DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2015 CỦA BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN LẠC SƠN | |||||||||||||||
Gói số 01- Mua thuốc theo tên generic | |||||||||||||||
( Kèm theo Công văn số 878/SYT-QLD ngày 29/6/2015 của Sở Y tế Hòa Bình ) | |||||||||||||||
TT | Mã SP | Tên sản phẩm | Tên thương mại | Hàm lượng | ĐVT | Nước | Hãng | Dạng bào chế | Số đăng ký | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền (Đồng) | Hạn SD | Ghi Chú | Công ty cung ứng |
Sản xuất | |||||||||||||||
1 | G10007 | Acetylcystein | Suresh 200mg | 200mg | viên | Đức | Temmler Pharma GmbH & Co.KG | Viên nén sủi | VN-15325-12 | 70.000 | 7.500 | 525.000.000 | 36 | Nhóm 1 | Thiên Kim |
2 | G10009 | Acetylcystein | Mitux E | 100mg | gói | Việt Nam | CT TNHH MTV Dược phẩm DHG | Bột pha uống | VD-20578-14 | 5.000 | 478 | 2.390.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
3 | G10013 | Acid amin | Amigold 8.5% Inj | 8,5%/250ml | Túi | Hàn Quốc | JW Pharmaceutical Corporation | Dung dịch tiêm truyền | VN-9156-09 | 200 | 69.000 | 13.800.000 | 24 | Nhóm 5 | Gia Minh |
4 | G10014 | Acid amin | Amigold 8.5% Inj | 8,5%/500ml | Túi | Hàn Quốc | JW Pharmaceutical Corporation | Dung dịch tiêm truyền | VN-9156-09 | 200 | 89.000 | 17.800.000 | 24 | Nhóm 5 | Gia Minh |
5 | G10016 | Acid amin | Astymin-3 | 9.15%/200 ml | chai | Ấn Độ | Tablets | Dung dịch tiêm truyền | VN-12670-11 | 2.000 | 115.900 | 231.800.000 | 24 | Nhóm 5 | HÒA BÌNH |
6 | G10017 | Acid amin cho bệnh nhân suy thận | Nephrosteril 7%,250ml | 7%/250ml | chai | Áo | Fresenius Kabi Austria GmbH | Dung dịch tiêm truyền | VN-17948-14 | 20 | 115.000 | 2.300.000 | 36 | Nhóm 1 | Hà Việt |
7 | G10019 | acid amin hướng gan | Hepagold | 8%/500 ml | Túi | Hàn Quốc | JW Life Science Corporation- Hàn Quốc | Dung dịch tiêm truyền | VN-13096-11 | 50 | 121.000 | 6.050.000 | 24 | Nhóm 5 | Thuận Phát |
8 | G10025 | Acid Tranexamic | BFS-Tranexamic | 250mg/5ml | ống | Việt Nam | CPC1 Hà Nội | Ống nhựa chứa DD tiêm | VD-21550-14 | 1.000 | 9.240 | 9.240.000 | 24 | Nhóm 3 | Hà Việt |
9 | G10027 | Acyclovir | Aciclovir 5% | 5%/ 5g | tuýp | Việt Nam | Công ty CP Dược Vật tư Y tế Hải Dương | Thuốc mỡ | VD-18434-13 | 200 | 6.500 | 1.300.000 | 36 | Nhóm 3 | Hà Việt |
10 | G10032 | Adenosin triphosphat | ATP | 20mg | viên | Việt Nam | công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Viên nén | VD-8857-09GHsố/1984/QLD-ĐK | 2.000 | 480 | 960.000 | 30 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
11 | G10033 | Adrenaline | Adrenaline-BFS | 1mg/ml | ống | Việt Nam | CPC1 Hà Nội | Ống nhựa chứa DD tiêm | VD-21546-14 | 500 | 5.250 | 2.625.000 | 24 | Nhóm 3 | Hà Việt |
12 | G10037 | Albumin | Flexbumin 25% | 25%/50ml | Túi | Mỹ | Baxter Healthcare Corporation | Dung dịch tiêm truyền | QLSP-0749-13 | 10 | 1.100.000 | 11.000.000 | 24 | Nhóm 1 | Hà Việt |
13 | G10038 | Albumin | Flexbumin 20% | 20%/50ml | Túi | Mỹ | Baxter Healthcare Corporation | Dung dịch tiêm truyền | QLSP-0750-13 | 10 | 850.000 | 8.500.000 | 24 | Nhóm 1 | Đại Nam |
14 | G10044 | Alphachymotrypsin | Alphadeka DK | 6,3mg | viên | Việt Nam | Cty CP DP Hà Tây | Viên nén | VD-17910-12 | 150.000 | 1.500 | 225.000.000 | 24 | Nhóm 3 | Hà Việt |
15 | G10045 | Alphachymotrypsin | Babytrim-New Alpha | 4.2mg | gói | Việt Nam | Cty Cp Dược Phẩm Trung Ương 1- Pharbaco | Bột pha hỗn dịch | VD-17543-12 | 10.000 | 4.500 | 45.000.000 | 24 | Nhóm 3 | Hà Việt |
16 | G10046 | Alphachymotrypsin | Chymodk | 4,2mg (21Microkatal) | viên | Việt Nam | Cty CP DP Hà Tây | Viên nén phân tán | VD-22146-15 | 100.000 | 1.200 | 120.000.000 | 24 | Nhóm 3 | Thuận Phát |
17 | G10047 | Alphachymotrypsin | VINTRYPSINE | 5000UI | lọ | Việt Nam | Vinphaco | bột đông khô pha tiêm | VD-10526-10 | 5.000 | 5.460 | 27.300.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
18 | G10048 | Aluminium hydroxid + Magnesi hydroxid | GELACTIVE | 300mg + 400mg | gói | Việt Nam | Hasan Dermapharm | Hỗn dịch uống | VD-19194-13 | 20.000 | 2.400 | 48.000.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
19 | G10050 | Aluminium hydroxid + Magnesi hydroxid + Simethicon | GELACTIVE Fort | 300mg + 400mg + 30mg | gói | Việt Nam | Công ty TNHH Liên Doanh Hasan – Dermapharm | Hỗn dịch uống | VD-20376-13 | 20.000 | 2.900 | 58.000.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
20 | G10053 | Alverin | Savisang | 50mg | viên | Việt Nam | Hatapharm | Viên nén | VD-18732-13 | 20.000 | 590 | 11.800.000 | 36 | Nhóm 3 | Hà Việt |
21 | G10054 | Alverin + Simethicone | Newstomaz | 60mg + 300mg | viên | Việt Nam | Công ty CPDP Medisun | Viên nang mềm | VD-21865-14 | 20.000 | 1.200 | 24.000.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
22 | G10065 | Aminophylin | Diaphyllin Venosum 4.8% | 4,8%/5ml | ống | Hungary | Gedeon Richter Plc | Dung dịch tiêm truyền | VN-5363-10 | 50 | 11.823 | 591.149 | 60 | Nhóm 1 | Lộc Phát |
23 | G10067 | Amlodipin | Aldan Tablets 10mg | 10mg | viên | Ba Lan | Polfarmex S.A | Viên nén | VN-15792-12 | 20.000 | 1.850 | 37.000.000 | 36 | Nhóm 1 | Quốc Tế |
24 | G10068 | Amlodipin | Apitim 5 | 5mg | viên | Việt Nam | CTCP Dược Hậu Giang | Viên nang | VD-21811-14 | 10.000 | 290 | 2.900.000 | 36 | Nhóm 4 | HÒA BÌNH |
25 | G10071 | Amoxicilin + Acid clavulanic | Midantin 600/150 | 600mg + 150mg | viên | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Viên nén bao film | VD-18750-13 | 18.000 | 11.100 | 199.800.000 | 24 | Nhóm 3 | Ngọc Ánh |
26 | G10076 | Amoxicilin + Cloxacilin | Polyclox | 500mg + 500mg | viên | Việt Nam | Hatapharm | Viên nén bao film | VD-20445-14 | 10.000 | 3.800 | 38.000.000 | 24 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
27 | G10077 | Amoxicilin + sulbactam | Gromentin | 250mg + 125mg | gói | Việt Nam | Hatapharm | Bột pha uống | VD-18287-13 | 5.000 | 6.000 | 30.000.000 | 24 | Nhóm 3 | Văn Lam |
28 | G10078 | Amoxicilin + sulbactam | Vimotram | 1g, 0.5g | lọ | Việt Nam | VCP | Bột pha tiêm | VD-19059-13 | 5.000 | 45.000 | 225.000.000 | 24 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
29 | G10079 | Amoxicilin + sulbactam | Amox – Sul | 1g, 0.5g | lọ | Hàn Quốc | Penmix Ltd | Bột pha tiêm | VN-13295-11 | 5.000 | 68.000 | 340.000.000 | 24 | Nhóm 5 | Minh Thảo |
30 | G10080 | Amoxicilin + Acid clavulanic | Midantin 300/75 | 300mg + 75mg | gói | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Bột pha hỗn dịch | VD-18749-13 | 13.000 | 9.050 | 117.650.000 | 24 | Nhóm 3 | Ngọc Ánh |
31 | G10084 | Amoxicilin | Moxilen 500mg | 500mg | viên | Síp | MEDOCHEMIE (AMPOULE INJECTABLE FACILITY) | Viên nang cứng | VN-17099-13 | 200.000 | 3.100 | 620.000.000 | 24 | Nhóm 1 | Hà Việt |
32 | G10085 | Amoxicilin | Moxacin | 500mg | viên | Việt Nam | DOMESCO | Viên nang | VD-14845-11 | 200.000 | 1.605 | 321.000.000 | 36 | Nhóm 4 | HÒA BÌNH |
33 | G10086 | Amoxicilin + Acid clavulanic | Nacova DT 228.5mg | 200mg + 28,5mg | viên | Ấn Độ | Micro Labs Limited | Viên nén phân tán | VN-14752-12 | 20.000 | 3.500 | 70.000.000 | 24 | Nhóm 2 | Quốc Tế |
34 | G10087 | Amoxycilin + Cloxacilin | Midampi 600 | 300mg + 300mg | viên | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Viên nang | VD-18748-13 | 100 | 2.985 | 298.500 | 24 | Nhóm 3 | Ngọc Ánh |
35 | G10088 | Amoxicilin + Acid clavulanic | Cledomox 228.5 | 200mg + 28,5mg | lọ | Ấn Độ | Medopharm | Bột pha uống | VN-10545-10 | 1.000 | 43.500 | 43.500.000 | 24 | Nhóm 2 | HÒA BÌNH |
36 | G10089 | Amoxycilline + Bromhexin | AMOHEXIN | 500mg + 8mg | viên | Việt Nam | Thepharco | Viên nang | QLĐB-333-12 | 50.000 | 2.500 | 125.000.000 | 36 | Nhóm 3 | Hà Việt |
37 | G10092 | Ampicilin + sulbactam | Senitram 1,8g | 1,2g + 0,6g | lọ | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Bột pha tiêm | VD-18752-13 | 3.000 | 61.300 | 183.900.000 | 36 | Nhóm 3 | Ngọc Ánh |
38 | G10093 | Ampicilin + sulbactam | Ampimark-S | 1g + 0,5g | lọ | Ấn Độ | Marksans pharma Ltd. | Bột pha tiêm | VN-14250-11 | 5.000 | 45.000 | 225.000.000 | 36 | Nhóm 2 | Hà Việt |
39 | G10107 | Atropin sulfat | Atropin sulfat | 0,25mg/1ml | ống | Việt Nam | Công ty CP Dược Vật tư Y tế Hải Dương | Dung dịch tiêm | VD-10573-10 | 3.000 | 470 | 1.410.000 | 36 | Nhóm 3 | Hà Việt |
40 | G10108 | Attapulgite hoạt tính + Nhôm hydrocid và Magie carbonat | Vitapulgite | 2,5g + 0,25g + 0,25g | gói | Việt Nam | Cty CP DP Hà Tây | Bột pha uống | VD-19884-13 | 20.000 | 1.700 | 34.000.000 | 36 | Nhóm 3 | Quốc Tế |
41 | G10110 | Attapulgite Mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp gel khô Nhôm hydrocid và Magie carbonat | Gastrolium | 2,5g + 0,5g | gói | Việt Nam | Cty CPDP Sao Kim | Bột pha hỗn dịch | VD-12928-10 | 20.000 | 2.100 | 42.000.000 | 36 | Nhóm 3 | Hà Việt |
42 | G10112 | Azithromycin | Azithromycin 250mg | 250mg | viên | Việt Nam | Bidiphar | Viên nang | VD-12202-10 | 2.000 | 1.932 | 3.864.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
43 | G10115 | Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus | BIOSUBTYL DL | 10 7 – 10 7 | gói | Việt Nam | CÔNG TY TNHH MTV VẮC XIN PASTEUR ĐÀ LẠT | Bột pha hỗn dịch | QLSP-0767-13 | 30.000 | 1.500 | 45.000.000 | 24 | Nhóm 3 | Hà Việt |
44 | G10123 | Betamethason diproionat, Clotrimazol, Gentamicin | Gensonmax | 6.4mg + 100mg + 10mg | tuýp | Việt Nam | Công ty CP Dược phẩm Quảng bình | Kem | VD-12922-10 | 10.000 | 3.899 | 38.990.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
