DANH MỤC TRÚNG THẦU CỦA CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HÀ VIỆT | ||||||||||||||
(Kèm theo hợp đồng số 03/BVLS – LDNTHNHB ngày 18/8/2015) | ||||||||||||||
TT | Mã SP | Tên sản phẩm | Tên thương mại | Hạn dùng (tháng) | SĐK – GPNK | Hãng SX | Nước SX | Qui cách đóng gói | Thông số kỹ thuật | Đơn vị tính | Giá Trúng thầu (có VAT) | Số Lượng | Thành Tiền | Ghi chú |
1 | VT0011 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng người lớn | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng người lớn | 5 năm | TK số: 5520 | Bbraun | Đức | 10 cái/hộp | Catheter TMTT 2, 3 nòng người lớn, trẻ em: catheter làm bằng Certon (Polyurethane, PUR) có các đường cản quang ngầm trên vách catheter giúp dễ phát hiện bằng X-quang. Guide wire đầu J tránh làm tổn thương thành mạch. Dây ECG giúp định vị catheter ngay trong quá trình thao tác, không cần kiểm tra X-quang sau khi đặt | Chiếc | 845.000 | 5 | 4.225.000 | ISO,G7 |
2 | VT0012 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng trẻ em | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng trẻ em | 5 năm | TK số: 5520 | Bbraun | Đức | 10 cái/hộp | Catheter TMTT 2, 3 nòng người lớn, trẻ em: catheter làm bằng Certon (Polyurethane, PUR) có các đường cản quang ngầm trên vách catheter giúp dễ phát hiện bằng X-quang. Guide wire đầu J tránh làm tổn thương thành mạch. Dây ECG giúp định vị catheter ngay trong quá trình thao tác, không cần kiểm tra X-quang sau khi đặt | Chiếc | 845.000 | 5 | 4.225.000 | ISO,G7 |
3 | VT0021 | Dây nối bơm tiêm điện | Dây nối bơm tiêm điện 140 cm | 5 năm | 16/2014/BYT-TB-CT | Bbraun | Việt Nam | 50 cái/hộp | Dài 140cm | Cái | 22.000 | 10 | 220.000 | ISO,Asean |
4 | VT0022 | Dây nối bơm tiêm điện 150 cm | Dây nối bơm tiêm điện 150 cm | 2 năm | TK số: 27131 | Terumo | Trung Quốc | 50 chiếc/hộp | Dây nối dài 150cm, dung tích 1.5ml, đường kính trong 1.1mm, đường kính ngoài 2.6 mm. | Chiếc | 24.700 | 5 | 123.500 | ISO,G20 |
5 | VT0023 | Dây nối bơm tiêm điện 75 cm loại lớn (Dây nối áp lực) | Dây nối bơm tiêm điện 75 cm loại lớn | 2 năm | TK số: 27131 | Terumo | Trung Quốc | 50 chiếc/hộp | Dây nối dài 75cm, dung tích 2.5ml, đường kính trong 1.1mm, đường kính ngoài 2.6 mm. | Chiếc | 17.300 | 5 | 86.500 | ISO,G20 |
6 | VT0024 | Dây nối bơm tiêm điện 75 cm loại nhỏ (Sử dụng để dẫn thuốc cho Bơm tiêm điện, sử dụng để lưu kim luồn) | Dây nối bơm tiêm điện 75 cm loại nhỏ | 2 năm | TK số: 27131 | Terumo | Trung Quốc | 50 chiếc/hộp | Dây nối dài 75cm, dung tích 0.75ml, đường kính trong 1.1mm, đường kính ngoài 2.6 mm. | Chiếc | 17.500 | 5 | 87.500 | ISO,G20 |
7 | VT0025 | Dây nối bơm tiêm điện loại ngắn 25cm (Sử dụng để lưu kim luồn) | Dây nối bơm tiêm điện loại ngắn 25cm | 2 năm | TK số: 27131 | Terumo | Trung Quốc | 50 chiếc/hộp | Dây nối dài 25cm, dung tích 0.25ml, đường kính trong 1.1mm, đường kính ngoài 2.6 mm. | Chiếc | 19.500 | 5 | 97.500 | ISO,G20 |
8 | VT0026 | Dây nối chữ T | Dây nối chữ T | 2 năm | TK số: 4608 | Hospitech Terumo | Malaysia | 50 bộ/hộp | Sử dụng lưu kim luồn tĩnh mạch, có đầu chữ T với nút cao su để tiêm thuốc và đầu nút có nắp để truyền dịch | Bộ | 17.600 | 20 | 352.000 | ISO,Asean |
9 | VT0029 | Khoá ba chạc | Khoá ba chạc | 2 năm | TK số: 5520 | Bbraun | Thụy Sĩ | 50 cái/hộp | *Không có chất DEHP *Chống nứt gãy & chịu được áp lực cao *Có chứng nhận TUV, ISO 13485-2012 | Chiếc | 20.500 | 200 | 4.100.000 | ISO,G20 |
10 | VT0030 | Khoá ba chạc có dây | Khoá ba chạc có dây | 2 năm | TK số: 100215885821 | Global Medikit | Ấn Độ | Hộp 50 cái | 25 cm | Chiếc | 10.800 | 100 | 1.080.000 | ISO,G20 |
11 | VT0031 | Khoá ba chạc không dây | Khoá ba chạc không dây | 2 năm | TK số: 100215885821 | Global Medikit | Ấn Độ | 50 chiếc/hộp | Chiếc | 8.800 | 50 | 440.000 | ISO,G20 | |
12 | VT0044 | Ống nội khí quản lò xo | Ống nội khí quản lò xo | 3 năm | Ủy quyền của nhà phân phối | Sumi | Ba Lan | Chiếc/Hộp | Chiếc | 178.000 | 5 | 890.000 | ISO,G20 | |
13 | VT0051 | Sonde cho ăn | Dây thông cho ăn | 5 năm | TK số: 27131 | Terumo | Trung Quốc | 50 chiếc/hộp | Cỡ 3, 5, 8 ; mềm mại không gây cảm giác đau cho bệnh nhân, có số chỉ thị độ dài sonde thuận lợi cho việc ước lượng vị trí đầu sonde | Cái | 20.500 | 100 | 2.050.000 | ISO,G20 |
14 | VT0059 | Sonde dùng trong tiết niệu | Sonde dùng trong tiết niệu (Sonde JJ) | 2 năm | TK số: 100422834041 | Geotek | Thổ Nhĩ Kỳ | Chiếc/Hộp | Chiếc | 1.350.000 | 1 | 1.350.000 | ISO,G20 | |
15 | VT0065 | Sonde Nelaton | Sonde tiểu Nelaton các số 6-24FG | Không có hạn sử dụng | TK số: 1004 | Romsons | Ấn Độ | 100 cái/Hộp | Các số 6-24FG; chiều dài ống: 40cm (với nam), 20cm (với nữa) – Chất liệu: PVC. Mã hóa màu giúp nhận diện kích cỡ) – Mềm mại không gấp, gãy khúc. | Chiếc | 4.900 | 200 | 980.000 | ISO,G20 |
16 | VT0083 | Cồn 90 độ | Cồn 90 độ | 5 năm | Số: HN-0238/2007/CBTC-TĐC | Đại Lợi | Việt Nam | Thùng 100 lít | Lít | 32.500 | 30 | 975.000 | ISO,ASEAN | |
17 | VT0084 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh | Saniscrub E | > 2 năm | VNDP-HC-412- | Sirmaxo | Ấn Độ | Chai 500ml | 0,5% Chlorhexidine gluconate + 70% ethanol | ml | 295 | 30 | 8.850 | ISO,G20 |
18 | VT0086 | Bơm 50 ml (Dùng cho bệnh nhân ăn) | Bơm tiêm 50ml | 5 Năm | 01/2014/BYT-TB-CT | MPV | Việt Nam | Hộp 25 chiếc | Chiếc | 6.900 | 300 | 2.070.000 | ISO,ASEAN | |
19 | VT0087 | Bơm tiêm 10 ml | Bơm tiêm 10ml | 5 Năm | 33/2013/BYT-TB-CT | MPV | Việt Nam | hộp 100 chiếc | Chiếc | 1.800 | 30.000 | 54.000.000 | ISO,ASEAN | |
20 | VT0088 | Bơm tiêm 1ml | Bơm tiêm 1ml | 5 Năm | 01/2014/BYT-TB-CT | MPV | Việt Nam | hộp 100 chiếc | Chiếc | 1.400 | 3.000 | 4.200.000 | ISO,ASEAN | |
21 | VT0089 | Bơm tiêm 20 ml | BƠM TIÊM MPV 20 ml | 5 Năm | 01/2014/BYT-TB-CT | MPV | Việt Nam | Hộp 50 chiếc | Chiếc | 2.800 | 5.000 | 14.000.000 | ISO,ASEAN | |
22 | VT0090 | Bơm tiêm 3 ml | Bơm tiêm 3ml | 5 Năm | 34/2013/BYT-TB-CT | MPV | Việt Nam | Hộp 100 chiếc | Chiếc | 1.400 | 300 | 420.000 | ISO,ASEAN | |
23 | VT0091 | Bơm tiêm 5ml | BƠM TIÊM MPV 5 ml | 5 Năm | 33/2013/BYT-TB-CT | MPV | Việt Nam | Hộp 100 chiếc | Chiếc | 1.500 | 100.000 | 150.000.000 | ISO,ASEAN | |
24 | VT0099 | Dây truyền dịch | Bộ dây truyền tĩnh mạch 20 giọt/gam | 5 năm | TK số: 5520 | Bbraun | Việt Nam | Bộ/túi | *Có bầu đếm giọt 2 ngăn *Màng lọc khuẩn 0.2μm tại van thông khí *Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock *Không có chất phụ gia DEHP | Sợi | 13.800 | 8.000 | 110.400.000 | ISO,Asean |
25 | VT0103 | Dây truyền dịch có kim cánh bướm | BỘ DÂY TRUYỀN DỊCH MPV | 3 năm | 26/2015/BYT-TB-CT | MPV | Việt Nam | túi 1 bộ | Kim hai cánh bướm 22G; 23G x 3/4′; đầu kim sắc nhọn, vát 3 cạnh, sản xuất từ vật liệu thép không gỉ, có nắp đậy bảo vệ; Van thoát khí có thiết kế màng lọc khí; Buồng nhỏ giọt có thiết kế màng lọc dịch; Dây dẫn cấu tạo từ chất liệu nhựa PVC nguyên sinh+ | Bộ | 5.930 | 1.000 | 5.930.000 | ISO,ASEAN |
26 | VT0104 | Dây truyền máu | Dây truyền máu | 3 năm | Ủy quyền của nhà phân phối | Lamed | Ấn Độ | Bộ/túi | Bầu nhỏ giọt tương đương 20 giọt/ml, dây dài 150cm, có màng lọc diện tích 20cm2, kích thước lỗ lọc 200µm, nút thông khí có màng lọc và nằm tại bầu lọc, khóa hãm ABS, có đường tiêm chất liệu cao su, kim truyền không cánh cỡ 21G, tiệt trùng bằng khí EO. | Bộ | 18.000 | 200 | 3.600.000 | ISO,G20 |
27 | VT0120 | Kim Bướm các số | Kim cánh bướm số | 5 năm | TK số: 5520 | Bbraun | Malaysia | 50 cái/Hộp | *Chất liệu bằng hợp kim Crom- niken *Đầu kim có tráng lớp silicon | Chiếc | 7.800 | 3.000 | 23.400.000 | ISO,ASEAN |
28 | VT0122 | Kim cánh bướm | Kim cánh bướm 23G,25G | 3 năm | TK số: 4685 | Kawa | Trung Quốc | Chiếc/túi | 23G, 25G | Chiếc | 3.900 | 3.000 | 11.700.000 | ISO,G20 |
29 | VT0124 | Kim cánh bướm các số | KIM CÁNH BƯỚM MPV | 3 năm | 39/2013/BYT-TB-CT | MPV | Việt Nam | Hộp 100 cái | Kim các số. Dây dẫn cấu tạo từ chất liệu nhựa PVC nguyên sinh+Silicon, mềm dẻo, độ đàn hồi cao, không gãy gập. Sản phẩm được sản xuất trong phòng sạch đạt tiêu chuẩn GMP-FDA | Chiếc | 3.900 | 2.000 | 7.800.000 | FDA ISO,ASEAN |
