DM THUỐC BVĐK LẠC SƠN 2016

DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2015 CỦA BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN LẠC SƠN
Gói số 01- Mua thuốc theo tên generic
( Kèm theo Công văn số 878/SYT-QLD ngày 29/6/2015 của Sở Y tế Hòa Bình )
TTMã SPTên sản phẩmTên thương mạiHàm lượngĐVTNướcHãngDạng bào chếSố
đăng ký
Số lượngĐơn giáThành tiền
(Đồng)
Hạn SDGhi ChúCông ty cung ứng
Sản xuất
1G10007AcetylcysteinSuresh 200mg200mgviênĐứcTemmler Pharma GmbH & Co.KGViên nén sủiVN-15325-1270.0007.500525.000.00036Nhóm 1Thiên Kim
2G10009AcetylcysteinMitux E100mggóiViệt NamCT TNHH MTV Dược phẩm DHGBột pha uốngVD-20578-145.0004782.390.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
3G10013Acid aminAmigold 8.5% Inj8,5%/250mlTúiHàn QuốcJW Pharmaceutical CorporationDung dịch tiêm truyềnVN-9156-0920069.00013.800.00024Nhóm 5Gia Minh
4G10014Acid aminAmigold 8.5% Inj8,5%/500mlTúiHàn QuốcJW Pharmaceutical CorporationDung dịch tiêm truyềnVN-9156-0920089.00017.800.00024Nhóm 5Gia Minh
5G10016Acid aminAstymin-39.15%/200 mlchaiẤn ĐộTabletsDung dịch tiêm truyềnVN-12670-112.000115.900231.800.00024Nhóm 5HÒA BÌNH
6G10017Acid amin cho bệnh nhân suy thậnNephrosteril 7%,250ml7%/250mlchaiÁoFresenius Kabi Austria GmbHDung dịch tiêm truyềnVN-17948-1420115.0002.300.00036Nhóm 1Hà Việt
7G10019acid amin hướng ganHepagold8%/500 mlTúiHàn QuốcJW Life Science Corporation- Hàn QuốcDung dịch tiêm truyềnVN-13096-1150121.0006.050.00024Nhóm 5Thuận Phát
8G10025Acid TranexamicBFS-Tranexamic250mg/5mlốngViệt NamCPC1 Hà NộiỐng nhựa chứa DD tiêmVD-21550-141.0009.2409.240.00024Nhóm 3Hà Việt
9G10027AcyclovirAciclovir 5%5%/ 5gtuýpViệt NamCông ty CP Dược Vật tư Y tế Hải DươngThuốc mỡVD-18434-132006.5001.300.00036Nhóm 3Hà Việt
10G10032Adenosin triphosphatATP20mgviênViệt Namcông ty cổ phần dược trung ương MediplantexViên nénVD-8857-09GHsố/1984/QLD-ĐK2.000480960.00030Nhóm 3HÒA BÌNH
11G10033AdrenalineAdrenaline-BFS1mg/mlốngViệt NamCPC1 Hà NộiỐng nhựa chứa DD tiêmVD-21546-145005.2502.625.00024Nhóm 3Hà Việt
12G10037AlbuminFlexbumin 25%25%/50mlTúiMỹBaxter Healthcare CorporationDung dịch tiêm truyềnQLSP-0749-13101.100.00011.000.00024Nhóm 1Hà Việt
13G10038AlbuminFlexbumin 20%20%/50mlTúiMỹBaxter Healthcare CorporationDung dịch tiêm truyềnQLSP-0750-1310850.0008.500.00024Nhóm 1Đại Nam
14G10044AlphachymotrypsinAlphadeka DK6,3mgviênViệt NamCty CP DP Hà TâyViên nénVD-17910-12150.0001.500225.000.00024Nhóm 3Hà Việt
15G10045AlphachymotrypsinBabytrim-New Alpha4.2mggóiViệt NamCty Cp Dược Phẩm Trung Ương 1- PharbacoBột pha hỗn dịchVD-17543-1210.0004.50045.000.00024Nhóm 3Hà Việt
16G10046AlphachymotrypsinChymodk4,2mg (21Microkatal)viênViệt NamCty CP DP Hà TâyViên nén phân tánVD-22146-15100.0001.200120.000.00024Nhóm 3Thuận Phát
17G10047AlphachymotrypsinVINTRYPSINE5000UIlọViệt NamVinphacobột đông khô pha tiêmVD-10526-105.0005.46027.300.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
18G10048Aluminium hydroxid + Magnesi hydroxidGELACTIVE300mg + 400mggóiViệt NamHasan DermapharmHỗn dịch uốngVD-19194-1320.0002.40048.000.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
19G10050Aluminium hydroxid + Magnesi hydroxid + SimethiconGELACTIVE Fort300mg + 400mg + 30mggóiViệt NamCông ty TNHH Liên Doanh Hasan – DermapharmHỗn dịch uốngVD-20376-1320.0002.90058.000.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
20G10053AlverinSavisang50mgviênViệt NamHatapharmViên nénVD-18732-1320.00059011.800.00036Nhóm 3Hà Việt
21G10054Alverin + SimethiconeNewstomaz60mg + 300mgviênViệt NamCông ty CPDP MedisunViên nang mềmVD-21865-1420.0001.20024.000.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
22G10065AminophylinDiaphyllin Venosum 4.8%4,8%/5mlốngHungaryGedeon Richter PlcDung dịch tiêm truyềnVN-5363-105011.823591.14960Nhóm 1Lộc Phát
23G10067AmlodipinAldan Tablets 10mg10mgviênBa LanPolfarmex S.AViên nénVN-15792-1220.0001.85037.000.00036Nhóm 1Quốc Tế
24G10068AmlodipinApitim 55mgviênViệt NamCTCP Dược Hậu GiangViên nangVD-21811-1410.0002902.900.00036Nhóm 4HÒA BÌNH
25G10071Amoxicilin + Acid clavulanicMidantin 600/150600mg + 150mgviênViệt NamCông ty cổ phần dược phẩm Minh DânViên nén bao filmVD-18750-1318.00011.100199.800.00024Nhóm 3Ngọc Ánh
26G10076Amoxicilin + CloxacilinPolyclox500mg + 500mgviênViệt NamHatapharmViên nén bao filmVD-20445-1410.0003.80038.000.00024Nhóm 3HÒA BÌNH
27G10077Amoxicilin + sulbactamGromentin250mg + 125mggóiViệt NamHatapharmBột pha uốngVD-18287-135.0006.00030.000.00024Nhóm 3Văn Lam
28G10078Amoxicilin + sulbactamVimotram1g, 0.5glọViệt NamVCPBột pha tiêmVD-19059-135.00045.000225.000.00024Nhóm 3HÒA BÌNH
29G10079Amoxicilin + sulbactamAmox – Sul1g, 0.5glọHàn QuốcPenmix LtdBột pha tiêmVN-13295-115.00068.000340.000.00024Nhóm 5Minh Thảo
30G10080Amoxicilin + Acid clavulanicMidantin 300/75300mg + 75mggóiViệt NamCông ty cổ phần dược phẩm Minh DânBột pha hỗn dịchVD-18749-1313.0009.050117.650.00024Nhóm 3Ngọc Ánh
31G10084AmoxicilinMoxilen 500mg500mgviênSípMEDOCHEMIE (AMPOULE INJECTABLE FACILITY)Viên nang cứngVN-17099-13200.0003.100620.000.00024Nhóm 1Hà Việt
32G10085AmoxicilinMoxacin500mgviênViệt NamDOMESCOViên nangVD-14845-11200.0001.605321.000.00036Nhóm 4HÒA BÌNH
33G10086Amoxicilin + Acid clavulanicNacova DT 228.5mg200mg + 28,5mgviênẤn ĐộMicro Labs LimitedViên nén phân tánVN-14752-1220.0003.50070.000.00024Nhóm 2Quốc Tế
34G10087Amoxycilin + CloxacilinMidampi 600300mg + 300mgviênViệt NamCông ty cổ phần dược phẩm Minh DânViên nangVD-18748-131002.985298.50024Nhóm 3Ngọc Ánh
35G10088Amoxicilin + Acid clavulanicCledomox 228.5200mg + 28,5mglọẤn ĐộMedopharmBột pha uốngVN-10545-101.00043.50043.500.00024Nhóm 2HÒA BÌNH
36G10089Amoxycilline + BromhexinAMOHEXIN500mg + 8mgviênViệt NamThepharcoViên nangQLĐB-333-1250.0002.500125.000.00036Nhóm 3Hà Việt
37G10092Ampicilin + sulbactamSenitram 1,8g1,2g + 0,6glọViệt NamCông ty cổ phần dược phẩm Minh DânBột pha tiêmVD-18752-133.00061.300183.900.00036Nhóm 3Ngọc Ánh
38G10093Ampicilin + sulbactamAmpimark-S1g + 0,5glọẤn ĐộMarksans pharma Ltd.Bột pha tiêmVN-14250-115.00045.000225.000.00036Nhóm 2Hà Việt
39G10107Atropin sulfatAtropin sulfat0,25mg/1mlốngViệt NamCông ty CP Dược Vật tư Y tế Hải DươngDung dịch tiêmVD-10573-103.0004701.410.00036Nhóm 3Hà Việt
40G10108Attapulgite hoạt tính + Nhôm hydrocid và Magie carbonatVitapulgite2,5g + 0,25g + 0,25ggóiViệt NamCty CP DP Hà TâyBột pha uốngVD-19884-1320.0001.70034.000.00036Nhóm 3Quốc Tế
41G10110Attapulgite Mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp gel khô Nhôm hydrocid và Magie carbonatGastrolium2,5g + 0,5ggóiViệt NamCty CPDP Sao KimBột pha hỗn dịchVD-12928-1020.0002.10042.000.00036Nhóm 3Hà Việt
42G10112AzithromycinAzithromycin 250mg250mgviênViệt NamBidipharViên nangVD-12202-102.0001.9323.864.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
43G10115Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilusBIOSUBTYL DL10 7 –   10 7góiViệt NamCÔNG TY TNHH MTV VẮC XIN PASTEUR ĐÀ LẠTBột pha hỗn dịchQLSP-0767-1330.0001.50045.000.00024Nhóm 3Hà Việt
44G10123Betamethason diproionat, Clotrimazol, GentamicinGensonmax6.4mg + 100mg + 10mgtuýpViệt NamCông ty CP Dược phẩm Quảng bìnhKemVD-12922-1010.0003.89938.990.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