45 | G10135 | Bupivacain | Bupivacain Aguettant | 20 mg | ống | Pháp | Aguettant | Dung dịch tiêm | VN-18612-15 | 200 | 38.850 | 7.770.000 | 24 | Nhóm 2 | Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Trung Ương 1 |
46 | G10141 | Calci clorid | CALCI CLORID | 0,5g/5ml | ống | Việt Nam | Vinphaco | Dung dịch tiêm | VD-12441-10 | 700 | 1.150 | 805.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
47 | G10142 | Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat | Origluta | 456mg + 426mg | ống | Việt Nam | Công ty CP DP Phương Đông | Dung dịch uống | VD-14367-11 | 50.000 | 3.100 | 155.000.000 | 36 | Nhóm 3 | Minh Thảo |
48 | G10144 | Calcium carbonat + Vitamin D3 | Goldtomax Forte | 1250mg + 125UI | viên | Pakistan | The Schazoo Pharmaceutical Laboratories (PVT) Limited | Viên nén | VN-12283-11 | 250.000 | 3.000 | 750.000.000 | 36 | Nhóm 5 | Mai Linh |
49 | G10147 | Calcium Gluconate + Cholecalciferol | SaviBone | 500 mg + 200UI | viên | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Savi | Viên nén bao film | VD-10393-10 | 50.000 | 1.400 | 70.000.000 | 36 | Nhóm 2 | Minh Thảo |
50 | G10151 | Captopril | Mildocap | 25mg | viên | Romania | S.C Arena S.A | Viên nén | VN-15828-12 | 12.000 | 630 | 7.560.000 | 36 | Nhóm 1 | Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Trung Ương 1 |
51 | G10156 | Carbocistein | Carbothiol 2% | 2g/100ml | lọ | Việt Nam | Cty CPDP Trung Ương 2 | Siro | VD-20464-14 | 700 | 26.440 | 18.508.000 | 24 | Nhóm 3 | Nam Phương |
52 | G10158 | Carbocystein | Broncystine | 1200mg/60ml | chai | Việt Nam | OPV | Siro | VD-16942-12 | 700 | 36.000 | 25.200.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
53 | G10164 | Cefadroxil | Melyroxil 250 Rediuse | 250mg/5ml, 30ml | lọ | Ấn Độ | Malley Pharmaceuticals Ltd. | Hỗn dịch uống | VN-16515-13 | 300 | 58.000 | 17.400.000 | 24 | Nhóm 5 | VIỆT Á |
54 | G10168 | Cefalexin | KM Cefalexin 500mg | 500mg | viên | Việt Nam | Pymepharco Joint Stock Company | Viên nang | VD-10650-10 | 50.000 | 1.392 | 69.600.000 | 36 | Nhóm 2 | Pymepharco |
55 | G10169 | Cefalexin | Cefatam 750 | 750mg | viên | Việt Nam | Pymepharco Joint Stock Company | Viên nang | VD-6998-09 | 50.000 | 2.877 | 143.850.000 | 36 | Nhóm 2 | Pymepharco |
56 | G10170 | Cefalexin | Cefalexin | 500mg | viên | Síp | MEDOCHEMIE (AMPOULE INJECTABLE FACILITY) | Viên nang | VN-17511-13 | 20.000 | 3.999 | 79.980.000 | 18 | Nhóm 1 | Hà Việt |
57 | G10175 | Cefazolin sodium | Cefazolin Actavis | 2g | lọ | Bulgaria | Balkanpharma Razgrad AD | Bột pha tiêm | VN-10712-10 | 5.000 | 45.000 | 225.000.000 | 24 | Nhóm 1 | Nam Phương |
58 | G10177 | Cefepim | Spreapim | 1g | lọ | Việt Nam | PT Actavis Indonesia | Bột pha tiêm | VD-18240-13 | 1.000 | 44.800 | 44.800.000 | 24 | Nhóm 2 | Hà Việt |
59 | G10178 | Cefixim | Bactirid 40ml | 100mg/5ml, 40ml | lọ | Pakistan | Medicraft Pharma | Siro | VN-5205-10 | 200 | 61.000 | 12.200.000 | 24 | Nhóm 5 | HÒA BÌNH |
60 | G10179 | Cefixim | Mactaxim 100 DT | 100mg | viên | Ấn Độ | Macleods Pharmaceutical Ltd | Viên nén phân tán | VN-11521-10 | 20.000 | 1.586 | 31.720.000 | 24 | Nhóm 2 | Vân Tiên |
61 | G10180 | Cefixim | Docifix 200mg | 200mg | viên | Việt Nam | DOMESCO | Viên nén bao film | VD-20345-13 | 20.000 | 3.850 | 77.000.000 | 24 | Nhóm 4 | HÒA BÌNH |
62 | G10182 | Cefixim | Fudcime 200mg | 200mg | viên | Việt Nam | Công ty CP DP Phương Đông | Viên nén phân tán | VD-9507-09(kèmcôngvăngiahạn) | 120.000 | 7.900 | 948.000.000 | 36 | Nhóm 4 | Mai Linh |
63 | G10193 | Cefotaxim | Taxibiotic 2000 | 2g | lọ | Việt Nam | Công ty CPDP Tenamyd | Bột pha tiêm | VD-19008-13 | 2.000 | 32.500 | 65.000.000 | 36 | Nhóm 2 | HÒA BÌNH |
64 | G10194 | Cefotaxim | Taxibiotic 500 | 500mg | lọ | Việt Nam | Công ty CPDP Tenamyd | Bột pha tiêm | VD-19009-13 | 5.000 | 13.500 | 67.500.000 | 36 | Nhóm 2 | HÒA BÌNH |
65 | G10196 | Cefotaxim | Genotaxime 1g | 1g | lọ | Trung Quốc | CSPC Zhongnuo Pharmaceutical Co., Ltd. | Bột pha tiêm | VN-13605-11 | 5.000 | 6.800 | 34.000.000 | 24 | Nhóm 5 | Hà Việt |
66 | G10199 | Cefpodoxim | Fabadoxim | 50mg/5ml | lọ | Việt Nam | Cty Cp Dược Phẩm Trung Ương 1- Pharbaco | bột pha hỗn dịch | VD-16591-12 | 1.000 | 49.500 | 49.500.000 | 24 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
67 | G10202 | Cefpodoxime | Ingaron 200 DST | 200mg | viên | Việt Nam | Cty CPDP Trung Ương 2 | Viên nén phân tán | VD-21692-14 | 20.000 | 10.800 | 216.000.000 | 36 | Nhóm 3 | Hà Việt |
68 | G10203 | Cefradin | Doncef | 500mg | viên | Việt Nam | Pymepharco Joint Stock Company | Viên nang | VD-8959-09 | 10.000 | 2.310 | 23.100.000 | 36 | Nhóm 2 | Pymepharco |
69 | G10218 | Cefuroxim | Haginat 250 | 250mg | viên | Việt Nam | CTCP Dược Hậu Giang | Viên nén bao film | VD-7872-09CVgiahạnsố12663/QLD-ĐK | 30.000 | 2.424 | 72.720.000 | 36 | Nhóm 4 | HÒA BÌNH |
70 | G10219 | Cefuroxim | Zinmax-Domesco 500mg | 500mg | viên | Việt Nam | DOMESCO | Viên nén bao film | VD-11919-10 | 20.000 | 3.065 | 61.300.000 | 36 | Nhóm 4 | HÒA BÌNH |
71 | G10220 | Cefuroxim | Dectixal | 500mg | viên | Ấn Độ | Health care Fomulation | Viên nén phân tán | VN-15033-12 | 20.000 | 13.839 | 276.780.000 | 24 | Nhóm 5 | HÒA BÌNH |
72 | G10222 | Cefuroxim axetil | Midancef 125mg/5ml | 125mg/5ml | lọ | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Bột pha uống | VD-19904-13 | 1.000 | 38.640 | 38.640.000 | 24 | Nhóm 4 | Ngọc Ánh |
73 | G10227 | Cetirizin dihydroclorid | Cetimed | 10mg | viên | Síp | Medochemie Ltd | Viên nén | VN-17096-13 | 10.000 | 3.940 | 39.400.000 | 36 | Nhóm 1 | Nam Phương |
74 | G10232 | Cimetidine | Brumetidina 400 | 400mg | viên | Ấn Độ | Medopharm | Viên nén | VN-15128-12 | 50.000 | 750 | 37.500.000 | 36 | Nhóm 2 | HÒA BÌNH |
75 | G10234 | Cinnarizin + Piracetam | Phezam | 25mg + 400mg | viên | Bulgaria | Balkanpharma – Dupnitsa AD | Viên nang | VN-15701-12 | 100.000 | 2.980 | 298.000.000 | 36 | Nhóm 1 | Kim Phúc |
76 | G10238 | Ciprofloxacin | Proxacin 1% | 200mg/20ml | lọ | Ba Lan | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Tên tiếng Ba Lan: Warszawskie Zakłady Farmaceutyczne POLFA Spolka Akcyjna) | Dung dịch tiêm truyền | VN-15653-12 | 1.000 | 136.500 | 136.500.000 | 36 | Nhóm 1 | Minh Thảo |
77 | G10245 | Citicolin | Difosfocin | 500mg/4ml | ống | Ý | Mitim S.R.L | Dung dịch tiêm | VN-14764-12 | 500 | 62.000 | 31.000.000 | 60 | Nhóm 1 | Thành An |
78 | G10251 | Clarithromycin + Tinidazol + Omeprazol | Hadokit | 250mg + 500mg + 20mg | Kít | Việt Nam | Hatapharm | Viên | VD-15412-11 | 5.000 | 14.200 | 71.000.000 | 24 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
79 | G10256 | Clopheniramin | Clorpheniramin 4 | 4mg | viên | Việt Nam | CT TNHH MTV Dược phẩm DHG | viên nén dài | VD-21132-14 | 200.000 | 42 | 8.400.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
80 | G10270 | Colchicin | Auschisin | 1mg | viên | Việt Nam | Liên doanh Mebiphar-Austrapharm Việt Nam | viên nang mềm | VD-13632-10 | 10.000 | 1.260 | 12.600.000 | 22 | Nhóm 3 | Hà Việt |
81 | G10282 | Dexamethasone natri phosphate + Xylometazolin hydroclorid + Neomycin sulfat | Rhisonex | 15mg + 7,5mg + 75mg | lọ | Việt Nam | Công ty TNHH MTV Dược Khoa – Trường ĐH Dược Hà Nội | Thuốc xịt mũi | VD-13131-10 | 500 | 18.000 | 9.000.000 | 24 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
82 | G10286 | Dexibuprofen | Philrogam | 300mg | viên | Việt Nam | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Viên nang mềm | VD-9849-09 | 3.000 | 3.070 | 9.210.000 | 24 | Nhóm 3 | Kim Tinh |
83 | G10290 | Diacerein | Damrin | 50mg | viên | Ấn Độ | Graucure Pharmaceutical Ltd | Viên nang | VN-16490-13 | 40.000 | 7.900 | 316.000.000 | 36 | Nhóm 2 | Minh Thảo |
84 | G10291 | Diacerein | Anthmein | 100mg | viên | Việt Nam | Cty CP DP Hà Tây | Viên nang | VD-20725-14 | 50.000 | 2.499 | 124.950.000 | 24 | Nhóm 3 | Tân An |
85 | G10292 | Diazepam | Diazepam | 10mg | ống | Đức | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Dung dịch tiêm | VN-15613-12 | 186 | 7.570 | 1.408.020 | 36 | Nhóm 5 | Hà Việt |
86 | G10293 | Diazepam | Diazepam | 5mg | viên | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Viên nén | VD-12410-10 | 11.800 | 178 | 2.100.400 | 36 | Nhóm 5 | Hà Việt |
87 | G10298 | Diclofenac Natri | Diclofenac 50mg | 50mg | viên | Việt Nam | Công ty CP Dược phẩm Quảng bình | Viên nén bao film | VD-15425-11 | 50.000 | 105 | 5.250.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
88 | G10299 | Diclofenac natri | Diclofenac 75mg/3ml | 75mg | ống | Việt Nam | Công ty CP Dược Vật tư Y tế Hải Dương | Dung dịch tiêm | VD-10575-10 | 1.000 | 850 | 850.000 | 36 | Nhóm 3 | Hà Việt |
89 | G10300 | Diclofenac natri + Lidocain HCl | Kopeti | 75mg + 20mg | ống | Hàn Quốc | Myung Moon Pharma | Dung dịch tiêm | VN-9670-10 | 2.000 | 13.900 | 27.800.000 | 36 | Nhóm 5 | Hà Việt |
90 | G10301 | Digoxin | Digoxin | 0,25mg | viên | Anh | Actavsi UK Limited | Viên nén | Số 15192/QLD-KD | 500 | 945 | 472.500 | 36 | Nhóm 1 | THĂNG LONG |
91 | G10304 | Diosmectite | Hamett | 3g | viên | Việt Nam | CT TNHH MTV Dược phẩm DHG | Bột pha uống | VD-20555-14 | 5.000 | 1.080 | 5.400.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
92 | G10306 | Diphenhydramin | Dimedrol | 0,01g | ống | Việt Nam | Công ty CP Dược Vật tư Y tế Hải Dương | Dung dịch tiêm | VD-11226-10 | 3.500 | 548 | 1.918.000 | 36 | Nhóm 3 | Hà Việt |