30 | VT0129 | Kim chọc dò gây tê tủy sống | Kim chọc dò gây tê tủy sống Số 18;20;22;25;27 | 5 năm | TK số: 5520 | Bbraun | Nhật Bản | 25 cái/Hộp | Kim gây tê tủy sống đầu Quinck có 3 mặt vát sắc. Thiết kế chuôi kim lăng kính pha lê phản quang trong chuôi kim giúp phát hiện dịch não tủy chảy ra. Số 18;20;22;25;27 | Chiếc | 27.000 | 50 | 1.350.000 | ISO, EC,G7 |
31 | VT0130 | Kim chọc dò gây tê tủy sống | Kim chọc dò gây tê tủy sống Số 29 | 5 năm | TK số: 5520 | Bbraun | Nhật Bản | 25 chiếc/Hộp | Kim gây tê tủy sống đầu Quinck có 3 mặt vát sắc. Thiết kế chuôi kim lăng kính pha lê phản quang trong chuôi kim giúp phát hiện dịch não tủy chảy ra. Số 29 | Chiếc | 65.000 | 50 | 3.250.000 | ISO,ASEAN/G7 |
32 | VT0133 | Kim lấy máu đo đường huyết | Kim lấy máu của máy đo đường huyết | 5 năm | TK số: 20702 | Terumo | Nhật Bản | 30 chiếc/Hộp | Sử dụng tương thích với máy đo đường huyết Meisafe fit hãng Terumo | Chiếc | 3.900 | 500 | 1.950.000 | ISO,G7 |
33 | VT0134 | Kim luồn tĩnh mạch | Kim luồn tĩnh mạch số 14G, 16G, 18G, 20G, 22G, 24G | 5 năm | Mã hàng hóa đại diện cho TK số: 9018 | Ilife | Ấn Độ | 1000 chiếc/Kiện | 14G, 16G, 18G, 20G, 22G, 24G | Chiếc | 8.800 | 5.000 | 44.000.000 | ISO,G20 |
34 | VT0135 | Kim luồn tĩnh mạch | Kim luồn tĩnh mạch | 5 năm | Mã hàng hóa đại diện cho TK số: 9018 | Narang | Ấn Độ | Chiếc/Hộp | Chiếc | 8.800 | 1.000 | 8.800.000 | ISO,G20 | |
35 | VT0137 | Kim luồn tĩnh mạch | Kim luồn tĩnh mạch | 5 năm | Mã hàng hóa đại diện cho TK số: 9018 | Lamed | Ấn Độ | Cái/túi | Mũi kim bằng thép không gỉ | Cái | 11.800 | 10 | 118.000 | ISO, CE,G20 |
36 | VT0140 | Kim luồn tĩnh mạch có cửa bơm thuốc các số | Kim luồn tĩnh mạch có cửa bơm thuốc các số 18G-24G | > 3 năm | Mã hàng hóa đại diện cho TK số: 9018 | Deltamed | Ý | 50 chiếc/Hộp | Chất liệu Catheter FEP, có cánh có cửa bơm thuốc, có 3 vạch cản quang trên thên catheter, được tiệt trùng bằng công nghệ EO; các cỡ 18-24G | Chiếc | 24.800 | 1.000 | 24.800.000 | ISO,G7 |
37 | VT0141 | Kim luồn tĩnh mạch sơ sinh | Kim luồn tĩnh mạch sơ sinh | 5 năm | Mã hàng hóa đại diện cho TK số: 9018 | Global Medikit | Ấn Độ | Hộp 100 cái | Chiếc | 8.800 | 500 | 4.400.000 | ISO,G20 | |
38 | VT0142 | Kim luồn tĩnh mạch trẻ em | Kim luồn tĩnh mạch trẻ em | > 3 năm | Mã hàng hóa đại diện cho TK số: 9018 | Deltamed | Ý | 50 chiếc/Hộp | Chất liệu FEP, có 3 vạch cản quang ở thân catheter, có cánh, được tiệt trùng bằng công nghệ EO, các cỡ 24G – 26G | Chiếc | 15.500 | 1.000 | 15.500.000 | ISO,G7 |
39 | VT0148 | Kim tiêm nhựa | KIM TIÊM MPV | 5 Năm | 39/2013/BYT-TB-CT | MPV | Việt Nam | Hộp 100 cái | Kim các số, Vỉ đựng kim có chỉ thị màu phân biệt các cỡ kim . Sản phẩm được sản xuất trong phòng sạch đạt tiêu chuẩn GMP-FDA | Chiếc | 790 | 50.000 | 39.500.000 | ISO,ASEAN |
40 | VT0175 | Túi máu ba 250ml | Túi máu ba 250ml | 5 năm | TK số: 100091627750 | Terumo | Nhật Bản | 4 túi/Hộp | Chất chống đông CPD, dây lấy máu dài 100cm. Nhãn túi máu được làm bằng giấy đặc biệt, được dán bằng một chất keo an toàn không thể bóc ra khỏi túi máu. Có kẹp nhựa kèm theo bên ngoài (để sử dụng trong quá trình sản xuất chế phẩm máu) | Túi | 143.000 | 300 | 42.900.000 | ISO,G7 |
41 | VT0176 | Túi máu ba 350ml | Túi máu ba 350ml | 5 năm | TK số: 20702 | Terumo | Nhật Bản | 4 túi/hộp | Chất chống đông CPD, dây lấy máu dài 100cm. Nhãn túi máu được làm bằng giấy đặc biệt, được dán bằng một chất keo an toàn không thể bóc ra khỏi túi máu. Có kẹp nhựa kèm theo bên ngoài (để sử dụng trong quá trình sản xuất chế phẩm máu) | Túi | 143.000 | 10 | 1.430.000 | ISO,G7 |
42 | VT0177 | Túi máu bốn 250ml | Túi máu bốn 250ml | 5 năm | TK số: 100091627750 | Terumo | Nhật Bản | 4 túi/Hộp | Chất chống đông CPD, dây lấy máu dài 100cm. Nhãn túi máu được làm bằng giấy đặc biệt, được dán bằng một chất keo an toàn không thể bóc ra khỏi túi máu. Có kẹp nhựa kèm theo bên ngoài (để sử dụng trong quá trình sản xuất chế phẩm máu) | Túi | 247.000 | 10 | 2.470.000 | ISO,G7 |
43 | VT0179 | Túi máu đơn 250ml | Túi máu đơn 250ml | 5 năm | TK số: 100091627750 | Terumo | Nhật Bản | 10 túi/hộp | Chất chống đông CPDA-1, bảo quản được máu trong 35 ngày; Nhãn túi máu được làm bằng giấy đặc biệt, được dán bằng một chất keo an toàn và đặc biệt, không thể bóc ra khỏi túi máu. | Túi | 59.000 | 10 | 590.000 | ISO,G7 |
44 | VT0204 | Chỉ không tiêu 1.0 | Chỉ Dafilon 1.0 | 3 năm | 773/BYT-TB-CT | Bbraun | Tây Ban Nha | 36 sợi/Hộp | Chỉ không tiêu, dài 75cm, vòng kim 30mm, kim tam giác | Sợi | 59.500 | 1 | 59.500 | ISO,G20 |
45 | VT0205 | Chỉ không tiêu 2/0 | Chỉ Dafilon 2/0 | 3 năm | 773/BYT-TB-CT | Bbraun | Tây Ban Nha | 36 sợi/hộp | Chỉ không tiêu, dài 75cm, kim 3/8, vòng kim 24mm, kim tam giác | Sợi | 55.500 | 200 | 11.100.000 | ISO,G20 |
46 | VT0206 | Chỉ không tiêu 3/0 | Chỉ Dafilon 3/0 | 3 năm | 773/BYT-TB-CT | Bbraun | Tây Ban Nha | 36 sợi/Hộp | Chỉ không tiêu, dài 75cm, vòng kim 24mm, kim tam giác | Sợi | 55.200 | 100 | 5.520.000 | ISO,G20 |
47 | VT0207 | Chỉ không tiêu 4/0 | Chỉ Dafilon 4/0 | 3 năm | 773/BYT-TB-CT | Bbraun | Tây Ban Nha | 36 sợi/Hộp | Chỉ không tiêu, dài 75cm, vòng kim 19mm, kim tam giác | Sợi | 55.200 | 20 | 1.104.000 | ISO,G20 |
48 | VT0208 | Chỉ không tiêu 5/0 | Chỉ Dafilon 5/0 | 3 năm | 773/BYT-TB-CT | Bbraun | Tây Ban Nha | 36 sợi/hộp | Chỉ không tiêu, dài 75cm, vòng kim 16mm, kim tam giác | Sợi | 55.200 | 20 | 1.104.000 | ISO,G20 |
49 | VT0235 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 1 | Chỉ Safil số 1 | 5 năm | 773/BYT-TB-CT | Bbraun | Tây Ban Nha | 36 sợi/hộp | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi, dài 90cm, vòng kim 40mm, kim tròn | Sợi | 94.000 | 100 | 9.400.000 | ISO,G20 |
50 | VT0237 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 2/0 | Chỉ Safil số 2/0 | 5 năm | 773/BYT-TB-CT | Bbraun | Tây Ban Nha | 36 sợi/hộp | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi, dài 70cm, vòng kim 26mm, kim tròn | Sợi | 84.000 | 100 | 8.400.000 | ISO,G20 |
51 | VT0253 | Băng bột bó | Bột bó OBANDA 10cm x 350cm | 3 năm | Số:26/2012/BYT-TB-CT | Orbe | Việt Nam | 72 cuộn/thùng | 10cm x 350cm | cuộn | 34.600 | 50 | 1.730.000 | ISO,ASEAN |
52 | VT0254 | Băng bột bó | Bột bó OBANDA 15cm x 350cm | 3 năm | Số:26/2012/BYT-TB-CT | Orbe | Việt Nam | 72 cuộn/thùng | 15cm x 350cm | cuộn | 39.500 | 50 | 1.975.000 | ISO,ASEAN |
53 | VT0255 | Băng bột bó | Bột bó OBANDA 20cm x 350cm | 3 năm | Số:26/2012/BYT-TB-CT | Orbe | Việt Nam | 36 cuộn/thùng | 20cm x 350cm | cuộn | 49.500 | 50 | 2.475.000 | ISO,ASEAN |
54 | VT0259 | Băng dán vô trùng sau mổ | Băng dán vô trùng trong phẫu thuật 28cm x 30 cm | 3 năm | TK số: 100285446224 | Thai Adhesive | Thái Lan | Cái/hộp | 28cm x 30cm | Cái | 208.000 | 50 | 10.400.000 | ISO,ASEAN |
55 | VT0260 | Băng dán vô trùng trước mổ | Băng dán vô trùng trong phẫu thuật Inno-Drape 10cm x 25cm | 3 năm | TK số: 100285446224 | Thai Adhesive | Thái Lan | Cái/Hộp | 10cm x 25cm | Cái | 59.500 | 1 | 59.500 | ISO,ASEAN |
56 | VT0263 | Băng dính lụa | Băng keo lụa 5cm x 5m (MEDI-IPEK) | 3 năm | TK số: 100274290320 | Seyitler Medical | Thổ Nhĩ Kỳ | 01 cuộn/hộp | 5cm x 5m ; Không dùng dung môi, chất keo tráng Oxid kẽm, phần nền bằng vải lụa. Không gây kích ứng các vết thương, da. Độ dính tốt, thông thoáng, vô trùng | cuộn | 29.000 | 200 | 5.800.000 | ISO, EC,G20 |
57 | VT0266 | Bột bó | Bột bó 15cmx2,7m | 5 năm | TK số: 100090108201 | Greetmed | Trung Quốc | cuộn/thùng | 15cmx2,7m | cuộn | 19.500 | 100 | 1.950.000 | ISO,G20 |
58 | VT0267 | Bột bó | Bột bó 20×2,7 | 5 năm | TK số: 100090108201 | Greetmed | Trung Quốc | cuộn/thùng | 20×2.7 | cuộn | 24.500 | 100 | 2.450.000 | ISO,G20 |
59 | VT0268 | Bột bó | Bột bó 10×2,7 | 5 năm | TK số: 100090108201 | Greetmed | Trung Quốc | cuộn/thùng | 10×2.7 | cuộn | 13.500 | 100 | 1.350.000 | ISO,G20 |
60 | VT0284 | Kẹp rốn nhựa | KẸP RỐN MPV | 5 Năm | 01/2014/BYT-TB-CT | MPV | Việt Nam | hộp 100 chiếc | Chiếc | 3.400 | 300 | 1.020.000 | ISO,ASEAN | |
61 | VT0285 | Miếng dán có gạc vô trùng bằng vải không dệt | Miếng dán Maxipore 9cm x 25cm | 3 năm | TK số: 100260070520 | Seyitler Medical | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái/hộp | Cỡ 9cmx25cm | Cái | 14.800 | 1.000 | 14.800.000 | ISO, EC,G20 |
