23.0050.1484 | 23.50 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 37.1E03.1484 | CRP hs | 53000 | ||
811 | 23.0051.1494 | 23.51 | Định lượng Creatinin (máu) | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21200 | ||
812 | 23.0058.1487 | 23.58 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 37.1E03.1487 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | 28600 | ||
813 | 23.0075.1494 | 23.75 | Định lượng Glucose [Máu] | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21200 | ||
814 | 23.0076.1494 | 23.76 | Định lượng Globulin [Máu] | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21200 | ||
815 | 23.0077.1518 | 23.77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 37.1E03.1518 | Gama GT | 19000 | ||
816 | 23.0083.1523 | 23.83 | Định lượng HbA1c [Máu] | 37.1E03.1523 | HbA1C | 99600 | ||
817 | 23.0084.1506 | 23.84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol | 26500 | ||
818 | 23.0112.1506 | 23.112 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol | 26500 | ||
819 | 23.0128.1494 | 23.128 | Định lượng Phospho (máu) | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21200 | ||
820 | 23.0133.1494 | 23.133 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21200 | ||
821 | 23.0143.1503 | 23.143 | Định lượng Sắt [Máu] | 37.1E03.1503 | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | 31800 | ||
822 | 23.0158.1506 | 23.158 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol | 26500 | ||
823 | 23.0166.1494 | 23.166 | Định lượng Urê máu [Máu] | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21200 | ||
824 | 23.0187.1593 | 23.187 | Định lượng Glucose (niệu) | 37.1E03.1593 | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | 13700 | ||
825 | 23.0201.1593 | 23.201 | Định lượng Protein (niệu) | 37.1E03.1593 | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | 13700 | ||
826 | 23.0202.1592 | 23.202 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 37.1E03.1592 | Protein Bence – Jone | 21200 | ||
827 | 23.0206.1596 | 23.206 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 37.1E03.1596 | Tổng phân tích nước tiểu | 37100 | ||
828 | 24.0001.1714 | 24.1 | Vi khuẩn nhuộm soi | 37.1E04.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 65500 | ||
829 | 24.0002.1720 | 24.2 | Vi khuẩn test nhanh | 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 230000 | ||
830 | 24.0017.1714 | 24.17 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 37.1E04.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 65500 | ||
831 | 24.0021.1693 | 24.21 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 37.1E04.1693 | Phản ứng Mantoux | 11500 | ||
832 | 24.0043.1714 | 24.43 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 37.1E04.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 65500 | ||
833 | 24.0049.1714 | 24.49 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 37.1E04.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 65500 | ||
834 | 24.0060.1627 | 24.60 | Chlamydia test nhanh | 37.1E04.1627 | Chlamydia test nhanh | 69000 | ||
835 | 24.0073.1658 | 24.73 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 37.1E04.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 57500 | Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày/tá tràng. | |
836 | 24.0080.1675 | 24.80 | Leptospira test nhanh | 37.1E04.1675 | Leptospira test nhanh | 133000 | ||
837 | 24.0085.1720 | 24.85 | Mycoplasma hominis test nhanh | 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 230000 | ||
838 | 24.0098.1720 | 24.98 | Treponema pallidum test nhanh | 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 230000 | ||
839 | 24.0103.1720 | 24.103 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 230000 | ||
840 | 24.0117.1646 | 24.117 | HBsAg test nhanh | 37.1E04.1646 | HBsAg (nhanh) | 51700 | ||
841 | 24.0144.1621 | 24.144 | HCV Ab test nhanh | 37.1E04.1621 | Anti-HCV (nhanh) | 51700 | ||
842 | 24.0169.1616 | 24.169 | HIV Ab test nhanh | 37.1E04.1616 | Anti-HIV (nhanh) | 51700 | ||
843 | 24.0183.1637 | 24.183 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 37.1E04.1637 | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 126000 | ||
844 | 24.0187.1637 | 24.187 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 37.1E04.1637 | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 126000 | ||
845 | 24.0249.1697 | 24.249 | Rotavirus test nhanh | 37.1E04.1697 | Rotavirus Ag test nhanh | 172000 | ||
846 | 24.0254.1701 | 24.254 | Rubella virus Ab test nhanh | 37.1E04.1701 | Rubella virus Ab test nhanh | 144000 | ||
847 | 24.0263.1665 | 24.263 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 37.1E04.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 36800 | ||
848 | 24.0264.1664 | 24.264 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 37.1E04.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 63200 | ||
849 | 24.0267.1674 | 24.267 | Trứng giun, sán soi tươi | 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 40200 | ||
850 | 24.0269.1674 | 24.269 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 40200 | ||
851 | 24.0289.1694 | 24.289 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 37.1E04.1694 | Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi | 31000 | ||
852 | 24.0307.1674 | 24.307 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 40200 | ||
853 | 24.0309.1674 | 24.309 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 40200 | ||
854 | 24.0317.1674 | 24.317 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 40200 | ||
855 | 24.0319.1674 | 24.319 | Vi nấm soi tươi | 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 40200 | ||
856 | 24.0320.1720 | 24.320 | Vi nấm test nhanh | 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 230000 | ||
857 | 24.0321.1674 | 24.321 | Vi nấm nhuộm soi | 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 40200 | ||
858 | K02.1907 | K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | 245700 | |||
859 | K03.1912 | K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | 149800 | |||
860 | K11.1912 | K11.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | 149800 | |||
861 | K16.1924 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | 112900 | |||
862 | K18.1912 | K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi | 149800 | |||
863 | K19.1945 | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | 133800 | |||
864 | K19.1933 | K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Giường sau PT loại 1 khoa Ngoại | 180800 | |||
865 | K19.1939 | K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Giường sau PT loại 2 khoa Ngoại | 159800 | |||
866 | K19.1945 | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Giường sau PT loại 3 khoa Ngoại | 133800 | |||
867 | K27.1933 | K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Giường sau PT loại 1 khoa Sản | 180800 | |||
868 | K27.1939 | K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Giường sau PT loại 2 khoa Sản | 159800 | |||
869 | K27.1945 | K27.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Giường sau PT loại 3 khoa Sản | 133800 | |||
870 | K29.1918 | K29.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | 133800 | |||
871 | K30.1918 | K30.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt | 133800 |