93 | G10313 | Docusate Natri | Ausagel 100 | 100mg | viên | Việt Nam | Liên doanh Mebiphar-Austrapharm Việt Nam | Viên nang mềm | VD-11309-10 | 25.000 | 2.500 | 62.500.000 | 24 | Nhóm 3 | Minh Thảo |
94 | G10314 | Docusate Natri | Ausagel 250 | 250mg | viên | Việt Nam | Liên doanh Mebiphar-Austrapharm Việt Nam | Viên nang mềm | VD-11310-10 | 10.000 | 2.700 | 27.000.000 | 24 | Nhóm 3 | Minh Thảo |
95 | G10315 | Domperidol maleat | Domreme | 10mg | viên | Síp | Remedica Ltd | Viên nén | VN-5162-10 | 20.000 | 1.500 | 30.000.000 | 60 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
96 | G10323 | Doxycylin | Doxycyclin 100mg | 100mg | viên | Việt Nam | DOPHARMA | Viên nang | VD-18628-13 | 10.000 | 288 | 2.880.000 | 36 | Nhóm 5 | Hà Việt |
97 | G10324 | Drotaverin | No-spa | 40mg | viên | Việt Nam | Công ty TNHH Sanofi – Aventis Việt Nam | Viên nén | VD-12043-10 | 50.000 | 806 | 40.320.000 | 24 | Nhóm 3 | Lộc Phát |
98 | G10326 | Drotaverin hydroclorid | VINOPA | 40mg/2ml | ống | Việt Nam | Vinphaco | Dung dịch tiêm | VD-18008-12 | 2.000 | 3.671 | 7.342.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
99 | G10329 | Econazol nitrate | Vogyno | 150mg | viên | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Viên nang mềm | VD-18747-13 | 5.000 | 10.800 | 54.000.000 | 36 | Nhóm 3 | Kim Phúc |
100 | G10333 | Enalapril + Hydrochlorothiazid | Ebitac 25 | 10mg + 25mg | viên | Ukraina | Farmak JSC | Viên nén | VN-17349-13 | 10.000 | 3.800 | 38.000.000 | 24 | Nhóm 2 | HÒA BÌNH |
101 | G10334 | Enalapril + Hydrochlorothiazid | Ebitac Forte | 20mg + 12,5mg | viên | Ukraina | Farmak JSC | Viên nén | VN-17896-14 | 10.000 | 3.800 | 38.000.000 | 24 | Nhóm 2 | Hà Việt |
102 | G10337 | Ephedrin | Ephedrin Aguettant | 30mg | ống | Pháp | Laboratoire Aguettant | Dung dịch tiêm | VN-5464-10 | 250 | 56.600 | 14.150.000 | 36 | Nhóm 5 | Hà Việt |
103 | G10361 | Fentanyl | Fentanyl | 0,5mg/10ml | ống | Ba Lan | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Tên tiếng Ba Lan: Warszawskie Zakłady Farmaceutyczne POLFA Spolka Akcyjna) | Dung dịch tiêm | 94/2014-N | 685 | 24.500 | 16.782.500 | 36 | Nhóm 5 | Hà Việt |
104 | G10363 | Fexofenadin | Danapha-Telfadin | 60mg | viên | Việt Nam | Danapha | Viên nén bao film | VD-9973-10 | 5.000 | 1.575 | 7.875.000 | 36 | Nhóm 4 | HÒA BÌNH |
105 | G10366 | Fluconazon | Flucofast | 50mg | viên | Ba Lan | Medana Pharma Spolka Akcyjna | Viên nén | Vn-5514-10 | 1.000 | 19.000 | 19.000.000 | 36 | Nhóm 1 | Minh Thảo |
106 | G10369 | Fluocinolon acetonid | Fluocinolon | 0,025%/10g | tuýp | Việt Nam | Medipharco Tenamyd BR s.r.l | Mỡ bôi da | VD–12461-10 | 2.000 | 3.400 | 6.800.000 | 36 | Nhóm 3 | TW Medipharco-Tenamyd |
107 | G10376 | Furosemide | VINZIX | 20mg/2ml | ống | Việt Nam | Vinphaco | Dung dịch tiêm | VD-12993-10 | 2.000 | 1.890 | 3.780.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
108 | G10377 | Furosemid | VINZIX | 40mg | viên | Việt Nam | Vinphaco | Viên nén | VD-15672-11 | 3.000 | 180 | 540.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
109 | G10389 | Gentamycin sulfat | Gentamycin Kabi 40mg/ml | 40mg/1ml | ống | Việt Nam | Fresenius Kabi Bidiphar | Dung dịch tiêm | VD-8935-09 | 10.000 | 935 | 9.345.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
110 | G10390 | Gentamycin sulfat | Gentamicin | 80mg/2ml | ống | Việt Nam | Công ty CP Dược Vật tư Y tế Hải Dương | Dung dịch tiêm | VD-11227-10 | 10.000 | 1.050 | 10.500.000 | 36 | Nhóm 3 | Hà Việt |
111 | G10394 | Gliclazid + Metformin | Dianorm – M | 80mg + 500mg | viên | Ấn Độ | Micro Labs Limited | Viên nén | VN-14275-11 | 50.000 | 3.200 | 160.000.000 | 24 | Nhóm 5 | Hà Việt |
112 | G10395 | Gliclazide | MYZITH MR 60 | 60mg | viên | Ấn Độ | M/S Windlas Healthcare (P). Ltd | Viên nén phóng thích chậm | VN-17745-14 | 50.000 | 4.180 | 209.000.000 | 24 | Nhóm 2 | Hà Việt |
113 | G10398 | Glimepiride + Metformin Hydrochloride | PERGLIM M-1 | 1mg + 500mg | viên | Ấn Độ | Inventia Healthcare Pvt. Ltd. | Viên nén giải phóng chậm | VN-10407-10 | 20.000 | 2.600 | 52.000.000 | 24 | Nhóm 4 | Hà Việt |
114 | G10399 | Glimepiride + Metformin Hydrochloride | PERGLIM M-2 | 2 mg + 500mg | viên | Ấn Độ | Inventia Healthcare Pvt. Ltd. | Viên nén giải phóng chậm | VN-10408-10 | 30.000 | 3.000 | 90.000.000 | 24 | Nhóm 4 | Hà Việt |
115 | G10402 | Glucosamin | Gonpat 750 | 750mg | gói | Việt Nam | Công ty cổ phần BV Pharma | Cốm pha uống | VD-20141-13 | 20.000 | 4.500 | 90.000.000 | 24 | Nhóm 3 | Kim Phúc |
116 | G10404 | Glucose | Glucose 20% 500ml | 20%/500ml | chai | Việt Nam | BBraun | Dung dịch tiêm truyền | VD-16415-12 | 100 | 12.000 | 1.200.000 | 36 | Nhóm 3 | Hà Việt |
117 | G10405 | Glucose | 5% Dextrose in water | 5%/500ml | chai | Philippines | Euro-Med Laboratoires Phil Inc | Dung dịch tiêm truyền | VN-14667-12 | 3.000 | 12.201 | 36.603.000 | 60 | Nhóm 2 | Lộc Phát |
118 | G10409 | Glucose | Glucose 10% 500ml | 10% + 500ml | chai | Việt Nam | Fresenius Kabi Bidiphar | Dung dịch tiêm truyền | VD-12491-10 | 500 | 9.870 | 4.935.000 | 36 | Nhóm 5 | HÒA BÌNH |
119 | G10411 | Glucose + Natri clorid + Natri citrat dihydrate + Kali clorid | Oresol 245 | 4,1g | gói | Việt Nam | CTCP Dược Hậu Giang | Bột pha uống | VD-7880-09CVgiahạnsố12663/QLD-ĐK | 20.000 | 882 | 17.640.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
120 | G10419 | Glycyrrhizin + Glycin + L-cystein | Compound Glycyrrhizin injection | (40mg + 400mg + 20mg)/20ml | ống | Trung Quốc | Beijing Kawin Technology Share holding | Dung dịch tiêm truyền | 5311/QLD-KD Ngày 04/04/2014 | 500 | 76.000 | 38.000.000 | 36 | Nhóm 5 | Quốc Tế |
121 | G10436 | Indapamid | Diuresin SR | 1,5mg | viên | Ba Lan | Polfarmex S.A | Viên nén bao film | VN-15794-12 | 20.000 | 3.200 | 64.000.000 | 24 | Nhóm 1 | Minh Thảo |
122 | G10451 | Irbesartan | PMS-Irbesartan 75mg | 75mg | viên | Canada | Pharmascience Inc | Viên nén | VN-17772-14 | 90.000 | 5.600 | 504.000.000 | 36 | Nhóm 1 | Thiên Kim |
123 | G10479 | L-Ornithine L-Aspartate | VIPCOM | 300mg | viên | Việt Nam | Quapharco | Viên nang cứng | VD-14761-11 | 10.000 | 3.150 | 31.500.000 | 36 | Nhóm 3 | Hà Việt |
124 | G10486 | Lansoprazol | Lanazol | 30mg | viên | Việt Nam | CTCP Dược Hậu Giang | Viên nang, tan trong ruột, uống | VD-17352-12 | 20.000 | 657 | 13.140.000 | 24 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
125 | G10488 | Lansoprazol + Clarithromycin + Tinidazol | Tarvilankit | 30 mg dưới dạng hạt bao tan trong ruột + 250mg + 500mg | Kít | Việt Nam | Cty CP DP Hà Tây | Viên nén + Viên nang | VD-11052-10 | 2.000 | 12.500 | 25.000.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
126 | G10489 | Lansoprazole + domperidon | Lanzee-DM | 30mg + 10mg | viên | Việt Nam | Công ty Zee Laboratories | Viên nang | VN-15697-12 | 2.000 | 3.100 | 6.200.000 | 36 | Nhóm 5 | Hà Việt |
127 | G10490 | Lanzoprazol | Lansoprazol | 30mg | viên | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Viên nén | VD-21314-14 | 20.000 | 998 | 19.950.000 | 36 | Nhóm 3 | Lộc Phát |
128 | G10493 | Levocetirizine | LEDICETI 5 | 5 mg | viên | Ấn Độ | Mepro Pharmaceuticals Pvt., Ltd | Viên nén | VN-16997-13 | 20.000 | 1.100 | 22.000.000 | 24 | Nhóm 2 | Hà Việt |
129 | G10494 | Levocetirizine | Lexvotene-S Solution | 0,5mg/ml, 10ml | gói | Hàn Quốc | Kolmar Korea | Gói dung dịch uống | VN-12206-11 | 60.000 | 6.000 | 360.000.000 | 24 | Nhóm 5 | Mai Linh |
130 | G10502 | Lidocain HCl | Lidocain Kabi 2% | 400mg/20ml | ống | Việt Nam | Fresenius Kabi Bidiphar | Dung dịch tiêm | VD-18804-13 | 4.000 | 12.600 | 50.400.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
131 | G10505 | Lisinopril | Fibsol 5 | 5mg | viên | Úc | Aspen Pharma Pty Ltd | Viên nén | VN-12997-11 | 5.000 | 3.650 | 18.250.000 | 36 | Nhóm 1 | Quốc Tế |
132 | G10508 | Loratadin | Sergurop | 10mg | viên | Việt Nam | Hatapharm | Viên nang | VD-19882-13 | 20.000 | 915 | 18.300.000 | 36 | Nhóm 3 | Hà Việt |
133 | G10510 | L-Ornithin L- Aspartat | TVhepatic | 450mg | viên | Việt Nam | Cty CP DP Hà Tây | Viên nang mềm | VD-18293-13 | 5.000 | 3.700 | 18.500.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
134 | G10514 | L-Ornithin L- Aspartat | Pasirine | 125mg | viên | Việt Nam | Hatapharm | Viên nang mềm | VD-14726-11 | 15.000 | 2.100 | 31.500.000 | 24 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
135 | G10518 | Losartan + Hydrochlorothiazid | Sastan – H | 25mg + 12,5mg | viên | Ấn Độ | Sai Mirra Innopharm Pvt. Ltd | Viên nén bao film | VN-13060-11 | 10.000 | 3.800 | 38.000.000 | 24 | Nhóm 5 | VIỆT Á |
136 | G10520 | Loxoprofen | Mezafen | 60mg | viên | Việt Nam | Cty CP DP Hà Tây | Viên nén | VD-19878-13 | 20.000 | 945 | 18.900.000 | 24 | Nhóm 3 | Tân An |
137 | G10521 | Magnesi + Pyridoxin | Pimagie | 470mg + 5mg | viên | Việt Nam | Mediplantex | Viên nang mềm | VD-18020-12 | 10.000 | 2.010 | 20.100.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
138 | G10523 | Magnesi aspartat + Kali aspartat | Asparcam | (800mg + 904mg)/20ml | ống | Ukraina | Joint Stock Company FARMAK | Dung dịch tiêm | 18619/QLD-KD | 5.300 | 38.000 | 201.400.000 | 24 | Nhóm 2 | Phú Thái |
139 | G10526 | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxid | Gastrodic | 0,95g + 0,5g | gói | Việt Nam | Cty CP DP Hà Tây | Bột pha uống | VD-11045-10 | 30.000 | 4.500 | 135.000.000 | 24 | Nhóm 3 | Minh Thảo |