62 | VT0358 | Mũi kim tiêm dùng 1 lần (Kim nha khoa số 27) | Kim nha khoa số 27 | 5 năm | Ủy quyền của nhà phân phối | Terumo | Nhật Bản | 100 chiếc/Hộp | Cỡ 27G, kim sắc, sử dụng cho nha khoa | Chiếc | 2.900 | 50 | 145.000 | ISO,G7 |
63 | VT0368 | Phim kỹ thuật số 8 x 10 | Phim kỹ thuật số 8 x 10 | 3 năm | TK số: 100069794900 | Konica | Mỹ | 125 tờ/Hộp | SD-Q 20x25cm (8×10″) | Tờ | 24.500 | 2.000 | 49.000.000 | ISO,G7 |
64 | VT0373 | Đinh kitsner | Đinh kitsner đường kính Φ1mm | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | Chiếc/túi | Đường kính Φ1mm | Chiếc | 178.000 | 1 | 178.000 | ISO,G20 |
65 | VT0374 | Đinh Kitsner | Đinh Kitsner đường kính Φ 2,5mm | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | Chiếc/túi | Đường kính Φ 2,5mm | Chiếc | 178.000 | 1 | 178.000 | ISO,G20 |
66 | VT0375 | Đinh kitsner | Đinh kitsner đường kính Φ3mm | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | Chiếc/túi | Đường kính Φ3mm | Chiếc | 178.000 | 1 | 178.000 | ISO,G20 |
67 | VT0385 | Đinh Sign Xương Chày | Đinh Sign Xương Chày Số 8,9,10 | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | 1 Chiếc/túi | Số 8,9,10 | Chiếc | 2.950.000 | 1 | 2.950.000 | ISO,G20 |
68 | VT0386 | Đinh Sign Xương Đùi | Đinh Sign Xương Đùi Số 8,9,10 | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | 1 Chiếc/túi | Số 8,9,10 | Chiếc | 2.950.000 | 1 | 2.950.000 | ISO,G20 |
69 | VT0388 | Đinh xương cẳng tay | Đinh xương cẳng tay | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | 1 Chiếc/túi | Chiếc | 61.000 | 5 | 305.000 | ISO,G20 | |
70 | VT0389 | Đinh xương đòn | Đinh xương đòn | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | 1 Chiếc/túi | Chiếc | 125.000 | 5 | 625.000 | ISO,G20 | |
71 | VT0404 | Nẹp bàn tay, ngón các số | Nẹp bàn tay, ngón các số (Nẹp chữ L, T, nẹp thẳng) titan | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | 1Cái/túi | (Nẹp chữ L, T, nẹp thẳng) titan | Cái | 800.000 | 5 | 4.000.000 | ISO,G20 |
72 | VT0414 | Nẹp cổ nhựa | Nẹp cổ nhựa | > 5 năm | Số:27/2012/BYT-TB-CT | Orbe | Việt Nam | Chiếc/túi | Chiếc | 238.000 | 1 | 238.000 | ISO,Asean | |
73 | VT0472 | Nẹp mini titanium | Nẹp mini titanium 2 lỗ | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | 1Chiếc/túi | 2 lỗ | Chiếc | 4.158.000 | 1 | 4.158.000 | ISO,G20 |
74 | VT0473 | Nẹp mini titanium | Nẹp mini titanium 4 lỗ | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | 1Chiếc/túi | 4 lỗ | Chiếc | 727.000 | 1 | 727.000 | ISO,G20 |
75 | VT0478 | Nẹp tăng áp bản hẹp | Nẹp tăng áp bản hẹp 6-20 lỗ | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | 1Chiếc/túi | 6 – 20 lỗ | Chiếc | 2.420.000 | 1 | 2.420.000 | ISO,G20 |
76 | VT0479 | Nẹp tăng áp bản rộng | Nẹp tăng áp bản rộng 6-20 lỗ | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | 1Chiếc/túi | 6 – 20 lỗ | Chiếc | 2.820.000 | 1 | 2.820.000 | ISO,G20 |
77 | VT0482 | Nẹp thân xương đùi các cỡ | Nẹp thân xương đùi các cỡ | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | 1Cái/túi | Cái | 1.485.000 | 2 | 2.970.000 | ISO,G20 | |
78 | VT0483 | Nẹp thẳng titan | Nẹp thẳng titan vít 2,0mm | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | 1Cái/túi | Vít 2,0mm | Cái | 1.180.000 | 2 | 2.360.000 | ISO,G20 |
79 | VT0484 | Nẹp vít xương cẳng chân | Nẹp vít xương cẳng chân 4 – 6 lỗ | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | 1Chiếc/túi | 4 – 6 lỗ | Chiếc | 1.300.000 | 2 | 2.600.000 | ISO,G20 |
80 | VT0485 | Nẹp vít xương cẳng tay | Nẹp vít xương cẳng tay 3-8 lỗ | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | 1Chiếc/túi | 3 – 8 lỗ | Chiếc | 1.300.000 | 2 | 2.600.000 | ISO,G20 |
81 | VT0486 | Nẹp vit xương đùi | Nẹp vit xương đùi 5-9 lỗ | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | 1Chiếc/túi | 5 – 9 lỗ | Chiếc | 1.300.000 | 1 | 1.300.000 | ISO,G20 |
82 | VT0487 | Nẹp xương đùi | Nẹp xương đùi 10-12 lỗ | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | 1Chiếc/túi | 10 – 12 lỗ | Chiếc | 1.300.000 | 2 | 2.600.000 | ISO,G20 |
83 | VT0489 | Nẹp xương hàm | Nẹp xương hàm từ 2 đến 4 chỗ bằng titanium thẳng | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | 1Chiếc/túi | Từ 2 đến 4 chỗ bằng titanium thẳng | Chiếc | 2.170.000 | 1 | 2.170.000 | ISO,G20 |
84 | VT0490 | Nẹp xương hàm cong 4+16 chỗ trái, phải titanium | Nẹp xương hàm cong 4+16 chỗ trái, phải titanium | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | 1Chiếc/túi | Chiếc | 9.450.000 | 1 | 9.450.000 | ISO,G20 | |
85 | VT0492 | Ốc vít trong mổ đốt sống thắt lưng các cỡ | Ốc vít trong mổ đốt sống thắt lưng các cỡ | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | 1Cái/túi | Cái | 2.470.000 | 5 | 12.350.000 | ISO,G20 | |
86 | VT0494 | Vít đơn trục các cỡ | Vít VENUS đơn trục các cỡ | Không có hạn sử dụng | Số:9384/BYT-TB-CT | Humantech | Đức | Cái/túi | Cái | 5.176.000 | 2 | 10.352.000 | ISO,G7 | |
87 | VT0501 | Vít các loại | Vít các loại | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | 1Chiếc/túi | Chiếc | 153.000 | 10 | 1.530.000 | ISO,G20 | |
88 | VT0502 | Vít chốt ngang | Vít chốt ngang 4.0/30 mm – 5.0 mm | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | 1Chiếc/túi | 4.0/30 mm – 5.0 mm | Chiếc | 1.300.000 | 1 | 1.300.000 | ISO,G20 |
89 | VT0507 | Vít cứng đk 3,5mm | Vít cứng đk 3,5mm dài 16mm – 40mm | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | 1Chiếc/túi | Dài 16mm – 40mm | Chiếc | 239.000 | 1 | 239.000 | ISO,G20 |
90 | VT0508 | Vít cứng đk 4,5mm | Vít cứng đk 4,5mm dài 24mm – 60mm | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | 1Chiếc/túi | Dài 24mm – 60mm | Chiếc | 310.000 | 1 | 310.000 | ISO,G20 |
91 | VT0512 | Vít đa trục flamenco | Vít đa trục flamenco | Không có hạn sử dụng | Số:1424/BYT-TB-CT | Zimede | Trung Quốc | 1Cái/túi | Cái | 4.800.000 | 2 | 9.600.000 | ISO,G20 | |
92 | VT0564 | Barit sulfat | Hadubaris | 36 tháng | VD-18438-13 | Hải Dương | Việt Nam | Kiện 70 gói | gói | 54.000 | 10 | 540.000 | ISO,Asean | |
93 | VT0621 | Kéo cắt bông | Kéo cắt bông | Không có hạn sử dụng | 8673/BYT-TB-CT | Aesculap | Đức | Chiếc/Túi | Chiếc | 1.286.000 | 1 | 1.286.000 | ISO,G7/G20 | |
94 | VT0633 | Khay quả đậu | Khay quả đậu | Không có hạn sử dụng | 8673/BYT-TB-CT | Aesculap | Đức | Cái/túi | Cái | 712.800 | 2 | 1.425.600 | ISO,G7/G20 | |
95 | VT0659 | Nụ đánh bóng | Nụ đánh bóng | Không có hạn sử dụng | Ủy quyền của nhà phân phối | Densply | Mỹ | Chiếc/Hộp | Chiếc | 44.500 | 1 | 44.500 | ISO,G7 | |
96 | VT0666 | Panh thẳng, cong các loại | Panh thẳng, cong các loại | Không có hạn sử dụng | 8673/BYT-TB-CT | Asseculap | Đức | Chiếc/túi | Từ cỡ 8 đến 28 cm | Chiếc | 1.280.000 | 2 | 2.560.000 | ISO,G7/G20 |
97 | VT0682 | Trâm trơn | Trâm trơn | 3 năm | Ủy quyền của nhà phân phối | Mani | Nhật Bản | Lọ 10 chiếc | Chiếc | 10.800 | 5 | 54.000 | ISO,G7 | |
Tổng cộng | 819.078.950 | |||||||||||||
Bằng chữ: Tám trăm mười chính triệu không trăm bảy mươi tám nghìn chín trăm năm mươi đồng./. |
DANH MỤC TRÚNG THẦU CỦA CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | ||||||||||||||
(Kèm theo hợp đồng số 03/BVLS – LDNTHNHB ngày 18/8/2015) | ||||||||||||||
TT | Mã SP | Tên sản phẩm | Tên thương mại | Hạn dùng (tháng) | SĐK – GPNK | Hãng SX | Nước SX | Qui cách đóng gói | Thông số kỹ thuật | Đơn vị tính | Giá trúng thầu (có VAT) | Số Lượng | Thành Tiền | Ghi chú |
1 | VT0001 | Bộ dây thở oxy dùng 1 lần các cỡ | Bộ dây thở oxy dùng 1 lần các cỡ | 2 năm | TK số: 599 | Hangzhou Jinlin | Trung Quốc | Cái/Hộp | Cái | 10.000 | 500 | 5.000.000 | ISO,G20 | |
2 | VT0003 | Cần hút thai các số | Cần hút thai các số | Không có hạn sử dụng | TK số: 5762 | Sainty | Trung Quốc | Cái/hộp | Cái | 2.750 | 2 | 5.500 | ISO,G20 | |
3 | VT0004 | Canuyn mayor các số | Canule Mayo các số | Không có hạn sử dụng | Mã hàng hóa đại diện cho TK số: 9018 | Bross | Malaysia | Hộp 50 cái | Chiếc | 29.000 | 50 | 1.450.000 | ISO,Asean | |
4 | VT0005 | Canuyn mở khí quản các số | Canuyn mở khí quản các số | 2 năm | TK số: 9599 | Kyoling | Trung Quốc | 1 chiếc/túi | Chiếc | 275.000 | 20 | 5.500.000 | ISO,G20 | |