45G10135BupivacainBupivacain Aguettant20 mgốngPhápAguettantDung dịch tiêmVN-18612-1520038.8507.770.00024Nhóm 2Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Trung Ương 1
46G10141Calci cloridCALCI CLORID0,5g/5mlốngViệt NamVinphacoDung dịch tiêmVD-12441-107001.150805.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
47G10142Calci glycerophosphat + Magnesi gluconatOrigluta456mg + 426mgốngViệt NamCông ty CP DP Phương ĐôngDung dịch uốngVD-14367-1150.0003.100155.000.00036Nhóm 3Minh Thảo
48G10144Calcium carbonat + Vitamin D3Goldtomax Forte1250mg + 125UIviênPakistanThe Schazoo Pharmaceutical Laboratories (PVT) LimitedViên nénVN-12283-11250.0003.000750.000.00036Nhóm 5Mai Linh
49G10147Calcium Gluconate + CholecalciferolSaviBone500 mg + 200UIviênViệt NamCông ty cổ phần dược phẩm SaviViên nén bao filmVD-10393-1050.0001.40070.000.00036Nhóm 2Minh Thảo
50G10151CaptoprilMildocap25mgviênRomaniaS.C Arena S.AViên nénVN-15828-1212.0006307.560.00036Nhóm 1Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Trung Ương 1
51G10156CarbocisteinCarbothiol 2%2g/100mllọViệt NamCty CPDP Trung Ương 2SiroVD-20464-1470026.44018.508.00024Nhóm 3Nam Phương
52G10158CarbocysteinBroncystine1200mg/60mlchaiViệt NamOPVSiroVD-16942-1270036.00025.200.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
53G10164CefadroxilMelyroxil 250 Rediuse250mg/5ml, 30mllọẤn ĐộMalley Pharmaceuticals Ltd.Hỗn dịch uốngVN-16515-1330058.00017.400.00024Nhóm 5VIỆT Á
54G10168CefalexinKM Cefalexin 500mg500mgviênViệt NamPymepharco Joint Stock CompanyViên nangVD-10650-1050.0001.39269.600.00036Nhóm 2Pymepharco
55G10169CefalexinCefatam 750750mgviênViệt NamPymepharco Joint Stock CompanyViên nangVD-6998-0950.0002.877143.850.00036Nhóm 2Pymepharco
56G10170CefalexinCefalexin500mgviênSípMEDOCHEMIE (AMPOULE INJECTABLE FACILITY)Viên nangVN-17511-1320.0003.99979.980.00018Nhóm 1Hà Việt
57G10175Cefazolin sodiumCefazolin Actavis2glọBulgariaBalkanpharma Razgrad ADBột pha tiêmVN-10712-105.00045.000225.000.00024Nhóm 1Nam Phương
58G10177CefepimSpreapim1glọViệt NamPT Actavis IndonesiaBột pha tiêmVD-18240-131.00044.80044.800.00024Nhóm 2Hà Việt
59G10178CefiximBactirid 40ml100mg/5ml, 40mllọPakistanMedicraft PharmaSiroVN-5205-1020061.00012.200.00024Nhóm 5HÒA BÌNH
60G10179CefiximMactaxim 100 DT100mgviênẤn ĐộMacleods Pharmaceutical LtdViên nén phân tánVN-11521-1020.0001.58631.720.00024Nhóm 2Vân Tiên
61G10180CefiximDocifix 200mg200mgviênViệt NamDOMESCOViên nén bao filmVD-20345-1320.0003.85077.000.00024Nhóm 4HÒA BÌNH
62G10182CefiximFudcime 200mg200mgviênViệt NamCông ty CP DP Phương ĐôngViên nén phân tánVD-9507-09(kèmcôngvăngiahạn)120.0007.900948.000.00036Nhóm 4Mai Linh
63G10193CefotaximTaxibiotic 20002glọViệt NamCông ty CPDP TenamydBột pha tiêmVD-19008-132.00032.50065.000.00036Nhóm 2HÒA BÌNH
64G10194CefotaximTaxibiotic 500500mglọViệt NamCông ty CPDP TenamydBột pha tiêmVD-19009-135.00013.50067.500.00036Nhóm 2HÒA BÌNH
65G10196CefotaximGenotaxime 1g1glọTrung QuốcCSPC Zhongnuo Pharmaceutical Co., Ltd.Bột pha tiêmVN-13605-115.0006.80034.000.00024Nhóm 5Hà Việt
66G10199CefpodoximFabadoxim50mg/5mllọViệt NamCty Cp Dược Phẩm Trung Ương 1- Pharbacobột pha hỗn dịchVD-16591-121.00049.50049.500.00024Nhóm 3HÒA BÌNH
67G10202CefpodoximeIngaron 200 DST200mgviênViệt NamCty CPDP Trung Ương 2Viên nén phân tánVD-21692-1420.00010.800216.000.00036Nhóm 3Hà Việt
68G10203CefradinDoncef500mgviênViệt NamPymepharco Joint Stock CompanyViên nangVD-8959-0910.0002.31023.100.00036Nhóm 2Pymepharco
69G10218CefuroximHaginat 250250mgviênViệt NamCTCP Dược Hậu GiangViên nén bao filmVD-7872-09CVgiahạnsố12663/QLD-ĐK30.0002.42472.720.00036Nhóm 4HÒA BÌNH
70G10219CefuroximZinmax-Domesco 500mg500mgviênViệt NamDOMESCOViên nén bao filmVD-11919-1020.0003.06561.300.00036Nhóm 4HÒA BÌNH
71G10220CefuroximDectixal500mgviênẤn ĐộHealth care FomulationViên nén phân tánVN-15033-1220.00013.839276.780.00024Nhóm 5HÒA BÌNH
72G10222Cefuroxim axetilMidancef 125mg/5ml125mg/5mllọViệt NamCông ty cổ phần dược phẩm Minh DânBột pha uốngVD-19904-131.00038.64038.640.00024Nhóm 4Ngọc Ánh
73G10227Cetirizin dihydrocloridCetimed10mgviênSípMedochemie LtdViên nénVN-17096-1310.0003.94039.400.00036Nhóm 1Nam Phương
74G10232CimetidineBrumetidina 400400mgviênẤn ĐộMedopharmViên nénVN-15128-1250.00075037.500.00036Nhóm 2HÒA BÌNH
75G10234Cinnarizin + PiracetamPhezam25mg + 400mgviênBulgariaBalkanpharma – Dupnitsa ADViên nangVN-15701-12100.0002.980298.000.00036Nhóm 1Kim Phúc
76G10238CiprofloxacinProxacin 1%200mg/20mllọBa LanWarsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Tên tiếng Ba Lan: Warszawskie Zakłady Farmaceutyczne POLFA Spolka Akcyjna)Dung dịch tiêm truyềnVN-15653-121.000136.500136.500.00036Nhóm 1Minh Thảo
77G10245CiticolinDifosfocin500mg/4mlốngÝMitim S.R.LDung dịch tiêmVN-14764-1250062.00031.000.00060Nhóm 1Thành An
78G10251Clarithromycin + Tinidazol + OmeprazolHadokit250mg + 500mg + 20mgKítViệt NamHatapharmViênVD-15412-115.00014.20071.000.00024Nhóm 3HÒA BÌNH
79G10256ClopheniraminClorpheniramin 44mgviênViệt NamCT TNHH MTV Dược phẩm DHGviên nén dàiVD-21132-14200.000428.400.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
80G10270ColchicinAuschisin1mgviênViệt NamLiên doanh Mebiphar-Austrapharm Việt Namviên nang mềmVD-13632-1010.0001.26012.600.00022Nhóm 3Hà Việt
81G10282Dexamethasone natri phosphate + Xylometazolin hydroclorid + Neomycin sulfatRhisonex15mg + 7,5mg + 75mglọViệt NamCông ty TNHH MTV Dược Khoa – Trường ĐH Dược Hà NộiThuốc xịt mũiVD-13131-1050018.0009.000.00024Nhóm 3HÒA BÌNH
82G10286DexibuprofenPhilrogam300mgviênViệt NamCÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMAViên nang mềmVD-9849-093.0003.0709.210.00024Nhóm 3Kim Tinh
83G10290DiacereinDamrin50mgviênẤn ĐộGraucure Pharmaceutical LtdViên nangVN-16490-1340.0007.900316.000.00036Nhóm 2Minh Thảo
84G10291DiacereinAnthmein100mgviênViệt NamCty CP DP Hà TâyViên nangVD-20725-1450.0002.499124.950.00024Nhóm 3Tân An
85G10292DiazepamDiazepam10mgốngĐứcRotexmedica GmbH ArzneimittelwerkDung dịch tiêmVN-15613-121867.5701.408.02036Nhóm 5Hà Việt
86G10293DiazepamDiazepam5mgviênViệt NamCông ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHAViên nénVD-12410-1011.8001782.100.40036Nhóm 5Hà Việt
87G10298Diclofenac NatriDiclofenac 50mg50mgviênViệt NamCông ty CP Dược phẩm Quảng bìnhViên nén bao filmVD-15425-1150.0001055.250.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
88G10299Diclofenac natriDiclofenac 75mg/3ml75mgốngViệt NamCông ty CP Dược Vật tư Y tế Hải DươngDung dịch tiêmVD-10575-101.000850850.00036Nhóm 3Hà Việt
89G10300Diclofenac natri + Lidocain HClKopeti75mg + 20mgốngHàn QuốcMyung Moon PharmaDung dịch tiêmVN-9670-102.00013.90027.800.00036Nhóm 5Hà Việt
90G10301DigoxinDigoxin0,25mgviênAnhActavsi UK LimitedViên nénSố 15192/QLD-KD500945472.50036Nhóm 1THĂNG LONG
91G10304DiosmectiteHamett3gviênViệt NamCT TNHH MTV Dược phẩm DHGBột pha uốngVD-20555-145.0001.0805.400.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
92G10306DiphenhydraminDimedrol0,01gốngViệt NamCông ty CP Dược Vật tư Y tế Hải DươngDung dịch tiêmVD-11226-103.5005481.918.00036Nhóm 3Hà Việt
93G10313Docusate NatriAusagel 100100mgviênViệt NamLiên doanh Mebiphar-Austrapharm Việt NamViên nang mềmVD-11309-1025.0002.50062.500.00024Nhóm 3Minh Thảo
94G10314Docusate NatriAusagel 250250mgviênViệt NamLiên doanh Mebiphar-Austrapharm Việt NamViên nang mềmVD-11310-1010.0002.70027.000.00024Nhóm 3Minh Thảo