140 | G10533 | Meloxicam | Medoxicam 15mg | 15mg | viên | Síp | Medochemie Ltd | Viên nén | VN-17741-14 | 5.000 | 5.200 | 26.000.000 | 24 | Nhóm 1 | Thành An |
141 | G10541 | Metformin | Glucofine 500mg | 500mg | viên | Việt Nam | DOMESCO | Viên nén bao film | VD-14844-11 | 20.000 | 235 | 4.700.000 | 36 | Nhóm 4 | HÒA BÌNH |
142 | G10543 | Metformin | PANFOR SR-500 | 500mg | viên | Ấn Độ | Inventia Healthcare Pvt. Ltd. | Viên nén giải phóng chậm | VN-11193-10 | 50.000 | 1.200 | 60.000.000 | 36 | Nhóm 4 | Hà Việt |
143 | G10544 | Metformin | PANFOR SR-1000 | 1000mg | viên | Ấn Độ | Inventia Healthcare Pvt. Ltd. | Viên nén giải phóng chậm | VN-11192-10(kèmquyếtđịnhthayđổiquicách-số1522/QLD-ĐK) | 20.000 | 2.000 | 40.000.000 | 36 | Nhóm 4 | Hà Việt |
144 | G10545 | Methocarbamol | Seocelis Injection | 1g/10ml | ống | Hàn Quốc | Huons Co.,Ltd | thuốc tiêm | VN-16254-13 | 2.000 | 95.000 | 190.000.000 | 36 | Nhóm 5 | Minh Thảo |
145 | G10553 | Methyldopal | Methyldopa | 250mg | viên | Síp | Remedica Ltd | Viên nén | 16492/QLD-KD ngày 25/9/2013 | 10.000 | 1.890 | 18.900.000 | 60 | Nhóm 1 | Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Trung Ương 1 |
146 | G10557 | Methylprednisolon | Menison 4 | 4 mg | viên | Việt Nam | Pymepharco Joint Stock Company | Viên nén | VD-11870-10 | 20.000 | 900 | 18.000.000 | 36 | Nhóm 4 | Pymepharco |
147 | G10558 | Methylprednisolon | VINSOLON | 40mg | lọ | Việt Nam | Vinphaco | bột đông khô pha tiêm | VD–19515-13 | 5.000 | 16.380 | 81.900.000 | 24 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
148 | G10563 | Metronidazol | Trichopol | 500mg/100ml | chai | Ba Lan | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | Dung dịch tiêm truyền | VN-18045-14 | 1.500 | 29.000 | 43.500.000 | 24 | Nhóm 1 | Phú Thái |
149 | G10564 | Metronidazol | Incepdazol 250 tablet | 250mg | viên | Bangladesh | Incefta pharmaceutical | Viên nén bao phim | VN-18262-14 | 100.000 | 450 | 45.000.000 | 24 | Nhóm 2 | Nam Phương |
150 | G10565 | Metronidazol | Trichpol | 500mg/100ml | Túi | Ba Lan | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | Dung dịch tiêm truyền | VN-18-45-14 | 1.500 | 29.000 | 43.500.000 | 24 | Nhóm 1 | Phú Thái |
151 | G10569 | Midazolam | Midanium INJ | 5mg/ml | ống | Ba Lan | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Tên tiếng Ba Lan: Warszawskie Zakłady Farmaceutyczne POLFA Spolka Akcyjna) | Dung dịch tiêm | VN-13844-11 | 150 | 18.480 | 2.772.000 | 36 | Nhóm 5 | Hà Việt |
152 | G10573 | Morphin (Chlohydrate) | Morphin | 10mg | ống | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Dung dịch tiêm | VD-10474-10 | 300 | 4.400 | 1.320.000 | 36 | Nhóm 5 | Hà Việt |
153 | G10581 | Naloxon (hydroclorid) | Naloxone Inj | 0,4mg/ml | ống | Ba Lan | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Tên tiếng Ba Lan: Warszawskie Zakłady Farmaceutyczne POLFA Spolka Akcyjna) | Dung dịch tiêm | 10212/QLD-KD | 20 | 38.850 | 777.000 | 48 | Nhóm 1 | Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Trung Ương 1 |
154 | G10585 | Natri chondroitin sulfat + Cholin hydrotartrat + Retinol palmitat + Riboflavin + Thiamin hydroclorid | Tobiwel | 120mg + 25mg + 2000UI + 6mg + 30mg | Việt Nam | Hatapharm | Viên nang mềm | GC – 0218 -13 | 10.000 | 1.895 | 18.950.000 | 36 | Nhóm 3 | Hà Việt | |
155 | G10591 | Natri clorid | 0,9% Sodium Chloride Solution for I.V. Infusion | 0,9%/500ml | chai | Philippines | Euro-Med Laboratoires Phil, Inc | Dung dịch tiêm truyền | VN-16752-13 | 3.000 | 12.201 | 36.603.000 | 60 | Nhóm 2 | Lộc Phát |
156 | G10592 | Natri clorid | Natriclorid 0,9% 500ml | 0,9%/500ml | chai | Việt Nam | Fresenius Kabi Bidiphar | Dung dịch tiêm truyền | VD-21954-14 | 1.000 | 7.665 | 7.665.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
157 | G10609 | Nitroglycerin | Nitralmyl | 2,6mg | viên | Việt Nam | Cty CP DP Hà Tây | Viên nang | VD-7514-09 | 3.000 | 1.300 | 3.900.000 | 36 | Nhóm 3 | Thuận Phát |
158 | G10615 | Nước cất pha tiêm | Nước cất ống nhựa 10ml | 10ml | ống | Việt Nam | CPC1 Hà Nội | Ống nhựa chứa nước cất pha tiêm | VD-21551-14 | 10.000 | 1.995 | 19.950.000 | 24 | Nhóm 3 | Hà Việt |
159 | G10616 | Nước cất pha tiêm | Nước cất ống nhựa 5ml | 5ml | ống | Việt Nam | CPC1 Hà Nội | Ống nhựa chứa nước cất pha tiêm | VD-21551-14 | 20.000 | 1.344 | 26.880.000 | 24 | Nhóm 3 | Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Trung Ương 1 |
160 | G10617 | Nước cất pha tiêm | Sterilised Water for Injection BP | 5ml | ống | Ấn Độ | Marck Biosciences Limited | Ống nhựa chứa nước cất pha tiêm | VN-18494-14 | 200.000 | 1.480 | 296.000.000 | 36 | Nhóm 2 | Minh Thảo |
161 | G10633 | Omeprazol | Omeprem 20 | 20mg | viên | Síp | Remedica Ltd | Viên | VN-9824-10 | 30.000 | 3.980 | 119.400.000 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
162 | G10635 | Omeprazole + Tinidazole + Clarithromycin | Omicap – kit | 20mg + 500mg + 250mg | Kít | Ấn Độ | Micro Labs Limited | Viên nén + Viên nang | VN-13286-11 | 15.000 | 23.321 | 349.815.000 | 24 | Nhóm 2 | Văn Lam |
163 | G10638 | Oxacilin | Oxacilin 0,5g | 0,5g | lọ | Việt Nam | VCP | Bột pha tiêm | VD-15015-11 | 3.000 | 20.100 | 60.300.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
164 | G10641 | Oxytocin | VINPHATOXIN | 5 UI/1 ml | ống | Việt Nam | Vinphaco | Dung dịch tiêm | VD-13532-10 | 2.000 | 1.890 | 3.780.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
165 | G10642 | Oxytocin | Oxytocin 10iu | 10UI | ống | Đức | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Dung dịch tiêm | VN-9978-10 | 1.000 | 10.000 | 10.000.000 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
166 | G10650 | Pantoprazol | pms-Pantoprazole | 40mg | lọ | Bồ Đào Nha | Sofarimex – Industria Quimica e Farmaceutica, S.A | Bột pha tiêm | VN-13813-11 | 5.000 | 69.800 | 349.000.000 | 24 | Nhóm 1 | Thiên Kim |
167 | G10651 | Pantoprazol + Domperidol | Bipando | 40mg + 10mg | viên | Việt Nam | Công Ty Cổ Phần SPM | Viên nén bao film tan trong ruột | VD-18823-13 | 10.000 | 6.500 | 65.000.000 | 36 | Nhóm 3 | Đại Nam |
168 | G10653 | Pantoprazol + clarythromycin + metronidazol | HILAN KIT | 40mg + 250mg + 400mg | viên | Ấn Độ | Madras | Viên nén | VN-15019-12 | 10.000 | 10.000 | 100.000.000 | 24 | Nhóm 5 | Hà Việt |
169 | G10655 | Pantoprazole | Reprat | 40mg | viên | Síp | Advance Pharma GmbH | Viên nén | VN-18128-14 | 10.000 | 7.100 | 71.000.000 | 18 | Nhóm 1 | Thành An |
170 | G10656 | Papaverin hydroclorid | PAPARIN | 40mg/2ml | ống | Việt Nam | Vinphaco | Dung dịch tiêm | VD-20485-14 | 800 | 3.380 | 2.704.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
171 | G10660 | Paracetamol | Hapacol 150 | 150mg | gói | Việt Nam | CT TNHH MTV Dược phẩm DHG | Bột sủi | VD-21137-14 | 30.000 | 1.092 | 32.760.000 | 24 | Nhóm 4 | HÒA BÌNH |
172 | G10661 | Paracetamol | Feb C37 | 1g/100ml | chai | Ấn Độ | Marck Biosciences Limited | Dung dịch tiêm truyền | VN-15197-12 | 500 | 35.500 | 17.750.000 | 24 | Nhóm 2 | HÒA BÌNH |
173 | G10665 | Paracetamol | Safetamol | 525mg | viên | Việt Nam | Hatapharm | Viên nén | VD-18730-13 | 50.000 | 399 | 19.950.000 | 36 | Nhóm 3 | Hà Việt |
174 | G10667 | Paracetamol | Dopagan 80 Effervescent | 80mg | gói | Việt Nam | DOMESCO | Bột pha uống | VD-16127-11 | 30.000 | 770 | 23.100.000 | 24 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
175 | G10668 | Paracetamol | Babyfever | 80mg/0,8ml | chai | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Hỗn dịch uống | VD-8686-09 | 5.000 | 29.988 | 149.940.000 | 36 | Nhóm 3 | Lộc Phát |
176 | G10669 | Paracetamol | Effer – paralmax extra | 650mg | viên | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Viên nén sủi | VD-13343-10 | 100.000 | 2.100 | 210.000.000 | 24 | Nhóm 3 | Minh Thảo |
177 | G10671 | Paracetamol | Apotel | 1g/6,7ml | ống | Hy Lạp | Uni-Pharma Kleon Tsetis Pharmaceutical Laboratories S.A. | Dung dịch tiêm truyền | VN-15157-12 | 100 | 49.500 | 4.950.000 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
178 | G10674 | Paracetamol | Dopagan – Effervescent | 500 mg | viên | Việt Nam | DOMESCO | Viên nén sủi | VD-15047-11 | 10.000 | 1.000 | 10.000.000 | 24 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
179 | G10675 | Paracetamol | Tatanol | 500mg | viên | Việt Nam | Pymepharco Joint Stock Company | Viên nén | VD-8219-09 | 300.000 | 441 | 132.300.000 | 36 | Nhóm 4 | Pymepharco |
180 | G10677 | Paracetamol | Paracetamol Infusion | 500mg/50ml | chai | Ấn Độ | Marck Biosciences Limited | Dịch truyền tĩnh mạch | VN-14902-12 | 6.000 | 35.000 | 210.000.000 | 24 | Nhóm 2 | Minh Thảo |
181 | G10678 | Paracetamol + Clopheniramin | Goltakmin | 325mg + 4mg | viên | Việt Nam | Hadiphar | Viên nang hạt cải | VD-14653-11 | 100.000 | 450 | 45.000.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
182 | G10680 | Paracetamol + Clopheniramin | SKDOL BABY Fort 250/2 | 250mg + 2mg | gói | Việt Nam | Công ty CP DP Phương Đông | Bột pha uống | VD-14973-11 | 30.000 | 1.680 | 50.400.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
183 | G10684 | Paracetamol + Codein phosphat | Effer-Paralmax codein 10 | 500mg + 10mg | viên | Việt Nam | Boston Việt Nam | Viên nén sủi | VD-16219-12 | 200.000 | 2.100 | 420.000.000 | 24 | Nhóm 3 | Mai Linh |
184 | G10685 | Paracetamol + Ibuprofen | SIBUCAP | 325mg + 200mg | viên | Việt Nam | Công Ty TNHH US Pharma USA | Viên nang mềm | VD-22385-15 | 10.000 | 3.000 | 30.000.000 | 36 | Nhóm 3 | VIỆT Á |