5 | VT0015 | Dây oxy trẻ em, sơ sinh | Dây oxy trẻ em,sơ sinh | 2 năm | 27/2011/BYT-TB-CT | Minh Tâm | Việt Nam | 100 cái/hộp | Làm bằng nhựa y tế, mềm, có hãm cố định, điều chỉnh dễ dàng sử dụng 1 lần | Cái | 14.700 | 30 | 441.000 | ISO,Asean |
6 | VT0016 | Dây dẫn lưu | Dây dẫn lưu | 2 năm | TK số: 100277731300 | Pahsco | Đài Loan | chiếc/hộp | Chiếc | 63.000 | 100 | 6.300.000 | ISO,G20 | |
7 | VT0018 | Dây hút nhớt các số | Dây hút nhớt các số | 2 năm | TK số: 4608 | Hospitech | Malaysia | Chiếc/hộp | Chiếc | 5.800 | 100 | 580.000 | ISO,Asean | |
8 | VT0019 | Dây hút nhớt các số có kiểm soát | Dây hút nhớt các số có kiểm soát | 2 năm | TK số: 100090108201 | Greetmed | Trung Quốc | Cái/hộp | Cái | 14.800 | 100 | 1.480.000 | ISO,G20 | |
9 | VT0020 | Dây hút Silicon dùng cho máy hút dịch | Dây hút Silicon dùng cho máy hút dịch | 2 năm | TK số: 4608 | Hospitech | Malaysia | Chiếc/hộp | Chiếc | 249.000 | 10 | 2.490.000 | ISO,Asean | |
10 | VT0028 | Dây thở oxy | Dây thở oxy | 2 năm | TK số: 9599 | Kyoling | Trung Quốc | Cái/Hộp | Cỡ XS, M, S | Cái | 10.500 | 200 | 2.100.000 | ISO,G20 |
11 | VT0032 | Ống dẫn lưu vô khuẩn | Ống dẫn lưu vô khuẩn | 2 năm | TK số: 100277731300 | Pahsco | Đài Loan | Chiếc/hộp | Chiếc | 24.500 | 8 | 196.000 | ISO,G20 | |
12 | VT0035 | Ống hút nhựa | Ống hút nhựa | Không có hạn sử dụng | Ủy quyền của nhà phân phối | Operson | Trung Quốc | Chiếc/hộp | Chiếc | 64.000 | 5 | 320.000 | ISO,G20 | |
13 | VT0036 | Ống hút nước bọt | Ống hút nước bọt | 2 năm | Ủy quyền của nhà phân phối | Operson | Trung Quốc | Chiếc/túi | Chiếc | 900 | 20 | 18.000 | ISO,G20 | |
14 | VT0037 | Ống hút thai các số | Ống hút thai các số | 2 năm | TK số: 100260081830 | Ipas | Đài Loan | Chiếc/Hộp | 4 , 5, 6 | Chiếc | 54.300 | 20 | 1.086.000 | ISO,G20 |
15 | VT0038 | Ống khí dung xông mũi, họng nhựa | Ống khí dung xông mũi, họng nhựa | Không có hạn sử dụng | Ủy quyền của nhà phân phối | Omron | Nhật Bản | Chiếc/Hộp | Chiếc | 48.950 | 10 | 489.500 | ISO,G7 | |
16 | VT0039 | Ống nội khí quản | Ống nội khí quản số 6,5 có lò xo | 3 năm | TK số: 53023 | Covidien | Ireland | 10 chiếc/Hộp | Số 6.5 có lò xo dùng cho tai mũi họng | Chiếc | 1.030.000 | 1 | 1.030.000 | ISO,G20 |
17 | VT0040 | Ống nội khí quản | Ống nội khí quản Từ số 2.0 đến 4.0 không có cớp | 3 năm | TK số: 9599 | Kyoling | Trung Quốc | chiếc/Hộp | Từ số 2.0 đến 4.0 không có cớp | Chiếc | 175.000 | 20 | 3.500.000 | ISO,G20 |
18 | VT0042 | Ống nội khí quản 2 nòng thông khí phổi | Ống nội khí quản 2 nòng thông khí phổi | 3 năm | TK số: 53023 | Covidien | Mỹ | 10 cái/Hộp | Chiếc | 158.000 | 1 | 158.000 | ISO,G20 | |
19 | VT0043 | Ống nội khí quản các số | Ống nội khí quản các số | 3 năm | TK số: 9599 | Kyoling | Trung Quốc | 1 chiếc/túi | Từ số 2 đến số 9 | Chiếc | 64.000 | 100 | 6.400.000 | ISO,G20 |
20 | VT0045 | ống silicon dẫn lưu ổ bụng loại nhỏ | ống silicon dẫn lưu ổ bụng loại nhỏ | 3 năm | 48/2014/BYT-TB-CT | Fort Grow | Việt Nam | Cái/hộp | Cái | 19.700 | 30 | 591.000 | ISO,Asean | |
21 | VT0046 | ống silicon dẫn lưu ổ bụng loại to | ống silicon dẫn lưu ổ bụng loại to | 3 năm | 48/2014/BYT-TB-CT | Fort Grow | Việt Nam | Cái/Hộp | Cái | 19.700 | 30 | 591.000 | ISO,Asean | |
22 | VT0047 | Ống thông hậu môn | Ống thông hậu môn | 3 năm | 27/2011/BYT-TB-CT | Minh Tâm | Việt Nam | Chiếc/Hộp | Chiếc | 18.800 | 5 | 94.000 | ISO,ASEAN | |
23 | VT0048 | Ống xông các số | Ống xông y tế | 3 năm | 27/2011/BYT-TB-CT | Minh Tâm | Việt Nam | Chiếc/Hộp | Chiếc | 5.200 | 1.000 | 5.200.000 | ISO,Asean | |
24 | VT0049 | Sond oxy 2 nhánh | Dây thở oxy | 3 năm | Ủy quyền của nhà phân phối | Ultra Medical | Ai Cập | 1 cái/Bao | Ống Lumen hình sao giúp tránh tắc nghẽn, phần ngạnh mũi đôi mềm mại giúp đảm bảo phân bố oxy đều đặn cho đường thở – Ống PVC mềm, chịu xoắn tốt – Dài 150 cm | Chiếc | 9.400 | 300 | 2.820.000 | ISO, EC,G20 |
25 | VT0052 | Sonde chữ T | Sonde chữ T | 3 năm | TK số: 5762 | Sainty | Trung Quốc | Chiếc /hộp | Số 14,16,18 | Chiếc | 24.500 | 3 | 73.500 | ISO,G20 |
26 | VT0053 | Sonde dạ dầy | Sonde dạ dầy | 3 năm | TK số: 53023 | Covidien | Thái Lan | 25 chiếc/Hộp | Độ dài ống 125 cm, vạch đánh dấu tại 45,55,65,75cm, có 4 mắt phụ, có vạch cản quang ngầm chạy dọc thân ống. * Đầu ống chia vạch đánh dấu độ dài * Chất liệu PVC đặc biệt, không chứa latex mềm dẻo, trơn, có tính đàn hồi cao không gây gập ống, đàu ống được mài nhẵn giảm tổn thương niêm mạc. các số: 6,8,10,12,14,16,18. | Chiếc | 24.500 | 1.000 | 24.500.000 | ISO, FSC, FDA,ASEAN |
27 | VT0054 | Sonde dạ dầy các số | Sonde dạ dầy các số 6,8,10,12,14,16.,18 | 2 năm | TK số: 5577 | Symphon | Đài Loan | Chiếc/Hộp | 6,8,10,12,14,16.,18. | Chiếc | 12.000 | 50 | 600.000 | ISO,G20 |
28 | VT0055 | Sonde dẫn lưu bàng quang | Sonde dẫn lưu bàng quang | 2 năm | TK số: 100277731300 | Pahsco | Đài Loan | Chiếc/hộp | Chiếc | 24.600 | 1 | 24.600 | ISO,G20 | |
29 | VT0057 | Sonde dẫn lưu ổ bụng | Sonde dẫn lưu ổ bụng | 2 năm | TK số: 100277731300 | Pahsco | Đài Loan | Chiếc/Hộp | Chiếc | 27.000 | 40 | 1.080.000 | ISO,G20 | |
30 | VT0058 | Sonde dẫn lưu vô khuẩn | Sonde dẫn lưu vô khuẩn số 22-24-26-28 | 2 năm | TK số: 100277731300 | Pahsco | Đài Loan | Chiếc/Hộp | Số 22-24-26-28 | Chiếc | 16.500 | 200 | 3.300.000 | ISO,G20 |
31 | VT0060 | Sonde Hậu Môn cao su đỏ các số | Sonde Hậu Môn cao su đỏ các số | 2 năm | TK số: 5762 | Sainty | Trung Quốc | Chiếc/Hộp | Chiếc | 18.000 | 40 | 720.000 | ISO,G20 | |
32 | VT0061 | Sonde hậu môn nhựa trắng các số | Sonde hậu môn nhựa trắng các số | 3 năm | TK số: 100090108201 | Greetmed | Trung Quốc | Cái/Hộp | Cái | 21.500 | 15 | 322.500 | ISO,G20 | |
33 | VT0062 | Sonde hút đờm nhớt các số | Sonde hút đờm nhớt các số | 2 năm | TK số: 53023 | Covidien | Thái Lan | 25 cái/Hộp | Chất liệu PVC đặc biệt, mềm, nhẵn bóng tránh tổn thương, xây xước niêm mạc. * Chịu được áp lực cao của máy hút nên không bao giờ bị bẹp ống khi dùng máy hút. * Ống dài 50cm, có 2 mắt phụ, có đường cản quang chạy dọc thân ống, ống trong suốt, dễ dàng quan | Cái | 11.800 | 200 | 2.360.000 | ISO, FSC, FDA,Asean |
34 | VT0063 | Sonde hút nội khí quản có lò so các số | Sonde hút nội khí quản có lò so các số | 2 năm | TK số: 53023 | Covidien | Mỹ | 25 chiếc/Hộp | Dùng mổ vùng mũi mặt mà không phái dùng thêm ống. *Đường kính bóng được thiết kế bóng hình chữ nhật thể tích lớn áp lực nhỏ giảm tổn thương bóng mỏng nhẵn | Chiếc | 680.000 | 1 | 680.000 | EC, CE, FDA,G20 |
35 | VT0064 | Sonde hút nội khí quản số 12 | Sonde hút nội khí quản số 12 | 2 năm | TK số: 100277731300 | Pahsco | Đài Loan | Chiếc/Hộp | Chiếc | 11.800 | 300 | 3.540.000 | ISO,G20 | |
36 | VT0067 | Sonde Pholey 2 chạc | Sonde foley số 14-16-18 | 3 năm | Mã hàng hóa đại diện cho TK số: 9018 | Bross | Malaysia | 1 chiếc/túi | Số 14-16-18 | Chiếc | 16.000 | 100 | 1.600.000 | ISO,Asean |
37 | VT0068 | Sonde Pholey 2 chạc | Sonde Pholey 2 chạc | 2 năm | TK số: 53023 | Covidien | Malaysia | 10 cái/túi | Chất liệu cao su thiên nhiên Dover có phủ Silicon đàn hồi, tạo độ trơn nhẵn vượt trội-> giảm kích ứng, thành ống dày chống gãy gập, tránh bị tắc nghẽn ống. * Bóng 30ml đối xứng, đàn hồi tốt, an toàn tuyệt đối, bóng căng đề | Chiếc | 29.500 | 100 | 2.950.000 | EC, CE, FDA,Asean |
38 | VT0069 | Sonde Pholey 3 chạc | Sonde Pholey 3 chạc | 2 năm | TK số: 53023 | Covidien | Malaysia | 10 chiếc/túi | Chất liệu cao su thiên nhiên Dover có phủ Silicon đàn hồi, tạo độ trơn nhẵn vượt trội-> giảm kích ứng, thành ống dày chống gãy gập, tránh bị tắc nghẽn ống. * Bóng 30ml đối xứng, đàn hồi tốt, an toàn tuyệt đối, bóng căng đề | Chiếc | 54.000 | 50 | 2.700.000 | EC, CE, FDA,Asean |
39 | VT0081 | Bông hút nước | Bông y tế | 2 năm | 05/2013/BYT-TB-CT | Bảo Thạch | Việt Nam | Túi 1kg | Kg | 242.500 | 150 | 36.375.000 | ISO,ASEAN | |
40 | VT0082 | Bông không hút nước | Bông y tế | 2 năm | 05/2013/BYT-TB-CT | Bảo Thạch | Việt Nam | túi 1kg | Kg | 225.000 | 10 | 2.250.000 | ISO,ASEAN | |
41 | VT0085 | Bơm tiêm Insu 1cc,1/2cc,3/10cc (100IU,30G x 5/16inch(8mm) | BD Utra-Fine II (1cc,1/2cc,3/10cc) | 5 Năm | TK số: 53023 | Becton Dickinson | Mỹ | 10 cái/túi | Kim 30G, ngắn 8mm, thành kim mỏng, được cắt vát 3 mặt, bề mặt phủ Silicon, được đánh bóng điện tử Electro Polishing, bôi trơn theo công nghệ Microbonded Lubrication -> tạo hạt điện tích, tạo độ trơn, giảm cảm giác đau khi tiêm. * Bơm tiêm không có khoảng | Cái | 2.950 | 1.000 | 2.950.000 | ISO, FDA,G7 |