95G10315Domperidol maleatDomreme10mgviênSípRemedica LtdViên nénVN-5162-1020.0001.50030.000.00060Nhóm 1HÒA BÌNH
96G10323DoxycylinDoxycyclin 100mg100mgviênViệt NamDOPHARMAViên nangVD-18628-1310.0002882.880.00036Nhóm 5Hà Việt
97G10324DrotaverinNo-spa40mgviênViệt NamCông ty TNHH Sanofi – Aventis Việt NamViên nénVD-12043-1050.00080640.320.00024Nhóm 3Lộc Phát
98G10326Drotaverin hydrocloridVINOPA40mg/2mlốngViệt NamVinphacoDung dịch tiêmVD-18008-122.0003.6717.342.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
99G10329Econazol nitrateVogyno150mgviênViệt NamCông ty cổ phần dược phẩm Me Di SunViên nang mềmVD-18747-135.00010.80054.000.00036Nhóm 3Kim Phúc
100G10333Enalapril + HydrochlorothiazidEbitac 2510mg + 25mgviênUkrainaFarmak JSCViên nénVN-17349-1310.0003.80038.000.00024Nhóm 2HÒA BÌNH
101G10334Enalapril + HydrochlorothiazidEbitac Forte20mg + 12,5mgviênUkrainaFarmak JSCViên nénVN-17896-1410.0003.80038.000.00024Nhóm 2Hà Việt
102G10337EphedrinEphedrin Aguettant30mgốngPhápLaboratoire AguettantDung dịch tiêmVN-5464-1025056.60014.150.00036Nhóm 5Hà Việt
103G10361FentanylFentanyl0,5mg/10mlốngBa LanWarsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Tên tiếng Ba Lan: Warszawskie Zakłady Farmaceutyczne POLFA Spolka Akcyjna)Dung dịch tiêm94/2014-N68524.50016.782.50036Nhóm 5Hà Việt
104G10363FexofenadinDanapha-Telfadin60mgviênViệt NamDanaphaViên nén bao filmVD-9973-105.0001.5757.875.00036Nhóm 4HÒA BÌNH
105G10366FluconazonFlucofast50mgviênBa LanMedana Pharma Spolka AkcyjnaViên nénVn-5514-101.00019.00019.000.00036Nhóm 1Minh Thảo
106G10369Fluocinolon acetonidFluocinolon0,025%/10gtuýpViệt NamMedipharco Tenamyd BR s.r.lMỡ bôi daVD–12461-102.0003.4006.800.00036Nhóm 3TW Medipharco-Tenamyd
107G10376FurosemideVINZIX20mg/2mlốngViệt NamVinphacoDung dịch tiêmVD-12993-102.0001.8903.780.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
108G10377FurosemidVINZIX40mgviênViệt NamVinphacoViên nénVD-15672-113.000180540.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
109G10389Gentamycin sulfatGentamycin Kabi 40mg/ml40mg/1mlốngViệt NamFresenius Kabi BidipharDung dịch tiêmVD-8935-0910.0009359.345.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
110G10390Gentamycin sulfatGentamicin80mg/2mlốngViệt NamCông ty CP Dược Vật tư Y tế Hải DươngDung dịch tiêmVD-11227-1010.0001.05010.500.00036Nhóm 3Hà Việt
111G10394Gliclazid + MetforminDianorm – M80mg + 500mgviênẤn ĐộMicro Labs LimitedViên nénVN-14275-1150.0003.200160.000.00024Nhóm 5Hà Việt
112G10395GliclazideMYZITH MR 6060mgviênẤn ĐộM/S Windlas Healthcare (P). LtdViên nén phóng thích chậmVN-17745-1450.0004.180209.000.00024Nhóm 2Hà Việt
113G10398Glimepiride + Metformin HydrochloridePERGLIM M-11mg + 500mgviênẤn ĐộInventia Healthcare Pvt. Ltd.Viên nén giải phóng chậmVN-10407-1020.0002.60052.000.00024Nhóm 4Hà Việt
114G10399Glimepiride + Metformin HydrochloridePERGLIM M-22 mg + 500mgviênẤn ĐộInventia Healthcare Pvt. Ltd.Viên nén giải phóng chậmVN-10408-1030.0003.00090.000.00024Nhóm 4Hà Việt
115G10402GlucosaminGonpat 750750mggóiViệt NamCông ty cổ phần BV PharmaCốm pha uốngVD-20141-1320.0004.50090.000.00024Nhóm 3Kim Phúc
116G10404GlucoseGlucose 20% 500ml20%/500mlchaiViệt NamBBraunDung dịch tiêm truyềnVD-16415-1210012.0001.200.00036Nhóm 3Hà Việt
117G10405Glucose5% Dextrose in water5%/500mlchaiPhilippinesEuro-Med Laboratoires Phil IncDung dịch tiêm truyềnVN-14667-123.00012.20136.603.00060Nhóm 2Lộc Phát
118G10409GlucoseGlucose 10% 500ml10% + 500mlchaiViệt NamFresenius Kabi BidipharDung dịch tiêm truyềnVD-12491-105009.8704.935.00036Nhóm 5HÒA BÌNH
119G10411Glucose + Natri clorid + Natri citrat dihydrate + Kali cloridOresol 2454,1ggóiViệt NamCTCP Dược Hậu GiangBột pha uốngVD-7880-09CVgiahạnsố12663/QLD-ĐK20.00088217.640.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
120G10419Glycyrrhizin + Glycin + L-cysteinCompound Glycyrrhizin injection(40mg + 400mg + 20mg)/20mlốngTrung QuốcBeijing Kawin Technology Share holdingDung dịch tiêm truyền5311/QLD-KD Ngày 04/04/201450076.00038.000.00036Nhóm 5Quốc Tế
121G10436IndapamidDiuresin SR1,5mgviênBa LanPolfarmex S.AViên nén bao filmVN-15794-1220.0003.20064.000.00024Nhóm 1Minh Thảo
122G10451IrbesartanPMS-Irbesartan 75mg75mgviênCanadaPharmascience IncViên nénVN-17772-1490.0005.600504.000.00036Nhóm 1Thiên Kim
123G10479L-Ornithine L-AspartateVIPCOM300mgviênViệt NamQuapharcoViên nang cứngVD-14761-1110.0003.15031.500.00036Nhóm 3Hà Việt
124G10486LansoprazolLanazol30mgviênViệt NamCTCP Dược Hậu GiangViên nang, tan trong ruột, uốngVD-17352-1220.00065713.140.00024Nhóm 3HÒA BÌNH
125G10488Lansoprazol + Clarithromycin + TinidazolTarvilankit30 mg dưới dạng hạt bao tan trong ruột + 250mg + 500mgKítViệt NamCty CP DP Hà TâyViên nén + Viên nangVD-11052-102.00012.50025.000.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
126G10489Lansoprazole + domperidonLanzee-DM30mg + 10mgviênViệt NamCông ty Zee LaboratoriesViên nangVN-15697-122.0003.1006.200.00036Nhóm 5Hà Việt
127G10490LanzoprazolLansoprazol30mgviênViệt NamCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViên nénVD-21314-1420.00099819.950.00036Nhóm 3Lộc Phát
128G10493LevocetirizineLEDICETI 55 mgviênẤn ĐộMepro Pharmaceuticals Pvt., LtdViên nénVN-16997-1320.0001.10022.000.00024Nhóm 2Hà Việt
129G10494LevocetirizineLexvotene-S Solution0,5mg/ml, 10mlgóiHàn QuốcKolmar KoreaGói dung dịch uốngVN-12206-1160.0006.000360.000.00024Nhóm 5Mai Linh
130G10502Lidocain HClLidocain Kabi 2%400mg/20mlốngViệt NamFresenius Kabi BidipharDung dịch tiêmVD-18804-134.00012.60050.400.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
131G10505LisinoprilFibsol 55mgviênÚcAspen Pharma Pty LtdViên nénVN-12997-115.0003.65018.250.00036Nhóm 1Quốc Tế
132G10508LoratadinSergurop10mgviênViệt NamHatapharmViên nangVD-19882-1320.00091518.300.00036Nhóm 3Hà Việt
133G10510L-Ornithin L- AspartatTVhepatic450mgviênViệt NamCty CP DP Hà TâyViên nang mềmVD-18293-135.0003.70018.500.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
134G10514L-Ornithin L- AspartatPasirine125mgviênViệt NamHatapharmViên nang mềmVD-14726-1115.0002.10031.500.00024Nhóm 3HÒA BÌNH
135G10518Losartan + HydrochlorothiazidSastan – H25mg + 12,5mgviênẤn ĐộSai Mirra Innopharm Pvt. LtdViên nén bao filmVN-13060-1110.0003.80038.000.00024Nhóm 5VIỆT Á
136G10520LoxoprofenMezafen60mgviênViệt NamCty CP DP Hà TâyViên nénVD-19878-1320.00094518.900.00024Nhóm 3Tân An
137G10521Magnesi + PyridoxinPimagie470mg + 5mgviênViệt NamMediplantexViên nang mềmVD-18020-1210.0002.01020.100.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
138G10523Magnesi aspartat + Kali aspartatAsparcam(800mg + 904mg)/20mlốngUkrainaJoint Stock Company FARMAKDung dịch tiêm18619/QLD-KD5.30038.000201.400.00024Nhóm 2Phú Thái
139G10526Magnesi trisilicat + nhôm hydroxidGastrodic0,95g + 0,5ggóiViệt NamCty CP DP Hà TâyBột pha uốngVD-11045-1030.0004.500135.000.00024Nhóm 3Minh Thảo
140G10533MeloxicamMedoxicam 15mg15mgviênSípMedochemie LtdViên nénVN-17741-145.0005.20026.000.00024Nhóm 1Thành An
141G10541MetforminGlucofine 500mg500mgviênViệt NamDOMESCOViên nén bao filmVD-14844-1120.0002354.700.00036Nhóm 4HÒA BÌNH
142G10543MetforminPANFOR SR-500500mgviênẤn ĐộInventia Healthcare Pvt. Ltd.Viên nén giải phóng chậmVN-11193-1050.0001.20060.000.00036Nhóm 4Hà Việt