185 | G10686 | Paracetamol + Loratadin + Dextromethorphan | Flu-GF | 500mg + 5mg + 5mg | viên | Việt Nam | Xí nghiệp dược 120- Công ty cổ phần Armephaco | Viên nén | VD-17478-12 | 10.000 | 900 | 9.000.000 | 36 | Nhóm 3 | Thuận Phát |
186 | G10687 | Paracetamol + Methionin | Pasafe 500 | 500mg + 100mg | viên | Việt Nam | Liên doanh Mebiphar-Austrapharm Việt Nam | Viên nang mềm | VD-8283-09(Kèmcôngvăngiahạn) | 300.000 | 1.600 | 480.000.000 | 24 | Nhóm 3 | Mai Linh |
187 | G10702 | Phenobarbital | Gardenal 100mg | 100mg | viên | Việt Nam | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 1 – Pharbaco | Viên nén | VD-13894-11 | 100 | 295 | 29.500 | 36 | Nhóm 5 | Hà Việt |
188 | G10703 | Phenobarbital | Gardenal 10mg | 10mg | viên | Việt Nam | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 1 – Pharbaco | Viên nén | VD-13895-11 | 120 | 137 | 16.440 | 36 | Nhóm 5 | Hà Việt |
189 | G10704 | Phenobarbital | Danotan | 100mg/ml | ống | Hàn Quốc | Daihan Pharm. Co., Ltd | Dung dịch tiêm | 04/2015-P | 65 | 10.300 | 669.500 | 36 | Nhóm 5 | Hà Việt |
190 | G10709 | Piracetam | Memotropil | 12g/60ml | Túi | Ba Lan | Pharmaceutiacl Works Polpharma S.A | Dung dịch tiêm truyền | VN-15122-12 | 2.000 | 103.000 | 206.000.000 | 24 | Nhóm 1 | Hà Việt |
191 | G10711 | Piracetam | Piracetam Egis 400mg | 400mg | viên | Hungary | Egis | Viên nén bao film | VN-16481-13 | 40.000 | 1.500 | 60.000.000 | 36 | Nhóm 1 | Hà Việt |
192 | G10712 | Piracetam | Brogood Injection | 4g/10ml | ống | Trung Quốc | Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd | Dung dịch tiêm | VN-17682-14 | 3.000 | 30.000 | 90.000.000 | 36 | Nhóm 5 | Hà Việt |
193 | G10713 | Piracetam | Pilixitam | 4g/20ml | ống | Ukraina | Farmak JSC | Dung dịch tiêm truyền | VN-16544-13 | 3.000 | 34.440 | 103.320.000 | 48 | Nhóm 2 | Tân An |
194 | G10714 | Piracetam | Letblood | 600mg | viên | Việt Nam | Hatapharm | Viên nén | VD-18729-13 | 30.000 | 990 | 29.700.000 | 36 | Nhóm 3 | Hà Việt |
195 | G10715 | Piracetam | Magalugel | 400mg/10ml | ống | Việt Nam | Hatapharm | Dung dịch uống | VD-21296-14 | 5.000 | 4.300 | 21.500.000 | 24 | Nhóm 3 | Hà Việt |
196 | G10718 | Piracetam | Cerefort | 200mg/ml, 120ml | lọ | Ai Cập | Uni-Pharma Kleon Tsetis Pharmaceutical Laboratories S.A. | Siro | VN-5136-10 | 2.000 | 91.500 | 183.000.000 | 36 | Nhóm 5 | Nam Phương |
197 | G10723 | Piroxicam | FENIDEL | 20mg/1ml | ống | Việt Nam | Vinphaco | Dung dịch tiêm | VD-16617-12 | 1.000 | 7.350 | 7.350.000 | 24 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
198 | G10725 | Povidone iodine | Povidon iod | 20g | tuýp | Việt Nam | Công ty CP Dược phẩm Quảng bình | Gel bôi da | VD-13867-11 | 1.500 | 20.000 | 30.000.000 | 24 | Nhóm 3 | Minh Thảo |
199 | G10726 | Povidone iodine | Povidone 10% 100ml | 10% 100ml | lọ | Việt Nam | Công ty CP Dược Vật tư Y tế Hải Dương | Dung dịch dùng ngoài | VD-18443-13 | 2.000 | 11.500 | 23.000.000 | 36 | Nhóm 3 | Hà Việt |
200 | G10733 | Prednisolon acetat | PREDNISOLON | 5mg | viên | Việt Nam | Vinphaco | Viên nén | VD-15663-11 | 70.000 | 184 | 12.880.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
201 | G10763 | Ringer lactat | RL | 500ml | chai | Ấn Độ | Claris Lifesciences Limited | Dung dịch tiêm truyền | VN-14507-12 | 3.000 | 12.390 | 37.170.000 | 36 | Nhóm 2 | Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Trung Ương 1 |
202 | G10768 | Rosuvastatin | Rostor 10 | 10mg | viên | Việt Nam | Pymepharco Joint Stock Company | Viên nén bao film | VD-7721-09 | 5.000 | 6.993 | 34.965.000 | 36 | Nhóm 4 | Pymepharco |
203 | G10769 | Rosuvastatin | Rostor 20 | 20mg | viên | Việt Nam | Pymepharco Joint Stock Company | Viên nén bao film | VD-7722-09 | 2.000 | 12.033 | 24.066.000 | 36 | Nhóm 4 | Pymepharco |
204 | G10770 | Rosuvastatin | Surotadina | 5mg | viên | Ba Lan | Pharmaceutical Works Adamed Pharma Jiont Stock Company | Viên nén bao film | VN-17143-13 | 5.000 | 6.800 | 34.000.000 | 24 | Nhóm 1 | Kim Tinh |
205 | G10771 | Rosuvastatin | Surotadina | 10mg | viên | Ba Lan | Pharmaceutical Works Adamed Pharma Jiont Stock Company | Viên nén bao film | VN-17567-13 | 50.000 | 5.400 | 270.000.000 | 24 | Nhóm 1 | Lộc Phát |
206 | G10772 | Rosuvastatin | Surotadina | 20mg | viên | Ba Lan | PHARMACEUTICAL WORKS ADAMED PHARMA JOINT STOCK COMPANY | Viên nén bao film | VN-17776-14 | 40.000 | 7.900 | 316.000.000 | 24 | Nhóm 1 | Lộc Phát |
207 | G10774 | Roxithromycin | Roxirock Tablet | 300mg | viên | Bangladesh | Globe Pharmaceuticals Ltd | Viên nén bao film | VN-17906-14 | 50.000 | 5.000 | 250.000.000 | 36 | Nhóm 5 | VIỆT Á |
208 | G10782 | Salbutamol | Zensalbu nebules 2.5 | 2,5mg/2,5ml | ống | Việt Nam | CPC1 Hà Nội | Thuốc khí dung | VD-21553-14 | 3.000 | 4.494 | 13.482.000 | 24 | Nhóm 3 | Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Trung Ương 1 |
209 | G10783 | Salbutamol | Zensalbu nebules 5.0 | 5mg/2,5ml | ống | Việt Nam | CPC1 Hà Nội | Thuốc khí dung | VD-21554-14 | 300 | 8.484 | 2.545.200 | 24 | Nhóm 3 | Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Trung Ương 1 |
210 | G10784 | Salbutamol | Salbutamol 2mg | 2mg | viên | Ấn Độ | DOPHARMA | Viên nén | VD-18646-13 | 5.000 | 80 | 400.000 | 36 | Nhóm 3 | Hà Việt |
211 | G10785 | Salbutamol | SALBUTAMOL | 4mg | viên | Việt Nam | Vinphaco | Viên nén | VD–15664-11 | 5.000 | 90 | 450.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
212 | G10786 | Salbutamol sulfat | Asthalin resp | 2,5mg/2,5ml | Nang | Ấn Độ | Cipla | Khí dung | VN13098-11 | 5.000 | 3.900 | 19.500.000 | 24 | Nhóm 2 | Hà Việt |
213 | G10787 | Salbutamol sulfat | Brontalin Injection | 0,5mg/ml | ống | Đài Loan | Gentle Pharma co., Ltd | Dung dịch tiêm | VN-11357-10 | 200 | 9.500 | 1.900.000 | 24 | Nhóm 2 | Gia Minh |
214 | G10793 | Sắt dextran | Fercayl | 100mg/2ml | ống | Bỉ | Laboratoire Sterop | Dung dịch tiêm | VN-18236-14 | 500 | 129.000 | 64.500.000 | 36 | Nhóm 1 | Minh Thảo |
215 | G10796 | Sắt fumarat + acid folic | Greentamin | 200mg + 0,75mg | viên | Việt Nam | Hadiphar | Viên nang | VD-21615-14 | 100.000 | 800 | 80.000.000 | 36 | Nhóm 3 | Văn Lam |
216 | G10798 | Sắt fumarat + Acid folic | Folihem | 310mg + 0,35mg | viên | Síp | Remedica Ltd | Viên nén | VN-9550-10 | 20.000 | 1.900 | 38.000.000 | 36 | Nhóm 1 | Quốc Tế |
217 | G10818 | Spiramycin + Metronidazol | Flazenca | 1.500.000IU + 250mg | viên | Việt Nam | DOPHARMA | Viên nén bao film | VD-22230-15 | 10.000 | 2.300 | 23.000.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
218 | G10823 | Sucralfat | Fudophos | 1000mg/5g | gói | Việt Nam | Công ty CP DP Phương Đông | Hỗn dịch | VD-11118-10 | 30.000 | 3.990 | 119.700.000 | 36 | Nhóm 3 | Minh Thảo |
219 | G10825 | Sulfamethoxazol,Trimethoprim | Cotriseptol 480mg | 0,48g | viên | Việt Nam | Công ty CP Dược phẩm Quảng bình | Viên nén | VD-14380-11 | 100.000 | 224 | 22.400.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
220 | G10856 | Ticarcilin + Acid clavulanic | Combikit | 1,5g + 0,1g | lọ | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Bột pha tiêm | VD-16930-12 | 500 | 130.000 | 65.000.000 | 36 | Nhóm 3 | Ngọc Ánh |
221 | G10858 | Tinh bột este hóa | Tetraspan 6% 500ml | 6%/500ml | chai | Thụy Sĩ | BBraun | Dung dịch tiêm | VN-18497-14 | 100 | 115.000 | 11.500.000 | 24 | Nhóm 1 | Hà Việt |
222 | G10863 | Tobramycin | Bralcib | 0,3% + 10ml | lọ | Pakistan | Atco | Dung dịch nhỏ mắt | VN-15214-12 | 1.000 | 17.200 | 17.200.000 | 36 | Nhóm 5 | HÒA BÌNH |
223 | G10865 | Tobramycin | Tobrex | 0,3%/5ml | lọ | Bỉ | Alcon Cusi, SA | Thuốc nhỏ mắt | VN-7954-09 | 50 | 40.000 | 2.000.000 | 36 | Nhóm 1 | Hà Việt |
224 | G10880 | Trimetazidin | Carvisan-MR | 35mg | viên | Ấn Độ | Micro Labs Limited | Viên phóng thích chậm | VN-8836-09 | 20.000 | 1.600 | 32.000.000 | 30 | Nhóm 2 | Quốc Tế |
225 | G10889 | Valsartan + Hydroclorothiazid | Vasartaim Plus 160:25 | 160mg + 25mg | viên | Việt Nam | OPV | Viên nén bao film | VD-12907-10 | 10.000 | 9.300 | 93.000.000 | 36 | Nhóm 3 | Minh Thảo |
226 | G10890 | Valsartan + Hydroclorothiazid | Angiotan-H | 160mg + 25mg | viên | Pakistan | Efroze Chemical Industries (Pvt) Ltd | Viên nén | VN-10233-10 | 5.000 | 11.200 | 56.000.000 | 24 | Nhóm 5 | HÒA BÌNH |
227 | G10893 | Verapamil | Verarem 40 | 40mg | viên | Síp | Remedica Ltd | Viên nén | VN-9831-10 | 10.000 | 3.880 | 38.800.000 | 60 | Nhóm 1 | Hà Việt |
228 | G10894 | Vincamin + Rutin | Mezavitin | 20mg + 40mg | viên | Việt Nam | Cty CP DP Hà Tây | Viên nang | VD-20443-14 | 5.000 | 4.473 | 22.365.000 | 24 | Nhóm 3 | Tân An |
229 | G10897 | Vinpocetin | VINPHATON | 10mg/2ml | ống | Việt Nam | Vinphaco | Dung dịch tiêm | VD-13010-10 | 5.000 | 3.900 | 19.500.000 | 36 | Nhóm 5 | HÒA BÌNH |
230 | G10898 | Vinpocetin | Cavipi 5 | 5mg | viên | Việt Nam | Hatapharm | Viên nang cứng | VD-20438-14 | 50.000 | 998 | 49.900.000 | 24 | Nhóm 3 | Hà Việt |
231 | G10902 | Vitamin A, D2 | Vina-AD | 2000UI + 400UI | viên | Việt Nam | Hatapharm | Viên nang mềm | VD-19369-13 | 100.000 | 590 | 59.000.000 | 36 | Nhóm 3 | Hà Việt |
232 | G10904 | Vitamin B1 | Incix | 100mg | viên | Việt Nam | Công ty CP Dược Vật tư Y tế Hải Dương | Viên nang mềm | VD-19082-13 | 270.000 | 800 | 216.000.000 | 36 | Nhóm 3 | Ngọc Ánh |