42 | VT0098 | Dây truyền dịch | Dây truyền dịch Hamico | 3 năm | 25/2014/BYT-TB-CT | Omiga | Việt Nam | 340 bộ /hộp | Dây dẫn dài tối thiểu 1500 mm, Có miếng giấy thoát khí EO 2×2 cm không có kim lấy thuốc | Bộ | 5.500 | 100 | 550.000 | ISO,Asean |
43 | VT0100 | Dây truyền dịch | Dây truyền dịch cường lực OMIGA | 3 năm | 25/2014/BYT-TB-CT | Omiga | Việt Nam | 500 bộ/Hộp | Có liền kim truyền 2 cánh bướm 23G ; 24G ; 25G dây dẫn dài tối thiểu 1500 mm | Bộ | 3.950 | 1.000 | 3.950.000 | ISO,Asean |
44 | VT0101 | Dây truyền dịch | Dây truyền dịch Hanaco | 3 năm | Ủy quyền của nhà phân phối | Hanomed | Trung Quốc | 50 bộ/túi | Sử dụng kim 21G hoặc kim luồn 23G chất lượng cao làm từ thép không gỉ. – Dây truyền cường lực làm từ nguyên liệu PVC y tế cao cấp, không có chất DEHP thân thiện với môi trường. – Chiều dài của dây: 1500mm | Bộ | 7.400 | 5.000 | 37.000.000 | ISO, CE,G20 |
45 | VT0102 | Dây truyền dịch | Dây truyền dịch Kawa | 3 năm | TK số: 4685 | Kawa | Trung Quốc | Bộ/túi | Bộ | 5.000 | 5.000 | 25.000.000 | ISO,G20 | |
46 | VT0105 | Dây truyền máu | Dây truyền máu Troge | 3 năm | Ủy quyền của nhà phân phối | Troge | Đức | 50 bộ/hộp | Chất liệu PCV, ABS, không độc không gây sốt, khử trùng bằng khí EO | Bộ | 19.000 | 20 | 380.000 | ISO, CE,G7 |
47 | VT0106 | Găng hộ lý | Găng hộ lý | 2 năm | TK số: 100085070850 | Top Glove | Malaysia | 100 chiếc/hộp | Đôi | 25.000 | 100 | 2.500.000 | ISO,Asean | |
48 | VT0107 | Găng khám sản | Găng sản khoa | 2 năm | 46/2014/BYT-TB-CT | Nam Tín | Việt Nam | 100 chiếc/Hộp | Chiếc | 16.500 | 300 | 4.950.000 | ISO,Asean | |
49 | VT0108 | Găng tay khám (có bột chống dính) | Găng tay khám bệnh | 2 năm | TK số: 100085070850 | Top Glove | Malaysia | 50 đôi/hộp | – Độ dài: 240mm ± 5 – Độ rộng: tùy theo size – Độ dày: 0.12mm – Nguyên liệu: Cao su tự nhiên, có phủ bột chống dính – Đảm bảo loại bỏ các tạp chất, các yếu tố gây dị ứng | Đôi | 1.350 | 50.000 | 67.500.000 | ISO, EC,Asean |
50 | VT0109 | Găng tay không vô trùng | Găng tay phẫu thuật các số | 2 năm | 24/2015/BYT-TB-CT | Merufa | Việt Nam | 500 đôi/kiện | Số 7; 7,5 | Đôi | 5.900 | 10.000 | 59.000.000 | ISO,Asean |
51 | VT0110 | Găng tay vô trùng | Găng tay phẫu thuật các số | 2 năm | 24/2015/BYT-TB-CT | Merufa | Việt Nam | 500 đôi/kiện | Số 7; 7,5 | Đôi | 7.500 | 10.000 | 75.000.000 | ISO,Asean |
52 | VT0111 | Găng vô trùng phẫu thuật các cỡ | Găng tay phẫu thuật | 2 năm | TK số: 100085070850 | Top Glove | Malaysia | 1đôi/bao | – Độ dài: 28cm. – Độ dày: 0.21mm ± 0.02 | Đôi | 5.800 | 5.000 | 29.000.000 | ISO, EC,Asean |
53 | VT0113 | Hộp đựng an toàn | Hộp đựng an toàn | Không có hạn sử dụng | QĐ số: 6316/QĐ-ĐK | Mediplast | Việt Nam | Chiếc/Hộp | Chiếc | 23.500 | 50 | 1.175.000 | ISO,Asean | |
54 | VT0114 | Hộp đựng bông cồn inox | Hộp đựng bông gạc khử trùng | Không có hạn sử dụng | QĐ số: 11906/QĐ-SHTT | Bình An | Việt Nam | cái/Hộp | Phi 10 | Cái | 49.000 | 2 | 98.000 | ISO,Asean |
55 | VT0115 | Hộp hấp inox | Hộp hấp inox phi 35 | Không có hạn sử dụng | QĐ số: 11906/QĐ-SHTT | Bình An | Việt Nam | Cái/Hộp | Phi 35 | Cái | 643.000 | 1 | 643.000 | ISO,Asean |
56 | VT0117 | Hộp inox tròn | Hộp inox tròn | Không có hạn sử dụng | QĐ số: 11906/QĐ-SHTT | Bình An | Việt Nam | Cái/Hộp | Phi 20cm, cao 20cm | Cái | 366.000 | 1 | 366.000 | ISO,Asean |
57 | VT0119 | Kim bướm | Kim cánh bướm | 3 năm | 25/2014/BYT-TB-CT | Omiga | Việt Nam | 1000 cái/Hộp | Kim Cánh Bướm G23,G25 kim làm bằng chất liệu crom và niken tráng silicol | Cái | 3.900 | 20 | 78.000 | ISO,Asean |
58 | VT0123 | Kim cánh bướm | Kim bướm HAMICO | 3 năm | 25/2014/BYT-TB-CT | Omiga | Việt Nam | 1000 cái/Hộp | Kim 2 Cánh Bướm G23,G25 kim làm bằng chất liệu crom và niken tráng silicol, tiệt trùng bằng khí EO có miếng giấy thoát khí 2×2 cm | Chiếc | 2.450 | 1.000 | 2.450.000 | ISO,Asean |
59 | VT0125 | Kim châm cứu các số | Kim châm cứu các số 5, 6, 7 | 2 năm | Ủy quyền của nhà phân phối | Đông Á | Trung Quốc | Chiếc/Hộp | 5, 6, 7 | Chiếc | 790 | 1.000 | 790.000 | ISO,G20 |
60 | VT0127 | Kim chích máu | Kim chích máu | 5 năm | TK số: 100455729360 | Beurer | Đức | Chiếc/Hộp | Chiếc | 4.100 | 2.000 | 8.200.000 | ISO,G7 | |
61 | VT0128 | Kim chọc dò gan, thận | Kim chọc dò gan, thận số 18-20-22 | 5 năm | Ủy quyền của nhà phân phối | Nipro | Nhật Bản | Chiếc/Hộp | Số 18-20-22 | Chiếc | 34.500 | 10 | 345.000 | ISO,G7 |
62 | VT0136 | Kim luồn tĩnh mạch | Kim luồn lưu lâu ngày chất liệu VIALON các số | 5 năm | Mã hàng hóa đại diện cho TK số: 9018 | Dickinson | Thụy Điển | 50 cái/Hộp | Kim dùng cho trẻ em,sơ sinh * Kim luồn TM Chất liệu VIALON không bị gãy gập, lưu lâu trong lòng mạch hạn chế biến chứng. *không tè đầu kim. * Công nghệ thành mỏng | Chiếc | 24.500 | 50 | 1.225.000 | ISO, FSC, FDA,G20 |
63 | VT0147 | Kim thử đường huyết | Kim thử đường huyết | 5 năm | TK số: 100455729360 | Beurer | Đức | Chiếc/Hộp | Chiếc | 6.000 | 100 | 600.000 | ISO,G7 | |
64 | VT0152 | Mặt nạ bóp bóng các loại | Mặt nạ bóp bóng các loại | 2 năm | TK số: 9599 | Kyoling | Trung Quốc | 1 chiếc/túi | Chiếc | 34.600 | 2 | 69.200 | ISO,G20 | |
65 | VT0153 | Mặt nạ khí dung các loại (Trẻ em, người lớn) | Mặt nạ xông khí dung | 2 năm | TK số: 9599 | Kyoling | Trung Quốc | 1 chiếc/túi | Mask khí dung các loại | Chiếc | 47.500 | 10 | 475.000 | ISO,G20 |
66 | VT0155 | Mặt nạ thở oxy | Mask thở oxy | 2 năm | TK số: 9599 | Kyoling | Trung Quốc | 1 chiếc/túi | Mask thở oxy | Chiếc | 44.400 | 20 | 888.000 | ISO,G20 |
67 | VT0156 | Mặt nạ thở oxy có túi dự trữ các loại | Mask thở oxy có túi dự trữ | 2 năm | TK số: 9599 | Kyoling | Trung Quốc | 1 chiếc/túi | Mask thở oxy có túi dự trữ | Chiếc | 44.400 | 20 | 888.000 | ISO,G20 |
68 | VT0157 | Mặt nạ trẻ sơ sinh | Mask sơ sinh | 2 năm | TK số: 9599 | Kyoling | Trung Quốc | 1 chiếc/túi | Mask sơ sinh | Chiếc | 39.300 | 5 | 196.500 | ISO,G20 |
69 | VT0174 | Túi hậu môn nhân tạo | Túi hậu môn nhân tạo | 2 năm | Số 12/2013/BYT-TB-CT | Tân Á | Việt Nam | Túi/Hộp | Túi | 39.800 | 10 | 398.000 | ISO,ASEAN | |
70 | VT0180 | Túi tiểu có dây | Túi đựng nước tiểu 2.000 cao cấp OMIGA | 3 năm | 25/2014/BYT-TB-CT | Omiga | Việt Nam | 200 cái/Hộp | Bằng vật liệu nhựa cao ấp cường lực, có khóa thẳng dây dài 0.75 m; tính năng chống trào ngược, có lỗ treo, không gây độc hại không gây kích ứng các vạch chia dung tích đều, (2000ml ) | Túi | 19.500 | 1.000 | 19.500.000 | ISO,ASEAN |
71 | VT0181 | Túi tiểu không dây | Túi tiểu không dây | 3 năm | 5251/BYT-TB-CT | Welford | Malaysia | Hộp 250 cái | 2000ml | Túi | 27.000 | 100 | 2.700.000 | ISO,Asean |
72 | VT0186 | Chỉ catgut chromic các số | Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu. Chromic catgut các số | 2 năm | TK số: 13533 | Suremed | Trung Quốc | Sợi/Hộp | Sợi | 25.600 | 500 | 12.800.000 | ISO,G20 | |
73 | VT0221 | Chỉ lanh | Chỉ phẫu thuật không tiêu cordonnet | 2 năm | TK số: 100365955800 | DMC | Pháp | Cuộn 360m | cuộn | 282.000 | 5 | 1.410.000 | ISO,G7 | |
74 | VT0222 | Chỉ nylon các số | Chỉ Alcon các số | 2 năm | TK số: 5810 | Alcon | Mỹ | 12Sợi/Hộp | Sợi | 301.800 | 10 | 3.018.000 | ISO,G7 | |
75 | VT0229 | Chỉ tiêu | Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu Chromic catgut các số | 2 năm | TK số: 13533 | Suremed | Trung Quốc | Sợi/hộp | Các số 6.0-7.0-8.0 | Sợi | 39.000 | 5 | 195.000 | ISO,G20 |
76 | VT0230 | Chỉ tiêu chậm | Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu Chromic catgut các số | 2 năm | TK số: 13533 | Suremed | Trung Quốc | Sợi/hộp | Các số 6.0,7.0,8.0 | Sợi | 39.000 | 5 | 195.000 | ISO,G20 |
77 | VT0231 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 2/0 (Poly glatine 916) | Chỉ VICRYL RAPIDE 2/0 | 3 năm | 3571/BYT-TB-CT | Johnson&Johnson | Đức | 12 sợi/hộp | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 – , không màu, số 2/0, dài 90cm, kim V-34 , dài 36mm, độ cong của kim 1/2 vòng tròn (Khâu tầng sinh môn sau sinh) | Sợi | 138.500 | 5 | 692.500 | ISO,G7 |