143G10544MetforminPANFOR SR-10001000mgviênẤn ĐộInventia Healthcare Pvt. Ltd.Viên nén giải phóng chậmVN-11192-10(kèmquyếtđịnhthayđổiquicách-số1522/QLD-ĐK)20.0002.00040.000.00036Nhóm 4Hà Việt
144G10545MethocarbamolSeocelis Injection1g/10mlốngHàn QuốcHuons Co.,Ltdthuốc tiêmVN-16254-132.00095.000190.000.00036Nhóm 5Minh Thảo
145G10553MethyldopalMethyldopa250mgviênSípRemedica LtdViên nén16492/QLD-KD ngày 25/9/201310.0001.89018.900.00060Nhóm 1Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Trung Ương 1
146G10557MethylprednisolonMenison 44 mgviênViệt NamPymepharco Joint Stock CompanyViên nénVD-11870-1020.00090018.000.00036Nhóm 4Pymepharco
147G10558MethylprednisolonVINSOLON40mglọViệt NamVinphacobột đông khô pha tiêmVD–19515-135.00016.38081.900.00024Nhóm 3HÒA BÌNH
148G10563MetronidazolTrichopol500mg/100mlchaiBa LanPharmaceutical Works Polpharma S.ADung dịch tiêm truyềnVN-18045-141.50029.00043.500.00024Nhóm 1Phú Thái
149G10564MetronidazolIncepdazol 250 tablet250mgviênBangladeshIncefta pharmaceuticalViên nén bao phimVN-18262-14100.00045045.000.00024Nhóm 2Nam Phương
150G10565MetronidazolTrichpol500mg/100mlTúiBa LanPharmaceutical Works Polpharma S.ADung dịch tiêm truyềnVN-18-45-141.50029.00043.500.00024Nhóm 1Phú Thái
151G10569MidazolamMidanium INJ5mg/mlốngBa LanWarsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Tên tiếng Ba Lan: Warszawskie Zakłady Farmaceutyczne POLFA Spolka Akcyjna)Dung dịch tiêmVN-13844-1115018.4802.772.00036Nhóm 5Hà Việt
152G10573Morphin (Chlohydrate)Morphin10mgốngViệt NamCông ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHADung dịch tiêmVD-10474-103004.4001.320.00036Nhóm 5Hà Việt
153G10581Naloxon (hydroclorid)Naloxone Inj0,4mg/mlốngBa LanWarsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Tên tiếng Ba Lan: Warszawskie Zakłady Farmaceutyczne POLFA Spolka Akcyjna)Dung dịch tiêm10212/QLD-KD2038.850777.00048Nhóm 1Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Trung Ương 1
154G10585Natri chondroitin sulfat + Cholin hydrotartrat + Retinol palmitat + Riboflavin + Thiamin hydrocloridTobiwel120mg + 25mg + 2000UI + 6mg + 30mgViệt NamHatapharmViên nang mềmGC – 0218 -1310.0001.89518.950.00036Nhóm 3Hà Việt
155G10591Natri clorid0,9% Sodium Chloride Solution for I.V. Infusion0,9%/500mlchaiPhilippinesEuro-Med Laboratoires Phil, IncDung dịch tiêm truyềnVN-16752-133.00012.20136.603.00060Nhóm 2Lộc Phát
156G10592Natri cloridNatriclorid 0,9% 500ml0,9%/500mlchaiViệt NamFresenius Kabi BidipharDung dịch tiêm truyềnVD-21954-141.0007.6657.665.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
157G10609NitroglycerinNitralmyl2,6mgviênViệt NamCty CP DP Hà TâyViên nangVD-7514-093.0001.3003.900.00036Nhóm 3Thuận Phát
158G10615Nước cất pha tiêmNước cất ống nhựa 10ml10mlốngViệt NamCPC1 Hà NộiỐng nhựa chứa nước cất pha tiêmVD-21551-1410.0001.99519.950.00024Nhóm 3Hà Việt
159G10616Nước cất pha tiêmNước cất ống nhựa 5ml5mlốngViệt NamCPC1 Hà NộiỐng nhựa chứa nước cất pha tiêmVD-21551-1420.0001.34426.880.00024Nhóm 3Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Trung Ương 1
160G10617Nước cất pha tiêmSterilised Water for Injection BP5mlốngẤn ĐộMarck Biosciences LimitedỐng nhựa chứa nước cất pha tiêmVN-18494-14200.0001.480296.000.00036Nhóm 2Minh Thảo
161G10633OmeprazolOmeprem 2020mgviênSípRemedica LtdViênVN-9824-1030.0003.980119.400.00036Nhóm 1HÒA BÌNH
162G10635Omeprazole + Tinidazole + ClarithromycinOmicap – kit20mg + 500mg + 250mgKítẤn ĐộMicro Labs LimitedViên nén + Viên nangVN-13286-1115.00023.321349.815.00024Nhóm 2Văn Lam
163G10638OxacilinOxacilin 0,5g0,5glọViệt NamVCPBột pha tiêmVD-15015-113.00020.10060.300.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
164G10641OxytocinVINPHATOXIN5 UI/1 mlốngViệt NamVinphacoDung dịch tiêmVD-13532-102.0001.8903.780.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
165G10642OxytocinOxytocin 10iu10UIốngĐứcRotexmedica GmbH ArzneimittelwerkDung dịch tiêmVN-9978-101.00010.00010.000.00036Nhóm 1HÒA BÌNH
166G10650Pantoprazolpms-Pantoprazole40mglọBồ Đào NhaSofarimex – Industria Quimica e Farmaceutica, S.ABột pha tiêmVN-13813-115.00069.800349.000.00024Nhóm 1Thiên Kim
167G10651Pantoprazol + DomperidolBipando40mg + 10mgviênViệt NamCông Ty Cổ Phần SPMViên nén bao film tan trong ruộtVD-18823-1310.0006.50065.000.00036Nhóm 3Đại Nam
168G10653Pantoprazol + clarythromycin + metronidazolHILAN KIT40mg + 250mg + 400mgviênẤn ĐộMadrasViên nénVN-15019-1210.00010.000100.000.00024Nhóm 5Hà Việt
169G10655PantoprazoleReprat40mgviênSípAdvance Pharma GmbHViên nénVN-18128-1410.0007.10071.000.00018Nhóm 1Thành An
170G10656Papaverin hydrocloridPAPARIN40mg/2mlốngViệt NamVinphacoDung dịch tiêmVD-20485-148003.3802.704.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
171G10660ParacetamolHapacol 150150mggóiViệt NamCT TNHH MTV Dược phẩm DHGBột sủiVD-21137-1430.0001.09232.760.00024Nhóm 4HÒA BÌNH
172G10661ParacetamolFeb C371g/100mlchaiẤn ĐộMarck Biosciences LimitedDung dịch tiêm truyềnVN-15197-1250035.50017.750.00024Nhóm 2HÒA BÌNH
173G10665ParacetamolSafetamol525mgviênViệt NamHatapharmViên nénVD-18730-1350.00039919.950.00036Nhóm 3Hà Việt
174G10667ParacetamolDopagan 80 Effervescent80mggóiViệt NamDOMESCOBột pha uốngVD-16127-1130.00077023.100.00024Nhóm 3HÒA BÌNH
175G10668ParacetamolBabyfever80mg/0,8mlchaiViệt NamCông ty cổ phần dược phẩm OPVHỗn dịch uốngVD-8686-095.00029.988149.940.00036Nhóm 3Lộc Phát
176G10669ParacetamolEffer – paralmax extra650mgviênViệt NamCông ty cổ phần dược phẩm Bos Ton Việt NamViên nén sủiVD-13343-10100.0002.100210.000.00024Nhóm 3Minh Thảo
177G10671ParacetamolApotel1g/6,7mlốngHy LạpUni-Pharma Kleon Tsetis Pharmaceutical Laboratories S.A.Dung dịch tiêm truyềnVN-15157-1210049.5004.950.00036Nhóm 1HÒA BÌNH
178G10674ParacetamolDopagan – Effervescent500 mgviênViệt NamDOMESCOViên nén sủiVD-15047-1110.0001.00010.000.00024Nhóm 3HÒA BÌNH
179G10675ParacetamolTatanol500mgviênViệt NamPymepharco Joint Stock CompanyViên nénVD-8219-09300.000441132.300.00036Nhóm 4Pymepharco
180G10677ParacetamolParacetamol Infusion500mg/50mlchaiẤn ĐộMarck Biosciences LimitedDịch truyền tĩnh mạchVN-14902-12       6.00035.000210.000.00024Nhóm 2Minh Thảo
181G10678Paracetamol + ClopheniraminGoltakmin325mg + 4mgviênViệt NamHadipharViên nang hạt cảiVD-14653-11100.00045045.000.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
182G10680Paracetamol + ClopheniraminSKDOL BABY Fort 250/2250mg + 2mggóiViệt NamCông ty CP DP Phương ĐôngBột pha uốngVD-14973-1130.0001.68050.400.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
183G10684Paracetamol + Codein phosphatEffer-Paralmax codein 10500mg + 10mgviênViệt NamBoston Việt NamViên nén sủiVD-16219-12200.0002.100420.000.00024Nhóm 3Mai Linh
184G10685Paracetamol + IbuprofenSIBUCAP325mg + 200mgviênViệt NamCông Ty TNHH US Pharma USAViên nang mềmVD-22385-1510.0003.00030.000.00036Nhóm 3VIỆT Á
185G10686Paracetamol + Loratadin + DextromethorphanFlu-GF500mg + 5mg + 5mgviênViệt NamXí nghiệp dược 120- Công ty cổ phần ArmephacoViên nénVD-17478-1210.0009009.000.00036Nhóm 3Thuận Phát
186G10687Paracetamol + MethioninPasafe 500500mg + 100mgviênViệt NamLiên doanh Mebiphar-Austrapharm Việt NamViên nang mềmVD-8283-09(Kèmcôngvăngiahạn)300.0001.600480.000.00024Nhóm 3Mai Linh