233 | G10906 | Vitamin B1 | EtonciB1 | 150mg | viên | Việt Nam | Hatapharm | Viên nén | GC-0215-13 | 100.000 | 549 | 54.900.000 | 36 | Nhóm 3 | Hà Việt |
234 | G10907 | Vitamin B1 | Vitamin B1 100mg/1ml | 100mg/1ml | ống | Việt Nam | DOPHARMA | Dung dịch tiêm | VD-18652-13 | 7.000 | 520 | 3.640.000 | 24 | Nhóm 3 | Hà Việt |
235 | G10908 | Vitamin B1, B6, B12 | Hemblood | 115mg + 100mg + 50mcg | viên | Việt Nam | Hatapharm | Viên nén | VD-18955-13 | 80.000 | 679 | 54.320.000 | 24 | Nhóm 3 | Hà Việt |
236 | G10909 | Vitamin B1, B6, B12 | Neurolaxan-B | 100mg + 200mg + 200mcg | viên | Việt Nam | Cty CPDP Trường Trọ | Viên nén bao đường | VD-9573-09 | 80.000 | 800 | 64.000.000 | 36 | Nhóm 3 | Hà Việt |
237 | G10910 | Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 + sắt sulfat | Incacex | 25mg + 25mg + 50mcg + 15mg | viên | Việt Nam | Công ty CP Dược Vật tư Y tế Hải Dương | Viên | VD-19548-13 | 100.000 | 1.850 | 185.000.000 | 36 | Nhóm 3 | Ngọc Ánh |
238 | G10911 | Vitamin B12 | Vitamin B12 | 1000mcg | ống | Việt Nam | Công ty CP Dược Vật tư Y tế Hải Dương | Dung dịch tiêm | VD-11233-10 | 8.000 | 500 | 4.000.000 | 36 | Nhóm 3 | Hà Việt |
239 | G10913 | Vitamin B6 | Vitamin B6 100mg/1ml | 100mg/1ml | ống | Việt Nam | DOPHARMA | Dung dịch tiêm | VD-18653-13 | 10.000 | 250 | 2.500.000 | 24 | Nhóm 3 | Hà Việt |
240 | G10917 | Vitamin B6 + Magnesi | Pimagie | 5mg + 470mg | viên | Việt Nam | Mediplantex | Viên nang mềm | VD-18020-12 | 10.000 | 2.010 | 20.100.000 | 36 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
241 | G10920 | Vitamin C | Vitamin C | 250mg | viên | Việt Nam | Công ty CP Dược phẩm Quảng bình | Viên nang | VD-21350-14 | 10.000 | 155 | 1.550.000 | 24 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
242 | G10921 | Vitamin C | Vitamin C Kabi 500mg/5ml | 500mg/5ml | ống | Việt Nam | Fresenius Kabi Bidiphar | Dung dịch tiêm | VD-18045-12 | 1.000 | 1.575 | 1.575.000 | 24 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
243 | G10922 | Vitamin C + Rutin | Rutin – C fort | 60mg + 60mg | viên | Việt Nam | Hadiphar | Viên nén bao đường | VD-20639-14 | 20.000 | 1.000 | 20.000.000 | 36 | Nhóm 3 | Văn Lam |
244 | G10926 | Vitamin E | Vitamin E | 400 IU | viên | Việt Nam | Công ty CP Dược Vật tư Y tế Hải Dương | Viên nang mềm | VD-18448-13 | 2.000 | 580 | 1.160.000 | 36 | Nhóm 3 | Hà Việt |
245 | G10927 | Vitamin K1 | VINPHYTON | 10mg/1ml | ống | Việt Nam | Vinphaco | Dung dịch tiêm | VD-12444-10 | 500 | 2.793 | 1.396.500 | 24 | Nhóm 5 | HÒA BÌNH |
246 | G10928 | Vitamin K1 | VINPHYTON | 1mg/1ml | ống | Việt Nam | Vinphaco | Dung dịch tiêm | VD-16307-12 | 2.000 | 1.995 | 3.990.000 | 24 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
247 | G10930 | Vitamin PP | Vitamin PP | 500mg | viên | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Viên nén | VD-15156-11 | 10.000 | 386 | 3.864.000 | 36 | Nhóm 3 | Lộc Phát |
248 | G10932 | Xylometazolin hydroclorid | Zolinmax | 0,05% | lọ | Việt Nam | Hatapharm | Thuốc xịt mũi | VD-8662-09 | 2.000 | 16.000 | 32.000.000 | 24 | Nhóm 3 | HÒA BÌNH |
Tổng cộng: | 18.767.063.209 |
Gói số 02-Mua thuốc theo tên biệt dược | ||||||||||||||
TT | Mã SP | Tên sản phẩm | Tên thương mại | Hàm lượng | ĐVT | Nước | Hãng | dạng bào chế | Số đăng ký | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền (Đồng) | Hạn SD | Công ty cung ứng |
Sản xuất | ||||||||||||||
1 | G20002 | Nifedipine | Adalat Cap 10mg 30`s | 10 mg | viên | Đức | Bayer Pharma AG | Viên nang mềm | VN-14010-11 | 500 | 2.253 | 1.126.500 | 36 | Dược liệu TW2 |
2 | G20008 | Acid amin | Aminoplasmal B.Braun 5%E 500ml | 5% 500ml | chai | Đức | BBraun | Dung dịch tiêm truyền | VN-18161-14 | 100 | 117.000 | 11.700.000 | 24 | Hà Việt |
3 | G20039 | Cerebrolysin | Cerebrolysin 10ml | 215,2mg/ml; 10ml | ống | Áo | Ebewe Pharma GmbH Nfg KG | Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền | VN-15431-12 | 500 | 105.945 | 52.972.500 | 60 | Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Trung Ương 1 |
4 | G20040 | Cerebrolysin | Cerebrolysin 5ml | 215,2mg/ml; 10ml | ống | Áo | Ebewe Pharma GmbH Nfg KG | Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền | VN-15431-12 | 500 | 61.950 | 30.975.000 | 60 | Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Trung Ương 1 |
5 | G20047 | Amiodarone | Cordarone | 200mg | viên | Pháp | Sanofi-Aventis S.P.A | Viên nén | VN-16722-13 | 500 | 6.750 | 3.375.000 | 36 | Hà Việt |
6 | G20049 | Perindopril Arginine | Coversyl | 10mg | viên | Pháp | Les Laboratories Servier Industrie | Viên nén | VN-17086-13 | 5.000 | 7.960 | 39.800.000 | 36 | HÒA BÌNH |
7 | G20057 | Gliclazide | Diamicron MR | 30mg | viên | Pháp | Les Laboratories Servier Industrie | Viên nén | VN-12558-11 | 5.000 | 2.865 | 14.325.000 | 36 | HÒA BÌNH |
8 | G20072 | Metformin hydrochlorid, Glibenclamide | Glucovance | 500mg, 2,5mg | viên | Pháp | Merck Sante | Viên nén bao film | VN-8829-09 | 2.000 | 4.184 | 8.368.000 | 36 | Hà Việt |
9 | G20110 | Drotaverin chlohydrat | No-Spa inj. | 40mg/2ml | ống | Hungary | Chinoin Pharmaceutical and Chemical Works Private Co. Ltd | Dung dịch tiêm | VN-14353-11 | 300 | 5.306 | 1.591.800 | 60 | Hà Việt |
Tổng cộng | 164.233.800 |
Gói 04: Thuốc đông y thuốc từ dược liệu | |||||||||||||||
TT | Mã SP | Tên sản phẩm | Tên thương mại | Hàm lượng | ĐVT | Nước | Hãng | Dạng bào chế | Số đăng ký | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền (Đồng) | Hạn SD | Nhóm | Công ty trúng thầu |
Sản xuất | |||||||||||||||
1 | G40001 | Actiso, Nhân trần | Actiso P TW3 | 2,5g+2,5g | viên | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 3 | Viên nang | VD-12373-10 | 12.800 | 4.600 | 58.880.000 | 24 | Nhóm 2 | Ngọc Ánh |
2 | G40003 | Ba kích nhục, Hoàng kỳ, Bạch truật, Nhâm sâm, Thục địa hoàng, Cam câu kỷ, Sài hồ, sơn thù. | Tùng lộc bổ thận hoàn | 9g; 5g; 10g; 5g; 8,4g; 1,9g; 5,0g; 2,9g | lọ | Việt Nam | Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II | Viên hoàn cứng | V1446-H12-10 | 1.400 | 115.000 | 161.000.000 | 36 | Nhóm 2 | Ngọc Ánh |
3 | G40004 | Bạc hà, Thanh hao, Địa liền, Thích gia đằng, Kim ngân, Tía Tô, Kinh giới | Cảm cúm bảo phương | 4g + 8g + 12g + 8g + 8g + 12g + 12g | chai | Việt Nam | Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Bảo Phương | Siro | V1519-H12-10 | 1.000 | 26.000 | 26.000.000 | 24 | Nhóm 2 | HÒA BÌNH |
4 | G40010 | Bách bộ, bọ mắm, mạch môn, cam thảo, cát cánh, vỏ quýt, tinh dầu bạc hà, acid benzoic, aspartam, đường kính, menthol, ethanol | Thuốc ho Bảo Phương | (12g+21g+9g+4g+3g+3g+0.024g…)/120ml | lọ | Việt Nam | Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Bảo Phương | Cao lỏng | V1-H12-16 | 500 | 28.980 | 14.490.000 | 23 | Nhóm 2 | Lộc Phát |
5 | G40005 | Bách bộ, bọ mắm, mạch môn, cam thảo, cát cánh, vỏ quýt, tinh dầu bạc hà, acid benzoic, aspartam, đường kính, menthol, ethanol 50% | Thuốc ho Bảo Phương | (12g+21g+9g+4g+3g+3g+0.024g…)/120ml | lọ | Việt Nam | Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Bảo Phương | Cao lỏng | V1-H12-16 | 500 | 28.980 | 14.490.000 | 24 | Nhóm 2 | Lộc Phát |
6 | G40008 | Bách bộ, Mạch môn, Cát cánh, Tang bạch bì, Bạch phục linh, Mơ muối, Ma Hoàng, Thạch xương bồ, Trần bì, Bạc hà, Cam thảo, Tinh dầu Bạc hà, Ethanol, Đường kính, Acid benzoic | Siro bổ phế | 150g+100g+30g+30g+30g+30g+30g+22g+17g+15g+11g+0,2ml+55ml+900g+2g+1000ml | chai | Việt Nam | Cty CP DP Hà Tây | Siro | VD-0056-06 | 1.000 | 16.000 | 16.000.000 | 24 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
7 | G40011 | Bạch chỉ, hương phụ, cam thảo, xuyên khung, gừng, quế | Comazil | 174mg+126mg+5mg+126mg+16mg+6mg | viên | Việt Nam | công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Viên nang | V187-H12-13 | 20.000 | 680 | 13.600.000 | 24 | Nhóm 1 | Hà Việt |
8 | G40014 | Bạch linh, cát cánh, tỳ bà diệp, tang bạch bì, ma hoàng, mạch môn, bạc hà, bán hạ chế, bách bộ, mơ muối, cam thảo, bạch phàn, tinh dầu bạc hà | Bổ phế chỉ khái lộ | 0,9g+3,13g+3,25g+3,13g+0,68g+3,13g+0,18g+2,08g+7,15g+3,3g+0,63g+0,20g+0,13g | lọ | Việt Nam | Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà | Siro | VD-21451-14 | 1.000 | 20.500 | 20.500.000 | 24 | Nhóm 2 | Hà Việt |
9 | G40022 | Bạch truật, Hoàng kỳ, Cam thảo, Sài Hồ, Đại táo, Thăng ma, Đảng sâm, Trần bì, Đương quy, Gừng | Bổ trung ích khí | 0,23g + 1,02g + 0,23g + 0,23g + 1,02g + 0,23g + 1,28g + 0,23g + 0,23g + 0,12g | Túi | Việt Nam | Công ty CP Dược & Thiết bị Y tế Hà Tĩnh | Viên hoàn cứng | V1328-H12-10 | 4.000 | 5.000 | 20.000.000 | 36 | Nhóm 1 | Phú Thái |
10 | G40024 | Bạch Truật, Mộc Hương, Hoàng Liên, Cam Thảo, Bạch Linh, Đảng Sâm, Thần Khúc, Trần Bì, Mạch Nha, Sơn Tra, Nhục Đậu Khấu, Sa Nhân, Sơn Dược | Đại tràng hoàn | 0,7g; 0,23g; 0,12g; 0,14g; 0,47g; 0,23g; 0,23g; 0,47g; 0,23g; 0,23g; 0,47g; 0,23g; 0,23g | viên | Việt Nam | Công ty cổ phần dược Yên Bái | Viên hoàn cứng | VD-16312-12 | 4.000 | 3.550 | 14.200.000 | 24 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
11 | G40027 | Bồ công anh, cúc hoa, kim ngân hoa, cam thảo, actiso, nhân trần. | Mát gan tiêu độc HanaLiver | 20g+10g+10g+3,75g+20g +30g. | lọ | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nam | Siro | VD-754-H12-10 | 1.000 | 50.000 | 50.000.000 | 24 | Nhóm 2 | HÒA BÌNH |