78 | VT0243 | Kim khâu các loại, các cỡ | Kim khâu vết thương các cỡ | 2 năm | TK số: 4346 | Nerezova | Trung Quốc | Cái/hộp | Cái | 11.900 | 100 | 1.190.000 | ISO,G20 | |
79 | VT0244 | Kim khâu cơ, da, ruột | Kim khâu vết thương các cỡ | 2 năm | TK số: 4346 | Nerezova | Trung Quốc | Chiếc/Hộp | Chiếc | 2.400 | 500 | 1.200.000 | ISO,G20 | |
80 | VT0245 | Kim khâu da 3 cạnh | Kim khâu vết thương các cỡ | 2 năm | TK số: 4346 | Nerezova | Trung Quốc | Chiếc/hộp | Chiếc | 11.900 | 50 | 595.000 | ISO,G20 | |
81 | VT0247 | Lưỡi dao chích | Lưỡi dao mổ bằng thép không gỉ dùng cho mổ bằng tay | Không có hạn sử dụng | TK số: 3752 | Kiato | Nhật Bản | 100Cái/Hộp | Số 21 | Cái | 5.400 | 100 | 540.000 | ISO,G7 |
82 | VT0248 | Lưỡi dao mổ (dùng một lần) số các số | Lưỡi dao mổ bằng thép không gỉ dùng cho mổ bằng tay | Không có hạn sử dụng | TK số: 3752 | Kiato | Ấn Độ | 100Cái/Hộp | Chiếc | 2.250 | 1.000 | 2.250.000 | ISO,G20 | |
83 | VT0251 | Tay dao mổ điện cao tần 1 chân | Tay dao mổ điện dùng 1 lần (1 chân) | 2 năm | TK số: 100403769760 | Yueh Sheng | Đài Loan | 1 chiếc/túi | Chiếc | 198.000 | 1 | 198.000 | ISO,G20 | |
84 | VT0252 | Tay dao mổ điện cao tần 3 chân | Tay dao mổ điện dùng 1 lần (3 chân) | 2 năm | TK số: 100403769760 | Yueh Sheng | Đài Loan | 1 chiếc/túi | Chiếc | 247.000 | 5 | 1.235.000 | ISO,G20 | |
85 | VT0294 | Sáp cầm máu xương | Vật liệu cầm máu vô trùng BONE WAX | 3 năm | 3571/BYT-TB-CT | Johnson&Johnson | Ấn Độ | 12 miếng/hộp | 12 Miếng/Hộp | miếng | 49.200 | 10 | 492.000 | ISO,G20 |
86 | VT0295 | Vật liệu cầm máu tiệt trùng | Vật liệu cầm máu tiệt trùng Spongostan STD 70x50x10mm | 3 năm | 3571/BYT-TB-CT | Johnson&Johnson | Đan Mạch | 20 miếng/hộp | 70x50x10mm | miếng | 231.000 | 10 | 2.310.000 | ISO,G20 |
87 | VT0296 | Vật liệu cầm máu tiệt trùng Cellulose oxy hóa tái tổ hợp Surgicel | Vật liệu cầm máu tiệt trùng Cellulose oxy hóa tái tổ hợp Surgicel 10x20cm | 3 năm | 3571/BYT-TB-CT | Johnson&Johnson | Thụy Sĩ | 12 miếng/hộp | 10x20cm | miếng | 702.000 | 5 | 3.510.000 | ISO,G20 |
88 | VT0335 | Capot tiểu | Capot nam | 2 năm | TK số: 100072291541 | Mega | Trung Quốc | Chiếc/hộp | Chiếc | 10.800 | 100 | 1.080.000 | ISO,G20 | |
89 | VT0352 | Giấy điện tim | Giấy điện tim 6 cần (FQW210-10-295) | 3 năm | TK số: 23904 | Sonomed | Malaysia | túi 1 tập | 6 cần (FQW210-10-295) | Tập | 686.000 | 5 | 3.430.000 | ISO,Asean |
90 | VT0353 | Giấy điện tim | Giấy điện tim 12 cần( FQW 210-3-140) | 3 năm | TK số: 23904 | Sonomed | Malaysia | túi 1 tập | 12 cần( FQW 210-3-140) | Tập | 396.000 | 10 | 3.960.000 | ISO,Asean |
91 | VT0354 | Giấy điện tim | Giấy điện tim 3 cần các loại( FQW110-2-140) | 3 năm | TK số: 23904 | Nihonkonden | Malaysia | túi 1 tập | 3 cần các loại( FQW110-2-140) | Tập | 79.000 | 200 | 15.800.000 | ISO,Asean |
92 | VT0355 | Giấy điện tim | Giấy điện tim FUKUDA (60mm*30m) | 3 năm | TK số: 100060976850 | Fukuda | Malaysia | Cuộn/Hộp | Dùng cho máy tương đương FUKUDA (60mm*30m) | cuộn | 99.000 | 5 | 495.000 | ISO,Asean |
93 | VT0360 | Núm điện cực | Núm điện cực | 3 năm | TK số: 5762 | Sainty | Trung Quốc | Chiếc/Hộp | Chiếc | 3.900 | 500 | 1.950.000 | ISO,G20 | |
94 | VT0365 | Phim Khô | Phim Khô dùng cho máy Drystar DT 2B 8×10 in (20×25 cm) | 3 năm | TK số: 100069794900 | AGFA | Bỉ | 100 tờ/Hộp | Dùng cho máy Drystar DT 2B 8×10 in (20×25 cm) | Tờ | 22.000 | 5.000 | 110.000.000 | ISO,G20 |
95 | VT0369 | Phim Xquang | Phim Xquang 24×30 | 3 năm | TK số: 100069794900 | AGFA | Bỉ | 100 tờ/Hộp | 24×30 | Tờ | 13.800 | 1.000 | 13.800.000 | ISO,G20 |
96 | VT0371 | Phim Xquang | Phim Xquang 18×24 | 3 năm | TK số: 100069794900 | AGFA | Bỉ | 100 tờ/hộp | 18×24 | Tờ | 10.900 | 300 | 3.270.000 | ISO,G20 |
97 | VT0372 | Đinh Kischner các loại | Đinh Kischner các loại | Không có hạn sử dụng | 1428/BYT-TB-CT | Jinlu | Trung Quốc | Chiếc/túi | Chiếc | 108.000 | 30 | 3.240.000 | ISO,G20 | |
98 | VT0391 | Khung cố định ngoài + đinh | Khung cố định ngoài + đinh | Không có hạn sử dụng | 1428/BYT-TB-CT | Jinlu | Trung Quốc | túi 1 bộ | Bộ | 736.000 | 1 | 736.000 | ISO,G20 | |
99 | VT0392 | Khung cố định ngoại vi | Khung cố định ngoại vi | Không có hạn sử dụng | 1428/BYT-TB-CT | Jinlu | Trung Quốc | Bộ/túi | Bộ | 940.000 | 2 | 1.880.000 | ISO,G20 | |
100 | VT0421 | Nẹp Crame | Nẹp Crame | Không có hạn sử dụng | 1428/BYT-TB-CT | Jinlu | Trung Quốc | Chiếc/túi | Chiếc | 24.500 | 5 | 122.500 | ISO,G20 | |
101 | VT0561 | Băng chỉ thị nhiệt | Băng chỉ thị nhiệt | 2 năm | Ủy quyền của nhà phân phối | VP steri Clin | Đức | Cuộn/Hộp | cuộn | 240.000 | 5 | 1.200.000 | ISO,G7 | |
102 | VT0563 | Bao cao su | Bao cao su tránh thai | 2 năm | 37/2015/BYT-TB-CT | Merufa | Việt Nam | Chiếc/Hộp | Chiếc | 2.950 | 50 | 147.500 | ISO,Asean | |
103 | VT0565 | Bầu đựng thuốc máy khí dung | Bầu đựng thuốc máy khí dung | 3 năm | Ủy quyền của nhà phân phối | Omron | Trung Quốc | Chiếc/Hộp | Chiếc | 79.000 | 5 | 395.000 | ISO,G20 | |
104 | VT0578 | Bột talc | Bột talc | 2 năm | Ủy quyền của nhà phân phối | Xilong | Trung Quốc | 1Kg/túi | Gam | 198 | 2 | 396 | ISO,G20 | |
105 | VT0579 | Cân có thước đo cao | Cân sức khỏe | Không có hạn sử dụng | TK số: 8350 | TZ -120 | Trung Quốc | Chiếc/Hộp | Chiếc | 2.375.000 | 1 | 2.375.000 | ISO,G20 | |
106 | VT0591 | Cóng đo sinh hóa | Ống lưu mẫu xét nghiệm | 3 năm | Ủy quyền của nhà phân phối | Operson | Trung Quốc | Cái/Hộp | Cái | 6.800 | 5 | 34.000 | ISO,G20 | |
107 | VT0599 | Giấy ảnh của máy siêu âm | Giấy siêu màu âm Sony | 3 năm | TK số: 100210456620 | Sony | Nhật Bản | Cuộn/Hộp | cuộn | 297.000 | 100 | 29.700.000 | ISO,G7 | |
108 | VT0606 | Giấy in | Giấy in Dùng cho máy Huyết học | 3 năm | TK số: 64523 | EF Medica | Ý | Tập/Hộp | Dùng cho máy Huyết học | Tập | 89.000 | 10 | 890.000 | ISO,G7 |
109 | VT0608 | Giấy in ảnh | Giấy in ảnh Dùng cho nội soi Sony UPC 21l | 3 năm | Ủy quyền của nhà phân phối | Sony | Nhật Bản | Hộp | Dùng cho nội soi Sony UPC 21l | Hộp | 3.260.000 | 3 | 9.780.000 | ISO,G7 |
110 | VT0610 | Giấy in liên tục (1500 tờ) | Giấy in liên tục (1500 tờ) | 3 năm | TK số: 64523 | Clintex | Malaysia | Hộp | Hộp | 590.000 | 2 | 1.180.000 | ISO,Asean | |
111 | VT0611 | Giấy in máy Monitor | Giấy ghi kết quả sản khoa | 3 năm | TK số: 64523 | EF Medica | Ý | Tập/Hộp | Tập | 247.000 | 1 | 247.000 | ISO,G20 | |
112 | VT0613 | Giấy in nhiệt | Giấy in nhiệt Dùng cho máy KX21 | 3 năm | TK số: 64523 | EF Medica | Ý | Tập/Hộp | Dùng cho máy KX21 | Tập | 39.600 | 5 | 198.000 | ISO,G20 |
113 | VT0614 | Giấy in nhiệt | Giấy in nhiệt loại 58 mm | 3 năm | TK số: 64523 | Clintex | Malaysia | Hộp | Loại 58 mm | Hộp | 24.700 | 2 | 49.400 | ISO,Asean |
114 | VT0616 | Giấy in nhiệt máy nước tiểu | Giấy in nhiệt máy nước tiểu | 3 năm | TK số: 64523 | EF Medica | Ý | tập/Hộp | tập | 98.000 | 10 | 980.000 | ISO,G20 | |
115 | VT0618 | Giấy Monitor của máy theo dõi sản khoa | Giấy Monitor của máy theo dõi sản khoa | 3 năm | TK số: 23904 | Nihonkonden | Malaysia | Tập/Hộp | Tập | 198.000 | 10 | 1.980.000 | ISO,Asean | |
116 | VT0620 | Kéo các loại | Kéo các loại từ 10 đến 20 cm nhọn, tù | Không có hạn sử dụng | TK số: 17445 | Soligen | Pakistan | Chiếc/túi | Từ 10 đến 20 cm nhọn, tù | Chiếc | 1.286.000 | 2 | 2.572.000 | ISO,G20 |
117 | VT0623 | Kéo cong phẫu thuật | Kéo cong phẫu thuật | Không có hạn sử dụng | TK số: 17445 | Soligen | Pakistan | Chiếc/túi | Chiếc | 157.800 | 5 | 789.000 | ISO,G20 | |
118 | VT0624 | Kéo thẳng tù | Kéo thẳng tù | Không có hạn sử dụng | TK số: 17445 | Soligen | Pakistan | Chiếc/túi | Chiếc | 64.200 | 5 | 321.000 | ISO,G20 | |
119 | VT0625 | Kéo thẳng, cong | Kéo thẳng, cong | Không có hạn sử dụng | TK số: 17445 | Soligen | Pakistan | Chiếc/túi | 16-25 cm | Chiếc | 89.000 | 5 | 445.000 | ISO,G20 |
120 | VT0631 | Khẩu trang | Khẩu trang sản xuất từ vải không dệt | 2 năm | 10/2013/BYT-TB-CT | Bảo Thạch | Việt Nam | Chiếc/Hộp | Chiếc | 3.190 | 5.000 | 15.950.000 | ISO,Asean | |
121 | VT0632 | Khẩu trang giấy màu xanh | Khẩu trang sản xuất từ vải không dệt | 2 năm | 10/2013/BYT-TB-CT | Bảo Thạch | Việt Nam | Cái/Hộp | Cái | 3.560 | 600 | 2.136.000 | ISO,Asean | |