187G10702PhenobarbitalGardenal 100mg100mgviênViệt NamCông ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 1 – PharbacoViên nénVD-13894-1110029529.50036Nhóm 5Hà Việt
188G10703PhenobarbitalGardenal 10mg10mgviênViệt NamCông ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 1 – PharbacoViên nénVD-13895-1112013716.44036Nhóm 5Hà Việt
189G10704PhenobarbitalDanotan100mg/mlốngHàn QuốcDaihan Pharm. Co., LtdDung dịch tiêm04/2015-P6510.300669.50036Nhóm 5Hà Việt
190G10709PiracetamMemotropil12g/60mlTúiBa LanPharmaceutiacl Works Polpharma S.ADung dịch tiêm truyềnVN-15122-122.000103.000206.000.00024Nhóm 1Hà Việt
191G10711PiracetamPiracetam Egis 400mg400mgviênHungaryEgisViên nén bao filmVN-16481-1340.0001.50060.000.00036Nhóm 1Hà Việt
192G10712PiracetamBrogood Injection4g/10mlốngTrung QuốcFuren Pharmaceutical Group Co., LtdDung dịch tiêmVN-17682-143.00030.00090.000.00036Nhóm 5Hà Việt
193G10713PiracetamPilixitam4g/20mlốngUkrainaFarmak JSCDung dịch tiêm truyềnVN-16544-133.00034.440103.320.00048Nhóm 2Tân An
194G10714PiracetamLetblood600mgviênViệt NamHatapharmViên nénVD-18729-1330.00099029.700.00036Nhóm 3Hà Việt
195G10715PiracetamMagalugel400mg/10mlốngViệt NamHatapharmDung dịch uốngVD-21296-145.0004.30021.500.00024Nhóm 3Hà Việt
196G10718PiracetamCerefort200mg/ml, 120mllọAi CậpUni-Pharma Kleon Tsetis Pharmaceutical Laboratories S.A.SiroVN-5136-102.00091.500183.000.00036Nhóm 5Nam Phương
197G10723PiroxicamFENIDEL20mg/1mlốngViệt NamVinphacoDung dịch tiêmVD-16617-121.0007.3507.350.00024Nhóm 3HÒA BÌNH
198G10725Povidone iodinePovidon iod20gtuýpViệt NamCông ty CP Dược phẩm Quảng bìnhGel bôi daVD-13867-111.50020.00030.000.00024Nhóm 3Minh Thảo
199G10726Povidone iodinePovidone 10% 100ml10% 100mllọViệt NamCông ty CP Dược Vật tư Y tế Hải DươngDung dịch dùng ngoàiVD-18443-132.00011.50023.000.00036Nhóm 3Hà Việt
200G10733Prednisolon acetatPREDNISOLON5mgviênViệt NamVinphacoViên nénVD-15663-1170.00018412.880.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
201G10763Ringer lactatRL500mlchaiẤn ĐộClaris Lifesciences LimitedDung dịch tiêm truyềnVN-14507-123.00012.39037.170.00036Nhóm 2Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Trung Ương 1
202G10768RosuvastatinRostor 1010mgviênViệt NamPymepharco Joint Stock CompanyViên nén bao filmVD-7721-095.0006.99334.965.00036Nhóm 4Pymepharco
203G10769RosuvastatinRostor 2020mgviênViệt NamPymepharco Joint Stock CompanyViên nén bao filmVD-7722-092.00012.03324.066.00036Nhóm 4Pymepharco
204G10770RosuvastatinSurotadina5mgviênBa LanPharmaceutical Works Adamed Pharma Jiont Stock CompanyViên nén bao filmVN-17143-135.0006.80034.000.00024Nhóm 1Kim Tinh
205G10771RosuvastatinSurotadina10mgviênBa LanPharmaceutical Works Adamed Pharma Jiont Stock CompanyViên nén bao filmVN-17567-1350.0005.400270.000.00024Nhóm 1Lộc Phát
206G10772RosuvastatinSurotadina20mgviênBa LanPHARMACEUTICAL WORKS ADAMED PHARMA JOINT STOCK COMPANYViên nén bao filmVN-17776-1440.0007.900316.000.00024Nhóm 1Lộc Phát
207G10774RoxithromycinRoxirock Tablet300mgviênBangladeshGlobe Pharmaceuticals LtdViên nén bao filmVN-17906-1450.0005.000250.000.00036Nhóm 5VIỆT Á
208G10782SalbutamolZensalbu nebules 2.52,5mg/2,5mlốngViệt NamCPC1 Hà NộiThuốc khí dungVD-21553-143.0004.49413.482.00024Nhóm 3Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Trung Ương 1
209G10783SalbutamolZensalbu nebules 5.05mg/2,5mlốngViệt NamCPC1 Hà NộiThuốc khí dungVD-21554-143008.4842.545.20024Nhóm 3Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Trung Ương 1
210G10784SalbutamolSalbutamol 2mg2mgviênẤn ĐộDOPHARMAViên nénVD-18646-135.00080400.00036Nhóm 3Hà Việt
211G10785SalbutamolSALBUTAMOL4mgviênViệt NamVinphacoViên nénVD–15664-115.00090450.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
212G10786Salbutamol sulfatAsthalin resp2,5mg/2,5mlNangẤn ĐộCiplaKhí dungVN13098-115.0003.90019.500.00024Nhóm 2Hà Việt
213G10787Salbutamol sulfatBrontalin Injection0,5mg/mlốngĐài LoanGentle Pharma co., LtdDung dịch tiêmVN-11357-102009.5001.900.00024Nhóm 2Gia Minh
214G10793Sắt dextranFercayl100mg/2mlốngBỉLaboratoire SteropDung dịch tiêmVN-18236-14500129.00064.500.00036Nhóm 1Minh Thảo
215G10796Sắt fumarat + acid folicGreentamin200mg + 0,75mgviênViệt NamHadipharViên nangVD-21615-14100.00080080.000.00036Nhóm 3Văn Lam
216G10798Sắt fumarat + Acid folicFolihem310mg + 0,35mgviênSípRemedica LtdViên nénVN-9550-1020.0001.90038.000.00036Nhóm 1Quốc Tế
217G10818Spiramycin + MetronidazolFlazenca1.500.000IU + 250mgviênViệt NamDOPHARMAViên nén bao filmVD-22230-1510.0002.30023.000.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
218G10823SucralfatFudophos1000mg/5ggóiViệt NamCông ty CP DP Phương ĐôngHỗn dịchVD-11118-1030.0003.990119.700.00036Nhóm 3Minh Thảo
219G10825Sulfamethoxazol,TrimethoprimCotriseptol 480mg0,48gviênViệt NamCông ty CP Dược phẩm Quảng bìnhViên nénVD-14380-11100.00022422.400.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
220G10856Ticarcilin + Acid clavulanicCombikit1,5g + 0,1glọViệt NamCông ty cổ phần dược phẩm Minh DânBột pha tiêmVD-16930-12500130.00065.000.00036Nhóm 3Ngọc Ánh
221G10858Tinh bột este hóaTetraspan 6% 500ml6%/500mlchaiThụy SĩBBraunDung dịch tiêmVN-18497-14100115.00011.500.00024Nhóm 1Hà Việt
222G10863TobramycinBralcib0,3% + 10mllọPakistanAtcoDung dịch nhỏ mắtVN-15214-121.00017.20017.200.00036Nhóm 5HÒA BÌNH
223G10865TobramycinTobrex0,3%/5mllọBỉAlcon Cusi, SAThuốc nhỏ mắtVN-7954-095040.0002.000.00036Nhóm 1Hà Việt
224G10880TrimetazidinCarvisan-MR35mgviênẤn ĐộMicro Labs LimitedViên phóng thích chậmVN-8836-0920.0001.60032.000.00030Nhóm 2Quốc Tế
225G10889Valsartan + HydroclorothiazidVasartaim Plus 160:25160mg + 25mgviênViệt NamOPVViên nén bao filmVD-12907-1010.0009.30093.000.00036Nhóm 3Minh Thảo
226G10890Valsartan + HydroclorothiazidAngiotan-H160mg + 25mgviênPakistanEfroze Chemical Industries (Pvt) LtdViên nénVN-10233-105.00011.20056.000.00024Nhóm 5HÒA BÌNH
227G10893VerapamilVerarem 4040mgviênSípRemedica LtdViên nénVN-9831-1010.0003.88038.800.00060Nhóm 1Hà Việt
228G10894Vincamin + RutinMezavitin20mg + 40mgviênViệt NamCty CP DP Hà TâyViên nangVD-20443-145.0004.47322.365.00024Nhóm 3Tân An
229G10897VinpocetinVINPHATON10mg/2mlốngViệt NamVinphacoDung dịch tiêmVD-13010-105.0003.90019.500.00036Nhóm 5HÒA BÌNH
230G10898VinpocetinCavipi 55mgviênViệt NamHatapharmViên nang cứngVD-20438-1450.00099849.900.00024Nhóm 3Hà Việt
231G10902Vitamin A, D2Vina-AD2000UI + 400UIviênViệt NamHatapharmViên nang mềmVD-19369-13100.00059059.000.00036Nhóm 3Hà Việt
232G10904Vitamin B1Incix100mgviênViệt NamCông ty CP Dược Vật tư Y tế Hải DươngViên nang mềmVD-19082-13270.000800216.000.00036Nhóm 3Ngọc Ánh
233G10906Vitamin B1EtonciB1150mgviênViệt NamHatapharmViên nénGC-0215-13100.00054954.900.00036Nhóm 3Hà Việt
234G10907Vitamin B1Vitamin B1 100mg/1ml100mg/1mlốngViệt NamDOPHARMADung dịch tiêmVD-18652-137.0005203.640.00024Nhóm 3Hà Việt
235G10908Vitamin B1, B6, B12Hemblood115mg + 100mg + 50mcgviênViệt NamHatapharmViên nénVD-18955-1380.00067954.320.00024Nhóm 3Hà Việt
236G10909Vitamin B1, B6, B12Neurolaxan-B100mg + 200mg + 200mcgviênViệt NamCty CPDP Trường TrọViên nén bao đườngVD-9573-0980.00080064.000.00036Nhóm 3Hà Việt
237G10910Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 + sắt sulfatIncacex25mg + 25mg + 50mcg + 15mgviênViệt NamCông ty CP Dược Vật tư Y tế Hải DươngViênVD-19548-13100.0001.850185.000.00036Nhóm 3Ngọc Ánh