12 | G40028 | Bột bạch thược, Bột bạch truật, Bột cam thảo, Bột đương quy, Cao đẳng sâm, Bột phục linh, Bột quế, Bột thục địa, Bột xuyên khung, Cao hoàng kỳ | Thập toàn đại bổ P/H | 0,7g + 1,0g + 0,3g + 0,9g + 0,3g + 0,7g + 0,1g + 0,9g + 0,3g + 0,3g | viên | Việt Nam | Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng | Viên hoàn mềm | V1022-H12-10 | 2.000 | 4.500 | 9.000.000 | 24 | Nhóm 1 | Phú Thái |
13 | G40031 | Bột đương qui, Hỗn hợp cao dược liệu: Trạch tả, Thục địa, Thảo quyết minh, Hoài Sơn, Hạ khô thảo, Hà thủ ô, Cúc hoa | Sáng mắt | 160mg,1326mg, 206mg, 206mg, 286mg, 247mg, 50mg, 221mg, 112mg | viên | Việt Nam | Traphaco CNC | Viên nang mềm | VD-21455-14 | 2.000 | 1.830 | 3.660.000 | 24 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
14 | G40032 | Bột Gừng chế từ gừng tươi | Trà gừng | 1,6g | gói | Việt Nam | Traphaco CNC | Cốm | VD-12142-10 | 3.000 | 1.050 | 3.150.000 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
15 | G40034 | Bột mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì chân chim, Tam thất | FENGSHI-OPC Viên Phong Thấp | 0,7mg,852mg,232mg, 50mg | viên | Việt Nam | CTY CPDP OPC | Viên nang cứng | VD-19913-13 | 5.000 | 840 | 4.200.000 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
16 | G40035 | Bột tinh chiết Bèo hoa dâu Azolla Microphyla | Mediphylamin siro | 3g | chai | Việt Nam | công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Siro | V464-H12-10 | 1.000 | 64.470 | 64.470.000 | 36 | Nhóm 1 | Mediplantex |
17 | G40036 | Bột tinh chiết Bèo hoa dâu Azolla Microphyla | Mediphylamin | 500 mg | viên | Việt Nam | công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Viên nang | V146-H12-13 | 300.000 | 3.440 | 1.032.000.000 | 36 | Nhóm 1 | Mediplantex |
18 | G40037 | Bột Tỏi, Cao Nghệ | GARLICAP Viên Tỏi Nghệ | 462 mg, 12 mg | viên | Việt Nam | CTY CPDP OPC | Viên nang cứng | VD-20776-14 | 20.000 | 671 | 13.420.000 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
19 | G40039 | Camphor, Menthol, Tinh dầu Bạc hà, Tinh dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế. Tá dược vđ. | CAO SAO VÀNG | 2,123g, 1,063g, 1,313g, 0,527g, 0,327g, 0,133g. | Hộp | Việt Nam | CTY CPDP OPC | Cao xoa | VD-13459-10 | 200 | 9.450 | 1.890.000 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
20 | G40041 | Cao Actiso, Cao Biển súc, Bột Bìm bìm | Botecgan | 100mg+75mg+75mg | viên | Việt Nam | HD Pharma | Viên nén bao đường | VD-17630-12 | 100.000 | 294 | 29.400.000 | 36 | Nhóm 2 | HÒA BÌNH |
21 | G40042 | Cao actiso, Cao biển súc, Bột bìm bìm biếc | Boogasick | 150mg,100mg,100mg | viên | Việt Nam | Công ty CP Dược Vật tư Y tế Hải Dương | Viên nang cứng | VD-18184-13 | 80.000 | 720 | 57.600.000 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
22 | G40051 | Cao bình vôi, Cao mimosa tương ứng với lá sen, lạc tiên, lá vông nem, trinh nữ | MIMOSA Viên An Thần | 49,5mg,180mg, 600mg, 600mg, 242mg. | viên | Việt Nam | CTY CPDP OPC | Viên nén bao film | VD-20778-14 | 80.000 | 1.155 | 92.400.000 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
23 | G40056 | Cao đặc Actiso, Cao đặc Rau đắng đất, Bột bìm bìm biếc | Botecgan | 100mg+75mg+75mg | viên | Việt Nam | HD Pharma | Viên nén bao đường | VD-17630-12 | 300.000 | 294 | 88.200.000 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
24 | G40058 | Cao đặc Actiso, Cao đặc Rau đắng đất, Cao đặc Bìm bìm | Botecgan | 100mg+75mg+75mg | viên | Việt Nam | HD Pharma | Viên nén bao đường | VD-17630-12 | 30.000 | 294 | 8.820.000 | 36 | Nhóm 2 | HÒA BÌNH |
25 | G40059 | Cao đặc Actiso, Cao đặc Rau đắng đất, Cao đặc Bìm bìm | Boganic Forte | 200mg + 150mg + 16mg | viên | Việt Nam | Traphaco CNC | Viên nang mềm | VD-19791-13 | 50.000 | 1.250 | 62.500.000 | 24 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
26 | G40063 | Cao đặc đan sâm, bột tam thất, Borneol | Tottim Extra | 100mg, 70mg, 4mg | viên | Việt Nam | Traphaco | Viên nén bao film | VD-21741-14 | 4.000 | 1.500 | 6.000.000 | 48 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
27 | G40067 | Cao đặc mộc hoa trắng, Berberin, Mộc hương | Môc hoa trắng HT | 136mg + 5mg + 10mg | viên | Việt Nam | Hadiphar | Viên nén bao film | VD-16192-12 | 70.000 | 700 | 49.000.000 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
28 | G40068 | Cao đặc qui về khan (tương ứng với Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Trạch tả, phục linh); Bột kép (tương ứng với mẫu đơn bì, hoài sơn, phục linh) | KIDNEYTON Lục Vị – Bổ Thận Âm | Cao đặc qui về khan ( tương ứng với: Thục địa 320mg, Sơn thù 160mg, Mẫu đơn bì 20.14mg, Trạch tả 120mg, Hoài sơn 99.2mg. Phục linh 74.55mg) 196.98mg, Bột kép (tương ứng với: mẫu đơn bì 99.86mg, hoài sơn 60.8mg, phục linh 45.45mg) 206.10mg | viên | Việt Nam | CTY CPDP OPC | Viên nang cứng | VD-19401-13 | 2.000 | 945 | 1.890.000 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
29 | G40069 | Cao đinh lăng, Cao bạch quả | Hoạt huyết dưỡng não | 105mg, 10mg | viên | Việt Nam | CTCP Dược -TTBYT Hòa Bình | Viên bao đường | V1184-H12-10 | 200.000 | 185 | 37.000.000 | 24 | Thuận Phát | |
30 | G40071 | Cao đinh lăng, Cao bạch quả | Hoạt huyết dưỡng não ATM | 150mg,40mg | viên | Việt Nam | Công ty Dược VTYT Hải Dương | Viên nang mềm | VD-18185-13 | 200.000 | 720 | 144.000.000 | 36 | Nhóm 2 | HÒA BÌNH |
31 | G40072 | Cao Đinh lăng, Cao Bạch quả | Hoạt huyết dưỡng não | 150mg+10mg | viên | Việt Nam | Công ty CP Dược Vật tư Y tế Hải Dương | Viên nén bao đường | VD-18440-13 | 50.000 | 200 | 10.000.000 | 36 | Nhóm 1 | Hà Việt |
32 | G40074 | Cao Đinh lăng, Cao Bạch quả | Dilagin | 150mg+30mg | viên | Việt Nam | Công ty CP Dược Vật tư Y tế Hải Dương | Viên nén bao film | VD-17632-12 | 300.000 | 380 | 114.000.000 | 36 | Nhóm 1 | Hà Việt |
33 | G40075 | Cao dược liệu (tương ứng với Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu) | Viên Ích Mẫu OP.CIM | Cao dược liệu (tương ứng với Ích mẫu 4g, Hương phụ 1,25g, Ngải cứu 1g) 380mg | viên | Việt Nam | CTY CPDP OPC | Viên nang cứng | VD-20780-14 | 3.000 | 672 | 2.016.000 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
34 | G40076 | Cao Huyền sâm, Hoàng cầm, Bạch chỉ, Độc hoạt Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Phòng phong, Bạch truật | Vixolis | “Cao hỗn hợp (Huyền sâm , Hoàng cầm, Bạch chỉ, Độc hoạt) 175mg + Cao hỗn hợp (Thương nhĩ tử , Tân di hoa , Phòng phong , Bạch truật) 150mg” | viên | Việt Nam | Danapha | Viên nén bao film | VD-9239-09 | 5.000 | 2.100 | 10.500.000 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
35 | G40078 | Cao Kha tử, bột Mộc hương, cao Hoàng liên, bột Bạch truật, cao Cam thảo, cao Bạch thược | Tradin extra | 260mg + 250mg + 52mg + 50mg + 24mg + 18mg | viên | Việt Nam | Traphaco CNC | Viên nang cứng | VD-13235-10 | 8.000 | 1.350 | 10.800.000 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
36 | G40079 | Cao khô actiso, cao khô cao rau đắng đất, cao khô bìm bìm biếc | Bibiso | 5,25mg+ 100mg+ 75mg | viên | Việt Nam | Công ty CPDP Medisun | Viên nang mềm | VD678009GH12732ngày29/07/14 | 350.000 | 630 | 220.500.000 | 24 | Nhóm 2 | HÒA BÌNH |
37 | G40085 | Cao khô Diệp Hạ Châu đắng | Diệp Hạ Châu | 36,4mg | viên | Việt Nam | Danapha | Viên bao đường | VD-10924-10 | 40.000 | 680 | 27.200.000 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
38 | G40089 | Cao khô kim tiền thảo | Kim tiền thảo | 120mg | viên | Việt Nam | Công ty CP Dược Vật tư Y tế Hải Dương | Viên nén bao đường | VD-16072-11 | 10.000 | 250 | 2.500.000 | 24 | Hà Việt | |
39 | G40102 | Cát Cánh, Tử Uyển, Bách Bộ, Hạnh Nhân, Cam Thảo, Trần Bì, Kinh Giới, mạch môn | Thuốc ho thảo dược | 6g+10g+10g+10g+8g+8g+10g+10g | lọ | Việt Nam | Công ty CP Dược Phẩm Yên Bái | Siro, uỐng | VD-17599-12 | 5.000 | 26.500 | 132.500.000 | 24 | Nhóm 1 | Hà Việt |
40 | G40106 | Đan sâm, Tam thất, Camphor | Hộ tâm đơn | 720mg+141mg+ 8mg | viên | Việt Nam | Danapha | Viên nén bao film | VD-16789-12 | 3.000 | 3.150 | 9.450.000 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
41 | G40110 | Đẳng sâm, bạch linh, bạch truật, cam thảo, thục địa, đương quy, Bạch thược, xuyên khung, hoàng kỳ, quế nhục. | Thập toàn đại bổ | 160mg+110mg+110mg+30mg+160mg+110mg+110mg+110mg+80mg+110mg+30mg | viên | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 3 | Viên nang cứng | V1006-H12-10 | 125.000 | 5.260 | 657.500.000 | 24 | Nhóm 2 | Ngọc Ánh |
42 | G40112 | Đảng sâm, bạch truật, ý dĩ, liên nhục, hoài sơn, sơn tra, cam thảo, sa nhân, trần bì, bạch linh, mạch nha | Bổ tỳ trẻ em | 5,44g, 5,44g,5,44g, 5,44g, 5,44g,2,63g, 3,94g, 0,94g, 2,63g, 3,56g, 1,88g. | lọ | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nam | Siro | V1142-H12-10 | 500 | 25.000 | 12.500.000 | 24 | Nhóm 2 | HÒA BÌNH |
43 | G40122 | Diệp hạ châu | HD-Inliver | 4,5g | viên | Việt Nam | Công ty CP Dược Vật tư Y tế Hải Dương | Viên nang cứng | VD-16071-11 | 50.000 | 1.250 | 62.500.000 | 36 | Hà Việt | |
44 | G40125 | Diệp hạ châu đắng, Bồ bồ | Oraliver | 1750mg+150mg/ +1 viên | viên | Việt Nam | Hatapharm | Viên nén bao film | VD-7980-09 | 5.000 | 950 | 4.750.000 | 24 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
45 | G40128 | Diệp hạ châu, bồ bồ, chi tử | Bổ gan P/H | 1,25g + 1g + 0,25g | viên | Việt Nam | Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng | Viên bao đường | V1093-H12-10 | 200.000 | 445 | 89.000.000 | 24 | Nhóm 1 | Phú Thái |