122 | VT0643 | La men | La men kích cỡ (22×22)mm | Không có hạn sử dụng | TK số: 100230282350 | Marienfel | Đức | Hộp | Kích thước (22×22)mm | Hộp | 69.200 | 2 | 138.400 | ISO,G7 |
123 | VT0644 | La men | La men cỡ (22×40)mm | Không có hạn sử dụng | TK số: 100230282350 | Marienfel | Đức | Hộp | Kích thước (22×40)mm | Hộp | 123.500 | 5 | 617.500 | ISO,G7 |
124 | VT0645 | Lam kính mài | Lam kính mài | Không có hạn sử dụng | TK số: 5762 | Sainty | Trung Quốc | Hộp | Hộp | 24.500 | 500 | 12.250.000 | ISO,G20 | |
125 | VT0646 | Lam kính thường | Lam kính trơn | Không có hạn sử dụng | TK số: 5762 | Sainty | Trung Quốc | Hộp | Hộp | 14.800 | 100 | 1.480.000 | ISO,G20 | |
126 | VT0650 | Mũ giấy | Mũ giấy | 2 năm | 9/2013/BYT-TB-CT | Bảo Thạch | Việt Nam | Chiếc/hộp | Chiếc | 2.950 | 1.000 | 2.950.000 | ISO,Asean | |
127 | VT0671 | Pipet nhựa | Ống hút có van điều khiển | Không có hạn sử dụng | Ủy quyền của nhà phân phối | Operson | Trung Quốc | Cái/túi | 3 ml | Cái | 640 | 20 | 12.800 | ISO,G20 |
128 | VT0673 | Quả bóp huyết áp | Quả bóp huyết áp | 3 năm | TK số: 100229925020 | Tanaka Sangyo | Nhật Bản | Quả/Hộp | Quả | 34.500 | 2 | 69.000 | ISO,G7/G20 | |
129 | VT0674 | Quần áo giấy | Quần áo giấy | 2 năm | 9/2013/BYT-TB-CT | Bảo Thạch | Việt Nam | Bộ/túi | Bộ | 79.000 | 30 | 2.370.000 | ISO,Asean | |
130 | VT0675 | Săng mổ giấy | Săng mổ giấy | 3 năm | 9/2013/BYT-TB-CT | Bảo Thạch | Việt Nam | Chiếc/Hộp | Loại (120 x 140)cm, (140 x 160)cm | Chiếc | 59.200 | 50 | 2.960.000 | ISO,Asean |
131 | VT0676 | Sâu máy thở | ống thở dáng con sâu | 3 năm | TK số: 100032251541 | HS Iner | Đài Loan | 1Cái/túi | Tiệt trùng bằng tia Gamma, or khí EO vô khuẩn tuyệt đối không gây kích ứng,không gây độc hại,có bao bảo vệ. Làm bằng nhựa y tế cao cấp, có thể soay 3600 co dãn, có đầu đo khí, có tính năng cai thở máy | Cái | 79.000 | 10 | 790.000 | ISO,G20 |
132 | VT0677 | Tấm nilon vô khuẩn | Khăn phẫu thuật các cớ | 3 năm | 39/2014/BYT-TB-CT | Thời Thanh Bình | Việt Nam | Cái/Túi | Cái | 495.000 | 8 | 3.960.000 | ISO,Asean | |
133 | VT0686 | Am pu người lớn,trẻ em.sơ sinh | Am pu người lớn,trẻ em.sơ sinh | 3 năm | TK số: 100032251541 | HS Iner | Đài Loan | Chiếc/Hộp | Chiếc | 495.000 | 2 | 990.000 | ISO,G20 | |
134 | VT0691 | Bình làm ẩm máy tạo oxy | Bình làm ẩm máy tạo oxy | Không có hạn sử dụng | TK số: 100032251541 | HS Iner | Đài Loan | Chiếc/Hộp | Chiếc | 138.500 | 2 | 277.000 | ISO,G20 | |
135 | VT0725 | Chân đèn hồng ngoại | Đèn hồng ngoại | Không có hạn sử dụng | Số: 071/2014/QLCL/YCMB | TNE | Việt Nam | Chiếc/Hộp | Chiếc | 371.000 | 1 | 371.000 | ISO,Asean | |
136 | VT0740 | Dây máy khí dung | Dây máy khí dung | 3 năm | Ủy quyền của nhà phân phối | Omron | Trung Quốc | Chiếc/Hộp | Chiếc | 54.000 | 5 | 270.000 | ISO,G20 | |
137 | VT0769 | Huyết áp ống nghe | Huyết áp ống nghe | Không có hạn sử dụng | TK số: 100229925020 | Tanaka Sangyo | Nhật Bản | Hộp 1 Cái | Hộp | 801.500 | 3 | 2.404.500 | ISO,G7 | |
138 | VT0791 | Nhiệt kế | Nhiệt kế thủy ngân | 3 năm | Giấy chứng nhận nhãn hiệu số 139668 | Aurora | Trung Quốc | Chiếc/Hộp | Chiếc | 17.000 | 60 | 1.020.000 | ISO,G20 | |
139 | VT0796 | Ống nghe | Ống nghe | 5 năm | TK số: 100229925020 | Tanaka Sangyo | Nhật Bản | Chiếc/Hộp | Chiếc | 198.000 | 2 | 396.000 | ISO,G7 | |
776.069.796 | ||||||||||||||
Bằng chữ: Bảy trăm bảy mươi sáu triệu không trăm sáu mươi chín nghìn bảy trăm chín mươi sáu đồng./. |
DANH MỤC TRÚNG THẦU CỦA CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH | ||||||||||||||
(Kèm theo hợp đồng số 03/BVLS – LDNTHNHB ngày 18/8/2015) | ||||||||||||||
TT | Mã SP | Tên sản phẩm | Tên thương mại | Hạn dùng (tháng) | SĐK – GPNK | Hãng SX | Nước SX | Qui cách đóng gói | Thông số kỹ thuật | Đơn vị tính | Giá trúng thầu (có VAT) | Số Lượng | Thành Tiền | Ghi chú |
1 | VT0071 | Bông ép phẫu thuật sọ não | Bông ép phẫu thuật sọ não 1,5 x 5 cm | 3 năm | Số: 03/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 10 cái/gói | 1,5 x 5 cm | Cái | 1.995 | 800 | 1.596.000 | ISO,ASEAN |
2 | VT0072 | Bông ép phẫu thuật sọ não | Bông ép phẫu thuật sọ não | 3 năm | Số: 03/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 500 miếng/túi | 4 x 5cm | Cái | 3.465 | 10 | 34.650 | ISO,ASEAN |
3 | VT0073 | Bông gạc băng mắt | Bông gạc băng mắt | 3 năm | Số: 01/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 5 cái/gói | 5x7cm | Cái | 1.995 | 200 | 399.000 | ISO,ASEAN |
4 | VT0074 | Bông gạc đắp vết thương | Bông gạc đắp vết thương 6x10cm | 3 năm | Số: 01/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 1 cái/gói | 6x10cm | Cái | 2.415 | 200 | 483.000 | ISO,ASEAN |
5 | VT0075 | Bông gạc đắp vết thương | Bông gạc đắp vết thương 6×15 | 3 năm | Số: 01/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 1 cái/gói | 6x15cm | Cái | 2.940 | 200 | 588.000 | ISO,ASEAN |
6 | VT0076 | Bông gạc đắp vết thương | Bông gạc đắp vết thương 6x20cm | 3 năm | Số: 01/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 1 cái/gói | 6x20cm | Cái | 3.465 | 200 | 693.000 | ISO,ASEAN |
7 | VT0077 | Bông gạc đắp vết thương | Bông gạc đắp vết thương 6x22cm | 3 năm | Số: 01/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 1 cái/gói | 6x22cm | Cái | 3.465 | 200 | 693.000 | ISO,ASEAN |
8 | VT0078 | Bông gạc đắp vết thương | Bông gạc đắp vết thương 8x15cm | 3 năm | Số: 01/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 1 cái/gói | 8x15cm | Cái | 3.465 | 200 | 693.000 | ISO,ASEAN |
9 | VT0079 | Bông gạc đắp vết thương | Bông gạc đắp vết thương 7x13cm | 3 năm | Số: 01/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 1 cái/gói | 7x13cm | Cái | 2.940 | 200 | 588.000 | ISO,ASEAN |
10 | VT0080 | Bông gạc đắp vết thương | Bông gạc đắp vết thương 8x20cm | 3 năm | Số: 01/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 1 cái/gói | 8x20cm | Cái | 3.885 | 200 | 777.000 | ISO,ASEAN |
11 | VT0149 | Lọ đựng mẫu bệnh phẩm không vô khuẩn | Lọ nhựa đựng mẫu HTM | 3 năm | 61/2012/BYT-TB-CT | Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam | 500 chiếc/Kiện | lọ | 4.410 | 100 | 441.000 | ISO,Asean | |
12 | VT0150 | Lọ đựng mẫu bệnh phẩm vô trùng | Lọ nhựa đựng mẫu HTM | 3 năm | 61/2012/BYT-TB-CT | Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam | 500 chiếc/Kiện | lọ | 7.350 | 300 | 2.205.000 | ISO,Asean | |
13 | VT0158 | Ống nghiệm có chất chống đông EDTA | Ống nghiệm EDTA HTM | 3 năm | 38/2012/BYT-TB-CT | Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam | 2400 chiếc/kiện | Chiếc | 1.995 | 20.000 | 39.900.000 | ISO,Asean | |
14 | VT0160 | Ống nghiệm nhựa có hạt serum | Ống nghiệm serum HTM | 3 năm | 38/2012/BYT-TB-CT | Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam | 2400 chiếc/Kiện | Chiếc | 1.995 | 500 | 997.500 | ISO,Asean | |
15 | VT0161 | Ống nghiệm nhựa có nắp | Ống nghiệm nhựa | 3 năm | 61/2012/BYT-TB-CT | Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam | 500 cái/túi | Chiếc | 945 | 2.000 | 1.890.000 | ISO,Asean | |
16 | VT0162 | Ống nghiệm nhựa Heparin | Ống nghiệm Heparin HTM | 3 năm | 38/2012/BYT-TB-CT | Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam | 2400 chiếc/kiện | Chiếc | 2.415 | 15.000 | 36.225.000 | ISO,Asean | |
17 | VT0163 | Ống nghiệm nhựa không nắp | Ống nghiệm nhựa | 3 năm | 61/2012/BYT-TB-CT | Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam | 2400 chiếc/kiện | Chiếc | 945 | 2.000 | 1.890.000 | ISO,Asean | |
18 | VT0164 | Ống nghiệm nút cao su có chất chống đông EDTA | Ống nghiệm EDTA HTM | 3 năm | 38/2012/BYT-TB-CT | Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam | 2400 chiếc/Kiện | Chiếc | 1.995 | 2.500 | 4.987.500 | ISO,Asean | |
19 | VT0170 | Ống nghiệm xét nghiệm máu lắng | Ống đựng huyết thanh 1,5ml HTM | 3 năm | 61/2012/BYT-TB-CT | Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam | 2400 chiếc/Kiện | 1,5ml | ống | 1.470 | 1.000 | 1.470.000 | ISO,Asean |
20 | VT0256 | Băng bột bó | Băng bột bó 10Cm* 3.65m | 5 năm | TK số: 100416887430 | Magic | Trung Quốc | Kiện 60 cuộn | 10Cm* 3.65m | cuộn | 38.500 | 500 | 19.250.000 | ISO,G20 |