238G10911Vitamin B12Vitamin B121000mcgốngViệt NamCông ty CP Dược Vật tư Y tế Hải DươngDung dịch tiêmVD-11233-108.0005004.000.00036Nhóm 3Hà Việt
239G10913Vitamin B6Vitamin B6 100mg/1ml100mg/1mlốngViệt NamDOPHARMADung dịch tiêmVD-18653-1310.0002502.500.00024Nhóm 3Hà Việt
240G10917Vitamin B6 + MagnesiPimagie5mg + 470mgviênViệt NamMediplantexViên nang mềmVD-18020-1210.0002.01020.100.00036Nhóm 3HÒA BÌNH
241G10920Vitamin CVitamin C250mgviênViệt NamCông ty CP Dược phẩm Quảng bìnhViên nangVD-21350-1410.0001551.550.00024Nhóm 3HÒA BÌNH
242G10921Vitamin CVitamin C Kabi 500mg/5ml500mg/5mlốngViệt NamFresenius Kabi BidipharDung dịch tiêmVD-18045-121.0001.5751.575.00024Nhóm 3HÒA BÌNH
243G10922Vitamin C + RutinRutin – C fort60mg + 60mgviênViệt NamHadipharViên nén bao đườngVD-20639-1420.0001.00020.000.00036Nhóm 3Văn Lam
244G10926Vitamin EVitamin E400 IUviênViệt NamCông ty CP Dược Vật tư Y tế Hải DươngViên nang mềmVD-18448-132.0005801.160.00036Nhóm 3Hà Việt
245G10927Vitamin K1VINPHYTON10mg/1mlốngViệt NamVinphacoDung dịch tiêmVD-12444-105002.7931.396.50024Nhóm 5HÒA BÌNH
246G10928Vitamin K1VINPHYTON1mg/1mlốngViệt NamVinphacoDung dịch tiêmVD-16307-122.0001.9953.990.00024Nhóm 3HÒA BÌNH
247G10930Vitamin PPVitamin PP500mgviênViệt NamCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViên nénVD-15156-1110.0003863.864.00036Nhóm 3Lộc Phát
248G10932Xylometazolin hydrocloridZolinmax0,05%lọViệt NamHatapharmThuốc xịt mũiVD-8662-092.00016.00032.000.00024Nhóm 3HÒA BÌNH
Tổng cộng:18.767.063.209
Gói số 02-Mua thuốc theo tên biệt dược
TTMã SPTên sản phẩmTên thương mạiHàm lượngĐVTNướcHãngdạng bào chếSố
đăng ký
Số lượngĐơn giáThành tiền
(Đồng)
Hạn SDCông ty cung ứng
Sản xuất
1G20002NifedipineAdalat Cap 10mg 30`s10 mgviênĐứcBayer Pharma AGViên nang mềmVN-14010-115002.2531.126.50036Dược liệu TW2
2G20008Acid aminAminoplasmal B.Braun 5%E 500ml5% 500mlchaiĐứcBBraunDung dịch tiêm truyềnVN-18161-14100117.00011.700.00024Hà Việt
3G20039CerebrolysinCerebrolysin 10ml215,2mg/ml; 10mlốngÁoEbewe Pharma GmbH Nfg KGDung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyềnVN-15431-12500105.94552.972.50060Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Trung Ương 1
4G20040CerebrolysinCerebrolysin 5ml215,2mg/ml; 10mlốngÁoEbewe Pharma GmbH Nfg KGDung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyềnVN-15431-1250061.95030.975.00060Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Trung Ương 1
5G20047AmiodaroneCordarone200mgviênPhápSanofi-Aventis S.P.AViên nénVN-16722-135006.7503.375.00036Hà Việt
6G20049Perindopril ArginineCoversyl10mgviênPhápLes Laboratories Servier IndustrieViên nénVN-17086-135.0007.96039.800.00036HÒA BÌNH
7G20057GliclazideDiamicron MR30mgviênPhápLes Laboratories Servier IndustrieViên nénVN-12558-115.0002.86514.325.00036HÒA BÌNH
8G20072Metformin hydrochlorid, GlibenclamideGlucovance500mg, 2,5mgviênPhápMerck SanteViên nén bao filmVN-8829-092.0004.1848.368.00036Hà Việt
9G20110Drotaverin chlohydratNo-Spa inj.40mg/2mlốngHungaryChinoin Pharmaceutical and Chemical Works Private Co. LtdDung dịch tiêmVN-14353-113005.3061.591.80060Hà Việt
Tổng cộng164.233.800
Gói 04: Thuốc đông y thuốc từ dược liệu
TTMã SPTên sản phẩmTên thương mạiHàm lượngĐVTNướcHãngDạng bào chếSố
đăng ký
Số lượngĐơn giáThành tiền
(Đồng)
Hạn SDNhómCông ty
trúng thầu
Sản xuất
1G40001Actiso, Nhân trầnActiso P TW32,5g+2,5gviênViệt NamCông ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 3Viên nangVD-12373-10     12.8004.60058.880.00024Nhóm 2Ngọc Ánh
2G40003Ba kích nhục, Hoàng kỳ, Bạch truật, Nhâm sâm, Thục địa hoàng, Cam câu kỷ, Sài hồ, sơn thù.Tùng lộc bổ thận hoàn9g; 5g; 10g; 5g; 8,4g; 1,9g; 5,0g; 2,9glọViệt NamCông ty TNHH Dược Tùng Lộc IIViên hoàn cứngV1446-H12-10       1.400115.000161.000.00036Nhóm 2Ngọc Ánh
3G40004Bạc hà, Thanh hao, Địa liền, Thích gia đằng, Kim ngân, Tía Tô, Kinh giớiCảm cúm bảo phương4g + 8g + 12g + 8g + 8g +   12g + 12gchaiViệt NamCơ sở sản xuất thuốc YHCT Bảo PhươngSiroV1519-H12-10       1.00026.00026.000.00024Nhóm 2HÒA BÌNH
4G40010Bách bộ, bọ mắm, mạch môn, cam thảo, cát cánh, vỏ quýt, tinh dầu bạc hà, acid benzoic, aspartam, đường kính, menthol, ethanolThuốc ho Bảo Phương(12g+21g+9g+4g+3g+3g+0.024g…)/120mllọViệt NamCơ sở sản xuất thuốc YHCT Bảo PhươngCao lỏngV1-H12-16         50028.98014.490.00023Nhóm 2Lộc Phát
5G40005Bách bộ, bọ mắm, mạch môn, cam thảo, cát cánh, vỏ quýt, tinh dầu bạc hà, acid benzoic, aspartam, đường kính, menthol, ethanol 50%Thuốc ho Bảo Phương(12g+21g+9g+4g+3g+3g+0.024g…)/120mllọViệt NamCơ sở sản xuất thuốc YHCT Bảo PhươngCao lỏngV1-H12-16         50028.98014.490.00024Nhóm 2Lộc Phát
6G40008Bách bộ, Mạch môn, Cát cánh, Tang bạch bì, Bạch phục linh, Mơ muối, Ma Hoàng, Thạch xương bồ, Trần bì, Bạc hà, Cam thảo, Tinh dầu Bạc hà, Ethanol, Đường kính, Acid benzoicSiro bổ phế150g+100g+30g+30g+30g+30g+30g+22g+17g+15g+11g+0,2ml+55ml+900g+2g+1000mlchaiViệt NamCty CP DP Hà TâySiroVD-0056-06       1.00016.00016.000.00024Nhóm 1HÒA BÌNH
7G40011Bạch chỉ, hương phụ, cam thảo, xuyên khung, gừng, quếComazil174mg+126mg+5mg+126mg+16mg+6mgviênViệt Namcông ty cổ phần dược trung ương MediplantexViên nangV187-H12-13     20.00068013.600.00024Nhóm 1Hà Việt
8G40014Bạch linh, cát cánh, tỳ bà diệp, tang bạch bì,   ma hoàng, mạch môn, bạc hà, bán hạ chế, bách bộ, mơ muối, cam thảo, bạch phàn, tinh dầu bạc hàBổ phế chỉ khái lộ0,9g+3,13g+3,25g+3,13g+0,68g+3,13g+0,18g+2,08g+7,15g+3,3g+0,63g+0,20g+0,13glọViệt NamCông ty CPTM Dược VTYT Khải HàSiroVD-21451-14       1.00020.50020.500.00024Nhóm 2Hà Việt
9G40022Bạch truật, Hoàng kỳ, Cam thảo, Sài Hồ, Đại táo, Thăng ma, Đảng sâm, Trần bì, Đương quy, GừngBổ trung ích khí0,23g + 1,02g + 0,23g + 0,23g + 1,02g + 0,23g + 1,28g + 0,23g + 0,23g + 0,12gTúiViệt NamCông ty CP Dược & Thiết bị Y tế Hà TĩnhViên hoàn cứngV1328-H12-10       4.0005.00020.000.00036Nhóm 1Phú Thái
10G40024Bạch Truật, Mộc Hương, Hoàng Liên, Cam Thảo, Bạch Linh, Đảng Sâm, Thần Khúc, Trần Bì, Mạch Nha, Sơn Tra, Nhục Đậu Khấu, Sa Nhân, Sơn DượcĐại tràng hoàn0,7g; 0,23g; 0,12g; 0,14g; 0,47g; 0,23g; 0,23g; 0,47g; 0,23g; 0,23g; 0,47g; 0,23g; 0,23gviênViệt NamCông ty cổ phần dược Yên BáiViên hoàn cứngVD-16312-12       4.0003.55014.200.00024Nhóm 1HÒA BÌNH
11G40027Bồ công anh, cúc hoa, kim ngân hoa, cam thảo, actiso, nhân trần.Mát gan tiêu độc HanaLiver20g+10g+10g+3,75g+20g +30g.lọViệt NamCông ty cổ phần Dược phẩm Hà NamSiroVD-754-H12-10       1.00050.00050.000.00024Nhóm 2HÒA BÌNH
12G40028Bột bạch thược, Bột bạch truật, Bột cam thảo, Bột đương quy, Cao đẳng sâm, Bột phục linh, Bột quế, Bột thục địa, Bột xuyên khung, Cao hoàng kỳThập toàn đại bổ P/H0,7g + 1,0g + 0,3g + 0,9g + 0,3g + 0,7g + 0,1g + 0,9g + 0,3g + 0,3gviênViệt NamCông ty TNHH Đông Dược Phúc HưngViên hoàn mềmV1022-H12-10       2.0004.5009.000.00024Nhóm 1Phú Thái
13G40031Bột đương qui, Hỗn hợp cao dược liệu: Trạch tả, Thục địa, Thảo quyết minh, Hoài Sơn, Hạ khô thảo, Hà thủ ô, Cúc hoaSáng mắt160mg,1326mg, 206mg, 206mg, 286mg, 247mg, 50mg,   221mg, 112mgviênViệt NamTraphaco CNCViên nang mềmVD-21455-14       2.0001.8303.660.00024Nhóm 1HÒA BÌNH
14G40032Bột Gừng chế từ gừng tươiTrà gừng1,6ggóiViệt NamTraphaco CNCCốmVD-12142-10       3.0001.0503.150.00036Nhóm 1HÒA BÌNH