46 | G40134 | Độc hoạt, tang ký sinh, ngưu tất, quế chi, xuyên khung, bạch thược, đẳng sâm, cam thảo, phòng phong, tế tân, đỗ trọng, tần giao, sinh địa, đương quy, phục linh. | Phong thấp khải hà | 2,4g+3,0g+1,8g+1,2g+0,9g+1,8g+1,8g+0,9g+1,8g+1,2g+1,8g+1,2g+1,8g+1,2g+1,8g | lọ | Việt Nam | Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà | Viên hoàn cứng | V265-H12-13 | 200 | 34.000 | 6.800.000 | 24 | Nhóm 1 | Hà Việt |
47 | G40119 | Đương quy, ngưu tất, xuyên khung, sinh địa, ích mẫu, đan sâm | Hoạt huyết thông mạch P/H | 500mg + 300mg + 400mg + 400mg + 200mg + 200mg | viên | Việt Nam | Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng | Viên nén bao đường | V575-H12-10 | 150.000 | 600 | 90.000.000 | 24 | Nhóm 1 | Phú Thái |
48 | G40136 | Eucalyptol, Camphor | DẦU KHUYNH DIỆP OPC | 9,725g +2,812g | lọ | Việt Nam | OPC | Dầu xoa | VD-20453-14 | 100 | 26.775 | 2.677.500 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
49 | G40140 | Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Bá tử nhân, Hắc táo nhân, Lá dâu, Lá vông, Long nhãn | Dưỡng tâm an thần | 183mg + 175mg + 15mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg | viên | Việt Nam | Danapha | Viên bao đường | VD-10923-10 | 2.000 | 690 | 1.380.000 | 36 | Nhóm 2 | HÒA BÌNH |
50 | G40145 | Hỗn hợp cao khô: Bìm bìm biếc, Phan tả diệp, Đại hoàng, Chỉ xác, Cao Mật | OP.LIZ | 127,50 mg+127,50 mg+255 mg+63,75 mg+127,50 mg | viên | Việt Nam | OPC | Viên nén bao film | VD-11633-10 | 2.000 | 525 | 1.050.000 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
51 | G40146 | Hỗn hợp cao khô: Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Phòng phong, Bạch truật, Hoàng kỳ, Bạc hà, Bạch chỉ | RHINASSIN-OPC | 400mg+300mg+300mg+300mg+500mg+100mg+300mg | viên | Việt Nam | OPC | Viên nang cứng | VD-11636-10 | 10.000 | 1.260 | 12.600.000 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
52 | G40149 | Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xuyên khung, Xích thược, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao bạch quả | Cerecaps | 45mg,110mg, 60mg, 45mg, 60mg,110mg, 60mg,45mg,60mg, 15mg | viên | Việt Nam | công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Viên nang | V142-H12-13 | 200.000 | 2.898 | 579.600.000 | 36 | Nhóm 1 | Mediplantex |
53 | G40151 | Hy thiêm, ngưu tất, quế, cẩu tích, sinh địa, ngũ gia bì. | Hoàn phong thấp | 10,5g+ 9g+2,1g+ 7,5g+ 2,3g+ 5,9g+ Tá dược vđ 1 lọ 50g. | Gói | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nam | Viên hoàn cứng | V626-H12-10 | 5.000 | 1.900 | 9.500.000 | 24 | Nhóm 2 | HÒA BÌNH |
54 | G40153 | Hy thiêm, Thổ phục linh, Thiên niên kiện, Hà thủ ô đỏ, Huyết giác, Thương nhĩ tử, Phòng hỷ | Phong tê Thấp TW3 | 1g+0,67g+0,67g+0,66g+0,4g+0,4g+0,2g | viên | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 3 | Viên nang cứng | V1325-H12-10 | 5.000 | 3.300 | 16.500.000 | 24 | Nhóm 2 | Ngọc Ánh |
55 | G40161 | Kim ngân hoa, sài đất, ké đầu ngựa. | Siro tiêu độc | 15g+20g+20g | chai | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nam | Siro | V233–H12-10 | 200 | 15.900 | 3.180.000 | 24 | Nhóm 2 | HÒA BÌNH |
56 | G40162 | Kim ngân, Bồ công anh, Bạch linh, Hoàng liên, Hạ khô thảo, Ké đầu ngựa, Liên kiều, Magnesi strerat | Tiêu độc | 0,25g + 0,25g ++0,24g + 0,24g + 0,24g+ 0,24g + 0,24g +10mg | viên | Việt Nam | Công ty CP Dược Phẩm Yên Bái | Viên nang cứng | VD-15484-11 | 4.000 | 1.200 | 4.800.000 | 24 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
57 | G40165 | Kim tiền thảo, nhân trần, hoàng cầm, uất kim, bing lang, chỉ thực, hậu phác, bạch mao căn, mộc hương, đại hoàng | Kim tiền thảo bài thạch | 1000mg, 250mg, 150mg, 250mg, 100mg, 100mg, 100mg, 500mg, 100mg, 50mg | viên | Việt Nam | Công ty TNHH DP Hà Thành | Viên nén bao film | VNB-2873-05 | 10.000 | 450 | 4.500.000 | 36 | Nhóm 2 | Thuận Phát |
58 | G40163 | Kim tiền thảo, Râu ngô | Kim tiền thảo | 120mg+35mg | viên | Việt Nam | Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà | Viên bao đường | V78-H12-13 | 10.000 | 235 | 2.350.000 | 24 | Nhóm 1 | Hà Việt |
59 | G40164 | Kim tiền thảo, trạch tả | Viên kim tiền thảo trạch tả | 30g, 30g, đường trắng và tá dược vđ 50g | Gói | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nam | Viên hoàn cứng | V1578–H12-10 | 5.000 | 4.700 | 23.500.000 | 24 | Nhóm 2 | HÒA BÌNH |
60 | G40166 | Là hỗn hợp bột Saponnin chiết xuất từ rễ cây ngưu tất và chất dẫn từ hạt tiêu. | Bidentin | 250mg | viên | Việt Nam | Viện dược liệu | Viên nang cứng | NC47-H09-15 | 3.000 | 4.200 | 12.600.000 | 24 | Nhóm 2 | HÒA BÌNH |
61 | G40173 | Long não, methol ,tinh dầu bạc hà, tinh dầu tràm, tinh dầu hương nhu trắng, tinh dầu quế. | Cao sao vàng | 0,318g, 0,435ml, 0,172ml, 0,094ml, 0,037ml | Hộp | Việt Nam | Cty CP DP TW3 | Cao xoa | VNA-3144-05 | 3.000 | 2.500 | 7.500.000 | 24 | Nhóm 2 | Thuận Phát |
120 | G40178 | Ma hoàng, quế chi, hạnh nhân, cam thảo, đường trắng, acid benzoic | Thuốc Ho K/H | 18,75g; 12,5g; 25g; 12,5g; 100g; 0,25g | chai | Việt Nam | Công ty CP TM Dược VTYT Khải Hà | Siro | V81-H12-13 | 300 | 26.400 | 39.600.000 | 24 | Nhóm 1 | Ngọc Ánh |
62 | G40179 | Ma hoàng, Quế chi, Khổ hạnh nhân, Cam thảo | Ho Hen PQA | 26,67g/100ml,20,00g/100ml,26,67g/100ml,13,33g/100ml | lọ | Việt Nam | Công ty CP Dược Vật tư Y tế Hải Dương | Siro | VD-19081-13 | 500 | 35.000 | 17.500.000 | 24 | Nhóm 1 | Hà Việt |
63 | G40180 | Mã tiền, Hy thiêm, Ngũ gia bì | Phong tê thấp HD | 150mg,3000mg,1500mg | Gói | Việt Nam | HD Pharma | Viên hoàn cứng bao đường | VD-18675-13 | 5.000 | 3.200 | 16.000.000 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
64 | G40187 | Methyl salicylat, Camphor, Tinh dầu Quế, Tinh dầu Bạc hà, Gừng. | DẦU NÓNG MẶT TRỜI | 6,21g, 2,10g, 0,11g, 2,48g, 0,63g. Tá dược vđ 20ml | chai | Việt Nam | OPC | Dầu xoa | VD-16556-12 | 200 | 18.900 | 3.780.000 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
65 | G40196 | Ngưu tất, Nghệ, Hoa hoè (Rutin) | Cholestin | 500mg+500mg+100mg | viên | Việt Nam | Danapha | Viên nang cứng | VD-17830-12 | 5.000 | 2.100 | 10.500.000 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
66 | G40201 | Nhân sâm, Bạch truật, Cam thảo, Bạch linh, Hoài sơn, Đại táo, Sa nhân, Cát cánh, Liên nhục Ý dĩ, Bạch biển đậu | Cốm trẻ việt | 0,403g; 0,403g; 0,201g; 0,403g; 0,403g; 0,201g; 0,201g; 0,201g; 0,201g; 0,201g; 0,102g | gói | Việt Nam | Viện dược liệu | Cốm | NC50-H06-16 | 5.000 | 3.330 | 16.650.000 | 24 | Nhóm 2 | HÒA BÌNH |
67 | G40203 | Núc Nác, Phục Linh, Cam Thảo, Bán Hạ Chế, Bọ Mắm, Eucalyptol, Tinh dầu Húng chanh | Broncofort | 4g+6g+3g+4g+4g+ 0,2g+0,07g | chai | Việt Nam | Danapha | Siro | VD-16787-12 | 2.000 | 31.500 | 63.000.000 | 24 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
68 | G40205 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Uy linh tiên, Mã tiền, Huyết giác, Xuyên khung, tế tân, Methylsalicylat | Cồn xoa bóp Jamda | 500mg, 500mg, 500mg , 500mg , 500mg, 500mg , 500mg, 500mg , 500mg | lọ | Việt Nam | Traphaco CNC | Cồn xoa bóp | VD-21803-14 | 200 | 18.000 | 3.600.000 | 24 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
69 | G40208 | Ô Đầu, Mã Tiền, Thiên Niên Kiện, Quế Nhục, Đại Hồi, Huyết Giác, Tinh dầu Long Não, Methyl salicylat. | Acocina | 0,32g; 0,64g; 0,64g; 0,32g; 0,32g; 0,32g; 0,4ml; 2,00g | lọ | Việt Nam | Công ty cổ phần dược Yên Bái | Cồn thuốc dùng ngoài | VD-16313-12 | 300 | 22.000 | 6.600.000 | 24 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
70 | G40204 | Ô dầu, Quế chi, Can khương, Đại hồi, Xích thược, Huyết giác, Hương phụ, Long não, Khương hoàng, Ethanol | Cồn xoa bóp – BSV | (4g+5g+3g+3g+5g+3g+3g+2g+3g)/20ml | Hộp | Việt Nam | Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Bảo Phương | Cồn thuốc xịt | V6-H12-16 | 300 | 21.798 | 6.539.400 | 36 | Nhóm 2 | Lộc Phát |
71 | G40212 | Táo nhân, Tâm sen, Thảo quyết minh, Đăng tâm thảo | An Thần | 0,8g + 0, 8g +0,3g + 0,1g | viên | Việt Nam | Công ty CP Dược Phẩm Yên Bái | Viên Nang cứng | VD-16618-12 | 5.000 | 1.670 | 8.350.000 | 24 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
72 | G40219 | Thục địa, Đương qui, Bạch thược, Xuyên khung, cao đặc Ích mẫu, cao đặc Ngải cứu, Hương phụ chế | Hoàn điều kinh bổ huyết | 1,2g + 1,2g + 0,3g + 0,3g + 0,3g + 0,15g + 1,2g | gói | Việt Nam | Traphaco CNC | Viên hoàn cứng | VD-12718-10 | 2.000 | 1.950 | 3.900.000 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
73 | G40220 | Thục địa, hoài sơn, đơn bì, sơn thù, bạch linh, trạch tả. | Hoàn lục vị | 1,3g, 0,6g, 0,4g, 0,6g, 0,4g, 0,4g. | gói | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nam | Viên hoàn cứng | V625 – H12 -10 | 2.000 | 2.901 | 5.802.000 | 24 | Nhóm 2 | HÒA BÌNH |
74 | G40221 | Thục địa, Hoài sơn, Đương qui, Cao Trạch tả, Cao Hà thủ ô đỏ, cao Thảo quyết minh, Cao Cúc hoa, Cao Hạ khô thảo | Sáng mắt | 125mg+ 160mg + 160mg +40mg + 40mg + 50mg + 24mg + 12,5mg | viên | Việt Nam | Traphaco CNC | Viên nang cứng | VD-12141-10 | 7.000 | 550 | 3.850.000 | 24 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
75 | G40224 | Thục địa, Sơn thù, Hoài sơn, Trạch tả, Mẫu đơn bì. | Lục vị | 0,32g; 0,16g; 0,16g; 0,12g; 0,12g; 0,12g | viên | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 3 | Viên nang cứng | V1005-H12-10 | 1.000 | 1.100 | 1.100.000 | 24 | Nhóm 2 | Ngọc Ánh |
76 | G40232 | Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế, Tinh dầu đinh hương, Dầu màu | DẦU DÂN TỘC | 1,3ml, 0,0024ml, 0,01ml, 0,116ml | chai | Việt Nam | OPC | Dầu xoa | VD-13460-10 | 300 | 9.450 | 2.835.000 | 36 | Nhóm 1 | HÒA BÌNH |
Tổng cộng: 76 khoản | ########### |