21 | VT0257 | Băng bột bó | Băng bột bó 20Cm* 3.65m | 5 năm | TK số: 100416887430 | Magic | Trung Quốc | kiện 60 cuộn | 20Cm* 3.65m | cuộn | 84.000 | 20 | 1.680.000 | ISO,G20 |
22 | VT0258 | Băng bột bó | Băng bột bó 15Cm*3.65m | 5 năm | TK số: 100416887430 | Magic | Trung Quốc | kiện 60 cuộn | 15Cm*3.65m | cuộn | 47.250 | 300 | 14.175.000 | ISO,G20 |
23 | VT0262 | Băng dính có gạc tiệt trùng | Băng keo y tế 1 mặt dính không tẩm thuốc | 3 năm | TK số: 100272075150 | URGO | Thái Lan | hộp 1 cuộn | 53mmx70mm | miếng | 1.050 | 500 | 525.000 | ISO,ASEAN |
24 | VT0264 | Băng dính lụa | Băng keo y tế 1 mặt dính không tẩm thuốc 1,25m x 5cm | 3 năm | TK số: 100272075150 | Urgo | Thái Lan | hộp 1 cuộn | 1,25m x 5cm; Không dùng dung môi, chất keo tráng Oxid kẽm, phần nền bằng vải lụa. Không gây kích ứng các vết thương, da. Độ dính tốt, thông thoáng, vô trùng | cuộn | 10.920 | 100 | 1.092.000 | ISO,ASEAN |
25 | VT0265 | Băng dính lụa hai đầu | Băng keo y tế 1 mặt dính không tẩm thuốc | 3 năm | TK số: 100272075150 | URGO | Thái Lan | hộp 1 cuộn | 2cmx6cm | miếng | 1.617 | 300 | 485.100 | ISO,ASEAN |
26 | VT0269 | Gạc cầu | Gạc cầu phi 30 x 1 lớp | 3 năm | Số: 03/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 10 cái/gói | Phi 30×1 lớp | Cái | 1.470 | 500 | 735.000 | ISO,ASEAN |
27 | VT0270 | Gạc cầu | Gạc cầu phi 30×2 lớp | 3 năm | Số: 03/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 5 cái/gói | Phi 30×2 lớp | Cái | 1.974 | 500 | 987.000 | ISO,ASEAN |
28 | VT0271 | Gạc cầu | Gạc cầu phi 40×2 lớp | 3 năm | Số: 03/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 5 cái/gói | Phi 40×2 lớp | Cái | 2.415 | 500 | 1.207.500 | ISO,ASEAN |
29 | VT0272 | Gạc củ ấu sản khoa | Gạc củ ấu sản khoa | 3 năm | Số: 03/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 1 cái/gói | Cái | 2.415 | 500 | 1.207.500 | ISO,ASEAN | |
30 | VT0273 | Gạc dẫn lưu tai mũi họng | Gạc dẫn lưu 0,75x100cm x 4 lớp | 3 năm | Số: 03/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 5 cái/gói | 0,75x100cm x 4 lớp | Cái | 3.885 | 10 | 38.850 | ISO,ASEAN |
31 | VT0274 | Gạc dẫn lưu tai mũi họng | Gạc dẫn lưu 1,5x100cm x 4 lớp | 3 năm | Số: 03/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 5 cái/gói | 1,5x100cm x 4 lớp | Cái | 6.930 | 10 | 69.300 | ISO,ASEAN |
32 | VT0275 | Gạc Meche phẫu thuật | Gạc Meche phẫu thuật 3.5*7.5*6 lớp | 3 năm | Số: 02/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 3 cái/gói | 3.5*7.5*6 lớp | Cái | 3.885 | 500 | 1.942.500 | ISO,ASEAN |
33 | VT0276 | Gạc Phẫu Thuật | Gạc Phẫu Thuật 10*10cm*8 lớp | 3 năm | Số: 02/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 10 cái/gói | 10*10cm*8 lớp | miếng | 1.995 | 1.000 | 1.995.000 | ISO,ASEAN |
34 | VT0277 | Gạc Phẫu Thuật | Gạc Phẫu Thuật 7,5×7,5cm x 8 lớp | 3 năm | Số: 02/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 10 cái/gói | 7,5×7,5cm x 8 lớp | Cái | 1.470 | 500 | 735.000 | ISO,ASEAN |
35 | VT0278 | Gạc Phẫu Thuật | Gạc Phẫu Thuật 7x11cm x 12 lớp | 3 năm | Số: 02/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 10 cái/gói | 7x11cm x 12 lớp | Cái | 1.995 | 500 | 997.500 | ISO,ASEAN |
36 | VT0279 | Gạc Phẫu Thuật | Gạc Phẫu Thuật 10x10x12 lớp | 3 năm | Số: 02/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 10 cái/gói | 10 x 10 x12 lớp | miếng | 2.415 | 500 | 1.207.500 | ISO,ASEAN |
37 | VT0280 | Gạc Phẫu Thuật | Gạc Phẫu Thuật 30x40x6 lớp | 3 năm | Số: 02/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 5 cái/gói | 30*40cm*6 lớp | miếng | 13.650 | 1.000 | 13.650.000 | ISO,ASEAN |
38 | VT0281 | Gạc Phẫu Thuật | Gạc Phẫu Thuật 30*60cm*4 lớp | 3 năm | Số: 02/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 5 cái/gói | 30*60cm*4 lớp | miếng | 15.750 | 1.000 | 15.750.000 | ISO,ASEAN |
39 | VT0282 | Gạc phẫu thuật không dệt | Gạc phẫu thuật không dệt 7,5×7,5cmx6lớp | 3 năm | Số: 02/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 10 cái/gói | 7,5×7,5cmx6lớp | Cái | 2.310 | 500 | 1.155.000 | ISO,ASEAN |
40 | VT0283 | Gạc thận nhân tạo | Gạc thận nhân tạo 3,5×4,5×80 lớp | 3 năm | Số: 03/2013/BYT-TB-CT | Danameco | Việt Nam | 30 cái/gói | 3,5×4,5×80 lớp | miếng | 4.410 | 100 | 441.000 | ISO,ASEAN |
41 | VT0361 | Phim chụp Xquang | Phim chụp Xquang có gắn computer (14 x 17 inch) máy AGFA | 3 năm | TK số: 100069794900 | AGFA | Bỉ | Hộp 100 tờ | Có gắn computer (14 x 17 inch) máy AGFA | Tờ | 45.990 | 500 | 22.995.000 | ISO,G20 |
42 | VT0364 | Phim chụp Xquang | Phim chụp Xquang có gắn computer (8 x 10 inch) máy AGFA | 3 năm | TK số: 100069794900 | AGFA | Bỉ | 100 tờ/Hộp | Có gắn computer (8 x 10 inch) máy AGFA | Tờ | 21.000 | 2.000 | 42.000.000 | ISO,G20 |
43 | VT0366 | Phim khô | Phim khô dùng cho máy Sony 512BL ’20*25′ | 3 năm | TK số: 100069794900 | Sony | Nhật Bản | Tờ/Hộp | Dùng cho máy Sony 512BL ”20*25” | Tờ | 34.650 | 100 | 3.465.000 | ISO,G7 |
44 | VT0367 | Phim Khô | Phim Khô dùng cho máy Drystar DT 2B 10×12 in (25x30cm) | 3 năm | TK số: 100069794900 | AGFA | Bỉ | 100 tờ/Hộp | Dùng cho máy Drystar DT 2B 10×12 in (25x30cm) | Tờ | 29.400 | 200 | 5.880.000 | ISO,G20 |
45 | VT0403 | Nẹp bản rộng xương đùi | Nẹp bản rộng xương đùi từ 10 đến 15 lỗ | Không có hạn sử dụng | Số:1428/BYT-TB-CT | Gemmed | Trung Quốc | Chiếc/túi | Từ 10 đến 15 lỗ | Chiếc | 841.000 | 3 | 2.523.000 | ISO,G20 |
46 | VT0509 | Vít cứng HA đk 3.5 | Vít cứng HA đk 3.5 | Không có hạn sử dụng | Số:1428/BYT-TB-CT | Gemmed | Trung Quốc | Cái/túi | Cái | 64.000 | 10 | 640.000 | ISO,G20 | |
47 | VT0510 | Vít cứng HA đk 4.5 | Vít cứng HA đk 4.5 | Không có hạn sử dụng | Số:1428/BYT-TB-CT | Gemmed | Trung Quốc | Cái/túi | Cái | 64.000 | 20 | 1.280.000 | ISO,G20 | |
48 | VT0560 | Bàn chải rửa tay phẫu thuật | Bàn chải rửa tay phẫu thuật | 2 năm | TK số: 100090108201 | Greetmed | Trung Quốc | Chiếc | Chiếc | 148.000 | 5 | 740.000 | ISO,G20 | |
49 | VT0577 | Bóp bóng trẻ em và sơ sinh | Bóp bóng trẻ em và sơ sinh | 3 năm | Ủy quyền của nhà phân phối | Kyoling | Trung Quốc | Chiếc/Hộp | Chiếc | 199.500 | 1 | 199.500 | ISO,G20 | |
50 | VT0592 | Đầu côn vàng (loại có mã vạch) | Đầu côn vàng HTM | 3 năm | 61/2012/BYT-TB-CT | Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam | Chiếc/túi | Chiếc | 147 | 10.000 | 1.470.000 | ISO,Asean | |
51 | VT0593 | Đầu côn xanh (loại có mã vạch) | Đầu côn xanh HTM | 3 năm | 61/2012/BYT-TB-CT | Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam | Chiếc/túi | Chiếc | 147 | 5.000 | 735.000 | ISO,Asean | |
52 | VT0595 | Đè lưỡi gỗ dùng một lần | Que đè lưỡi gố đã tiệt trùng | 2 năm | Số 12/2013/BYT-TB-CT | Tân Á | Việt Nam | Chiếc/Hộp | Chiếc | 777 | 3.000 | 2.331.000 | ISO,Asean | |
53 | VT0678 | Than hoạt | Than hoạt | 3 năm | Ủy quyền của nhà phân phối | Enviro Chemicals | Nhật Bản | Gam | Gam | 693 | 100 | 69.300 | ISO,G7 | |
54 | VT0683 | Túi Camera | Túi Camera | 3 năm | 02/2013/BYT-TB-CT | DANAMECO | Việt Nam | Túi | Túi | 18.900 | 200 | 3.780.000 | ISO,Asean | |
55 | VT0685 | Ẩm kế | Ẩm kế | 5 năm | Ủy quyền của nhà phân phối | Omron | Nhật Bản | Chiếc/Hộp | Chiếc | 525.000 | 1 | 525.000 | ISO,G7 | |
56 | VT0702 | Bóng đèn chiếu vàng da | Bóng đèn chiếu vàng da | Không có hạn sử dụng | TK số: 100416887430 | Osram | Thụy Sĩ | Chiếc/Hộp | Chiếc | 735.000 | 1 | 735.000 | ISO,G20 | |
57 | VT0705 | Bóng đèn đọc phim Xquang | Bóng đèn đọc phim Xquang | Không có hạn sử dụng | TK số: 100416887430 | Osram | Singapore | Chiếc/Hộp | Chiếc | 115.500 | 1 | 115.500 | ISO,Asean | |
58 | VT0712 | Bóng đèn tiêu điểm | Bóng đèn tiêu điểm 12v-50w | Không có hạn sử dụng | TK số: 100416887430 | Osram | Singapore | Chiếc/Hộp | 12v-50w | Chiếc | 598.500 | 1 | 598.500 | ISO,Asean |
59 | VT0719 | Bóng halogen | Bóng halogen 15v-150w | Không có hạn sử dụng | TK số: 100416887430 | Osram | Singapore | Chiếc/Hộp | 15v-150w | Chiếc | 346.500 | 1 | 346.500 | ISO,Asean |
60 | VT0720 | Bóng hồng ngoại | Bóng hồng ngoại | Không có hạn sử dụng | TK số: 100416887430 | Osram | Trung Quốc | Chiếc/Hộp | Chiếc | 220.500 | 5 | 1.102.500 | ISO,G20 | |
Tổng cộng | 267.407.200 | |||||||||||||
Bằng chữ: Hai trăm sáu mươi bảy triệu, bốn trăm linh bảy nghìn hai trăm đồng./. |