15G40034Bột mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì chân chim, Tam thấtFENGSHI-OPC Viên Phong Thấp0,7mg,852mg,232mg, 50mgviênViệt NamCTY CPDP OPCViên nang cứngVD-19913-13       5.0008404.200.00036Nhóm 1HÒA BÌNH
16G40035Bột tinh chiết Bèo hoa dâu Azolla MicrophylaMediphylamin siro3gchaiViệt Namcông ty cổ phần dược trung ương MediplantexSiroV464-H12-10       1.00064.47064.470.00036Nhóm 1Mediplantex
17G40036Bột tinh chiết Bèo hoa dâu Azolla MicrophylaMediphylamin500 mgviênViệt Namcông ty cổ phần dược trung ương MediplantexViên nangV146-H12-13   300.0003.4401.032.000.00036Nhóm 1Mediplantex
18G40037Bột Tỏi, Cao NghệGARLICAP Viên Tỏi Nghệ462 mg, 12 mgviênViệt NamCTY CPDP OPCViên nang cứngVD-20776-14     20.00067113.420.00036Nhóm 1HÒA BÌNH
19G40039Camphor, Menthol, Tinh dầu Bạc hà, Tinh dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế. Tá dược vđ.CAO SAO VÀNG2,123g, 1,063g, 1,313g, 0,527g, 0,327g, 0,133g.HộpViệt NamCTY CPDP OPCCao xoaVD-13459-10         2009.4501.890.00036Nhóm 1HÒA BÌNH
20G40041Cao Actiso, Cao Biển súc, Bột Bìm bìmBotecgan100mg+75mg+75mgviênViệt NamHD PharmaViên nén bao đườngVD-17630-12   100.00029429.400.00036Nhóm 2HÒA BÌNH
21G40042Cao actiso, Cao biển súc, Bột bìm bìm biếcBoogasick150mg,100mg,100mgviênViệt NamCông ty CP Dược Vật tư Y tế Hải DươngViên nang cứngVD-18184-13     80.00072057.600.00036Nhóm 1HÒA BÌNH
22G40051Cao bình vôi, Cao mimosa tương ứng với lá sen, lạc tiên, lá vông nem, trinh nữMIMOSA Viên An Thần49,5mg,180mg, 600mg, 600mg, 242mg.viênViệt NamCTY CPDP OPCViên nén bao filmVD-20778-14     80.0001.15592.400.00036Nhóm 1HÒA BÌNH
23G40056Cao đặc Actiso, Cao đặc Rau đắng đất, Bột bìm bìm biếcBotecgan100mg+75mg+75mgviênViệt NamHD PharmaViên nén bao đườngVD-17630-12   300.00029488.200.00036Nhóm 1HÒA BÌNH
24G40058Cao đặc Actiso, Cao đặc Rau đắng đất, Cao đặc Bìm bìmBotecgan100mg+75mg+75mgviênViệt NamHD PharmaViên nén bao đườngVD-17630-12     30.0002948.820.00036Nhóm 2HÒA BÌNH
25G40059Cao đặc Actiso, Cao đặc Rau đắng đất, Cao đặc Bìm bìmBoganic Forte200mg + 150mg + 16mgviênViệt NamTraphaco CNCViên nang mềmVD-19791-13     50.0001.25062.500.00024Nhóm 1HÒA BÌNH
26G40063Cao đặc đan sâm, bột tam thất, BorneolTottim Extra100mg, 70mg, 4mgviênViệt NamTraphacoViên nén bao filmVD-21741-14       4.0001.5006.000.00048Nhóm 1HÒA BÌNH
27G40067Cao đặc mộc hoa trắng, Berberin, Mộc hươngMôc hoa trắng HT136mg + 5mg + 10mgviênViệt NamHadipharViên nén bao filmVD-16192-12     70.00070049.000.00036Nhóm 1HÒA BÌNH
28G40068Cao đặc qui về khan (tương ứng với Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Trạch tả, phục linh); Bột kép (tương ứng với mẫu đơn bì, hoài sơn, phục linh)KIDNEYTON Lục Vị – Bổ Thận ÂmCao đặc qui về khan ( tương ứng với: Thục địa 320mg, Sơn thù 160mg, Mẫu đơn bì 20.14mg, Trạch tả 120mg, Hoài sơn 99.2mg. Phục linh 74.55mg) 196.98mg, Bột kép (tương ứng với: mẫu đơn bì 99.86mg, hoài sơn 60.8mg, phục linh 45.45mg) 206.10mgviênViệt NamCTY CPDP OPCViên nang cứngVD-19401-13       2.0009451.890.00036Nhóm 1HÒA BÌNH
29G40069Cao đinh lăng, Cao bạch quảHoạt huyết dưỡng não105mg, 10mgviênViệt NamCTCP Dược -TTBYT Hòa BìnhViên bao đườngV1184-H12-10   200.00018537.000.00024Thuận Phát
30G40071Cao đinh lăng, Cao bạch quảHoạt huyết dưỡng não ATM150mg,40mgviênViệt NamCông ty Dược VTYT Hải DươngViên nang mềmVD-18185-13   200.000720144.000.00036Nhóm 2HÒA BÌNH
31G40072Cao Đinh lăng, Cao Bạch quảHoạt huyết dưỡng não150mg+10mgviênViệt NamCông ty CP Dược Vật tư Y tế Hải DươngViên nén bao đườngVD-18440-13     50.00020010.000.00036Nhóm 1Hà Việt
32G40074Cao Đinh lăng, Cao Bạch quảDilagin150mg+30mgviênViệt NamCông ty CP Dược Vật tư Y tế Hải DươngViên nén bao filmVD-17632-12   300.000380114.000.00036Nhóm 1Hà Việt
33G40075Cao dược liệu (tương ứng với Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu)Viên Ích Mẫu OP.CIMCao dược liệu (tương ứng với Ích mẫu 4g, Hương phụ 1,25g, Ngải cứu 1g) 380mgviênViệt NamCTY CPDP OPCViên nang cứngVD-20780-14       3.0006722.016.00036Nhóm 1HÒA BÌNH
34G40076Cao Huyền sâm, Hoàng cầm, Bạch chỉ, Độc hoạt Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Phòng phong, Bạch truậtVixolis“Cao hỗn hợp (Huyền sâm , Hoàng cầm, Bạch chỉ, Độc hoạt) 175mg + Cao hỗn hợp (Thương nhĩ tử , Tân di hoa , Phòng phong , Bạch truật) 150mg”viênViệt NamDanaphaViên nén bao filmVD-9239-09       5.0002.10010.500.00036Nhóm 1HÒA BÌNH
35G40078Cao Kha tử, bột Mộc hương, cao Hoàng liên, bột Bạch truật, cao Cam thảo, cao Bạch thượcTradin extra260mg + 250mg + 52mg + 50mg + 24mg + 18mgviênViệt NamTraphaco CNCViên nang cứngVD-13235-10       8.0001.35010.800.00036Nhóm 1HÒA BÌNH
36G40079Cao khô actiso, cao khô cao rau đắng đất, cao khô bìm bìm biếcBibiso5,25mg+ 100mg+ 75mgviênViệt NamCông ty CPDP MedisunViên nang mềmVD678009GH12732ngày29/07/14   350.000630220.500.00024Nhóm 2HÒA BÌNH
37G40085Cao khô Diệp Hạ Châu đắngDiệp Hạ Châu36,4mgviênViệt NamDanaphaViên bao đườngVD-10924-10     40.00068027.200.00036Nhóm 1HÒA BÌNH
38G40089Cao khô kim tiền thảoKim tiền thảo120mgviênViệt NamCông ty CP Dược Vật tư Y tế Hải DươngViên nén bao đườngVD-16072-11     10.0002502.500.00024Hà Việt
39G40102Cát Cánh, Tử Uyển, Bách Bộ, Hạnh Nhân, Cam Thảo, Trần Bì, Kinh Giới, mạch mônThuốc ho thảo dược6g+10g+10g+10g+8g+8g+10g+10glọViệt NamCông ty CP Dược Phẩm Yên BáiSiro, uỐngVD-17599-12       5.00026.500132.500.00024Nhóm 1Hà Việt
40G40106Đan sâm, Tam thất, CamphorHộ tâm đơn720mg+141mg+ 8mgviênViệt NamDanaphaViên nén bao filmVD-16789-12       3.0003.1509.450.00036Nhóm 1HÒA BÌNH
41G40110Đẳng sâm, bạch linh, bạch truật, cam thảo, thục địa, đương quy, Bạch thược, xuyên khung, hoàng kỳ, quế nhục.Thập toàn đại bổ160mg+110mg+110mg+30mg+160mg+110mg+110mg+110mg+80mg+110mg+30mgviênViệt NamCông ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 3Viên nang cứngV1006-H12-10   125.0005.260657.500.00024Nhóm 2Ngọc Ánh
42G40112Đảng sâm, bạch truật, ý dĩ, liên nhục, hoài sơn, sơn tra, cam thảo, sa nhân, trần bì, bạch linh, mạch nhaBổ tỳ trẻ em5,44g, 5,44g,5,44g, 5,44g, 5,44g,2,63g, 3,94g,   0,94g, 2,63g, 3,56g, 1,88g.lọViệt NamCông ty cổ phần Dược phẩm Hà NamSiroV1142-H12-10         50025.00012.500.00024Nhóm 2HÒA BÌNH
43G40122Diệp hạ châuHD-Inliver4,5gviênViệt NamCông ty CP Dược Vật tư Y tế Hải DươngViên nang cứngVD-16071-11     50.0001.25062.500.00036Hà Việt
44G40125Diệp hạ châu đắng, Bồ bồOraliver1750mg+150mg/ +1 viênviênViệt NamHatapharmViên nén bao filmVD-7980-09       5.0009504.750.00024Nhóm 1HÒA BÌNH
45G40128Diệp hạ châu, bồ bồ, chi tửBổ gan P/H1,25g + 1g + 0,25gviênViệt NamCông ty TNHH Đông Dược Phúc HưngViên bao đườngV1093-H12-10   200.00044589.000.00024Nhóm 1Phú Thái
46G40134Độc hoạt, tang ký sinh, ngưu tất, quế chi, xuyên khung, bạch thược, đẳng sâm, cam thảo, phòng phong, tế tân, đỗ trọng, tần giao, sinh địa, đương quy, phục linh.Phong thấp khải hà2,4g+3,0g+1,8g+1,2g+0,9g+1,8g+1,8g+0,9g+1,8g+1,2g+1,8g+1,2g+1,8g+1,2g+1,8glọViệt NamCông ty CPTM Dược VTYT Khải HàViên hoàn cứngV265-H12-13         20034.0006.800.00024Nhóm 1Hà Việt
47G40119Đương quy, ngưu tất, xuyên khung, sinh địa, ích mẫu, đan sâmHoạt huyết thông mạch P/H500mg + 300mg + 400mg + 400mg + 200mg + 200mgviênViệt NamCông ty TNHH Đông Dược Phúc HưngViên nén bao đườngV575-H12-10   150.00060090.000.00024Nhóm 1Phú Thái
48G40136Eucalyptol, CamphorDẦU KHUYNH DIỆP OPC9,725g +2,812glọViệt NamOPCDầu xoaVD-20453-14         10026.7752.677.50036Nhóm 1HÒA BÌNH
49G40140Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Bá tử nhân, Hắc táo nhân, Lá dâu, Lá vông, Long nhãnDưỡng tâm an thần183mg + 175mg + 15mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mgviênViệt NamDanaphaViên bao đườngVD-10923-10       2.0006901.380.00036Nhóm 2HÒA BÌNH
50G40145Hỗn hợp cao khô: Bìm bìm biếc, Phan tả diệp, Đại hoàng, Chỉ xác,   Cao MậtOP.LIZ127,50 mg+127,50 mg+255 mg+63,75 mg+127,50 mgviênViệt NamOPCViên nén bao filmVD-11633-10       2.0005251.050.00036Nhóm 1HÒA BÌNH
51G40146Hỗn hợp cao khô: Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Phòng phong, Bạch truật, Hoàng kỳ, Bạc hà, Bạch chỉRHINASSIN-OPC400mg+300mg+300mg+300mg+500mg+100mg+300mgviênViệt NamOPCViên nang cứngVD-11636-10     10.0001.26012.600.00036Nhóm 1HÒA BÌNH
52G40149Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xuyên khung, Xích thược, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao bạch quảCerecaps45mg,110mg, 60mg, 45mg, 60mg,110mg, 60mg,45mg,60mg, 15mgviênViệt Namcông ty cổ phần dược trung ương MediplantexViên nangV142-H12-13   200.0002.898579.600.00036Nhóm 1Mediplantex
53G40151Hy thiêm, ngưu tất, quế, cẩu tích, sinh địa, ngũ gia bì.Hoàn phong thấp10,5g+ 9g+2,1g+ 7,5g+ 2,3g+ 5,9g+ Tá dược vđ 1 lọ 50g.GóiViệt NamCông ty cổ phần Dược phẩm Hà NamViên hoàn cứngV626-H12-10       5.0001.9009.500.00024Nhóm 2HÒA BÌNH
54G40153Hy thiêm, Thổ phục linh, Thiên niên kiện, Hà thủ ô đỏ, Huyết giác, Thương nhĩ tử, Phòng hỷPhong tê Thấp TW31g+0,67g+0,67g+0,66g+0,4g+0,4g+0,2gviênViệt NamCông ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 3Viên nang cứngV1325-H12-10       5.0003.30016.500.00024Nhóm 2Ngọc Ánh
55G40161Kim ngân hoa, sài đất, ké đầu ngựa.Siro tiêu độc15g+20g+20gchaiViệt NamCông ty cổ phần Dược phẩm Hà NamSiroV233–H12-10         20015.9003.180.00024Nhóm 2HÒA BÌNH
56G40162Kim ngân, Bồ công anh, Bạch linh, Hoàng liên, Hạ khô thảo, Ké đầu ngựa, Liên kiều, Magnesi streratTiêu độc0,25g + 0,25g ++0,24g + 0,24g + 0,24g+ 0,24g +   0,24g +10mgviênViệt NamCông ty CP Dược Phẩm Yên BáiViên nang cứngVD-15484-11       4.0001.2004.800.00024Nhóm 1HÒA BÌNH
57G40165Kim tiền thảo, nhân trần, hoàng cầm, uất kim, bing lang, chỉ thực, hậu phác, bạch mao căn, mộc hương, đại hoàngKim tiền thảo bài thạch1000mg, 250mg,   150mg, 250mg, 100mg, 100mg, 100mg,   500mg, 100mg, 50mgviênViệt NamCông ty TNHH DP Hà ThànhViên nén bao filmVNB-2873-05     10.0004504.500.00036Nhóm 2Thuận Phát
58G40163Kim tiền thảo, Râu ngôKim tiền thảo120mg+35mgviênViệt NamCông ty CPTM Dược VTYT Khải HàViên bao đườngV78-H12-13     10.0002352.350.00024Nhóm 1Hà Việt
59G40164Kim tiền thảo, trạch tảViên kim tiền thảo trạch tả30g, 30g, đường trắng và tá dược vđ 50gGóiViệt NamCông ty cổ phần Dược phẩm Hà NamViên hoàn cứngV1578–H12-10       5.0004.70023.500.00024Nhóm 2HÒA BÌNH
60G40166Là hỗn hợp bột Saponnin chiết xuất từ rễ cây ngưu tất và chất dẫn từ hạt tiêu.Bidentin250mgviênViệt NamViện dược liệuViên nang cứngNC47-H09-15       3.0004.20012.600.00024Nhóm 2HÒA BÌNH
61G40173Long não, methol ,tinh dầu bạc hà, tinh dầu tràm, tinh dầu hương nhu trắng, tinh dầu quế.Cao sao vàng0,318g, 0,435ml, 0,172ml, 0,094ml, 0,037mlHộpViệt NamCty CP DP TW3Cao xoaVNA-3144-05       3.0002.5007.500.00024Nhóm 2Thuận Phát
120G40178Ma hoàng, quế chi, hạnh nhân, cam thảo, đường trắng, acid benzoicThuốc Ho K/H18,75g; 12,5g; 25g; 12,5g; 100g; 0,25gchaiViệt NamCông ty CP TM Dược VTYT Khải HàSiroV81-H12-13         30026.40039.600.00024Nhóm 1Ngọc Ánh
62G40179Ma hoàng, Quế chi, Khổ hạnh nhân, Cam thảoHo Hen PQA26,67g/100ml,20,00g/100ml,26,67g/100ml,13,33g/100mllọViệt NamCông ty CP Dược Vật tư Y tế Hải DươngSiroVD-19081-13         50035.00017.500.00024Nhóm 1Hà Việt
63G40180Mã tiền, Hy thiêm, Ngũ gia bìPhong tê thấp HD150mg,3000mg,1500mgGóiViệt NamHD PharmaViên hoàn cứng bao đườngVD-18675-13       5.0003.20016.000.00036Nhóm 1HÒA BÌNH
64G40187Methyl salicylat, Camphor, Tinh dầu Quế, Tinh dầu Bạc hà, Gừng.DẦU NÓNG MẶT TRỜI6,21g, 2,10g, 0,11g, 2,48g, 0,63g. Tá dược vđ 20mlchaiViệt NamOPCDầu xoaVD-16556-12         20018.9003.780.00036Nhóm 1HÒA BÌNH
65G40196Ngưu tất, Nghệ, Hoa hoè (Rutin)Cholestin500mg+500mg+100mgviênViệt NamDanaphaViên nang cứngVD-17830-12       5.0002.10010.500.00036Nhóm 1HÒA BÌNH
66G40201Nhân sâm, Bạch truật, Cam thảo, Bạch linh, Hoài sơn, Đại táo, Sa nhân, Cát cánh, Liên nhục Ý dĩ, Bạch biển đậuCốm trẻ việt0,403g; 0,403g; 0,201g; 0,403g; 0,403g; 0,201g; 0,201g; 0,201g; 0,201g; 0,201g; 0,102ggóiViệt NamViện dược liệuCốmNC50-H06-16       5.0003.33016.650.00024Nhóm 2HÒA BÌNH
67G40203Núc Nác, Phục Linh, Cam Thảo, Bán Hạ Chế, Bọ Mắm, Eucalyptol, Tinh dầu Húng chanhBroncofort4g+6g+3g+4g+4g+ 0,2g+0,07gchaiViệt NamDanaphaSiroVD-16787-12       2.00031.50063.000.00024Nhóm 1HÒA BÌNH
68G40205Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Uy linh tiên, Mã tiền, Huyết giác, Xuyên khung, tế tân, MethylsalicylatCồn xoa bóp Jamda500mg, 500mg, 500mg , 500mg , 500mg, 500mg , 500mg, 500mg , 500mglọViệt NamTraphaco CNCCồn xoa bópVD-21803-14         20018.0003.600.00024Nhóm 1HÒA BÌNH
69G40208Ô Đầu, Mã Tiền, Thiên Niên Kiện, Quế Nhục, Đại Hồi, Huyết Giác, Tinh dầu Long Não, Methyl salicylat.Acocina0,32g; 0,64g; 0,64g; 0,32g; 0,32g; 0,32g; 0,4ml; 2,00glọViệt NamCông ty cổ phần dược Yên BáiCồn thuốc dùng ngoàiVD-16313-12         30022.0006.600.00024Nhóm 1HÒA BÌNH
70G40204Ô dầu, Quế chi, Can khương, Đại hồi, Xích thược, Huyết giác, Hương phụ, Long não, Khương hoàng, EthanolCồn xoa bóp – BSV(4g+5g+3g+3g+5g+3g+3g+2g+3g)/20mlHộpViệt NamCơ sở sản xuất thuốc YHCT Bảo PhươngCồn thuốc xịtV6-H12-16         30021.7986.539.40036Nhóm 2Lộc Phát
71G40212Táo nhân, Tâm sen, Thảo quyết minh, Đăng tâm thảoAn Thần0,8g + 0, 8g +0,3g + 0,1gviênViệt NamCông ty CP Dược Phẩm Yên BáiViên Nang cứngVD-16618-12       5.0001.6708.350.00024Nhóm 1HÒA BÌNH
72G40219Thục địa, Đương qui, Bạch thược, Xuyên khung, cao đặc Ích mẫu, cao đặc Ngải cứu, Hương phụ chếHoàn điều kinh bổ huyết1,2g + 1,2g + 0,3g + 0,3g + 0,3g + 0,15g + 1,2ggóiViệt NamTraphaco CNCViên hoàn cứngVD-12718-10       2.0001.9503.900.00036Nhóm 1HÒA BÌNH
73G40220Thục địa, hoài sơn, đơn bì, sơn thù, bạch linh, trạch tả.Hoàn lục vị1,3g, 0,6g, 0,4g, 0,6g, 0,4g, 0,4g.góiViệt NamCông ty cổ phần Dược phẩm Hà NamViên hoàn cứngV625 – H12 -10       2.0002.9015.802.00024Nhóm 2HÒA BÌNH
74G40221Thục địa, Hoài sơn, Đương qui, Cao Trạch tả, Cao Hà thủ ô đỏ, cao Thảo quyết minh, Cao Cúc hoa, Cao Hạ khô thảoSáng mắt125mg+ 160mg + 160mg +40mg + 40mg + 50mg + 24mg + 12,5mgviênViệt NamTraphaco CNCViên nang cứngVD-12141-10       7.0005503.850.00024Nhóm 1HÒA BÌNH
75G40224Thục địa, Sơn thù, Hoài sơn, Trạch tả, Mẫu đơn bì.Lục vị0,32g; 0,16g; 0,16g; 0,12g; 0,12g; 0,12gviênViệt NamCông ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 3Viên nang cứngV1005-H12-10       1.0001.1001.100.00024Nhóm 2Ngọc Ánh
76G40232Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế, Tinh dầu đinh hương, Dầu màuDẦU DÂN TỘC1,3ml, 0,0024ml, 0,01ml, 0,116mlchaiViệt NamOPCDầu xoaVD-13460-10         3009.4502.835.00036Nhóm 1HÒA BÌNH
Tổng cộng: 76 khoản###########

 

Sản Phẩm Liên Quan